Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Cấu trúc in order to: Định nghĩa, so sánh và bài tập áp dụng

Cấu trúc in order to là gì

Trong tiếng Anh, cấu trúc in order to là một ngữ pháp phổ biến dùng để diễn tả mục đích. Mặc dù thuộc nhóm cấu trúc cơ bản, nhưng nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi sử dụng đúng – đặc biệt là khi phân vân giữa cấu trúc in order to + V hay in order to + V-ing.

Trong bài viết dưới đây, VUS sẽ giúp bạn nắm rõ và sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và linh hoạt thông qua:

  • Định nghĩa và cấu trúc chuẩn của in order to
  • So sánh với các cấu trúc tương đương như so as to + V, to + V,...
  • Bài tập vận dụng có đáp án để bạn thực hành ngay

In order to là gì?

In order to là một cụm từ liên kết phụ (subordinating phrase) thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt mục đích hoặc lý do cho một hành động. 

Cấu trúc in order to đi kèm với động từ nguyên thể (to + V) và thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết so với văn nói.

Ví dụ: 

He studies every night in order to pass the final exam.

Cách dùng in order to: Sau in order to + gì?

Cấu trúc in order to

Công thức tổng quát: 

S + V + in order (for someone) + to + Verb (nguyên thể)

Trong đó:

  • in order to dùng để thể hiện mục đích của hành động.
  • for someone là tùy chọn, được sử dụng khi mục đích hành động hướng tới một người khác.

Ví dụ:

  • Miss Jolie needs to work two to three jobs in order to feed her family.
  • Everyone needs to stay physically and mentally healthy in order to do their best at work.

Khi có “for someone”:

  • She works very hard in order for her children to attend school.
  • He studied hard in order for his parents to be proud.
Cách dùng in order to
Cách dùng in order to

Phủ định của cấu trúc in order to

Để phủ định, ta sử dụng:

In order not to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I have to work hard in order not to get fired.
  • They avoid partying late in order not to disturb the neighbors.

Lưu ý:

  • Không dùng in order to + V-ing – đây là một lỗi phổ biến.
  • So với các cấu trúc cùng nghĩa như so that, to, hay so as to, cấu trúc in order to mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết.

Các cấu trúc tương đương với cấu trúc in order to trong tiếng Anh

Cấu trúc in order to thường được dùng để diễn tả mục đích của một hành động. Tuy nhiên, trong tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc đồng nghĩa và có thể thay thế để giúp câu văn linh hoạt và tự nhiên hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. 

Dưới đây là 4 cấu trúc phổ biến và cách dùng chính xác của chúng:

Cấu trúc "So as to" 

Cấu trúc so as to là gì? So as to có ý nghĩa và chức năng gần như tương tự với cấu trúc in order to, đều mang nghĩa “để làm gì đó”. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết mang tính học thuật hoặc trang trọng.

Cấu trúc:

S + V + so as (not) to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • He left early so as to catch the first train.
  • They moved the table so as not to block the door.

Cấu trúc "To + Verb" (động từ nguyên thể)

Trong văn nói và văn viết thân mật, người bản xứ thường rút gọn cấu trúc in order to thành to để làm cho câu ngắn gọn hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

Ví dụ:

  • She practices every morning to improve her piano skills.
  • I studied all night to prepare for the test.

Cấu trúc "so that" / "in order that"

Cả so that in order that đều được dùng để chỉ mục đích, nhưng khác với cấu trúc in order to chúng được theo sau bởi một mệnh đề (có chủ ngữ + động từ) thay vì chỉ là một động từ nguyên thể.

Cấu trúc:

S + V + so that / in order that + S + V

Ví dụ:

  • I exercise regularly so that I can stay healthy.
  • She left her phone at home in order that she could focus on studying.

Lưu ý: In order that mang tính trang trọng hơn so với so that, thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc chính thức.

Cấu trúc "With the aim of + V-ing"

Cấu trúc này ít phổ biến trong văn nói hằng ngày, nhưng lại được dùng khá nhiều trong các văn bản trang trọng, báo cáo, bài luận… để diễn tả mục đích một cách lịch sự và chuyên nghiệp.

Cấu trúc:

With the aim of + V-ing

Ví dụ:

  • The team launched a new campaign with the aim of raising public awareness.
  • He enrolled in the course with the aim of improving his career prospects.

Cấu trúc "With a view to + V-ing”

With a view to được dùng để diễn tả mục đích, tương tự như in order to, in order that nhưng theo cách trang trọng hơn. Sau cụm này, ta dùng danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing).

Cấu trúc:

With a view to + V-ing , S + V

Ví dụ:

  • She enrolled in a language course with a view to working abroad.
  • The new campaign was launched with a view to increasing brand awareness.
Các cấu trúc tương đương cấu trúc in order to
Các cấu trúc tương đương cấu trúc in order to

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc in order to trong viết lại câu

Mặc dù cấu trúc in order to khá đơn giản và phổ biến trong tiếng Anh, nhưng khi áp dụng vào các bài tập viết lại câu, vẫn có một số nguyên tắc và lưu ý quan trọng mà bạn cần nắm rõ. Dưới đây là những điều bạn không nên bỏ qua:

Chủ ngữ của hai vế câu phải giống nhau

Cấu trúc in order to + V (nguyên thể) chỉ được sử dụng khi chủ ngữ của cả hai vế câu là một người hoặc một đối tượng duy nhất.

Ví dụ: She practices speaking English every day. She wants to improve her pronunciation.
→ She practices speaking English every day in order to improve her pronunciation.

Nếu hai vế có chủ ngữ khác nhau, bạn nên dùng mệnh đề chỉ mục đích với so that hoặc in order that thay vì cấu trúc in order to.

Lược bỏ động từ như want, hope, like… ở vế sau

Khi viết lại câu bằng cấu trúc in order to, nếu câu thứ hai có chứa các động từ như want, hope, expect, like, thì bạn chỉ giữ lại động từ chính sau đó.

Ví dụ: They studied hard. They wanted to pass the exam.
→ They studied hard in order to pass the exam. (Không cần giữ “wanted”)

Trong văn nói, nên lược bớt “in order” để câu ngắn gọn hơn

Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường sử dụng to-infinitive thay cho cấu trúc in order to hoặc so as to để diễn đạt mục đích cho nhanh gọn và tự nhiên.

Ví dụ: He went to the gym to stay healthy. (Không cần dùng in order to nếu không cần thiết)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in order to
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in order to

Tránh dùng “not + to-infinitive”, hãy dùng “so as not to” hoặc “in order not to”

Thay vì dùng not to V, người bản xứ ưu tiên sử dụng cấu trúc so as not to hoặc in order not to để thể hiện mục đích phủ định.

Ví dụ:

  • She closed the door quietly so as not to wake the baby.
  • He slowed down in order not to miss the turn.

Tránh viết: “She closed the door quietly not to wake the baby”

Có thể dùng “not to V, but to V” trong câu tương phản

Trong các câu mang tính đối lập hoặc nhấn mạnh ý định, bạn có thể dùng not to V, but to V, hoặc dài hơn là not in order to V, but in order to V.

Ví dụ:

  • I joined the meeting not to argue, but to find a solution.
  • She went to the store not in order to shop, but in order to meet a friend.

Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc "in order to" sẽ giúp bạn diễn đạt mục đích một cách rõ ràng, logic và chuyên nghiệp hơn – đặc biệt quan trọng trong bài viết IELTS Writing hay giao tiếp học thuật.

Nhưng đây chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng ngữ pháp mà bạn cần nắm vững nếu muốn đạt điểm cao hoặc sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, trôi chảy.

Vấn đề là việc tự học ngữ pháp tại nhà thường dễ dẫn đến tình trạng hiểu chưa đúng, áp dụng sai hoặc thiếu cơ hội luyện tập trong bối cảnh thực tế. 

Vậy làm sao để không chỉ học thuộc mà còn ứng dụng thành thạo những cấu trúc này trong thực tế?

Với những cấu trúc dễ nhầm lẫn như "in order to", bạn cần có lộ trình học khoa học, được hướng dẫn bài bản và thực hành thường xuyên cùng giáo viên giàu kinh nghiệm.

Tại Anh Văn Hội Việt Mỹ - VUS, bạn sẽ được học theo lộ trình ngữ pháp bài bản, đi kèm với từ vựng và kỹ năng giao tiếp, giúp bạn luyện tập ngay trong các tình huống đời thực. 

Chương trình được thiết kế theo từng cấp độ phù hợp, giúp bạn dễ dàng áp dụng các cấu trúc như "in order to" vào cả bài nói và bài viết một cách tự nhiên và hiệu quả.

Vì sao hàng ngàn học viên tin tưởng lựa chọn VUS để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh?

  • Lộ trình học tập cá nhân hóa kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp học viên phát triển toàn diện.
  • Hệ thống hơn 60 trung tâm VUS trải dài khắp toàn quốc, được Cambridge công nhận là Gold Preparation Center.
  • Hơn 203.000 học viên đã đạt các chứng chỉ quốc tế, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS.
  • VUS là đối tác chiến lược của các tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới như Cambridge, Oxford, National Geographic Learning và British Council.
  • Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên sở hữu các chứng chỉ giảng dạy quốc tế uy tín như TESOL, CELTA, TEFL, có chuyên môn vững vàng và am hiểu sâu sắc tâm lý người học Việt Nam.

Chương trình học tại VUS đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học:

Đăng ký ngay hôm nay tại VUS để được tư vấn miễn phí lộ trình học phù hợp và nhận ưu đãi học phí hấp dẫn!

Nhận ưu đãi học phí tại đây!
Cấu trúc in order to: Định nghĩa, so sánh và bài tập áp dụng

Bài tập cấu trúc in order to có đáp án

Bài tập cấu trúc in order to
Bài tập cấu trúc in order to

Phần bài tập

Bài 1: Viết lại câu sử dụng in order to / In order for mà không làm thay đổi ý nghĩa

  1. Sarah practices the piano daily. She wants to play fluently.
  2. Mark waters the plants regularly. He wants them to stay healthy.
  3. Mia is learning French. She wants to study in Paris.
  4. David wore a suit. He wanted to look professional at the meeting.
  5. Linh gave her cat some milk. She wanted it to stop meowing.

Bài 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

  1. In ______ to understand the book better, try reading it twice.
  2. He joined the team with the ______ of gaining experience.
  3. She slowed down in order ______ the baby could sleep.
  4. They exercised every day ______ order ______ stay fit.
  5. I’m working part-time so ______ to pay my tuition.

Đáp án

Bài 1

  1. Sarah practices the piano daily in order to play fluently.
  2. Mark waters the plants regularly in order for them to stay healthy.
  3. Mia is learning French in order to study in Paris.
  4. David wore a suit in order to look professional at the meeting.
  5. Linh gave her cat some milk in order for it to stop meowing.

Bài 2

  1. order
  2. aim
  3. that
  4. in – to
  5. as

Nếu bạn đang muốn sử dụng thành thạo cấu trúc “in order to” cũng như các điểm ngữ pháp quan trọng khác trong tiếng Anh, VUS sẽ là nơi lý tưởng để bắt đầu. Với chương trình học bài bản và phương pháp giảng dạy hiện đại, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách rõ rệt.

Đừng bỏ lỡ cơ hội học tập cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Hãy đăng ký ngay để cùng VUS sẵn sàng chinh phục tiếng Anh!

Chinh phục tiếng anh với VUS!
Cấu trúc in order to: Định nghĩa, so sánh và bài tập áp dụng

Việc nắm vững cấu trúc in order to không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác. 

Dù là trong bài viết học thuật hay giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng đúng cấu trúc này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả diễn đạt.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ