Học tiếng Anh cùng bé
A- Z Cách ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 và bài tập củng cố (phần 1)
Ôn tập các dạng ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 & bài tập (phần 1)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 đóng vai trò là kiến thức nền móng đầu tiên cho bộ môn tiếng Anh cấp Trung học cơ sở. Các kiến thức ở bậc lớp 6 được xây dựng dựa trên nền kiến thức lớp 5, nhưng được mở rộng và chi tiết hơn. Do đó, các em sẽ cảm thấy khá bỡ ngỡ và chưa quen được với lượng kiến thức mới khi lên lớp 6. Để giúp các em học sinh và phụ huynh có thêm tài liệu ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 hiệu quả, VUS xin chia sẻ các chủ điểm ngữ pháp trọng điểm nhất trong năm học ở bài viết dưới đây.
Table of Contents
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 quan trọng nhất
Danh từ đếm được – Danh từ không đếm được
Ngôn ngữ tiếng Anh có nhiều loại danh từ. Một trong số đó là Danh từ đếm được (Countable Noun) và danh từ không đếm được (Uncountable Noun).
Loại danh từ | Ví dụ |
Danh từ đếm được (gồm danh từ số ít và số nhiều) | Cat, dog, book, desk, finger, table,… |
Danh từ không đếm được | Water, wind, rice, music, grammar, fire,… |
Danh từ đếm được có một số quy tắc để chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều. Trong đó, quy tắc phổ biến nhất là thêm “s” vào cuối để trở thành danh từ số nhiều. Thế nhưng, tiếng Anh còn có một số trường hợp chuyển đặc biệt khi:
- Các danh từ tận cùng là -ch, -sh, -s, -x, -o, -z; thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều (watches, fishes, tomatoes, potatoes…).
- Danh từ tận cùng là -y, đổi thành i hoặc -ies để chuyển thành danh từ số nhiều (babies, ladies,…).
- Danh từ tận cùng là -f/ fe chuyển sang số nhiều ta đổi thành -v và thêm -es (a knife – knives, a wife – wives).
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – WH Question (Từ để hỏi)
Cấu trúc:
WH + do/ does/ did + S + V + O? WH + động từ tobe + S + …? WH + V + …? |
WH Question là bộ câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi bao gồm“What”, “Who”, “Where”, “When”, “Why” hoặc “How”.
Đây là các câu hỏi về thông tin, sự kiện/hành động cụ thể nào đó, yêu cầu người trả lời cung cấp nhiều chi tiết chính xác và quan trọng hơn, thay vì chỉ trả lời “Yes/No”.
WH Question | Chức năng | Ví dụ |
What | Dùng để hỏi về vật, sự việc, hành động, đặc tính… | What’s your birthday? (Bạn sinh vào ngày nào?). |
Why | Dùng để hỏi về nguyên nhân, lý do | Why are you crying? (Tại sao bạn lại khóc?). |
When | Dùng để hỏi về thời gian | When will you visit me? (Khi nào bạn sẽ đến thăm tôi?). |
How | Dùng để hỏi về cách thức, phương pháp | How can I become a singer? (Làm thế nào tôi có thể trở thành một ca sĩ?). |
Where | Dùng để hỏi về địa điểm | Where are you right now? (Bạn đang ở đâu vậy?) |
Which | Dùng để hỏi về sự lựa chọn, sự so sánh | Which do you prefer, coffee or tea? (Bạn thích món nào hơn, cà phê hay trà?). |
Who | Dùng để hỏi về danh tính của ai đó | Who is the teacher in this class? (Ai là giáo viên trong lớp học này?) |
Cấu trúc There is / There are
Cấu trúc There is/There are có chức năng giới thiệu rằng có cái gì, ai đó, ở đâu trong hiện tại.
Cụ thể:
Khẳng định | Phủ định | Ví dụ |
There is + N (số ít) + O | There’s not + N (số ít) + O |
|
There is + N (không đếm được) + O | There’s not + N (không đếm được) + O |
|
There are + N (số nhiều) + O | There are not + N (số nhiều) + O |
|
Cấu trúc với Must – Câu bắt buộc
Động từ khuyết thiếu Must có ý nghĩa bắt buộc/phải.
Với cấu trúc này, người sử dụng có thể:
- Diễn đạt các luật lệ/quy định bắt buộc phải tuân theo.
- Diễn đạt một suy nghĩ chắc chắn dựa vào các dấu hiệu ở hiện tại.
- Diễn đạt lời khuyên hoặc lời đề nghị.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + must + V nguyên thể. Phủ định: S + must not/mustn’t + V nguyên thể. Câu hỏi: Must + S + V nguyên thể? |
Ví dụ:
- You must see a doctor today right away. You’re too sick now. (Hôm nay anh phải đi khám bác sĩ ngay đi. Bây giờ anh quá ốm yếu rồi).
- You must be a singer right? Your voice is angelic. (Bạn là một ca sĩ phải không? Giọng hát của bạn như là thiên thần vậy).
Ngữ pháp tiếng Anh 6 – Cấu trúc với Need
Need là một động từ khuyết thiếu (Modal verbs) phổ biến, có ý nghĩa là “cần làm một điều gì”. Ngoài vai trò là động từ khuyết thiếu, need còn có thêm các cấu trúc đặc biệt khác mà người học cần nắm vững.
Cấu trúc với Need thường được sử dụng với 3 dạng sau đây:
Cấu trúc Need là động từ khuyết thiếu
Cấu trúc:
Khẳng định: S + need + verb. Phủ định: S + need + not + verb. Câu hỏi: Need (not) + S + verb. |
Ví dụ:
- I need study now (Tôi cần phải học bây giờ).
- Need I remind you to wake up early tomorrow? (Bạn có cần tôi nhắc bạn dậy sớm vào ngày mai không?).
- She needn’t many clothes (Cô ấy không cần nhiều quần áo).
Khi là động từ khuyết thiếu, bạn không cần phải chia need theo ngôi chủ ngữ số nhiều/số ít mà vẫn giữ nguyên. Ngoài ra, khi ở trường hợp này, sau Need là động từ nguyên mẫu không to.
Cấu trúc Need là danh từ
Cấu trúc:
Need for something: Cần điều gì. To be in need of V-ing/something: Cần làm gì/cái gì. There is a/no need for someone to do something: Không cần làm gì. |
Ví dụ:
- There is no need for you to come here. (Bạn không cần phải đến đây).
- I’m in need of help right now. (Tôi đang cần giúp đỡ ngay bây giờ).
Cấu trúc Need là động từ chính trong câu
S + need + to verb/noun. S + trợ động từ + not + to verb/noun. Do/Does/Did + S + need + to verb/noun. |
Ví dụ:
- You need to work harder (Bạn cần phải làm việc chăm chỉ hơn).
- She does not need to come with me (Cô ấy không cần phải đi với tôi).
- Do you need to sleep more to recover? (Bạn có cần ngủ nhiều hơn để phục hồi sức khỏe không?).
Cấu trúc Need mang nghĩa bị động
S + need + V-ing: Cần được |
Ví dụ:
- My laptop needs repairing. It has been shut down (Máy tính xách tay của tôi cần được sửa. Nó đã bị tắt lâu rồi).
- Her head needs recovering from the bad injury (Đầu cô ấy cần hồi phục sau chấn thương nặng).
Động từ tobe/have dùng để miêu tả
Động từ tobe thường được sử dụng để mô tả ngoại hình và tính cách của ai đó. Cụ thể như:
Mẫu câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + tobe + adj | My mom is gentle (Mẹ tôi là người dịu dàng). |
Phủ định | S + tobe + not + adj | He is not weak (Anh ấy không yếu đuối). |
Câu hỏi | To be + S + adj? | Are these chairs brand new? (Những chiếc ghế này có mới không?). |
Với động từ have/has, chúng ta có thể sử dụng để mô tả ngoại hình của ai đó:
Mẫu câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/has + a/an + adj + body part (từ chỉ bộ phận) | My dad has a dark hair (Bố tôi có một mái tóc đen). |
Phủ định | S + do/does + not + have + (a/ an) + adj + body part | I don’t have a small nose (Tôi không có một cái mũi nhỏ). |
Câu hỏi | Do/Does + S + have + (a/ an) + adj + body part | Does she have big eyes? (Cô ấy có đôi mắt to phải không?). |
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – WH Questions
Dùng từ nghi vấn để đặt câu hỏi phù hợp cho mỗi câu trả lời dưới đây.
1. _______ days a week do you go swimming?
->
2.- _______ did you go last night?
->
3.- ________ do you like music?
->
4.- ______ is your favorite person in the class?
->
5.- _______ is cheese made of?
->
6. _______ do you go to sleep?
ĐÁP ÁN:
1 – How many | 3 – Why | 5 – What |
2 – Where | 4 – Who | 6 – When |
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – Cấu trúc với Need
Viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
1. The trees need _________ (watering) everyday.
->
2. We need ______ (study) hard if we want to pass the exam.
->
3. You don’t need ______ (go) to our home right now.
->
4. Your hair needs ________ (trim) because it’s too long.
->
5. Kids needn’t ______ (stay) at home too much.
->
6. The truth needs ______ (tell) to the public.
->
ĐÁP ÁN:
1 – watering | 3 – to go | 5 – stay |
2 – to study | 4 – trimming | 6 – to be told |
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – Danh từ số ít và số nhiều
Chọn các phương án đúng và điền vào chỗ trống
1. I have two __________ (phone).
2. I love watching __________ (movie) at the weekend.
3. I met a group of __________ (girl) at this school yesterday.
4. There are many __________ (fruit) in the supermarket.
5. I am going to buy a new __________ (dress) today.
6. How many __________ (banana) are there in the fridge?
7. Our __________ (class) left early today.
8. I ate three__________ (slice) of pizza today.
9. I hear that online __________ (course) are expensive.
10. It is a __________ (chance) for you to go to Japan.
ĐÁP ÁN:
1 – phones | 3 – girls | 5 – dress | 7 – class | 9 – courses |
2 – movie | 4 – fruits | 6 – bananas | 8 – slices | 10 – chance |
Young Leaders – Chinh phục nền tảng kiến thức tiếng Anh lớp 6 vững vàng
Nhằm đồng hành và trang bị cho các em các kỹ năng cần thiết trên chặng đường làm chủ kiến thức tiếng Anh THCS, VUS đã thiết kế chương trình Young Leaders – Khóa học tiếng Anh tích hợp kiến thức dành riêng cho học viên độ tuổi thanh thiếu niên (11-15 tuổi).
Với Young Leaders, các em học sinh lớp 6 được tiếp cận:
- Hai bộ giáo trình chuẩn quốc tế kết hợp: Time Zones và Oxford Discover Futures từ nhà xuất bản National Geographic Learning (NGL) và Oxford University Press.
- Kho tài liệu tích hợp công nghệ sinh động, mang đến góc nhìn thực tế và khách quan từ thế giới xung quanh qua các chủ đề: Khoa học, Thiên văn, Sinh học, Lịch sử, Văn hoá, Ẩm thực, Giáo dục,…
- Ghi nhớ kiến thức sâu sắc cùng phương pháp Project-based learning (thực hành qua các dự án thực tế).
- Phát triển bộ siêu kỹ năng thế kỷ 21: Computer Literacy, Communication, Creativity, Collaboration và Critical Thinking.
- Tiếp cận ứng dụng học tập thông minh V-HUB: Tích hợp bộ tài liệu tiếng Anh độc quyền và các học phần thú vị khác, cùng kết nối với cộng đồng VUS tài năng.
- Lộ trình học tập chuẩn theo khung Cambridge giúp các em trang bị và ứng dụng các kiến thức học thuật và kỹ năng làm bài hiệu quả, sẵn sàng cho quá trình chuẩn bị tham dự các kỳ thi Anh ngữ quốc tế Starters, Movers, FLyers, và cao hơn là KET, PET, TOEIC, IELTS…
Không dừng lại ở đó, các bạn lãnh đạo nhí còn được rèn luyện các kỹ năng mềm quan trọng trong thế giới hội nhập quốc tế:
- Làm chủ kiến thức nền tảng công nghệ.
- Khả năng Anh ngữ vững vàng.
- Kỹ năng học tập và làm việc vượt trội.
- Kỹ năng sống phong phú.
- Giá trị sống tích cực.
- Tinh thần ham học hỏi.
Nhờ Inquiry-based Learning (Phương pháp học tập chủ động), các em dễ dàng ghi nhớ, tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 6 hiệu quả chỉ với các bước đơn giản:
- Khơi mở và Tìm hiểu: Đọc hiểu kho nội dung phong phú, quan sát cuộc sống thực tế. Liên tục khơi gợi gia tăng sự tò mò ngay từ trang sách đầu tiên.
- Thảo luận và Sáng tạo: Liên tục kiến tạo từ những kiến thức đầu vào có được qua các dự án học tập thực tiễn.
- Đúc kết: Trình bày và thuyết trình thông tin theo các dự án học tập cá nhân/nhóm nhằm ghi nhớ sâu hơn.
VUS – Trung tâm giảng dạy tiếng Anh lớp 6 chuẩn quốc tế NEAS
- Hệ thống trung tâm tiếng Anh duy nhất đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) trong 6 năm liên tiếp.
- Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… 180.918 học viên.
- Là thương hiệu duy nhất của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được trao tặng danh hiệu “Gold Preparation Center” – Trung tâm luyện thi Cambridge hạng mức cao nhất – Hạng mức VÀNG.
- 2.700.000 gia đình Việt tin chọn vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
- Hơn 77.000 học viên hiện tại cùng số lượng tuyển sinh trung bình hàng năm lên đến 280.000 học viên.
- Hệ thống trung tâm Anh ngữ đạt chuẩn 100% chất lượng NEAS với hơn 70 chi nhánh tại nhiều tỉnh thành lớn của Việt Nam.
- Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng xuất sắc với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
Bài viết trên đã chia sẻ một số chủ điểm ngữ pháp trọng yếu của chương trình tiếng Anh lớp 6. Hy vọng bài viết sẽ giúp phụ huynh và các em học sinh chuẩn bị, tiếp nhận kiến thức mới, đồng thời củng cố kiến thức cũ trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 hiệu quả.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents