Tổng hợp thông tin về phụ âm & nguyên âm trong tiếng Anh
Bạn từng bối rối không biết đọc cat (/kæt/) khác gì cart(/kɑːrt/)? Hay ngạc nhiên vì cùng một chữ mà phát âm lại khác nhau? Bí quyết nằm ở… nguyên âm trong tiếng Anh!
Nguyên âm chính là “linh hồn” của mỗi từ, giúp bạn phát âm rõ ràng và tự nhiên. Nhưng nhiều người học lại dễ nhầm lẫn nguyên âm đơn, nguyên âm đôi hoặc quên mất quy tắc cơ bản.
Vậy làm sao để ghi nhớ nguyên âm trong tiếng Anh, phân biệt với phụ âm và luyện tập hiệu quả?
Đừng lo, VUS đã tổng hợp trọn bộ kiến thức cực dễ hiểu: định nghĩa, phân loại, bảng nguyên âm chuẩn và mẹo học thú vị giúp bạn nhớ lâu – nói chuẩn.
Table of Contents
Nguyên âm trong tiếng Anh là gì?

Nói đơn giản, nguyên âm trong tiếng Anh là những âm phát ra “mượt mà” mà không bị lưỡi, răng hay môi cản lại. Khi phát âm nguyên âm, miệng bạn mở thoải mái và âm thanh thoát ra rõ ràng.
Trong tiếng Anh, 5 chữ cái a, e, i, o, u thường được coi là nguyên âm. Tuy nhiên, cách phát âm của chúng có thể thay đổi tùy vào từ và âm xung quanh.
Ví dụ: chữ u trong từ "uniform" được phát âm là /juː/, nghe giống phụ âm hơn, nhưng trong từ "umbrella": chữ u được phát âm là /ʌ/, đúng là nguyên âm ngắn.
Nguyên âm đóng vai trò rất quan trọng, giúp tạo thành âm tiết và nối các phụ âm lại với nhau để hình thành từ. Vì thế, nắm vững nguyên âm là bước đầu tiên để phát âm tiếng Anh tự nhiên hơn.
Phân loại nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm trong tiếng Anh gồm 20 nguyên âm được chia thành hai nhóm chính: 12 nguyên âm đơn (monophthongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs). Việc phân biệt rõ giúp bạn phát âm chính xác hơn và tránh nhầm lẫn khi giao tiếp.
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn (monophthongs) là những âm ngắn gọn, ổn định, không thay đổi trong suốt quá trình phát âm. Đây là những nguyên âm trong tiếng Anh cơ bản nhất mà người học cần nắm vững.
Ký hiệu IPA |
Ví dụ |
Phiên âm |
Hướng dẫn phát âm |
/ɪ/ |
sit |
/sɪt/ |
Môi giữ trung tính, lưỡi hơi nâng lên, gần phía trước miệng. Phát âm nhanh, không kéo dài. |
/iː/ |
seat |
/siːt/ |
Môi hơi căng, lưỡi nâng cao về phía trước, kéo dài. |
/ʊ/ |
good |
/ɡʊd/ |
Môi tròn nhẹ, lưỡi nâng về phía sau. |
/uː/ |
food |
/fuːd/ |
Môi tròn rõ, lưỡi nâng cao về phía sau, kéo dài. |
/e/ |
bed |
/bed/ |
Mở miệng nhẹ, lưỡi hơi thấp hơn /ɪ/, đặt ở giữa và phía trước miệng. |
/ɜː/ |
bird |
/bɜːd/ |
Miệng mở vừa, lưỡi hơi nâng ở giữa. |
/ə/ |
about |
/əˈbaʊt/ |
Âm trung tính, miệng mở nhẹ, lưỡi thả lỏng. |
/ɔː/ |
saw |
/sɔː/ |
Môi tròn rõ, lưỡi đặt thấp về phía sau. |
/æ/ |
cat |
/kæt/ |
Mở miệng rộng hơn, lưỡi thấp và đặt gần phía trước. Bật hơi nhẹ. |
/ʌ/ |
cup |
/kʌp/ |
Miệng mở nhẹ, lưỡi đặt thấp và ở trung tâm khoang miệng. |
/ɑː/ |
car |
/kɑː/ |
Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp và đặt sâu về phía sau. |
/ɒ/ |
hot |
/hɒt/ |
Môi hơi tròn, mở vừa, lưỡi thấp và đặt ở phía sau miệng. |
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi (diphthongs) là những nguyên âm trong tiếng Anh bắt đầu bằng một nguyên âm và kết thúc bằng một âm khác trong cùng một âm tiết.
Ký hiệu IPA |
Ví dụ |
Phiên âm |
Hướng dẫn phát âm |
/eɪ/ |
say |
/seɪ/ |
Mở miệng nhẹ, lưỡi di chuyển từ vị trí thấp lên cao. Môi không căng. |
/aɪ/ |
my |
/maɪ/ |
Môi mở nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao về phía trước. Âm kéo dài và rõ ràng. |
/ɔɪ/ |
boy |
/bɔɪ/ |
Môi tròn nhẹ, lưỡi di chuyển từ phía thấp lên cao. |
/aʊ/ |
now |
/naʊ/ |
Môi mở, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao, chuyển động nhanh. |
/əʊ/ |
go |
/ɡəʊ/ |
Môi tròn nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao. Phát âm kéo dài. |
/ɪə/ |
here |
/hɪə/ |
Môi giữ trung tính, lưỡi di chuyển từ thấp đến cao trong miệng. |
/eə/ |
there |
/ðeə/ |
Môi mở nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao trong miệng. |
/ʊə/ |
tour |
/tʊə/ |
Môi tròn nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao. |
Khái quát phụ âm trong tiếng Anh

Bên cạnh nguyên âm trong tiếng Anh, phụ âm cũng là thành phần quan trọng giúp tạo nên âm tiết, làm cho cách phát âm rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Khác với nguyên âm, khi phát âm phụ âm, luồng hơi từ phổi bị cản lại ở một mức độ nhất định bởi lưỡi, răng hoặc môi, tạo ra âm thanh sắc nét, rõ ràng.
Trong tiếng Anh có tổng cộng 24 âm phụ âm, được chia thành 3 nhóm:
- Phụ âm hữu thanh (voiced): Khi phát âm, dây thanh quản rung. Ví dụ: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /ð/, /dʒ/.
- Phụ âm vô thanh (voiceless): Khi phát âm, dây thanh quản không rung. Ví dụ: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /θ/, /tʃ/.
- Các phụ âm còn lại (không có cặp đối ứng): Là những phụ âm độc lập, không có âm đối xứng hữu thanh/vô thanh, ví dụ: /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /h/, /w/, /j/.
Dưới đây là bảng tổng hợp 24 phụ âm IPA trong tiếng Anh với ví dụ và ghi chú giúp bạn dễ hình dung:
Phụ âm |
Ký hiệu IPA |
Ví dụ |
Phiên âm |
Phụ âm vô thanh (Voiceless Consonants) |
/p/ |
pen |
/pen/ |
/t/ |
ten |
/ten/ |
|
/k/ |
cat |
/kæt/ |
|
/f/ |
fish |
/fɪʃ/ |
|
/θ/ |
think |
/θɪŋk/ |
|
/s/ |
see |
/siː/ |
|
/ʃ/ |
she |
/ʃiː/ |
|
/tʃ/ |
chair |
/tʃeə/ |
|
/h/ |
hat |
/hæt/ |
|
Phụ âm hữu thanh (Voiced Consonants) |
/b/ |
bag |
/bæɡ/ |
/d/ |
dog |
/dɒɡ/ |
|
/g/ |
go |
/ɡəʊ/ |
|
/v/ |
van |
/væn/ |
|
/ð/ |
this |
/ðɪs/ |
|
/z/ |
zoo |
/zuː/ |
|
/ʒ/ |
measure |
/ˈmeʒə/ |
|
/dʒ/ |
job |
/dʒɒb/ |
|
/m/ |
man |
/mæn/ |
|
/n/ |
net |
/net/ |
|
/ŋ/ |
sing |
/sɪŋ/ |
|
/l/ |
light |
/laɪt/ |
|
/r/ |
red |
/red/ |
|
/w/ |
we |
/wiː/ |
|
/j/ |
yes |
/jes/ |
Hiểu rõ cách phân loại và phát âm các phụ âm trong tiếng Anh là gì sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh rõ ràng, tự nhiên hơn, đồng thời tránh những lỗi thường gặp khi giao tiếp.
Cách phân biệt phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh
Khi học phát âm, việc phân biệt rõ nguyên âm trong tiếng Anh và phụ âm là bước quan trọng giúp bạn nắm vững cách đọc chuẩn xác. Hai loại âm này khác nhau chủ yếu ở cách luồng hơi di chuyển và vị trí các bộ phận phát âm trong miệng.
Tiêu chí phân biệt |
Phụ âm trong tiếng Anh |
Nguyên âm trong tiếng Anh |
Cách phát âm |
Khi phát âm, luồng hơi bị cản lại bởi môi, lưỡi hoặc răng chạm vào nhau |
Khi phát âm, luồng hơi thoát ra tự do, không bị cản trở |
Vị trí trong âm tiết |
Luôn đi kèm với nguyên âm để tạo thành âm tiết |
Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với phụ âm |
Phân loại |
Gồm 3 nhóm: phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh, và các phụ âm khác |
Gồm 2 nhóm: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi |
Theo bảng chữ cái |
Bao gồm các chữ cái: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z |
Bao gồm các chữ cái: a, e, i, o, u |
Một mẹo nhỏ để nhớ nhanh:
- Âm nào phát ra tự do, mượt mà → nguyên âm.
- Âm nào phát ra với sự cản trở → phụ âm.
Việc phân biệt rõ ràng hai loại âm này không chỉ giúp phát âm đúng mà còn hỗ trợ bạn đánh vần và nghe tốt hơn.
Cách ghép phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh

Ghép phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản giúp bạn phát âm chính xác và hiểu cách tạo ra các âm trong từ. Dưới đây là một số quy tắc và cách ghép phổ biến:
- Phụ âm + Nguyên âm: Cách ghép đơn giản nhất, ví dụ:
- "hi": Phụ âm /h/ + Nguyên âm /aɪ/
- "go": Phụ âm /g/ + Nguyên âm /oʊ/
- Nguyên âm + Phụ âm: Một số từ có cấu trúc này, ví dụ:
- "at": Nguyên âm /æ/ + Phụ âm /t/
- "up": Nguyên âm /ʌ/ + Phụ âm /p/
- Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm: Đây là cách ghép phổ biến trong nhiều từ tiếng Anh, ví dụ:
- "cat": Phụ âm /k/ + Nguyên âm /æ/ + Phụ âm /t/
- "dog": Phụ âm /d/ + Nguyên âm /ɒ/ + Phụ âm /g/
- Cụm phụ âm: Một số từ có sự kết hợp của nhiều phụ âm, ví dụ:
- "str" trong "street" /str/ hoặc "cl" trong "clock" /kl/
- Sự thay đổi âm khi kết hợp: Một số kết hợp âm có thể thay đổi khi chúng kết hợp, như âm "th" trong từ "think" /θ/ hoặc "this" /ð/.
Lưu ý: Khi học ghép phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh, điều quan trọng là luyện tập nghe và phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng phân biệt và phát âm các âm một cách chính xác.
Ngoài ra, bạn cũng sẽ gặp những từ có nhiều phụ âm hoặc nhiều nguyên âm đứng liền nhau, tạo thành cụm âm phức tạp hơn. Vì vậy, việc luyện tập ghép âm từ đơn giản đến phức tạp là rất cần thiết để phát âm trôi chảy.
Hãy kiên trì luyện tập từng cặp âm, dần dần bạn sẽ quen với cách kết hợp và cảm thấy tự nhiên hơn khi nói.
Một số quy tắc phát âm tiếng Anh cần ghi nhớ

Khi học phát âm, ngoài việc nắm rõ nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là gì, bạn cũng nên nhớ một số quy tắc phổ biến giúp phát âm đúng hơn. Dưới đây là các quy tắc đơn giản nhưng rất hữu ích:
Quy tắc |
Cách phát âm |
Ví dụ |
Phát âm G |
- G + a, u, o → /g/ - G + i, e, y → /dʒ/ |
game (/ɡeɪm/) – trò chơi giant (/ˈdʒaɪ.ənt/) – khổng lồ |
Phát âm C |
- C + a, u, o → /k/ - C + i, e, y → /s/ |
cube (/kjuːb/) – khối lập phương city (/ˈsɪti/) – thành phố |
Phát âm R |
Khi R đứng sau nguyên âm yếu /ə/, R thường không phát âm |
interest (/ˈɪn.trəst/) – quan tâm interpol (/ˈɪn.tə.pɒl/) |
Phát âm J |
J hầu hết các trường hợp đọc là /dʒ/ |
job (/dʒɒb/) – công việc juice (/dʒuːs/) – nước ép |
Gấp đôi phụ âm |
- Sau nguyên âm ngắn + F, L, S: phụ âm gấp đôi - Với từ 2 âm tiết: phụ âm B, D, G, M, N, P đứng sau nguyên âm ngắn cũng gấp đôi |
well, fill, rabbit, puppy |
Âm e câm & nguyên âm đôi |
Khi từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm + “e” → “e” câm, nguyên âm trước đó đọc thành nguyên âm đôi |
cure (/kjʊər/) – chữa trị site (/saɪt/) – địa điểm |
Việc ghi nhớ các quy tắc này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc đúng và hiểu rõ hơn về cấu trúc âm của từ tiếng Anh.
Hãy luyện tập thường xuyên để các quy tắc này trở thành phản xạ tự nhiên nhé!
Tips để nhớ nguyên âm trong tiếng Anh và luyện phát âm chuẩn

Để dễ nhớ nguyên âm, bạn có thể liên tưởng đến 5 chữ cái quen thuộc: u, e, o, a, i – thường đại diện cho nguyên âm trong tiếng Anh, nhất là khi đứng đầu từ.
Mẹo nhỏ: nhớ cụm từ “uể oải” – vừa vui, vừa đủ 5 nguyên âm trong tiếng Anh cơ bản.
Tuy nhiên, vẫn có ngoại lệ:
- Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: bắt đầu bằng nguyên âm /ɒ/.
- Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/: chữ “u” đứng đầu nhưng phát âm /juː/, không phải nguyên âm thuần.
Một số mẹo luyện tập phát âm chuẩn:
- Luôn luyện chậm, rõ ràng từng âm trước, đừng vội nói nhanh.
- Sử dụng gương để quan sát khẩu hình miệng khi phát âm.
- Thu âm giọng nói của mình, so sánh với phát âm chuẩn để tự điều chỉnh.
- Học cách đọc phiên âm IPA, giúp bạn nắm chính xác từng âm.
- Chia nhỏ mục tiêu: hôm nay luyện 2–3 âm, hôm sau luyện tiếp, không ôm đồm.
- Tạo thói quen nghe tiếng Anh mỗi ngày, tập bắt chước ngữ điệu và âm điệu của người bản xứ.
- Học phát âm giống như tập thể dục cho miệng:
- Nếu không luyện thường xuyên, bạn sẽ dễ quên âm.
- Các cơ miệng – lưỡi – hơi thở sẽ “lười”, khiến phát âm thiếu rõ ràng.
- Lý thuyết chỉ là bước đầu – quan trọng là thực hành đều đặn.
Những mẹo này sẽ giúp bạn tự luyện tập hiệu quả hơn mỗi ngày. Tuy nhiên, để phát âm nguyên âm trong tiếng Anh chuẩn và duy trì tiến bộ lâu dài, việc tự học tại nhà thôi chưa đủ.
Bạn cần một môi trường học tập chuyên nghiệp, nơi có giáo viên hướng dẫn đúng cách, chỉnh sửa từng lỗi nhỏ và giúp bạn thực hành thường xuyên.
Thấu hiểu khó khăn của học viên, VUS luôn tạo ra môi trường học tập giàu tính thực hành, nơi học viên được luyện tập liên tục, nhận phản hồi từ giảng viên, và tiến bộ từng ngày.
Tại VUS, triết lý giáo dục Discovery Learning không chỉ đơn thuần là truyền đạt kiến thức, mà còn hướng đến việc khơi dậy tinh thần chủ động và khả năng tư duy ngôn ngữ của người học – đặc biệt trong việc hình thành nền tảng phát âm chuẩn quốc tế.
Khi học về cách phát âm các nguyên âm trong tiếng Anh, hoặc phân biệt giữa nguyên âm ngắn và nguyên âm dài, thay vì chỉ nghe giảng giải, học viên sẽ được:
- Tự lắng nghe và phân tích âm thanh qua các bài tập phát âm trực quan
- So sánh và nhận diện điểm khác biệt giữa các âm tương đồng
- Tự rút ra quy luật phát âm, thay vì học thuộc lòng máy móc
- Ghi nhớ sâu và dễ dàng ứng dụng vào tình huống giao tiếp thực tế
Chính quá trình học chủ động này giúp người học hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên và phát âm chính xác hơn mỗi ngày.
Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh ngày càng đa dạng, VUS thiết kế nhiều chương trình học linh hoạt, phù hợp với từng độ tuổi và mục tiêu của người học.
Từ trẻ nhỏ đến người lớn, từ mất gốc đến luyện thi chuyên sâu – mọi hành trình đều có một lộ trình rõ ràng và phương pháp phù hợp tại VUS. VUS còn mang đến nhiều khóa học đa dạng, phù hợp với mọi đối tượng:
- Tiếng Anh cho bé 4–6 tuổi
- Tiếng Anh cho trẻ 6–11 tuổi
- Tiếng Anh cho thiếu niên 11–15 tuổi
- Khóa giao tiếp tiếng Anh
- Tiếng Anh cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu
- Luyện thi IELTS
Tất cả các khóa học đều được dẫn dắt bởi đội ngũ giảng viên VUS:
- Giàu kinh nghiệm, sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế uy tín như CELTA, TEFL, TESOL.
- Giỏi chuyên môn, giáo viên luôn cập nhật phương pháp hiện đại, giảng dạy thân thiện, dễ hiểu và tương tác cao.
Nhờ vậy, học viên tự tin phát âm chuẩn ngay từ những buổi đầu, nâng cao kỹ năng giao tiếp tự nhiên và tiến bộ rõ rệt qua từng buổi học.
Bài tập phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh
Để thành thạo cách phát âm chuẩn, ngoài lý thuyết bạn nên luyện tập thường xuyên với các bài tập nhỏ. Tải ngay một số bài tập đơn giản nhưng hiệu quả giúp bạn làm quen với cả nguyên âm trong tiếng Anh và phụ âm TẠI ĐÂY.
Những bài tập này giúp bạn dần hình thành thói quen nhận diện nguyên âm trong tiếng Anh và cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên hơn. Bạn có thể bắt đầu ngay hôm nay với chỉ 10–15 phút mỗi ngày nhé!
Bạn đã sẵn sàng nâng tầm phát âm của mình?
Đừng chần chừ, hãy để VUS đồng hành cùng bạn với những khóa học đa dạng, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập đầy cảm hứng.
Đăng ký ngay hôm nay để khám phá khả năng tiếng Anh của bạn!
Việc nắm vững cách phân biệt, ghép và luyện tập nguyên âm trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn mà còn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy bắt đầu từ những quy tắc đơn giản, luyện tập đều đặn và đừng quên áp dụng các mẹo hữu ích để việc học trở nên dễ dàng hơn.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.