Refuse to V hay Ving? So sánh giữa 'refuse' và 'Deny'

Refuse là một động từ dễ gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt khi gặp câu hỏi “refuse to V hay Ving?”. Hiểu rõ cấu trúc và quy tắc sử dụng của refuse sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai thường gặp và giao tiếp tự tin hơn.
Nếu bạn cũng từng băn khoăn về cách dùng đúng, bài viết này sẽ giải đáp chi tiết refuse to V hay Ving và hướng dẫn bạn áp dụng chuẩn xác trong mọi ngữ cảnh qua các nội dung dưới đây:
- Refuse là gì? Ý nghĩa và chức năng trong câu.
- Cách dùng cấu trúc refuse: phân biệt refuse to V hay Ving và so sánh với deny + Ving.
- Từ đồng nghĩa & trái nghĩa của refuse để mở rộng vốn từ.
- Bài tập thực hành về refuse to V hay Ving kèm đáp án
Table of Contents
Chức năng, cách dùng cấu trúc refuse
Trước khi đi sâu vào câu hỏi refuse to V hay Ving, bạn cần hiểu rõ refuse có nghĩa gì và giữ vai trò thế nào trong câu. Khi nắm được điều này, bạn sẽ dễ dàng phân biệt refuse với những động từ gần nghĩa khác, đồng thời biết chính xác khi nào dùng refuse to V hay Ving để giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự nhiên, đúng ngữ pháp.
Tìm hiểu refuse là gì?
Trong tiếng Anh, refuse có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ, với ý nghĩa và cách phát âm khác nhau.
1. refuse (động từ)
- Ý nghĩa: Từ chối làm điều gì đó, không chấp nhận một lời đề nghị hoặc yêu cầu.
- Phát âm: /rɪˈfjuːz/
- Ví dụ:
- She refused to answer the question.
→ Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi. - They refused to let us enter the building.
→ Họ từ chối cho chúng tôi vào tòa nhà.
- She refused to answer the question.
2. refuse (danh từ)
- Ý nghĩa: Rác thải, chất thải không còn giá trị sử dụng.
- Phát âm: /ˈref.juːs/
- Ví dụ:
- The workers collected refuse from the streets.
→ Công nhân đã thu gom rác từ các con phố. - The factory produces a large amount of refuse every day.
→ Nhà máy sản xuất một lượng lớn rác thải mỗi ngày.
- The workers collected refuse from the streets.
Chức năng của refuse trong câu tiếng Anh
Từ refuse không chỉ đơn giản là một động từ mang nghĩa “từ chối”, mà còn đóng vai trò đa dạng trong ngữ pháp - có thể là nội động từ, ngoại động từ, động từ với tân ngữ kép, hoặc thậm chí là danh từ mang nghĩa hoàn toàn khác.
Dưới đây là bảng tóm tắt chức năng và cách dùng của refuse kèm ví dụ minh họa:
|
Chức năng |
Loại từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Nội động từ (Intransitive verb) |
Động từ (Verb) |
S + refuse |
She asked him to join, but he refused. (Cô ấy rủ anh ấy tham gia, nhưng anh ấy từ chối.) |
|
Ngoại động từ (Transitive verb) |
Động từ (Verb) |
S + refuse + something |
He refused the invitation because he was busy. (Anh ấy đã từ chối lời mời vì anh ấy bận) |
|
Động từ tân ngữ kép (ditransitive verb) |
Động từ (Verb) |
S + refuse + someone + something |
The judge refused the defendant a second chance. (Thẩm phán đã từ chối cho bị cáo một cơ hội thứ hai.) |
|
Danh từ |
Danh từ (Noun) |
refuse (Lưu ý: đây là loại danh từ không đếm được) |
The refuse from the factory was dumped properly. (Rác từ nhà máy đã được xử lý đúng cách.) |
Cách dùng cấu trúc refuse
refuse có thể kết hợp với các từ loại khác nhau để diễn tả ý nghĩa “từ chối". Dưới đây là những cấu trúc refuse và cách dùng chi tiết:
- Cấu trúc “refuse” dùng để từ chối ai hoặc điều gì đó
Công thức:
|
S + refuse + somebody/something |
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự từ chối một người hoặc một sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- The company refused his proposal. → Công ty đã từ chối đề xuất của anh ấy.
- Mai refused their job offer. → Mai đã từ chối lời đề nghị công việc của họ.
- Cấu trúc “refuse” dùng để từ chối lời mời hoặc yêu cầu
Công thức:
|
S + refuse + an invitation/an offer/a request |
Dùng khi bạn không chấp nhận một lời mời, lời đề nghị hoặc yêu cầu nào đó.
Ví dụ:
- He refused the request to work overtime. → Anh ấy từ chối yêu cầu làm thêm giờ.
- I refused the offer to join their team. → Tôi đã từ chối lời đề nghị tham gia nhóm của họ.
- Cấu trúc “refuse” dùng để từ chối làm một việc gì
Công thức:
|
S + refuse + to V-inf |
Cấu trúc này thường được dùng khi bạn nói rõ ràng rằng mình không muốn thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- She refused to answer any questions from the media. → Cô ấy từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào từ giới truyền thông.
- We refused to sign the contract because of the new terms. → Chúng tôi từ chối ký hợp đồng vì những điều khoản mới.
Trả lời cho câu hỏi: refuse to V hay Ving?
Nhiều bạn thường thắc mắc không biết nên dùng refuse to V hay Ving trong câu. Thực tế, trong tiếng Anh, refuse luôn đi kèm với động từ nguyên thể có “to” (to + V-infinitive) và không sử dụng với dạng V-ing.
Vì vậy, khi gặp tình huống phân vân giữa refuse to V hay Ving, hãy nhớ cấu trúc đúng là:
|
Refuse + to + động từ nguyên mẫu (V-infinitive) |
- refuse mang nghĩa từ chối, thể hiện sự không đồng ý với một hành động, lời mời hoặc đề nghị.
- Sau refuse, động từ nguyên thể (to + V-infinitive) được dùng để diễn tả hành động cụ thể bị từ chối.
Ví dụ: She refused to answer the question. (Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi)
Nếu bạn đang phân vân không biết nên dùng refuse to V hay V-ing, thì luôn chọn refuse to V để đúng ngữ pháp và tự nhiên trong giao tiếp nhé.
Tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “refuse”
Bên cạnh việc hiểu rõ refuse và cách dùng refuse to V hay Ving, bạn cũng nên biết thêm các từ có nghĩa tương tự để diễn đạt đa dạng hơn, cũng như tìm hiểu về từ trái nghĩa để mở rộng vốn từ.
Ví dụ, một trong những từ đồng nghĩa với refuse là reject. Tuy nhiên, reject là gì và liệu có thể thay thế refuse trong câu hay không. Hãy cùng tìm hiểu về reject và các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của refuse qua bảng dưới đây:
-
Các từ đồng nghĩa với refuse
|
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa của từ |
Phạm vi sử dụng |
Ví dụ |
|
Reject |
Từ chối, bác bỏ |
Thường dùng khi: - từ chối ý tưởng, đề xuất - từ chối không tuyển chọn 1 người cho công việc hoặc chương trình học/khóa học - quyết định rằng hàng hóa không thể được chấp nhận vì chất lượng thấp |
- The board rejected the idea as being too risky. (Hội đồng đã bác bỏ ý tưởng đó vì cho rằng nó quá rủi ro.) - We rejected ten candidates in the first round of interviews. (Chúng tôi đã loại mười ứng viên trong vòng phỏng vấn đầu tiên.) - Three shipments of beans were rejected because they had traces of illegal pesticides. (Ba lô hàng đậu đã bị từ chối do có chứa dư lượng thuốc trừ sâu bị cấm.) |
|
Decline |
Từ chối (lịch sự) |
Dùng trong lời mời, đề nghị, mang tính trang trọng |
She politely declined the invitation. (Cô ấy lịch sự từ chối lời mời) |
|
Turn down |
Từ chối (thân mật) |
Giao tiếp hàng ngày, không trang trọng |
He turned down the offer. (Anh ấy từ chối lời đề nghị). |
|
Dismiss |
Gạt bỏ, bác bỏ |
Không xem xét ý kiến hoặc yêu cầu |
The CEO dismissed the idea that she should step down from her position. (Giám đốc điều hành bác bỏ ý kiến cho rằng bà nên từ chức.) |
|
Spurn |
Từ chối, khước từ |
Hiếm gặp, thường dùng trong văn học, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự từ chối với thái độ xem thường hoặc lạnh lùng |
He spurned their offer of help (Anh ta khước từ lời đề nghị giúp đỡ của họ một cách khinh thường.) |
|
Repudiate |
Từ chối, phủ nhận (một cách dứt khoát) |
Thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc pháp lý |
He repudiated all accusations of corruption. (Anh ta phủ nhận hoàn toàn mọi cáo buộc tham nhũng.) |
-
Các từ trái nghĩa với refuse
|
Từ trái nghĩa |
Nghĩa của từ |
Ngữ cảnh sử dụng |
Ví dụ |
|
Accept |
Chấp nhận |
Dùng trong mọi ngữ cảnh |
She accepted the job offer. (Cô ấy chấp nhận lời mời làm việc). |
|
Agree |
Đồng ý |
Thường dùng khi tán thành ý kiến |
They agreed to the terms. (Họ đồng ý với các điều khoản). |
|
Approve |
Phê duyệt, tán thành |
Mang tính chính thức |
The manager approved the plan. (Người quản lý phê duyệt kế hoạch). |
|
Consent |
Đồng thuận |
Trang trọng, dùng trong pháp lý hoặc y tế |
She gave her consent to the procedure. (Cô ấy đồng ý thực hiện thủ thuật). |
|
Allow |
Cho phép |
Thường dùng trong hành động cụ thể |
They allowed him to join the team. (Họ cho phép anh ấy tham gia đội). |
Phân biệt giữa “refuse” và “deny” chi tiết
Trong tiếng Anh, “refuse” và “deny” thường khiến người học nhầm lẫn vì đều mang nghĩa “từ chối”. Tuy nhiên, chúng không thể dùng thay thế cho nhau. Mỗi từ có ý nghĩa riêng và đi với cấu trúc khác nhau. Dưới đây là so sánh chi tiết để bạn phân biệt chính xác:
|
Đặc điểm |
refuse |
deny |
|
Nghĩa của từ |
Từ chối làm một việc gì đó (hành động chưa xảy ra) |
Phủ nhận đã làm một việc gì đó (hành động xảy ra rồi) |
|
Cấu trúc |
refuse + to V (động từ nguyên mẫu có “to”) |
deny + V-ing (động từ thêm -ing) |
|
Ngữ cảnh sử dụng |
Khi muốn nói không với một lời đề nghị, yêu cầu, hành động trong tương lai |
Khi muốn phủ nhận một hành động, sự việc trong quá khứ |
|
Ví dụ |
They refused to participate in the game. → Họ từ chối tham gia trò chơi. (hành động chưa xảy ra) |
She denied being at the party. → Cô ấy phủ nhận việc có mặt ở bữa tiệc. (hành động đã xảy ra rồi) |
→ Mẹo nhớ nhanh:
- refuse = từ chối làm (future action).
- deny = phủ nhận đã làm (past action).
Hiểu đúng cấu trúc như “refuse to V hay Ving” là bước khởi đầu quan trọng, nhưng chưa đủ để bạn làm chủ tiếng Anh.
Muốn nói tự nhiên và tự tin, bạn không chỉ cần nắm vững ngữ pháp mà còn phải phát triển đồng đều 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, đồng thời cần kết hợp luyện tập trong tình huống thực tế.
Đó là lý do bạn nên chọn một môi trường học tập chuyên nghiệp, có giáo trình cá nhân hóa, giáo viên đạt chuẩn quốc tế và phương pháp hiện đại, giúp bạn chuyển đổi từ kiến thức trên sách vở sang khả năng giao tiếp thực sự.
Giỏi tiếng Anh không khó, nếu bạn học đúng cách cùng VUS!
Tại VUS, bạn không chỉ học một ngôn ngữ, mà còn mở ra cánh cửa bước vào thế giới tri thức quốc tế. Với giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge kết hợp cùng triết lý Discovery Learning – Học qua Khám phá, mỗi buổi học đều mang đến sự hứng khởi và giúp học viên chủ động chiếm lĩnh kiến thức.
Đồng hành cùng bạn là đội ngũ hơn 2.700 giáo viên & trợ giảng chuyên nghiệp với 100% giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), sẵn sàng truyền cảm hứng và hỗ trợ từng cá nhân tiến bộ.
VUS còn tự hào là đơn vị được Nhà xuất bản và Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge công nhận là “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Preparation Centre) 5 năm liên tiếp – minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo đẳng cấp quốc tế.
Bạn có thể lựa chọn hành trình học phù hợp cho mình hoặc con em mình qua các khóa học nổi bật:
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua vận động, bài hát, trò chơi và hoạt động sáng tạo, giúp trẻ phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên, vui vẻ và đúng với lứa tuổi.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Xây dựng nền tảng vững chắc với vốn từ phong phú, luyện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết toàn diện, đồng thời hình thành thói quen học tiếng Anh hiệu quả ngay từ nhỏ.
- Tiếng Anh THCS (11 – 15 tuổi): Tập trung rèn phản xạ giao tiếp, kỹ năng thuyết trình và tranh biện, giúp học sinh tự tin thể hiện bản thân trong môi trường học tập và các hoạt động quốc tế.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Lộ trình dễ hiểu, bắt đầu từ căn bản nhất; phù hợp với học viên cần học lại từ đầu, đảm bảo nắm vững ngữ pháp – từ vựng nền tảng và áp dụng thực tế.
- Tiếng Anh giao tiếp linh hoạt: Lịch học linh hoạt, lựa chọn theo thời gian rảnh, vẫn đảm bảo tiến bộ đều đặn qua các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc và đời sống.
- Luyện thi IELTS: Lộ trình bài bản, giáo trình chuẩn, đội ngũ giảng viên chất lượng cao, cùng ngân hàng đề thi cập nhật liên tục. Học viên VUS nhiều năm qua đã chinh phục IELTS 6.5 – 8.0+, biến giấc mơ du học và hội nhập quốc tế thành hiện thực.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi học phí, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử miễn phí tại VUS. Chúng tôi sẽ tư vấn lộ trình học tập cá nhân hóa cho bạn ngay sau khi điền thông tin.
Bài tập vận dụng cấu trúc refuse (có đáp án)
Hãy cùng luyện tập cấu trúc refuse qua các bài tập dưới đây để ghi nhớ nên sử dụng refuse dưới dạng nào, refuse to V hay Ving nhé:
Bài tập 1
Complete the sentences with the correct form of “refuse”
- He ______ (help) me with my homework yesterday.
- They ______ (pay) the bill because they thought it was too expensive.
- She ______ (join) the English club even though her friends encouraged her.
- The baby ______ (eat) the soup because it was too hot.
- Tom ______ (answer) the phone when it rang.
- The workers ______ (work) extra hours without payment.
- My friend ______ (accept) my invitation to the concert.
- The driver ______ (stop) the car even though the police asked him.
- He ______ (apologize) for his mistake.
- The teacher ______ (explain) the question again.
Bài tập 2
Rewrite the following sentences using “refuse”.
- “I won’t answer this question,” the student said.
→ The student refused __________. - “We won’t sign the contract,” they said.
→ They refused __________. - “I won’t go to the party,” Anna said.
→ Anna refused __________. - “I won’t lend you my car,” John told me.
→ John refused __________. - “I won’t open the door,” she said.
→ She refused __________. - “We won’t work on Sunday,” the employees said.
→ The employees refused __________. - “I won’t give you my phone number,” he said.
→ He refused __________. - “I won’t help you with your project,” my classmate said.
→ My classmate refused __________. - “I won’t answer that email,” she said.
→ She refused __________. - “I won’t play football with you,” Peter told his friends.
→ Peter refused __________.
Bài tập 3
Use the given words to make complete sentences with “refuse”. Pay attention to the correct tense.
- question / answer / She / asked / yesterday / the teacher / difficult / refuse / to
- service / although / restaurant / good / their / bill / refuse / pay / They / the / was
- us / picnic / because / busy / last Sunday / to / He / was / join / refuse
- unless / weekend / to / extra / students / money / The / work / refuse / on / get / they
- the / accept / invitation / wanted / although / to / he / My / refuse / friend / go
- police / car / refuse / the / chase / driver / The / to / while / him / stop / were
- even / many / room / mother / clean / has / his / to / asked / times / refused / Tom / his
- refused / already / have / snack / eat / he / because / The / boy / to / vegetables / had
- refused / lawyer / carefully / contract / until / the / sign / manager / The / checked / to
- the / perform / microphone / not / stage / singer / on / refused / to / work / The / when / did
Đáp án (Answer key)
Bài tập 1
- refused to help
- refused to pay
- refused to join
- refused to eat
- refused to answer
- refused to work
- refused to accept
- refused to stop
- refused to apologize
- refused to explain
Bài tập 2
- to answer that question
- to sign the contract
- to go to the party
- to lend me his car
- to open the door
- to work on Sunday
- to give me his phone number
- to help me with my project
- to answer that email
- to play football with them
Bài tập 3
- She refused to answer the difficult question that the teacher asked yesterday.
- They refused to pay the bill although the restaurant’s service was good.
- He refused to join us on the picnic last Sunday because he was busy.
- The students will refuse to work on the weekend unless they get extra money.
- My friend refused to accept the invitation although he really wanted to go.
- The driver refused to stop the car while the police were chasing him.
- Tom has refused to clean his room even though his mother has asked many times.
- The boy refused to eat the vegetables because he had already had a snack.
- The manager refused to sign the contract until the lawyer checked it carefully.
- The singer refused to perform on stage when the microphone didn’t work.
Đến đây bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi refuse to V hay Ving chưa? Hãy thường xuyên luyện tập để nắm vững cấu trúc này nhé. Bạn có thể kết hợp làm bài tập, đặt câu ví dụ hằng ngày hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh tại VUS để củng cố kỹ năng.
Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng tự tin và sử dụng chính xác trong mọi tình huống có liên quan refuse to V hay Ving và những cấu trúc khác nữa.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
