Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifiers): Cách dùng và bài tập kèm đáp án

Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifiers): Cách dùng và bài tập

Lượng từ trong tiếng Anh là gì? Cách dùng ra sao? Hãy cùng VUS tìm hiểu ngay bài viết bên dưới và ứng dụng vào luyện tập thông qua bài tập bên dưới nhằm kiểm tra mức độ hiểu của người học về điểm ngữ pháp này nhé!

Lượng từ trong tiếng Anh là gì?

Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifiers) là những từ dùng để chỉ mức độ, số lượng hoặc tần suất của một danh từ. Nhằm mục đích thể hiện thông tin rõ ràng hơn về lượng, giúp người nghe/người đọc hiểu sâu hơn về ngữ cảnh. Một số lượng từ thường gặp như: “some”, “many”, “much”, “few”, “a few”, “enough”, “less”,…

Ví dụ: 

  • I have a little money saved up for my vacation. (Tôi có một ít tiền tiết kiệm để đi nghỉ mát)
  • She didn’t have much time to prepare for the exam. (Cô ấy không có nhiều thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi)

Cách dùng lượng từ tiếng Anh

Cách dùng Few – A Few

Few và a few là các lượng từ đứng trước danh từ đếm được số nhiều.

Few/A few + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)

  • Few: ít, rất ít, gần như không có.
  • A few: một lượng nhỏ, một vài, một số.

Ví dụ:

  • There were few people at the party, so it felt a bit lonely. (Có rất ít người tại buổi tiệc, nên cảm giác hơi cô đơn)
  • I have a few friends coming over for dinner tonight. (Tôi có một vài người bạn sẽ đến nhà dùng bữa tối nay)

Cách dùng Little – A Little

Little và a little là các lượng từ sẽ đứng trước danh từ không đếm được.

Little/A little + N không đếm được + V (số ít)

  • Little: ít, gần như không có 
  • A little: một ít, một chút (không nhiều nhưng vẫn đủ dùng).

Ví dụ:

  • There is little hope that the situation will improve without significant changes. (Có rất ít hy vọng rằng tình hình sẽ cải thiện nếu không có những thay đổi đáng kể.)
  • I’m feeling better today; I have a little more energy than yesterday. (Tôi cảm thấy tốt hơn hôm nay; tôi có một chút năng lượng hơn so với hôm qua)

Chú ý: Little còn có nghĩa khác là nhỏ bé, dễ thương nếu ở dạng tính từ. 

Ví dụ: Her daughter is just a little girl. (Con gái của cô ấy là 1 cô bé)

Cách dùng Some – Any

– Some

Some + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)Some + N không đếm được + V (số ít)

  • “Some” kết hợp với danh từ đếm được có nghĩa là “một vài”.
  • “Some” kết hợp với danh từ không đếm được có nghĩa là “một ít” và dùng trong câu khẳng định.

Ví dụ:

  • Could you pass me some water, please? (Bạn có thể cho tôi một ít nước không?)
  • We’re going to have some guests over for dinner tonight. (Chúng tôi sẽ có một số khách đến nhà dùng bữa tối tối nay.)

– Any

Any + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)Any + N không đếm được + V (số ít)

  • “Any” đi kèm với danh từ đếm được số nhiều có nghĩa là “một vài”; 
  • “Any” đi kèm với danh từ không đếm được có nghĩa là “một ít”. 

Ngoài ra, “any” có nghĩa là bất cứ cái nào, bất cứ ai, bất cứ cái gì trong câu dạng khẳng định, 

Lưu ý: Any thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.

Ví dụ:

  • Have you received any updates about the project? (Bạn đã nhận được bất kỳ thông tin cập nhật nào về dự án chưa?)
  • She didn’t find any available seats at the movie theater. (Cô ấy không tìm thấy bất kỳ ghế trống nào tại rạp chiếu phim.)

Cách dùng Much – Many

– Much (nghĩa là nhiều) thường đi kèm với danh từ số ít không đếm được và dùng trong câu nghi vấn và phủ định.

Ví dụ: 

  • I don’t have much time to spare today. (Tôi không có nhiều thời gian rảnh hôm nay)
  • How much do you know about the history of this place? (Bạn biết bao nhiêu về lịch sử của nơi này?)

– Many (nghĩa là nhiều) đi kèm với danh từ số nhiều đếm được.

Ví dụ: 

  • There are many boys waiting in line for tickets. (Có rất nhiều chàng trai đang đợi trong hàng để mua vé)
  • How many languages can she speak fluently? (Cô ấy có thể nói thành thạo bao nhiêu ngôn ngữ?)

Cách dùng No – None

– No có nghĩa là “không, không có” và đi kèm với danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

  • No dogs are allowed in the restaurant. (Không có chó nào được phép vào nhà hàng.)
  • There is no milk left in the fridge. (Không còn sữa nào trong tủ lạnh.)

– None có nghĩa là “không”, “không cái nào”, “không việc gì”. “None” có chức năng là đại từ, thay thế cho danh từ hoặc dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

  • I asked for a piece of cake, but there was none left. (Tôi đã yêu cầu một miếng bánh, nhưng chẳng còn miếng nào nữa)
  • None of the students understood the complex math problem. (Không có học sinh nào hiểu được bài toán học phức tạp)

Cách dùng Enough

Enough có nghĩa là “đủ” và đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được. Ngoài ra, enough đứng sau tính từ. 

Ví dụ: 

  • I have enough money to buy the concert tickets. (Tôi có đủ tiền để mua vé concert.)
  • He didn’t run fast enough to win the race. (Anh ấy không chạy đủ nhanh để chiến thắng cuộc đua.)

Cách dùng Less

Less đi kèm với danh từ số ít không đếm được và có nghĩa là “ít hơn”.

Ví dụ: 

  • She had less time to complete the task than she had anticipated. (Cô ấy có ít thời gian hơn để hoàn thành nhiệm vụ so với dự tính của mình.)
  • He consumed less sugar in his diet to improve his health. (Anh ấy tiêu thụ ít đường trong chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe.)

Cách dùng A large number of, Plenty of, A great number of, A lot of, Lots of

Các lượng từ này đều có nghĩa là “nhiều” và dùng trong câu khẳng định.

Ví dụ:

  • A large number of students attended the workshop on coding. (Một số lượng lớn học sinh đã tham dự buổi hội thảo về lập trình.)
  • She has a lot of experience in managing teams. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý nhóm.)

Động từ theo sau lượng từ

  • Số thập phân, phân số, sự đo lường + động từ số ít

Ví dụ: Half past of an hour is 30 minutes. (1 phần 2 của 1 giờ đồng hồ là 30 phút.)

  • Half, part, a lot + of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

Ví dụ: A lot of my friends want to go to the cinema. (Nhiều người bạn của tôi muốn đi xem phim.)

  • No + danh từ số ít + động từ số ít

Ví dụ: No cat sleeps on the couch. (Không có con mèo nào ngủ trên sofa.)

  • No + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

Ví dụ: No cars park in this area. (Không có xe hơi nào đỗ ở khu vực này.)

  • The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít

Ví dụ: The number of students attending the seminar is increasing. (Số lượng học sinh tham dự buổi hội thảo đang tăng lên.

  • A number of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

Ví dụ: A number of people are attending the conference. (Một số người đang tham dự hội nghị.)

Bài tập lượng từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

1. There are _______ students in the classroom.

2. She has _______ money to buy a new car.

3. He ate _______ cookies for dessert.

4. I have _______ friends who can help me.

5. There is _______ sugar in the bowl.

6. How _______ books have you read this year?

7. She doesn’t have _______ patience to wait.

8. I have _______ oranges left.

9. They have _______ time to finish the project.

10. _______ people attended the conference.

Đáp án: 

1

2

3

4

5

many

enough

a few

some

little

6

7

8

9

10

many

enough

a few

enough

a large number of

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

1. He has _______ experience in web design.

a) no

b) some

c) any

d) a lot of

2. I have _______ time to finish this assignment before the deadline.

a) few

b) a little

c) plenty of

d) a great number of

3. Are there _______ students in the library?

a) a few

b) much

c) a lot of

d) any

4. We need to buy _______ apples for the pie.

a) some

b) several

c) no

d) many

5. There is _______ sugar left in the bowl.

a) no

b) a little

c) much

d) a great number of

6. He doesn’t have _______ experience in woodworking.

a) little

b) any

c) many

d) a few

7. How _______ milk is left in the refrigerator?

a) many

b) no

c) some

d) plenty of

8. _______ people attended the event last night.

a) A few

b) Much

c) Any

d) A large number of

9. We have _______ time to prepare for the presentation.

a) no

b) a little

c) many

d) enough

10. They have _______ money to buy a new car.

a) enough

b) many

c) much

d) any

Đáp án:

Câu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Đáp án

D

B

C

D

B

D

B

A

D

A

Phát triển khả năng Anh ngữ chuẩn với các chương trình học chuẩn quốc tế

Ngữ pháp là nền tảng cực kỳ quan trọng cho bất kỳ ai học Ngoại ngữ và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Lượng từ trong tiếng Anh nói riêng và tất cả các điểm ngữ pháp nói chung đòi hỏi bạn cần hiểu và nắm vững nếu muốn nâng cao khả năng Anh ngữ vượt trội. Do đó, VUS thiết kế các khóa học với chất lượng giảng dạy và đào tạo chuẩn quốc tế nhằm giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện, đạt được mục tiêu trong tương lai.

Tìm hiểu các khóa học tại VUS sau đây:

  • Khóa học tiếng Anh THCS – Young Leaders ( 11 – 15 tuổi) nhằm bồi dưỡng và phát huy tiềm năng lãnh đạo cho học sinh cấp THCS với khả năng Anh ngữ vững chắc.
  • Luyện thi chuyên sâu, mở rộng kiến thức thực tế, cải thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bứt phá band điểm IELTS thần tốc cùng IELTS ExpressIELTS Expert
  • Mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc, tự tin chinh phục mục tiêu và ước mơ, tiếp bước thành công cùng khóa học Tiếng Anh giao tiếp iTalk.
  • Khơi dậy niềm yêu thích, động lực học Anh ngữ từ con số 0, xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc cùng khóa học tiếng Anh cho người mất gốc – English Hub.

Nội dung học chuẩn quốc tế với đa dạng chủ đề, liên quan trực tiếp đến đời sống, xã hội nhằm không chỉ hướng đến việc phát triển toàn diện kỹ năng Tiếng Anh mà còn mở rộng kiến thức đa lĩnh vực. Song song với đó là quy trình học tinh gọn, mang tính ứng dụng cao và tận dụng tối đa thời gian Trước – Trong – Sau buổi học với mục đích vừa học, vừa ôn luyện cho học viên có thể đạt hiệu quả học tập và tiến bộ vượt bậc. 

Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên sở hữu trình độ chuyên môn cao với 100% có chứng chỉ giảng dạy ngoại ngữ chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL. Giáo viên là những người sở hữu trình độ chuyên môn cao, sẽ theo sát và hướng dẫn trực tiếp giúp học viên nắm bắt và hiểu bài học nhanh chóng.

Với gần 30 năm phát triển và đổi mới không ngừng về chất lượng giảng dạy và đào tạo,… VUS đã sở hữu hơn 180.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế như: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… Đây là con số kỷ lục tại Việt Nam. 

  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt chọn VUS là môi trường học tập và phát triển kỹ năng vượt trội.
  • Hơn 70 cơ sở có mặt trên khắp 3 miền trên cả nước với 18 tỉnh/thành phố lớn và 100% cơ sở của VUS đạt được chứng nhận bởi NEAS.
  • Đối tác của các NXB uy tín toàn cầu như British Council, National Geographic Learning, Oxford University Press, Macmillan Education,…
  • Đối tác chiến lược hạng PLATINUM của Hội đồng Anh (British Council).

Trên đây là toàn bộ kiến thức lý thuyết cũng như bài tập vận dụng về lượng từ trong tiếng Anh. Mong rằng bài viết mang đến cho bạn đọc kiến thức hữu ích và giúp cải thiện trình độ tiếng Anh tốt hơn. Hãy theo dõi website VUS để tham khảo thêm nhiều bài viết liên quan khác nhé!

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward