Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Cấu trúc No sooner: Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết

Cấu trúc No sooner: Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết

Trong tiếng Anh học thuật, no sooner là một cấu trúc quan trọng thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh tính ngay lập tức của một hành động sau hành động khác. 

Việc hiểu và áp dụng đúng công thức sẽ giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên, linh hoạt và ấn tượng hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:

  • Ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc.
  • Các dạng thường gặp và những lưu ý về đảo ngữ.
  • Hướng dẫn phân biệt với các cấu trúc tương tự cùng hệ thống bài tập có đáp án để bạn luyện tập.

Bài viết sẽ mang đến cái nhìn toàn diện, giúp bạn nắm chắc cấu trúc no sooner và tự tin vận dụng trong giao tiếp cũng như làm bài thi.

Cấu trúc No sooner là gì? Tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này

No sooner được xem là một trong những cách diễn đạt đặc biệt trong tiếng Anh nhằm nhấn mạnh rằng một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác.

Khi sử dụng cấu trúc no sooner, người viết thường muốn tạo cảm giác gấp gáp, nối liền mạch thời gian giữa hai sự kiện. Điều này thường đi đôi với cấu trúc đảo ngữ, mang lại phong cách trang trọng và nhấn mạnh. 

Sau đó, mệnh đề chính thường được liên kết bằng từ than để thể hiện sự kiện tiếp theo. Đây cũng chính là lý do nhiều tài liệu thường gọi dạng này là no sooner...than.

Trong ngữ pháp, bạn sẽ bắt gặp dạng phổ biến nhất là no sooner had, vì cấu trúc này thường đi với thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh một hành động vừa mới xảy ra thì hành động khác lập tức tiếp nối. Việc ghi nhớ đúng công thức no sooner sẽ giúp bạn viết câu chuẩn xác và tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • No sooner had the concert begun than the crowd cheered loudly. (Buổi hòa nhạc vừa bắt đầu thì đám đông reo hò ầm ĩ.) (Hành động “bắt đầu” và “reo hò” xảy ra liên tiếp với sự nhấn mạnh.)
  • No sooner did the rain stop than the sun appeared. (Mưa vừa dứt thì mặt trời xuất hiện.) (Sử dụng đảo ngữ no sooner để làm nổi bật thứ tự thời gian.)

Việc nắm rõ cấu trúc no sooner không chỉ giúp bạn tăng khả năng diễn đạt linh hoạt mà còn tạo sự nhấn mạnh trong cả văn viết lẫn văn nói.

Cấu trúc và cách dùng “No sooner...than” trong tiếng Anh

Khi học ngữ pháp, bạn sẽ bắt gặp no sooner như một dạng cấu trúc mang tính trang trọng, thường dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác.

Đặc biệt, cụm no sooner...than là cách phổ biến nhất để liên kết hai mệnh đề và tạo cảm giác mạch lạc về mặt thời gian.

Cấu trúc và cách dùng “No sooner...than” trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng

Công thức no sooner cơ bản

Dạng thông dụng nhất của cấu trúc no sooner là khi đi kèm thì quá khứ hoàn thành:

S + had + no sooner + V3/ed + than + S + V2/ed

Ví dụ:

  • She had no sooner packed her suitcase than the taxi arrived.
  • They had no sooner finished the meal than the guests stood up to leave.

Đảo ngữ no sooner

Khi đặt no sooner lên đầu câu, ta cần dùng hình thức đảo ngữ. Đây là quy tắc quan trọng để câu văn đúng ngữ pháp và có sự nhấn mạnh.

No sooner + auxiliary (had/did/will) + S + V + than + S + V

Ví dụ:

  • No sooner had the meeting begun than the fire alarm went off.
  • No sooner did we step outside than it started to rain heavily.

Lưu ý: Khi đứng đầu câu, nếu không dùng đảo ngữ no sooner, câu sẽ bị sai ngữ pháp.

Cấu trúc no sooner ở quá khứ

Với thì quá khứ, công thức phổ biến nhất là:

No sooner + had + S + PII + than + S + Ved/V2

Ví dụ:

  • No sooner had he submitted the essay than the teacher asked for another assignment.
  • No sooner had we reached the station than the last train left.

Ngoài had, bạn cũng có thể dùng did để tạo câu nhấn mạnh trong một số ngữ cảnh.

Ví dụ: No sooner did the lights go out than the crowd started shouting.

Cấu trúc no sooner ở tương lai

Không chỉ dùng với quá khứ, công thức no sooner cũng có thể xuất hiện trong thì hiện tại hoặc tương lai để thể hiện sự việc sẽ xảy ra ngay lập tức sau một hành động.

No sooner + will + S + V + than + S + will + V

Ví dụ: No sooner will I sit down to relax than someone will call me for help.

Một số cấu trúc tương tự với "No sooner" trong tiếng Anh

Một số cấu trúc tương tự với "No sooner" trong tiếng Anh
Một số cấu trúc tương tự

Ngoài no sooner, trong tiếng Anh còn có nhiều cách diễn đạt khác mang ý nghĩa “vừa mới… thì…”. Việc hiểu và so sánh các cấu trúc này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

Hardly/Scarcely/Barely … when

Những cụm từ hardly, scarcely hoặc barely đều có ý nghĩa gần giống với no sooner: dùng để nhấn mạnh rằng sự kiện thứ hai xảy ra ngay sau sự kiện thứ nhất.

Điểm khác biệt quan trọng là trong khi cấu trúc no sooner luôn đi kèm với than, thì nhóm từ này lại kết hợp với when.

Công thức:

Hardly/Scarcely/Barely + had + S + V3/ed + when + S + V2/ed

Ví dụ:

  • Hardly had the teacher stepped into the class when the students kept silent.
  • Scarcely had I finished my homework when my friend came to visit.
  • Barely had they locked the door when the phone started ringing.

As soon as

Một lựa chọn khác đơn giản và dễ dùng hơn công thức no sooner chính là as soon as. Dù mang sắc thái ít trang trọng hơn, nhưng đây lại là cách diễn đạt thường gặp trong giao tiếp hằng ngày.

Công thức:

S + V + as soon as + S + V

Ví dụ:

  • He called his boss as soon as he arrived at the airport.
  • She started cooking as soon as she got home from work.

Bảng so sánh nhanh giữa no sooner...than và các cấu trúc tương tự

Cấu trúc

Từ nối

Ngữ cảnh sử dụng

Ví dụ ngắn gọn

No sooner...than

than

Trang trọng, văn viết, thường đi với đảo ngữ no sooner

No sooner had we sat down than the show began.

Hardly/Scarcely/Barely … when

when

Ý nghĩa tương tự, nhưng ít trang trọng hơn

Hardly had he spoken when she interrupted.

As soon as

as soon as

Thông dụng, đơn giản, hay dùng trong giao tiếp

I’ll text you as soon as I get home.

Mặc dù no sooner had thường được xem là cách diễn đạt “chuẩn ngữ pháp” và trang trọng hơn, nhưng trong thực tế, bạn hoàn toàn có thể sử dụng hardly/scarcely/barely hoặc as soon as để thay thế.

Việc lựa chọn phụ thuộc vào mục đích giao tiếp, mức độ trang trọng, và phong cách diễn đạt bạn muốn. Nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt cả cấu trúc no sooner lẫn những cách nói tương đương.

Khác biệt giữa ‘no sooner’ và các cấu trúc đảo ngữ khác

Trong tiếng Anh, đảo ngữ không chỉ xuất hiện ở cấu trúc no sooner mà còn đi kèm với nhiều mẫu khác như Not only hay Not until. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi áp dụng trong văn viết cũng như giao tiếp.

Cấu trúc

Công thức

Ý nghĩa

Ví dụ ngắn gọn

No sooner...than

No sooner + trợ động từ + S + V + than + mệnh đề

Một hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động khác

No sooner had we entered the hall than it started raining.

Not only

Not only + auxiliary + S + V, but also + S + V

Không chỉ… mà còn…

Not only does she dance, but she also sings.

Not until

Not until + mốc thời gian/điều kiện + auxiliary + S + V

Mãi cho đến khi… thì…

Not until he apologized did she forgive him.

Có thể thấy, cấu trúc no sooner chủ yếu nhấn mạnh sự việc xảy ra liên tiếp ngay lập tức, trong khi Not only tập trung vào việc liệt kê song song, và Not until nhấn mạnh điều kiện hoặc thời điểm cụ thể.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc No sooner

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc No sooner
Những lưu ý quan trọng

Mặc dù cấu trúc no sooner là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, nhưng không phải lúc nào cũng được dùng rộng rãi. Để áp dụng đúng và tự nhiên, bạn cần ghi nhớ một số điểm dưới đây:

  • Tính trang trọng của cấu trúc

Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết hoặc các bối cảnh trang trọng hơn là giao tiếp đời thường. Trong hội thoại hàng ngày, người bản ngữ có xu hướng thay thế bằng những cụm từ đơn giản như as soon as, immediately after hoặc right after.

Ví dụ:

  • He called his mother as soon as he got the news.
  • I felt exhausted right after finishing the long meeting.
  • Quy tắc đảo ngữ

Khi no sooner đứng ở đầu câu, bạn bắt buộc phải sử dụng đảo ngữ: trợ động từ (had/did/will) phải đứng trước chủ ngữ. Đây là lỗi người học thường gặp khi quên đảo ngữ.

Ví dụ:

  • Đúng: No sooner had she finished her homework than her friends came over.
  • Sai: No sooner she had finished her homework than her friends came over.
  • Sử dụng từ nối phù hợp
    • Với cấu trúc no sooner, từ nối đi kèm là than, không phải when.
    • Tuy nhiên, trong một số trường hợp ít phổ biến, bạn có thể gặp no sooner when, nhưng dạng này hiếm và hầu như không được dùng trong văn viết chuẩn.

Ví dụ:

  • No sooner had they entered the theater when the show began.
  • Lưu ý về thì động từ
    • No sooner had thường được kết hợp với thì quá khứ hoàn thành mệnh đề đầu, và thì quá khứ đơn ở mệnh đề sau.
    • Ngoài ra, bạn có thể thấy dạng với did hoặc will trong ngữ cảnh nhấn mạnh hiện tại và tương lai.

Ví dụ:

  • No sooner had the train left than another one arrived.
  • No sooner did I step outside than it started raining.
  • No sooner will he finish the report than he will begin a new project.

Nắm vững những lưu ý trên sẽ giúp bạn tránh lỗi sai phổ biến và sử dụng cấu trúc no sooner tự nhiên, chính xác hơn.

Nhiều người thường học qua video hay blog, nhưng vì thiếu người hướng dẫn nên dễ hiểu nhầm và lặp lại sai sót, dần mất tự tin khi viết hay giao tiếp. Nếu muốn học chắc – dùng chuẩn – nhớ lâu, hãy để VUS đồng hành cùng bạn thay vì phải tự học một mình.

Mỗi khóa học được thiết kế nhằm giúp học viên nắm vững ngữ phápvận dụng thành thạo thông qua các hoạt động thực tiễn, cùng sự hỗ trợ sát sao từ đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp.

VUS xây dựng hệ thống đào tạo hiện đại và toàn diện dựa trên:

  • Giáo trình chuẩn quốc tế do Cambridge biên soạn.
  • Triết lý giáo dục Discovery Learning: học thông qua trải nghiệm – hiểu sâu – nhớ lâu.
  • Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chứng chỉ TESOL/CELTA.
  • Lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với từng mục tiêu và trình độ.
  • Nền tảng trực tuyếnứng dụng AI hỗ trợ luyện nói với phản hồi tức thì.

Tại VUS, bạn sẽ tìm thấy chương trình phù hợp cho mọi độ tuổi:

  • Tiếng Anh cho bé 4–6 tuổi: Tiếp xúc ngôn ngữ tự nhiên thông qua trò chơi, âm nhạc và kể chuyện, giúp trẻ phát triển phát âm và vốn từ vựng.
  • Tiếng Anh cho trẻ 6–11 tuổi: Học ngữ pháp và từ vựng qua tình huống gần gũi, phát triển cả 4 kỹ năng ngôn ngữ.
  • Tiếng Anh cho thiếu niên 11–15 tuổi: Củng cố ngữ pháp nâng cao, luyện thi chứng chỉ quốc tế như Flyers, KET, PET, và tăng khả năng thuyết trình.
  • Tiếng Anh giao tiếp: Dành cho sinh viên, người đi làm hoặc người mới bắt đầu, tập trung vào phản xạ, phát âm IPA và hội thoại tự nhiên.
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Xây dựng nền tảng từ đầu với lộ trình chậm mà chắc, lấy lại kiến thức ngữ pháp và sự tự tin khi học tiếp.
  • Khóa luyện thi IELTS: Cá nhân hóa mục tiêu điểm số, luyện đủ 4 kỹ năng, có thi thử định kỳ và giáo viên hướng dẫn sát sao.

Đừng bỏ lỡ cơ hội học tập hiệu quả cùng VUS. Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn lộ trình riêng ưu đãi đặc biệt cho học viên mới!

Bài tập thực hành cấu trúc No sooner kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu với cấu trúc no sooner

  1. No sooner ___ the teacher entered the classroom than the students stood up.
    A. had  B. did  C. will  D. has
  2. No sooner had she ___ the news than she started crying.
    A. heard  B. hears  C. hear  D. hearing
  3. No sooner ___ the meeting finish than they scheduled another one.
    A. does  B. did  C. had  D. is
  4. No sooner will the project ___ than we will begin the next one.
    A. completed  B. complete  C. be completed  D. completing
  5. No sooner ___ the alarm ring than the fire department arrived.
    A. did  B. had  C. will  D. does
  6. No sooner ___ they see the problem than they started solving it.
    A. do  B. will  C. did  D. had
  7. No sooner ___ the door open than a strong wind blew in.
    A. will  B. does  C. did  D. is
  8. No sooner will we ___ this task than another one will arrive.
    A. complete  B. completed  C. completing  D. be completing
  9. No sooner had the children ___ eating than they went to play outside.
    A. finish  B. finishing  C. finished  D. finishes
  10. No sooner ___ he explain the rule than the students understood it.
    A. did  B. had  C. will  D. is

Đáp án Bài 1

1 – A
2 – A
3 – B
4 – C
5 – A
6 – C
7 – C
8 – A
9 – C
10 – A

Bài tập 2: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng với cấu trúc no sooner đảo ngữ

  1. no / left / than / sooner / had / they / it / started to rain.
  2. sooner / than / did / no / the alarm / go off / he / jump out of bed.
  3. no / she / sooner / than / the baby / started crying / had / fallen asleep.
  4. sooner / will / finish / we / than / another task / no / arrive.
  5. than / sooner / the manager / call / no / did / she / pick up the phone.
  6. than / sooner / no / the announcement / made / will / be / a decision / follow.
  7. sooner / no / he / the exam / than / did / realized his mistake.
  8. no / sooner / completed / had / they / the project / than / a new deadline appeared.
  9. sooner / the train / no / had / than / it / left / they arrived at the station.
  10. no / sooner / did / he / his seat / than / the movie / began.

Đáp án Bài 2

  1. No sooner had they left than it started to rain.
  2. No sooner did the alarm go off than he jumped out of bed.
  3. No sooner had she fallen asleep than the baby started crying.
  4. No sooner will we finish than another task will arrive.
  5. No sooner did the manager call than she picked up the phone.
  6. No sooner will the announcement be made than a decision will follow.
  7. No sooner did he complete the exam than he realized his mistake.
  8. No sooner had they completed the project than a new deadline appeared.
  9. No sooner had the train left than they arrived at the station.
  10. No sooner did he take his seat than the movie began.

Bài tập 3: Hoàn thành câu với công thức no sooner đúng thì, đúng dạng

  1. No sooner ___ (he/arrive) than he started working on the report.
  2. No sooner ___ (the bell/ring) than the students rushed out.
  3. No sooner ___ (we/start) our journey than it began to rain.
  4. No sooner will the project ___ (be/complete) than we will begin the next phase.
  5. No sooner did the show ___ (begin) than the audience applauded loudly.
  6. No sooner had they ___ (leave) the building than the fire alarm went off.
  7. No sooner will she ___ (submit) the report than her manager will review it.
  8. No sooner ___ (the dog/bark) than the neighbors complained.
  9. No sooner had I ___ (finish) reading the book than I recommended it to my friends.
  10. No sooner will the plane ___ (land) than the passengers will be allowed to disembark.

Đáp án Bài 3

  1. had arrived
  2. had rung
  3. had started
  4. be completed
  5. begin
  6. left
  7. submit
  8. had barked
  9. finished
  10. land

Tóm lại, đây là một điểm ngữ pháp hữu ích để nhấn mạnh, giúp câu văn ngắn gọn, mạch lạc và rõ trình tự thời gian.

Khi nắm vững nguyên lý và luyện qua ví dụ, bạn sẽ diễn đạt tự nhiên hơn trong cả nói và viết. Thông qua bài tập thực hành, hãy tự tin áp dụng vào giao tiếp, viết học thuật và kể chuyện hằng ngày. Tiếp tục rèn luyện đều đặn và mở rộng cách diễn đạt—đó là bước đệm vững chắc để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ