Tổng hợp ngữ pháp IELTS quan trọng & cách vận dụng hiệu quả
Kỳ thi IELTS ngày càng trở thành mục tiêu quan trọng với những ai mong muốn du học, làm việc hoặc định cư quốc tế.
Tuy nhiên, nhiều người mới bắt đầu thường lúng túng vì không biết cách áp dụng các cấu trúc ngữ pháp sao cho đúng và hiệu quả trong từng kỹ năng.
Việc nắm vững ngữ pháp IELTS không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc mà còn nâng cao điểm số, đặc biệt khi giám khảo đánh giá cao sự chính xác và đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Bài viết này sẽ làm sáng tỏ vai trò của ngữ pháp tiếng anh IELTS và cung cấp cách vận dụng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi. Cụ thể, bạn sẽ tìm thấy:
- Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp quan trọng cần nắm vững để đạt band cao.
- Hướng dẫn áp dụng ngữ pháp IELTS vào từng kỹ năng như Writing, Speaking, Reading, và Listening.
- Gợi ý tài liệu học tập phù hợp cho người mới bắt đầu, đảm bảo tiến bộ rõ rệt.
Table of Contents
Các chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng cần nắm vững

Trong kỳ thi, ngữ pháp IELTS không chỉ được kiểm tra trực tiếp trong phần Writing và Speaking, mà còn gián tiếp ảnh hưởng đến cách bạn hiểu câu trong Reading và Listening.
Dưới đây là 7 nhóm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh IELTS cốt lõi mà bạn cần nắm vững nếu muốn đạt band điểm cao.
Các thì trong ngữ pháp IELTS
Ngữ pháp IELTS xoay quanh việc sử dụng thì (tenses) để thể hiện thời điểm và trạng thái của hành động, kết hợp chặt chẽ với chủ ngữ và động từ. Các thì có thể phản ánh sự kiện đã qua, thói quen hiện tại, hoặc dự đoán cho tương lai, đóng vai trò quan trọng trong việc đạt điểm cao.
Để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh IELTS, bạn cần nắm chắc công thức, cách áp dụng và các gợi ý nhận diện từng thì. Dưới đây là phân tích chi tiết 12 thì cơ bản:
- Các thì Hiện tại trong ngữ pháp IELTS
Thì | Thời gian | Công thức | Cách dùng | Ví dụ | Nhận biết |
Hiện tại đơn (Present Simple) | Thói quen, sự thật hoặc trạng thái hiện tại | S + V(s/es) (động từ thường) / S + is/am/are + N/Adj | - Thể hiện sự thật vĩnh cửu hoặc chân lý hiển nhiên. - Diễn tả thói quen, sở thích hoặc hành động lặp lại hàng ngày. - Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, hoặc trạng thái hiện tại. - Dùng trong câu điều kiện loại 1 (thực tế). | He plays football every weekend. The Earth is a beautiful planet. | always, sometimes, every day |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | Hành động đang diễn ra tại hiện tại | S + am/is/are + V-ing | - Mô tả hoạt động đang xảy ra tại thời điểm nói. - Thể hiện hành động tạm thời hoặc thay đổi. - Diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai gần. - Nhấn mạnh sự tức giận hoặc phàn nàn (với always). | I am preparing my notes for the IELTS exam now. They are building a new school in our area. | now, at the moment, currently |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Hành động bắt đầu từ quá khứ, ảnh hưởng hiện tại | S + have/has + V3/V-ed | - Thể hiện kinh nghiệm sống hoặc thành tựu cá nhân. - Diễn tả hành động vừa hoàn thành hoặc có kết quả ngay lập tức. - Chỉ hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại. - Dùng để nói về sự kiện gần đây có liên quan. | I have just finished reading a great book. She has lived in this city since 2020. | just, already, for, since, up to now |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | Hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại | S + have/has + been + V-ing | - Nhấn mạnh sự kéo dài và quá trình của hành động đến hiện tại. - Diễn tả hành động vừa kết thúc với kết quả rõ ràng. - Thể hiện sự mệt mỏi hoặc ảnh hưởng từ hành động kéo dài. | He has been working on his project for two days. We have been waiting here since morning. | for + thời gian, since + mốc thời gian |
- Các thì Quá khứ trong ngữ pháp IELTS
Thì | Thời gian | Công thức | Cách dùng | Ví dụ | Nhận biết |
Quá khứ đơn (Past Simple) | Hành động hoàn tất trong quá khứ | S + V-ed (động từ thường) / S + was/were + N/Adj | - Thể hiện một sự kiện hoặc hành động đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể. - Diễn tả thói quen hoặc chuỗi hành động lặp lại trong quá khứ. - Kể lại câu chuyện hoặc sự kiện lịch sử. | She visited her grandparents last summer. My friend was very tired after the trip. | yesterday, two weeks ago, in 2019 |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | Hành động đang xảy ra tại thời điểm quá khứ | S + was/were + V-ing | - Mô tả hành động đang diễn ra và có thể bị gián đoạn bởi hành động khác. - Thể hiện bối cảnh cho một hành động khác trong quá khứ. - Diễn tả hai hành động cùng xảy ra song song. | They were watching a movie when the power went out. I was jogging in the park at 6 PM yesterday. | while, at that moment, during the event |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | Hành động hoàn tất trước một mốc quá khứ | S + had + V3/V-ed | - Chỉ hành động xảy ra và hoàn tất trước một sự kiện khác trong quá khứ. - Nhấn mạnh thứ tự thời gian của hai hành động. - Dùng trong câu điều kiện loại 3 (giả định quá khứ). | She had finished her homework before her brother arrived. By the time we got there, the show had already started. | before that, by then, after that, as soon as |
- Các thì Tương lai trong ngữ pháp IELTS
Thì | Thời gian | Công thức | Cách dùng | Ví dụ | Nhận biết |
Tương lai đơn (Simple Future) | Dự đoán hoặc kế hoạch trong tương lai | S + will + V / S + will + be + N/Adj | - Thể hiện quyết định tự phát hoặc lời hứa. - Dự đoán về tương lai dựa trên ý kiến hoặc niềm tin. - Đưa ra đề nghị hoặc yêu cầu. | I will call you after the meeting. The weather will be sunny tomorrow. | tomorrow, next year, soon |
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | Hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai | S + will + be + V-ing | - Mô tả hoạt động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. - Thể hiện hành động kéo dài trong một khoảng thời gian xác định. - Diễn tả kế hoạch đã định trước. | She will be studying at 8 PM tonight. They will be traveling during the holidays. | at this time next week, by next month |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) | Hành động hoàn tất trước mốc thời gian tương lai | S + will + have + V3/V-ed | - Nhấn mạnh kết quả hoàn thành trước một sự kiện hoặc thời điểm trong tương lai. - Diễn tả dự đoán về trạng thái hoàn thành. | By next Friday, I will have completed my IELTS preparation. He will have finished the book by the end of the day. | by the time, by + thời gian, by the end of |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | Hành động kéo dài đến mốc thời gian tương lai | S + will + have + been + V-ing | - Diễn tả quá trình kéo dài liên tục trước một thời điểm trong tương lai. - Nhấn mạnh thời gian đã dành cho hành động. - Thể hiện sự dự đoán về sự kéo dài. | By next year, she will have been teaching for a decade. We will have been living here for five years by 2026. | by then, for + thời gian, by the time |
Các loại từ trong ngữ pháp IELTS
Ngữ pháp IELTS yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về các loại từ để xây dựng câu hoàn chỉnh và tự nhiên, bao gồm danh từ, động từ, tính từ và giới từ.
Dưới đây là phân tích chi tiết các loại từ quan trọng gồm danh từ, động từ, tính từ và giới từ.
- Danh từ trong ngữ pháp IELTS
Loại danh từ | Đặc điểm | Ví dụ |
Danh từ đếm được | - Có thể ở số ít hoặc số nhiều (books, chairs); một số chỉ số nhiều (scissors, glasses). - Kết hợp với động từ số ít/nhiều tùy ngữ cảnh. - Thay thế bằng đại từ it (số ít) hoặc they (số nhiều). - Số ít thường đi với mạo từ a, an, the. | I own three cats in my house. |
Danh từ không đếm được | - Bao gồm water, information, knowledge, không chia số nhiều. - Chỉ dùng động từ số ít. - Thay thế bằng đại từ it. - Cần đơn vị đo lường (a jar of honey, a piece of advice). - Không đi với a hoặc an. | There is too much traffic on the road today. |
- Động từ trong ngữ pháp IELTS
Loại động từ | Đặc điểm | Ví dụ |
Nội động từ | - Mô tả hành động do chủ thể thực hiện, không cần tân ngữ trực tiếp. - Có thể đi kèm giới từ nếu có tân ngữ gián tiếp. | He laughs loudly every morning. The kids run around the garden. |
Ngoại động từ | - Thể hiện hành động ảnh hưởng trực tiếp lên tân ngữ. - Luôn cần danh từ/đại từ làm tân ngữ để câu có nghĩa. | She reads a newspaper daily. |
Động từ nguyên mẫu (To Verb) | - Hình thức động từ kèm "to", thường dùng để biểu đạt mục đích hoặc bổ sung ý nghĩa. | I want to learn IELTS grammar better. To succeed requires hard work. |
Danh động từ (V-ing) | - Được hình thành bằng cách thêm -ing, đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. | Swimming is my favorite hobby. Learning ngữ pháp IELTS takes time. |
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) | - Bao gồm can, might, should, v.v., hỗ trợ động từ chính, thể hiện khả năng, nghĩa vụ, dự đoán. - Không thay đổi theo chủ ngữ. - Đi kèm động từ nguyên mẫu không "to". - Phủ định bằng "not", không cần trợ động từ. - Đảo lên trước để tạo câu hỏi. - Không có dạng V-ing, V-ed, to Verb. | You must practice daily to pass IELTS. She can understand the lesson easily. He should not skip the class. Can she join the discussion? "Musted" is not a valid form of must. |
- Tính từ trong ngữ pháp IELTS
Loại tính từ | Đặc điểm | Ví dụ |
Tính từ miêu tả (Descriptive Adjective) | - Định nghĩa đặc điểm của danh từ, trả lời "như thế nào?". - Loại chung: Không viết hoa (happy, bright, small). - Loại riêng: Viết hoa khi từ danh từ riêng (Japanese, French). | The sky is incredibly clear today. |
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) | - Chỉ quyền sở hữu (my, your, his, her, their, our), thay thế bằng mine, yours, v.v. khi cần. | This is my notebook for ngữ pháp IELTS. Her bag looks very stylish. |
Tính từ chỉ thị (Demonstrative Adjective) | - Xác định danh từ cụ thể bằng this, that, these, those. | Which pen should I use? I’ll take this pen. Those books are for the IELTS preparation. |
- Giới từ trong ngữ pháp IELTS
Loại giới từ | Đặc điểm | Ví dụ |
At | - Chỉ thời gian (at midnight), vị trí (at the station). | We start the IELTS class at 9 AM. |
In | - Chỉ thời gian (in August), vị trí (in the room). | She lives in a quiet neighborhood. |
Câu so sánh trong ngữ pháp IELTS
Ngữ pháp IELTS thường sử dụng câu so sánh để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đặc điểm, sự vật, hoặc hiện tượng, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao điểm số, đặc biệt ở kỹ năng Viết và Nói.
Có ba dạng cơ bản trong ngữ pháp IELTS: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất.
1. So sánh ngang bằng trong ngữ pháp IELTS
- Đối với tính từ:
- Cấu trúc: S + be + as + adj + as + N/đại từ.
- Cách dùng: Diễn đạt mức độ ngang nhau giữa hai đối tượng.
- Ví dụ: The blue jacket is as comfortable as the red one.
- Đối với trạng từ:
- Cấu trúc: S + V + as + adv + as + N/đại từ (+V).
- Cách dùng: So sánh mức độ thực hiện hành động giữa hai chủ thể.
- Ví dụ: He doesn’t speak as confidently as his friend does.
- Lưu ý: Sau "as" cần dùng đại từ chủ ngữ (he, she), không dùng tân ngữ (him, her).
2. So sánh hơn trong ngữ pháp IELTS
- Với tính từ ngắn (một âm tiết):
- Cấu trúc: S + V(tobe) + adj + -er + than + N/đại từ.
- Cách dùng: So sánh để chỉ sự vượt trội về đặc điểm giữa hai đối tượng.
- Ví dụ: My sister is faster than me in running.
- Với tính từ dài (từ hai âm tiết trở lên):
- Cấu trúc: S + V + more/less + adj + than + N/đại từ.
- Cách dùng: Thể hiện sự khác biệt rõ rệt về mức độ giữa hai chủ thể.
- Ví dụ: This IELTS book is more helpful than the previous one.
- Xem thêm: Tài liệu về cách dùng so sánh hơn để luyện tập kỹ hơn.
3. So sánh nhất trong ngữ pháp tiếng Anh IELTS
- Với tính từ ngắn (một âm tiết):
- Cấu trúc: S + V + the + adj + -est + …
- Cách dùng: Xác định đối tượng có đặc điểm vượt trội nhất trong một nhóm.
- Ví dụ: He is the tallest student in his IELTS class.
- Với tính từ dài (từ hai âm tiết trở lên):
- Cấu trúc: S + V + the most/the least + adj + …
- Cách dùng: Chỉ ra mức độ cao nhất hoặc thấp nhất trong phạm vi so sánh.
- Ví dụ: This is the least challenging task in the IELTS test.
- Lưu ý:
- Với tính từ ngắn kết thúc bằng phụ âm và trước đó là nguyên âm đơn, nhân đôi phụ âm rồi thêm -er/-est.
- Ví dụ: Hot → hotter → hottest.
- Với tính từ hai âm tiết kết thúc bằng -y, đổi -y thành -i rồi thêm -er/-est.
- Ví dụ: Happy → happier → happiest.
- Tính từ dài thường từ hai âm tiết trở lên, nhưng một số tính từ hai âm tiết như -y, -le, -ow vẫn được coi là ngắn.
- Ví dụ: Gentle, narrow, easy.
- Với tính từ ngắn kết thúc bằng phụ âm và trước đó là nguyên âm đơn, nhân đôi phụ âm rồi thêm -er/-est.
Việc làm chủ các dạng so sánh trong ngữ pháp IELTS sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sắc bén và ấn tượng trong kỳ thi!
.webp)
Cấu trúc bị động trong ngữ pháp IELTS
Trong ngữ pháp tiếng Anh IELTS, câu bị động được sử dụng khi người nói muốn tập trung vào đối tượng chịu tác động thay vì chủ thể thực hiện hành động. Tùy thuộc vào thì của câu, động từ "to be" sẽ được chia theo thì tương ứng để duy trì sự chính xác và tự nhiên.
1. Cấu trúc cơ bản trong ngữ pháp IELTS
- Cấu trúc: S + (trợ động từ) + be + V3 + (by + N).
- Cách dùng: Nhấn mạnh kết quả hoặc đối tượng bị ảnh hưởng, thường thấy trong phần Writing Task 1 khi mô tả quy trình.
- Ví dụ:
- Active: The team finished the project yesterday.
- Passive: The project was finished by the team yesterday.
2. Các cấu trúc bị động đặc biệt trong ngữ pháp IELTS
2.1 Với "be going to":
- Cấu trúc: S + is/are (not) + going to be + V3.
- Cách dùng: Diễn tả kế hoạch hoặc dự đoán bị động trong tương lai.
- Ví dụ:
- Active: The school is going to organize an IELTS workshop next week.
- Passive: An IELTS workshop is going to be organized by the school next week.
2.2 Với động từ tường thuật (Reporting Verbs):
- Cấu trúc: It is + V3 + that + mệnh đề.
- Cách dùng: Thể hiện ý kiến, dự đoán hoặc thông tin chung mà không xác định chủ thể rõ ràng, thường xuất hiện trong bài viết học thuật của IELTS.
- Ví dụ:
- Active: Experts predict that the IELTS test will change next year.
- Passive: It is predicted that the IELTS test will change next year.
Làm quen với các dạng câu bị động trong ngữ pháp IELTS sẽ giúp bạn linh hoạt hơn, đặc biệt trong các phần thi đòi hỏi sự chính xác và phong phú về ngôn ngữ!
Mệnh đề quan hệ trong ngữ pháp IELTS
Trong ngữ pháp IELTS, mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một cấu trúc quan trọng giúp mở rộng câu, bổ sung thông tin về một danh từ mà không cần bắt đầu câu mới.
Mệnh đề này đứng ngay sau danh từ được bổ nghĩa và thường xuất hiện trong cả kỹ năng Viết và Nói của bài thi IELTS để diễn đạt tự nhiên và giàu thông tin hơn.
Ví dụ: The woman who teaches IELTS is my neighbor.
Trong câu này, cụm "who teaches IELTS" là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho danh từ "the woman".
Để tạo mệnh đề quan hệ trong ngữ pháp IELTS, bạn cần sử dụng đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Dưới đây là các loại thường gặp:
Từ/Trạng từ quan hệ | Cách dùng trong ngữ pháp IELTS | Cấu trúc | Ví dụ |
WHO | Thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. | … Noun (person) + WHO + V + O | Ví dụ: The student who practices IELTS grammar daily will improve quickly. |
WHICH | Thay thế cho danh từ chỉ vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. | - … Noun (thing) + WHICH + V + O - … Noun (thing) + WHICH + S + V | Ví dụ: This is the book which contains advanced IELTS grammar tips. |
WHOSE | Diễn tả sự sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật. | … Noun (person/thing) + WHOSE + N + V … | Ví dụ: I met a teacher whose methods make IELTS grammar easy to understand. |
THAT | Thay thế cho danh từ chỉ người và vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Nên dùng:
Không nên dùng:
| … Noun + THAT + V + O | Ví dụ: This is the strategy that helped me master IELTS grammar. |
WHERE | Thay cho danh từ chỉ nơi chốn (at/in/on which). | … Noun (place) + WHERE + S + V | Ví dụ: This is the school where I learned IELTS grammar. |
WHEN | Thay cho danh từ chỉ thời gian (on/at/in which). | … Noun (time) + WHEN + S + V | Ví dụ: I remember the day when I first studied IELTS grammar seriously. |
WHY | Thay cho “the reason” (for which). | … the reason + WHY + S + V | Ví dụ: That is the reason why I focused on IELTS grammar before anything else. |
Việc nắm vững mệnh đề quan hệ trong ngữ pháp IELTS sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc hơn, tránh câu ngắn rời rạc và ghi điểm cao hơn trong phần Writing & Speaking.
Lượng từ trong ngữ pháp IELTS
Trong ngữ pháp tiếng Anh IELTS, lượng từ (Quantifiers) là những từ dùng để mô tả số lượng của người, vật, hoặc sự việc.
Chúng thường đứng trước danh từ và giúp người học diễn đạt ý chính xác hơn, đặc biệt trong IELTS Writing và IELTS Speaking khi cần mô tả dữ liệu, xu hướng hoặc so sánh.
Việc sử dụng lượng từ đúng cách trong ngữ pháp IELTS đòi hỏi người học phải phân biệt rõ danh từ đếm được, danh từ không đếm được, và danh từ có thể dùng ở cả hai dạng.
Bảng phân loại lượng từ trong ngữ pháp IELTS
Nhóm lượng từ | Áp dụng với danh từ | Ví dụ |
Few / A few | Danh từ đếm được (số nhiều) Few → rất ít, gần như không A few → một vài, vẫn đủ để dùng | Ví dụ: I have a few friends who study IELTS grammar with me. Ví dụ: There are few mistakes in her IELTS grammar test. |
Little / A little | Danh từ không đếm được Little → rất ít, hầu như không A little → một chút, vẫn đủ để dùng | Ví dụ: There is a little time left to revise IELTS grammar before the exam. Ví dụ: He has little patience for complicated IELTS grammar rules. |
Many | Danh từ đếm được (số nhiều) | Ví dụ: There are many exercises focusing on IELTS grammar in this book. |
Much | Danh từ không đếm được | Ví dụ: We don’t have much information about the new IELTS grammar syllabus yet. |
Several | Danh từ đếm được (số nhiều) | Ví dụ: She completed several IELTS grammar practice tests last week. |
A great deal of / A large amount of | Danh từ không đếm được | Ví dụ: He spent a great deal of time studying IELTS grammar structures. |
Most / Most of | Cả danh từ đếm được và không đếm được | Ví dụ: Most of the IELTS grammar mistakes come from tense confusion. |
Each / Every | Danh từ đếm được (số ít) | Ví dụ: Each question in this IELTS grammar quiz tests a different skill. |
Plenty of / A lot of / Lots of | Cả danh từ đếm được và không đếm được | Ví dụ: There are lots of online resources for learning IELTS grammar. |
A large number of / A great number of | Danh từ đếm được (số nhiều) | Ví dụ: The teacher checked a large number of IELTS grammar essays yesterday. |
All / All of | Cả danh từ đếm được và không đếm được | Ví dụ: All of my classmates are focusing on IELTS grammar practice. |
Any / Some | Cả danh từ đếm được và không đếm được Some thường dùng trong câu khẳng định Any thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn | Ví dụ: Do you have any IELTS grammar books? Ví dụ: I bought some materials to improve my IELTS grammar. |
Ghi nhớ khi dùng lượng từ trong ngữ pháp IELTS
- Luôn xác định loại danh từ trước khi chọn lượng từ.
- Few/Little mang nghĩa tiêu cực (ít đến mức gần như không đáng kể), trong khi A few/A little mang nghĩa tích cực hơn.
- Trong IELTS Writing Task 1, lượng từ giúp mô tả số liệu và xu hướng một cách chính xác, tránh lặp lại số liệu thô.
- Lượng từ có thể thay đổi vị trí khi đứng trước hoặc sau mạo từ tùy cấu trúc câu.
Các dạng câu trong ngữ pháp IELTS: Câu đơn – Câu ghép – Câu phức – Câu phức tổng hợp
Trong ngữ pháp IELTS, việc sử dụng đa dạng các loại câu không chỉ giúp bài viết và bài nói trở nên phong phú hơn mà còn giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Có bốn dạng câu quan trọng mà người học cần nắm vững: câu đơn, câu ghép, câu phức, và câu phức tổng hợp.
Loại câu | Đặc điểm | Ví dụ |
Câu đơn (Simple Sentence) | - Chỉ có một mệnh đề độc lập với một chủ ngữ và một vị ngữ. - Diễn đạt một ý hoàn chỉnh. | Ví dụ: I practice IELTS grammar every day. Ví dụ: The sun rises in the east. |
Câu ghép (Compound Sentence) | - Gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập. - Kết nối bằng liên từ kết hợp (and, but, or, so, yet, for, nor) hoặc dấu chấm phẩy (;). | Ví dụ: I study IELTS grammar every evening, and my friend reviews vocabulary. Ví dụ: The weather is nice; however, I prefer staying home to practice IELTS grammar. |
Câu phức (Complex Sentence) | - Gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. - Kết nối bằng liên từ phụ thuộc (because, although, if, when, etc.) hoặc đại từ quan hệ (who, which, that…). | Ví dụ: I always review IELTS grammar before I start writing an essay. Ví dụ: The book that I bought yesterday contains advanced IELTS grammar exercises. |
Câu phức tổng hợp (Compound-Complex Sentence) | - Có ít nhất hai mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc. - Kết hợp đặc điểm của câu ghép và câu phức. | Ví dụ: I finished my IELTS grammar homework, and I started a speaking test, although I was feeling tired. Ví dụ: The teacher gave us extra IELTS grammar exercises, but I couldn’t complete them because I was sick. |
Mẹo sử dụng các loại câu trong ngữ pháp IELTS
- Trong IELTS Writing Task 2: Kết hợp câu đơn, câu ghép và câu phức để tăng tính mạch lạc và đa dạng cấu trúc.
- Trong IELTS Speaking: Sử dụng câu phức và câu phức tổng hợp để diễn đạt ý dài hơn, thể hiện khả năng liên kết ý tưởng.
- Không nên lạm dụng một loại câu duy nhất, vì điều này có thể khiến bài viết hoặc bài nói kém tự nhiên.
- Khi viết câu phức tổng hợp, cần chú ý dấu câu để tránh lỗi run-on sentence (câu kéo dài không hợp lý).
Hiểu và áp dụng linh hoạt các chủ điểm ngữ pháp IELTS này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi!
Ứng dụng ngữ pháp IELTS vào từng kỹ năng như thế nào?
Để đạt điểm cao trong kỳ thi, bạn không chỉ cần hiểu lý thuyết ngữ pháp IELTS mà còn phải biết cách vận dụng linh hoạt vào từng kỹ năng.
Việc sử dụng đúng cấu trúc câu và thì phù hợp sẽ giúp bạn tăng tính mạch lạc, rõ ràng và thuyết phục trong cả Speaking, Writing, Reading và Listening.

Ứng dụng ngữ pháp IELTS trong Writing Task 1
- Khi mô tả biểu đồ, quy trình hoặc báo cáo số liệu, câu bị động (Passive Voice) là lựa chọn lý tưởng để nhấn mạnh vào đối tượng hoặc kết quả thay vì người thực hiện.
- Ngoài ra, các cấu trúc so sánh (Comparatives, Superlatives) giúp bạn phân tích xu hướng một cách rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- The production of solar panels is carried out in five distinct stages.
- The number of visitors to the museum was higher in July than in any other month.
Ứng dụng ngữ pháp IELTS trong Writing Task 2
- Sử dụng câu ghép (Compound Sentences) và câu phức (Complex Sentences) để thể hiện khả năng lập luận mạch lạc, nâng cao tính học thuật.
- Kết hợp mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) và câu điều kiện (Conditional Sentences) để bổ sung ý nghĩa và làm câu văn phong phú hơn.
Ví dụ:
- While many believe that online learning offers flexibility, others argue that it reduces opportunities for real-life interaction.
- If governments invest more in renewable energy, the impact of climate change could be significantly reduced.
.webp)
Ứng dụng ngữ pháp IELTS trong Speaking Part 1 & 2
- Dùng Present Simple để nói về thói quen, sở thích.
- Dùng Past Simple để kể về trải nghiệm trong quá khứ.
- Kết hợp Present Perfect khi muốn nối quá khứ với hiện tại.
Ví dụ:
- I usually start my day with a short jog and a cup of coffee.
- Last summer, I traveled to Japan and explored Kyoto’s ancient temples.
- I have visited that restaurant several times because the food is excellent.
Ứng dụng ngữ pháp IELTS trong Reading & Listening
- Nắm vững các thì và cấu trúc câu trong ngữ pháp IELTS sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận ra mối quan hệ giữa các ý trong văn bản hoặc đoạn hội thoại.
- Hiểu rõ mệnh đề phụ, mệnh đề chính giúp bạn xác định ý chính và tránh nhầm lẫn khi trả lời câu hỏi.
Ví dụ: Khi đọc câu “The report, which was published last year, highlights several environmental issues,” bạn cần hiểu mệnh đề “which was published last year” chỉ là thông tin bổ sung, không phải ý chính của câu.
Khai thác ngữ pháp IELTS hiệu quả không chỉ đơn giản là học thuộc các cấu trúc, mà quan trọng là biết khi nào và cách nào để vận dụng chúng phù hợp với từng kỹ năng:
- Trong Writing, mệnh đề quan hệ và câu điều kiện giúp mở rộng lập luận, tăng tính học thuật và thuyết phục.
- Trong Speaking, việc chuyển đổi linh hoạt giữa thì quá khứ và hiện tại giúp kể chuyện mạch lạc và trình bày quan điểm rõ ràng.
Ngữ pháp là nền tảng quan trọng giúp bạn hiểu và triển khai ý tưởng mạch lạc trong Writing, cũng như phản xạ nhanh trong Speaking.
Nếu chỉ tự học ở nhà, bạn dễ gặp phải tình trạng học sai, học thiếu hoặc không biết cách áp dụng kiến thức vào bài thi thật.
Đó là lý do bạn nên được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm, trong một môi trường học tập chuẩn quốc tế để rút ngắn thời gian và tối đa hóa kết quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường như thế, khóa IELTS Core tại VUS chính là lựa chọn phù hợp.
Khóa học không chỉ trang bị kiến thức ngữ pháp, mà còn chú trọng rèn luyện khả năng áp dụng vào từng dạng bài thi IELTS, với lộ trình cá nhân hóa và phương pháp luyện tập bài bản để mang lại hiệu quả tối đa.
IELTS Core tại VUS – Luyện đúng cách, bứt phá điểm thật
- Lộ trình học cá nhân hóa: Đánh giá đầu vào kỹ lưỡng, thiết kế kế hoạch học theo band điểm mục tiêu, chia giai đoạn từ củng cố nền tảng đến kỹ năng nâng cao.
- Phương pháp CoreMind Learning độc quyền: Học sâu – hiểu kỹ – phản xạ nhanh, phát triển tư duy phản biện thay vì học thuộc lòng.
- Luyện đề sát chuẩn IELTS: Chuyên sâu từng kỹ năng (Nghe – Nói – Đọc – Viết), có phản hồi chi tiết từ giáo viên sau mỗi bài tập.
- Công nghệ AI hỗ trợ học tập: Chấm Speaking & Writing theo band thật, luyện phát âm có phản hồi ngay lập tức.
- Thi thử định kỳ: Mô phỏng đề thi thật của British Council, phân tích kết quả chi tiết để điều chỉnh chiến lược học.
- Kho học liệu 20.000+ tài nguyên: Video bài giảng, bài tập, đề luyện theo band, lớp bổ trợ và workshop nâng cao – hỗ trợ cả online lẫn offline.
- Giảng viên đạt chuẩn quốc tế: 100% có chứng chỉ CELTA/TESOL/TEFL, am hiểu đề thi và luôn đồng hành sát sao.
- Bảo chứng đầu ra rõ ràng: Nếu chưa đạt band điểm cam kết, được học lại kỹ năng chưa đạt hoặc cả khóa miễn phí.
Bất kể bạn đặt mục tiêu đạt IELTS 6.5 hay chinh phục 8.0+, VUS luôn sát cánh cùng bạn với phương pháp học tối ưu, chiến lược luyện thi khoa học và cam kết mang lại kết quả vượt trội so với kỳ vọng.
Ưu đãi đặc biệt: Giảm học phí, tặng quà độc quyền giới hạn và thi thử IELTS miễn phí cho học viên đăng ký sớm.
Điền thông tin ngay bên dưới để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi ngay hôm nay!
VUS – Trung tâm luyện thi IELTS hàng đầu Việt Nam
- Được Cambridge vinh danh Trung tâm Đào tạo Vàng suốt 5 năm liên tiếp – minh chứng cho chất lượng đào tạo chuẩn quốc tế.
- Giữ 2 kỷ lục quốc gia: số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối và số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất tại Việt Nam.
- Sở hữu đội ngũ 2.700+ giáo viên & trợ giảng giàu kinh nghiệm luyện thi thực chiến.
- Là đối tác PLATINUM của British Council, giúp bạn tiếp cận hệ thống thi IELTS chính thống và mới nhất.
Gợi ý tài liệu học ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu
Nếu bạn mới bắt đầu học ngữ pháp IELTS, việc lựa chọn đúng tài liệu sẽ giúp tiết kiệm thời gian và xây dựng nền tảng vững chắc ngay từ đầu.
Dưới đây là danh sách tài liệu được nhiều học viên và giáo viên IELTS khuyên dùng, kèm gợi ý sử dụng theo từng giai đoạn từ mất gốc đến nâng cao.
Giai đoạn học | Band mục tiêu | Tài liệu gợi ý | Mục tiêu học tập |
1. Xây nền cơ bản | Mất gốc – Band < 5.0 | - English Grammar in Use (Raymond Murphy) – Unit 1–80 - Oxford Practice Grammar – Basic | - Nắm chắc 12 thì cơ bản - Chia thì chính xác, tránh lỗi ngữ pháp cơ bản - Ghép câu mạch lạc |
2. Ứng dụng vào IELTS | Band 5.0 – 6.0 | - Cambridge Grammar for IELTS - Collins English for IELTS – Grammar | - Áp dụng ngữ pháp vào từng dạng bài IELTS - Sử dụng câu phức, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ - Mở rộng vốn từ vựng song song với ngữ pháp |
3. Nâng cao & tối ưu | Band 6.5 – 8.0+ | - Grammar for IELTS (Diane Hopkins & Pauline Cullen) - Practical English Usage (Michael Swan) - IELTS Advantage: Grammar for IELTS | - Dùng cấu trúc nâng cao (inversion, cleft sentence...) - Tăng tính linh hoạt & chính xác - Nâng điểm Grammatical Range & Accuracy lên 7.0+ |
Mẹo học hiệu quả:
- Luôn kết hợp luyện tập lý thuyết với thực hành qua đề IELTS thật.
- Đặt mục tiêu theo band điểm và chọn tài liệu phù hợp thay vì học tràn lan.
- Sau khi hoàn thành một giai đoạn, hãy làm bài test thử để đánh giá tiến độ và điều chỉnh kế hoạch.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn cách nắm vững và ứng dụng ngữ pháp IELTS vào từng kỹ năng để tối ưu điểm số trong kỳ thi.
Hãy nhớ rằng, kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi bạn biết cách vận dụng vào thực tế. Và nếu bạn muốn rút ngắn thời gian, luyện đúng hướng và được hướng dẫn bởi đội ngũ chuyên gia IELTS giàu kinh nghiệm, VUS sẽ là lựa chọn đáng tin cậy để bạn bứt phá mục tiêu.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.