Collocation là gì? 200+ collocation phổ biến trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, bạn đã bao giờ nói “do a mistake” thay vì “make a mistake”, hay “strong rain” thay vì “heavy rain”? Mặc dù người nghe vẫn có thể hiểu, những cách diễn đạt này lại không tự nhiên và cho thấy bạn chưa thực sự làm chủ được ngôn ngữ.
Gốc rễ của vấn đề này nằm ở một khái niệm cực kỳ quan trọng: Collocation.
Vậy collocations là gì và tại sao chúng lại là chìa khóa để giao tiếp trôi chảy như người bản xứ? Bài viết này sẽ là một cẩm nang toàn diện, giúp bạn giải mã định nghĩa, khám phá các collocation thường gặp, cung cấp danh sách collocation theo chủ đề.
Table of Contents
Collocation là gì? Định nghĩa và ví dụ chi tiết
Collocation (sự kết hợp từ) là cách các từ có xu hướng đi cùng với nhau một cách tự nhiên trong một ngôn ngữ. Đây không phải là các quy tắc ngữ pháp cứng nhắc, mà là những “thói quen” sử dụng từ được người bản xứ công nhận.
Sử dụng đúng collocation giúp cho lời nói và bài viết của bạn trở nên mạch lạc, tự nhiên và trôi chảy hơn rất nhiều.
Hãy tưởng tượng các từ trong ngôn ngữ như những người bạn. Một số người có xu hướng chơi thân và thường xuyên xuất hiện cùng nhau. Collocation chính là những “cặp bạn thân” như vậy.
Ví dụ:
- Chúng ta nói "fast food" (thức ăn nhanh), chứ không nói "quick food".
- Chúng ta nói "make an effort" (nỗ lực), chứ không nói "do an effort".
- Chúng ta nói "a quick shower" (tắm nhanh), chứ không nói "a fast shower".
Việc học collocation giúp bạn tư duy bằng cả cụm từ thay vì dịch từng từ một, từ đó cải thiện tốc độ và sự lưu loát khi giao tiếp.
7 dạng Collocation thường gặp nhất trong tiếng Anh
Collocation có thể được phân loại thành nhiều dạng cấu trúc khác nhau. Dưới đây là 7 dạng collocation thường gặp và phổ biến nhất mà bạn cần nắm vững.
1. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)
Đây là dạng phổ biến nhất, trong đó một tính từ thường đi kèm với một danh từ cụ thể để miêu tả.
Ví dụ:
- We are facing a heavy workload this month.
(Chúng tôi đang đối mặt với khối lượng công việc lớn tháng này.) - The new policy received strong criticism from the public.
(Chính sách mới đã nhận phải sự chỉ trích mạnh mẽ từ công chúng.)
2. Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)
Hai danh từ kết hợp với nhau để tạo thành một cụm danh từ có ý nghĩa cụ thể.
Ví dụ:
- You need to get a travel card before boarding the bus.
(Bạn cần lấy thẻ đi lại trước khi lên xe buýt.) - Many companies are investing in workplace wellness programs.
(Nhiều công ty đang đầu tư vào các chương trình chăm sóc sức khỏe tại nơi làm việc.)
3. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)
Một động từ thường kết hợp với một danh từ để diễn tả một hành động hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- It's time to make a decision about your future career.
(Đã đến lúc đưa ra quyết định về sự nghiệp tương lai của bạn rồi.) - She is trying to break a habit of procrastinating.
(Cô ấy đang cố gắng từ bỏ thói quen trì hoãn.)
4. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)
Trạng từ được dùng để bổ nghĩa, nhấn mạnh mức độ cho tính từ đi kèm.
Ví dụ:
- I am fully aware of the consequences of my actions.
(Tôi hoàn toàn nhận thức được hậu quả từ hành động của mình.) - The results of the experiment were deeply disappointing.
(Kết quả của cuộc thí nghiệm thật đáng thất vọng sâu sắc.)

5. Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ)
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, mô tả cách thức hành động diễn ra.
Ví dụ:
- She whispered softly so as not to wake the baby.
(Cô ấy thì thầm nhẹ nhàng để không đánh thức em bé.) - If you don't complain bitterly, nothing will change.
(Nếu bạn không phàn nàn một cách gay gắt, sẽ không có gì thay đổi.)
6. Noun + Verb (Danh từ + Động từ)
Danh từ (chủ ngữ) kết hợp với một động từ cụ thể để chỉ hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
- The lion roars loudly in the jungle.
(Sư tử gầm lớn trong rừng.) - As the storm approached, the wind howled.
(Khi cơn bão đến gần, gió rít lên.)
7. Verb + Preposition (Động từ + Giới từ)
Một động từ đi kèm với một giới từ cố định để tạo thành một cụm có nghĩa (Phrasal verb là một dạng đặc biệt của loại này).
Ví dụ:
- We need to focus on the main task at hand.
(Chúng ta cần tập trung vào nhiệm vụ chính trước mắt.) - Can you rely on him to finish the job?
(Bạn có thể tin tưởng anh ấy hoàn thành công việc không?)
Cách học Collocation hiệu quả để ghi nhớ lâu & dùng đúng
Học collocation không phải là học thuộc lòng một danh sách dài vô tận. Thay vào đó, bạn cần có một chiến lược thông minh để tiếp thu chúng một cách tự nhiên.
- Bắt đầu nhận biết và ghi chép theo ngữ cảnh: Khi đọc hoặc nghe tiếng Anh, hãy tập thói quen chú ý đến những cụm từ đi liền với nhau. Thay vì chỉ ghi chép từ đơn lẻ, hãy ghi cả cụm. Ví dụ, thay vì chỉ học từ “decision”, hãy ghi cả cụm “make a decision”.
- Học theo chủ đề (Learning by topic): Việc học collocation theo chủ đề giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và dễ dàng gợi nhớ khi cần. Ví dụ, khi học về chủ đề “Health”, bạn có thể tạo một sơ đồ tư duy với các cụm từ như “a healthy diet”, “get enough sleep”, “manage stress”.
- Sử dụng từ điển Collocation chuyên dụng: Đây là công cụ không thể thiếu. Khi bạn tra một từ mới, hãy tra cứu nó trong một từ điển collocation như OZDIC, Oxford Collocations Dictionary, hoặc Longman Dictionary of Contemporary English. Chúng sẽ cho bạn biết tất cả các từ thường kết hợp với từ bạn tra cứu.
- Đọc, nghe thật nhiều: Tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh chuẩn (qua sách, báo, phim, podcast) là cách tốt nhất để “thẩm thấu” collocation một cách tự nhiên. Bạn sẽ dần nhận ra các cụm từ quen thuộc và cách chúng được sử dụng trong đời thực.
- Luyện tập, luyện tập và luyện tập: Kiến thức sẽ chỉ là lý thuyết nếu không được thực hành. Hãy cố gắng sử dụng các collocation đã học vào bài viết hoặc các cuộc hội thoại hàng ngày. Bắt đầu bằng những cụm từ đơn giản và dần dần mở rộng vốn từ của mình.

Việc tự học là rất tốt, nhưng để thực sự bứt phá và sử dụng collocation một cách thành thạo, một lộ trình học bài bản và sự hướng dẫn từ các giáo viên giàu kinh nghiệm là cực kỳ cần thiết. Việc này không chỉ giúp bạn đi đúng hướng mà còn tiết kiệm thời gian, tránh các lỗi sai cố hữu.
VUS - Nơi Collocation không còn là lý thuyết
Tại VUS, chúng tôi hiểu rằng việc thông thạo tiếng Anh không chỉ dừng lại ở ngữ pháp hay từ vựng đơn lẻ, mà nằm ở khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt – mà collocation chính là linh hồn của kỹ năng đó.
Các chương trình Anh ngữ chuẩn quốc tế tại VUS không chỉ cung cấp kiến thức mà còn tạo ra một môi trường tương tác liên tục, nơi học viên được thực hành và chỉnh sửa để sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên nhất.
Chất lượng và uy tín của VUS không chỉ là lời nói, mà còn được bảo chứng bằng những con số kỷ lục và sự công nhận từ các tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới.
- Nền tảng từ đội ngũ chuyên gia học thuật hàng đầu:
- Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng được tuyển chọn gắt gao, 100% sở hữu bằng cấp giảng dạy Anh ngữ quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), VUS đảm bảo chất lượng giảng dạy ở mức cao nhất.
- Đặc biệt, 100% quản lý chất lượng giảng dạy có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ, luôn nghiên cứu và cập nhật những phương pháp học tập tiên tiến nhất cho học viên.
- Uy tín được khẳng định bởi các đối tác giáo dục toàn cầu:
- VUS tự hào là đối tác Platinum – hạng mức hợp tác cao nhất của Hội đồng Anh (British Council).
- Gần đây nhất, vào tháng 2/2025, VUS đã đánh dấu cột mốc 5 năm liên tiếp được vinh danh là “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Preparation Centre) – danh hiệu danh giá từ Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge.
- Thành tích vượt trội của học viên là minh chứng rõ nhất:
- VUS tự hào khi được Tổ chức Kỷ lục Việt Nam xác nhận là “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Chứng chỉ Quốc tế nhiều nhất Việt Nam”, với gần 21.000 học viên đạt thành tích hoàn hảo (tính đến T9/2024).
- Kỷ lục 203.253 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, là lời cam kết vững chắc nhất về hiệu quả đào tạo tại VUS.
- Đồng hành tận tâm trên mỗi bước đường: Đội ngũ tư vấn và chăm sóc học viên chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp thắc mắc và đảm bảo mỗi học viên đều có trải nghiệm học tập tốt nhất để đạt được mục tiêu của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một bệ phóng vững chắc để chinh phục tiếng Anh, hãy để VUS đồng hành cùng bạn. Đăng ký để nhận tư vấn lộ trình miễn phí ngay!

Những collocation hay bị sai và cách dùng đúng trong tiếng Anh
Có những cặp collocation phổ biến sau mà người Việt rất dễ nhầm lẫn khi giao tiếp do thói quen ghép từ theo cách dịch trực tiếp từ tiếng Việt. Kết quả là tạo ra các cụm nghe “ngộ nghĩnh” nhưng lại không tự nhiên trong mắt người bản xứ.
Sai | Đúng | Nghĩa tiếng Việt |
do a mistake | make a mistake | mắc lỗi |
make homework | do homework | làm bài tập về nhà |
do a decision | make a decision | quyết định/ đưa ra quyết định |
do a test/exam | take a test/exam | làm bài kiểm tra |
make a photo/picture | take a photo/picture | chụp ảnh |
strong rain | heavy rain | mưa lớn, mưa to |
do a party | have/throw a party | tổ chức tiệc |
powerful coffee/tea | strong coffee/tea | cà phê/trà đậm |
explain me the lesson | explain the lesson to me | giải thích bài học cho tôi |
say the truth | tell the truth | nói sự thật |
give attention | pay attention | chú ý, tập trung |
Nhìn vào bảng trên, có lẽ bạn sẽ nhận ra một vài lỗi mình đã từng mắc phải, hoặc thậm chí không biết rằng đó là lỗi sai. Đây là hiện tượng rất phổ biến, bắt nguồn từ thói quen tư duy dịch “word-for-word” từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
Và đây cũng chính là rào cản lớn nhất của việc tự học: bạn có thể học hàng trăm collocation mới, nhưng lại không có ai chỉ ra và sửa giúp bạn những lỗi sai đã thành thói quen. Bạn cứ sai hoài mà không hiểu tại sao, dần dần những lỗi này sẽ trở thành lỗi hệ thống (fossilized errors), rất khó để thay đổi về sau.
Đây chính là lúc vai trò của một người thầy và một môi trường tương tác chuẩn mực phát huy giá trị. Tại VUS, mỗi giờ học là một cơ hội để bạn thực hành, được lắng nghe và được sửa lỗi sai một cách chi tiết.
Để chấm dứt việc “sai hoài” và xây dựng một nền tảng Anh ngữ tự nhiên, vững chắc, hãy tìm hiểu lộ trình học được thiết kế riêng cho bạn tại VUS ngay hôm nay.
Tại VUS, học viên ở mọi lứa tuổi đều có thể tham gia các khóa học tiếng Anh toàn diện, từ nền tảng mầm non đến chuyên sâu học thuật và giao tiếp.
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Các Collocation thông dụng trong tiếng Anh bạn nên biết
1. Work and Employment (Công việc và việc làm)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
Make a decision | Đưa ra quyết định | I need to make a decision by tomorrow. |
Meet a deadline | Đáp ứng thời hạn | She managed to meet the deadline. |
Heavy workload | Khối lượng công việc lớn | He has a heavy workload this week. |
Earn a living | Kiếm sống | She earns a living by teaching. |
Job satisfaction | Sự hài lòng trong công việc | Job satisfaction is important for productivity. |
Land a job | Giành được việc làm | He was excited to land a job in finance. |
Career advancement | Tiến bộ trong nghề nghiệp | Career advancement requires hard work. |
Work remotely | Làm việc từ xa | Many employees now work remotely. |
Attend a meeting | Tham gia cuộc họp | I’ll attend the meeting this afternoon. |
Build a career | Phát triển sự nghiệp | She hopes to build a career in marketing. |
2. Health and Fitness (Sức khỏe và thể dục)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
Keep fit | Giữ sức khỏe, thể hình | She runs every morning to keep fit. |
A healthy diet | Chế độ ăn uống lành mạnh | A healthy diet is key to maintaining good health. |
Regular exercise | Tập thể dục đều đặn | Regular exercise improves overall well-being. |
Suffer from an illness | Mắc bệnh | He suffers from a chronic illness. |
Recover from injury | Hồi phục sau chấn thương | It took months to recover from his injury. |
Drink plenty of water | Uống nhiều nước | Drink plenty of water to stay hydrated. |
Prevent disease | Ngăn ngừa bệnh tật | Vaccinations help prevent disease. |
Get enough sleep | Ngủ đủ giấc | Adults should get enough sleep (about eight hours a day). |
Boost the immune system | Tăng cường hệ miễn dịch | Exercise can boost the immune system. |
Manage stress | Kiểm soát căng thẳng | Meditation can help manage stress. |
3. Technology and Gadgets (Công nghệ và thiết bị)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
Access information | Tiếp cận thông tin | You can access information online. |
Update software | Cập nhật phần mềm | Make sure to update the software regularly. |
Technical glitch | Trục trặc kỹ thuật | The online meeting was briefly interrupted due to a technical glitch, but we were able to reconnect within a minute. |
A technological breakthrough | Phát minh công nghệ mới | A new technological breakthrough was announced. |
Surf the Internet | Lướt internet | I love to surf the Internet in my free time. |
Use a smartphone | Sử dụng điện thoại thông minh | I use a smartphone to check emails. |
Repair electronic devices | Sửa chữa thiết bị điện tử | He can repair electronic devices quickly. |
Enable security features | Bật tính năng bảo mật | Always enable security features on your device. |
Back up data | Sao lưu dữ liệu | I back up my data every week. |
Install applications | Cài đặt ứng dụng | She installed several applications on her phone. |

4. Education (Giáo dục)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
Take a course | Tham gia khóa học | She took a course in advanced mathematics. |
Pay attention | Tập trung chú ý | The teacher asked the students to pay attention. |
Do homework | Làm bài tập | He does his homework every evening. |
Pass an exam | Đỗ kỳ thi | She studied hard to pass the exam. |
Graduate from university | Tốt nghiệp đại học | He graduated from university last year. |
Learn a language | Học một ngôn ngữ | I want to learn a new language this year. |
Prepare for a test | Chuẩn bị cho bài kiểm tra | They are preparing for the final test. |
Attend a lecture | Tham gia bài giảng | She attends lectures on weekends. |
Expand knowledge | Mở rộng kiến thức | Reading books helps expand knowledge. |
Join a study group | Tham gia nhóm học tập | Joining a study group improved his understanding. |
5. Travel and Tourism (Du lịch và khám phá)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
Book a ticket | Đặt vé | We booked a ticket to Paris. |
Go on holiday | Đi nghỉ | They are going on holiday next week. |
Explore a destination | Khám phá điểm đến | She loves to explore new destinations. |
Pack luggage | Đóng gói hành lý | Don’t forget to pack your luggage. |
Travel abroad | Đi nước ngoài | Traveling abroad is a great experience. |
Visit a landmark | Thăm danh lam thắng cảnh | They visited the Statue of Liberty. |
Plan a trip | Lên kế hoạch cho chuyến đi | They are planning a trip to Europe. |
Stay at a hotel | Ở tại khách sạn | They stayed at a luxury hotel. |
Discover local culture | Khám phá văn hóa địa phương | The trip allowed them to discover local culture. |
Rent a car | Thuê xe | They rented a car for the weekend. |
6. Food and Cooking (Thức ăn và nấu ăn)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
Cook a meal | Nấu một bữa ăn | She cooked a delicious meal last night. |
Taste delicious | Ngon, có vị ngon | This cake tastes delicious! |
Follow a recipe | Làm theo công thức | She followed a recipe for Italian pizza. |
Fresh ingredients | Nguyên liệu tươi mới | They used fresh ingredients for the stew. |
Fast food | Thức ăn nhanh | Fast food is convenient but unhealthy. |
Bake a cake | Nướng một chiếc bánh | She baked a cake for her sister's birthday. |
Grill vegetables | Nướng rau củ | He grilled vegetables on the barbecue. |
Prepare a dish | Chuẩn bị món ăn | They prepared a traditional dish. |
Boil water | Đun sôi nước | Boil water before adding the pasta. |
Cut vegetables | Thái rau củ | She cut vegetables for the stir-fry. |
Season food | Nêm gia vị | Don’t forget to season the food. |
7. Social Media (Mạng xã hội)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
Create an account | Tạo tài khoản | She created an account on Instagram. |
Share a post | Chia sẻ bài viết | He shared a post about his vacation. |
Like a photo | Thích một bức ảnh | I liked her photo from the trip. |
Follow a user | Theo dõi người dùng | She follows many travel bloggers. |
Comment on a post | Bình luận trên bài viết | He commented on her latest post. |
Upload a video | Tải video lên mạng | She uploaded a video to YouTube. |
Post a status update | Đăng bài cập nhật trạng thái | He posted a status update this morning. |
Go viral | Trở nên phổ biến, lan truyền | The video went viral overnight. |
Use social media platforms | Sử dụng nền tảng mạng xã hội | Many people use social media platforms daily. |
Tag a friend | Đánh dấu bạn bè | She tagged her friend in the photo. |
Connect with friends | Kết nối với bạn bè | Social media helps people connect with old friends |

8. Family and Relationships (Gia đình và mối quan hệ)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
Spend time with family | Dành thời gian với gia đình | They spend time with family on weekends. |
Raise children | Nuôi dưỡng con cái | They are raising their children with love. |
Build a strong relationship | Xây dựng mối quan hệ bền vững | Trust is essential to building a strong relationship. |
Bond with family members | Gắn bó với các thành viên gia đình | He bonded with his siblings over the holidays. |
Get married | Kết hôn | They got married last summer. |
Celebrate a birthday | Ăn mừng ngày sinh nhật | They celebrated his birthday at home. |
Provide support | Cung cấp sự hỗ trợ | She provided support during difficult times. |
Have a family reunion | Tổ chức đoàn tụ gia đình | They had a family reunion in the countryside. |
Adopt a child | Nhận nuôi một đứa trẻ | They decided to adopt a child. |
Care for elderly parents | Chăm sóc cha mẹ già | She cares for her elderly parents every day. |
Trust a friend | Tin tưởng vào bạn bè | I trust my best friend with my secrets. |
9. Finance and Money (Tài chính và tiền bạc)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
Save money | Tiết kiệm tiền | She saves money for her vacation. |
Spend on necessities | Chi tiêu vào nhu yếu phẩm | They spend on necessities like food and gas. |
Pay bills | Thanh toán hóa đơn | She pays her electricity and water bills. |
Earn a salary | Kiếm lương | He earns a good salary every month. |
Invest in stocks | Đầu tư vào cổ phiếu | Many people invest in stocks to grow wealth. |
Budget wisely | Lên kế hoạch ngân sách thông minh | They budget wisely to avoid debt. |
Take out a loan | Vay mượn ngân hàng | He took out a loan to buy a house. |
Financial stability | Ổn định tài chính | Financial stability brings peace of mind. |
Get a raise | Nhận tăng lương | She got a raise last month. |
Pay off debt | Trả nợ | They are trying to pay off their debts. |
10. Environment and Nature (Môi trường và thiên nhiên)
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
Reduce pollution | Giảm ô nhiễm | Efforts are being made to reduce pollution. |
Protect wildlife | Bảo vệ động vật hoang dã | Wildlife conservation is important. |
Recycle waste | Tái chế rác thải | We recycle waste to save the environment. |
Preserve natural resources | Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên | We must preserve natural resources for future generations. |
Conserve energy | Tiết kiệm năng lượng | They conserve energy to lower their bills. |
Plant trees | Trồng cây | They planted trees to combat climate change. |
Adopt eco-friendly habits | Hình thành/thực hành thói quen thân thiện với môi trường | Using public transport helps you adopt eco-friendly habits. |
Protect endangered species | Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng | Conservationists are working to protect endangered species. |
Combat climate change | Chống biến đổi khí hậu | Governments are implementing policies to combat climate change. |
Clean up litter | Dọn dẹp rác thải | Volunteers cleaned up litter from the park. |
Tài liệu học Collocation hay và dễ áp dụng
Để học collocation hiệu quả và dùng đúng trong giao tiếp, việc lựa chọn nguồn tài liệu chất lượng là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những tài liệu đã được người học tiếng Anh trên toàn thế giới đánh giá cao:
- English Collocations in Use (Intermediate & Advanced) – Cambridge University Press
- Bộ sách kinh điển, trình bày collocation theo chủ đề quen thuộc (work, study, health, travel…) kèm ví dụ thực tế.
- Điểm mạnh là có cả phần luyện tập và đáp án, giúp người học vừa ghi nhớ vừa kiểm tra tiến độ.
- Oxford Collocations Dictionary for Students of English
- Từ điển chuyên dụng, liệt kê các kết hợp từ tự nhiên đi kèm với một từ nhất định.
- Rất hữu ích khi bạn viết luận, viết email hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEFL.
- Longman Collocations Dictionary and Thesaurus
- Kết hợp collocation với từ đồng nghĩa và trái nghĩa, giúp bạn mở rộng vốn từ theo mạng lưới liên kết thay vì học đơn lẻ.
- Đặc biệt phù hợp cho người học muốn cải thiện kỹ năng viết học thuật và sáng tạo, vì cung cấp nhiều lựa chọn diễn đạt tự nhiên hơn.
- Website Ozdic.com
- Công cụ tra cứu collocation trực tuyến miễn phí.
- Chỉ cần nhập từ khóa, bạn sẽ thấy ngay những kết hợp phổ biến kèm ví dụ điển hình.
- BBC Learning English – Vocabulary & Collocation Lessons
- Nguồn học online miễn phí, có video và bài luyện tập tương tác.
- Giúp người học làm quen collocation qua ngữ cảnh thực tế và giọng bản xứ chuẩn.
Khi kết hợp sách in, từ điển chuyên dụng và tài nguyên trực tuyến, bạn sẽ vừa có hệ thống kiến thức vững chắc, vừa được thực hành linh hoạt trong nhiều tình huống.
Bài tập Collocation theo ngữ cảnh có đáp án
Bài tập 1: Điền từ thích hợp để hoàn thành các collocation sau
- She made a ______ decision to move abroad.
a. heavy
b. strong
c. tough
d. light
- The company is taking ______ measures to improve productivity.
a. strict
b. heavy
c. sharp
d. tough
- He has a ______ interest in ancient history.
a. deep
b. tall
c. sharp
d. strong
- I don’t want to ______ the blame for something I didn’t do.
a. give
b. take
c. hold
d. make
- She has ______ respect for her teacher.
a. heavy
b. deep
c. strong
d. tough
- We need to ______ a decision by tomorrow.
a. make
b. take
c. do
d. have
- His sudden resignation came as a ______ shock to the team.
a. big
b. strong
c. deep
d. great
- I’ll ______ an effort to finish this report by today.
a. do
b. take
c. make
d. give
- The meeting was a ______ waste of time.
a. heavy
b. complete
c. sharp
d. deep
- We have to ______ the rules if we want to stay in the competition.
a. follow
b. do
c. take
d. make
Đáp án:
- c. tough
- a. strict
- a. deep
- b. take
- b. deep
- a. make
- d. great
- c. make
- b. complete
- a. follow
Bài tập 2: Ghép cột A với cột B để tạo collocation phù hợp
Cột A | Cột B |
1. Break | a. mistake |
2. Make | b. traffic |
3. Heavy | c. the rules |
4. Make | d. an effort |
5. Pay | e. the law |
6. Strict | f. attention |
7. Commit | g. control |
8. Lose | h. crime |
9. Show | i. measures |
10. Follow | j. respect |
Đáp án:
- c → Break the rules
- a → Make a mistake
- b → Heavy traffic
- d → Make an effort
- f → Pay attention
- i → Strict measures
- h → Commit a crime
- g → Lose control
- j → Show respect
- e → Follow the law

Bài tập 3: Dưới đây là 10 câu chứa lỗi sai về collocation. Sửa lại cho đúng
- She did a big mistake in her calculations.
- They take heavy measures to reduce pollution.
- He lost his temper when he heard the news.
- We need to give a decision as soon as possible.
- This document has a great importance for our project.
- You must follow attention to these instructions carefully.
- It was a complete surprise when they announced their engagement.
- I’ll make the opportunity to discuss this with you later.
- They committed an effort to finish the task on time.
- The new policy imposes strict changes on employees.
Đáp án:
- She made a big mistake in her calculations.
- They take strict measures to reduce pollution.
- (Câu đúng)
- We need to make a decision as soon as possible.
- This document is of great importance to our project.
- You must pay attention to these instructions carefully.
- (Câu đúng)
- I’ll take the opportunity to discuss this with you later.
- They made an effort to finish the task on time.
- The new policy imposes strict rules on employees.
Việc nắm vững collocation là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên trì và thực hành liên tục.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tập bài bản, được dẫn dắt bởi các chuyên gia và thực hành trong một môi trường Anh ngữ chuẩn quốc tế, các khóa học tại VUS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
Đăng ký để nhận tư vấn lộ trình cá nhân hóa và học lớp trải nghiệm miễn phí!
Tóm lại, collocation không chỉ là một phần kiến thức ngữ pháp mà còn là linh hồn của việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên. Bằng việc hiểu rõ collocation là gì, nhận biết các dạng phổ biến và áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả, bạn sẽ tiến một bước dài trên con đường chinh phục tiếng Anh lưu loát.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.