In spite of là gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập có đáp án
In spite of là một cụm từ thường gặp trong tiếng Anh, mang nghĩa “mặc dù” hoặc “bất chấp”, dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai ý trong một câu.
Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn hay thắc mắc in spite of + gì do sự tương đồng với các cụm như although, even though, hay though.
Trong bài viết này, VUS sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích sau:
- Ý nghĩa và cách dùng chính xác của in spite of trong câu
- Cấu trúc ngữ pháp chuẩn đi kèm
- So sánh và phân biệt in spite of với các từ nối tương tự
- Ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành
Table of Contents
In spite of là gì?
Cấu trúc in spite of được sử dụng để diễn tả ý nghĩa "mặc dù" hoặc "bất chấp", thể hiện sự đối lập giữa hai vế trong câu. Cụ thể:
- Được dùng trước một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.
- Không trực tiếp đứng trước một mệnh đề (có chủ ngữ và động từ).
Công thức:
In spite of + (Cụm danh từ/Đại từ/V-ing), S + V
Ví dụ:
- In spite of the rain, they went hiking.
- In spite of his hard work, he didn’t pass the exam.
- In spite of being tired, she finished her homework on time.

Cách dùng in spite of
In spite of với danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing
In spite of + noun / noun phrase / V-ing, S + V
= S + V + in spite of + noun / noun phrase / V-ing
Ví dụ:
- In spite of the traffic, they arrived on time.
- She kept smiling in spite of feeling nervous.
In spite of với mệnh đề (in spite of the fact that)
Khi muốn theo sau là một mệnh đề (S + V), cần thêm cụm “the fact that” để tạo thành cụm danh từ.
In spite of the fact that + S + V, S + V
S + V + in spite of the fact that + S + V
Ví dụ:
- In spite of the fact that he didn’t study much, he passed the exam.
- She joined the trip in spite of the fact that she was exhausted.

Phân biệt in spite of / despite với although / though / even though
In spite of vs Despite
Cả hai đều mang nghĩa giống nhau (“mặc dù”) và đi kèm danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
- Despite mang tính ít trang trọng hơn đôi chút.
- Cấu trúc tương tự:
Despite / In spite of + noun / V-ing, S + V
Ví dụ:
- Despite her illness, she completed the race.
- In spite of the noise, he managed to fall asleep.
Although / Though / Even though
Khi học tiếng Anh, bạn có thể thấy in spite of, despite, though, although và even though đều mang ý nghĩa "mặc dù" hoặc "bất chấp". Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng không hoàn toàn giống nhau. Khác với in spite of, các liên từ này đi trực tiếp với mệnh đề (S + V).
Although / Though / Even though + S + V, S + V
Ví dụ:
- Although he was late, he didn’t miss the meeting.
- Even though she had no experience, she got the job.
- Though it was cold, they went swimming.
Bảng so sánh nhanh
Cấu trúc | Công thức | Điểm khác biệt |
In spite of |
| In spite of thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc nhấn mạnh sự trái ngược. |
Despite |
| Despite phổ biến hơn trong văn viết ngắn gọn, đặc biệt ở phong cách hiện đại. |
Though | Though + Mệnh đề, Mệnh đề | So sánh với although: Though mang sắc thái nhẹ nhàng hơn và thường dùng trong văn nói, đôi khi đứng cuối câu để tạo ngữ điệu tự nhiên. |
Although | Athough + Mệnh đề, Mệnh đề | So sánh với though: Although nhấn mạnh hơn trong văn viết hoặc tình huống trang trọng. |
Một số lưu ý khi sử dụng in spite of:
- Không dùng trực tiếp với mệnh đề. Nếu muốn dùng mệnh đề, thêm the fact that.
- Có thể đứng đầu hoặc giữa câu.
- Tránh nhầm lẫn với although, even though vì chúng theo sau là mệnh đề, còn in spite of theo sau là danh từ hoặc V-ing.
Chuyển đổi giữa cấu trúc in spite of/despite và though, although, even though
Khi mệnh đề “mặc dù” ở dạng danh từ + be + tính từ
Công thức:
Though/Although/Even though + danh từ + be + tính từ, S + V
→ Despite/ In spite of + a/an/the + adj + N, S + V
Ví dụ:
Although the movie was interesting, I fell asleep.
→ Despite/In spite of the interesting movie, I fell asleep.
Khi chủ ngữ của hai mệnh đề là một
Công thức:
Though/Although/Even though + S + V1, S + V2.
→ Despite/ In spite of + V1-ing, S + V2.
Ví dụ:
Although she tried her best, she couldn’t solve the problem.
→ Despite/In spite of trying her best, she couldn’t solve the problem.
Khi mệnh đề “mặc dù” ở dạng đại từ + be + tính từ
Công thức:
Though/Although/Even though + đại từ + be + tính từ, S + V
→ Despite/ In spite of + đại từ sở hữu + N, S + V
Ví dụ:
Although she was confident, she didn’t win the competition.
→ Despite/In spite of her confidence, she didn’t win the competition.

Nhiều người học tiếng Anh dù đã quen thuộc với ngữ pháp vẫn thường xuyên bối rối khi sử dụng cấu trúc in spite of trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Điều này là do cấu trúc này dễ bị nhầm lẫn với những cụm từ tương đương như “although”, “even though” hay “despite”.
Tuy nhiên, việc tự học ở nhà thường khiến người học dễ rơi vào tình trạng học "vẹt", không nắm rõ cách dùng trong từng ngữ cảnh cụ thể, dẫn đến việc áp dụng sai khi viết hoặc nói. Bên cạnh đó, thiếu môi trường luyện tập và người hướng dẫn cũng khiến quá trình học kéo dài mà không đạt hiệu quả như mong muốn.
Để giúp học viên vượt qua những rào cản này, VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ thiết kế chương trình giảng dạy ngữ pháp chuyên sâu, tập trung vào việc hệ thống hóa kiến thức và luyện tập thực tế theo phương pháp hiện đại. VUS được hơn 203.000 học viên tin chọn nhờ những ưu điểm nổi bật:
- Giáo trình được xây dựng riêng cho từng nhóm học viên, từ người mất gốc đến luyện thi chuyên sâu, dễ dàng tiếp cận và thực hành.
- Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên có chứng chỉ quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), giúp học viên sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp trong nhiều tình huống khác nhau.
- Hệ thống hơn 60 trung tâm VUS trải dài khắp toàn quốc, được Cambridge công nhận là Gold Preparation Center.
- Đối tác chiến lược của các tổ chức danh tiếng như Cambridge, Oxford, British Council, National Geographic Learning.
Chương trình học tại VUS được thiết kế linh hoạt để phù hợp với nhiều đối tượng học viên khác nhau:
- Tiếng Anh cho trẻ mầm non: Xây dựng nền tảng ngôn ngữ từ sớm, giúp trẻ làm quen với ngữ pháp thông qua hoạt động học tập vui nhộn và giao tiếp tự nhiên.
- Khóa học cho người mất gốc: Giúp học viên khởi động lại khả năng tiếng Anh, tập trung vào từ vựng, phát âm và những cấu trúc cơ bản chỉ trong thời gian ngắn.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Lịch học linh động, nội dung bám sát tình huống thực tế, hỗ trợ người học áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Chương trình luyện tập cá nhân hóa theo mục tiêu điểm số, giúp học viên nắm vững cấu trúc học thuật để tự tin trong phần viết và nói.
Hãy đăng ký ngay tại trung tâm VUS gần bạn để được tư vấn lộ trình phù hợp và nhận ưu đãi học phí hấp dẫn!
Bài tập áp dụng cấu trúc in spite of – Có đáp án kèm giải thích
Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng
- _______ the difficulties, she achieved great success.
A. Although
B. Despite
C. Because - He didn’t stop working _______ being tired.
A. although
B. in spite of
C. even though - _______ the film had great reviews, I didn’t enjoy it.
A. Though
B. Despite
C. Because of - They stayed outside _______ the heavy rain.
A. although
B. in spite of
C. because of - _______ her young age, she is very mature.
A. In spite of
B. Even though
C. Though - _______ the fact that he was overqualified, he took the job.
A. Despite
B. Even though
C. In spite of - _______ they prepared carefully, the team didn’t win.
A. Although
B. Despite
C. Because - He went jogging every morning _______ the cold weather.
A. because of
B. despite
C. though - She went to the party _______ her headache.
A. although
B. in spite of
C. even though - _______ the noise, I managed to concentrate.
A. Though
B. In spite of
C. Because of
Đáp án:
- B. Despite
- B. in spite of
- A. Though
- B. in spite of
- A. In spite of
- C. In spite of
- A. Although
- B. despite
- B. in spite of
- B. In spite of
Bài tập 2: Chuyển đổi giữa các cấu trúc in spite of/despite và though/although/even though
- Although the weather was cold, we went swimming. (Đổi sang dùng in spite of)
- She continued working although she felt unwell. (Đổi sang dùng despite)
- He was successful although he lacked formal training. (Đổi sang dùng in spite of)
- In spite of the heavy traffic, they arrived on time. (Đổi sang dùng though)
- Despite being injured, he finished the marathon. (Đổi sang dùng although)
- Though she apologized, he refused to forgive her. (Đổi sang dùng in spite of)
- Although the food was delicious, I couldn’t eat much. (Đổi sang dùng despite)
- In spite of their differences, they became good friends. (Đổi sang dùng even though)
- Despite his achievements, he remained humble. (Đổi sang dùng though)
- Though the explanation was clear, I still didn’t understand. (Đổi sang dùng despite)
Đáp án:
- In spite of the cold weather, we went swimming.
- Despite feeling unwell, she continued working.
- In spite of lacking formal training, he was successful.
- Though the traffic was heavy, they arrived on time.
- Although he was injured, he finished the marathon.
- In spite of her apology, he refused to forgive her.
- Despite the delicious food, I couldn’t eat much.
- Even though they had differences, they became good friends.
- Though he had many achievements, he remained humble.
- Despite the clear explanation, I still didn’t understand.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ/câu sau đây thành câu hoàn chỉnh
- the storm / went / hiking / they / in spite of.
- continued / her illness / she / working / despite.
- busy / time / for her children / always / makes / she / being.
- didn’t / enjoy / the movie / though / great reviews / it / had.
- his injury / he / running / continued / despite.
- the difficult exam / passing / studied / she / hard / despite not.
- although / was / tired / he / the marathon / completed.
- her apology / he / forgive / didn’t / in spite of.
- they / the match / lost / well-prepared / though / were.
- she / studying / though / was / it / late / continued.
Đáp án:
- They went hiking in spite of the storm.
- She continued working despite her illness.
- She always makes time for her children despite being busy.
- Though it had great reviews, I didn’t enjoy the movie.
- Despite his injury, he continued running.
- She studied hard despite not passing the difficult exam.
- Although he was tired, he completed the marathon.
- In spite of her apology, he didn’t forgive her.
- Though they were well-prepared, they lost the match.
- Though it was late, she continued studying.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách dùng cấu trúc in spite of trong tiếng Anh và có thể áp dụng chính xác vào bài viết, bài nói cũng như giao tiếp hàng ngày. Đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc hơn.
Nếu bạn muốn rèn luyện thêm về ngữ pháp, hãy đến ngay trung tâm Anh ngữ VUS để được học cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với từng trình độ.
Tags:
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.