Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Cấu trúc Until trong tiếng Anh: Lý thuyết & bài tập có đáp án

Cấu trúc Until trong tiếng Anh: Lý thuyết & bài tập có đáp án

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối với những liên từ chỉ thời gian, đặc biệt là until. Đây là một từ quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn về cách dùng until trong các ngữ cảnh khác nhau.

Không ít người mắc lỗi khi đặt câu, chẳng hạn như không biết sau until + gì, hay phân vân giữa cấu trúc until và những lựa chọn khác.

Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu chi tiết:

  • Định nghĩa và ý nghĩa của until trong tiếng Anh.
  • Cách dùng until trong các thì khác nhau và các tình huống phổ biến.
  • Giải thích rõ until + gì trong từng ngữ cảnh.
  • So sánh cấu trúc until với “till” để biết till là gì và khi nào nên dùng.
  • Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng until và cách khắc phục.

Hãy cùng bắt đầu khám phá và làm chủ until, để không còn lúng túng khi sử dụng trong cả viết lẫn giao tiếp hàng ngày.

Until là gì?

Until là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được dịch là “cho đến khi”. Về bản chất, đây là một liên từ phụ thuộc hoặc giới từ, dùng để chỉ ra thời điểm kết thúc của một hành động hoặc trạng thái.

Hiểu đúng “until là gì” sẽ giúp bạn diễn đạt thời gian chính xác, mạch lạc và tự nhiên hơn trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ:

  • She will stay at the office until 9 p.m.
    → (Cô ấy sẽ ở lại văn phòng cho đến 9 giờ tối.)
  • I didn’t realize how tired I was until I sat down.
    → (Tôi không nhận ra mình mệt đến mức nào cho đến khi ngồi xuống.)
  •  Please wait here until I call your name.
    → (Vui lòng chờ ở đây cho đến khi tôi gọi tên bạn.)
  •  He kept driving until he reached the next town.
    → (Anh ấy lái xe liên tục cho đến khi đến thị trấn kế tiếp.)
  •  The children played outside until it got dark.
    → (Lũ trẻ chơi ngoài trời cho đến khi trời tối.)

Tóm lại, việc nắm rõ cấu trúc until, hiểu sự khác biệt cơ bản giữa until và till là gì, sẽ là nền tảng để bạn tự tin ứng dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cấu trúc Until và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc Until và cách dùng trong tiếng Anh
Cấu trúc Until và cách dùng trong tiếng Anh

Để sử dụng until một cách chính xác, người học cần hiểu rõ cấu trúc until trong từng trường hợp. Vì “until” có thể đóng vai trò là giới từ hoặc liên từ, nên cách sử dụng sẽ linh hoạt tùy vào ngữ cảnh.

Đây cũng là một trong những điểm khiến nhiều bạn băn khoăn khi tự hỏi: “until + gì mới đúng?” tương tự như với liên từ khác, until cũng có quy tắc riêng.

Dưới đây là chi tiết từng cách dùng until kèm ví dụ minh họa rõ ràng:

Until + mốc thời gian (dùng như giới từ)

Ở dạng này, until được theo sau bởi một danh từ chỉ thời gian hoặc cụm từ chỉ thời gian. Cách dùng này nhằm xác định hành động hoặc trạng thái kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể.

  • Cấu trúc:

 S + V + until + thời gian

  • Ví dụ:
    • She worked in that company until 2020.
      → (Cô ấy đã làm việc ở công ty đó cho đến năm 2020.)
    • I will wait here until next Monday.
      → (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến thứ Hai tuần sau.)

Until + mệnh đề (dùng như liên từ)

Khi until đóng vai trò là liên từ, nó nối hai mệnh đề để chỉ ra một hành động kết thúc khi hành động khác bắt đầu hoặc xảy ra.

  • Cấu trúc:

S + V + until + S + V

  • Ví dụ:
    • Stay here until I come back.
      → (Hãy ở đây cho đến khi tôi quay lại.)
    • He didn’t sleep until he finished his homework.
      → (Cậu ấy không ngủ cho đến khi làm xong bài tập về nhà.)

Dạng phủ định với Until

Một đặc điểm đáng chú ý của cách dùng until là khi ở thể phủ định, nó nhấn mạnh một hành động không xảy ra cho đến thời điểm nhất định.

Đây là chỗ mà người học hay nhầm lẫn khi tự hỏi: “until + gì trong câu phủ định?”

  • Cấu trúc:

S + (do/does/did) not + V + until + S + V/thời gian

  • Ví dụ:
    • She didn’t realize the truth until he explained it clearly.
      → (Cô ấy không nhận ra sự thật cho đến khi anh ấy giải thích rõ ràng.)
    • They won’t start the project until next month.
      → (Họ sẽ không bắt đầu dự án cho đến tháng sau.)

Câu nhấn mạnh với Not… until

Đây là một biến thể của phủ định, thường được dùng để đảo cấu trúc nhằm nhấn mạnh thời điểm hành động bắt đầu.

  • Cấu trúc:

It is/was not until + thời gian/mệnh đề + that + S + V

  • Ví dụ:
     
    • It was not until 2010 that she moved to New York.
      → (Mãi cho đến năm 2010 thì cô ấy mới chuyển đến New York.)
    • It is not until I talk to her that I feel relieved.
      → (Chỉ khi nói chuyện với cô ấy thì tôi mới cảm thấy nhẹ nhõm.)

Tóm lại, để hiểu cách dùng until, bạn cần phân biệt khi nó đóng vai trò là giới từ (đi với danh từ/cụm danh từ) hay liên từ (đi với mệnh đề).

Đồng thời, việc nắm vững các dạng phủ định với until và cấu trúc nhấn mạnh Not… until sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn.

Lưu ý gì khi sử dụng cấu trúc Until trong tiếng Anh?

Lưu ý gì khi sử dụng cấu trúc Until trong tiếng Anh?
Lưu ý gì khi sử dụng cấu trúc Until trong tiếng Anh?

Mặc dù cấu trúc until thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết, nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi hoặc dùng chưa tự nhiên. Để tránh sai sót, bạn cần ghi nhớ những điểm quan trọng sau:

1. Until đi với loại từ nào?

  • Until có thể đi kèm:
     
    • Danh từ/cụm danh từ chỉ mốc thời gian (dùng như giới từ).
    • Một mệnh đề đầy đủ có chủ ngữ và động từ (dùng như liên từ phụ thuộc).

Ví dụ:

  • He lived with his parents until 2018. (Anh ấy sống cùng bố mẹ cho đến năm 2018.)
  • She waited here until he arrived. (Cô ấy chờ ở đây cho đến khi anh ấy đến.)

2. Phân biệt “Until” và “By”

  • Until: nhấn mạnh hành động kéo dài liên tục đến thời điểm kết thúc.
  • By: chỉ hạn chót (trước hoặc đúng vào mốc thời gian), không mang nghĩa kéo dài.

Ví dụ:

  • I will wait here until 8 PM. (Tôi sẽ chờ ở đây đến 8 giờ tối.)
  • I must finish this report by 8 PM. (Tôi phải hoàn thành báo cáo trước hoặc vào lúc 8 giờ tối.)

3. Không thêm “to” sau until
Sai lầm thường gặp là viết “until to do something”. Đúng cấu trúc until là until + mệnh đề, tuyệt đối không đi kèm to.

Ví dụ:

  • Sai: I waited until to see her.
  • Đúng: I waited until I saw her.

4. Dùng Until trong câu khẳng định và phủ định

  • Với câu khẳng định: hành động diễn ra liên tục đến mốc thời gian.
  • Với câu phủ định: hành động chưa xảy ra cho đến tận thời điểm đó.

Ví dụ:

  • She stayed at the library until it closed. (Cô ấy ở lại thư viện cho đến khi nó đóng cửa.)
  • He didn’t realize the truth until very late. (Anh ấy không nhận ra sự thật cho đến rất muộn.

5. Dùng Until trong thì tương lai
Sau until, khi nói về hành động tương lai, bạn phải dùng thì hiện tại đơn, không dùng thì tương lai đơn.

Ví dụ:

  • Sai: I will stay here until she will arrive.
  • Đúng: I will stay here until she arrives.

6. Quy tắc dấu phẩy với Until

  • Thông thường, không cần dấu phẩy khi until nối hai mệnh đề.
  • Dùng dấu phẩy chỉ khi muốn nhấn mạnh hoặc tách ý.

Ví dụ:

  • She stayed at the office until the meeting was over. (Không cần dấu phẩy.)
  • He waited for hours, until she finally appeared. (Có dấu phẩy để nhấn mạnh.)

7. Không lạm dụng Not… until
Cấu trúc Not… until hoặc It is/was not until… that… giúp nhấn mạnh mốc thời gian. Tuy nhiên, dùng quá nhiều sẽ khiến văn phong nặng nề. Hãy kết hợp linh hoạt với cấu trúc khác để tránh lặp.

Phân biệt “Until” và “Till” trong tiếng Anh

Phân biệt “Until” và “Till” trong tiếng Anh
Phân biệt “Until” và “Till” trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, rất nhiều người thắc mắc “till là gì, có khác với until không?”. Thực tế, until và till đều mang nghĩa “cho đến khi”, được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết.

Tuy nhiên, để dùng đúng và tự nhiên, bạn cần hiểu rõ cách dùng until và phân biệt với till trong từng ngữ cảnh.

Khía cạnh

Until

Till

Điểm giống nhau

Liên từ phụ thuộc / giới từ, dùng để chỉ mốc thời gian kết thúc hành động. Có thể thay thế cho nhau trong đa số trường hợp.

Ví dụ:

  • She worked at the office until/till 6 p.m. → (Cô ấy làm việc đến 6 giờ tối)
  • He waited here until/till she arrived. → (Anh ấy chờ ở đây cho đến khi cô ấy đến)

Mức độ trang trọng

Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, tài liệu học thuật, báo cáo.

Ví dụ: The report will not be released until the end of the month.

Thân mật, phổ biến trong văn nói hằng ngày.

Ví dụ: I’ll wait here till you’re done.

Nguồn gốc & độ dài từ

Xuất hiện sau, là dạng phát triển từ till. Được ưa chuộng trong văn viết hiện đại.

Có trước trong lịch sử tiếng Anh. Không phải viết tắt của until.

Khi nào nên dùng

Dùng trong văn phong trang trọng: bài luận, email công việc, báo cáo.

Ví dụ: The experiment cannot start until all safety measures are confirmed.

Dùng trong văn phong đời thường: trò chuyện, tin nhắn.

Ví dụ: Casual: Just stay here till I get back.

Lưu ý quan trọng

- Không dùng cả until và till trong cùng một câu.

- Trong câu phủ định, not… until rất phổ biến để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • Correct: She didn’t go out until it stopped raining.
  • Wrong: She didn’t go out till until it stopped raining.

Dù nghĩa giống nhau, until thích hợp cho văn phong trang trọng, trong khi till thân mật thường dùng trong giao tiếp.

Khi hiểu rõ sự khác biệt này, bạn sẽ không còn lúng túng với câu hỏi “till là gì” hay “until + gì mới đúng”, từ đó sử dụng cấu trúc until chính xác trong mọi ngữ cảnh.

Tuy nhiên, việc nắm chắc cấu trúc until, hiểu rõ till là gì hay biết chính xác until + gì không phải lúc nào cũng đơn giản. Nhiều người có thể ghi nhớ lý thuyết nhưng khi áp dụng vào viết bài, soạn email hoặc giao tiếp thực tế lại cảm thấy lúng túng.

Đó là lý do bạn cần một môi trường học tập có hệ thống, được giáo viên đồng hành sát sao và chỉnh sửa từng lỗi nhỏ – điều mà VUS mang đến cho học viên.

Tại VUS, bạn sẽ tìm thấy một trải nghiệm học tập khác biệt nhờ sự kết hợp giữa phương pháp quốc tế, đội ngũ giáo viên chuẩn chuyên môncông nghệ hỗ trợ hiện đại.

Điểm mạnh của VUS nằm ở sự toàn diện: không chỉ dạy bạn “học thuộc” cấu trúc ngữ pháp, mà còn rèn cho bạn khả năng ứng dụng vào ngữ cảnh thực tế. Những yếu tố nổi bật bao gồm:

  • Triết lý Discovery Learning: Khuyến khích học viên tự khám phá kiến thức, từ đó hiểu sâu và nhớ lâu.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng cho từng độ tuổi và mục tiêu học tập.
  • Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế: 100% có chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL, giàu kinh nghiệm thực chiến.
  • Giáo trình hợp tác cùng các NXB quốc tế: Oxford University Press, National Geographic Learning.
  • Ứng dụng công nghệ AI: Chấm điểm Speaking, Writing và phát âm theo band thật, theo sát tiến độ từng học viên.

Các khóa học tại VUS được thiết kế cho từng nhóm tuổi và mục tiêu khác nhau, giúp mọi học viên đều có lựa chọn phù hợp:

Với gần 30 năm kinh nghiệm đào tạo, được Cambridge trao chứng nhận Trung tâm Đào tạo Vàng 5 năm liên tiếp, cùng 2 kỷ lục quốc gia về số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối và chứng chỉ quốc tế, VUS khẳng định là lựa chọn uy tín để bạn chinh phục tiếng Anh.

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận ưu đãi học phí hấp dẫn từ VUS.

Các từ và cụm từ thường đi kèm với "Until"

Để hiểu và áp dụng thành thạo cấu trúc until, bạn cần biết rõ until + gì thường xuất hiện trong câu. Việc nắm được các từ và cụm từ đi kèm sẽ giúp câu văn tự nhiên, rõ ràng và tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong viết hoặc giao tiếp.

Dưới đây là những cách kết hợp phổ biến với until, kèm theo giải thích và ví dụ chi tiết.

Cụm từ với Until

Ý nghĩa – Cách dùng

Ví dụ

Until now

Cho đến bây giờ (dùng trong hiện tại)

Until now, nobody has solved this problem. (Cho đến nay, chưa ai giải quyết được vấn đề này).

Until recently

Cho đến gần đây (dùng khi so sánh sự thay đổi theo thời gian)

She didn’t like reading until recently. (Cho đến gần đây cô ấy mới bắt đầu thích đọc sách).

Until tomorrow

Cho đến ngày mai (chỉ mốc thời gian cụ thể)

You can stay here until tomorrow. (Bạn có thể ở đây đến ngày mai).

Until the last minute

Cho đến phút cuối cùng

He delayed the decision until the last minute. (Anh ấy trì hoãn quyết định đến tận phút chót).

Until further notice

Cho đến khi có thông báo mới (dùng nhiều trong ngữ cảnh trang trọng, thông báo chính thức)

The library is closed until further notice. (Thư viện sẽ đóng cửa cho đến khi có thông báo mới).

Not until

Không… cho đến khi… (nhấn mạnh sự phủ định trước thời điểm xảy ra hành động)

It was not until 2010 that the law was changed. (Mãi đến năm 2010 luật mới được thay đổi).

Wait until

Đợi cho đến khi…

Please wait until the traffic light turns green. (Hãy đợi cho đến khi đèn giao thông chuyển sang màu xanh).

Những cụm này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, văn bản học thuật và đề thi. Khi hiểu rõ cách dùng until kết hợp với những cụm từ này, bạn sẽ tăng khả năng vận dụng đa dạng và tự nhiên hơn.

Việc hiểu rõ cấu trúc until, cũng như biết chính xác until đi kèm với những từ gì, sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều tình huống khác nhau: từ việc chỉ mốc thời gian, điều kiện cho đến nhấn mạnh mức độ.

Ngoài ra, việc phân biệt till là gì và cách dùng tương tự với until cũng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh.

Bài tập vận dụng cấu trúc Until kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Điền từ thích hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "until" + động từ trong ngoặc:

  1. She stayed at the office __________ she (finish) the report.
  2. I won’t leave __________ he (arrive).
  3. We __________ (work) midnight to meet the deadline.
  4. They didn’t realize the mistake __________ the meeting  __________(end).
  5. He (wait)__________ the last guest left.

Bài tập 2: Chọn câu đúng

Chọn câu đúng trong mỗi cặp dưới đây:

  1. A. I’ll stay here until you will come back.
    B. I’ll stay here until you come back.
  2. A. We stay there until the rain had stopped.
    B. We stayed there until the rain had stopped.
  3. A. The teacher didn't arrive until 9 o'clock.
    B. The teacher don’t arrive until 9 o'clock.
  4. A. I will wait till he finished his work.
    B. I will wait until he finishes his work.

Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc until:

  1. I won’t leave the office. I will wait until the boss finishes the meeting.
    → _____________________________
  2. He didn’t go home until he had finished his homework.
    → _____________________________
  3. The meeting will continue until all the issues are addressed.
    → _____________________________

Đáp án

Bài tập 1:

  1. until she had finished
  2. until he arrives
  3. worked until
  4. until / ended
  5. waited until

Bài tập 2:

  1. B
  2. B
  3. A
  4. B

Bài tập 3:

  1. I will wait until the boss finishes the meeting.
  2. He didn’t go home until he had finished his homework.
  3. The meeting will continue until all the issues have been addressed.

Hiểu và vận dụng đúng cấu trúc until sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác, tự nhiên hơn trong cả văn viết lẫn giao tiếp hằng ngày.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc until, cách phân biệt với till cũng như những lỗi sai thường gặp khi sử dụng. Với kiến thức và ví dụ minh họa cụ thể, bạn hoàn toàn có thể tự tin áp dụng until trong cả văn viết và giao tiếp hằng ngày

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ