Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Cấu trúc Hardly: Vị trí, cấu trúc, cách dùng kèm có đáp án

hardly

Trong tiếng Anh, Hardly là một trạng từ tiếng Anh thường được sử dụng dưới ý nghĩa “hầu như không” hay “hiếm khi”. Cấu trúc Hardly này thường được dùng để nhấn mạnh khả năng xảy ra rất thấp, hay gần như không có, của một hành động hoặc sự việc nào đó. 

Cấu trúc Hardly cũng thường được bắt gặp trong tiếng Anh giao tiếp lẫn trong các bài thi. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn lúng túng khi áp dụng đúng ngữ cảnh. Qua bài viết này, chúng ta hãy tìm hiểu thêm chi tiết về: 

  • Hardly là gì và cách phân biệt với các tương tự như barely.
  • Vị trí của Hardly trong câu.
  • Cấu trúc Hardly thường thấy trong tiếng Anh cùng một số cấu trúc đồng nghĩa.
  • Các thành ngữ hay đi kèm với Hardly

Ngoài ra, bài viết này sẽ còn cung cấp cho bạn Bộ bài tập kèm đáp án giúp bạn luyện tập và ghi nhớ cách dùng Hardly thật kỹ. Hãy cùng VUS khám phá cấu trúc tiếng Anh này nhé!

Hardly là gì?

Cấu trúc Hardly có thể vừa dùng được trong cả văn nói lẫn văn viết. Hardly là một trạng từ mang nghĩa phủ định (negative adverb) có thể sử dụng linh hoạt về nghĩa tùy theo ngữ cảnh và mục đích của người sử dụng. 

Hardly thường hay bị nhầm lẫn là trạng từ của tính từ hard. Tuy nhiên, hard vừa là tính từ cũng vừa là trạng từ thể hiện ý nghĩa “làm gì đó với nhiều nỗ lực/cật lực”. Còn Hardly sẽ có các lớp nghĩa sau đây:

  1. Hardly mang nghĩa “gần như không”.

Ví dụ:

  • She hardly slept last night because of the noise. (Cô ấy gần như không thể ngủ đêm hôm qua vì tiếng ồn.)
  • We can hardly finish the task with two people, not to mention one. (Chúng tôi hầu như không thể làm xong việc với hai người, chứ đừng nói gì đến một. Tức là “Có hai người mà còn khó làm xong việc chứ đừng nói chỉ có một người.”)
  1. Hardly mang nghĩa “vừa xảy ra"

Ví dụ: 

  • She had hardly finished her meal when they arrived. (Cô ấy vừa mới ăn xong thì họ đã đến)
  • Hardly had the meeting started when the phone rang. (Cuộc họp vừa mới bắt đầu thì điện thoại đổ chuông).
  1. Hardly mang nghĩa "hiếm khi" (tương đồng với barely)

Ví dụ: 

  • He hardly ever watches TV. (Anh ấy hiếm khi xem TV lắm.)
  • Where have you been? I hardly ever see you at school. (Bạn đã ở đâu vậy? Tôi ít khi thấy bạn trong trường lắm.)
Hardly là gì
Hardly là gì?

Vị trí của Hardly trong câu tiếng Anh

Hardly có thể được linh hoạt đặt ở nhiều vị trí. Vì thế, trong cả tiếng Anh học thuật lẫn tiếng Anh giao tiếp đều có tương đối nhiều loại cấu trúc Hardly. Để sử dụng cấu trúc Hardly chính xác, bạn có thể ghi nhớ các vị trí phổ biến của nó trong câu như sau: 

Trước động từ thường (ngoại trừ “tobe”)

Đây là cấu trúc Hardly đơn giản và thường thấy nhất. Hardly đứng ngay trước động từ chính để nhấn mạnh mức độ “hầu như không”. 

Lưu ý: Cấu trúc này không áp dụng cho động từ "tobe". 

Ví dụ:

  • She hardly eats anything in the morning. (Cô ấy gần như không ăn gì vào buổi sáng.)
  • He hardly misses any assignments. (Anh ấy hầu như không bỏ lỡ bài tập nào.) 

Sau động từ “tobe” hoặc trợ động từ

Ở cấu trúc này, Hardly sẽ đi sau động từ "tobe" hay các trợ động từ như "can", "will", "have". Đặc biệt, khi đi cùng "can" hay "could", Hardly còn nhằm nhấn mạnh sự khó khăn vô cùng để thực hiện một việc gì đó.  

Ví dụ:

  • I am hardly interested in football. (Tôi gần như không quan tâm đến bóng đá.)
  • I can hardly believe my eyes. (Tôi không thể tin vào mắt mình.)

Đầu câu trong cấu trúc đảo ngữ

Một trong những cấu trúc câu rất hay của Hardly chính là đặt ở đầu câu để tạo thành câu đảo ngữ. Đảo ngữ (inversion) được hiểu đơn giản là thay đổi trật tự các từ trong câu mà không làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp cũng như ngữ nghĩa của câu đó

Cấu trúc đảo ngữ cũng là một dạng ngữ pháp tương đối phức tạp và thường được đánh giá cao trong các bài thi tiếng Anh học thuật. Có hai dạng cấu trúc hardly đảo ngữ đáng chú ý: 

  1. Đảo ngữ Hardly thông thường: Trong hai dạng đảo ngữ với Hardly, đây được xem là dạng dễ tiếp cận hơn, dùng để nhấn mạnh tính chất ít xảy ra hoặc hiếm khi. 

Công thức: Hardly + trợ động từ (có chia ngữ pháp theo thì) + Subject + V (infinitive)

Ví dụ: 

  • Hardly does she go out after 8.00 p.m. (Hiếm khi cô ấy ra khỏi nhà sau 8 giờ tối.)
  • Hardly could we have a day off. (Hiếm khi chúng tôi mới có được một ngày nghỉ.)
  1. Đảo ngữ Hardly when: đây là cấu trúc dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. Cấu trúc này còn được gọi là Hardly had. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này khi muốn nhấn mạnh tính liên tục của hai sự việc. 

Công thức: Hardly had + Subject 1 + Past participle/ V(ed) + when + Subject 2 + V (ed)

Ví dụ: 

  • Hardly had they finished dinner when the lights went out. (Họ vừa mới ăn tối xong thì mất điện.) 
  • Hardly had I closed my eyes when the alarm went off. (Tôi vừa chợp mắt thì báo thức đã kêu.)
Vị trí của Hardly trong tiếng Anh
Vị trí của Hardly trong tiếng Anh

3 Cấu trúc Hardly thường gặp trong tiếng Anh

Hardly không chỉ đứng một mình mà còn có thể kết hợp với các từ khác như “any/ever/at all” để tạo thành nhiều cấu trúc đặc biệt. Những cụm này thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh học thuật lẫn giao tiếp hằng ngày, vì vậy bạn cần ghi nhớ để vận dụng đúng ngữ cảnh.

Cấu trúc Hardly kết hợp với "any/ever/at all" có thể dùng trong các câu phủ định, nhất là khi người sử dụng muốn nhấn mạnh ý "hiếm khi", "gần như hoàn toàn không có" của một hành động hay cảm giác. Khi ghép với từng từ riêng, Hardly có thể dùng như sau:

Hardly any + Danh từ

Công thức này dùng để nói lên hàm ý "gần như không có" hoặc "chỉ có rất ít" cái gì đó. Cấu trúc này giúp câu mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với “no”. Danh từ đi sau Hardly có thể là danh từ đếm được (countable noun) lẫn không đếm được (uncountable noun)

Ví dụ:

  • There was hardly any food left in the fridge. (Trong tủ lạnh hầu như không còn gì để ăn.)
  • Hardly any students understood the difficult question. (Gần như không học sinh nào hiểu câu hỏi khó đó cả.)
  • We have hardly any money for the trip. (Chúng tôi gần như không có tiền cho chuyến đi.)

Hardly ever + Động từ nguyên mẫu

Công thức này dùng để diễn tả tần suất rất thấp, thấp hơn cả rarely hay seldom. Có thể dùng cấu trúc này nhiều trong cả văn nói lẫn văn viết thông thường để làm câu nghe tự nhiên và ít mang tính tuyệt đối hơn.

Ví dụ: 

  • I hardly ever eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn thức ăn nhanh.)
  • They hardly ever go out during the week. (Họ rất ít khi ra ngoài trong tuần.)
  • She hardly ever calls her friends these days. (Dạo này cô ấy ít khi gọi bạn bè hơn.)

Hardly + Động từ + At all

Công thức Hardly at all có điểm tương đồng với “hardly any” và “hardly ever” trong việc cũng dùng để nhấn mạnh rằng một hành động, trạng thái hay mức độ nào đó gần như không xảy ra. Tuy nhiên, cụm từ “at all” làm cho mức độ phủ định của cấu trúc này trở nên mạnh hơn.

Ví dụ:

  • My friend hardly ate anything at all this morning. (Sáng nay bạn tôi hầu như chả ăn gì cả.)
  • She hardly spoke at all during the meeting. (Cô ấy hầu như chẳng nói gì suốt buổi họp.)
  • Lately I hardly eat red meat at all. (Gần đây tôi gần như không ăn thịt đỏ nữa.)

Lưu ý: Do bản chất của các cụm Hardly này đã mang nghĩa phủ định nên sẽ không đi kèm với các từ như "no one", "nobody", "nothing", "never" hay "no" trước hoặc sau nó.

Ba cấu trúc Hardly thường gặp trong tiếng Anh
Ba cấu trúc Hardly thường gặp trong tiếng Anh

Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Hardly

Trong tiếng Anh, ngoài Hardly còn có nhiều từ và cụm từ mang ý nghĩa gần tương tự. Việc nắm vững các cấu trúc này giúp diễn đạt linh hoạt hơn, tự nhiên hơn và tránh lặp từ. 

Dưới đây là một cấu trúc tương đương với Hardly mà VUS đã tổng hợp để bạn có thể tham khảo và dễ dàng sử dụng.

Cấu trúc

Ý nghĩa và sắc thái

Công thức thường gặp

Ví dụ

Barely

Chỉ vừa đủ, hầu như không - Nhấn mạnh sự “sát ngưỡng”.

Barely + Động từ

She barely passed the exam. (Cô ấy vừa đủ điểm qua kỳ thi.)

Scarcely

Hiếm khi, rất ít khi - Dạng công thức trang trọng, thường thấy trong văn viết nhiều hơn. 

Scarcely + Động từ

He scarcely knows anyone here. (Anh ấy hầu như chẳng quen biết ai ở đây cả.)

Rarely / Seldom

Ít khi - Công thức này Chỉ tần suất thấp, nhẹ hơn “hardly ever" một chút.

Rarely/Seldom + Động từ

We seldom visit that place. (Chúng tôi ít khi đến nơi đó.)

I rarely listen to radio. (Tôi ít nghe radio lắm.)

Very little/ very few

Cả hai đều có nghĩa là rất ít, hầu như không có, nhưng nhẹ hơn "hardly any".

Very little + Danh từ không đếm được

 

Very few + Danh từ đếm được,

They started the company with very little money. (Họ khởi nghiệp với rất ít tiền)

I have very few coins left. (Tôi chỉ còn lại vài đồng xu.)

No sooner… than

Đây cũng là một cấu trúc đảo ngữ chỉ một hành động vừa mới xảy ra thì hành động khác đã xảy ra ngay sau đó.

No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V2/ed.

No sooner had she finished her homework than her friends came to invite her out. (Cô ấy vừa xong bài tập thì bạn cô ấy đã rủ đi chơi.)

Ngoài ra, các công thức trong bảng trên còn có thể dùng dưới dạng Đảo ngữ tương tự như hardly. Việc có thể sử dụng thành thục các công thức trên dưới nhiều hình thức sẽ giúp bạn ghi điểm tốt trong các kỳ thi mang tính học thuật cao như IELTS hay TOEIC.   

Một số cấu trúc đồng nghĩa với Hardly
Một số cấu trúc đồng nghĩa với Hardly

10 Thành ngữ (idioms) hay với Hardly

Ngoài các cấu trúc như đã kể trên, Hardly còn góp mặt trong nhiều thành ngữ quen thuộc. Việc lồng ghép được các thành ngữ này khi nói hay viết tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và dễ dàng hơn với bản ngữ trong các tình huống đời thường.

  • Can hardly wait: rất nóng lòng, háo hức mong chờ điều gì.

Ví dụ: I can hardly wait for the holiday to begin. (Tôi nóng lòng chờ kỳ nghỉ bắt đầu.)

  • Hardly the time/place (to do something): không phải lúc hoặc nơi phù hợp để làm gì.

Ví dụ: This is hardly the place to argue. (Đây không phải là nơi để tranh cãi.)

  • Could hardly believe one’s eyes/ears: hết sức ngạc nhiên, khó tin.

Ví dụ: I could hardly believe my eyes when I saw the price of that bag. (Tôi khó tin nổi vào mắt mình khi thấy giá cái túi đó.)

  • Hardly a day goes by (without …): hầu như ngày nào cũng (có chuyện gì xảy ra).

Ví dụ: Hardly a day goes by without us calling each other. (Hầu như ngày nào chúng tôi cũng gọi điện cho nhau.)

  • Hardly hear (oneself) think: không thể tập trung để suy nghĩ vì có quá nhiều thứ tiếng ồn và xao nhãng xung quanh

Ví dụ: The office this morning was so noisy, I could hardly hear myself think. (Văn phòng sáng nay ồn đến độ tôi không thể tập trung nỗi.)

  • Hardly know someone: gần như không quen biết

Ví dụ: We’ve just met - I hardly know him (Chúng tôi mới gặp nhau thôi - tôi hầu như chẳng biết gì về anh ấy cả.)

  • Hardly have time to breathe: rất bận. 

Ví dụ: It's holiday season so staff at the travel agency hardly have time to breathe. (Đã vào mùa du lịch rồi nên nhân viên của công ty du lịch bận đến không kịp thở.)

  • Hardly comparable: khó so sánh được (do khác nhau nhiều).

Ví dụ: The two houses are hardly comparable in terms of size and location. (Hai ngôi nhà này hoàn toàn không thể so sánh được về kích thước và vị trí.)

  • Hardly likely: khó có khả năng xảy ra.

Ví dụ: Look at the sun! It’s hardly likely that it will rain later on. (Nhìn mặt trời kia! Khó có khả năng lát nữa trời sẽ mưa.)

  • Hardly ever the case: hầu như không bao giờ đúng, rất hiếm khi xảy ra.

Ví dụ: Promises are made, but that’s hardly ever the case when it comes to actions. (Nhiều lời hứa được đưa ra, nhưng hiếm khi trở thành hiện thực khi hành động.)

Cấu trúc Hardly và những thành ngữ liên quan chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng kiến thức tiếng Anh. Để biến chúng thành lợi thế thật sự trong học tập và thi cử, bạn cần một môi trường học tập hiệu quả – nơi kiến thức được hệ thống hóa, thực hành liên tục và được sửa lỗi kịp thời. 

Kiến thức khi được sắp xếp hiệu quả và luyện tập liên tục sẽ giúp việc sử dụng ngữ pháp trở thành phản xạ tự nhiên. Đó cũng là lý do hàng trăm nghìn học viên đã tin tưởng chọn VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ để đồng hành trong con đường ôn luyện tiếng Anh. 

Với gần 30 năm kinh nghiệm, VUS đã được Cambridge vinh danh là Gold Preparation Centre suốt 5 năm liên tiếp, đồng thời nắm giữ kỷ lục hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế. Con số này chính là minh chứng cho chất lượng giảng dạy và sự tin tưởng từ phía phụ huynh lẫn học sinh.

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS

VUS mang lại các lộ trình học đa dạng, phù hợp cho mọi độ tuổi và mục tiêu:

  • Happy Kids (4–6 tuổi): Tạo môi trường giúp trẻ nhỏ làm quen với tiếng Anh thông qua trò chơi, bài hát, hình ảnh.
  • SuperKids (6–11 tuổi): Xây dựng tảng ngữ pháp và giao tiếp vững chắc, đồng thời chuẩn bị kiến thức cho học viên sẵn sàng cho các kỳ thi Cambridge.
  • Young Leaders (11–14 tuổi): Rèn luyện kỹ năng học thuật, phản biện và tự tin phát biểu trước đám đông.
  • Tiếng Anh nền tảng: Dành cho các học viên có mong muốn nắm rõ kiến thức căn bản và gốc rễ hiệu quả.
  • Tiếng Anh giao tiếp: Chương trình học có tính ứng dụng cao dành cho sinh viên và người đi làm muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp. 
  • Luyện thi IELTS: Cùng với đội ngũ giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm, chương trình này đem lại kiến thức chuyên sâu cùng các mẹo hữu ích để chinh phục kỳ thi IELTS. 

Muốn thành thạo sử dụng những kiến thức như Hardly – hãy đến với VUS để nâng tầm kỹ năng ngôn ngữ và tiến xa hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

Điền thông tin vào form bên dưới để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi khóa học sớm nhất tại VUS!

Đăng ký ngay để nhận được ưu đãi hấp dẫn
Cấu trúc Hardly: Vị trí, cấu trúc, cách dùng kèm có đáp án

 

Bài tập thực hành cấu trúc Hardly kèm lời giải chi tiết

Bài 1: Điền từ vào ô trống, sử dụng "hardly" và các từ gợi ý trong ngoặc:

  1. I can ______ you. (hear)
  2. We________ left after the trip. (any money)
  3. She ______ goes out in winter. (ever)
  4. They could ______ the news. (believe)
  5. There is ______ we can do now. (anything)
  6. He spoke so quietly that we could ______ him. (understand)
  7. ______the show ______when the lights went out. (start)
  8. He_________to what the teacher said. (pay any attention)
  9. I had ______ cooking when my friends came. (finish)
  10. The exam was so easy that I made ______ mistakes. (any mistakes)

Đáp án & Giải thích:

  1. I can hardly hear you → hầu như không nghe thấy.
  2. We had hardly any money left after the trip → hầu như không còn tiền.
  3. She hardly ever goes out in winter → hiếm khi đi ra ngoài.
  4. They could hardly believe the news → không thể tin vào tin tức/ sự thật đó, nhấn mạnh sự ngạc nhiên.
  5. There is hardly anything we can do now → Hầu như không có gì chúng ta có thể làm lúc này.
  6. He spoke so quietly that we could hardly understand him → Nói nhỏ đến mức hầu như không hiểu.
  7. Hardly had the show started when the lights went out → Chương trình mới bắt đầu thì đèn đã tắt, diễn tả một sự việc xảy ra ngay sau đó.
  8. He hardly paid any attention to what the teacher said → Anh ấy gần như không tập trung nghe giáo viên nói.
  9. I had hardly finished cooking when my friends came → Tôi vừa nấu ăn xong thì bạn bè tới, diễn tả hai sự việc xảy ra liền kề.
  10. The exam was so easy that I made hardly any mistakes → Bài thi dễ tới hầu như không có lỗi.

Bài 2: Viết lại câu với "hardly" và giữ nguyên ý nghĩa: 

  1. She almost never goes out at night.
  2. I could barely hear what he said.
  3. We had very little time to prepare for the test.
  4. I rarely see my neighbors.
  5. He had just sat down when the phone rang.
  6. They almost never agree with each other.
  7. We made very few mistakes in the report.
  8. I almost didn’t recognize her.
  9. The concert had just begun when the crowd started cheering.
  10. There is almost no food left in the fridge.

Đáp án & Giải thích:

  1. She hardly ever goes out at night. → hardly ever đồng nghĩa với almost never.
  2. I could hardly hear what he said. → hardly đồng nghĩa với barely.
  3. We had hardly any time to prepare for the test. → hardly any đồng nghĩa với very little time; hardly any dùng được cho danh từ time (danh từ không đếm được.)
  4. I hardly ever see my neighbors. → hardly ever đồng nghĩa với rarely.
  5. Hardly had he sat down when the phone rang. → cấu trúc Hardly had diễn tả một hoạt động diễn ra ngay sau một hành động khác.
  6. They hardly ever agree with each other. → hardly ever đồng nghĩa với almost never.
  7. We made hardly any mistakes in the report. → hardly any đồng nghĩa với very few; hardly any cũng có thể dùng được cho danh từ mistakes (danh từ đếm được).
  8. I hardly recognized her. → hardly đồng nghĩa với almost + phủ định.
  9. The concert had hardly begun when the crowd started cheering. → hardly đồng nghĩa với just, diễn tả hai hành động diễn ra liền kề, ngay lập tức sau nhau.
  10. There is hardly any food left in the fridge. → hardly any đồng nghĩa với almost no. 

Bài 3: Chọn đáp án đúng

  1. She ______ ever goes to the cinema.
    a) hardly
    b) hardly ever
    c) hardly any
  2. We had ______ money, so we couldn’t buy tickets.
    a) hardly
    b) hardly ever
    c) hardly any
  3. I could ______ believe my eyes when I saw him there.
    a) hardly
    b) hardly ever
    c) hardly any
  4. They made ______ mistakes in their essays.
    a) hardly
    b) hardly any
    c) hardly ever
  5. He spoke so fast that I could ______ understand him.
    a) hardly
    b) hardly any
    c) hardly ever
  6. ___ had the film started when the lights went off.
    a) hardly
    b) hardly any
    c) hardly ever
  7. We have ______ time left before the exam.
    a) hardly
    b) hardly any
    c) hardly ever
  8. I barely see my grandparents → I ______ see my grandparents.
    a) hardly
    b) hardly any
    c) hardly ever
  9. There is ______ at all we can do about it.
    a) hardly anything
    b) hardly any
    c) hardly ever
  10. She had ______ sat down when her phone rang.
    a) hardly
    b) hardly ever
    c) hardly any

Đáp án và giải thích:

1.a → đã có từ ever đằng sau.

2.c → money là danh từ nên phải dùng hardly any. 

3.a → đây là thành ngữ hardly believe one's eyes. 

4.b → mistakes là danh từ nên phải dùng hardly any.

5.a → understand là động từ nên loại câu b; ở đây ý người nói là "khó nghe" chứ không phải là diễn tả tần suất thấp, vậy nên loại c.

6.a → cấu trúc đảo ngữ hardly.

7.b → time là danh từ nên phải dùng hardly any.

8.c → hardly ever đồng nghĩa với barely, chỉ tần suất gặp gỡ thấp.

9.a → cấu trúc hardly at all.

10.a → cấu trúc hardly diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp nhau. 

Bài 4: Tìm lỗi sai trong câu

  1. He hardly never talks to me.
  2. We had hardly no food left.
  3. I hardly can hear you.
  4. She hardly goes shopping.
  5. The train had hardly arrive when it left again.
  6. I could hardly to believe my eyes.
  7. We hardly made no mistakes in the test.
  8. There are hardly many people in the room.
  9. Hardly we had finished when the teacher came in.
  10. He hardly ever studying every day.

Đáp án & Giải thích:

  1. Sai: hardly never → hardly ever (không dùng double negative)
  2. Sai: hardly no → hardly any (không dùng double negative, any thay vì no)
  3. Sai: hardly can → can hardly (hardly đứng sau trợ động từ can)
  4. Sai: hardly goes every week → hardly ever goes shopping (ý “hiếm khi”)
  5. Sai: had hardly arrive → had hardly arrived (sau hardly had là V3/ed)
  6. hardly to believe → could hardly believe (sau trợ động từ + hardly là động từ nguyên mẫu)
  7. Sai: hardly…no mistakes → hardly any mistakes (không dùng double negative)
  8. Sai: hardly many → hardly any (cấu trúc câu phủ định, nhấn mạnh ý "gần như không có")
  9. Sai: Hardly we had finished → Hardly had we finished (đảo ngữ hardly had)
  10. Sai: hardly ever studying every day → hardly ever studies (sau hardly ever dùng động từ)

Bài 5: Viết lại câu với đảo ngữ 

  1. I had just finished my meal when the waiter brought dessert.
  2. She had just arrived when the meeting started.
  3. They had just gone to bed when the baby started crying.
  4. He had just left the office when the boss called him back.
  5. I had just turned off the light when someone knocked at the door.
  6. We had just got on the bus when it broke down.
  7. She had just opened the book when the teacher entered.
  8. They had just reached the station when the train departed.
  9. I had just sat down when the phone rang.
  10. The teacher had just started the lesson when the fire alarm went off.

Đáp án:

  1. Hardly had I finished my meal when the waiter brought dessert.
  2. Hardly had she arrived when the meeting started.
  3. Hardly had they gone to bed when the baby started crying.
  4. Hardly had he left the office when the boss called him back.
  5. Hardly had I turned off the light when someone knocked at the door.
  6. Hardly had we got on the bus when it broke down.
  7. Hardly had she opened the book when the teacher entered.
  8. Hardly had they reached the station when the train departed.
  9. Hardly had I sat down when the phone rang.
  10. Hardly had the teacher started the lesson when the fire alarm went off.

VUS hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ ý nghĩa, vị trí và cấu trúc Hardly cùng một số cấu trúc đồng nghĩa khác để tự tin ứng dụng vào đời sống hằng ngày. 

Nếu bạn muốn khám phá thêm những kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ cũng như đạt được điểm số như ý trong các kỳ thi học thuật, còn chần chừ gì mà không tìm kiếm một môi trường học tập năng động thông qua các khóa học tiếng Anh tại VUS!

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ