Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase): Cấu trúc và bài tập

Cấu trúc và bài tập về cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase)

Cụm danh từ tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng nhằm giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ về mặt ý nghĩa. Tuy nhiên, nhiều người bối rối và khó khăn khi xác định, nhận diện Noun Phrase và thường mắc sai lầm trong quá trình sử dụng. Sau đây, VUS sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này ở bài viết bên dưới.

Cụm danh từ tiếng Anh là gì?

Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase) là một nhóm từ ghép bao gồm một danh từ chính (noun) và các từ bổ nghĩa (modifier) hoặc từ mở rộng khác đi kèm để mô tả / làm rõ ý nghĩa của danh từ đó. Cụm danh từ thường được sử dụng để miêu tả chi tiết hơn về một đối tượng, một sự việc hoặc một người.

Ví dụ về cụm danh từ:

  • “A big black cat” (một con mèo đen lớn) – Trong đó, “a big black cat” là cụm danh từ bao gồm danh từ chính “cat” và các từ bổ nghĩa “big” (lớn)“black” (đen).
  • “The old wooden table” (cái bàn gỗ cũ) – Cụm danh từ này bao gồm danh từ chính “table” và các từ bổ nghĩa “old” (cũ) “wooden” (gỗ).

Cụm danh từ giúp làm cho câu trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Đây là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.

Cấu trúc và ví dụ cụm danh từ trong tiếng Anh

Determiner (Định ngữ) + Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước) + Noun (Danh từ chính) + Post-modifier (Bổ ngữ phía sau)

Determiner (Định ngữ)

  • Quantifier
    • Quantifier (Lượng từ): one of, all of, a half of, many of, some, a few, a little,…
    • Ví dụ: One of the students, all of the apples,…
  • Article
    • Article (Mạo từ): A, An, The, hoặc không có mạo từ
    • Ví dụ: A dog, the cat, books…
  • Demonstrative
    • Demonstrative (Từ chỉ định): This, That, These, Those
    • Ví dụ: This car, that house, these flowers,…
  • Possessive
    • Possessive (Tính từ sở hữu): my, your, his, her, our, their, its, sở hữu cách
    • Ví dụ: My house, your pen, his car, her bag, our team,…
  • Numeral
    • Numeral (Số từ): one, two, three,… (số đếm), the first/second/third,…(số thứ tự)
    • Ví dụ: One cat, three brothers, the first place,…

Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước)

  • (Adv) + Adj + Noun
    • Adj (tính từ), phía trước tính từ còn có thể có Adv (trạng từ) để bổ nghĩa cho tính từ
    • Ví dụ: beautiful flowers, big house, very beautiful flowers, quite big house, extremely friendly dog,…
  • Noun + Noun
    • Noun (danh từ): có thể dùng một danh từ phụ đứng trước danh từ chính
    • Ví dụ: coffee shop, movie theater, car park, bookstore, school bus,…
  • V-ing/V-pp
    • V-ing/V-pp: V-pp đc coi như tính từ, V-ing dc coi như danh từ, cũng có thể đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ chính
    • Ví dụ: 
      • The boy lying on the bed; a girl making the phone call….
      • The injured cat; the written letter,…

Post-modifier (Bổ ngữ phía sau)

  • Prepositional phrase (Cụm giới từ): in, on, at, by, with,…

Ví dụ: 

  • The keys are on the table. (Những chiếc chìa khóa thì ở trên bàn.)
  • He went to the park with his friends. (Anh ta đến công viên cùng bạn bè.)
  • Relative clause (Mệnh đề quan hệ): who, which, that, whom, whose,…

Ví dụ: 

  • The movie that we watched last night was fantastic. (Bộ phim mà chúng tôi đã xem vào tối qua rất thú vị.)
  • The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc đầm đỏ là chị của tôi.)

Vai trò của cụm danh từ trong câu

Cụm danh từ tiếng Anh đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu như:

  • Chủ ngữ (Subject): Cụm danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu, làm rõ đối tượng thực hiện hành động.

Ví dụ: “The cat is sleeping.” (Con mèo đang ngủ.) Trong câu này, “The cat” là cụm danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, là đối tượng đang thực hiện hành động “is sleeping” (đang ngủ).

  • Tân ngữ (Object): Cụm danh từ cũng có thể là tân ngữ của câu, đại diện cho đối tượng nhận hành động.

Ví dụ: “She bought a book.” (Cô ấy mua một quyển sách.) Trong câu này, “a book” là cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ, là đối tượng được mua.

  • Bổ ngữ (Complement): Cụm danh từ có thể là bổ ngữ, làm rõ hoặc mở rộng ý nghĩa của động từ, tính từ hoặc giới từ.

Ví dụ: “I am a teacher.” (Tôi là một giáo viên.) Trong câu này, “a teacher” là cụm danh từ đóng vai trò là bổ ngữ của động từ “am,” làm rõ nghề nghiệp của người nói.

  • Chủ từ của động từ trong mệnh đề quan hệ (Subject of a Relative Clause): Cụm danh từ thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ (Relative Clause) và là chủ từ của động từ trong mệnh đề đó.

Ví dụ: “The book that I read yesterday was interesting.” (Cuốn sách mà tôi đã đọc ngày hôm qua thật thú vị.) Trong mệnh đề quan hệ “that I read yesterday,” “the book” là cụm danh từ đóng vai trò là chủ từ của động từ “was,” giúp mô tả cuốn sách đang được đề cập đến.

Tóm lại, cụm danh từ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định, mở rộng ý nghĩa của danh từ. Nó đại diện cho đối tượng nhận hành động và thường xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu để giúp biểu đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chi tiết hơn.

Bài tập cụm danh từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Sắp xếp các từ/cụm từ theo trật tự để tạo thành một câu hoàn chỉnh

  1. The/ library/ students/ are / the/ school/ quietly /in/ studying.
  2. My / me/ who / is / best / always / friend / a / kind / person / supports.
  3. Many / cars /  parked / the / parking / lot / in / new / were.
  4. The/ man / the / comfortable / chair / old / contentedly / sat / and / read / his / on / book.
  5. The / is / preparing / chef / the /delicious /in / restaurant / kitchen / meals.
  6. The / movie / I / last / watched / was / entertaining / night / it.
  7. The / zoo / children / the / at / animals / watched / the.
  8. Several / athletes / the / sports / event / skillfully / in /competed.
  9. The / cat / a / tree / branch / gracefully / climbed.
  10. The / tourists / explored / the / historical / site / fascinatedly .

Đáp án

  1. The students are studying in the school library quietly.
  2. My best friend is always a kind person who supports me.
  3. Many new cars were parked in the parking lot.
  4. The old man sat contentedly and read his book on the comfortable chair.
  5. The chef is preparing delicious meals in the restaurant kitchen.
  6. I watched the movie last night and it was entertaining.
  7. The children watched the animals at the zoo.
  8. Several athletes competed in the sports event skillfully.
  9. The cat climbed a tree branch gracefully.
  10. The tourists fascinatedly explored the historical site.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm danh từ

  1. The boy is holding a colorful balloon. The balloon is floating in the air.
  2. The man is a doctor. He lives near my house.
  3. The girl is wearing a beautiful dress. She looks stunning.
  4. The team that won the championship celebrated all night.
  5. She is reading a book. The book is very interesting.

Đáp án: 

  1. The boy is holding a colorful balloon which is floating in the air.
  2. The man living near my house is a doctor.
  3. The girl who looks stunning is wearing a beautiful dress.
  4. The team winning the championship celebrated all night.
  5. She is reading an interesting book.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. The students ___________ in the library are studying for their exams.

A. sit

B. sat

C. who sit

2. The book ___________ on the shelf is my favorite.

A. lay

B. laying

C. lying

3. The car ___________ by my father is very fast.

A. drove

B. driven

C. driving

4. The girl ___________ with a big smile is my sister.

A. who smiled

B. smiling

C. smiled

5. The house ___________ on the corner is for sale.

A. on

B. at

C. which is

6. The flowers ___________ in the garden are blooming beautifully.

A. grew

B. grown

C. growing

7. The woman ___________ next to me is my mother.

A. sits

B. sat

C. sitting

8. The cake ___________ by the chef was delicious.

A. baked

B. baking

A. which is baking

Đáp án:

Câu

1

2

3

4

5

6

7

8

Đáp án

C

C

B

B

C

B

C

A

Phát triển Anh ngữ toàn diện cùng các khóa học chất lượng của VUS

Việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh là yếu tố cực kỳ quan trọng trọng việc hoàn thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Ngoài cụm danh từ tiếng Anh, ngôn ngữ này sở hữu đa dạng các cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản đến phức tạp khác. Đến với VUS, bạn sẽ được trải nghiệm các khóa học tiếng Anh dành cho mọi đối tượng. Bạn sẽ được học tập trong môi trường giảng dạy và đào tạo tiếng Anh chuẩn quốc tế. Từ đó nâng cao khả năng Anh ngữ vượt trội và phát triển kỹ năng toàn diện.

Tham khảo các khóa học tại VUS:

  • Khóa học Anh ngữ thiếu niên (11 – 15 tuổi) nhằm bồi dưỡng và nâng cao thế hệ lãnh đạo trẻ với kỹ năng vững chắc chắc cùng tiếng Anh THCS Young Leaders.
  • Luyện thi chứng chỉ, cải thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bứt phá band điểm thần tốc trên con đường chinh phục kỳ thi tiếng Anh quốc tế cùng IELTS ExpressIELTS Expert
  • Tự tin giao tiếp tiếng Anh lưu loát, mang đến cơ hội mới trong quá trình chinh phục mục tiêu và tiếp bước thành công cùng khóa học tiếng Anh dành cho dân văn phòng iTalk.
  • Tìm lại niềm đam mê học tiếng Anh, xây dựng lại nền tảng ngoại ngữ vững chắc nhằm đáp ứng tốt nhu cầu học tập và làm việc với khóa học tiếng Anh cho người mất gốc English Hub.

VUS là đối tác của các tổ chức hàng đầu thế giới: National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… nên hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng đào tạo. Ngoài ra, VUS sở hữu nguồn giáo trình chính thống và độc quyền nhằm mang đến tài liệu học tập uy tín cho học viên.

Mỗi khóa học của VUS áp dụng nội dung học và đào tạo để phù hợp với năng lực cũng như trình độ hiện tại của học viên. Ngoài ra, hệ thống ôn tập và luyện thi được xây dựng tiện ích và hiện đại, giúp chủ động trong việc cải thiện trình độ tiếng Anh mỗi ngày. Bên cạnh đó, các khóa học được ứng dụng các phương pháp học khác nhau để phát triển tối đa khả năng học tập và tiềm năng vượt trội.

Vững vàng kiến thức, bứt phá tiếng Anh cùng VUS

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS – Hệ thống giáo dục hàng đầu Việt Nam với gần 30 năm xây dựng và phát triển. Đến nay, VUS luôn không ngừng nâng cấp chất lượng về mọi mặt để đem đến một môi trường học tập và quy trình giảng dạy đạt chuẩn quốc tế. Do đó, hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn VUS là môi trường đáng để học tập và phát triển một cách toàn diện cho thế hệ trẻ Việt Nam.

  • Hơn 70 cơ sở có mặt trên toàn quốc trên 18 tỉnh/thành phố lớn trên toàn quốc: Hồ Chí Minh, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai, Đà Nẵng, Vũng Tàu, Long An, Tây Ninh, Cần Thơ, Bình Định, Gia Lai, Kon Tum… và 100% cơ sở đạt chứng nhận bởi NEAS.
  • Sở hữu số học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… – hơn 180.918  em.
  • Đội ngũ giáo viên và trợ giảng chuyên môn giỏi với hơn 2.700 thầy, cô với tỷ lệ 100% sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
  • VUS là đối tác của các NXB uy tín toàn cầu như British Council, National Geographic Learning, Oxford University Press, Macmillan Education,…
  • Đối tác chiến lược hạng mức PLATINUM của Hội đồng Anh (British Council).

Cụm danh từ tiếng Anh là một dạng cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp tăng khả năng sử dụng câu văn đa dạng, ngắn gọn và đầy đủ ý nghĩa. Hy vọng những kiến thức liên quan đến ngữ pháp mà VUS đã cung cấp sẽ giúp ích phần nào trong quá trình học và nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward