Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Tìm hiểu về cấu trúc so sánh nhất và bài tập có đáp án

Tìm hiểu về cấu trúc so sánh nhất và bài tập có đáp án

Khi học tiếng Anh, so sánh nhất là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt sự vượt trội rõ ràng giữa các đối tượng. Không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, cấu trúc này còn thường xuyên có mặt trong các kỳ thi quốc tế.

Bên cạnh đó, người học cũng cần nắm được sự khác biệt giữa so sánh hơnso sánh nhất để tránh nhầm lẫn khi áp dụng. Việc hiểu rõ công thức so sánh nhất sẽ giúp bạn viết câu chính xác và linh hoạt hơn.

Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về:

  • Khái niệm và cách sử dụng so sánh nhất
  • Các công thức cơ bản và trường hợp đặc biệt
  • Bộ bài tập so sánh nhất kèm đáp án để luyện tập

Nhờ đó, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về cấu trúc này và dễ dàng áp dụng vào cả giao tiếp lẫn bài thi thực tế.

So sánh nhất (Superlatives) là gì?

So sánh nhất (Superlatives) là gì?
So sánh nhất (Superlatives) là gì?

So sánh nhất là dạng ngữ pháp dùng để nhấn mạnh đặc điểm nổi bật nhất của một đối tượng so với nhiều đối tượng khác trong cùng một nhóm (thông thường từ 3 đối tượng trở lên). Nói cách khác, nó giúp bạn xác định “ai/điều gì nhất” trong một phạm vi cụ thể.

Ví dụ:

  • She is the youngest student in the class. (Cô ấy là học sinh nhỏ tuổi nhất trong lớp.)
  • This puzzle is the easiest among all the games. (Trò xếp hình này là dễ nhất trong tất cả trò chơi.)
  • Mount Everest is the highest mountain on Earth. (Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)

Khi sử dụng dạng so sánh này, tính từ hoặc trạng từ sẽ chuyển sang hình thức đặc biệt để biểu thị mức độ cao nhất hoặc thấp nhất.

Một số ví dụ phổ biến:

  • biggest – lớn nhất
  • slowest – chậm nhất
  • brightest – sáng nhất
  • kindest – tử tế nhất

Như vậy, có thể thấy cấu trúc so sánh nhất giúp người học nhấn mạnh rõ ràng sự vượt trội trong từng ngữ cảnh. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thời điểm nên dùng cấu trúc này để diễn đạt chính xác hơn.

Khi nào sử dụng cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh?

Khi nào sử dụng cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh?
Khi nào sử dụng cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh?

Trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các kỳ thi, so sánh nhất trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng để thể hiện sự vượt trội hoặc khác biệt rõ ràng nhất giữa các đối tượng. Việc nắm được những tình huống áp dụng sẽ giúp bạn tránh lúng túng khi nói hoặc viết.

Một số trường hợp phổ biến:

  • Khi so sánh trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên

Ví dụ: This is the longest river in Asia. (Đây là con sông dài nhất ở châu Á.)

  • Khi muốn nhấn mạnh tính vượt trội của một đặc điểm

Ví dụ: He is the most creative designer in the company. (Anh ấy là nhà thiết kế sáng tạo nhất trong công ty.)

  • Khi xếp hạng hay đánh giá “nhất/ít nhất” trong một phạm vi

Ví dụ: Today is the coldest day of the year. (Hôm nay là ngày lạnh nhất trong năm.)

  • Khi đưa ra lựa chọn nổi bật nhất trong một nhóm

Ví dụ: That café serves the tastiest coffee in town. (Quán cà phê đó pha cà phê ngon nhất thành phố.)

Có thể thấy, công thức so sánh nhất không chỉ giúp nhấn mạnh tính chất đặc biệt, mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên và thuyết phục hơn. Đây cũng là nền tảng quan trọng trước khi bạn tìm hiểu cách tạo cấu trúc với tính từ và trạng từ.

Các tình huống trên giúp người học hình dung rõ khi nào cần dùng so sánh nhất trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác hơn, bạn cần chú ý đến cách đi kèm mạo từ “the” trong so sánh nhất

Trong nhiều trường hợp, “the” là thành phần bắt buộc, nhưng cũng có ngoại lệ khi có thể lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa.

  • Có thể bỏ “the” khi so sánh nhất đứng cuối câu và không đi kèm danh từ. 

Ví dụ: Thanks for your support. You’re (the) greatest!. (Cảm ơn vì đã ủng hộ. Bạn thật tuyệt nhất!)

  • Bỏ “the” trong trường hợp mang ý nghĩa sở hữu. 

Ví dụ: She is my closest friend. (Cô ấy là người bạn thân thiết nhất của tôi.)

Cấu trúc câu so sánh nhất của tính từ trong tiếng Anh

Cấu trúc câu so sánh nhất của tính từ trong tiếng Anh
Cấu trúc câu so sánh nhất của tính từ trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, khi muốn so sánh một người, sự vật hay hiện tượng nổi bật nhất trong một nhóm, ta dùng cấu trúc so sánh nhất của tính từ. 

Tùy thuộc vào độ dài của tính từ (ngắn hoặc dài), cách biến đổi sẽ khác nhau. Ngoài ra, cũng có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý để tránh nhầm lẫn.

Vị trí của so sánh nhất:

  • Đứng trước danh từ để bổ nghĩa: the best solution.
  • Đứng sau động từ “to be” hoặc các linking verb: This is the most expensive.

So sánh nhất với tính từ ngắn

Tính từ ngắn thường là từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y. Công thức chung:

 S + be +  The + adjective + -est  + (N)

Quy tắc chính tả cần nhớ:

  • Nếu tính từ kết thúc bằng -e, chỉ thêm -st: large the largest
  • Nếu kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -est: big the biggest
  • Nếu kết thúc bằng -y, đổi y thành i rồi thêm -est: happy the happiest

Ví dụ:

  • Today is the coldest morning of the year.
  • She is the busiest person in the office.
  • This river is the widest in the region.

So sánh nhất với tính từ dài 

Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên, đặc biệt với hậu tố -ful, -ous, -ing, -ed, -ive, -ic…), không thêm đuôi -est, mà dùng công thức:

S + to be + the most + Adj + (N)

Ví dụ:

  • He is the most creative designer on the team.
  • This is the most comfortable chair I’ve ever sat in.

Lưu ý:

Một số tính từ 2 âm tiết có thể dùng cả hai cách, nhưng dùng the most thường phổ biến hơn.

  • polite → the politest / the most polite

Một số trường hợp đặc biệt

  1. Có một vài tính từ bất quy tắc cần ghi nhớ vì không theo công thức thông thường:

Tính từ gốc

So sánh nhất bất quy tắc

good

the best

bad

the worst

far

the farthest / the furthest

little (số lượng)

the least

many/much

the most

Ví dụ:

  • That was the best coffee I’ve ever tasted. (Đó là ly cà phê ngon nhất mà tôi từng nếm.)
  • Of all errors, typo was the worst mistake he made. (Trong tất cả các lỗi, lỗi đánh máy là sai lầm tệ nhất mà anh ấy mắc phải.)
  • Which path is the farthest from the entrance? (Con đường nào là xa nhất so với lối vào?)
  • She has the least interest among the participants. (Cô ấy có ít hứng thú nhất trong số những người tham gia.)
  • He received the most votes in the class election. (Anh ấy nhận được nhiều phiếu bầu nhất trong cuộc bầu cử lớp.)
  1. Tính từ hai âm tiết có thể dùng cả hai cách

Một số tính từ như quiet, clever, narrow… có thể được biến đổi bằng -est hoặc dùng the most đều đúng.

  • She is the cleverest student in the group.
  • She is the most clever student in the group.

Như vậy, khi nắm rõ quy tắc chia theo tính từ ngắn – dài – bất quy tắc, người học có thể dễ dàng áp dụng cấu trúc so sánh nhất trong cả viết và nói, đồng thời tránh những lỗi thường gặp.

Cấu trúc câu so sánh nhất của trạng từ

Cấu trúc câu so sánh nhất của trạng từ
Cấu trúc câu so sánh nhất của trạng từ

Khi muốn nhấn mạnh mức độ nhanh nhất, rõ nhất hoặc bất cứ tác động nào vượt trội hơn so với phần còn lại trong nhóm, ta sử dụng cấu trúc so sánh nhất của trạng từ (superlative adverb). 

Quy tắc thay đổi phụ thuộc vào độ ngắn hoặc dài của trạng từ, tương tự như tính từ, nhưng cũng có những điểm khác biệt cần chú ý.

So sánh nhất với trạng từ ngắn

Đối với trạng từ ngắn (thường chỉ có một âm tiết, hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -o, -ow…), ta thêm -est vào cuối trạng từ và thêm “the” trước. Nếu trạng từ kết thúc bằng y, chuyển y → i trước khi thêm -est:

S + V + the + adv + est + (N)

Ví dụ:

  • She arrived the earliest of all the guests.
  • Michael typed the fastest among his classmates.
  • Of all the roads here, this one turns the sharpest.

So sánh nhất với trạng từ dài

Với trạng từ dài — đặc biệt là những từ kết thúc bằng -ly hoặc có hai âm tiết trở lên — ta dùng cấu trúc:

S+ V + the most / the least + trạng từ

Ví dụ:

  • Jessica responded the most politely in that meeting.
  • Among the runners, I finished the least competitively.

Một số trường hợp đặc biệt

Đôi khi, cũng như tính từ, trạng từ có những dạng bất quy tắc mà bạn cần ghi nhớ:

Trạng từ gốc

Dạng so sánh nhất bất quy tắc

well

the best (ví dụ: He sings the best.)

badly

the worst (ví dụ: She performed the worst.)

far

the farthest / the furthest (ví dụ: They live the farthest from school.)

little

the least (ví dụ: He contributes the least in group tasks.)

Một số lưu ý nhỏ nhưng quan trọng:

  • the farthest thường chỉ khoảng cách vật lý, trong khi the furthest có thể dùng cho cả khoảng cách nghĩa bóng — nhưng hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau mà không gây khó hiểu.
  • Khi dùng dạng bất quy tắc, không thêm “the most” nữa, vì từ thay đổi hoàn toàn.

Hiểu rõ cách tạo so sánh nhất với trạng từ, từ dạng ngắn đến dạng dài, kể cả các trường hợp bất quy tắc, sẽ giúp câu văn bạn nói và viết trở nên chính xác, giàu sắc thái hơn. 

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá cách kết hợp hình thức so sánh nhất mở rộng, như thêm “by far” hay “much” để tăng tính nhấn mạnh.

Cấu trúc mở rộng liên quan đến so sánh nhất

Cấu trúc mở rộng liên quan đến so sánh nhất
Cấu trúc mở rộng liên quan đến so sánh nhất

So sánh nhất không chỉ dừng lại ở những mẫu câu cơ bản mà còn có nhiều dạng mở rộng giúp người học thể hiện ý nghĩa một cách linh hoạt hơn. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:

1. So sánh nhất đi với động từ nguyên mẫu (to-infinitive)

Cấu trúc này dùng khi muốn nhấn mạnh mục đích hoặc hành động nổi bật nhất mà một chủ thể thực hiện.

Công thức:

S + V + the + adj/adv (superlative) + to-infinitive

Ví dụ:

  • The player tried his hardest to win the championship. (Cầu thủ đã cố gắng hết sức để giành chức vô địch.)
  • She studied the most carefully to pass the final exam. (Cô ấy đã học tập một cách cẩn thận nhất để vượt qua kỳ thi cuối cùng.)

2. So sánh nhất kết hợp với thì hiện tại hoàn thành

Đây là dạng phổ biến khi diễn đạt trải nghiệm hoặc sự việc “nhất” mà người nói từng gặp cho đến thời điểm hiện tại.

Công thức:

S + be + the + adj/adv (superlative) + (that) + S + have/has + P.P

Ví dụ:

  • That was the most exciting concert I have ever attended.
  • This is the most useful book I have ever read.

3. Sử dụng trạng từ để nhấn mạnh so sánh nhất

Một số trạng từ đặc biệt giúp tăng sức nhấn mạnh khi mô tả, làm cho câu văn giàu sức thuyết phục hơn.

Trạng từ

Ý nghĩa

Vị trí

Ví dụ minh họa

by far

Nhấn mạnh sự vượt trội vượt xa

Đứng trước the + adj/adv

This is by far the most dangerous road in the city.

easily

Khẳng định vượt trội rõ ràng, dễ thấy

Đứng trước the + adj/adv

She is easily the fastest runner on the team.

quite

Mang tính trang trọng, tuyệt đối

Đứng trước the + adj/adv

It is quite the most difficult challenge I’ve faced.

absolutely

Nhấn mạnh sự chắc chắn, không nghi ngờ

Đứng trước the + adj/adv

That was absolutely the best speech of the event.

simply

Nhấn mạnh sự hiển nhiên, rõ ràng

Đứng trước the + adj/adv

This is simply the most comfortable chair in the room.

Hiểu cấu trúc thôi chưa đủ, người học cần thường xuyên áp dụng chúng trong hội thoại, viết lách và tình huống thực tế. Chẳng hạn, thay vì chỉ nói: “This is the best choice”, bạn có thể tự tin hơn khi nhấn mạnh: “This is by far the best choice for our team”.

Việc rèn luyện thường xuyên không chỉ giúp ghi nhớ ngữ pháp, mà còn hình thành phản xạ nhanh khi giao tiếp hay làm bài thi. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống cần nói trôi chảy như thảo luận nhóm, thuyết trình hoặc phỏng vấn.

Để học tiếng Anh hiệu quả, người học không chỉ cần nắm chắc ngữ pháp – ví dụ như cấu trúc so sánh nhất – mà còn phải biết vận dụng chúng trong giao tiếp thực tế và các kỳ thi quốc tế như IELTS.

Một môi trường đào tạo bài bản, chuyên nghiệp chính là chìa khóa để bạn vừa xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, vừa phát triển toàn diện kỹ năng.

VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, với gần 30 năm đồng hành cùng hàng triệu học viên trên khắp cả nước. 

VUS liên tục được vinh danh bởi các tổ chức giáo dục quốc tế uy tín như Cambridge British Council nhờ chất lượng đào tạo vượt trội, minh chứng qua hàng trăm nghìn học viên đạt chứng chỉ quốc tế mỗi năm.

Đặc biệt, VUS mang đến hệ thống khóa học đa dạng, phù hợp với mọi lứa tuổi và trình độ:

  • Tiếng Anh Mẫu giáo (4–6 tuổi): Giúp trẻ tiếp xúc tiếng Anh sớm thông qua trò chơi, hình ảnh trực quan và hoạt động vận động, tạo nền tảng từ vựng cơ bản về màu sắc, số đếm, gia đình, con vật…
  • Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): Phát triển đồng đều bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, gắn liền với tình huống học tập và giao tiếp hằng ngày.
  • Tiếng Anh Thiếu niên (11–15 tuổi): Rèn luyện khả năng giao tiếp tự tin, phản xạ nhanh, đồng thời chuẩn bị kỹ năng để tham gia các kỳ thi quốc tế.
  • Tiếng Anh Giao tiếp: Phù hợp cho người đi học hoặc đi làm muốn nâng cao phát âm, luyện nói tự nhiên và sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong đời sống, học tập và công việc.
  • Tiếng Anh cho người mới bắt đầu/mất gốc: Khóa học được thiết kế riêng, giúp học viên lấy lại nền tảng ngữ pháp, từ vựng cơ bản và dần xây dựng sự tự tin khi học ngoại ngữ.
  • Luyện thi IELTS: Chương trình bám sát đề thi thực tế, tập trung rèn kỹ năng và chiến lược làm bài, đảm bảo học viên đạt được mục tiêu điểm số mong muốn.

Song song với chương trình học đa dạng, VUS còn đặc biệt chú trọng đến đội ngũ giảng viên và chất lượng đào tạo.

  • Hơn 2.700 giảng viên được tuyển chọn kỹ lưỡng, trong đó 100% có bằng cử nhân trở lên và chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc TEFL.
  • Thường xuyên được tập huấn, cập nhật phương pháp giảng dạy mới nhất, đảm bảo chất lượng đào tạo đồng đều tại tất cả cơ sở.
  • 100% chương trình học được kiểm định và quản lý chặt chẽ, giúp học viên an tâm về kết quả học tập.

Không chỉ dừng lại ở việc dạy ngữ pháp và từ vựng, VUS xây dựng môi trường học tập tương tác cao, khuyến khích học viên thực hành và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên. Bên cạnh đó, học viên còn nhận được sự hỗ trợ liên tục:

  • Tư vấn lộ trình học cá nhân hóa.
  • Hệ thống theo dõi tiến bộ bằng công nghệ hiện đại.
  • Các hoạt động ngoại khóa và cuộc thi tiếng Anh tạo động lực học tập.

Với gần 70 trung tâm trên toàn quốc và tự hào là “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối Chứng chỉ Quốc tế nhiều nhất Việt Nam”, VUS khẳng định vị thế là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Anh một cách bài bản, từ kiến thức cơ bản đến chứng chỉ quốc tế.

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và trải nghiệm những khóa học chuẩn quốc tế tại VUS – điểm đến tin cậy để bạn làm chủ tiếng Anh toàn diện.

Bài tập so sánh nhất kèm đáp án chi tiết

Sau khi đã nắm chắc cấu trúc lý thuyết, việc thực hành qua các bài tập là cách tốt nhất để ghi nhớ lâu và sử dụng chính xác trong giao tiếp. 

Bộ bài tập dưới đây được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, có kèm đáp án chi tiết để bạn dễ dàng đối chiếu và tự kiểm tra.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của tính từ hoặc cấu trúc so sánh nhất.

  1. This is ___ (cold) day of the year.
  2. She is ___ (intelligent) student in her class.
  3. He has ___ (bad) handwriting I have ever seen.
  4. That hotel is by far ___ (comfortable) place to stay in the city.
  5. The Sahara Desert is ___ (large) desert in the world.
  6. This is ___ (interesting) movie I’ve watched this month.
  7. This mountain is ___ (difficult) to climb without special equipment.
  8. He is simply ___ (good) chef to have ever worked in this restaurant.
  9. She has ___ (fast) reaction among all the players in the team.
  10. That was ___ (beautiful) sunset we’ve ever witnessed.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của cấu trúc so sánh nhất. 

Chú ý: Sử dụng thì phù hợp và giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.

  1. This novel is ___ (good) I have ever read.
  2. She is ___ (happy) person to ever win the competition.
  3. This room is ___ (quiet) one in the building.
  4. The Amazon rainforest is ___ (rich) in biodiversity among all forests.
  5. That decision was quite ___ (difficult) to make.
  6. He is ___ (quick) to solve problems in the team.
  7. This is easily ___ (exciting) event of the year.
  8. She has been ___ (successful) artist to ever perform here.
  9. That was absolutely ___ (funny) joke I’ve heard this week.
  10. This dog is ___ (loyal) I’ve had.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của tính từ so sánh nhất và động từ nguyên thể.

  1. He is ___ (kind) person to meet in this town.
  2. That was ___ (amazing) place we have ever been to.
  3. She is by far ___ (hardworking) person on the team to achieve her goals.
  4. This museum is easily ___ (interesting) to visit in the city.
  5. This is ___ (challenging) project to work on for beginners.
  6. This movie is quite ___ (boring) one I’ve watched in a long time.
  7. That was ___ (cheap) option to consider for a holiday trip.
  8. They are absolutely ___ (friendly) neighbors to talk to.
  9. This book is ___ (easy) to understand among all we’ve read.
  10. That was ___ (memorable) night of our lives.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành câu.

  1. This is ___ house on the street.
    A. big
    B. bigger
    C. the biggest
    D. most big
  2. She is ___ student to have achieved full marks in the history of the school.
    A. the smartest
    B. smartest
    C. the most smart
    D. more smart
  3. That was ___ experience I’ve ever had.
    A. the scariest
    B. scary
    C. more scary
    D. the most scariest
  4. Among all the flowers in the garden, the rose is by far ___ one.
    A. the beautifulest
    B. the most beautiful
    C. the beauty
    D. most beauty
  5. This dog is ___ to train in the shelter.
    A. the hardest
    B. harder
    C. the hard
    D. most hard
  6. It’s ___ car we could afford for our road trip.
    A. the cheap
    B. the cheapest
    C. cheaper
    D. the most cheap
  7. This mountain is ___ to climb without special tools.
    A. the hardest
    B. the high
    C. the most tallest
    D. the highest
  8. He is ___ teacher to ever join our school.
    A. most inspiring
    B. the most inspiring
    C. more inspiring
    D. inspiring
  9. The Nile is ___ river in the world.
    A. the long
    B. the longest
    C. the most long
    D. longest
  10. That is quite ___ gift I’ve received for my birthday.
    A. the expensive
    B. the most expensive
    C. the more expensive
    D. the most expensivest

Bài tập 5: Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau với từ gợi ý: by far, simply, easily, absolutely, quite.

  1. This is ___ the most exciting trip I’ve ever had.
  2. She is ___ the kindest person to ever work in this team.
  3. That movie is ___ the funniest film I’ve seen this year.
  4. This is ___ the hardest project to complete on time.
  5. They are ___ the most talented musicians in the country.

Bài tập 6: Chọn câu đúng mô tả so sánh nhất

1.

A. He is the best to solve problems.

B. He is the best problem solver.

2.

A. This is the highest mountain I have climbed.

B. This is the most high mountain I have climbed.

3.

A. She is by far the quickest to react in emergencies.

B. She is the quickest by far react in emergencies.

4.

A. That was absolutely the most difficult decision I’ve made.

B. That was the most absolutely difficult decision I’ve made.

5.

A. This is quite the easiest question to answer.

B. This is quite easiest question to answer.

Bài tập 7: Các câu sau chứa lỗi sai. Hãy sửa lại cho đúng.

  1. This is the more difficult exam I’ve ever taken.
  2. She is the best to solve all the problems in this project.
  3. The Amazon rainforest is by far the richest in biodiversities forest in the world.
  4. That car is most fast to drive on this road.
  5. He has been the simply most reliable friend in my life.
  6. It’s the less expensive restaurant in the city.
  7. This phone is the more expensive one I’ve ever bought.
  8. They are absolutely the most talented singer in the competition.
  9. That decision was quite the most difficultest to make.
  10. Everest is the most high mountain in the world.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. the coldest
  2. the most intelligent
  3. the worst
  4. the most comfortable
  5. the largest
  6. the most interesting
  7. the most difficult
  8. the best
  9. the fastest
  10. the most beautiful

Bài tập 2:

  1. the best
  2. the happiest
  3. the quietest
  4. the richest
  5. the most difficult
  6. the quickest
  7. the most exciting
  8. the most successful
  9. the funniest
  10. the most loyal

Bài tập 3:

  1. the kindest
  2. the most amazing
  3. the most hardworking
  4. the most interesting
  5. the most challenging
  6. the most boring
  7. the cheapest
  8. the most friendly
  9. the easiest
  10. the most memorable

Bài tập 4:

  1. C
  2. A
  3. A
  4. B
  5. A
  6. B
  7. A
  8. B
  9. B
  10. B

Bài tập 5:

  1. by far
  2. simply
  3. easily
  4. absolutely
  5. quite

Bài tập 6:

  1. B
  2. A
  3. A
  4. A
  5. A

Bài tập 7: 

  1. This is the most difficult exam I’ve ever taken.
  2. She is the best person to solve all the problems in this project.
  3. The Amazon rainforest is by far the richest in biodiversity in the world.
  4. That car is the fastest to drive on this road.
  5. He has been simply the most reliable friend in my life.
  6. It’s the least expensive restaurant in the city.
  7. This phone is the most expensive one I’ve ever bought.
  8. They are absolutely the most talented singers in the competition.
  9. That decision was quite the most difficult to make.
  10. Everest is the highest mountain in the world.

Việc thành thạo cấu trúc so sánh nhất không chỉ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài thi tiếng Anh mà còn mang lại sự tự tin khi giao tiếp thực tế. Đây là một công cụ ngôn ngữ đơn giản nhưng vô cùng hữu ích để bạn diễn đạt sự nổi bật, nhấn mạnh điểm khác biệt và truyền đạt ý tưởng rõ ràng.

Khi học, bạn nên chú ý đến các quy tắc hình thành (thêm “-est” với tính từ ngắn, dùng “most” với tính từ dài), cũng như ghi nhớ những trường hợp ngoại lệ thường gặp. Đặc biệt, việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn thay vì chỉ nhớ lý thuyết.

Một cách hiệu quả là tự đặt câu gắn liền với tình huống quen thuộc trong cuộc sống – chẳng hạn khi mô tả bạn bè, so sánh địa điểm hoặc lựa chọn đồ ăn. Những ví dụ gần gũi sẽ khiến bạn nhớ nhanh và áp dụng tự nhiên hơn

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Tư vấn hỗ trợ