Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Cấu trúc refuse + …..? Tổng hợp kiến thức cơ bản và bài tập về cấu trúc refuse + …

Cấu trúc refuse trong tiếng Anh: Chức năng, cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng

Cấu trúc refuse + ….. Tổng hợp kiến thức cơ bản và bài tập về cấu trúc refuse + …

Refuse có hai vai trò chính trong tiếng Anh:

  1. Danh từ: "Refuse" có nghĩa là đồ thừa, hoặc chất thải. Đây là những vật không còn giá trị hoặc cần được loại bỏ sau khi sử dụng.
  2. Động từ: "Refuse" có nghĩa là từ chối hoặc khước từ một hành động, yêu cầu, hoặc đề nghị nào đó.

Với tính linh hoạt trong cách sử dụng, refuse có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, VUS sẽ tập trung vào khía cạnh động từ của từ refuse, bao gồm:

  • Chức năng và cách sử dụng cấu trúc refuse
  • Sự khác biệt giữa cấu trúc refuse và deny
  • Bài tập thực hành ứng dụng cấu trúc refuse (kèm đáp án)

VUS hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin hơn, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong mọi tình huống.

Chức năng, cách dùng cấu trúc refuse

  1. Chức năng cấu trúc refuse

Dưới đây là cách "refuse" được sử dụng trong các chức năng khác nhau trong tiếng Anh. 

Chức năng Cấu trúc Ví dụ

Nội động từ: "Refuse" ở dạng nội động từ không cần tân ngữ, thể hiện hành động từ chối trực tiếp mà không chỉ định đối tượng.

S + refuse

Tom refused when asked to explain his decision (Tom từ chối khi được yêu cầu giải thích quyết định của mình.)

Ngoại động từ: "Refuse" ở dạng ngoại động từ sẽ có tân ngữ là danh từ hoặc đại từ, thể hiện đối tượng bị từ chối.

S + refuse + O (Danh từ/ Đại từ)

She refused his request for help (Cô ấy từ chối yêu cầu giúp đỡ của anh ấy.)

Danh từ: "Refusal" là danh từ chỉ hành động từ chối, cho thấy sự từ chối của ai đó đối với một yêu cầu hoặc hành động.

The refusal + to + V

His refusal to help was surprising (Sự từ chối giúp đỡ của anh ấy thật bất ngờ)

Trong câu giả định: "Refuse" có thể được sử dụng trong câu giả định, thể hiện tình huống không có thật hoặc giả định hành động sẽ xảy ra.

S + refuse + to + V

If I were in your shoes, I would refuse to sign the contract. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ từ chối ký hợp đồng.)

  1. Cách dùng cấu trúc refuse
  • Từ chối không muốn làm gì đó: S + refuse + to + V

Ví dụ:

  • She refused to help him with his homework. (Cô ấy từ chối giúp anh ấy làm bài tập.)
  • He refused to attend the meeting because he was busy. (Anh ấy từ chối tham dự cuộc họp vì bận.)
  • Từ chối một người, một việc gì đó: S + refuse + sb/sth

Ví dụ: 

  • She refused him the chance to explain (Cô ấy từ chối cho anh ta cơ hội giải thích.)
  • She refused the job offer because it didn’t meet her expectations. (Cô ấy từ chối lời đề nghị công việc vì không đáp ứng được kỳ vọng của cô.)
  • Từ chối lời mời, yêu cầu gì đó: S + refuse + an invitation/an offer/a request

Ví dụ:

  • He refused the invitation to the party. (Anh ấy từ chối lời mời tham gia bữa tiệc.)
  • She refused his offer to buy her a drink. (Cô ấy từ chối lời đề nghị anh ấy mua đồ uống cho cô.)
  • I had to refuse their request for a meeting because I was too busy. (Tôi đã phải từ chối yêu cầu gặp gỡ của họ vì tôi quá bận.)

Phân biệt cấu trúc Refuse với cấu trúc Deny

Cấu trúc refuse và deny đều có nghĩa là từ chối trong tiếng Anh, nhưng chúng có cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa "refuse" và "deny":

Tiêu chí

Cấu trúc refuse Cấu trúc deny

Giống nhau

Mục đích

  • Đều thể hiện sự không chấp nhận: Cả "refuse" và "deny" đều diễn tả việc không chấp nhận một yêu cầu, đề nghị, hoặc sự kiện nào đó.

Ví dụ:

  • He refused the invitation. (Anh ấy từ chối lời mời.)
  • She denied the request. (Cô ấy từ chối yêu cầu.)
  • Đều có thể được dùng để từ chối một yêu cầu, đề nghị: Cả hai từ này đều có thể diễn tả hành động từ chối một yêu cầu hay đề nghị.

Ví dụ:

  • He refused to join the meeting. (Anh ấy từ chối tham gia cuộc họp.)
  • She denied my request for help. (Cô ấy từ chối yêu cầu giúp đỡ của tôi.)
  • Đều có nghĩa phủ định hoặc bác bỏ: Cả "refuse" và "deny" đều mang ý nghĩa phủ định hoặc bác bỏ một điều gì đó, mặc dù cách sử dụng khác nhau.

Ví dụ:

  • He refused to believe the rumors. (Anh ấy từ chối tin vào những tin đồn.)
  • She denied the accusations made against her. (Cô ấy phủ nhận các cáo buộc chống lại mình.)

Vị trí và từ loại

Cả "refuse""deny" đều là động từ và có thể theo sau một tân ngữ (noun/pronoun)

Ví dụ:

  • He refused the offer. (Anh ấy từ chối lời đề nghị.)
  • She denied that she was guilty. (Cô ấy phủ nhận rằng mình có tội.)

Khác nhau

Ngữ cảnh sử dụng

  • Dùng để diễn tả việc không muốn thực hiện hành động hoặc từ chối một yêu cầu.
  • Dùng để phủ nhận sự thật của một điều gì đó hoặc bác bỏ một tuyên bố.

Cấu trúc

  • Không thể được sử dụng trực tiếp với một mệnh đề
  • Khi dùng cấu trúc “refuse to V”, sau 'refuse' sẽ là động từ nguyên mẫu có 'to'.
  • Có thể đứng trước một mệnh đề: S + deny that + S + V + O.
  • Theo sau Deny là V-ing: S + deny V-ing.

Ví dụ

  • He refused to answer the question. (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi.)
  • She refused my offer to help her. (Cô ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ của tôi.)
  • They refused the invitation to the event. (Họ từ chối lời mời tham gia sự kiện.)
  • She denied the accusation of cheating. (Cô ấy phủ nhận lời buộc tội gian lận.)
  • He denied that he had taken the money. (Anh ấy phủ nhận rằng anh ấy đã lấy tiền.)
  • I deny that my actions were wrong. (Tôi phủ nhận rằng hành động của tôi là sai.)

Từ/cụm từ đi kèm, đồng nghĩa, trái nghĩa với Refuse

  1. Từ/cụm từ đi kèm với cấu trúc refuse
Từ/cụm từ Ý nghĩa Ví dụ

Refuse outright

/rɪˈfjuːz ˈaʊtˌraɪt/

Từ chối một cách dứt khoát

He refused outright to accept the terms of the agreement. 

(Anh ấy từ chối dứt khoát chấp nhận các điều khoản của hợp đồng.)

Refuse point-blank

/rɪˈfjuːz pɔɪnt blæŋk/

Từ chối một cách thẳng thừng

She refused point-blank to participate in the charity event. 

(Cô ấy thẳng thừng từ chối tham gia sự kiện từ thiện.)

Refuse to back down

/rɪˈfjuːz tə bæk daʊn/

Từ chối nhượng bộ

The government refused to back down on its stance regarding the policy. 

(Chính phủ từ chối nhượng bộ về lập trường của mình đối với chính sách.)

Steadfastly refuse

/ˈstɛdfɑːstli rɪˈfjuːz/

Kiên định từ chối, không lay chuyển.

The CEO steadfastly refused to cut costs at the expense of employee well-being.

(Giám đốc điều hành kiên định từ chối cắt giảm chi phí bằng cách hy sinh phúc lợi của nhân viên.)

Refuse to comply

/rɪˈfjuːz tə kəmˈplaɪ/

Từ chối tuân thủ

The defendant refused to comply with the court’s order. 

(Bị cáo từ chối tuân thủ lệnh của tòa.)

Stubbornly refuse

/ˈstʌbərnli rɪˈfjuːz/

Cứng đầu từ chối, không chịu thay đổi quan điểm.

He stubbornly refused to accept the apology, even though he knew it was sincere.

(Anh ấy cứng đầu từ chối chấp nhận lời xin lỗi, mặc dù biết nó là chân thành.)

Refuse help

/rɪˈfjuːz hɛlp/

Từ chối sự giúp đỡ

He refused help despite being clearly overwhelmed by the situation. 

(Anh ấy từ chối sự giúp đỡ dù rõ ràng bị áp lực bởi tình huống.)

Refuse assistance

/rɪˈfjuːz əˈsɪstəns/

Từ chối sự hỗ trợ

She refused assistance from her colleagues during the crisis. 

(Cô ấy từ chối sự hỗ trợ từ các đồng nghiệp trong suốt cuộc khủng hoảng.)

Consistently refuse

/kənˈsɪstəntli rɪˈfjuːz/

Liên tục từ chối, luôn luôn từ chối.

She consistently refuses to join the team outings because of her busy schedule.

(Cô ấy liên tục từ chối tham gia các chuyến đi của đội vì lịch trình bận rộn.)

Refuse treatment

/rɪˈfjuːz ˈtritmənt/

Từ chối điều trị

The patient refused treatment even though it was critical to their recovery. 

(Bệnh nhân từ chối điều trị mặc dù điều đó rất quan trọng đối với sự hồi phục của họ.)

Simply refuse

/ˈsɪmpli rɪˈfjuːz/

Chỉ đơn giản từ chối, không có lý do phức tạp.

I simply refuse to tolerate any form of disrespect in the workplace.

(Tôi chỉ đơn giản từ chối chấp nhận bất kỳ hành vi thiếu tôn trọng nào ở nơi làm việc.)

Adamantly refuse

/ˈædəməntli rɪˈfjuːz/

Kiên quyết từ chối, không thể thay đổi.

He adamantly refused to accept the new job offer because it didn’t meet his expectations.

(Anh ấy kiên quyết từ chối chấp nhận lời mời làm việc mới vì nó không đáp ứng được kỳ vọng của anh ấy.)

Somebody can hardly refuse

/ˈsʌmbədi kæn ˈhɑːrdli rɪˈfjuːz/

Ai đó khó có thể từ chối, rất khó để từ chối.

When offered the opportunity to work with such a prestigious company, she could hardly refuse.

(Khi được mời làm việc với một công ty danh tiếng như vậy, cô ấy khó có thể từ chối.)

  1. Một số từ đồng nghĩa với Refuse

Các từ sau có thể thay thế refuse khi muốn diễn đạt sự đồng ý hoặc chấp nhận điều gì đó trong những ngữ cảnh cụ thể.

Từ đồng nghĩa Cách sử dụng Ví dụ

Decline 

/dɪˈklaɪn/

Thường được sử dụng khi từ chối một lời mời, yêu cầu hoặc lời đề nghị.

He declined the invitation to the wedding. 

(Anh ấy từ chối lời mời đến đám cưới.)

Reject 

/rɪˈdʒɛkt/

Dùng để chỉ việc bác bỏ một ý tưởng, lời mời, yêu cầu hoặc vật gì đó.

She rejected the offer because it didn't match her career goals. 

(Cô ấy từ chối lời đề nghị vì nó không phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của cô.)

Turn down 

/tɜːrn daʊn/

Thường dùng để chỉ việc từ chối lời mời hoặc yêu cầu.

I had to turn down the job offer because of personal reasons. 

(Tôi phải từ chối lời mời công việc vì lý do cá nhân.)

Say no to 

/seɪ noʊ tuː/

Dùng khi từ chối một yêu cầu hoặc lời mời.

She said no to the proposal despite the benefits. 

(Cô ấy nói không với lời đề nghị mặc dù có lợi ích.)

Dismiss 

/dɪsˈmɪs/

Thường được dùng khi bác bỏ một ý tưởng hoặc yêu cầu mà không xem xét kỹ lưỡng.

The manager dismissed the idea of working on weekends. 

(Quản lý từ chối ý tưởng làm việc vào cuối tuần.)

Veto 

/ˈviːtoʊ/

Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc khi có quyền phủ quyết một quyết định hoặc luật lệ.

The president vetoed the new law on taxes. 

(Tổng thống đã phủ quyết luật mới về thuế.)

Spurn 

/spɜːrn/

Dùng để chỉ sự từ chối với thái độ khinh miệt hoặc không tôn trọng.

He spurned their help, thinking he could manage on his own. 

(Anh ấy từ chối sự giúp đỡ của họ, nghĩ rằng anh có thể tự làm.)

Withhold /wɪðˈhoʊld/

Dùng để chỉ việc từ chối cung cấp hoặc giữ lại một thứ gì đó mà người khác mong đợi.

The company decided to withhold payment until the project was completed. 

(Công ty quyết định giữ lại thanh toán cho đến khi dự án hoàn thành.)

  1. Một số từ trái nghĩa với Refuse

Các từ dưới đây đều thể hiện sự đồng ý, sự cho phép hoặc sự chấp nhận điều gì đó. Các từ này thường được dùng trong các tình huống khi bạn muốn diễn đạt một sự mở lòng, đồng ý hợp tác hoặc chấp nhận điều gì đó, ngược lại với refuse là từ chối hoặc không đồng ý.

Từ trái nghĩa

Cách sử dụng Ví dụ

Accept

/əkˈsɛpt/

Chấp nhận, đồng ý với điều gì đó

She accepted the invitation to the party. 

(Cô ấy chấp nhận lời mời đến bữa tiệc.)

Agree

/əˈɡriː/

Đồng ý, nhất trí

He agreed to help me with my project. 

(Anh ấy đồng ý giúp tôi với dự án của mình.)

Allow

/əˈlaʊ/

Cho phép

The teacher allowed the students to leave early. 

(Giáo viên cho phép các học sinh ra ngoài sớm.)

Approve

/əˈpruːv/

Phê duyệt, chấp thuận

The board approved the new budget proposal. 

(Hội đồng đã phê duyệt đề xuất ngân sách mới.)

Consent

/kənˈsɛnt/

Đồng ý, chấp thuận, sự cho phép

They consented to the terms of the contract. 

(Họ đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)

Embrace

/ɪmˈbreɪs/

Chấp nhận, đón nhận

She embraced the opportunity to travel abroad. 

(Cô ấy nắm bắt cơ hội đi du lịch nước ngoài.)

Admit

/ədˈmɪt/

Thừa nhận, nhận vào, chấp nhận

He admitted that he was wrong. 

(Anh ấy thừa nhận rằng mình đã sai.)

Nếu bạn chỉ học thuộc lòng lý thuyết về cấu trúc refuse mà không luyện tập, nó sẽ chỉ là một mớ lý thuyết trong đầu bạn, dễ dàng "bốc hơi" chỉ sau vài ngày. Để tự học một cách hiệu quả và ghi nhớ lâu dài, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Luyện tập qua viết và nói: Tập viết các đoạn văn ngắn, cố gắng sử dụng cấu trúc "refuse" ít nhất 3 lần. Sau đó, đọc to hoặc thực hành nói với bạn bè.
  • Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ: Các ứng dụng giúp bạn kiểm tra ngữ pháp hoặc luyện kỹ năng giao tiếp có thể là trợ thủ đắc lực.
  • Xem và nghe nội dung tiếng Anh: Xem phim, video, hoặc nghe podcast có chứa cụm từ "refuse". Ghi chú lại cách họ sử dụng và thử áp dụng.

Khi kiến thức được gắn liền với trải nghiệm thực tế, bạn không chỉ hiểu sâu hơn mà còn tự tin sử dụng chúng mà không phải lo lắng hay chật vật. Tuy nhiên, tự học cũng có những giới hạn:

  • Thiếu môi trường giao tiếp, dẫn đến học nhiều nhưng không thể thực hành phản xạ.
  • Không nhận được phản hồi, khiến bạn dễ mắc lỗi mà không biết cách sửa.
  • Khó duy trì động lực nếu không thấy tiến bộ.
  • Thiếu lộ trình học tập rõ ràng, dễ lãng phí thời gian vào tài liệu không phù hợp.

Vậy làm thế nào để vượt qua những rào cản này? Trung tâm tiếng Anh VUS chính là giải pháp lý tưởng dành cho bạn

VUS mang đến các khóa học tiếng Anh đa dạng, phù hợp với mọi lứa tuổi và mục tiêu:

Bài tập vận dụng cấu trúc Refuse (có đáp án)

Bài tập cấu trúc refuse

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc refuse.

  1. He __________ (refuse / go) to the doctor despite feeling unwell.
  2. The company __________ (refuse / offer) any compensation to the workers after the accident.
  3. She __________ (refuse / give) up her seat to the elderly woman on the bus.
  4. The committee __________ (refuse / approve) the proposal due to a lack of details.
  5. He __________ (refuse / admit) that he had made a mistake during the meeting.
  6. Despite the pressure, they __________ (refuse / agree) to change their decision.
  7. They __________ (refuse / accept) the invitation to the party because they already had plans.
  8. The mayor __________ (refuse / sign) the petition to build a new mall in the area.
  9. The man __________ (refuse / pay) for the item when he realized it was broken.
  10. She __________ (refuse / accept) help from the staff because she preferred to do it herself.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.

  1. He __________ the job offer because it was located too far from his home.
    A. refused to accept
    B. refused accepting
    C. refused to accepting
  2. They __________ the request to extend the deadline.
    A. refused to
    B. refused
    C. refused to accept
  3. The teacher __________ the student’s excuse for being late.
    A. refused to believe
    B. refused believing
    C. refused believe
  4. I __________ the invitation to join the club because I didn’t have enough time.
    A. refused to
    B. refused
    C. refused accepting
  5. She __________ to help her colleague, even though he was struggling.
    A. refused
    B. refused to
    C. refused helping

Bài tập 3: Viết lại câu.

  1. We didn’t accept their offer because it wasn’t good enough.
    → We __________ their offer because it wasn’t good enough.
  2. He didn’t agree to join the event.
    → He __________ to join the event.
  3. She didn’t want to participate in the project.
    → She __________ to participate in the project.
  4. The company didn’t provide any assistance to the victims of the disaster.
    → The company __________ assistance to the victims of the disaster.
  5. They didn’t allow anyone into the building without proper identification.
    → They __________ anyone into the building without proper identification.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. refused to go
  2. refused to offer
  3. refused to give
  4. refused to approve
  5. refused to admit
  6. refused to agree
  7. refused
  8. refused to sign
  9. refused to pay
  10. refused to accept

Bài tập 2:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. A
  5. B

Bài tập 3:

  1. refused
  2. refused
  3. refused
  4. refused to provide
  5. refused to let

Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về cấu trúc refuse, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan. Tuy nhiên, để nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp, bạn cần thực hành qua nhiều bài tập và học kỹ lý thuyết. Điều này sẽ giúp bạn tránh những sai sót và nhầm lẫn khi gặp các cấu trúc câu tương tự, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn. 

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward