IELTS
Blog IELTS chia sẻ phương pháp học tập, mẹo làm bài, và các tài liệu luyện thi IELTS hữu ích từ VUS. Thông tin mới nhất về kỳ thi luôn được cập nhật, giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

IELTS Academic là gì? Ai nên học và khác gì General?

circle 10/07/2024

ielts academic

Trong hành trình học và sử dụng tiếng Anh, kỳ thi IELTS là một trong những cột mốc quan trọng được nhiều người lựa chọn. Tuy nhiên, IELTS không chỉ có một phiên bản duy nhất.

Nếu bạn từng băn khoăn giữa IELTS Academic và IELTS General thì bạn không hề đơn độc.

Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc:

  • IELTS Academic là gì?
  • IELTS Academic khác gì với IELTS General?
  • Ai nên chọn hình thức học thuật này?
  • Cấu trúc, cách tính điểm và bí kíp luyện thi IELTS Academic hiệu quả để đạt band điểm cao

Khám phá IELTS Academic là gì?

Kỳ thi IELTS bao gồm hai hình thức chính: IELTS Academic (Học thuật) và IELTS General Training (Tổng quát).

Trong đó, IELTS General thường được lựa chọn bởi những người có nhu cầu định cư, làm việc hoặc tham gia các khóa đào tạo không học thuật tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh.

Phiên bản General tập trung đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh đời sống hàng ngày và môi trường làm việc thực tế.

Ngược lại, IELTS Academic được thiết kế dành riêng cho những ai có định hướng du học bậc đại học, sau đại học, hoặc muốn ứng tuyển vào các tổ chức chuyên môn, học thuật tại nước ngoài.

Đây là hình thức thi phổ biến với học sinh, sinh viên và người đi làm có nhu cầu học tập trong môi trường quốc tế.

Các chủ đề và dạng câu hỏi trong IELTS Academic mang tính học thuật cao, phản ánh những tình huống thường gặp trong môi trường giảng đường hoặc nghiên cứu.

Khám phá IELTS Academic là gì?
Khám phá IELTS Academic là gì?

Ví dụ, ở phần Reading và Writing, bạn sẽ gặp các bài viết mang tính phân tích, biểu đồ dữ liệu, hoặc trích đoạn từ tài liệu chuyên ngành, tạp chí khoa học.

IELTS Academic là lựa chọn lý tưởng nếu bạn đang nhắm đến các chương trình giáo dục chính quy hoặc cần chứng chỉ tiếng Anh phục vụ cho mục đích chuyên môn ở những quốc gia nói tiếng Anh.

Lưu ý: Cả hai hình thức thi đều đánh giá 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Tuy nhiên, phần Reading và Writing của IELTS Academic đòi hỏi tư duy học thuật và khả năng lập luận cao hơn so với phiên bản General.

Ai nên chọn IELTS Academic? Tìm hiểu ngay để học đúng hướng

Việc lựa chọn đúng hình thức thi IELTS ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và định hướng học tập rõ ràng hơn.

IELTS Academic không phải dành cho tất cả mọi người, nhưng lại là lựa chọn thiết yếu đối với những nhóm đối tượng sau:

1. Du học sinh bậc đại học và sau đại học

Hầu hết các trường đại học, cao học, học viện và cơ sở nghiên cứu tại Anh, Úc, Mỹ, Canada và nhiều quốc gia nói tiếng Anh đều yêu cầu chứng chỉ IELTS Academic như một điều kiện bắt buộc đầu vào.

Tùy theo trường và ngành học, mức điểm IELTS yêu cầu có thể dao động từ 6.0 đến 7.5+. Nếu bạn đang lên kế hoạch du học, thì việc luyện thi IELTS Academic là điều không thể thiếu.

2. Người cần chứng chỉ học thuật để nộp hồ sơ học bổng hoặc chương trình trao đổi quốc tế

Nhiều học bổng danh giá như Chevening, Fulbright, Erasmus+ hay các chương trình trao đổi sinh viên toàn cầu đều yêu cầu IELTS Academic như một minh chứng cho năng lực học thuật bằng tiếng Anh. 

Có một chứng chỉ IELTS Academic với điểm số tốt sẽ mở ra nhiều cánh cửa học tập và cơ hội quốc tế.

Ai nên chọn IELTS Academic? Tìm hiểu ngay để học đúng hướng
Ai nên chọn IELTS Academic? Tìm hiểu ngay để học đúng hướng

3. Người làm việc trong môi trường học thuật hoặc chuyên môn

Nếu bạn đang theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu, giảng dạy, hoặc công tác trong các tổ chức giáo dục quốc tế, cơ quan học thuật hay viện nghiên cứu, thì IELTS Academic sẽ phản ánh đúng trình độ tiếng Anh chuyên sâu của bạn hơn so với bài thi General Training.

Nhiều tổ chức nghề nghiệp như Hội đồng Y khoa, Luật sư, Kế toán… cũng yêu cầu kết quả IELTS Academic khi cấp chứng chỉ hành nghề hoặc xét duyệt hồ sơ.

Vì sao nên chọn IELTS Academic?

Theo tổng hợp từ nhiều học viên và chuyên gia luyện thi, dưới đây là 3 lý do hàng đầu khiến nhiều người lựa chọn IELTS Academic:

  • Phù hợp mục tiêu học thuật dài hạn: IELTS Academic không chỉ là một kỳ thi mà còn giúp bạn làm quen với dạng văn bản, bài viết, cách trình bày và tư duy phân tích – những yếu tố cốt lõi trong học tập bậc cao.
  • Được công nhận toàn cầu: Hơn 11.000 tổ chức tại 140+ quốc gia công nhận IELTS Academic là tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật.
  • Mở rộng cơ hội học bổng và nghề nghiệp: Sở hữu chứng chỉ IELTS Academic với band điểm cao giúp bạn tạo lợi thế nổi bật trong hồ sơ học tập và công việc.

Sự khác biệt giữa IELTS Academic (Học thuật) và IELTS General Training (Tổng quát)

Kỹ năng

IELTS Academic

IELTS General Training

Listening

Giống nhau về cấu trúc và độ dài. Một số bài nghe có thể chứa nội dung học thuật hơn.

Giống với IELTS Academic. Chủ đề thiên về bối cảnh đời sống thực tế như đặt lịch hẹn, hỏi đường, công việc văn phòng…

Reading

Gồm 3 bài đọc dài, được trích từ sách chuyên ngành, tạp chí học thuật, bài nghiên cứu. Nội dung mang tính phân tích cao, sử dụng nhiều từ vựng học thuật.

Gồm 3 phần với nhiều đoạn văn ngắn. Nội dung mang tính thực tế: quảng cáo, tờ rơi, email, thông báo… Dễ tiếp cận hơn, phù hợp cho người học tiếng Anh phục vụ công việc, sinh sống.

Writing – Task 1

Viết báo cáo mô tả biểu đồ, số liệu, quy trình. Yêu cầu kỹ năng tổng hợp, phân tích dữ liệu.

Viết thư (thân mật, bán trang trọng, trang trọng) phản hồi một tình huống thường gặp trong đời sống.

Writing – Task 2

Viết bài luận học thuật trình bày, phân tích, tranh luận về một quan điểm, vấn đề xã hội. Phong cách trang trọng, yêu cầu lập luận chặt chẽ.

Viết bài luận đơn giản hơn về một vấn đề xã hội hoặc tình huống quen thuộc. Yêu cầu ít học thuật hơn, lập luận mang tính cá nhân.

Speaking

Không khác biệt so với IELTS General. 3 phần phỏng vấn cá nhân, nói theo chủ đề và thảo luận mở rộng. Có thể đòi hỏi thí sinh trả lời sâu và mạch lạc hơn nếu hướng đến band điểm cao.

Giống IELTS Academic về cấu trúc và thời lượng. Phù hợp với người học giao tiếp cơ bản và ứng dụng trong đời sống hàng ngày.

Chi tiết cấu trúc bài thi IELTS Academic

Kỳ thi IELTS Academic được thiết kế để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật – từ giảng đường đại học đến các tình huống nghiên cứu chuyên sâu. Bài thi bao gồm 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking, với tổng thời gian làm bài là khoảng 2 tiếng 45 phút.

Dưới đây là cấu trúc chi tiết cho từng phần thi, kèm ví dụ minh họa và các dạng bài thường gặp để bạn có định hướng ôn tập hiệu quả.

1. Listening – 30 phút

Cấu trúc:

  • Gồm 4 section, với 40 câu hỏi.
  • Mỗi section tương ứng với một tình huống nghe khác nhau:
    • Section 1: Cuộc đối thoại trong đời sống thường nhật (VD: đặt phòng khách sạn, hỏi thông tin khóa học).
    • Section 2: Bài độc thoại về một chủ đề thực tế (VD: hướng dẫn du lịch, mô tả một địa điểm).
    • Section 3: Cuộc thảo luận giữa nhiều người (thường là sinh viên – giảng viên).
    • Section 4: Bài giảng mang tính học thuật.

Dạng bài thường gặp:

  • Multiple choice (Chọn đáp án đúng)
  • Form/Note/Table/Flow-chart completion (Điền từ vào mẫu thông tin)
  • Labeling a map/diagram (Ghi nhãn bản đồ/sơ đồ)
  • Matching (Ghép nội dung)
  • Sentence completion (Hoàn thành câu)

2. Reading – 60 phút

Cấu trúc:

  • Gồm 3 đoạn văn dài, tổng cộng 40 câu hỏi.
  • Nội dung được trích từ sách, báo, tạp chí hoặc nghiên cứu học thuật. Mỗi đoạn thường dài từ 700–900 từ.

Đặc điểm:

  • Yêu cầu kỹ năng đọc nhanh (skimming), đọc chi tiết (scanning), và suy luận.
  • Từ vựng mang tính học thuật, ngữ pháp phức tạp, đôi khi có ý đánh lạc hướng.

Dạng bài thường gặp:

  • True/False/Not Given
  • Yes/No/Not Given
  • Multiple Choice
  • Matching headings/features/information
  • Sentence completion
  • Summary/Note/Table/Diagram completion
  • Short-answer questions
Chi tiết cấu trúc bài thi IELTS Academic
Chi tiết cấu trúc bài thi IELTS Academic

3. Writing – 60 phút

Gồm 2 task:

Task 1 – 150 từ

  • Yêu cầu mô tả, giải thích hoặc so sánh thông tin dựa trên biểu đồ, bảng số liệu, quy trình, bản đồ…
  • Cần sử dụng từ vựng miêu tả chính xác, cấu trúc ngữ pháp linh hoạt, tránh lặp từ.

Dạng bài thường gặp:

  • Bar chart (biểu đồ cột)
  • Line graph (biểu đồ đường)
  • Pie chart (biểu đồ tròn)
  • Table (bảng số liệu)
  • Process diagram (sơ đồ quy trình)
  • Maps (bản đồ – so sánh sự thay đổi theo thời gian)

Task 2 – 250 từ

  • Viết một bài luận học thuật, trình bày quan điểm về một chủ đề xã hội, học thuật hoặc tranh luận.
  • Cần có bố cục rõ ràng (mở bài – thân bài – kết luận), lập luận logic, ví dụ minh họa phù hợp.

Dạng bài thường gặp:

  • Opinion essay (nêu ý kiến)
  • Discussion essay (trình bày hai quan điểm)
  • Problem – Solution essay (nêu vấn đề và hướng giải quyết)
  • Advantages – Disadvantages essay (phân tích lợi – hại)
  • Double question essay (trả lời hai câu hỏi trong một đề)

4. Speaking – 11-14 phút

Gồm 3 phần:

  • Part 1 (4–5 phút): Giới thiệu và trả lời các câu hỏi đơn giản về bản thân (học tập, nơi ở, sở thích…)
  • Part 2 (3–4 phút): Nói về một chủ đề được phát trên thẻ (cue card), có 1 phút chuẩn bị và nói 1–2 phút.
  • Part 3 (4–5 phút): Thảo luận chuyên sâu hơn xoay quanh chủ đề ở Part 2, yêu cầu khả năng suy luận và diễn đạt ý tưởng rõ ràng.

Dạng bài thường gặp:

  • Tự giới thiệu
  • Miêu tả một người, sự kiện, địa điểm, vật hoặc trải nghiệm
  • Trình bày và bảo vệ quan điểm
  • So sánh, đối chiếu các vấn đề

Chi tiết cách tính và thang điểm bài thi IELTS Academic

Điểm số trong kỳ thi IELTS Academic phản ánh toàn diện năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh ở cả bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Mỗi kỹ năng được chấm riêng theo thang điểm từ 1 đến 9.0, sau đó tính trung bình để ra điểm tổng (Overall Band Score).

1. Thang điểm IELTS: Từ 1 đến 9.0

Thang điểm IELTS được chia thành các mức như sau:

Band

Mô tả trình độ

9.0

Sử dụng tiếng Anh thành thạo, chính xác và linh hoạt hoàn toàn

8.0

Sử dụng tiếng Anh rất tốt, chỉ mắc lỗi nhỏ không hệ thống

7.0

Giao tiếp hiệu quả, có thể mắc lỗi không nghiêm trọng

6.0

Giao tiếp khá tốt, tuy còn gặp khó khăn trong các tình huống phức tạp

5.0

Có thể giao tiếp cơ bản nhưng thiếu chính xác, linh hoạt

4.0 trở xuống

Giao tiếp hạn chế hoặc gần như không sử dụng được tiếng Anh

Cách làm tròn điểm tổng:

  • Nếu điểm trung bình các kỹ năng là x.25, sẽ được làm tròn lên x.5
  • Nếu là x.75, sẽ được làm tròn lên (x+1).0
  • Nếu là x.1 – x.24, làm tròn xuống x.0
    → Ví dụ:
    (6.5 + 6.0 + 7.0 + 6.5) / 4 = 6.5
    (6.5 + 7.0 + 6.0 + 7.5) / 4 = 6.75 → làm tròn thành 7.0

2. Cách tính điểm từng kỹ năng

Listening & Reading

  • Mỗi phần có 40 câu hỏi, mỗi câu đúng = 1 điểm.
  • Số câu đúng được quy đổi sang band điểm theo bảng quy chuẩn.

Bảng quy đổi Listening tham khảo:

Câu đúng

Band

39 – 40

9.0

37 – 38

8.5

35 – 36

8.0

32 – 34

7.5

30 – 31

7.0

26 – 29

6.5

23 – 25

6.0

18 – 22

5.5

Lưu ý:

  • Thang điểm của Reading Academic khác với Reading General vì độ khó khác nhau.
  • Đề Academic thường dài và chứa nhiều từ vựng học thuật hơn.
Chi tiết cách tính và thang điểm bài thi IELTS Academic
Chi tiết cách tính và thang điểm bài thi IELTS Academic

Writing

Điểm phần Writing được chấm dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25%:

  1. Task Achievement (Task 1) / Task Response (Task 2)
    → Đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài
  2. Coherence and Cohesion
    → Mạch lạc, liên kết ý chặt chẽ
  3. Lexical Resource
    → Từ vựng phong phú, dùng từ chính xác
  4. Grammatical Range and Accuracy
    → Cấu trúc ngữ pháp đa dạng, chính xác

Giám khảo chấm từng tiêu chí theo thang 1–9, sau đó lấy trung bình cộng.

Speaking

Tương tự Writing, phần Speaking cũng dựa trên 4 tiêu chí:

  1. Fluency and Coherence – Trôi chảy và mạch lạc
  2. Lexical Resource – Từ vựng phù hợp
  3. Grammatical Range and Accuracy – Ngữ pháp chuẩn xác
  4. Pronunciation – Phát âm rõ ràng, tự nhiên

Thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng, có tổ chức và linh hoạt về ngôn ngữ.

3. Điểm số cần đạt cho từng mục tiêu

Mục tiêu học tập / công việc

Band Score yêu cầu

Du học bậc đại học

6.0 – 6.5

Du học bậc thạc sĩ, học bổng toàn phần

7.0 – 7.5+

Nộp hồ sơ vào tổ chức nghề nghiệp

7.0 trở lên

Nâng cao kỹ năng chuyên môn

6.5+

5 Bí kíp luyện thi IELTS Academic không thể bỏ qua

Việc luyện thi IELTS Academic đòi hỏi sự kết hợp giữa phương pháp học khoa học và chiến lược làm bài thông minh.

Dưới đây là 5 bí kíp giúp bạn tối ưu quá trình ôn luyện và từng bước tiến gần hơn tới mục tiêu band điểm mong muốn:

1. Làm quen kỹ với định dạng đề thi

Đây là bước quan trọng giúp bạn giảm căng thẳng khi bước vào phòng thi thật.

Nắm vững cấu trúc từng phần thi – đặc biệt là các dạng bài trong Reading và Writing – sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian xử lý và tránh rơi vào “bẫy” của đề.

Gợi ý:

  • Tải đề mẫu chính thức từ IDP hoặc Cambridge.
  • Thực hành thi máy để chọn hình thức phù hợp.

2. Tập trung nâng cao từ vựng học thuật

Từ vựng trong IELTS Academic mang tính học thuật và trải dài nhiều chủ đề như: môi trường, giáo dục, công nghệ, sức khỏe, xã hội, kinh tế…

Việc chỉ học các từ đơn lẻ không đủ — bạn cần học theo cụm từ và ngữ cảnh.

Gợi ý:

  • Dùng từ điển Oxford, Cambridge hoặc Longman để hiểu nghĩa sâu và ví dụ.
  • Ghi chép từ vựng mới kèm collocation (tổ hợp từ).
  • Ứng dụng trong viết câu và luyện nói.

3. Luyện viết đúng trọng tâm & có chiến lược

Writing là kỹ năng khiến nhiều thí sinh "vật lộn" nhất. Không chỉ cần đúng ngữ pháp mà bạn còn phải triển khai ý mạch lạc, có dẫn chứng và bố cục rõ ràng.

Đặc biệt, Task 1 đòi hỏi khả năng mô tả và phân tích số liệu; Task 2 cần logic lập luận.

Gợi ý:

  • Phân tích đề: xác định keywords, dạng bài, quan điểm yêu cầu.
  • Lập dàn ý trước khi viết.
  • Tập viết từng đoạn (introduction, body, conclusion) rồi mới ghép thành bài hoàn chỉnh.
  • Tìm người chấm và phản hồi (hoặc học theo khung chấm điểm chuẩn IELTS).
5 Bí kíp luyện thi IELTS Academic không thể bỏ qua
5 Bí kíp luyện thi IELTS Academic không thể bỏ qua

4. Rèn phản xạ nghe – nói hàng ngày

Nghe và Nói không thể học trong ngày một ngày hai. Bạn cần “ngâm mình” trong môi trường tiếng Anh càng nhiều càng tốt. Thay vì chỉ học theo sách, hãy biến tiếng Anh thành một phần tự nhiên trong cuộc sống của bạn.

Gợi ý:

  • Nghe podcast học thuật (TED Talks, BBC Learning English, 6 Minute English…).
  • Bắt chước cách phát âm và ngữ điệu của người bản xứ.
  • Tham gia speaking club hoặc luyện nói 1:1 với bạn bè, người hướng dẫn.
  • Thu âm lại phần nói của mình để tự đánh giá.

5. Lên kế hoạch luyện tập và theo dõi tiến độ

Việc học không đều đặn hoặc luyện không đúng trọng tâm dễ khiến bạn mất thời gian mà không tiến bộ rõ rệt.

Hãy chia nhỏ mục tiêu, ưu tiên kỹ năng yếu và tự kiểm tra định kỳ.

Gợi ý:

  • Lập thời khóa biểu ôn thi 4–6 tuần tùy mục tiêu.
  • Dùng Google Sheet, Notion hoặc app theo dõi việc học.
  • Làm đề có đủ các kỹ năng mỗi tuần 1 lần để đánh giá sự tiến bộ.
  • Nếu thấy tiến độ chậm → điều chỉnh kế hoạch ngay.

Bắt nhịp từ bí kíp luyện thi đến chương trình luyện IELTS chất lượng tại VUS

Sau khi đã nắm rõ 5 bí kíp luyện thi IELTS Academic không thể bỏ qua, cần có một lộ trình học hợp lý kèm sự đồng hành chuyên sâu để đảm bảo band điểm đầu ra như mong muốn. 

Đây chính là lúc chương trình IELTS Core của Anh văn Hội Việt Mỹ (VUS) trở thành lựa chọn tối ưu.

Với gần 30 năm đồng hành cùng người học Việt Nam chinh phục tiếng Anh, VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ không ngừng khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực đào tạo và luyện thi IELTS tại Việt Nam.

  • 5 năm liên tiếp được vinh danh là “Gold Preparation Centre” – danh hiệu cao nhất từ Nhà xuất bản và Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge (Cambridge University Press & Assessment), mới nhất được trao vào tháng 2/2025.
  • Là đối tác PLATINUM (cao nhất) của Hội đồng Anh (British Council) – minh chứng cho chất lượng giảng dạy được công nhận toàn cầu.
  • Giữ kỷ lục Việt Nam: Là Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất Việt Nam, với hơn 203.000 học viên đã nhận chứng chỉ từ Cambridge và các kỳ thi quốc tế khác.
  • Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS (tính đến tháng 9/2024).
Bắt nhịp từ bí kíp luyện thi đến chương trình luyện IELTS chất lượng tại VUS
Bắt nhịp từ bí kíp luyện thi đến chương trình luyện IELTS chất lượng tại VUS

Đội ngũ giảng dạy chuẩn quốc tế:

  • Hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng có bằng cấp chuyên môn cao, 100% sở hữu bằng cử nhân trở lên và chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL.
  • Tất cả giáo viên được tập huấn định kỳ, cập nhật liên tục phương pháp giảng dạy mới.
  • 100% quản lý chất lượng đào tạo tại các trung tâm là thạc sĩ hoặc tiến sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh.
  • Thấu hiểu tâm lý và hành vi học tập của người Việt, đặc biệt là các bạn trẻ đang hướng tới mục tiêu du học hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.

Hỗ trợ học viên toàn diện:

  • Đội ngũ tư vấn và chăm sóc học viên chuyên nghiệp, luôn đồng hành xuyên suốt từ lúc bắt đầu cho đến khi hoàn thành khóa học.
  • Sẵn sàng hỗ trợ học viên giải đáp thắc mắc, điều chỉnh lộ trình học, tạo động lực và đảm bảo đầu ra như cam kết.

Chương trình IELTS Core được xây dựng dựa trên tiêu chí "Học đúng – Luyện nhanh – Nâng tầm điểm số", ứng dụng phương pháp độc quyền CoreMind Learning, kết hợp công nghệ AI và phản hồi 1:1 từ giáo viên chuyên nghiệp.

Phương pháp CoreMind Learning

  • Hiểu đúng yêu cầu đề bài.
  • Tổ chức ý tưởng logic, tập trung trọng tâm.
  • Trả lời đúng và tối ưu thời gian làm bài.
  • Tự đánh giá và sửa lỗi hiệu quả sau từng buổi học.

Đặc điểm nổi bật của IELTS Core

  • Thi thử đúng mô phỏng bài thi trên máy theo chuẩn Cambridge, giúp học viên làm quen áp lực thời gian và giao diện thi thật.
  • Chấm điểm AI kết hợp phản hồi trực tiếp từ giáo viên: giúp học viên nhận đánh giá Speaking & Writing ngay lập tức và có kế hoạch cải thiện cá nhân hóa.
  • Ứng dụng học tập OVI IELTS: nền tảng học trực tuyến với hơn 20.000 hoạt động luyện tập, trợ lý ảo AI đánh giá bài làm, luyện thi phản xạ như thi thật và kết nối học viên – phụ huynh – giáo viên thông qua Class Messenger và Home‑school Connection.
  • Lộ trình cá nhân hóa theo band mục tiêu: từ 4.0–6.0, 6.5–7.0 đến 7.0+, giúp đạt hiệu quả cao trong khoảng 4 tháng với chiến lược ôn luyện khoa học.

Nếu bạn đang tìm một chương trình luyện IELTS Academic toàn diện, có lộ trình rõ ràng, phản hồi sát sao và cam kết đầu ra, thì IELTS Core tại VUS chính là lựa chọn vàng.

Đăng ký tư vấn ngay – để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng sự đồng hành của đội ngũ giáo viên và nền tảng học tập chuẩn quốc tế!

IELTS Academic không chỉ là một kỳ thi, mà còn là cánh cửa mở ra hàng loạt cơ hội học tập và nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Việc hiểu rõ hình thức thi, cấu trúc đề, thang điểm và phương pháp luyện tập phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian ôn luyện và tiến gần hơn tới mục tiêu band điểm mơ ước.

Dù bạn đang ở đâu trong hành trình học tiếng Anh, hãy nhớ rằng: luyện thi IELTS là một quá trình bền bỉ, đòi hỏi sự chủ động, kiên trì và định hướng rõ ràng. 

Bắt đầu từ hôm nay – với một kế hoạch ôn tập cụ thể và quyết tâm nghiêm túc – bạn hoàn toàn có thể đạt được kết quả như mong đợi.

Chúc bạn học tập hiệu quả và chinh phục kỳ thi IELTS Academic thành công!

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ