Tiếng Anh nâng cao
Động từ chỉ trạng thái: Tổng quan các quy tắc và bài tập thực hành
Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs): Tổng quan và bài tập
Hầu như mọi loại động từ trong tiếng Anh đều là động từ thường hoặc động từ chỉ trạng thái. Sự khác biệt chủ yếu đến từ cách chúng đại diện cho nghĩa của các động từ trong câu. Từ đó sẽ kèm những quy tắc riêng biệt về mặt ngữ pháp. Để tìm hiểu về các động từ chỉ trạng thái, hãy cùng VUS khám phá bài viết sau.
Table of Contents
Động từ chỉ trạng thái là gì?
Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) là những từ miêu tả trạng thái, tình trạng hoặc cảm xúc. Chúng không thể thay đổi trong thời gian và thường không kèm theo hành động cụ thể. Thay vào đó, chúng thường mô tả một trạng thái tồn tại.
VD:
I love chocolate. (Tôi thích sô cô la.)
Linda seems tired (Linda có vẻ mệt mỏi.)
Các loại động từ chỉ trạng thái
Các từ chỉ trạng thái tiếng Anh tùy theo mục đích truyền đạt, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau mà được chia thành nhiều nhóm nhỏ. Nắm được các nhóm này sẽ giúp bạn sử dụng đúng cách trong văn viết và giao tiếp tiếng Anh.
Các động từ chỉ trạng thái được chia thành các nhóm sau:
Động từ chỉ cảm xúc (Emotional)
Các động từ này sẽ miêu tả cảm xúc hoặc tâm trạng của người khác. Ví dụ:
STT | Động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Love | Yêu | She loves reading book |
2 | Like | Thích | He likes pancake |
3 | Hate | Ghét | They hate getting up early in the morning |
4 | Admire | Ngưỡng mộ | Many people admire her talent in singing |
5 | Fear | Sợ hãi | I fear nothing. |
6 | Envy | Ghen tị | We all envy her beauty |
Động từ tri giác (Perception)
Mô tả những thông tin nhận được thông qua cảm nhận từ các giác quan. Ví dụ:
STT | Động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | See | Thấy | I can see the beautiful sunset from my window. |
2 | Hear | Nghe | I heard a strange noise last night. |
3 | Smell | Ngửi | Dinner smells good |
4 | Taste | Nếm | This soup taste delicious |
5 | Touch | Chạm | He touched his puppy’s fur |
6 | Notice | Nhận thấy | Did you notice the new painting on the wall? |
7 | Recognize | Nhận ra | She recognized her old friend at the party |
Động từ trạng thái (Stative)
Động từ miêu tả tình trạng hoặc trạng thái của sự vật hoặc sự việc. Ví dụ:
STT | Động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Be | Thì, là, ở | It is a sunny day today |
2 | Seem | Có vẻ | She seems tired after a long day at work |
3 | Appear | Xuất hiện | The stars appear in the night sky |
4 | Belong | Thuộc về | This book belongs to the library |
5 | Consist | Bao gồm | The recipe consists of various ingredients |
6 | Possess | Sở hữu | He possesses great knowledge in history |
7 | Own | Sở hữu | They own a beautiful house by the lake |
Động từ nhận thức (Mental)
Đây là những từ liên quan đến tư duy, ý thức và tâm trí của chủ thể. Ví dụ:
STT | Động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Know | Biết | I know the answer to this question |
2 | Believe | Tin | She believes in the power of positive thinking |
3 | Understand | Hiểu | He understands the concept of relativity |
4 | Doubt | Nghi ngờ | I doubt that it will rain tomorrow |
5 | Remember | Nhớ | Do you remember his phone number? |
6 | Forget | Quên | I sometimes forget where I put my keys |
7 | Realize | Nhận ra | She realized her mistake after reviewing her work |
Động từ hi vọng (Hope)
Các động từ này thể hiện sự hy vọng hoặc ước muốn của chủ thể đến một sự vật hoặc sự việc gì đó. Ví dụ:
STT | Động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Hope | Hi vọng | I hope you have a great time at the party |
2 | Want | Muốn | He wants a new bicycle for his birthday |
3 | Wish | Ước muốn | She wishes to travel to Paris someday |
4 | Desire | Mong muốn | He desires to become a successful author |
Cách phân biệt động từ thường và động từ chỉ trạng thái
So sánh động từ thường và động từ chỉ trạng thái
Nhìn chung, động từ thường hay động từ chỉ trạng thái đều đóng vai trò là động từ chính trong câu. Chúng đều tuân theo những quy tắc về ngôi, số của chủ ngữ và thì của câu.
Song, với ngữ nghĩa khác nhau nên trong ngữ cảnh riêng và trong một số loại câu đặc biệt thì cách dùng của cả hai sẽ có sự phân biệt đáng kể như:
- Ngữ nghĩa: Động từ thường có thể thấy hoặc tưởng tượng được. Chúng diễn ra liên tục trong lúc nói hoặc có sự thay đổi theo thời gian. Động từ trạng thái thì bền vững hơn và không có sự thay đổi đáng kể.
- Câu tiếp diễn: Động từ trạng thái thường không dùng ở dạng tiếp diễn để miêu tả hành động.
- Câu bị động: Động từ trạng thái cũng không dùng ở dạng bị động.
Các động từ vừa là động từ thường, vừa là động từ chỉ trạng thái
Tuy vậy, không ít lần bạn cũng gặp phải những động từ trạng thái được chia V_ing hoặc là động từ chính trong câu bị động. Lúc này chúng đã chuyển đổi thành động từ thường.
Việc một động từ vừa có thể là động từ trạng thái vừa là động từ thường rất hay gặp trong tiếng Anh, khiến nhiều bạn học dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng.
Một số động chỉ trạng thái điển hình như:
STT | Động từ | Động từ trạng thái | Động từ thường |
1 | Have | Thể hiện sự sở hữu hoặc trạng thái của một sự vật, sự việc Ví dụ: She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.) | Thể hiện hành động cụ thể. Ví dụ: They are having lunch. (Họ đang ăn trưa.) |
2 | Think | Biểu thị ý kiến, tư duy, hoặc suy nghĩ của một người về một chủ đề nào đó Ví dụ: I think that’s a good idea. (Tôi nghĩ đó là ý tưởng tốt.) | Biểu thị hành động suy nghĩ hoặc tư duy cụ thể Ví dụ: He is thinking about his future.(Anh ấy đang nghĩ về tương lai của mình.) |
3 | Smell | Khả năng cảm nhận mùi của một người hoặc vật Ví dụ: This flower smells nice. (Bông hoa này thơm.) | Hành động cảm nhận mùi Ví dụ: She is smelling the food to check if it’s fresh. (Cô ấy đang ngửi thức ăn để kiểm tra xem nó có tươi hay không.) |
4 | See | Trạng thái thị giác Ví dụ: I see a rainbow. (Tôi thấy cầu vồng.) | Biểu thị hành động nhìn thấy Ví dụ: I will see you later. (Tôi sẽ gặp bạn sau.) |
5 | Believe | Trạng thái tin tưởng hoặc niềm tin Ví dụ: He believes in honesty. (Anh ấy tin vào sự trung thực.) | Hành động tin tưởng Ví dụ: I believe what you say. (Tôi tin những gì bạn nói.) |
Bài tập động từ chỉ trạng thái
Cùng VUS thực hiện các bài tập sau để hiểu rõ hơn về động từ chỉ trạng thái nhé.
Bài 1 – Xác định câu văn có chứa động từ chỉ trạng thái
- Jack is noisy.
- Bill, I’m depending on you to win this contract for us.
- It depends what you mean.
- Jill’s being noisy.
- Deirdre has a Porsche.
- We’re weighing the baby.
- This bag weighs a ton!
Đáp án
Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) | Động từ thường (Action Verbs) |
1. Jack is noisy. | 2. Bill, I’m depending on you to win this contract for us. |
3. It depends what you mean. | 4. Jill’s being noisy. |
5. Deirdre has a Porsche. | 6. We’re weighing the baby. |
7. This bag weighs a ton! |
Bài 2 – Câu văn dưới đây có chứa động từ trạng thái không?
- I feel that you are wrong. (True/False)
- I’m feeling terrible. (True/False)
- I think I like you! (True/False)
- David’s thinking about getting a new job. (True/False)
- This fish tastes awful! (True/False)
- We’re having an interesting conservation! (True/False)
- I’m feeling terrible. (True/False)
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
True | False | True | False | True | False | False |
VUS – Thắp sáng tương lai cùng Anh ngữ vững chắc
Các động từ trạng thái rất dễ nhầm lẫn với các động từ thường về cả ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng. Nếu không có người hướng dẫn có trình độ tiếng Anh cao, quá trình học của bạn sẽ trở nên khó khăn không tưởng.
Để thực hiện các dự định cá nhân như thi chứng chỉ, du học hoặc nâng cao trình độ ngoại ngữ để phục vụ công việc, cần phải có một lộ trình cụ thể và sát với mục đích nhất. Để thành thạo Anh ngữ và vững chắc toàn diện kỹ năng, nhiều học viên đã tin chọn VUS vì các khóa học chuẩn quốc tế.
Với tư cách là đối tác chiến lược của các tổ chức giáo dục toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… Anh văn Hội Việt Mỹ VUS mang đến các khóa học độc quyền để đáp ứng mọi nhu cầu học tập ở mọi độ tuổi:
- Khóa học Anh ngữ dành cho thiếu niên: Bạn trẻ học tốt tiếng Anh THCS và tự tin theo đuổi định hướng cá nhân cùng Young Leaders (11 – 15 tuổi).
- Khóa học luyện thi chứng chỉ: IELTS Express và IELTS Expert cập nhật những xu hướng mới nhất trong làm bài thi, bồi dưỡng toàn diện kỹ năng trực tiếp cùng các chuyên gia để bạn vững bước chinh phục các kỳ thi quốc tế.
- Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc: Tiếng Anh không còn là thách thức với English Hub, sử dụng phương pháp tiếp cận tiếng Anh hoàn toàn mới để học viên xây dựng nền tảng vững chắc và ứng dụng hiệu quả trong cuộc sống thông qua kiến thức đa dạng.
- Khóa học tiếng Anh ứng dụng: iTalk – Cơ hội nâng cao khả năng Anh ngữ, giúp bạn học và làm việc hiệu quả trong thời gian ngắn. Với khả năng giao tiếp tiếng Anh chuẩn bản xứ, bạn sẵn sàng nắm bắt các cơ hội trong tương lai.
Chu trình học tập được cá nhân hóa giúp kích thích việc học tiếng Anh một cách dễ dàng và phù hợp cho tất cả học viên. Những phương pháp giảng dạy hiện đại như Social Tech-based Learning, Inquiry-based Learning, Discovery-based Learning,… giúp học viên phát triển tư duy, phản xạ tiếng Anh tự nhiên một cách linh hoạt. Đồng thời, bạn cũng phát triển những kỹ năng toàn diện như:
- Khả năng hợp tác (Collaboration).
- Kỹ năng sử dụng công nghệ (Computer Literacy).
- Khả năng giao tiếp (Communication).
- Khả năng tư duy phản biện (Critical Thinking).
- Khả năng sáng tạo (Creativity).
Câu chuyện về hành trình của VUS
Với hơn 26 năm kinh nghiệm, VUS đã đi cùng nhiều thế hệ trẻ Việt Nam, giúp hơn 180.918 học viên đạt được các chứng chỉ ngoại ngữ uy tín như Starters, Movers, Flyers, IELTS,… và đạt Kỷ lục Việt Nam danh giá.
Đồng thời, để phục vụ 2.700.000+ gia đình Việt và giữ vững vị thế hệ thống trung tâm Anh ngữ và ngoại khóa hàng đầu, VUS đã không ngừng thay đổi và mang đến những giá trị khác biệt như:
- 100% môi trường giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh.
- 100% cơ sở đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng đào tạo quốc tế NEAS về môi trường học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, chất lượng giảng dạy và dịch vụ chăm sóc tận tình.
- 100% giáo viên sở hữu các chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL,…
- 100% lớp học được dạy bởi giáo viên bản ngữ.
- Hội tụ hơn 2.700 giáo viên xuất sắc, có trình độ nghiệp vụ hàng đầu trên cả nước.
- Hệ thống học tập toàn diện và tiêu chuẩn với ứng dụng độc quyền V-HUB cùng sự tích hợp của công nghệ AI trong quá trình giảng dạy.
Tóm lại, động từ chỉ trạng thái không chỉ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người giao tiếp hiểu rõ ý nghĩa của câu. Bằng cách nắm vững khái niệm và các ví dụ cụ thể, bạn có thể dễ dàng phân biệt giữa các động từ chỉ trạng thái với động từ thường và sử dụng chúng đúng cách. Nếu bạn cần tư vấn về lộ trình phát triển Anh ngữ hoặc hỗ trợ bất kỳ vấn đề học tập nào, đừng ngần ngại để lại thông tin liên hệ bên dưới. VUS cùng bạn học khơi mở tương lai tươi sáng.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.