Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa

Những câu nói hay bằng tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa về cuộc sống

Những câu nói hay về cuộc sống trong tiếng Anh luôn mang lại động lực, nguồn cảm hứng và tiếng cười cho mọi người. Những câu nói ý nghĩa, ngụ ngôn ẩn ý, chia sẻ kinh nghiệm, bứt phá bản thân sẽ được VUS chia sẻ tới các bạn đọc trong bài viết dưới đây.

Tổng hợp những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Anh

Những câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống ngắn gọn

  • “Life is really simple, but we insist on making it complicated.” (Cuộc sống thực ra rất đơn giản, nhưng chúng ta lại cố gắng làm nó phức tạp)
  • “Life is short, and it’s up to you to make it sweet.” (Cuộc sống quá ngắn ngủi, việc của bạn là làm nó trở nên ngọt ngào)
  • “Life is simple, it’s just not easy.” (Cuộc sống đơn giản, chỉ là không dễ dàng)
  • “The best way to predict the future is to create it.” (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tự tạo dựng nó)
  • “Life is a journey that must be traveled no matter how bad the roads and accommodations.” (Cuộc sống là một cuộc hành trình dài phải trải qua dù cho mọi thứ không suôn sẻ)
  • “In the end, it’s not the years in your life that count. It’s the life in your years.” (Cuối cùng, không quan trọng là bạn đã sống bao nhiêu năm, mà là cuộc sống của bạn trong những năm tháng đó)
  • “Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it.” (Cuộc sống chỉ chiếm 10% là những gì xảy ra với chúng ta và 90% còn lại là cách chúng ta phản ứng với nó)
  • “Life is too important to be taken seriously.” (Cuộc đời vô cùng quan trọng, hãy nghiêm túc mà sống)
  • “Life is either a daring adventure or nothing at all.” (Cuộc sống – có thể là chuyến phiêu lưu, cũng có khi là chẳng có gì cả)
  • “Life is 90% preparation and 10% perspiration.” (Cuộc đời này chỉ cho bạn 10% cơ hội, 90% còn lại chính là sự nỗ lực) 
  • “Life is a series of natural and spontaneous changes. Don’t resist them; that only creates sorrow. Let reality be reality. Let things flow naturally forward in whatever way they like.” (Cuộc sống là một chuỗi biến hóa của tự nhiên và ý trời. Đừng ngăn chúng lại, điều đó chỉ tạo ra nỗi đau. Hãy để sự thật được là sự thật. Hãy để mọi thứ tự nhiên theo hướng mà chúng muốn)
  • “Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving.” (Cuộc sống giống như đi xe đạp. Để giữ thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển)
  • “Life is the art of drawing without an eraser.” (Cuộc sống là nghệ thuật vẽ mà không có cục tẩy)
  • “Life is a mirror and will reflect back to the thinker what he thinks into it.” (Cuộc sống là chiếc gương phản chiếu những suy nghĩ của bạn)
  • “Life is like a camera. Focus on the good times, develop from the negatives, and if things don’t work out, take another shot.” (Cuộc sống giống như một chiếc máy ảnh. Tập trung vào những khoảnh khắc đẹp, phát triển từ những mặt tiêu cực, và nếu mọi việc không thành công, hãy chụp thêm lần nữa)
  • “Life is a journey, not a destination.” (Cuộc sống là một cuộc hành trình, không phải điểm đến)
  • “Life is a collection of moments, let’s make them memorable.” (Cuộc sống là một bộ sưu tập khoảnh khắc, hãy làm cho chúng thật đáng nhớ)
  • “Life is a precious gift, cherish every moment.” (Cuộc sống là món quà quý giá, hãy trân trọng từng khoảnh khắc)
  • “Life is like a hot bath. It feels good while you’re in it, but the longer you stay, the more wrinkled you get.” (Cuộc sống giống như một bồn tắm nóng. Càng ngâm lâu, càng dễ chịu, bạn lại càng nhăn nheo khô kiệt đi) 
  • “Life is too short to worry about what other people think of you. Just be yourself and let them worry about their own lives.” (Cuộc sống quá ngắn ngủi để quan tâm người khác nghĩ gì. Hãy cứ là chính mình.)

Những câu tiếng Anh hay về cuộc sống mang tính hài hước

  • “Life is like a camera. Just when you think you have the perfect shot, someone blinks.” (Cuộc sống giống như một chiếc máy ảnh. Ngay khi bạn nghĩ rằng đã có bức ảnh hoàn hảo, thì ai đó lại nháy mắt)
  • “Life is not a fairy tale. If you lose your shoe at midnight, you’re probably just drunk.” (Cuộc sống không phải là một câu chuyện cổ tích. Nếu bạn làm rơi giày vào lúc nửa đêm, có lẽ chỉ là do say rượu)
  • “Life is like a grammar lesson. You find the past perfect and the present tense.” (Cuộc sống giống như một bài học ngữ pháp. Bạn tìm thấy thì quá khứ hoàn thành và thì hiện tại)
  • “Life is short, so smile while you still have teeth” (Cuộc sống ngắn ngủi, vì vậy hãy cười khi bạn vẫn còn răng)
  • When you fall, I will be there to catch you – With love, the floor. (Khi bạn ngã, tôi sẽ luôn đỡ bạn – Với tất cả yêu thương, từ sàn nhà.)
  • Some people are like clouds. When they go away, it’s a brighter day. (Một số người như mây vậy, thật quang đãng khi không có họ.)
  • I’m not lazy, I’m in energy-saving mode. (Ai bảo là tôi lười, tôi chỉ đang tiết kiệm năng lượng thôi)
  • Women are like banks, they take every cent you got and give you very little interest. (Phụ nữ giống như ngân hàng vậy, họ cầm đi từng cắc bạn có và trả lại một chút lãi suất)
  • When I die, I want my tombstone to offer free WiFi, just so people will visit more often.
    (Khi tôi mất đi, tôi muốn mộ của mình bắt wifi để mọi người ghé thăm thường xuyên hơn)
  • People say nothing is impossible, but I do nothing every day. (Mọi người nói không gì là không thể, nhưng tôi vẫn không làm gì mỗi ngày đây này)
  • You can’t always control who walks into your life… but you can control which window you throw them out of. (Bạn không thể quyết định ai sẽ va vào cuộc sống của bạn, nhưng bạn có thể quyết định cánh cửa nào để đá họ ra)
  • I never make the same mistake twice. I make it like five or six times, you know, just to be sure. (Tôi không bao giờ mắc sai lầm đến lần thứ hai cả. Để chắc chắn, tôi thường sai lầm lần thứ năm hoặc sáu)

Những câu nói tiếng Anh hay, ý nghĩa về gia đình

  • “Family is not an important thing. It’s everything.” (Gia đình không phải là một điều quan trọng. Nó chính là tất cả)
  • “Family where life begins and love never ends.” (Gia đình là nơi khởi nguồn cuộc sống và là nơi tình yêu trường tồn mãi mãi)
  • “Family is the heart of a home.” (Gia đình là trái tim của một mái ấm)
  • “A happy family is an earlier heaven.” (Một gia đình hạnh phúc là một thiên đường đến sớm)
  • “The love of a family is life’s greatest blessing.” (Phước lành tuyệt vời nhất trong cuộc sống là tình yêu từ gia đình)
  • “Family is like branches on a tree. We all grow in different directions, yet our roots remain as one.” (Gia đình giống như cành cây. Tất cả phát triển theo các hướng khác nhau, nhưng gốc rễ của chúng ta vẫn mãi là một.)
  • “The love in our family flows strong and deep, leaving us memories to treasure and keep.” (Tình yêu trong gia đình chảy mạnh mẽ mà sâu lắng, để lại cho những kỷ niệm đáng trân trọng và giữ gìn cho chúng ta)
  • “Family is the anchor that holds us through life’s storms.” (Gia đình là cái mỏ neo giữa biển lớn, giữ chúng ta qua những cơn bão của cuộc đời)
  • “Family is the foundation of a person’s life.” (Gia đình là gốc rễ vững chắc cho cuộc sống mỗi người)
  • “Family is a gift that lasts forever.” (Gia đình là món quà trường tồn mãi mãi)
  • “A house is made of bricks and beams. A home is made of love and dreams.” (Một ngôi nhà được xây dựng từ gạch và đinh. Một mái ấm được tạo từ tình yêu và những giấc mơ)
  • “Family is not defined by our genes, it is built and maintained through love.” (Gia đình không định nghĩa bởi gen mà chúng ta mang mà nó được định nghĩa bằng tình yêu)
  • “Family is a little world created by love.” (Gia đình chính là một thế giới thu nhỏ được tạo ra bởi tình yêu)

Những câu nói tiếng Anh hay nhất về tình yêu

  • “Love is not finding someone to live with, it’s finding someone you can’t live without.” (Tình yêu không phải là tìm một ai đó để sống cùng, mà là tìm một nửa mà bạn không thể sống thiếu)
  • “You know you’re in love when you can’t fall asleep because reality is finally better than your dreams.” (Bạn nhận ra mình đang chìm đắm trong tình yêu khi bạn không thể ngủ được, vì cuối cùng thì hiện thực còn đẹp hơn những giấc mơ mỗi đêm)
  • “Love is composed of a single soul inhabiting two bodies.” (Tình yêu là một linh hồn tồn tại song song trong hai cơ thể khác nhau)
  • “The best thing to hold onto in life is each other.” (Còn điều gì tốt đẹp hơn việc có nhau trên thế giới này) 
  • “Love is when the other person’s happiness is more important than your own.” (Tình yêu là khi hạnh phúc của người khác quan trọng hơn hạnh phúc của chính bạn)
  • “Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it.” (Tình yêu giống như gió, không thể nhìn thấy nhưng lại cảm nhận được)
  • “Love is a game that two can play and both win.” (Tình yêu chính là một trò chơi mà ở đó cả hai cùng chơi và cùng thắng)
  • “Love is not about how many days, weeks, or months you’ve been together, it’s all about how much you love each other every day.” (Tình yêu không phải là về số ngày, tuần, hay tháng mà chúng ta đã sống chung, mà là là cách chúng ta yêu thương nhau mỗi ngày)
  • “The best and most beautiful things in this world cannot be seen or even heard, but must be felt with the heart.” (Những điều tốt đẹp nhất trên thế giới này không thể nhìn thấy hoặc nghe thấy, mà cần cảm nhận bằng con tim)
  • “Love is the greatest refreshment in life.” (Tình yêu là nguồn cảm hứng lớn nhất trong cuộc sống)
  • “Love is a language spoken by everyone, but understood only by the heart.” (Tình yêu là thứ ngôn ngữ được nói bởi tất cả mọi người, nhưng phải dùng trái tim để hiểu)
  • “Love is not about how much you say ‘I love you,’ but how much you prove that it’s true.” (Tình yêu không phải là nói câu “anh yêu em” bao nhiêu lần, mà là chứng minh đươc câu nói đó có thật)
  • “Love cures people, both the ones who give it and the ones who receive it.” (Tình yêu chữa lành con người, cho cả người trao và người nhận)

Những câu nói bằng tiếng Anh hay nhất về tình bạn

  • “A true friend is someone who reaches for your hand and touches your heart.” (Một người bạn đúng nghĩa là người cầm tay và chạm đến trái tim chúng ta) 
  • “Friendship starts with a smile, grows with talking and hanging around, and ends with a death.” (Tình bạn bắt đầu bằng nụ cười, duy trì qua những câu chuyện, và chỉ kết thúc khi chúng ta không còn trên cuộc đời)
  • “To like and dislike the same things, is indeed true friendship.” (Cùng yêu và cùng ghét, đó mới là tình bạn thật sự)
  • “Be slow in choosing a friend but slower in changing him.” (Chọn bạn phải từ từ, thay đổi họ lại phải càng kiên trì hơn)
  • “The only way to have a friend is to be one.” (Muốn có một người bạn, trước tiên bản thân phải là một người bạn) 
  • “Rare as is true love, true friendship is rarer.” (Tìm kiếm được tình yêu thật sự đã khó, tình bạn thật sự còn khó hơn)
  • “Truly great friends are hard to find, difficult to leave, and impossible to forget.” (Những người bạn tốt thật sự khó kiếm, khó rời xa và khó quên)
  • “Friendship is a single soul living in two bodies.” (Tình bạn là 1 tâm hồn đồng điệu nằm ở 2 thân thể khác nhau)
  • “There are no such things as strangers, only friends that we have not yet met.” (Không có hai chữ ‘người lạ’, chỉ có bạn bè ta chưa gặp mà thôi)
  • “No man is whole of himself, his friends are the rest of him.” (Không ai là hoàn hảo cả, bạn bè chính là phần mà chúng ta còn thiếu)
  • “True friendship continues to grow, even over the longest distance.” (Tình bạn thật sự vẫn sẽ không bị chia cắt bởi khoảng cách địa lý)
  • “Friendship is like sound health, the value of it is seldom known until it is lost.” (Tình bạn giống như một sức khỏe tốt, giá trị của nó ít được nhận ra cho tới khi đánh mất)
  • “Sometimes the people you expect to kick you when you’re down will be the ones who help you get back up.” (Đôi khi những người mà bạn nghĩ là sẽ hả hê khi bạn ngã lại chính là người sẽ giúp bạn đứng dậy)
  • “Friends are those rare people who ask how you are and then wait to hear the answer.” (Bạn bè là những người hiếm hoi hỏi han bạn và sẽ chờ để nghe câu trả lời)
  • “We all take different paths in life, but no matter where we go, we take a little of each other everywhere.” (Chúng ta đều đi trên những con đường riêng của bản thân, nhưng dù chúng ta đi tới đâu, chúng ta luôn mang theo mình một phần của người kia)

Những câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng, động lực

  • “On the way to success, there is no trace of lazy men.” (Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng)
  • “When you want to give up, remember why you started.” (Trước khi bỏ cuộc, hãy nhớ lại lý do vì sao bạn bắt đầu)
  • “Set your target and keep trying until you reach it.” (Hãy đặt mục tiêu cho bản thân và cố gắng tới khi bạn đạt được)
  • “Never leave that till tomorrow which you can do today.” (Việc hôm nay chớ để ngày mai) 
  • “Someone’s sitting in the shade today because someone planted a tree a long time ago.” (Có những người được ngồi trong bóng mát ngày hôm nay là vì họ đã trồng cây từ lâu về trước)
  • “Life is a story. Make yours the best seller.” (Cuộc đời là một câu chuyện. Hãy viết câu chuyện của bạn thành tác phẩm bán chạy số 1)
  • “Success is a journey not a destination.” (Thành công là cả một cuộc hành trình chứ không chỉ là điểm đến)
  • “A little more persistence, a little more effort, and what seemed hopeless failure may turn to glorious success.” (Thêm một chút bền bỉ, một chút nỗ lực, thành công sẽ đến từ những điều tưởng chừng thất bại)
  • “People who are crazy enough to think they can change the world, are the ones who do.” (Người đủ điên rồ để nghĩ rằng họ có thể thay đổi thế giới này chính là người làm được điều đó)

Những câu châm ngôn cuộc sống tiếng Anh hay của người nổi tiếng

  • “I can do it, you can do it” – H’Hen Niê (Tôi có thể làm được thì bạn cũng vậy.)
  • “Don’t worry about many things at once. Start small, think big.” – Steve Jobs (Đừng lo lắng về nhiều điều cùng một lúc. Bắt đầu nhỏ, và nghĩ lớn)
  • “Learn continually. There’s always one more thing to learn.” – Steve Jobs (Học không ngừng nghỉ. Thế giới luôn luôn có thêm điều gì đó để bạn học)
  • “It’s fine to celebrate success but it is more important to heed the lessons of failure.” – Bill Gates  (Ăn mừng thành công cũng tốt nhưng quan trọng là phải để ý tới các bài học của sự thất bại)
  • “Life is not fair, get used to it!” – Bill Gates (Cuộc sống luôn không công bằng, hãy làm quen với điều đó!)
  • “Don’t compare yourself with anyone in this world… If you do so, you are insulting yourself”. – Bill Gates (Nếu bạn đang so sánh bản thân mình với bất kỳ ai trên thế giới, đó chính là bạn đang sỉ nhục chính mình)
  • “You can’t let your failures define you. You have to let your failures teach you.” – Barack Obama (Bạn không được phép để thất bại định hình mình. Bạn phải để thất bại dạy mình những bài học giá trị)
  • “Change is never easy, but always possible.” – Barack Obama (Thay đổi chưa bao giờ là dễ nhưng có thể thực hiện được)

Bứt phá khả năng Anh ngữ, phát triển toàn diện cùng VUS

Học ngoại ngữ có thể thông qua nhiều hình thức, phương pháp học khác nhau nhưng cần có sự chủ động và kiên trì mỗi ngày. Người học có thể học từ những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Anh. Đây được xem là một trong những cách giúp nâng cao khả năng diễn đạt, cách  hành văn linh hoạt dựa trên những vốn từ đã có. 

Đến với VUS, bạn có cơ hội trải nghiệm các khóa học đạt chuẩn quốc tế, trau dồi kỹ năng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Cụ thể:

  • Khóa học tiếng Anh THCS – Young Leaders (11 – 15 tuổi) phát huy tiềm năng lãnh đạo cho học sinh cấp 2 với khả năng Anh ngữ vững chắc.
  • Luyện thi chuyên sâu, cải thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bứt phá band điểm IELTS thần tốc cùng IELTS ExpressIELTS Expert
  • Tự tin giao tiếp ngoại ngữ lưu loát, mang đến cơ hội mới và tiếp bước thành công cùng khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk.
  • Khơi dậy niềm đam mê, yêu thích học Anh ngữ, củng cố lại nền tảng tiếng Anh vững chắc từ con số 0 với khóa học English Hub – Tiếng Anh cho người mất gốc.

Ngoài việc xây dựng cho học viên một nền tảng ngữ pháp vững chắc, VUS hướng đến phát triển kỹ năng Anh ngữ toàn diện; mở rộng kiến thức và vốn từ vựng liên quan đến đời sống xã hội; nâng cấp bản thân thông qua việc trau dồi các kỹ năng mềm hữu ích, giúp bổ trợ cho học tập và công việc. 

  • Kho Vocab Builder với hơn 12 triệu từ vựng giúp tăng vốn từ nhanh chóng. Kho luyện tập và luyện thi khủng với đa dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao (400 bài tập độc quyền đến từ NXB Cambridge và 160 bài tập online mở rộng do chính VUS biên soạn). 
  • Hệ thống luyện thi (LMS) và hệ sinh thái học tập V-HUB được thiết kế độc quyền, giúp học viên truy cập 24/7, chủ động ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Kết hợp cùng trí tuệ thông minh AI nhằm cải thiện phát âm chuẩn và kỹ năng Speaking tự tin, lưu loát.
  • Nội dung học tập với đa dạng chủ đề, kết nối trực tiếp đến đời sống, chuẩn chương trình quốc tế với các bộ giáo trình đến từ các đối tác hàng đầu của VUS như Oxford University Press, British Council, National Geographic Learning, Macmillan Education,…
    • Time Zones (3rd) – National Geographic: Khơi mở thế giới quan
    • Oxford Discover Futures – Oxford University Press – Khơi mở kỹ năng sống
    • 4 cuốn sách MINDSET for IELTS Cambridge English
    • Giáo trình American Language Hub – Macmillan Education
  • Ứng dụng các bộ kỹ năng mềm thiết yếu để học viên phát triển toàn diện trong tương lai như:
    • Bộ kỹ năng học thuật: Tóm tắt (summary), viết lại (paraphrasing), đọc nhanh, đọc lướt nắm ý chính,… phục vụ cho việc học ở cấp bậc cao hơn như quốc tế, đại học, cao học. 
    • Bộ kỹ năng mềm thiết yếu: Critical Thinking (Tư duy phản biện), Collaboration (Hợp tác), Creativity (Sáng tạo), Communication (Giao tiếp) và Computer Literacy (Công nghệ).

VUS – Hệ thống Anh ngữ toàn diện đạt chứng nhận bởi NEAS

VUS sở hữu chuỗi hệ thống với hơn 70 cơ sở trên khắp 3 miền Bắc – Trung – Nam với 18 tỉnh/thành phố lớn. Trong đó, 100% cơ sở của VUS đạt chứng nhận NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) – Tổ chức độc lập hàng đầu về đánh giá chất lượng giảng dạy trên toàn thế giới trong 6 năm liên tiếp. 

  • Hơn 180.918 học viên theo học tại VUS đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,…
  • Đội ngũ giáo viên và trợ giảng với hơn 2.700 thầy, cô giàu kinh nghiệm và 100% có bằng giảng dạy quốc như TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt chọn VUS là môi trường học tập và phát triển toàn diện cho thế hệ trẻ Việt Nam.
  • Đối tác chiến lược hạng mức PLATINUM của British Council.

Qua bài viết những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Anh, VUS hy vọng bạn đọc có thể “bỏ túi” cho mình những câu nói mà bản thân thấy hay và ý nghĩa nhất. Hãy theo dõi website của VUS để có thể đọc và tham khảo thêm nhiều bài viết bổ ích khác liên quan đến tiếng Anh.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward