IELTS
IELTS

IELTS

Blog IELTS chia sẻ phương pháp học tập, mẹo làm bài, và các tài liệu luyện thi IELTS hữu ích từ VUS. Thông tin mới nhất về kỳ thi luôn được cập nhật, giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Tổng hợp ngữ pháp IELTS quan trọng nhất định phải biết

circle 09/07/2024

Các ngữ pháp IELTS quan trọng mà bạn cần biết

Tổng hợp ngữ pháp IELTS quan trọng nhất định phải biết

Việc nắm vững ngữ pháp IELTS giúp bạn có một nền tảng vững chắc để nâng cao 4 kỹ năng hiệu quả trong quá trình luyện thi IELTS. Sau đây, VUS sẽ tổng hợp toàn bộ các điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng mà thí sinh cần nắm. Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây.

Vì sao ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc luyện IELTS?

Ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc luyện IELTS ở cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết bởi nó tạo nền tảng vững chắc, giúp người học hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt.

  • Trong kỹ năng Listening: Hiểu rõ ngữ pháp giúp bạn nắm bắt được cấu trúc câu và các thành phần ngữ pháp trong đoạn hội thoại hoặc bản ghi âm. Từ đó có thể nhận biết từ khóa và ý chính quan trọng, nâng cao khả năng hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa chung của bài nghe.
  • Trong kỹ năng Speaking: Kiến thức về ngữ pháp giúp bạn đặt ra những câu trả lời một cách logic và chuẩn xác. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để diễn đạt ý kiến ​​một cách rõ ràng và sâu sắc. 
  • Trong kỹ năng Reading: Ngữ pháp giúp hiểu cấu trúc và ý nghĩa của các văn bản. Khi biết nhận diện các cấu trúc ngữ pháp như động từ chia thì, câu bị động, mệnh đề phụ,… bạn sẽ nhận ra cấu trúc đoạn văn và ý nghĩa của từng câu.

Trong kỹ năng Writing: Ngữ pháp là yếu tố quan trọng để viết các đoạn văn mạch lạc và logic. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để thể hiện ý kiến ​​và tranh luận một cách rõ ràng và chính xác, khả năng sử dụng từ vựng phong phú và đúng ngữ cảnh để viết các đoạn văn sáng tạo.

Tổng hợp chủ điểm ngữ pháp IELTS

Chia động từ (Tenses)

Chia động từ là điểm ngữ pháp quan trọng và luôn xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường bị mắc các lỗi sai về Thì (Tense) trong các bài thi IELTS. Các bạn thường quên chia Thì khi làm cả 4 bài kỹ năng, dẫn đến việc mất điểm không đáng có. Các bạn cần ghi nhớ công thức 12 Thì hay xuất hiện trong các bài thi IELTS sau đây: 

The Simple Present (Hiện tại đơn)

  • Công thức dành cho động từ thường: S + V (s/es) + O
  • Công thức dành cho động từ tobe: S + am/is/are + O
  • Ví dụ: I often hang out with my friends in my freetime. (Tôi thường đi chơi với bạn trong thời gian rảnh.)

The Simple Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

  • Công thức: S + be (am/is/are) + Ving + O
  • Ví dụ: I am studying a design course in a center near my house. (Tôi đang học một khóa thiết kế ở một trung tâm gần nhà.)

The Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

  • Công thức: S + has/have + V3/Ved + O
  • Ví dụ: I have lived in Ho Chi Minh since I studied at university. (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh kể từ lúc tôi học đại học.)

The Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

  • Công thức: S + have/has + been + V-ing
  • Ví dụ: My teacher has been traveling for 2 days already. (Giáo viên của tôi đang đi du lịch 2 ngày rồi.)

The Past Simple (Quá khứ đơn)

  • Công thức: S + V2/ed + O
  • Ví dụ: I failed the interview last week. (Tôi đã trượt phỏng vấn vào tuần trước.)

The Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

  • Công thức: S + was/were + V-ing + O
  • Ví dụ: When I was preparing for dinner with my roommate, the phone rang suddenly. (Khi tôi đang chuẩn bị bữa tối cùng với bạn cùng phòng, thì đột nhiên điện thoại reo.)

The Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

  • Công thức: S + had + V3/ed + O
  • Ví dụ: I had already slept before my mother went home yesterday. (Tôi đã đi ngủ trước khi mẹ tôi về nhà vào hôm qua.)

The Past Present Continuous (Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

  • Công thức: S + had been + V-ing + O
  • Ví dụ: I had been playing game for an hour before my father went home. (Tôi đã chơi game được 1 tiếng trước khi bố tôi về đến nhà.)

The Future Simple (Tương lai đơn)

  • Công thức: S + will + V(inf) + O
  • Ví dụ: My friend will be a singer in the future. (Bạn tôi sẽ trở thành một ca sĩ trong tương lai.)

The Near Future (Tương lai gần be + going to) 

  • S + be (am/is/are) + going to + V(inf) + O
  • Ví dụ: I am going to travel to Da Lat tomorrow. (Tôi dự định đi du lịch Đà Lạt vào ngày mai.)

The Future Perfect (Tương lai hoàn thành)

  • S + will have + V3/ed + O
  • Ví dụ: I will have graduated from high school in June of next year. (Tôi sẽ tốt nghiệp cấp 3 vào tháng 6 năm sau.)

The Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

  • S + will have been + V-ing + O
  • Ví dụ: I will have been completing a English course for this year. (Tôi đang trong quá trình hoàn thành khóa học tiếng Anh trong năm nay.)

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Nếu muốn đạt band điểm từ IELTS 6.0 trở lên, bạn cần sử dụng những cấu trúc phức tạp (complex structures). Trong đó, mệnh đề quan hệ là điểm ngữ pháp không thể thiếu. Ngoài ra, với kỹ năng Listening, mệnh đề quan hệ cũng rất hay được sử dụng trong bài thi. Do đó, bạn cần luyện tập sử dụng nhuần nguyễn điểm ngữ pháp IELTS này. 

  • Who: dùng để thay thế cho người.
  • Whom: dùng để thay thế cho người trong trường hợp bị động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Whose: dùng để thể hiện sự sở hữu của người hoặc vật.
  • Which: dùng để thay thế cho người hoặc vật.
  • That: dùng để thay thế cho cả người hoặc vật, thường được sử dụng khi không cần nhấn mạnh đối tượng.

Công thức: 

  • S + V + O (which/ who/ that + V + O)
  • S + (which/who/ that V + O) + V + O

Ví dụ: 

The woman who is talking to the teacher is my mother. (Người phụ nữ đang nói chuyện với giáo viên là mẹ tôi.)

The car that I bought last week is red. (Chiếc xe hơi mà tôi mua tuần trước là màu đỏ.)

Câu bị động (Passive Voice)

Thể bị động (Passive Voice) giúp việc sử dụng câu văn, cấu trúc trong bài thi Writing và Speaking IELTS trở nên phong phú hơn. Khi sử dụng câu bị động, người học phải nắm vững ngữ cảnh và hiểu rõ vai trò của từng thành phần trong câu giúp ích cho kỹ năng Reading và Writing.

Một số Thể bị động (Passive Voice) của một số Thì (Tenses) thường gặp:

  • Hiện tại đơn: S + am/is/are + V3/ed + O
  • Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + being + V3/ed + O
  • Quá khứ đơn: S + was/were + V3/ed + O
  • Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + being + V3/ed + O
  • Hiện tại hoàn thành: S + have / has + been + V3/-ed + (by + O)
  • Tương lai đơn: S + will be + V3/ed + O
  • Tương lai gần: S + am/is/are + going to be + V3/ed +O

Ví dụ: 

Active Voice: They are building a new house. (Họ đang xây một căn nhà mới.)

Passive Voice: A new house is being built by them. (Một căn nhà mới đang được xây dựng bởi họ.)

Sử dụng ngữ pháp dạng từ (Word Formation)

Mỗi từ có thể có nhiều dạng như Danh từ (Noun), Tính Từ (Adjective), Động từ (Verb), Trạng từ (Adverb). Hiểu được rõ từ loại trong câu, bạn có thể nâng cao khả năng làm bài hiệu quả ở cả 4 kỹ năng IELTS.

Noun (Danh từ)

Adjective (Tình từ)

Verb (Động từ)

Adverb (Trạng từ)

Beauty 

Beautiful

Beautify

Beautifully

Friend 

Friendly

Befriend

Friendlily

Nation

National 

Nationalize 

Nationally

Success

Successful

Succeed

Successfully

Comfort

Comfortable 

Comfort

Comfortably

Creativity

Creative

Create

Creatively

Nature

Natural 

Naturalize

Naturally

Effect

Effective

Effect

Effectively

Ví dụ: 

  • His hard work paid off, and he became successful. (Nỗ lực chăm chỉ làm việc của anh ấy đã đạt được kết quả, và anh ấy đã thành công.)
  • She achieved success in her career as an author. (Cô ấy đạt được thành công trong sự nghiệp làm nhà văn.)
  • She will continue to succeed in her endeavors. (Cô ấy sẽ tiếp tục thành công với những nỗ lực của mình.)
  • She presented her ideas successfully during the meeting. (Cô ấy đã trình bày ý tưởng của mình thành công trong cuộc họp.)

Mạo từ A, An, The (Articles)

Mạo từ (Articles) là những những từ đứng trước danh từ (Noun), có chức năng hiển thị danh từ được nhắc đến là đối tượng xác định hay không xác định. Các mạo từ chính là “A”, “An” và “The”. Việc hiểu đúng cách dùng của mạo từ sẽ giúp bạn không bối rối trong quá trình làm bài IELTS Writing.

  • Mạo từ không xác định “a/an”:
    • “a” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm.

Ví dụ: a book (một cuốn sách), a dog (một con chó).

  • “an” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm.

Ví dụ: an apple (một quả táo), an elephant (một con voi).

  • Mạo từ xác định “the”:
    • “the” được sử dụng để chỉ đến một danh từ cụ thể, biết đến hoặc đã được đề cập trước đó.

Ví dụ: The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)

  • “the” cũng được sử dụng khi chúng ta nói về cái gì đó là duy nhất hoặc độc nhất.

Ví dụ: The Sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

  • Không sử dụng mạo từ:

Có một số trường hợp mà chúng ta không sử dụng mạo từ trước danh từ. Điều này xảy ra khi chúng ta muốn nói chung chung về một loại đối tượng hoặc không cần xác định cụ thể.

Ví dụ: I love cats. (Tôi yêu mèo.) – Trong trường hợp này, chúng ta không nêu rõ về một con mèo cụ thể, mà chỉ nói chung về loài mèo.

Liên từ (Conjunction)

  • Liên từ kết hợp phổ biến (Coordinating Conjunctions):  for (vì, cho), and (và), nor (không), but (nhưng), or (hoặc), yet (chưa),…
  • Các liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): either…or (hoặc cái này hoặc cái kia), neither…nor (không cái này cũng không cái kia), not only…but also (không những…mà còn), both … and (cả cái này và cái kia), no sooner … than (ngay khi…thì…)
  • Các liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): as long as (miễn là), as soon as (ngay khi), in order that (để), so (bởi vậy), because ( bởi vì), when (khi), while (trong khi),…

Ví dụ: 

  • She is not only good at singing, but also dance well. (Cô ấy không những hát hay mà còn nhảy tốt.)
  • Either you come with us, or you stay at home. (Bạn có thể đi cùng chúng tôi hoặc bạn có thể ở nhà.)
  • Because it was raining, they canceled the picnic. (Bởi vì trời mưa, họ đành hủy chuyến dã ngoại.)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong bài thi Speaking và Writing IELTS để thể hiện điều kiện và kết quả hoặc hậu quả. Có 3 loại câu điều kiện:

  • Câu điều kiện loại 1:
    • Công thức: If S + Vs/es + O, S + will/can/should + V(inf) + O
    • Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • Câu điều kiện loại 2:
    • Công thức: If S + V2/ed + O, S + would/could + V(inf) + O
    • Ví dụ: If I had more money, I would travel the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ du lịch thế giới.)
  • Câu điều kiện loại 3:
    • Công thức: If S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed + O
    • Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)

Câu so sánh (Comparison)

Điểm ngữ pháp về câu so sánh (Comparison) được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở 2 kỹ năng Speaking – Writing.

  • So sánh bằng
    • Công thức: S + be + as + Adj + as + N/Pronoun

Ví dụ: Her cooking is as delicious as her mother’s. (Món ăn cô ấy nấu ngon như của mẹ cô ấy.)

  • Công thức: S + V + as + Adv+ as + N/Pronoun (+V)

Ví dụ: She sings as well as a professional singer. (Cô ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp.)

  • Công thức: S + to be + the same + (Noun) + as + Noun/ Pronoun

Ví dụ: My car is the same model as his. (Xe của tôi thì chung kiểu với xe của anh ấy.)

  • So sánh hơn:
    • Công thức: S + V + short adj/ adv + er/ more + long adj/ adv + than + noun/ pronoun/ clause
    • Ví dụ: John runs faster than his brother. (John chạy nhanh hơn anh trai của anh ấy)
  • So sánh nhất:
    • Tính từ ngắn: S + V + the + adj+EST …

Ví dụ: Jennie is the tallest girl in the class. (Jennie là nữ sinh cao nhất lớp.)

  • Tính từ dài: S + V + the MOST + adj …

Ví dụ: Roses are the most beautiful in my eyes. (Trong mắt tôi, hoa hồng là đẹp nhất.)

Tips học ngữ pháp tiếng Anh IELTS đơn giản, hiệu quả

  • Xem các video về ngữ pháp IELTS: Xem qua các video dạy ngữ pháp để biết những khái niệm cơ bản và nâng cao. Điều này giúp bạn biết cần học những gì và tập trung vào những điểm gì quan trọng.
  • Sử dụng nguồn tài liệu chất lượng: Lựa chọn sách giáo trình IELTS đáng tin cậy hoặc các nguồn học trực tuyến uy tín để học ngữ pháp. Các tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cung cấp các bài tập thực hành phong phú.
  • Tạo lịch học linh hoạt: Xác định số giờ học phù hợp với lịch trình của bạn và duy trì tính đều đặn. Điều này giúp bạn cải thiện từ từ và tránh cảm giác áp lực quá lớn.
  • Học từng điểm ngữ pháp một: Học từng chủ đề ngữ pháp một cách chi tiết và đầy đủ. Điều này giúp bạn tập trung hơn và dễ dàng áp dụng vào từng phần thi khác nhau trong kỳ thi IELTS.
  • Thực hành thông qua bài tập và kiểm tra: Làm nhiều bài tập và kiểm tra thực hành để nắm vững và kiểm tra hiệu quả học tập. Sử dụng tài liệu mẫu từ các kỳ thi IELTS trước để làm quen với cấu trúc câu hỏi và thời gian làm bài.
  • Ghi chép và ôn tập: Ghi chép những điểm quan trọng và quy tắc ngữ pháp, và thường xuyên ôn tập để củng cố kiến thức.
  • Thảo luận và học cùng nhóm: Tham gia các nhóm học tập hoặc diễn đàn để thảo luận và học cùng nhau. Học từ người khác giúp bạn hiểu rõ hơn và giải đáp các thắc mắc một cách nhanh chóng.

Nhớ rằng, việc học ngữ pháp là quá trình dài, bạn cần kiên nhẫn, kiểm tra tiến độ thường xuyên và lưu ý đến việc cải thiện từng bước một.

Tham gia khóa học IELTS nâng band hiệu quả tại VUS

Khóa học IELTS Expert

IELTS Expert là khóa học luyện thi IELTS chuyên sâu dành cho những ai mong muốn thăng tiến trong công việc, săn học bổng hay định cư và làm việc nước ngoài. Với đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm với nhiều năm giảng dạy, bạn không chỉ được rèn luyện kỹ ngữ pháp mà còn nâng cao 4 kỹ năng toàn diện.

  • Các giáo viên phải vượt qua 3 vòng tuyển dụng để đánh giá kỹ từng kỹ năng.
  • Trải qua 98 tiếng đào tạo bài bản và kiểm tra, sàng lọc gắt gao.
  • 100% giáo viên có bằng giảng dạy ngoại ngữ chuẩn quốc tế: TESOL, CELTA hoặc tương đương với TEFL.

Ngoài ra, IELTS Expert sở hữu kho nội dung học tập và tài liệu luyện thi độc quyền cho học viên tại VUS. 

  • Chủ đề học đa dạng, nhiều lĩnh vực khác nhau có sự kết nối với đời sống, xã hội, giúp mang đến những tiết học thú vị và mở rộng vốn hiểu biết sâu rộng.
  • Kho 12 triệu từ vựng giúp học viên tăng vốn từ vựng nhanh chóng – Vocab Builder.
  • Trang bị cho học viên bộ kỹ năng học thuật giúp ích cho việc học ở trường phổ thông, quốc tế và cả đại học như summary, paraphrasing,…
  • Giáo trình uy tín, độc quyền với 4 cuốn sách Mindset for IELTS của Cambridge, kết hợp với 2 cuốn IELTS Test Builder 1 và 2 giúp nâng cao kiến thức lẫn kỹ năng làm bài hiệu quả, mang lại kết quả tốt nhất.
  • Test Bank – Ngân hàng đề thi phong phú với nhiều chủ đề và dạng bài khác nhau giúp làm quen với cấu trúc đề, sẵn sàng bắt tay vào việc ôn luyện IELTS với 400 bài tập online đến từ Cambridge và 160 bài tập online mở rộng đến từ VUS.

Khóa học IELTS Express

Khóa học chú trọng hoàn toàn vào việc nâng cao band điểm và kỹ năng giải đề nhuần nguyễn, cho nên bạn sẽ được thầy cô rèn luyện để nắm vững ngữ pháp IELTS và sử dụng các điểm ngữ pháp thuần thục trong quá trình học. Với việc ứng dụng chu trình học 20-60-20, bạn sẽ được nâng cao khả năng tiếng Anh thông qua mỗi buổi học:

  • 20% Trước giờ học (Trước giờ học): Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng thông qua việc luyện tập cùng AI hiện đại và làm bài tập kiểm tra nhanh (Try-It-First Task) để củng cố lại kiến thức.
  • 60% Trong giờ học (In class): Tập trung luyện thi từng kỹ năng (Exam Skill-based) để nâng cao band điểm cùng giáo viên giàu kinh nghiệm đào tạo và giảng dạy. 
  • 20% Sau giờ học (After class): Ôn luyện bài tập 4 kỹ năng cùng giáo viên. Giáo viên sẽ trực tiếp chỉnh sửa, đưa ra nhận xét và chấm điểm chi tiết nhằm cải thiện những lỗi sai và làm tốt hơn trong những buổi học sau.

Ngoài ra, khóa học được thiết kế nội dung học tập và luyện thi độc quyền

  • Kho luyện thi IELTS độc quyền thông qua Handout, Digital Content và hệ sinh thái học tập chỉ dành riêng cho học viên tại VUS.
  • Tham gia hình thức thi thử như thi thật (Computer-based Test và Mock Test) nhằm làm quen với cấu trúc bài thi IELTS, các chiến thuật, thời gian làm bài,…
  • Luyện tập kỹ năng Speaking cùng công nghệ AI hiện đại, đưa ra nhận xét và chấm điểm theo tiêu chí bài thi IELTS Speaking.
  • Nội dung học tập thường xuyên cập nhật xu hướng nhằm thống nhất giữa nội dung học và phương pháp luyện tập, giúp mang lại hiệu quả khi luyện thi IELTS.

VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ sở hữu lượng lớn học viên đạt chứng chỉ quốc tế

VUS tự hào là hệ thống tiếng Anh hàng đầu Việt Nam với gần 30 năm xây dựng và phát triển. Tính đến nay, VUS vẫn không ngừng nâng cấp chất lượng về mọi mặt để đem đến môi trường học tập và quy trình giảng dạy đạt chuẩn quốc tế với: 

  • Hơn 70 cơ sở có mặt trên toàn quốc trên 18 tỉnh/thành phố lớn trên toàn quốc: Hồ Chí Minh, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai, Đà Nẵng, Vũng Tàu, Long An, Tây Ninh, Cần Thơ, Bình Định, Gia Lai, Kon Tum…. 100% cơ sở đạt chứng nhận bới NEAS.
  • Đội ngũ giáo viên và trợ giảng chuyên môn giỏi với hơn 2.700 thầy, cô và 100% sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
  • Sở hữu số học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… – với 180.918 em.
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt chọn VUS là môi trường học tập và phát triển toàn diện cho thế hệ trẻ Việt Nam.
  • VUS là đối tác của các NXB uy tín toàn cầu như British Council, National Geographic Learning, Oxford University Press, Macmillan Education,…
  • Đối tác chiến lược hạng mức Platinum của Hội đồng Anh (British Council) sau 9 năm liên tiếp.

Trên đây là bài tổng hợp tất cả các điểm ngữ pháp IELTS, VUS hy vọng các bạn có thể nắm vững các kiến thức này để có nền tảng vững chắc trước khi bắt tay vào làm bài IELTS. Hãy theo dõi website của VUS để trau dồi thêm kỹ năng tiếng Anh thông qua các bài viết liên quan khác nhé!

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward