Tiếng Anh giao tiếp
Học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu với 13+ chủ đề “vỡ lòng”
Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu với 13+ chủ đề “vỡ lòng”
Học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu là một việc vô cùng khó khăn bởi số lượng từ cũng như sự phức tạp của nó. Chính vì điều này, những người mới bắt đầu học tiếng Anh nên tổng hợp những từ vựng cùng một chủ đề để có thể học dễ dàng hơn. Sau đây, VUS sẽ mách bạn 13+ chủ đề tiếng Anh “vỡ lòng” để việc học từ vựng của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Table of Contents
13 chủ đề “vỡ lòng” để học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Các từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu chủ đề gia đình
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Father | Ba | ˈfɑːðə |
Sister | Chị/em gái | ˈsɪstə |
Brother | Anh/em trai | ˈbrʌðə |
Husband | Chồng | ˈhʌzbənd |
Wife | Vợ | waɪf |
Grandparent | Ông/bà | ˈɡrænpeərənt |
Grandchild | Cháu | ˈɡrænʧaɪld |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
School | Trường học | skuːl |
Office | Văn phòng | ˈɒfɪs |
Supermarket | Siêu thị | ˈsuːpəˌmɑːkɪt |
Park | Công viên | pɑːk |
Library | Thư viện | ˈlaɪbrəri |
Restaurant | Nhà hàng | ˈrɛstrɒnt |
Hospital | Bệnh viện | ˈhɒspɪtl |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Food | Thức ăn | fuːd |
Drink | Đồ uống | drɪŋk |
Breakfast | Bữa sáng | ˈbrɛkfəst |
Lunch | Bữa trưa | lʌnʧ |
Dinner | Bữa tối | ˈdɪnə |
Snack | Đồ ăn vặt | snæk |
Fruit | Trái cây | fruːt |
Vegetable | Rau củ | ˈvɛʤtəbᵊl |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Clothing | Quần áo | ˈkləʊðɪŋ |
Dress | Đầm | drɛs |
Shirt | Áo sơ mi | ʃɜːt |
Pants | Quần dài | pænts |
Shoes | Đôi giày | ʃuːz |
Hat | Nón | hæt |
Scarf | Khăn quàng cổ | skɑːf |
Sunglasses | Kính râm | ˈsʌnˌɡlɑːsɪz |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề vật nuôi
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Pet | Vật nuôi | pɛt |
Dog | Chó | dɒɡ |
Cat | Mèo | kæt |
Bird | Chim | bɜːd |
Fish | Cá | fɪʃ |
Horse | Ngựa | hɔːs |
Rabbit | Thỏ | ˈræbɪt |
Mouse | Chuột | maʊs |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiết bị cá nhân
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Wallet | Ví | ˈwɒlɪt |
Keys | Chìa khóa | kiːz |
Sunglasses | Kính râm | ˈsʌnˌɡlɑːsɪz |
Headphones | Tai nghe | ˈhɛdfəʊnz |
Phone | Điện thoại | fəʊn |
Computer | Máy tính | kəmˈpjuːtə |
Camera | Máy ảnh | ˈkæmərə |
Watch | Đồng hồ | wɒʧ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Sports | Thể thao | spɔːts |
Basketball | Bóng rổ | ˈbɑːskɪtˌbɔːl |
Soccer | Bóng đá | ˈsɒkə |
Tennis | Quần vợ | ˈtɛnɪs |
Swimming | Bơi | ˈswɪmɪŋ |
Cycling | Đạp xe | ˈsaɪklɪŋ |
Running | Chạy bộ | ˈrʌnɪŋ |
Gymnastics | Thể hình | ʤɪmˈnæstɪks |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Weather | Thời tiết | ˈwɛðə |
Sunny | Ánh nắng | ˈsʌni |
Cloudy | Mây | ˈklaʊdi |
Rainy | Mưa | ˈreɪni |
Snowy | Tuyết | ˈsnəʊi |
Windy | Gió | ˈwɪndi |
Hot | Nóng | hɒt |
Cold | Lạnh | kəʊld |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Travel | Du lịch | ˈtrævl |
Vacation | Kỳ nghỉ | vəˈkeɪʃᵊn |
Tour | Chuyến du lịch | tʊə |
Trip | Chuyến đi | trɪp |
Sightseeing | Tham quan | ˈsaɪtˌsiːɪŋ |
Adventure | Cuộc phiêu lưu | ədˈvɛnʧə |
Culture | Văn hóa | ˈkʌlʧə |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Education | Giáo dục | ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn |
Student | Học sinh | ˈstjuːdənt |
Teacher | Giáo viên | ˈtiːʧə |
School | Trường học | skuːl |
University | Trường đại học | ˌjuːnɪˈvɜːsɪti |
Degree | Bằng cấp | dɪˈɡriː |
Subject | Môn học | ˈsʌbʤɪkt |
Exam | Bài thi | ɪɡˈzæm |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề y tế
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Health | Sức khỏe | hɛlθ |
Medicine | Y học | ˈmɛdsɪn |
Doctor | Bác sĩ | ˈdɒktə |
Nurse | Y tá | nɜːs |
Hospital | Bệnh viện | ˈhɒspɪtl |
Disease | Dịch bệnh | dɪˈziːz |
Illness | Bệnh tật | ˈɪlnɪs |
Symptom | Triệu chứng | ˈsɪmptəm |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Job | Công việc | ʤɒb |
Work | Công việc | wɜːk |
Career | Sự nghiệp | kəˈrɪə |
Employer | sếp | ɪmˈplɔɪə |
Employee | Nhân viên | ˌɛmplɔɪˈiː |
Salary | Lương | ˈsæləri |
Benefits | Phúc lợi | ˈbɛnɪfɪts |
Retirement | Nghỉ hưu | rɪˈtaɪəmənt |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Environment | Môi trường | ɪnˈvaɪərənmənt |
Nature | Tự nhiên | ˈneɪʧə |
Wildlife | Động vật hoang dã | ˈwaɪldlaɪf |
Conservation | Bảo tồn | ˌkɒnsəˈveɪʃᵊn |
Pollution | Ôi nhiễm | pəˈluːʃᵊn |
Climate change | Biến đổi khí hậu | ˈklaɪmət ʧeɪnʤ |
Sustainability | Bền vững | səsˌteɪnəˈbɪlɪti |
Renewable energy | Năng lượng tái tạo | rɪˈnjuːəbᵊl ˈɛnəʤi |
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Từ vựng là cấu trúc căn bản của ngôn ngữ
Dù là học bất kỳ ngôn ngữ nào thì từ vựng vẫn luôn là yếu tố quan trọng nhất. Từ vựng cung cấp các từ và cụm từ cần thiết để truyền tải ý tưởng và giao tiếp với người khác. Học từ vựng mới sẽ giúp người học mở rộng vốn từ, cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh và xây dựng một nền tảng vững chắc để phát triển năng lực Anh ngữ.
Học từ vựng giúp cải thiện đồng đều 4 kỹ năng
Việc có vốn từ vựng phong phú giúp đỡ người học rất nhiều trong việc phát triển đồng đều bốn kỹ năng. Nắm từ vựng giúp người học có thể giao tiếp tốt hơn, hiểu và biết diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác. Ngoài ra vốn từ vựng tốt còn là cơ sở đến người học thực hành các kỹ năng tiếng Anh như nghe, nói, đọc, viết.
Học từ vựng giúp tăng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống
Khi có vốn từ vựng phong phú, người học sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ hoặc trong các môi trường có sử dụng tiếng Anh. Điều này có thể giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh và tìm kiếm các cơ hội mới trong công việc cũng như cuộc sống.
Học từ vựng giúp cải thiện thành tích các bài thi tiếng Anh
Vốn từ vựng sẽ là yếu tố quyết định bạn có thành công trong các bài kiểm tiếng Anh hay không. Từ vựng phong phú giúp bạn có thể hiểu các câu hỏi và trả lời chúng một cách chính xác. Ngoài ra, những dạng câu hỏi như điền từ vào ô trống hay chọn định nghĩa chính xác của từ xuất hiện rất nhiều trong các bài thi chứng chỉ quốc tế như TOEFL hay IELTS. Điều này yêu cầu người thi có một lượng từ vựng rất lớn mới có thể làm tốt các bài kiểm tra này.
Phương pháp học từ vựng tiếng anh cho người mới bắt đầu hiệu quả
Học từ vựng theo chủ đề
Với cách này, người học sẽ chia từ vựng thành những nhóm chủ đề cụ thể, ví dụ như: thực phẩm, gia đình, hay du lịch… Sau đó mỗi lượt học chỉ cần học các từ vựng trong chủ đề đó. Việc này sẽ giúp người học nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn bởi các từ vựng cùng một chủ đề dễ dàng móc nối với nhau.
Sử dụng flashcard
Flashcards là một công cụ hữu ích để học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh. Chúng ta có thể in hoặc tạo flashcards bằng các phần mềm hoặc app. Sau đó có thể sử dụng chúng để thực hành nhớ từ vựng và cách dùng chúng trong câu. Flashcards là một phương pháp rất tốt để học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu vì chúng thu hút sự chú ý của não bộ. Sử dụng flashcards có thể giúp bạn theo dõi tiến bộ của mình và ghi nhớ nội dung từ vựng một cách hiệu quả.
Sử dụng từ điển trực tuyến
Sử dụng từ điển trực tuyến là một phương pháp hữu ích trong việc học từ vựng tiếng Anh. Nó cung cấp nghĩa của từ vựng và các cách sử dụng chúng cụ thể. Sử dụng từ điển trực tuyến giúp bạn hiểu và nhớ từ vựng một cách dễ dàng. Ngoài ra, từ điển trực tuyến còn giúp tra cứu nhanh chóng và tiện lợi khi không có sách ở gần.
Ghi chú và viết tắt
Ghi chú và viết tắt là hai phương pháp hữu ích trong việc học từ vựng tiếng Anh.
- Ghi chú: viết ghi chú cho từng từ vựng mới mà bạn đã học giúp bạn ghi nhớ và ngẫm lại cách sử dụng từ đó thêm nhiều lần nữa.
- Viết tắt: viết tắt là một phương pháp giúp bạn nhớ từ vựng một cách nhanh chóng. Bạn có thể viết tắt cho mỗi từ vựng, sử dụng ký tự hoặc biểu tượng để giải nghĩa. Tuy nhiên viết tắt cần dễ hiểu để không gây khó khăn cho việc học từ vựng.
Sử dụng trong cuộc hội thoại hàng ngày
Thử sử dụng những từ vựng mới trong các cuộc hội thoại hàng ngày sẽ giúp việc ghi nhớ từ vựng trở nên dễ dàng hơn. Người học có thể tạo ra các tình huống giao tiếp cần sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống thường ngày để học các từ vựng liên quan. Ngoài ra các hoạt động như đọc sách, xem phim, xem các chương trình truyền hình có phụ đề tiếng Anh và ghi chú lại từ vựng mới sẽ giúp việc học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu trở nên thú vị hơn.
Ứng dụng công nghệ vào việc học từ vựng
Ngày nay, những ứng dụng mới ra đời có thể hỗ trợ mạnh mẽ cho việc học tiếng Anh từ đầu. Các app học từ vựng đã có thể giúp đỡ người học trong việc chỉnh phát âm, cung cấp những bài ôn tập liên tục để học viên có thể ghi nhớ từ vựng. Ngoài ra, nó còn lên được thời khóa biểu, giúp bạn theo dõi việc học tập từ vựng của chính mình.
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS với ứng dụng học tập V-Hub | VUS Smart Learning Space của khóa học English Hub cũng ra đời với điểm nổi bật là có thể giúp học viên phát âm chuẩn với công nghệ AI. V-Hub cho phép học viên có thể ôn luyện 24/7 và ở bất kỳ nơi đâu.
Tài liệu trong ứng dụng học tập V-Hub vô cùng phong phú, giúp học viên nâng cao trình độ với nhiều dạng bài tập và mức độ khác nhau. Ngoài ra app còn cá nhân hóa lộ trình học tập cho mỗi học viên, giúp xây dựng lộ trình dành riêng cho mỗi cá nhân để tối ưu sức học tập.
English Hub – Tiếng Anh ứng dụng chuẩn quốc tế dành cho người lớn.
English Hub Là khóa học tiếng Anh được VUS xây dựng với mong muốn giúp người lớn vượt qua rào cản Anh ngữ với 3 giá trị cốt lõi:
- Nội dung học tập phong phú, thời thượng: Nội dung học tập bám sát với thực tế, tăng cơ hội sử dụng tiếng Anh. Chủ đề thời thượng giúp học viên vừa học vừa bổ xung kiến thức. Kết hợp đa nền tảng với phim ảnh, bài báo có độ hấp dẫn và tương tác cao. (Sitcom, Authentic Video).
- Tối đa hóa bộ kỹ năng: Bao gồm kỹ năng ngôn ngữ, kỹ năng thế kỷ 21 và kỹ năng học thuật để sẵn sàng cho các kỳ thi chứng chỉ quốc tế.
- Đột phá ứng dụng công nghệ 4.0: Công nghệ AI trên ứng dụng học tập V-Hub giúp chỉnh phát âm một cách chuẩn xác. Ngoài ra, học viên có thể truy cập kho tài liệu khổng lồ 24/7. App còn cá nhân hóa lộ trình học tập để giúp học viên đạt được các mục tiêu tiếng Anh.
Học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu tuy khó khăn nhưng nó là một giai đoạn cần thiết. Những phương pháp học tập kể trên sẽ hỗ trợ cho việc học từ vựng của bạn nhưng nó cũng đòi hỏi nhiều ở người học sự kiên nhẫn và cố gắng. Cùng với khóa học English Hub, VUS mong muốn đem đến những trải nghiệm học tập thú vị nhưng không kém phần hiệu quả, giúp học viên vượt qua những khó khăn ban đầu trong việc học từ vựng.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.