Tiếng Anh nâng cao
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): Lý thuyết và bài tập
Lý thuyết và bài tập về liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Trong văn viết và văn nói bằng tiếng Anh, để tạo sự mạch lạc giữa các ý và câu, chúng ta thường dùng đến liên từ kết hợp (coordinating conjunctions). Vậy liên từ kết hợp là gì? Chúng có chức năng gì và được phân loại như thế nào? Hãy cùng VUS khám phá về lý thuyết cũng như giải các bài tập về liên từ kết hợp thông qua bài viết dưới đây nhé!
Table of Contents
Khái niệm về liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những liên từ được sử dụng để kết hợp hai hoặc nhiều mệnh đề hoặc các từ ngữ lại với nhau trong câu, nhằm tạo ra một ý nghĩa hoàn chỉnh và mạch lạc. Coordinating conjunctions sẽ kết hợp các mệnh đề có mức độ ngang hàng và tương đương với nhau.
Ví dụ:
- Dung likes to read books and watches movies.
→ (Dung thích đọc sách và xem phim)
- Nam is very talented, but he lacks confidence.
→ (Nam rất tài năng, nhưng anh ấy lại thiếu tự tin)
Chức năng và vị trí của coordinating conjunctions
Chức năng của coordinating conjunctions
Coordinating conjunctions dùng để nối 2 sự việc, sự vật lại với nhau, nhưng bạn cần lưu ý rằng các sự vật và sự việc này phải ngang hàng và cùng loại với nhau.
- Nối 2 từ
- New and beautiful (Mới và đẹp) → Cùng là 2 tính từ
- Tea or coffee (Trà hoặc cà phê) → Cùng là 2 danh từ
- Nối 2 cụm từ
- The cat and the monkey (Con mèo và con khỉ) → Cùng là 2 cụm danh từ
- In a house or under the table (Trong nhà hoặc dưới cái bàn) → Cùng là 2 cụm giới từ
- Nối 2 mệnh đề
- Linda finished her work, and then she went for a walk. (Linda đã hoàn thành công việc của cô ấy, và sau đó cô ấy đi dạo) → Cùng là 2 mệnh đề
Vị trí của coordinating conjunctions
Coordinating conjunctions thường được đặt ở giữa 2 từ, cụm từ, mệnh đề hoặc 2 câu
- She stayed up all night studying, for she had a major exam the next day.
→ (Cô ấy đã thức cả đêm để học bài, vì cô ấy có một kỳ thi quan trọng vào ngày hôm sau)
- She wanted to go to the concert, but she had to work late.
→ (Cô ấy muốn đi xem buổi hòa nhạc, nhưng cô ấy phải làm việc muộn)
Các loại coordinating conjunctions phổ biến trong tiếng Anh
Có nhiều loại coordinating conjunctions trong tiếng Anh, mỗi loại có chức năng khác nhau trong việc kết hợp các phần của câu lại với nhau. Dưới đây là 7 loại coordinating conjunctions phổ biến được sử dụng nhiều trong giao tiếp, bài tập, bài thi và bài kiểm tra.
Coordinating conjunctions | Ý nghĩa |
For | Cho, vì |
And | Và |
Nor | Không |
But | Nhưng |
Or | Hoặc |
Yet | Nhưng |
So | Vì vậy |
Mẹo hay: Để việc nhớ các coordinating conjunctions trở nên dễ dàng hơn, bạn có thể ghép các ký tự đầu tiên của các liên từ tạo thành từ vựng FANBOYS và khi nhắc đến coordinating conjunctions bạn chỉ cần nhớ đến từ FANBOYS, sau đó suy luận ra từng liên từ.
Liên từ kết hợp “for”
Coordinating conjunctions “for” thường được sử dụng để chỉ ra mục đích, nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hoặc tình huống trong câu. Nó giúp giải thích tại sao một sự việc xảy ra hoặc tại sao một hành động được thực hiện.
Ví dụ:
- I stayed home today, for I was feeling unwell.
→ (Hôm nay tôi ở nhà vì tôi cảm thấy không khỏe)
- She bought a new laptop for her studies.
→ (Cô ấy đã mua một chiếc máy tính xách tay mới cho việc học của mình)
Liên từ kết hợp “and”
Coordinating conjunctions “and” có chức năng chính là thể hiện một sự liên kết và bổ sung thêm một sự kiện, sự vật gì đó có mức độ ngang nhau.
Ví dụ:
- Lien loves to read books, and she also enjoys writing.
→ (Liên thích đọc sách, và cô ấy cũng thích viết lách)
- She sings and dances beautifully.
→ (Cô ấy hát và nhảy rất đẹp)
Liên từ kết hợp “nor”
Coordinating conjunctions “nor” có chức năng chính là thể hiện sự phủ định của một ý đã phủ định trước đó
Ví dụ:
- I will not eat candy nor fast food.
→ (Tôi sẽ không ăn kẹo hay thức ăn nhanh nữa)
- He didn’t like the movie nor enjoy the popcorn.
→ (Anh ấy không thích bộ phim cũng không thích bỏng ngô)
Liên từ kết hợp “but”
Liên từ kết hợp “but” thường được sử dụng để đưa ra một ý phủ định hoặc trái ngược so với ý trước đó trong câu. Nó giúp tạo ra một sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa các phần của câu.
Ví dụ:
- The weather was sunny, but it suddenly started raining.
→ (Trời đang nắng, nhưng lại đột ngột đổ mưa)
- The cake was delicious but quite unhealthy.
→ (Bánh rất ngon nhưng lại không tốt cho sức khỏe)
Liên từ kết hợp “or”
Liên từ kết hợp “or” thường được sử dụng để đưa ra lựa chọn hoặc tạo ra một sự tương phản giữa hai tùy chọn trong câu. Nó cho phép người đọc hoặc nghe có sự lựa chọn giữa hai phần của câu.
Ví dụ:
- Would you like tea or coffee?
→ (Bạn muốn dùng trà hay cà phê?)
- Lan can come with us, or Lan can stay home.
→ (Lan có thể đi với chúng tôi, hoặc Lan có thể ở nhà)
Liên từ kết hợp “yet”
Liên từ kết hợp “yet” thường được sử dụng để thể hiện sự tương phản giữa hai phần của câu, trong đó phần thứ nhất thường mang ý nghĩa tích cực hoặc dự đoán, và phần thứ hai mang ý nghĩa ngược lại hoặc không như dự đoán.
Ví dụ:
- She has been studying for hours, yet she hasn’t finished her assignment.
→ (Cô ấy đã học trong nhiều giờ, nhưng cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập của mình)
- The weather was beautiful, yet they decided to stay indoors.
→ (Thời tiết rất đẹp, nhưng họ quyết định ở trong nhà)
Liên từ kết hợp “so”
Liên từ kết hợp “so” được dùng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa 2 sự việc trong câu.
Ví dụ:
- Quy studied hard, so he passed the exam.
→ (Quý đã học hành chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã vượt qua kỳ thi)
- Duyen was tired, so she went to bed early.
→ (Duyên mệt nên cô ấy đi ngủ sớm)
Nguyên tắc đặt dấu phẩy (,) đối với coordinating conjunctions
- Nếu dùng coordinating conjunctions để nối 2 mệnh đề, 2 câu lại với nhau thì cần đặt dấu phẩy (,) trước coordinating conjunctions.
She is tired, but she still wants to go out.
→ (Cô ấy mệt, nhưng cô ấy vẫn muốn đi ra ngoài)
- Nếu dùng coordinating conjunctions để nối 2 từ, cụm từ, câu không hoàn chỉnh (thiếu chủ ngữ) thì không cần đặt dấu phẩy trước coordinating conjunctions.
She is tired but still wants to go out.
→ (Cô ấy mệt, nhưng cô ấy vẫn muốn đi ra ngoài)
I need to buy milk and bread.
→ (Tôi cần mua sữa và bánh mì)
- Nếu dùng coordinating conjunctions để nối từ 3 từ, cụm từ trở lên thì cần đặt dấu phẩy (,) trước các từ, cụm từ với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy (,).
He is tall, rich, and handsome.
→ (Anh ấy cao, giàu có và đẹp trai)
I like to swim, hike, and dance.
→ (Tôi thích bơi lội, đi bộ đường dài và khiêu vũ)
Tổng hợp các dạng bài tập liên từ kết hợp thường gặp trong đề kiểm tra, đề thi
Bài tập 1: Điền các liên từ thích hợp vào chỗ trống trong câu
- She wanted to go to the party, __ she had to finish her work first.
- He’s not feeling well, __ he still went to work.
- Would you like tea __ coffee?
- They didn’t have the ingredients __ they couldn’t make the recipe.
- She loves to read books, __ she also enjoys writing.
- He is tired, __ he’s determined to finish the project tonight.
- I’m not a fan of horror movies, __ I’ll watch this one with you.
- I’m not sure if I should buy the red shirt __ the blue one.
- The car wouldn’t start, __ they had to call for assistance.
- He’s not interested in politics, __ he watches the news regularly.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
but | yet | or | so | and | so | but | or | so | yet |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. I’ll have coffee __________ tea for breakfast, as I prefer a strong caffeine kick in the morning.
a) and
b) but
c) or
d) so
2. Rose wanted to go to the concert, __________ she couldn’t get tickets due to the high demand.
a) and
b) but
c) or
d) because
3. Jack enjoys both playing soccer __________ watching basketball, which makes him a well-rounded sports enthusiast.
a) and
b) but
c) or
d) so
4. I’d like some ice cream __________ a piece of cake, but I can’t decide which one.
a) and
b) but
c) or
d) so
5. Jenny was tired, __________ she stayed up late to finish her project because she didn’t want to miss the deadline.
a) and
b) but
c) or
d) because
6. I’ll come to the party __________ I finish my work, which should be around 8 PM.
a) and
b) but
c) or
d) when
7. I neither like coffee __________ tea, so I usually opt for a glass of milk in the morning.
a) and
b) nor
c) or
d) but
8. It’s raining outside, __________ we should bring umbrellas to stay dry.
a) and
b) or
c) but
d) so
9. He studied hard, __________ he passed the exam with flying colors.
a) so
b) but
c) or
d) because
10. We’ll either go to the beach __________ the mountains for vacation, depending on the weather forecast.
a) and
b) or
c) but
d) because
11. She’s not only intelligent __________ also hardworking, which makes her a valuable team member.
a) and
b) or
c) but
d) so
12. I can’t swim, __________ I’m afraid of water, which is why I avoid going to the pool.
a) and
b) because
c) but
d) or
13. She wanted to go shopping, __________ she didn’t have enough money, so she decided to window-shop instead.
a) and
b) so
c) or
d) yet
14. I’ll visit the museum, __________ I’ll also explore the nearby park to make the most of my day off.
a) but
b) because
c) and
d) or
15. He neither enjoys reading __________ watching movies, so he spends his free time playing video games.
a) and
b) nor
c) or
d) so
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
c | b | a | c | b | d | b | d | a | b | c | a | d | c | b |
Bài tập 3: Điền các liên từ thích hợp vào đoạn hội thoại
A: Hey, have you decided what to do this weekend?
B: Not really. I’m considering going to the beach, (1) __ I haven’t checked the weather forecast.
A: Well, it’s supposed to be sunny, (2) __ it might be a great idea.
B: Yeah, I’m also thinking about going hiking in the mountains.
A: That sounds like fun! Have you been hiking before?
B: Yes, I’ve been on a few hikes, (3) __ this would be my first time in the mountains.
A: Awesome! Do you have any other plans?
B: I might go to the bookstore to buy some new books, (4) __ I love reading on weekends.
A: I want to go to the bookstore too, (5) __ I’m also interested in picking up a new novel.
B: Perfect! Since we’re both going, we can go together.
A: Sounds like a plan! Let’s meet at the bookstore on Saturday morning.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
but | so | but | for | and |
Bài tập 4: Phát hiện và sửa các lỗi sai trong câu
- Dung wanted to buy a new dress, so she didn’t have enough money.
- Tung was tired, for he went to bed early.
- The weather is cold, so it’s raining.
- I don’t like coffee or tea, and I prefer hot chocolate.
- Nam studied hard for the test, so he didn’t do well.
- Dung and Lan went to the park but played soccer.
- She’s interested in art but also she enjoys music.
- He didn’t have time to cook, for he ordered a pizza.
Đáp án:
1 | Dung wanted to buy a new dress, but she didn’t have enough money. |
2 | Tung was tired, so he went to bed early. |
3 | The weather is cold, for it’s raining. |
4 | I don’t like coffee or tea, but I prefer hot chocolate. |
5 | Nam studied hard for the test, but he didn’t do well. |
6 | Dung and Lan went to the park and played soccer. |
7 | She’s interested in art, and she also enjoys music. |
8 | He didn’t have time to cook, so he ordered a pizza. |
VUS – Môi trường giáo dục Anh ngữ toàn diện, vững bước tương lai
Với mục tiêu đáp ứng nhu cầu Anh ngữ ở mọi độ tuổi, VUS cung cấp những khóa học độc quyền đạt chuẩn quốc tế:
- Anh ngữ thiếu niên Young Leaders (11-15 tuổi) tiếng Anh THCS, xây dựng kiến thức tiếng Anh vững chắc, phát triển song song cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội tạo nên chân dung của những nhà lãnh đạo trẻ tài năng trong tương lai.
- Với đội ngũ mentor IELTS chuyên nghiệp, sẵn sàng bứt phá band điểm, tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế với IELTS Express và IELTS Expert, tấm vé mở rộng tương lai.
- Cùng English Hub tiếng Anh cho người mất gốc, lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng để học tập, làm việc và áp dụng kiến thức vào cuộc sống một cách hiệu quả.
- Khóa học iTalk tiếng Anh giao tiếp, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà không phải lo lắng về công việc hay lịch trình bận rộn. Xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc sẵn sàng cho hành trình thăng tiến trong sự nghiệp ngay hôm nay.
Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,…
Ngoài việc trang bị kiến thức Anh ngữ vững vàng, VUS còn cung cấp kho tàng kiến thức toàn cầu, đa dạng và thực tiễn. Qua những phương pháp giảng dạy hiện đại như Discovery-based Learning, Inquiry-based Learning và Social Tech-based Learning,… học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng toàn cầu thiết yếu như:
- Khả năng giao tiếp
- Khả năng tư duy phản biện
- Khả năng sáng tạo
- Khả năng hợp tác
- Kỹ năng sử dụng công nghệ
VUS không chỉ tự hào là trung tâm đào tạo Anh ngữ đầu tiên tại Việt Nam với 180.918 học viên đạt các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, mà còn tự hào là hệ thống giáo dục đáng tin cậy được hơn 2.700.000 gia đình Việt tin tưởng và lựa chọn.
- Hơn 70 cơ sở đạt chứng nhận chất lượng giáo dục và đào tạo đạt chuẩn quốc tế từ NEAS, khẳng định sự cam kết của VUS đối với học viên về chất lượng giảng dạy.
- Với hơn 2700+ giáo viên và trợ giảng giỏi, giàu kinh nghiệm được tuyển chọn thông qua quy trình gắt cao và không ngừng phát triển trình độ để tiếp bước tạo thêm những thế hệ học viên ưu tú.
- 100% các giáo viên đều có bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL. Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
- Đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh.
- Đối tác chiến lược hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.
Với mong muốn mang đến cho các em môi trường học tập tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng phấn đấu và phát triển, nhằm nâng cao chất lượng cả về giảng dạy và đào tạo. Chúng tôi cam kết trang bị cho học viên những hành trang vững chắc nhất, giúp các em bước gần hơn với thành công.
Bài viết trên là tóm tắt đầy đủ về kiến thức và bài tập liên từ kết hợp trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua những thông tin mà VUS đã cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại liên từ này, cũng như các kỹ năng giải bài tập sẽ trở nên nhanh nhạy và chính xác hơn. Theo dõi VUS thường xuyên để có thể khám phá nhiều chủ đề ngữ pháp hữu ích, bổ sung kiến thức của mình mỗi ngày bạn nhé!
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.