Tiếng Anh nâng cao
Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì? Cách dùng và bài tập
Cách dùng và bài tập về ngoại động từ (Transitive Verb)
Ngoại động từ là một dạng của động từ trong tiếng Anh. Người học cần nắm rõ đặc điểm của loại động từ này để có thể phân biệt với các động từ khác. Hãy cùng VUS tham khảo ngay trong bài viết dưới đây để hiểu sâu hơn về điểm ngữ pháp này nhé!
Table of Contents
Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì?
Ngoại động từ là những động từ diễn tả một hành động tác động lên đối tượng khác (người hoặc vật). Đối tượng chịu sự tác động của hành động được gọi là tân ngữ trong câu.
Lưu ý: Ngoại động từ luôn có tân ngữ đi theo sau.
Cấu trúc và cách dùng ngoại động từ
Cấu trúc:
Subject + Transitive Verb + Object |
Tân ngữ (Object) có thể là một danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase) hoặc pronoun (đại từ). Tân ngữ thường trả lời cho câu hỏi What hoặc Whom.
Ví dụ:
- My parents allowed me to go on a picnic this weekend. (Bố mẹ đã cho phép tôi đi dã ngoại vào cuối tuần này.) – “allow” là ngoại động từ, “me” là tân ngữ.
- He is buying a gift to give to his girlfriend now. (Anh ấy mua một món quà để tặng cho bạn gái của anh ta.) – “buy” là ngoại động từ, “his girlfriend” là tân ngữ.
– Đôi khi tân ngữ theo sau ngoại động từ có thể là tân ngữ trực tiếp (Direct Object) hoặc gián tiếp (Indirect Object). Tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu tác động của hành động đầu tiên. Tân ngữ gián tiếp là đối tượng hưởng lợi từ hành động đó.
- Cấu trúc:
Subject + Transitive Verb + Indirect Object + Direct ObjectSubject + Transitive Verb + Direct Object + Prep + Indirect Object |
- Ví dụ: She gives me a gift every year. (Cô ấy tặng quà cho tôi mỗi năm) – “give” là ngoại động từ, “me” là tân ngữ gián tiếp, “a gift” là tân ngữ trực tiếp.
– Nếu tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) đứng sau tân ngữ trực tiếp (direct object) thì phải có giới từ liên kết hai tân ngữ.
- Cấu trúc:
Subject + Transitive Verb + Direct Object + Prep + Indirect Object |
- Ví dụ: She selects a dress for me. (Cô ấy chọn một bộ đầm cho tôi) – “select” là ngoại động từ, “dress” là tân ngữ trực tiếp, “for” là giới từ, “me” là tân ngữ gián tiếp.
– Tân ngữ gián tiếp thường trả lời cho các câu hỏi “for what,” “of what,” “to what,” “for whom,” “of whom,” hoặc “to whom”.
Các loại ngoại động từ
Có 2 loại ngoại động từ: Ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép
- Ngoại động từ đơn là từ chỉ có một tân ngữ theo sau.
- Ví dụ: I am writing a email. (Tôi đang viết email) – “email” là tân ngữ của động từ “write”.
- Ví dụ 2: I spent my free time cooking new dishes. (Tôi dành thời gian rảnh rỗi để nấu ăn) – “my free time” là tân ngữ của động từ “spend”; “new dishes” là tân ngữ của động từ “cook”
- Ngoại động từ kép là những động từ có hai tân ngữ trở lên theo sau
Ví dụ: I gave my parents a house. (Tôi đã tặng cho ba mẹ một căn nhà). – “a house” là tân ngữ trực tiếp, “gave” là ngoại động từ và “my parents” là tân ngữ gián tiếp (người nhận ngôi nhà).
Phân biệt ngoại động từ và nội động từ
Nội động từ | Ngoại động từ | |
Khái niệm | – Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ kèm theo nhưng câu vẫn đủ nghĩa.- Nội động từ không dùng ở thể bị động, đứng ngay sau chủ ngữ và nếu không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu.Ví dụ: We dance in the bar. (Chúng tôi nhảy trong quán rượu)We dance. (Chúng tôi nhảy) | – Ngoại động từ là những động từ luôn có tân ngữ theo sau diễn tả người hoặc vật bị tác động bởi một hành động của động từ. – Câu sẽ không hoàn chỉnh nghĩa nếu sử dụng ngoại động từ mà không có tân ngữ.Ví dụ: She opens the gift. (Cô ấy mở phần quà) |
Cấu trúc | Subject + VerbVí dụ:The door opens. (Cửa mở)Our classroom starts at 7 a.m. (Lớp học của chúng tôi bắt đầu lúc 7 giờ sáng) | Subject + Verb + ObjectLưu ý: tân ngữ có hai loại: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.Ví dụ: He buys a gift for me. (Anh ấy mua một món quà cho tôi)→ “A gift” là tân ngữ trực tiếp.→ “Me” là tân ngữ gián tiếp. |
Đặc điểm | Nội động từ không có tân ngữ theo sau(hoặc vẫn có trong một số trường hợp nhưng bản chất vẫn là nội động từ)Ví dụ: This coffee shop opens at 10 a.m. (Quán cà phê mở cửa 10 giờ sáng) | Ngoại động từ phải có ít nhất một tân ngữ theo sau (có thể là tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc là cả tân ngữ trực tiếp lẫn gián tiếp)Ví dụ: Open the window, please! (Làm ơn, hãy mở cửa ra) |
Tổng hợp các ngoại động từ thông dụng
STT | Ngoại động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | send | /sɛnd/ | gửi |
2 | give | /gɪv/ | đưa cho, tặng, biếu |
3 | make | /meɪk/ | làm |
4 | buy | /baɪ/ | mua |
5 | greet | /griːt/ | chào |
6 | own | /əʊn/ | nợ |
7 | rob | /rɒb/ | cướp |
8 | wrap | /ræp/ | bao bọc |
9 | select | /sɪˈlɛkt/ | lựa chọn |
10 | rent | /rɛnt/ | cho thuê |
11 | remind | /ˈrɪmaɪnd/ | nhắc nhở |
12 | prove | /pruːv/ | chứng tỏ |
13 | name | /neɪm/ | đặt tên |
14 | need | /niːd/ | cần |
15 | like | /laɪk/ | thích |
16 | have | /hæv/ | có |
17 | enjoy | / ɪnˈʤɔɪ/ | thích thú |
18 | blame | /bleɪm/ | trách cứ ,đổ lỗi |
19 | allow | /əˈlaʊ/ | cho phép |
Hành trình chinh phục tiếng Anh của các bạn học viên tại VUS
Động từ trong tiếng Anh là một trong những thành phần quan trọng trong câu. Tuy nhiên, động từ chia thành rất nhiều loại như nội động từ, ngoại động từ, động từ tobe, động từ thường,… Mỗi loại đều có cấu trúc và cách dùng khác nhau. Bạn cần nắm chắc kiến thức ngữ pháp này để tránh mắc sai lầm khi học tập, thi cử hay trong bất kỳ tình huống nào có sử dụng tiếng Anh.
Việc sử dụng đúng từng điểm ngữ pháp giúp bạn dễ dàng nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả. Hiểu được vấn đề này, VUS mang đến các khóa học Anh ngữ chuẩn quốc tế và cam kết đầu ra cho từng học viên.
- Khóa học tiếng Anh THCS – Young Leaders (11 – 15 tuổi) nhằm bồi dưỡng và phát huy tiềm năng lãnh đạo cho học sinh cấp 2 với khả năng Anh ngữ vững chắc.
- Luyện thi chuyên sâu, cải thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bứt phá band điểm IELTS thần tốc cùng IELTS Express và IELTS Expert.
- Tự tin giao tiếp ngoại ngữ lưu loát, mang đến cơ hội mới và tiếp bước thành công cùng khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk.
- Khơi dậy niềm đam mê, yêu thích học Anh ngữ, củng cố lại nền tảng tiếng Anh vững chắc từ con số 0 với khóa học English Hub – Tiếng Anh cho người mất gốc.
Các khóa học đều ứng dụng các phương pháp dạy và học khác nhau, phù hợp với từng học viên ở mỗi khóa học như Khơi mở – Tìm hiểu – Sáng tạo – Thảo luận – Đúc kết, phương pháp học 10 – 80 – 10, phương pháp Inquiry-Based Learning và Social Tech-Based learning,…
Ngoài việc giúp học viên phát triển tối đa khả năng Anh ngữ, VUS chú trọng nâng cao các kỹ năng mềm khác nhằm bổ trợ cho mục đích học tập và công việc trong tương lai. Bao gồm:
- Bộ kỹ năng học thuật: Tóm tắt (summary), viết lại (paraphrasing), đọc nhanh, đọc lướt nắm ý chính,… phục vụ cho việc học ở cấp bậc cao hơn như quốc tế, đại học, cao học.
- Bộ kỹ năng mềm thiết yếu: Critical Thinking (Tư duy phản biện), Collaboration (Hợp tác), Creativity (Sáng tạo), Communication (Giao tiếp) và Computer Literacy (Công nghệ).
Kho tài liệu học tập và luyện thi khủng, với đa dạng chủ đề được ứng dụng vào trong từng bài học. Tích hợp hệ thống luyện thi (LMS) và hệ sinh thái học tập V-HUB được thiết kế độc quyền dành cho học viên tại VUS, mục đích giúp học viên chủ động luyện tập mọi lúc, mọi nơi, củng cố kiến thức sau mỗi buổi học. Phụ huynh cũng có thể theo dõi tiến độ học tập của con em thông qua ứng dụng V-HUB.
Hệ thống Anh ngữ chuẩn quốc tế hàng đầu Việt Nam – VUS
- VUS đã và đang xây dựng và mở rộng gần 80 cơ sở trên khắp 3 miền Bắc – Trung – Nam với 22 tỉnh/thành phố lớn và 100% cơ sở đạt chứng nhận NEAS – Tổ chức độc lập hàng đầu về đánh giá chất lượng giảng dạy trên toàn thế giới.
- Đội ngũ giáo viên và trợ giảng với hơn 2.700 thầy, cô giàu kinh nghiệm và 100% có bằng giảng dạy quốc như TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
- Hơn 183.118 học viên theo học tại VUS đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,…
- Hơn 2.700.000 gia đình Việt chọn VUS là môi trường học tập và phát triển toàn diện cho thế hệ trẻ Việt Nam.
- Đối tác của các NXB uy tín toàn cầu: Oxford University Press, British Council, National Geographic Learning, Macmillan Education,…
- Đối tác chiến lược hạng mức PLATINUM của British Council.
Qua bài viết về ngoại động từ trên, VUS hy vọng có thể mang đến những kiến thức bổ ích để giúp các thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện. Còn nhiều bài viết hữu ích khác liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh, các bạn có thể đọc và tham khảo ngay tại website của VUS.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.