Cấu trúc while + gì? Công thức, cách dùng, bài tập có đáp án
Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp cấu trúc while trong nhiều tình huống giao tiếp hay trong các bài đọc. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn hay bối rối: “while + gì?”, “sau while là thì gì?”, hay “công thức while chính xác ra sao?”.
Thực tế, while là một từ đa năng. Nó không chỉ dùng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc, mà còn giúp thể hiện sự tương phản giữa hai ý trong cùng một câu. Nắm vững cách dùng while sẽ giúp bạn:
- Viết câu tự nhiên, mạch lạc hơn.
- Hiểu rõ khi nào nên dùng while, khi nào nên chọn when hoặc các liên từ khác.
- Tránh những lỗi sai thường gặp trong ngữ pháp và giao tiếp.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
- Khái niệm và công thức while.
- Giải thích chi tiết while + gì, sau while là thì gì.
- Cách phân biệt cấu trúc while và when, cũng như các liên từ tương tự.
- Bộ bài tập thực hành kèm đáp án để bạn dễ dàng áp dụng ngay.
Hãy cùng bắt đầu hành trình “giải mã” while để việc học ngữ pháp trở nên dễ hiểu và thú vị hơn nhé!
Table of Contents
Khái niệm cấu trúc while trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, while được xem là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction), dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau. Nói cách khác, khi có while trong câu, bạn sẽ thấy hai hành động hoặc hai ý được kết nối để làm rõ mối quan hệ về thời gian hoặc sự tương phản.
- Khi chỉ thời gian: While diễn tả hai hành động xảy ra cùng một lúc.
Ví dụ: She was reading a book while her friend was listening to music. (Cô ấy đang đọc sách trong khi bạn cô ấy đang nghe nhạc.)
- Khi chỉ sự đối lập: While nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai ý trong cùng một câu.
Ví dụ: While my sister loves outdoor activities, I prefer staying at home. (Trong khi chị tôi thích hoạt động ngoài trời, tôi lại thích ở nhà hơn.)
Điểm thú vị là, cấu trúc while có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh:
- Nó có thể dịch là “trong khi” khi nói về thời gian.
- Nó cũng có thể mang nghĩa “trái lại, mặc dù” khi thể hiện sự đối lập.
Một lưu ý quan trọng: sau while không phải chỉ là một từ đơn lẻ, mà phải là một mệnh đề đầy đủ (chủ ngữ + động từ). Đây chính là câu trả lời cho thắc mắc thường gặp “while + gì?”.
Ngoài ra, người học tiếng Anh thường dễ nhầm lẫn cấu trúc when while. Cả hai đều dùng để chỉ thời gian, nhưng:
- When thường nói đến một thời điểm cụ thể.
- While nhấn mạnh đến sự kéo dài của hành động.
Nhờ nắm rõ điều này, bạn sẽ dễ dàng phân biệt và áp dụng chính xác hơn khi viết và giao tiếp
Công thức while và giải thích sau while là thì gì

Khi học cấu trúc while, nhiều bạn thường bối rối không biết nên đặt ở đầu hay giữa câu, và dùng thì gì sau while cho đúng. Thực ra, cách sử dụng while rất linh hoạt nhưng có một số công thức cơ bản mà bạn nên ghi nhớ.
1. Công thức cơ bản với while
Có hai cách phổ biến để đặt while trong câu:
- While đứng đầu câu: While + S + V, S + V
- Ví dụ: While I was doing my homework, my mom was preparing dinner.
- While đứng giữa câu: S + V while S + V
- Ví dụ: He was listening to the radio while he was driving to work.
Dù ở đầu hay giữa câu, ý nghĩa vẫn không thay đổi. Khác biệt duy nhất là while ở đầu câu thường tạo cảm giác trang trọng, nhấn mạnh hơn.
2. Sau while là thì gì?
Đây là thắc mắc quen thuộc: “sau while là thì gì?”. Câu trả lời là: không có một thì duy nhất cố định, mà sẽ tùy thuộc vào ý định diễn đạt. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:
a. Hai hành động xảy ra đồng thời
- Cả hai hành động kéo dài song song → dùng thì tiếp diễn.
- Ví dụ: She was painting while her friend was writing a poem.
b. Hành động kéo dài và hành động ngắn xen vào
- Hành động kéo dài → tiếp diễn.
- Hành động xen ngang → thì đơn.
- Ví dụ: While I was taking a shower, the phone rang.
c. Diễn đạt ở hiện tại
- Nếu muốn nói về những hành động đang song song ở hiện tại → dùng hiện tại tiếp diễn.
- Ví dụ: While I am cooking, my sister is cleaning the floor.
d. Thể hiện sự tương phản
- While lúc này mang nghĩa “trái lại”, thường đi kèm thì đơn hoặc tiếp diễn tùy ngữ cảnh.
- Ví dụ: While I love spicy food, my brother prefers mild dishes.
3. Bảng tóm tắt thì sau while
Ngữ cảnh sử dụng | Thì động từ sau while | Ví dụ |
Hai hành động kéo dài song song | Quá khứ tiếp diễn / Hiện tại tiếp diễn | She was reading while he was studying. (Cô ấy đọc sách trong khi anh ấy đang học) |
Một hành động dài + một hành động xen vào | Quá khứ tiếp diễn + Quá khứ đơn | While I was walking, I met my teacher. (Khi tôi đang đi bộ thì gặp giáo viên của tôi) |
Hành động ở hiện tại, xảy ra cùng lúc | Hiện tại tiếp diễn | While I am working, my phone is charging. (Khi tôi đang làm việc thì điện thoại đang sạc) |
Diễn đạt sự đối lập | Thì đơn hoặc tiếp diễn | While Tom enjoys football, Anna likes swimming. (Trong khi Tom thích bóng đá thì Anna lại thích bơi lội) |
4. Lưu ý quan trọng khi dùng while
- Nếu câu có cấu trúc when while, hãy nhớ:
- When nhấn vào thời điểm cụ thể.
- While nhấn vào quá trình hoặc sự kéo dài.
- Không nên lạm dụng while trong cùng một đoạn văn nhiều lần, thay vào đó có thể kết hợp với when, whereas, although… để câu văn tự nhiên hơn.
Kết lại, bạn có thể nhớ nhanh:
- Công thức while:
While + S + V, S + V
S + V while S + V
- Sau while là thì gì? → Chủ yếu là thì tiếp diễn, nhưng đôi khi kết hợp với thì đơn nếu có hành động ngắn xen vào.
Chi tiết cách dùng cấu trúc while + gì?

1. While + mệnh đề (S + V) – Diễn tả hành động song song
Đây là cách dùng phổ biến nhất. While nối hai mệnh đề để cho thấy hai hành động diễn ra đồng thời.
- While she was studying, her friends were chatting outside.
- He whistled while he walked down the street.
Lưu ý:
- Thường dùng thì tiếp diễn (Past Continuous, Present Continuous) để nhấn mạnh sự kéo dài, nhưng thì đơn cũng có thể dùng trong các tình huống ngắn gọn.
- Khi muốn làm rõ hành động chính, đặt mệnh đề while ở đầu câu:
While I was working, my phone rang.
2. While + mệnh đề – Nhấn mạnh sự đối lập
Trong nhiều trường hợp, while mang nghĩa “trong khi đó”, “mặc dù” hoặc “trái lại với”. Nó giúp so sánh và làm nổi bật sự khác biệt.
- While I enjoy spicy food, my sister prefers something milder.
- While the task seemed difficult at first, it turned out to be quite simple.
Lưu ý: Nghĩa của while trong ngữ cảnh này gần giống với although hoặc whereas, nhưng while thường tạo cảm giác tự nhiên và mềm mại hơn.
3. While + V-ing – Rút gọn mệnh đề
Trong văn viết, để câu gọn hơn, người ta có thể rút gọn chủ ngữ khi chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau.
- While waiting for the bus, she read a book.
- He hurt his ankle while playing football.
Đây là cách viết súc tích, thường gặp trong văn phong học thuật và miêu tả.
4. While để thêm thông tin bổ sung
Đôi khi while không chỉ đơn thuần thể hiện thời gian hay sự đối lập, mà còn được dùng để thêm một ý phụ, làm câu cân bằng hơn.
- The new software is efficient, while also being user-friendly.
- He is strict as a teacher, while caring deeply for his students.
5. Một số lưu ý khi dùng while
- Sau while thường cần một mệnh đề hoàn chỉnh (trừ trường hợp rút gọn với V-ing).
- Nếu muốn nhấn mạnh ý chính, nên đặt mệnh đề while ở cuối câu.
- Tránh nhầm lẫn với during:
- While + mệnh đề → While she was sleeping, it started to rain.
- During + danh từ → It rained during the night.
Như vậy, while có thể đi với mệnh đề (S+V) hoặc V-ing tùy vào việc người nói muốn nhấn mạnh thời gian, sự đối lập hay rút gọn câu văn.
Các cụm từ đặc biệt thường gặp với while
Bên cạnh cách dùng thông thường, while còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định mang sắc thái riêng. Việc nắm vững những cụm từ này sẽ giúp người học mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Cụm từ với while | Ý nghĩa | Cách dùng / Lưu ý | Ví dụ |
for a while | trong một khoảng thời gian ngắn | Thường dùng để chỉ một giai đoạn tạm thời, không lâu. | I stayed in London for a while before moving to Paris. (Tôi đã ở London một thời gian trước khi chuyển đến Paris) |
in a while | trong một lúc nữa / lát nữa | Hay xuất hiện trong văn nói, mang nghĩa “sớm thôi”. | I’ll call you back in a while. (Lát nữa tôi sẽ gọi lại cho bạn) |
once in a while | thỉnh thoảng, đôi khi | Diễn tả hành động xảy ra không thường xuyên. | We go hiking once in a while. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi leo núi) |
worth your while | xứng đáng với thời gian/công sức | Thường đi với động từ nguyên mẫu để nhấn mạnh lợi ích. | It’s worth your while to attend the seminar. (Tham gia hội thảo rất đáng giá) |
while away (time) | giết thời gian, tận hưởng lúc rảnh | Thường dùng trong ngữ cảnh giải trí, thư giãn. | We whiled away the afternoon playing cards. (Chúng tôi chơi bài giết thời gian vào buổi trưa) |
all the while | suốt từ đầu đến cuối | Nhấn mạnh sự việc đã diễn ra xuyên suốt một khoảng thời gian. | She knew the answer all the while. (Cô ấy đã biết câu trả lời từ đầu đến cuối) |
Lưu ý thêm: Các cụm từ này thường xuyên xuất hiện trong văn nói và văn viết hàng ngày. Khi luyện tập, bạn nên ghi nhớ theo ngữ cảnh thực tế thay vì chỉ học thuộc lòng.
Như vậy, chúng ta đã thấy while không chỉ dùng trong câu mà còn tạo nên nhiều cụm từ đặc biệt với ý nghĩa phong phú. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng, bạn cũng cần phân biệt rõ while với các liên từ khác có chức năng tương tự trong tiếng Anh.

Phân biệt cấu trúc while và các liên từ khác trong tiếng Anh
Mặc dù while thường được dùng để chỉ hành động diễn ra đồng thời hoặc để thể hiện sự tương phản, người học dễ nhầm lẫn nó với các liên từ khác như when, whereas, during, although, và meanwhile. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
Cấu trúc while và when khác nhau như thế nào?
- While nhấn mạnh hai hành động xảy ra song song trong một khoảng thời gian.
- When thường dùng để chỉ thời điểm cụ thể mà một hành động khác diễn ra.
Liên từ | Cách dùng chính | Ví dụ |
While | Hai hành động diễn ra đồng thời trong cùng một khoảng thời gian. | She was cooking while he was setting the table. (Cô ấy nấu ăn trong khi anh ấy dọn bàn.) |
When | Một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể hoặc ngay sau khi hành động khác diễn ra. | I was sleeping when the phone rang. (Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.) |
So sánh while và whereas trong tiếng Anh
- While và whereas đều có thể diễn đạt sự đối lập.
- Tuy nhiên, while còn mang nghĩa “trong khi”, còn whereas thường dùng trong văn phong trang trọng để nhấn mạnh sự tương phản.
Liên từ | Sự khác biệt | Ví dụ |
While | Diễn tả sự đối lập hoặc đồng thời. Linh hoạt, dùng trong cả văn nói và viết. | While she likes coffee, he prefers tea. (Trong khi cô ấy thích cà phê, anh ấy lại thích trà.) |
Whereas | Nhấn mạnh sự trái ngược. Dùng nhiều trong văn viết, mang tính học thuật, chính thức. | Whereas the old system was slow, the new one is much faster. (Trong khi hệ thống cũ chậm, hệ thống mới nhanh hơn nhiều.) |
Khác biệt giữa cấu trúc while và during
- While: Liên từ, đi kèm với một mệnh đề (S + V).
- During: Giới từ, theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ.
Từ | Loại từ | Cách dùng | Ví dụ |
While | Liên từ | Nối hai mệnh đề, diễn tả hành động diễn ra song song. | I listened to music while I was working. (Tôi nghe nhạc trong khi làm việc.) |
During | Giới từ | Đi kèm danh từ, chỉ khoảng thời gian diễn ra hành động. | I met a lot of new people during the trip. (Tôi đã gặp nhiều người mới trong chuyến đi.) |

Phân biệt while và although cụ thể
- While (nghĩa “mặc dù”) thường dùng để đưa ra sự tương phản nhẹ nhàng.
- Although mang nghĩa trang trọng hơn, thể hiện sự nhấn mạnh trong mâu thuẫn.
Liên từ | Sắc thái | Ví dụ |
While | Mang tính so sánh, đối lập nhẹ, thường xuất hiện trong cả văn nói và viết. | While it’s cold outside, it’s warm inside the house. (Mặc dù bên ngoài lạnh, nhưng trong nhà thì ấm áp.) |
Although | Thường dùng trong văn viết, mang sắc thái nhấn mạnh sự trái ngược. | Although he studied hard, he didn’t pass the exam. (Mặc dù anh ấy học chăm, nhưng vẫn không đậu kỳ thi.) |
Sự khác nhau giữa while và meanwhile
- While: Liên từ, đứng trong mệnh đề.
- Meanwhile: Trạng từ, thường đứng đầu câu hoặc giữa câu để nối hai ý.
Từ | Loại từ | Cách dùng | Ví dụ |
While | Liên từ | Nối hai mệnh đề song song hoặc đối lập. | She was reading while he was watching TV. (Cô ấy đọc sách trong khi anh ấy xem TV.) |
Meanwhile | Trạng từ | Đặt đầu/giữa câu để chỉ hành động xảy ra đồng thời với mệnh đề trước đó. | She was reading. Meanwhile, he was watching TV. (Cô ấy đọc sách. Trong lúc đó, anh ấy xem TV.) |
Như vậy, mặc dù while có nhiều cách dùng linh hoạt, nhưng việc phân biệt nó với các liên từ và từ nối khác giúp bạn tránh hiểu sai nghĩa và dùng chính xác trong từng tình huống giao tiếp.
Việc hiểu và phân biệt chính xác các liên từ như while, when, whereas, during, although, meanwhile không chỉ giúp bạn viết đúng ngữ pháp mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy ngôn ngữ và diễn đạt mạch lạc hơn.
Tuy nhiên, tiếng Anh không chỉ dừng lại ở một vài cấu trúc ngữ pháp, mà còn bao gồm cả hệ thống từ vựng, phát âm và kỹ năng giao tiếp cần được trau dồi song song.
Tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, học viên được học ngữ pháp một cách sinh động, gắn liền với tình huống thực tế và ứng dụng vào cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Nhờ đó, bạn không chỉ nhớ được cấu trúc như while mà còn biết cách dùng đúng ngữ cảnh trong giao tiếp và bài thi quốc tế.
Hệ thống khóa học đa dạng tại VUS được thiết kế phù hợp cho từng lứa tuổi và trình độ:
- Tiếng Anh Mẫu giáo (4–6 tuổi): Làm quen với tiếng Anh thông qua trò chơi, vận động và hình ảnh sinh động, giúp trẻ xây dựng vốn từ ban đầu.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): Cân bằng bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết qua tình huống giao tiếp hằng ngày.
- Tiếng Anh Thiếu niên (11–15 tuổi): Tăng cường phản xạ giao tiếp, xây dựng sự tự tin và chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế.
- Tiếng Anh Giao tiếp: Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm muốn phát triển kỹ năng nói tự nhiên, ứng dụng trong học tập và công việc.
- Tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Giúp xây dựng lại nền tảng ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng cơ bản để học tập hiệu quả.
- Luyện thi IELTS: Rèn chiến lược làm bài, luyện tập theo cấu trúc đề thi thật để đạt mục tiêu điểm số mong muốn.
Điểm nổi bật khi học tại VUS:
- Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng có chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL).
- Hơn 203.000 học viên đã đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS).
- 60+ cơ sở trên toàn quốc đạt chất lượng chuẩn quốc tế.
- Quan hệ đối tác chiến lược với các tổ chức và nhà xuất bản uy tín như British Council, National Geographic Learning, Oxford University Press, Cambridge University Press & Assessment.
- Hệ thống hỗ trợ học viên toàn diện: theo dõi tiến trình học tập, tư vấn mục tiêu và giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
Với môi trường học tập đạt chuẩn quốc tế cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, VUS giúp người học không chỉ hiểu ngữ pháp như while và các liên từ, mà còn sử dụng tiếng Anh linh hoạt, tự tin trong học tập, công việc và đời sống.
Đăng ký ngay khóa học tại VUS để nâng cao trình độ tiếng Anh và làm chủ ngôn ngữ một cách toàn diện!
Bộ bài tập vận dụng cấu trúc while có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Điền từ thích hợp (while, when hoặc during)
- She was cooking ______ I was setting the table.
- I met Tom ______ I was waiting for the bus.
- He fell asleep ______ watching TV.
- ______ she was talking on the phone, the doorbell rang.
- Don’t talk ______ the teacher is explaining the lesson.
Đáp án:
- while
- while
- during
- While
- while
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng while
- I was reading. My sister was playing the piano.
- He was jogging. It started to rain.
- They watched TV. Their mother cooked dinner.
- She was doing her homework. The lights went out.
- We were walking in the park. We saw an old friend.
Đáp án:
- I was reading while my sister was playing the piano.
- He was jogging while it started to rain.
- They watched TV while their mother cooked dinner.
- She was doing her homework while the lights went out.
- We were walking in the park while we saw an old friend.
Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong câu
- He listened to music during he was studying.
- While she cooked, the children were play outside.
- I was fall asleep while watching the movie.
- During I was working, my boss called me.
- While they was driving, it started to snow.
Đáp án:
- He listened to music while he was studying.
- While she cooked, the children were playing outside.
- I fell asleep while watching the movie.
- While I was working, my boss called me.
- While they were driving, it started to snow.
Bài tập 4: Nối vế câu để tạo câu hoàn chỉnh
A. While she was having lunch,
B. While we were waiting for the train,
C. While the teacher was explaining,
D. While I was walking home,
E. While they were playing football,
- someone knocked at the door.
- she saw a beautiful cat.
- the children were making noise.
- we talked about our holiday plans.
- it suddenly started to rain.
Đáp án:
A–1, B–4, C–3, D–2, E–5
Bài tập 5: Dịch sang tiếng Anh sử dụng while
- Tôi đã gặp anh ấy trong khi tôi đang mua sắm.
- Trong khi cô ấy nấu ăn, anh ấy dọn bàn.
- Anh ấy ngủ gật trong khi đang học.
- Trong khi chúng tôi chơi bóng, trời bắt đầu mưa.
- Tôi nghe nhạc trong khi làm bài tập.
Đáp án:
- I met him while I was shopping.
- She was cooking while he set the table.
- He fell asleep while studying.
- It started to rain while we were playing football.
- I listened to music while doing my homework.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách sử dụng while trong tiếng Anh, từ vai trò làm liên từ chỉ thời gian, chỉ sự tương phản, cho đến các dạng bài tập ứng dụng. Việc hiểu rõ và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi giao tiếp cũng như làm bài thi.
Tuy nhiên, ngữ pháp tiếng Anh rất rộng và liên kết chặt chẽ với từ vựng, kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Vì vậy, nếu muốn tiến bộ nhanh và sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn, bạn nên kết hợp tự học với việc tham gia các khóa học bài bản.
Tại VUS, học viên không chỉ được rèn luyện ngữ pháp như cấu trúc while, mà còn được thực hành trong tình huống giao tiếp thực tế. Cùng với giáo trình quốc tế và đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, bạn sẽ xây dựng nền tảng vững chắc để chinh phục tiếng Anh cho học tập, công việc và các kỳ thi quan trọng.
Hãy bắt đầu hành trình học tập ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và tự tin sử dụng trong mọi hoàn cảnh
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.