Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Tìm hiểu chi tiết về cấu trúc câu điều kiện loại 1 kèm bài tập

Cấu trúc câu điều kiện loại 1

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ thường gặp những câu diễn tả điều kiện – tức là “nếu điều này xảy ra thì điều kia sẽ xảy ra”. Trong số đó, cấu trúc câu điều kiện loại 1 là một trong những dạng đơn giản và phổ biến nhất, thường dùng để nói về các tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai.

Trong bài viết này, hãy cùng VUS khám phá:

  • Khái niệm, công thứccách sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh.
  • Cách nắm vững cấu trúc này mà không bị nhầm lẫn với các loại câu điều kiện khác.
  • Bài tập về câu điều kiện loại 1 kèm đáp án chi tiết.

Dù cấu trúc không quá phức tạp, nhưng nếu không luyện tập đúng cách, bạn vẫn dễ nhầm lẫn với các loại câu điều kiện khác. Vì vậy, hiểu rõ cách dùngluyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn vận dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên hơn trong cả nói và viết.

Câu điều kiện loại 1 là gì?

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương laihậu quả có thể xảy ra nếu điều kiện đó được thỏa mãn. Nếu mệnh đề "if" đứng trước mệnh đề chính, sử dụng dấu phẩy để ngăn cách 2 mệnh đề. Nếu mệnh đề chính đứng trước mệnh đề "if", không cần dấu phẩy.

Ví dụ: 

  • She will be late if she doesn’t leave now (Cô ấy sẽ đến trễ nếu không đi ngay bây giờ.)
  • If we hurry, we’ll catch the bus (Nếu chúng ta nhanh lên, chúng ta sẽ bắt kịp xe buýt.)
  • I’ll call you if I have any news (Tôi sẽ gọi cho bạn nếu tôi có tin gì mới.)

Khi nào dùng cấu trúc câu điều kiện loại 1?

1. Diễn tả điều kiện có khả năng xảy ra và kết quả thực tế trong tương lai

Câu điều kiện loại 1 thường được dùng khi nói đến một tình huống có thể xảy ra trong tương lai và kết quả sẽ đến nếu điều kiện đó được đáp ứng. Đây là dạng câu phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh, thường gặp trong giao tiếp hằng ngày.

Ví dụ: If it rains tomorrow, we’ll stay home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

2. Dùng để đưa ra lời hứa, cảnh báo hoặc đe dọa

Ngoài việc nêu điều kiện thông thường, câu điều kiện loại 1 còn được dùng để thể hiện ý chí, hứa hẹn, hoặc cảnh báo – giúp câu nói có tính nhấn mạnh hơn trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • If you tell anyone, I’ll be really angry. (Nếu bạn nói với ai đó, tôi sẽ rất giận.)
  • If you don’t wear a helmet, you’ll get a fine. (Nếu bạn không đội mũ bảo hiểm, bạn sẽ bị phạt.)

3. Diễn đạt niềm tin, phong tục hoặc tín ngưỡng dân gian

Cấu trúc câu điều kiện loại 1 đôi khi được sử dụng trong các niềm tin mê tín, phong tục truyền miệng, nhất là trong văn hóa phương Tây.

Ví dụ: If you walk under a ladder, you’ll have bad luck (Nếu bạn đi dưới thang, bạn sẽ gặp xui.)

Cách dùng câu điều kiện loại 1
Cách dùng câu điều kiện loại 1

Công thức câu điều kiện loại 1

Cấu trúc câu điều kiện loại 1 dạng cơ bản

1. Động từ thường:

If + S + Vs/es (hiện tại đơn), S + will/can/may + V-inf

Ví dụ: If it rains tomorrow, we will stay at home (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

2. Động từ tobe:

If + S + is/are/am + Adj/Noun, S + will/can/may + V-inf

Ví dụ: If she is free this evening, we will invite her to the party (Nếu cô ấy rảnh tối nay, chúng tôi sẽ mời cô ấy đến bữa tiệc.)

Cấu trúc if...not và cấu trúc unless

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cả “if not” và “unless” đều được dùng để diễn đạt điều kiện phủ định, mang nghĩa là “nếu không…”. Tuy nhiên, cách dùng và sắc thái của chúng có sự khác biệt rõ ràng.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn phân biệt và sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.

  • Cấu trúc If... not: Dùng để diễn đạt một điều kiện phủ định, tức là nếu một hành động không xảy ra, thì một kết quả nhất định sẽ xảy ra. Đây là cách diễn đạt phổ biến hơn so với “unless” trong cả văn nói lẫn văn viết nhờ sự rõ ràng, dễ hiểu và mang sắc thái trung lập, không quá nhấn mạnh điều kiện
  • Cấu trúc Unless: Mang nghĩa là “nếu không” hoặc “trừ khi”, thường được dùng như một cách viết thay thế cho if… not trong câu điều kiện. Tuy ít phổ biến hơn, nhưng unless tạo cảm giác mang tính ràng buộc, cảnh báo hoặc nhấn mạnh hơn so với “if… not”. Mệnh đề theo sau “unless” luôn là khẳng định, dù về ý nghĩa thì vẫn là điều kiện phủ định.

1. Động từ thường:

If + S + do not/does not + V-inf, S + will/can/may + V-inf

= Unless + S + Vs/es (hiện tại đơn), S + will/can/may + V-inf

 

Ví dụ:

If you do not study, you will fail the test (Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt bài kiểm tra.)

= Unless you study, you will fail the exam (Trừ khi bạn học, bạn sẽ trượt kỳ thi.)

2. Động từ tobe:

If + S + is/are/am not + Adj/Noun, S + will/can/may + V-inf

= Unless + S + is/are/am + Adj/Noun, S + will/can/may + V-inf

Ví dụ:

If he is not careful, he will make mistakes (Nếu anh ấy không cẩn thận, anh ấy sẽ mắc sai lầm.)

= Unless he is careful, he will make mistakes (Trừ khi anh ấy cẩn thận, anh ấy sẽ mắc sai lầm.)

Cấu trúc câu điều kiện loại 1 dạng đảo ngữ

Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1 không phổ biến như ở câu điều kiện loại 2 hoặc 3, nhưng vẫn có thể được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh hoặc làm câu trang trọng hơn (thường trong văn viết hoặc bài thi nâng cao).

Khi nào dùng đảo ngữ?

  • Khi bạn muốn viết câu trang trọng, học thuật hơn.
  • Khi muốn thay đổi cách diễn đạt để tránh lặp lại cấu trúc “If…”.
  • Trong các kỳ thi viết học thuật hoặc IELTS để tăng điểm ngữ pháp.

1. Dạng khẳng định:

Should + S + V-inf, S + will/can/may + V-inf

Ví dụ: Should you need any help, I will be there (Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ ở đó.)

2. Dạng phủ định:

Should + S + not + V-inf, S + will/can/may + V-inf   

Ví dụ: Should you not study, you will fail the exam (Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt kỳ thi.)

Lưu ý: Chỉ dùng “Should” trong đảo ngữ loại 1. Không dùng “do/does” hay đảo chủ ngữ như câu hỏi.

Các công thức thường gặp của câu điều kiện loại 1
Các công thức thường gặp của câu điều kiện loại 1

Cấu trúc câu điều kiện loại 1 dạng mệnh lệnh

Cấu trúc này diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, kéo theo đó là một yêu cầu, lời khuyên, hoặc chỉ dẫn cụ thể. Loại câu này rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, nhất là khi bạn muốn khuyên nhủ, hướng dẫn hoặc ra lệnh nhẹ nhàng.

If + S + V(s/es) (hiện tại đơn), [mệnh lệnh]

Ví dụ:

  • If you feel tired, take a rest (Nếu bạn cảm thấy mệt, hãy nghỉ ngơi.)
  • If it gets cold, put on a jacket (Nếu trời lạnh, hãy mặc áo khoác vào.)

Ngoài câu điều kiện loại 1, khi học tiếng Anh, bạn còn cần nắm vững các loại câu điều kiện khác, bao gồm:

Các dạng biến thể của cấu trúc câu điều kiện loại 1

Trong một số trường hợp, bạn có thể thay thế thì trong 2 mệnh đề bằng các thì khác để nhấn mạnh tình huống cụ thể hơn:

1. Nhấn mạnh sự việc đang diễn ra

Dùng để nhấn mạnh hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong một tình huống hiện tại.

If + S + is/am/are + V-ing (hiện tại tiếp diễn), S + will + V-inf 

Ví dụ: If you are watching TV now, you won’t hear the doorbell (Nếu bạn đang xem TV lúc này, bạn sẽ không nghe thấy chuông cửa.)

2. Nhấn mạnh sự việc đã hoàn thành

Nhấn mạnh điều kiện là một hành động vừa hoàn tất, ảnh hưởng đến tương lai gần.

 If + S + have/has + V3/ed (hiện tại hoàn thành), S + will + V-inf

Ví dụ: If we have booked the tickets, we will get good seats (Nếu chúng ta đã đặt vé, chúng ta sẽ có chỗ ngồi tốt.)

3. Nhấn mạnh kết quả đang diễn ra:

Dùng để nhấn mạnh hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai – thường là kết quả tất yếu nếu điều kiện xảy ra.

If + S + Vs/es, S + will be + V-ing (tương lai tiếp diễn)

Ví dụ: If the weather is nice, we will be having a picnic in the park (Nếu thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ đang tổ chức picnic trong công viên.)

4. Nhấn mạnh kết quả đã hoàn thành trong tương lai

Nhấn mạnh rằng hành động kết quả sẽ được hoàn tất trước một mốc thời gian trong tương lai, nếu điều kiện xảy ra.

If + S + Vs/es, S + will have + V3/ed (tương lai hoàn thành)

Ví dụ: If we leave now, we will have reached the airport by 8 p.m (Nếu chúng ta rời đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ đến sân bay trước 8 giờ tối.)

Các cấu trúc biến thể của câu điều kiện loại 1
Các cấu trúc biến thể của câu điều kiện loại 1

Để có thể nhớ và áp dụng thành thạo cấu trúc câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh mà không bị nhầm lẫn với các loại câu điều kiện khác, bạn cần thực hành đều đặn trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như:

  • Tạo ra tình huống thực tế và luyện nói hàng ngày: Đặt ra các tình huống hàng ngày mà bạn có thể sử dụng câu điều kiện loại 1 (chẳng hạn như "If I wake up early, I will go for a jog" hay "If I finish my work early, I will watch a movie tonight"). Việc tạo ra các tình huống cụ thể giúp bạn dễ dàng áp dụng cấu trúc vào cuộc sống.
  • Tập viết: Cố gắng viết ít nhất một đoạn văn mỗi ngày, sử dụng câu điều kiện loại 1. (Ví dụ, viết về kế hoạch của bạn trong tuần như "If the weather is nice this weekend, I will go to the beach”). Việc viết sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và phát triển khả năng sử dụng câu điều kiện.

Việc thực hành liên tục và trong các tình huống cụ thể sẽ giúp bạn nắm vững và sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1 một cách tự nhiên và linh hoạt.

Tuy nhiên, nếu chỉ học tiếng Anh một mình bạn rất dễ bị:

  • Mắc lỗi sai ngữ pháp mà không nhận ra

Khi học một mình, bạn rất dễ dùng sai cấu trúc mà không biết.

Ví dụ:

“If I study hard, I would passed the exam” là một câu sai hoàn toàn — sai ở cả thì lẫn động từ.

Câu đúng phải là: “If I study hard, I will pass the exam”, vì câu điều kiện loại 1 cần dùng “will” + động từ nguyên mẫu (V-inf).

Nếu không được sửa kịp thời, những lỗi nhỏ này sẽ trở thành thói quen, khiến bạn gặp khó khăn trong giao tiếp. Bạn có thể mất tự tin, ngại nói tiếng Anh và dần né tránh việc sử dụng ngôn ngữ.

Và khi cảm thấy mình học mãi không tiến bộ, không ai sửa lỗi hay động viên, bạn dễ rơi vào cảm giác chán nản, mất phương hướng và thậm chí từ bỏ việc học tiếng Anh dù đã cố gắng rất nhiều.

  • Không duy trì được động lực học tập

Không có ai động viên hay ghi nhận những bước tiến nhỏ, bạn dễ mất đi động lực và sự hứng thú. Khi không thấy mình tiến bộ, việc học tiếng Anh trở nên nhàm chán, nặng nề – thay vì là một thử thách đáng mong đợi. Dần dần, cảm giác mệt mỏi sẽ khiến bạn muốn bỏ cuộc giữa chừng.

Nếu có bạn đồng hành, người thầy cô hay một cộng đồng học viên cùng học, bạn sẽ cảm thấy có động lực hơn, vì luôn có sự hỗ trợ, khích lệ và những phản hồi tích cực giúp bạn tiến bộ. Khi đó, bạn sẽ cảm thấy việc học tiếng Anh không chỉ là một nhiệm vụ cá nhân mà là một hành trình thú vị, có sự tương tácgắn kết với những người xung quanh.

Vậy tại sao phải mày mò một mình khi bạn có thể học tiếng Anh theo một lộ trình bài bản, được hướng dẫn thực hành đúng cách và có sự đồng hành từ những giáo viên tiếng Anh giỏi

Hãy đến với trung tâm tiếng Anh VUS, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình, sửa lỗi ngay lập tức và nhanh chóng cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong việc học tiếng Anh.

VUS tự hào là "Hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam", với thành tích ấn tượng:

  • Hơn 200.000 học viên đã thành công chinh phục các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (tính đến đầu tháng 8.2024).
  • Hơn 20.600 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi chứng chỉ: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS (7.0 trở lên),...

Sự thành công này minh chứng cho chất lượng đào tạo vượt trội và cam kết mang lại kết quả tối ưu cho học viên.

Học tiếng Anh không còn khó khi đến với VUS
Học tiếng Anh không còn khó khi đến với VUS

VUS đạt được những thành tựu vượt trội trên nhờ vào 4 yếu tố cốt lõi sau:

1. Triết lý học tập Discovery Learning – Học chủ động, nhớ lâu, ứng dụng tốt: Thay vì chỉ học lý thuyết, học viên được khám phá kiến thức thông qua tình huống thực tế, tự tìm ra quy tắc ngữ pháp, sửa lỗi qua phản hồi và luyện nói tiếng Anh một cách tự nhiên.

2. Đội ngũ giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm – Giảng dạy chuẩn quốc tế: Học viên được học cùng giáo viên Việt Nam và nước ngoài có chứng chỉ quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL...), được tuyển chọn gắt gao và đào tạo bài bản.

3. Chương trình học cá nhân hóa – Tối ưu theo mục tiêu từng học viên: Lộ trình học tại VUS được thiết kế bài bản bởi các chuyên gia ngôn ngữ, phù hợp với trình độ và nhu cầu của người học.

  • Tại VUS, bạn sẽ tìm thấy các khóa học tiếng Anh đa dạng phù hợp với mọi đối tượng

4. Cơ sở vật chất hiện đại – Công nghệ học tập tiên tiến: Học trong môi trường hiện đại, an toàn, được hỗ trợ bởi công nghệ AI và hệ thống học thông minh.

Những yếu tố này tạo nên một nền tảng vững chắc giúp VUS tiếp tục duy trì và nâng cao chất lượng giảng dạy, đồng thời chinh phục được niềm tin của hàng trăm nghìn học viên trên toàn quốc.

VUS cam kết học phí hợp lý, minh bạch, không có phí ẩn, cùng các học bổng hấp dẫn dành cho cả học viên cũ và mới, mang đến cơ hội học tập chất lượng với chi phí ưu đãi. Nếu bạn muốn tìm hiểu về các khóa học tiếng Anh tại VUS, hãy điền thông tin vào form dưới đây! Đội ngũ tư vấn sẽ liên hệ hỗ trợ bạn nhanh nhất.

Bài tập cấu trúc câu điều kiện loại 1 kèm đáp án chi tiết

Dưới đây là một số bài tập cơ bản giúp bạn học tiếng Anh và luyện tập cấu trúc câu điều kiện loại 1 một cách hiệu quả. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng và thực hành thêm, hãy tham khảo chi tiết các bài tập khác trong bài viết "Bài tập câu điều kiện loại 1"

Bài tập câu điều kiện loại 1

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. If you ______ (study) harder, you ______ (get) better grades.
    a. study / get
    b. studied / got
    c. study / will get
  2. If she ______ (not come) soon, we ______ (leave) without her.
    a. doesn’t come / will leave
    b. didn’t come / leave
    c. doesn’t come / left
  3. If it ______ (rain), I ______ (stay) at home.
    a. rains / will stay
    b. rained / stayed
    c. rains / stayed
  4. If you ______ (not wear) a coat, you ______ (catch) a cold.
    a. don’t wear / will catch
    b. didn’t wear / caught
    c. don’t wear / catch

Bài tập 2: Điền động từ đúng dạng

  1. If he ______ (not hurry), he ______ (miss) the bus.
  2. If you ______ (help) me, I ______ (finish) my work faster.
  3. If they ______ (not prepare) carefully, they ______ (fail) the test.
  4. If we ______ (see) Tom tomorrow, we ______ (invite) him to the party.
  5. If she ______ (be) late again, she ______ (be) working overtime tomorrow.
  6. If you ______ (not complete) this project on time, your manager ______ (be) disappointed.
  7. If he ______ (not call) before 8 p.m., he ______ (have missed) the meeting.
  8. If we ______ (start) now, we ______ (have finished) by 5 p.m.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1

  1. Don’t eat too much junk food or you will gain weight.
    → If you ________________, you ________________.
  2. Work hard and you will achieve your goals.
    → If you ________________, you ________________.
  3. Don’t forget your umbrella or you will get wet.
    → If you ________________, you ________________.
  4. Tell her the truth, and she will forgive you.
    → If you ________________, she ________________.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. c. study / will get
  2. a. doesn’t come / will leave
  3. a. rains / will stay
  4. a. don’t wear / will catch

Bài tập 2:

  1. doesn’t hurry - will miss
  2. help - will finish
  3. don’t prepare - will fail
  4. see - will invite
  5. is - will be working
  6. don’t complete - will be
  7. doesn’t call - will have missed
  8. start - will have finished

Bài tập 3:

  1. If you eat too much junk food, you will gain weight.
  2. If you work hard, you will achieve your goals.
  3. If you forget your umbrella, you will get wet.
  4. If you tell her the truth, she will forgive you.

Để nắm chắc và sử dụng đúng cấu trúc câu điều kiện loại 1, bạn chỉ cần chăm chỉ luyện tập hàng ngày. Những bài tập này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và phản xạ tốt hơn khi học tiếng Anh. Hãy biến việc học thành một thói quen nhỏ mỗi ngày và bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn rất nhiều!

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ