Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Cấu trúc by the time: Công thức, cách dùng & bài tập chi tiết

By the time

Bạn đã từng loay hoay với những câu tiếng Anh bắt đầu bằng "By the time" chưa? Không biết by the time là thì gì, hay công thức by the time ra sao? Đừng lo lắng, vì đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp khá quen thuộc nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc by the time từ A–Z, bao gồm:

  • By the time là gì? Ý nghĩacách hiểu đơn giản.
  • Công thức by the time với các thì quá khứ và tương lai, kèm ví dụ chi tiết.
  • So sánh by the time với When và Until để tránh nhầm lẫn.
  • Bài tập có đáp án giúp bạn luyện tập và ứng dụng ngay.

By the time là gì? Ý nghĩa & cách hiểu đơn giản

By the time là một cụm liên từ chỉ thời gian, dùng để diễn tả một hành động đã hoặc sẽ hoàn tất tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc tương lai.

Thay vì dịch sát nghĩa, bạn hãy nghĩ "by the time" mang nghĩa “vào lúc mà” hoặc “trước khi mà”. Mệnh đề đi sau by the time sẽ chỉ ra một sự kiện cụ thể, và mệnh đề còn lại sẽ diễn tả một hành động đã xảy ra trước hoặc ngay tại mốc thời gian đó.

  • Ví dụ 1: By the time he got home, the kids had already gone to bed. (Vào lúc anh ấy về nhà, những đứa trẻ đã đi ngủ rồi.)
    Hành động "những đứa trẻ đi ngủ" đã hoàn thành trước mốc thời gian "anh ấy về nhà".
  • Ví dụ 2: By the time you arrive, I will have finished cooking dinner. (Vào lúc bạn đến, tôi sẽ nấu xong bữa tối.)
    Hành động "nấu xong bữa tối" sẽ hoàn thành trước mốc thời gian "bạn đến".

Tóm lại, bản chất của "by the time" là nhấn mạnh vào việc một hành động đã hoàn thành trước một sự kiện hoặc thời điểm khác. Đây chính là điểm cốt lõi để bạn biết by the time thì gì và sử dụng cấu trúc này một cách chính xác.

Cấu trúc By the time: Công thức, cách dùng & vị trí

Về cơ bản, cấu trúc By the time luôn đi kèm với hai mệnh đề, trong đó một mệnh đề chỉ mốc thời gian và mệnh đề còn lại diễn tả hành động đã hoàn tất.

Công thức chung là: By the time + Mệnh đề chỉ mốc thời gian, Mệnh đề chỉ hành động hoàn thành.

Để không nhầm lẫn khi học, trước tiên cần hiểu rõ by the time dùng thì gì trong từng trường hợp. Tùy thuộc vào thời điểm (quá khứ hay tương lai), bạn sẽ dùng các thì khác nhau cho mỗi mệnh đề.

By the time + gì? Công thức & ví dụ chi tiết giúp bạn nhớ ngay
By the time + gì? Công thức & ví dụ chi tiết giúp bạn nhớ ngay

Cấu trúc By the time với thì hiện tại đơn và tương lai hoàn thành

Cách dùng: Dùng khi muốn diễn đạt một hành động sẽ hoàn tất trước một mốc thời gian trong tương lai.

Công thức với động từ to be:

By the time + S1 + am/is/are + …, S2 + will + V-inf

By the time + S1 + am/is/are + …, S2 + will have + V3/-ed

Công thức với động từ thường:

By the time + S1 + V1, S2 + will + V-inf

By the time + S1 + V1, S2 + will have + V3/-ed

  • Mệnh đề 1 (By the time…): Sử dụng thì Hiện tại đơn để chỉ một mốc thời gian ở tương lai.
  • Mệnh đề 2: Sử dụng thì Tương lai hoàn thành để diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước mốc thời gian đó.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể thay thế bằng tương lai đơn hoặc tương lai tiếp diễn để thể hiện hành động diễn ra tại mốc thời gian đó (chưa chắc đã hoàn tất).

Ví dụ: By the time you finish your work, I will be preparing dinner.
(Khi bạn hoàn thành công việc, tôi sẽ đang chuẩn bị bữa tối.)

  • Chủ ngữ (S) trong hai mệnh đề có thể khác nhau hoặc giống nhau.
  • Vị trí mệnh đề: Mệnh đề chứa by the time có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu. Dù ở đâu, ý nghĩa vẫn không thay đổi.
    • Ví dụ 1: By the time the movie starts, we will have bought some popcorn. (Khi bộ phim bắt đầu, chúng tôi sẽ mua xong bắp rang.)
    • Ví dụ 2: We will have bought some popcorn by the time the movie starts. (Chúng tôi sẽ mua xong bắp rang khi bộ phim bắt đầu.)

Cấu trúc By the time với thì quá khứ đơn

Cách dùng: Dùng để diễn đạt một hành động đã hoàn tất trước một mốc thời gian trong quá khứ.

Công thức với động từ to be:

By the time + S1 + was/were + …, S2 + had + V3/-ed

Công thức với động từ thường:

By the time + S1 + V2/-ed, S2 + had + V3/-ed

  • Mệnh đề 1 (By the time…): Sử dụng thì Quá khứ đơn để chỉ một mốc thời gian trong quá khứ.
  • Mệnh đề 2: Sử dụng thì Quá khứ hoàn thành để diễn tả một hành động đã hoàn tất trước mốc thời gian đó.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mệnh đề này có thể dùng thì quá khứ đơn với động từ to be để nhấn mạnh trạng thái tồn tại tại thời điểm đó, thay vì hành động hoàn tất.

Ví dụ: By the time he checked the email, the deadline was already past.
(Khi anh ấy kiểm tra email, hạn chót đã kết thúc.)

  • Chủ ngữ (S) trong hai mệnh đề có thể khác nhau hoặc giống nhau.
  • Vị trí mệnh đề: Mệnh đề chứa by the time có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu. Ý nghĩa không thay đổi.
    • Ví dụ 1: By the time she arrived, the train had left.
      (Khi cô ấy đến thì tàu đã rời ga.)
    • Ví dụ 2: The train had left by the time she arrived.
      (Tàu đã rời ga khi cô ấy đến.)
By the time công thức chi tiết về phối hợp thì
By the time công thức chi tiết về phối hợp thì

So sánh cấu trúc By the time với When và Until

Trong tiếng Anh, By the time, When và Until đều là các liên từ chỉ thời gian, nhưng chúng không thể thay thế cho nhau. Nắm vững sự khác biệt giữa chúng là chìa khóa để bạn sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.

Điểm giống nhau giữa By the time, When và Until

  1. Đều là liên từ chỉ thời gian: Cả by the time, when until đều được dùng để kết nối hai mệnh đề, cho biết thời điểm hành động xảy ra trong câu.
  2. Theo sau là một mệnh đề đầy đủ: Sau cả ba cấu trúc đều cần có chủ ngữ + động từ, không chỉ đi với danh từ hay cụm từ. Tuy nhiên, sau until có thể là một cụm danh từ nếu nó đóng vai trò là giới từ.

Ví dụ:

  • By the time she arrived, the show had already started.
  • When he called, I was having dinner.
  • I waited until the rain stopped. 
  1. Có thể đứng đầu hoặc cuối câu: Mệnh đề chứa by the time, when hoặc until có thể đứng đầu hoặc sau mệnh đề chính, ý nghĩa không đổi.

Ví dụ:

  • By the time we got home, it was midnight. / It was midnight by the time we got home.
  • When she saw me, she smiled. / She smiled when she saw me.
  • Until he finished his homework, he didn’t go out. / He didn’t go out until he finished his homework.  
  1. Thì động từ phụ thuộc vào ngữ cảnh: Cả ba cấu trúc đều linh hoạt với nhiều thì (hiện tại, quá khứ, tương lai), tùy mốc thời gian mà người nói muốn diễn đạt.

Khác biệt giữa By the time và When

Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai cấu trúc này nằm ở sự nhấn mạnh về thứ tự và thời gian hoàn thành của hành động.

Đặc điểm

By the time

When

Ý nghĩa chính

Nhấn mạnh hành động đã/ sẽ hoàn tất trước một mốc thời gian

Diễn tả hành động xảy ra tại thời điểm nào đó

Thì thường dùng

Thì hoàn thành (quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành)

Nhiều thì khác nhau (quá khứ, hiện tại, tương lai)

Vị trí

Mệnh đề chứa by the time có thể đứng đầu hoặc cuối câu

(Nếu đứng đầu, cần có dấu phẩy).

Mệnh đề chứa when cũng có thể đứng đầu hoặc cuối câu

(Nếu đứng đầu, cần có dấu phẩy).

Tác dụng

Nhấn mạnh tính hoàn tất của hành động trước một mốc

Chỉ đơn thuần mô tả thời điểm xảy ra của hành động

Ví dụ

By the time we got to the station, the train had left. (Khi chúng tôi đến ga thì tàu đã rời đi.)

When we arrived, the train was still at the platform. (Khi chúng tôi đến, tàu vẫn còn ở sân ga.)

Khác biệt giữa By the time và Until

Nếu By the time tập trung vào sự hoàn thành, thì Until lại nhấn mạnh vào sự tiếp diễn của hành động.

Đặc điểm

By the time

Until

Ý nghĩa chính

Nhấn mạnh hành động hoàn tất trước một mốc thời gian

Nhấn mạnh hành động/trạng thái kéo dài liên tục cho đến mốc thời gian

Thì thường dùng

Thì hoàn thành

Quá khứ đơn, hiện tại đơn hoặc tiếp diễn

Vị trí

Mệnh đề chứa by the time có thể đứng đầu hoặc cuối câu

  • Mệnh đề chứa until thường đứng sau động từ chính hoặc cuối câu.
  • Có thể đứng đầu câu khi làm trạng ngữ, cần dấu phẩy: Until he finished the report, he didn’t leave.

Tác dụng

Diễn đạt rõ hành động đã xảy ra/hoàn tất trước mốc

Làm rõ khoảng thời gian một hành động/trạng thái kéo dài liên tục

Ví dụ

By the time she called, I had finished my homework. (Khi cô ấy gọi thì tôi đã làm xong bài tập.)

I studied until midnight. (Tôi học đến tận nửa đêm.)

Xem thêm:

Việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp như by the time chỉ là một phần trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo trong giao tiếp, học tập và thi cử, bạn cần một lộ trình bài bản cùng sự hướng dẫn từ giáo viên giàu kinh nghiệm.

Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng VUS
Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng VUS

Với 5 năm liên tiếp được Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng, VUS tự tin là một lựa chọn lý tưởng của bạn trên con đường chinh phục ngữ pháp tiếng Anh.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được học trong môi trường đạt chuẩn quốc tế, với các khóa học toàn diện như:

  • SuperKids (6–11 tuổi): Giúp trẻ rèn luyện phát âm tự nhiên trong các tình huống thực tế, đồng thời trang bị kiến thức và kỹ năng để chinh phục kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers.
  • Young Leaders (11–14 tuổi): Phát triển toàn diện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, nâng cao sự tự tin và chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge KET, PET.
  • Tiếng Anh nền tảng: Phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc những ai muốn củng cố lại gốc tiếng Anh để học tập hiệu quả hơn.
  • Tiếng Anh giao tiếp: Tập trung vào thực hành hội thoại, phản xạ nhanh và ứng dụng ngay trong đời sống, công việc.
  • Luyện thi IELTS: Khóa học chuyên sâu với lộ trình cá nhân hóa, hỗ trợ học viên đạt điểm số mục tiêu trong kỳ thi IELTS quốc tế.

Tại VUS, các khóa học được xây dựng trên giáo trình quốc tế của Oxford University Press và National Geographic Learning, cùng triết lý Discovery Learning – học qua khám phá, giúp học viên chủ động tiếp thu và ứng dụng kiến thức.

Đồng hành cùng đó là đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL, mang lại chất lượng giảng dạy chuẩn quốc tế. 

Đặc biệt, ứng dụng học tập OVI và lớp học với giáo viên bản ngữ tạo môi trường rèn luyện phản xạ tự nhiên, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng và vững chắc.

Đăng ký ngay để nhận tư vấn lộ trình học phù hợp nhất với bạn!

Bài tập cấu trúc By the time có đáp án chi tiết

Phần bài tập

Bài tập 1: Chọn dạng động từ đúng trong mỗi câu sau.

  1. By the time we (arrive), the movie (already/start).
  2. By the time she (finish) her homework, her brother (play) outside.
  3. I hope I (meet) them by the time they (arrive) at home.
  4. By the time we (get) to the airport, the flight (leave).
  5. They (finish) dinner by the time we (get) there.
  6. By the time the teacher (enter) the classroom, the students (take) their seats.
  7. By the time I (read) the book, you (already/finish) it.
  8. I (not/finish) my work by the time you (get) back.
  9. By the time he (arrive), we (already/leave).
  10. She (already/start) cooking by the time I (get) home.

Bài tập 2: Hoàn thành câu với cấu trúc "by the time" và điền thì thích hợp.

  1. By the time she ______ (arrive), the meeting ______ (start).
  2. We ______ (leave) by the time they ______ (finish) the presentation.
  3. By the time I ______ (wake) up, they ______ (already/go) to work.
  4. She ______ (finish) her project by the time the deadline ______ (arrive).
  5. I ______ (call) you by the time I ______ (reach) home.
  6. By the time they ______ (arrive), we ______ (already/eat) lunch.
  7. I ______ (study) for three hours by the time my friends ______ (come).
  8. He ______ (leave) by the time I ______ (finish) the task.
  9. By the time the concert ______ (begin), we ______ (already/arrive).
  10. We ______ (not/see) the movie by the time you ______ (get) to the cinema.

Bài tập 3: Chuyển câu dưới đây về đúng cấu trúc "by the time"

  1. We leave at 6:00. The party starts at 8:00.
  2. He finishes work at 5:00. I arrive at 5:30.
  3. I wake up at 7:00. The bus leaves at 8:00.
  4. They finish the meeting at 2:00. We arrive at 3:00.
  5. She leaves the office at 4:00. We arrive at 5:00.
  6. I finish reading the book. You come over at 4:00.
  7. We arrive at the station. The train leaves at 10:00.
  8. The students arrive at 9:00. The teacher comes at 10:00.
  9. The movie starts at 9:30. We arrive at 10:00.
  10. I finish dinner at 7:00. They arrive at 8:00.

Bài tập 4: Chọn câu đúng trong mỗi câu sau.

  1. By the time I ______ (arrive), the meeting ______ (begin).

a) arrive, will have begun

b) will arrive, has begun

  1. By the time we ______ (finish), the rain ______ (stop).

a) will finish, will have stopped

b) finish, will have stopped

  1. By the time you ______ (get) to the station, the train ______ (leave).

a) get, will have left

b) will get, leaves

  1. By the time we ______ (reach) the hotel, the guests ______ (leave).

a) reach, will have left

b) will reach, leave

  1. By the time he ______ (call), I ______ (leave).

a) calls, will have left

b) will call, have left

  1. By the time she ______ (complete) the task, we ______ (already/finish) our work.

a) completes, will have already finished

b) will complete, have finished

  1. By the time the teacher ______ (arrive), the students ______ (already/prepare) their materials.

a) arrives, will have already prepared

b) will arrive, prepared

  1. By the time they ______ (arrive) at the party, everyone ______ (already/leave).

a) arrive, has already left

b) arrive, will have already left

  1. By the time I ______ (get) back home, my friends ______ (already/eat) dinner.

a) get, will have already eaten

b) will get, will eat

  1. By the time she ______ (finish) her presentation, I ______ (already/arrive).

a) finishes, will have already arrived

b) will finish, already arrives

Đáp án

Bài tập 1

Một số câu có 2 đáp án đúng tuỳ ngữ cảnh (quá khứ/tương lai)

  1. arrived / had already started; hoặc

arrive / will have already started

  1. finished / was playing; hoặc

finishes / will be playing

  1. will have met / arrive
  2. got / had left; hoặc

get / will have left

  1. had finished / got; hoặc

will have finished / get

  1. entered / had taken
  2. read / had already finished; hoặc

read / will have already finished

  1. will not have finished / get; hoặc

had not finished / got (back).

  1. arrived / had already left; hoặc

arrives / will have already left

  1. had already started / got; hoặc

will have already started / get

Bài tập 2:

  1. By the time she arrived, the meeting had started.
  2. We will have left by the time they finish the presentation./ We had left by the time they finished the presentation.
  3. By the time I woke up, they had already gone to work.
  4. She will have finished her project by the time the deadline arrives.
  5. I will have called you by the time I reach home.
  6. By the time they arrived, we had already eaten lunch./ By the time they arrive, we will have already eaten lunch.
  7. I had studied for three hours by the time my friends came./ I will have studied for three hours by the time my friends come.
  8. He had left by the time I finished the task./ He will have left by the time I finish the task.
  9. By the time the concert begins, we will have already arrived./ By the time the concert began, we had already arrived.
  10. We will not have seen the movie by the time you get to the cinema.

Bài tập 3:

  1. We leave at 6:00. The party starts at 8:00.
    • Tương lai: By the time the party starts (at 8:00), we will have already left (at 6:00).
    • Quá khứ (kể lại): By the time the party started, we had already left.
  1. He finishes work at 5:00. I arrive at 5:30.
    • Tương lai: By the time I arrive at 5:30, he will have finished work.
    • Quá khứ: By the time I arrived, he had already finished work.
  1. I wake up at 7:00. The bus leaves at 8:00.
    • Tương lai: By the time the bus leaves at 8:00, I will have already woken up at 7:00.
    • Quá khứ: By the time the bus left, I had already woken up.
  1. They finish the meeting at 2:00. We arrive at 3:00.
    • Tương lai: By the time we arrive at 3:00, they will have finished the meeting.
    • Quá khứ: By the time we arrived, they had already finished the meeting.
  1. She leaves the office at 4:00. We arrive at 5:00.
    • Tương lai: By the time we arrive at 5:00, she will have left the office.
    • Quá khứ: By the time we arrived, she had already left the office.
  1. I finish reading the book. You come over at 4:00.
    • Tương lai: By the time you come over at 4:00, I will have finished reading the book.
    • Quá khứ: By the time you came over, I had already finished reading the book.
  1. We arrive at the station. The train leaves at 10:00.
    • Tương lai: By the time the train leaves at 10:00, we will have arrived at the station.
    • Quá khứ: By the time the train left, we had already arrived at the station.
  1. The students arrive at 9:00. The teacher comes at 10:00.
    • Tương lai: By the time the teacher comes at 10:00, the students will have already arrived at 9:00.
    • Quá khứ: By the time the teacher came, the students had already arrived.
  1. The movie starts at 9:30. We arrive at 10:00.
    • Tương lai: By the time we arrive at 10:00, the movie will have already started at 9:30.
    • Quá khứ: By the time we arrived, the movie had already started.
  1. I finish dinner at 7:00. They arrive at 8:00.
    1. Tương lai: By the time they arrive at 8:00, I will have already finished dinner at 7:00.
    2. Quá khứ: By the time they arrived, I had already finished dinner.

Bài tập 4:

  1. a) arrive, will have begun
  2. b) finish, will have stopped
  3. a) get, will have left
  4. a) reach, will have left
  5. a) calls, will have left
  6. a) completes, will have already finished
  7. a) arrives, will have already prepared
  8. b) arrive, will have already left
  9. a) get, will have already eaten
  10. a) finishes, will have already arrived

Hiểu rõ cấu trúc by the time giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cả viết và giao tiếp, tránh nhầm lẫn với when hay until. Đây là nền tảng quan trọng để bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn.

Nếu bạn muốn được hướng dẫn bài bản, luyện tập cùng giáo viên quốc tế và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, hãy để VUS đồng hành trên hành trình học tập. Đăng ký ngay để nhận tư vấn lộ trình phù hợp nhất với mục tiêu của bạn.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ