Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Cấu trúc Would you mind: Công thức, cách dùng và bài tập

would you mind

Trong giao tiếp tiếng Anh, có những cách diễn đạt vừa lịch sự vừa tinh tế giúp bạn đặt câu hỏi hay đưa ra lời nhờ vả mà không khiến người nghe cảm thấy khó chịu. Một trong những mẫu câu phổ biến nhất chính là would you mind.

Đây là dạng cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn xin phép hoặc đề nghị ai đó làm điều gì cho mình.

Nắm vững cấu trúc would you mind không chỉ giúp bạn mở rộng vốn ngữ pháp mà còn nâng cao sự tự tin khi nói chuyện với người bản xứ.

Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu:

  • Công thức và cách dùng chuẩn của cấu trúc would you mind
  • Cách phản hồi phù hợp trong từng tình huống giao tiếp
  • Các cấu trúc tương đương để diễn đạt linh hoạt, tránh lặp từ
  • Mẫu hội thoại thực tế với would you mind và do you mind
  • Bộ bài tập kèm đáp án để luyện tập và ghi nhớ hiệu quả

Sau cấu trúc "Would you mind + gì"?

Trong tiếng Anh, would you mind được xem là một cách diễn đạt lịch sự và trang trọng.

Thay vì đưa ra mệnh lệnh trực tiếp, người nói thường dùng cấu trúc này để nhờ vả, xin phép hoặc đưa ra yêu cầu một cách nhẹ nhàng hơn. Nhờ vậy, người nghe cũng có xu hướng dễ dàng đồng ý mà không cảm thấy khó chịu.

Would you mind + V-ing hay to V? Cần nhớ rằng sau would you mind luôn là V-ing, không dùng to V.

  • Câu đúng: Would you mind helping me with this exercise?
  • Câu sai: Would you mind to help me with this exercise?

Cấu trúc này thường được dùng trong ba ngữ cảnh phổ biến:

  1. Đưa ra lời nhờ vả/đề nghị: Trong tình huống bạn cần ai đó giúp đỡ hoặc thực hiện một hành động, “Would you mind + V-ing” là lựa chọn phù hợp để giữ lịch sự.
    • Would you mind helping me carry these bags?
      (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc túi này không?)
    • Would you mind calling me back later?
      (Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?)
  2. Thể hiện sự bực bội hoặc yêu cầu dứt khoát: Khi ngữ điệu trở nên nghiêm khắc hơn, cấu trúc “Would you mind + V-ing” được dùng để bày tỏ sự khó chịu và yêu cầu người khác thay đổi hành vi.
    • Would you mind turning down your phone? It’s too loud.
      (Bạn làm ơn vặn nhỏ điện thoại đi, nó quá ồn rồi.)
    • Would you mind not blocking the doorway?
      (Bạn có thể tránh đứng chắn cửa không?)
  3. Xin phép một cách lịch sự: Khi muốn làm điều gì đó mà có thể ảnh hưởng đến người khác, người nói thường mở đầu bằng “Would you mind if I…”.
    • Would you mind if I opened the window?
      (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?)
    • Would you mind if I borrowed your notebook for a moment?
      (Bạn có phiền không nếu tôi mượn quyển vở của bạn một chút?)
Sau cấu trúc "Would you mind + gì"?
Sau cấu trúc "Would you mind + gì"?

Có thể thấy, tùy vào ngữ điệu và hoàn cảnh, cấu trúc này vừa mang tính lịch sự, vừa có thể được dùng để nhấn mạnh sự khó chịu của người nói.

Chính vì thế, việc hiểu rõ would you mind + gì trong từng tình huống sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn.

Cách dùng cấu trúc Would you mind trong từng ngữ cảnh

Cấu trúc would you mind được dùng khá linh hoạt trong giao tiếp, thường để đưa ra lời nhờ vả, xin phép hay bày tỏ sự khó chịu một cách lịch sự.

Có ba công thức phổ biến bạn cần ghi nhớ theo từng ngữ cảnh và cách sử dụng:

1. Would you mind + V-ing … ?

Dùng khi muốn nhờ ai đó làm hoặc không làm một hành động. Sau would you mind phải là động từ thêm đuôi -ing.

  • Would you mind turning off the fan?
    (Bạn có thể tắt quạt giúp tôi không?)
  • Would you mind waiting here for a moment?
    (Bạn có thể chờ ở đây một chút được không?)

Trong một số tình huống, cấu trúc này có thể mang sắc thái bực tức hoặc nhắc nhở:

  • Would you mind lowering your voice? I’m on a call.
    (Làm ơn nói nhỏ thôi, tôi đang nghe điện thoại.)
  • Would you mind not leaving the door open?
    (Bạn có thể đừng để cửa mở không?)

2. Would you mind + if + S + V (quá khứ) … ?

Dùng khi bạn là người thực hiện hành động và muốn xin phép một cách lịch sự.

Lưu ý động từ trong mệnh đề sau if chia ở thì quá khứ.

  • Would you mind if I used your charger?
    (Bạn có phiền không nếu tôi dùng sạc của bạn?)
  • Would you mind if I stayed here for the night?
    (Bạn có phiền không nếu tôi ở lại đây tối nay?)
Cách dùng cấu trúc Would you mind trong từng ngữ cảnh
Cách dùng cấu trúc Would you mind trong từng ngữ cảnh

3. Would you mind + somebody’s + V-ing … ?

Dùng khi người thực hiện hành động là một đối tượng khác, không phải người nói hay người nghe.

  • Would you mind Tom’s borrowing your notes for the exam?
    (Bạn có phiền nếu Tom mượn vở của bạn để ôn thi không?)
  • Would you mind Anna’s practicing the piano in the living room?
    (Bạn có phiền nếu Anna tập đàn piano ở phòng khách không?)

Cách phản hồi cấu trúc Would you mind

Khi được hỏi bằng would you mind, bạn có thể trả lời theo hai hướng: đồng ý (không thấy phiền) hoặc từ chối (có phiền). Dưới đây là những mẫu trả lời thông dụng:

Nếu đồng ý (không phiền)

Nếu từ chối (có phiền)

Not at all. (Không hề phiền chút nào.)

I’d prefer you didn’t. (Bạn đừng làm thế thì hơn.)

No, of course not. (Đương nhiên là không phiền.)

Sorry, that’s not possible. (Xin lỗi, điều đó không thể.)

Please go ahead. (Bạn cứ làm đi.)

Yes, I do mind actually. (Thực ra thì tôi có phiền.)

That’s absolutely fine. (Hoàn toàn ổn thôi.)

I’d rather you didn’t. (Tôi nghĩ bạn không nên làm.)

I’d be glad to. (Tôi rất sẵn lòng.)

I wish I could, but I’m busy right now. (Tôi muốn lắm, nhưng giờ tôi bận.)

I’d be happy to do that. (Tôi rất vui được làm điều đó.)

I’d rather not do that. (Tôi nghĩ không nên làm thì tốt hơn.)

Please feel free to do so. (Cứ thoải mái làm đi.)

Cách phản hồi cấu trúc Would you mind
Cách phản hồi cấu trúc Would you mind

Ví dụ cụ thể:

  • Would you mind if I opened the window? – Not at all.
    (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không? – Không hề phiền chút nào.)
  • Would you mind lending me your notes for the lecture? – No, of course not.
    (Bạn có phiền nếu tôi mượn vở ghi chép buổi học không? – Đương nhiên là không rồi.)
  • Would you mind if I used your desk for a while? – Sorry, that’s not possible.
    (Bạn có phiền nếu tôi dùng bàn làm việc của bạn một lúc không? – Xin lỗi, không được đâu.)
  • Would you mind if she joined our study group? – I’d prefer you didn’t.
    (Bạn có phiền nếu cô ấy tham gia nhóm học của chúng ta không? – Tôi nghĩ không nên.)

4 cấu trúc tương đương với cấu trúc Would you mind

Để tránh lặp lại quá nhiều khi giao tiếp hoặc làm bài thi tiếng Anh, bạn có thể thay thế would you mind bằng những cấu trúc tương đương.

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn:

Cấu trúc

Ý nghĩa / Sắc thái

Ví dụ

Anybody mind if I…

Cách rút gọn, thân mật, thường dùng trong giao tiếp đời thường.

Anybody mind if I sit here for a while? (Có ai phiền nếu tôi ngồi ở đây một lúc không?)

Anybody mind if I open this bottle of water? (Có ai phiền nếu tôi mở chai nước này không?)

I hope you don’t mind, but would it be possible for me to…

Trang trọng, lịch sự, thường dùng trong công sở hoặc email chuyên nghiệp.

I hope you don’t mind, but would it be possible for me to leave a bit earlier today? (Tôi hy vọng bạn không phiền, nhưng liệu tôi có thể về sớm hôm nay được không?)

I hope you don’t mind, but would it be possible for me to use this document for my report? (Tôi hy vọng bạn không phiền, nhưng liệu tôi có thể dùng tài liệu này cho báo cáo không?)

Is it alright if I…

Mang tính thân thiện, ít trang trọng hơn, thường gặp trong đời sống hàng ngày.

Is it alright if I join your group for the project? (Tôi có thể tham gia nhóm của bạn cho dự án này được không?)

Is it alright if I close the curtains? (Tôi có thể kéo rèm lại không?)

Would it be OK if I…

Phổ biến và trung hòa: phù hợp cả tình huống trang trọng lẫn thân mật.

Would it be OK if I asked you a few questions? (Tôi có thể hỏi bạn vài câu được không?)

Would it be OK if I shared this seat with you? (Tôi có thể ngồi chung chỗ này với bạn được không?)

Ngoài cấu trúc would you mind, việc nắm vững những cách diễn đạt thay thế trên sẽ giúp bạn tăng sự linh hoạt, lựa chọn cách nói phù hợp với từng ngữ cảnh – từ thân mật đời thường đến trang trọng trong học tập và công việc.

Phân biệt Would you mind và Do you mind

Cả hai cấu trúc "Would you mind" và "Do you mind" đều dùng để yêu cầu hoặc hỏi xem người khác có phiền khi làm một việc gì đó, nhưng chúng có một số sự khác biệt sau:

1. Cấu trúc would you mind:

  • Lịch sự và trang trọng hơn, được sử dụng nhiều hơn 
  • Công thức: Would you mind if + S + V-ed/V2 …?

Ví dụ: Would you mind if she joined us for dinner? 

Phân biệt Would you mind và Do you mind
Phân biệt Would you mind và Do you mind

2. Cấu trúc do you mind:

  • Ít lịch sự hơn, không thường được sử dụng
  • Công thức: Do you mind if + S + V-s/es…?

Ví dụ: Do you mind if she joins us for dinner? 

Việc hiểu và ghi nhớ cấu trúc would you mind chỉ là bước đầu. Để áp dụng trôi chảy trong giao tiếp hay bài thi, điều quan trọng là bạn cần luyện tập trong môi trường chuẩn, với sự hướng dẫn và phản hồi kịp thời từ giáo viên.

Tại Anh Văn Hội Việt Mỹ - VUS, học viên được thực hành ngữ pháp ngay trong các ngữ cảnh thực tế. Nhờ vậy, không chỉ nắm chắc các điểm ngữ pháp, mà còn rèn luyện kỹ năng nói – viết một cách tự nhiên, chính xác hơn bao giờ hết.

Gần 30 năm qua, VUS đã khẳng định vị thế tiên phong trong đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS tại Việt Nam.

  • Trung tâm liên tiếp 5 năm được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre và là đối tác Platinum của British Council.
  • Đến nay, VUS đã giúp hơn 203.000 học viên chinh phục chứng chỉ quốc tế, trong đó có gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối – một kỷ lục đáng tự hào.
  • Đồng hành cùng thành công ấy là đội ngũ trên 2.700 giáo viên đạt chuẩn quốc tế, được tập huấn định kỳ và dẫn dắt bởi 100% quản lý chất lượng sở hữu bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ chuyên ngành.
Luyện tập cấu trúc Would you mind cùng VUS
Luyện tập cấu trúc Would you mind cùng VUS

Bạn có thể lựa chọn lộ trình phù hợp cho mình:

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!

Bộ mẫu câu hội thoại với Would you mind/ Do you mind

Để nắm vững cách dùng would you mind và do you mind, bạn nên luyện tập qua những đoạn hội thoại ngắn gọn, sát thực tế.

Dưới đây là một số tình huống thường gặp, kèm theo cách phản hồi đa dạng từ đồng ý đến từ chối.

1. Hội thoại với Would you mind

  • A: Would you mind carrying this box upstairs for me?
    B: No, not at all.
    (Bạn có thể mang giúp tôi chiếc hộp này lên tầng không? – Không, tôi không phiền đâu.)
  • A: Would you mind if I joined your online meeting?
    B: I’m sorry, that’s not possible today.
    (Bạn có phiền nếu tôi tham gia buổi họp trực tuyến không? – Xin lỗi, hôm nay thì không được.)
  • A: Would you mind Sarah’s borrowing your dictionary?
    B: Please go ahead.
    (Bạn có phiền nếu Sarah mượn từ điển của bạn không? – Cứ để cô ấy mượn.)
  • A: Would you mind turning down the TV volume?
    B: I’m afraid I can’t.
    (Bạn có thể giảm âm lượng TV không? – Tôi e là không.)

2. Hội thoại với Do you mind

Trong nhiều tình huống đời thường, do you mind thường được dùng thay cho would you mind, tuy ít trang trọng hơn.

  • A: Do you mind if I sit next to you?
    B: Of course not. Go ahead.
    (Bạn có phiền nếu tôi ngồi cạnh bạn không? – Dĩ nhiên là không rồi, cứ ngồi đi.)
  • A: Do you mind keeping an eye on my bag for a moment?
    B: I’m afraid I can’t. I’m leaving soon.
    (Bạn có thể trông hộ túi của tôi một lát không? – Xin lỗi, tôi sắp đi rồi.)
  • A: Do you mind me asking a few personal questions?
    B: Actually, I’d prefer you didn’t.
    (Bạn có phiền nếu tôi hỏi vài câu riêng tư không? – Thật ra tôi nghĩ bạn không nên hỏi.)
Bộ mẫu câu hội thoại với Would you mind/ Do you mind
Bộ mẫu câu hội thoại với Would you mind/ Do you mind

3. Lời khuyên khi luyện tập hội thoại

  • Chú ý ngữ điệu: khi muốn lịch sự, ngữ điệu thường nhẹ nhàng, đi xuống ở cuối câu. Khi muốn nhắc nhở hoặc thể hiện sự khó chịu, giọng sẽ dứt khoát và nhấn mạnh hơn.
  • Kết hợp nhiều mẫu phản hồi khác nhau: thay vì chỉ nói “No” hoặc “Yes”, hãy dùng những cụm từ tự nhiên như Please go ahead, I’m sorry, that won’t work, hay I’d be glad to.
  • Thực hành theo cặp: bạn có thể luyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp bằng cách tạo tình huống, xen kẽ vai “người hỏi” và “người trả lời” để phản xạ tốt hơn.  

Bài tập cấu trúc would you mind (có đáp án)

Phần bài tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với "Would you mind" hoặc "Would you mind if" và động từ thích hợp.

  1. _____ helping me with the project?
  2. _____ you mind closing the door?
  3. _____ if I took your seat?
  4. _____ moving your car a bit?
  5. _____ if I asked you a personal question?

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C, D).

1. _____ helping me with the luggage?

  • A. Would you mind
  • B. Would you mind if
  • C. Can you mind
  • D. Do you

2. _____ you mind if I use your phone for a moment?

  • A. Would
  • B. Do
  • C. Would you
  • D. Do you mind

3. _____ turning the volume down a bit?

  • A. Would you mind
  • B. Are you gonna mind
  • C. Would you
  • D. Would you mind if

4. _____ you mind if I sat here?

  • A. Do
  • B. Would
  • C. Would you mind
  • D. Do you mind

5. _____ if I took your place in line for a second?

  • A. Do you mind
  • B. Would you mind if
  • C. Would you
  • D. Do you

6. _____ helping me clean up after the party?

  • A. Would you mind
  • B. Do you mind if
  • C. Would
  • D. Do

7. _____ if I borrowed your car for a few hours?

  • A. Would you mind
  • B. Would you mind if
  • C. Do
  • D. Do you mind

8. _____ waiting for me outside while I finish this call?

  • A. Can you mind
  • B. Would you mind
  • C. Would you mind if
  • D. Do you

Phần đáp án

Bài tập 1:

  1. Would you mind 
  2. Would you mind 
  3. Would you mind if 
  4. Would you mind 
  5. Would you mind if

Bài tập 2:

  1. A. Would you mind
  2. D. Do you mind
  3. A. Would you mind
  4. C. Would you mind
  5. B. Would you mind if
  6. A. Would you mind
  7. B. Would you mind if
  8. B. Would you mind

Nhiều người học tiếng Anh biết đến cấu trúc would you mind nhưng khi áp dụng vào giao tiếp thực tế lại lúng túng. Nguyên nhân thường là học theo kiểu ghi nhớ máy móc, thiếu môi trường luyện tập và không có giáo viên chỉnh sửa khi mắc lỗi.

Để biến cấu trúc này thành công cụ giao tiếp thực sự, bạn cần được rèn luyện trong những tình huống gần gũi, có sự hướng dẫn và phản hồi kịp thời. Đây cũng chính là cách mà Anh Văn Hội Việt Mỹ - VUS đồng hành cùng học viên.

Tại VUS, bạn không chỉ học ngữ pháp hay từ mới, mà còn được đặt mình vào ngữ cảnh thực tế, rèn luyện kỹ năng nghe – nói – viết với sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ các thông tin mà bạn cần về cấu trúc would you mind. Hãy đọc lại nhiều lần và luyện tập các bài tập vận dụng để củng cố kiến thức. Đừng quên áp dụng vào những tình huống thực tế để tăng sự tự tin và linh hoạt khi sử dụng tiếng Anh.

Chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Anh và hãy tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo để nâng cao kỹ năng của mình

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ