Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Cấu trúc in order to trong tiếng Anh: Tổng hợp lý thuyết và bài tập (kèm đáp án)

Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng cấu trúc in order to

Cấu trúc in order to trong tiếng Anh: Tổng hợp lý thuyết và bài tập (kèm đáp án)

"In order to" là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do của hành động. Nó có nghĩa là "để", được sử dụng khi bạn muốn nói về mục đích mà một hành động được thực hiện.

Trong bài viết này, cùng VUS khám phá:

  • Cách sử dụng các cấu trúc in order to dựa trên mục đích
  • Những lưu ý quan trọng khi áp dụng cấu trúc này trong việc viết lại câu
  • Tổng hợp các cấu trúc tương đương với in order to để làm phong phú thêm cách diễn đạt

Đừng quên theo dõi đến cuối bài và hoàn thành các bài tập thực hành để rèn luyện kỹ năng, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ!

Cách sử dụng cấu trúc in order to và các cấu trúc đồng nghĩa

Cấu trúc

S + V + in order (not) to + V-inf

In order (not) to + V-inf, +S + V

S + V + in order for + someone + (not) to V-inf

Ví dụ

She studies hard in order to pass the exam.

In order to succeed in life, you need to work hard and stay focused.

She speaks slowly in order for us to understand.

Mục đích

  • Hướng vào chủ thể hành động
  • Mục đích là của chính người thực hiện hành động.

Cấu trúc in order to đầu câu để nhấn mạnh mục đích của hành động sau đó.

  • Hướng vào đối tượng khác
  • Mục đích là để đối tượng khác làm điều gì đó.

Cách nhận diện

Không đề cập đối tượng nào ở giữa "in order to" và động từ.

Có dấu phẩy để tách biệt với phần còn lại của câu

Đề cập đến đối tượng (someone) nằm giữa "in order for" và động từ.

Lưu ý khi dùng cấu trúc in order to để viết lại câu:

1. Chủ ngữ phải giống nhau: Cấu trúc "in order to" chỉ áp dụng khi chủ ngữ của cả hai mệnh đề (trước và sau) là giống nhau. Nếu chủ ngữ khác nhau, bạn cần thay đổi cấu trúc câu hoặc không thể sử dụng "in order to".

Ví dụ:

She studies hard because she wants to pass the exam

-> She studies hard in order to pass the exam.

Cả hai mệnh đề đều có chủ ngữ là "She", nên có thể sử dụng "in order to".

2. Khi câu có các động từ như "want", "hope", "like": Bỏ động từ đó và chỉ giữ lại động từ chính trong câu sau.

Ví dụ:

I want to finish my homework early so that I can relax

-> I finish my homework early in order to relax.

Động từ "want" sẽ được bỏ đi, chỉ giữ lại động từ chính là "finish" khi viết lại với "in order to".

3. Sau "in order to", chỉ dùng động từ nguyên mẫu (V-inf), không dùng V-ing

Ví dụ:

  • Đúng: I study in order to pass the exam.
  • Sai: I study in order to passing the exam.

Cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc in order to

Cấu trúc Công thức Cách sử dụng Ví dụ

In order that

S + V + in order that + S + V

Dùng trong văn viết, đặc biệt trong văn học thuật hoặc các tình huống trang trọng.

She worked hard in order that she could pass the exam.

So that

S + V + so that + S + V

Thường dùng trong văn nói và viết, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc này tại bài viết Cấu trúc so that

He studied early so that he could finish the project on time.

So as to

S + V + so as to + V

Dùng trong văn viết trang trọng, diễn đạt mục đích một cách chính thức.

They left early so as to avoid traffic.

To + V

S + V + to + V

Cấu trúc đơn giản, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết không quá trang trọng.

I need to finish my homework before going out.

With an aim of + V – ing

S + V + with an aim of + V-ing

Thường dùng trong văn viết trang trọng, nhằm diễn đạt mục đích rõ ràng.

The company invested in new technologies with an aim of improving efficiency.

With a view to V-ing

S + V + with a view to + V-ing

Cấu trúc trang trọng, dùng trong các tài liệu chính thức, báo cáo, hoặc bài viết học thuật.

The government implemented policies with a view to reducing pollution.

Cấu trúc "in order to" rất phổ biến trong các bài luận, báo cáo và thư từ công việc vì nó giúp diễn đạt mục đích của hành động một cách rõ ràngchính xác

Trong môi trường học thuật và công việc, mỗi câu văn không chỉ phải đầy đủ ý nghĩa mà còn phải thể hiện được sự chuyên nghiệp và dễ hiểu. Cấu trúc in order to giúp đạt được điều này vì nó làm rõ mục đích đằng sau hành động, giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nhận ra lý do và mục đích của hành động được thực hiện.

Ví dụ: Trong một báo cáo kinh doanh, thay vì nói "I am working hard to complete the project on time", bạn có thể dùng "in order to" để viết lại câu này thành "I am working hard in order to complete the project on time" 

Cấu trúc này làm cho câu văn trang trọng hơn và thể hiện sự chú trọng vào mục đích, điều này rất quan trọng trong các tình huống cần sự chính xác, rõ ràng như trong các bài luận hay báo cáo công việc.

Việc sử dụng "in order to" đúng ngữ cảnh sẽ không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn thể hiện sự tinh tế chuyên nghiệp trong cách sử dụng ngôn ngữ. 

Để nhớ và sử dụng cấu trúc in order to một cách linh hoạt và đúng ngữ cảnh, việc luyện tập trong môi trường tiếng Anh là cực kỳ quan trọng. 

Tại sao lại như vậy?

Khi bạn được đắm mình trong một môi trường hoàn toàn tiếng Anh, bạn sẽ không chỉ đơn thuần là học lý thuyết mà sẽ trực tiếp thực hành và tiếp xúc với ngữ pháp trong các tình huống thực tế. Bạn không còn chỉ đơn giản là nhìn vào sách vở hay làm bài tập, thay vào đó, bạn phải sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, giải quyết vấn đề. 

Điều này giúp bạn hiểu được ý nghĩa của từng cấu trúc trong ngữ cảnh cụ thể. Khi đó, các cấu trúc ngữ pháp như "in order to" sẽ không chỉ là một kiến thức mà bạn học thuộc lòng, mà sẽ trở thành một phần tự nhiên trong tư duy và phản xạ ngôn ngữ tự nhiên của bạn. 

Cũng giống như việc học lái xe: lúc đầu, bạn phải chú ý đến từng thao tác: đạp ga, lái xe, điều khiển tay lái. Nhưng sau một thời gian, các thao tác đó sẽ trở thành phản xạ và bạn không cần phải nghĩ ngợi nữa. 

Tương tự, khi bạn được tiếp xúc với ngôn ngữ trong một môi trường 100% tiếng Anh, việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp sẽ trở thành phần mềm "cài sẵn" trong bộ não của bạn, giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên, chính xác và mượt mà trong mọi tình huống.

Tuy nhiên, điều quan trọng là tìm một môi trường như vậy ở đâu? Trung tâm tiếng Anh VUS chính xác là nơi bạn cần đến. 

Tại đây, bạn sẽ được học và thực hành tiếng Anh trong một không gian hoàn toàn tiếng Anh, giúp bạn nhanh chóng nắm vững ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác.

  + Lộ trình học tập rõ ràng và hiệu quả

  + Hệ thống giáo trình chuẩn quốc tế

  + Giảng viên chất lượng cao

  + Môi trường học tập năng động

  + Kết quả rõ ràng, đo lường được

  + Hỗ trợ kiểm tra và đánh giá miễn phí

VUS mang đến đa dạng các khóa học tiếng Anh đáp ứng mọi độ tuổi và nhu cầu:

Bài tập cấu trúc in order to (kèm đáp án cụ thể)

Bài tập vận dụng cấu trúc in order to

Bài tập 1: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sử dụng "in order to".

  1. He took the bus so that he could arrive on time.
  2. She studied hard because she wanted to pass the exam.
  3. I wear glasses so that I can read better.
  4. They saved money to buy a new car.

Bài tập 2: Sửa lỗi (nếu có)

Dưới đây là các câu sử dụng "in order to". Hãy tìm và sửa lỗi nếu có.

  1. I am going to the gym in order for getting fit.
  2. He works hard in order to achieving his dreams.
  3. She woke up early in order for catch the bus.
  4. They are studying English in order to improving their skills.

Bài tập 3: Sử dụng từ đồng nghĩa

Sử dụng các từ đồng nghĩa sau để viết lại câu: "in order to", "so as to", "with a view to", "to", "with the aim of".

  1. He took a day off to relax.
  2. They joined the workshop in order to learn new skills.
  3. The company launched the campaign with the aim of attracting more customers..
  4. I studied English every day so as to improve my speaking ability.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. He took the bus in order to arrive on time.
  2. She studied hard in order to pass the exam.
  3. I wear glasses in order to read better.
  4. They saved money in order to buy a new car.

Bài tập 2:

  1. I am going to the gym in order to get fit. (Sửa "in order for getting" thành "in order to get")
  2. He works hard in order to achieve his dreams. (Sửa "in order to achieving" thành "in order to achieve")
  3. She woke up early in order to catch the bus. (Sửa "in order for catch" thành "in order to catch")
  4. They are studying English in order to improve their skills. (Sửa "in order to improving" thành "in order to improve")

Bài tập 3:

  1. He took a day off so as to relax. (Sử dụng "so as to" thay cho "to")
  2. They joined the workshop in order to learn new skills. (Sử dụng "in order to" thay cho "to")
  3. The company launched the campaign with the aim of attracting more customers. (Sử dụng "with the aim of" thay cho "in order to")
  4. I studied English every day so as to improve my speaking ability. (Sử dụng "so as to" thay cho "in order to")

Hy vọng qua những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ về định nghĩa, cách sử dụng cấu trúc in order và các cấu trúc tương tự. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả.

VUS mong rằng bạn sẽ sớm thành thạo ngữ pháp này và áp dụng linh hoạt vào thực tế, từ lý thuyết đến thực hành. Hãy tiếp tục luyện tập để đạt được kết quả tốt nhất!

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward