Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Cấu trúc by the time: Công thức, cách dùng và bài tập

Công thức, cách dùng và bài tập cấu trúc by the time

Cấu trúc by the time: Công thức, cách dùng và bài tập

Cấu trúc "by the time" được sử dụng để chỉ một thời điểm trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, khi một hành động xảy ra trước một sự kiện hoặc hành động khác trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai. 

Cấu trúc này rất hữu ích trong việc mô tả các sự kiện theo trình tự thời gian, đặc biệt trong các tình huống như lịch trình công việc, dự báo tương lai hoặc kể lại một câu chuyện.

Cùng tìm hiểu kỹ càng cấu trúc “by the time” thông qua:

  • Chi tiết công thức, cách dùng và các bài tập thực hành đa dạng.
  • Cụ thể sự khác nhau giữa cấu trúc by the time với cấu trúc when/until.
  • Các biện pháp tránh lỗi dùng thì khi sử dụng cấu trúc by the time.

Công thức và cách dùng cấu trúc by the time

By the time là gì?

Cấu trúc "by the time" được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, khi một hành động diễn ra trước một sự kiện hoặc hành động khác. 

Cấu trúc này giúp người nói xác định rõ thứ tự xảy ra của các sự kiện, thường nhấn mạnh rằng một sự kiện đã hoàn thành hoặc sẽ hoàn thành trước khi một sự kiện khác xảy ra.

Ví dụ:

  • By the time I arrived at the station, the train had already left. (Khi tôi đến ga, tàu đã rời đi.)
  • By the time the meeting starts, we will have finished our work. (Khi cuộc họp bắt đầu, chúng tôi sẽ đã hoàn thành công việc.)

Công thức và cách dùng cấu trúc by the time

Công thức Nội dung

By the time + mệnh đề 1/cụm danh từ, mệnh đề 2

Trong trường hợp này, "by the time" chỉ một mốc thời gian cụ thể và tác động đến hành động hoặc sự kiện xảy ra sau đó. Mệnh đề đầu tiên có thể là một mệnh đề hoàn chỉnh hoặc chỉ là một cụm danh từ. Mệnh đề thứ hai diễn tả hành động diễn ra sau khi mốc thời gian đã được xác định.

Ví dụ:

  • By the time the clock strikes twelve, they will have left.
    (Khi đồng hồ điểm 12 giờ, họ sẽ đã rời đi.)

By the time + S1 + V1 (hiện tại đơn), S2 + V2 (tương lai đơn/tương lai hoàn thành)

Cấu trúc này được sử dụng khi nói về một hành động sẽ xảy ra sau một mốc thời gian cụ thể trong tương lai, và hành động đó sẽ hoàn thành trước một sự kiện xảy ra sau đó. 

Trong trường hợp này, hành động trong mệnh đề 1 (S1 + V1) diễn ra ở hiện tại đơn, và hành động trong mệnh đề 2 (S2 + V2) diễn ra ở tương lai đơn hoặc tương lai hoàn thành.

Ví dụ:

  • By the time he finishes his work, she will have already left.
    (Khi anh ấy hoàn thành công việc, cô ấy sẽ đã rời đi.)
  • By the time I arrive, they will be waiting for me.
    (Khi tôi đến, họ sẽ đang đợi tôi.)

Lưu ý:

  • Tương lai đơn (will + V) được dùng khi hành động trong mệnh đề 2 diễn ra sau mốc thời gian và không nhất thiết phải hoàn thành trước mốc thời gian đó.
  • Tương lai hoàn thành (will have + V3/ed) được dùng khi hành động trong mệnh đề 2 sẽ hoàn tất trước mốc thời gian trong mệnh đề 1.

By the time + S1 + V1 (quá khứ đơn), S2 + V2 (quá khứ hoàn thành)

Cấu trúc này được sử dụng để nói về hai hành động đã xảy ra trong quá khứ, trong đó một hành động (mệnh đề 2) đã xảy ra trước một hành động khác (mệnh đề 1). 

Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất trước khi một sự kiện khác trong quá khứ diễn ra.

Ví dụ:

  • By the time I reached the station, the train had already left.
    (Khi tôi đến ga, tàu đã rời đi.)
  • By the time they arrived at the party, everyone had already gone home.
    (Khi họ đến bữa tiệc, mọi người đã về hết.)

Các cụm từ thường đi chung với cấu trúc by the time

Các cụm từ đi chung với "by the time"

By the time + các mốc thời gian (mốc ngày/tháng/năm) + V(Present Simple)

Cụm từ này sử dụng các mốc thời gian cụ thể để chỉ thời điểm hành động xảy ra. Ví dụ:

  • By the time next year…, (Khi sang năm sau)
    • By the time next year ends, we will have completed the project.

(Khi kết thúc năm sau, chúng tôi sẽ đã hoàn thành dự án.)

  • By the time next Monday…, (Vào thứ Hai tuần sau)
    • By the time next Monday comes, I will have completed all the tasks.

(Vào thứ Hai tuần sau, tôi sẽ hoàn thành tất cả các công việc)

By the time + S + V(chỉ thời gian)

Khi muốn chỉ một thời điểm xảy ra sự kiện hoặc hành động, bạn có thể sử dụng cấu trúc này:

  • By the time the clock strikes midnight (Khi đồng hồ điểm nửa đêm)
    • By the time the clock strikes midnight, I will have finished the report.
      (Khi đồng hồ điểm nửa đêm, tôi sẽ đã hoàn thành báo cáo.)
  • By the time the meeting starts (Khi cuộc họp bắt đầu)
    • By the time the meeting starts, I will have sent the email.
      (Khi cuộc họp bắt đầu, tôi sẽ đã gửi email.)

By the time + mệnh đề chỉ hành động hoặc trạng thái

Đây là cách sử dụng by the time với các mệnh đề diễn tả hành động hoặc trạng thái mà hành động trong câu sẽ xảy ra trước đó:

  • By the time he finishes his presentation (Khi anh ấy hoàn thành bài thuyết trình)
    • By the time he finishes his presentation, I will have reviewed the documents.
      (Khi anh ấy hoàn thành bài thuyết trình, tôi sẽ đã xem xét các tài liệu.)
  • By the time she wakes up (Khi cô ấy thức dậy)
    • By the time she wakes up, I will have already gone.
      (Khi cô ấy thức dậy, tôi sẽ đã đi rồi.)

By the time + thời gian ước lượng

Khi bạn muốn ước tính một thời điểm trong tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc "by the time" cùng với khoảng thời gian:

  • By the time we finish (Khi chúng ta hoàn thành)
    • By the time we finish, it will be too late.
      (Khi chúng ta hoàn thành, đã quá muộn.)
  • By the time I turn 30 (Khi tôi bước sang tuổi 30)
    • By the time I turn 30, I will have traveled to 10 countries.
      (Khi tôi bước sang tuổi 30, tôi sẽ đã đi du lịch đến 10 quốc gia.

Phân biệt cấu trúc by the time với các cấu trúc when/until

Cấu trúc Mô tả Ví dụ

By the time

Hành động ở mệnh đề thứ 2 sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian hoặc sự kiện trong tương lai.

By the time I arrive, they will have finished the meeting.

(Khi tôi đến, họ sẽ đã hoàn thành cuộc họp.)

When

Hành động xảy ra tại thời điểm mốc thời gian hoặc sự kiện trong tương lai.

When I arrive, they will start the meeting.

(Khi tôi đến, họ sẽ bắt đầu cuộc họp.)

Until

Hành động sẽ tiếp diễn cho đến mốc thời gian trong tương lai.

I will wait until he arrives.

(Tôi sẽ chờ cho đến khi anh ấy đến)

Xem thêm:

Bí quyết tránh lỗi dùng thì khi sử dụng cấu trúc by the time

Khi sử dụng cấu trúc "by the time", việc lựa chọn đúng thì là yếu tố quan trọng để đảm bảo câu của bạn rõ ràng và chính xác về thời gian. 

Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn tránh những lỗi thường gặp khi dùng thì trong cấu trúc này.

Chú ý đến thời gian diễn ra của các sự kiện

Khi sử dụng cấu trúc "by the time", một trong những yếu tố quan trọng để tránh mắc lỗi là phải chú ý đến thời gian diễn ra của các sự kiện.

  • Nếu mốc thời gian là trong quá khứ và sự kiện xảy ra trước mốc thời gian đó, mệnh đề sau sẽ dùng quá khứ hoàn thành.
  • Nếu mốc thời gian là trong tương lai và sự kiện xảy ra trước mốc thời gian đó, mệnh đề sau sẽ dùng tương lai hoàn thành hoặc tương lai đơn, tùy thuộc vào sự hoàn tất của sự kiện.
  • Nếu mốc thời gian trong hiện tại và hành động xảy ra ngay lập tức hoặc sắp xảy ra, ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề 1, và tương lai đơn trong mệnh đề 2.

Thực hành xây dựng/tạo từ ngữ với nhiều mốc thời gian thường xuyên

Một trong những cách hiệu quả  khác để tránh mắc lỗi khi dùng "by the time" là thực hành xây dựng các câu có nhiều mốc thời gian khác nhau. 

  • Điều này giúp bạn làm quen với việc xác định thời điểm các sự kiện sẽ diễn ra và chọn đúng thì tương ứng. 
  • Thường xuyên luyện tập như làm bài tập, tập viết, luyện nói với bạn bè, đồng nghiệp thành thạo tiếng Anh,... giúp bạn nhận biết mối quan hệ thời gian giữa các hành động, từ đó sử dụng đúng thì cho từng phần trong câu.

Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy không có đủ thời gian hoặc gặp khó khăn vì mất động lực do đã lâu không tiếp xúc với tiếng Anh, hoặc đang gặp vấn đề với kiến thức nền, hãy thử tham gia các khóa học uy tín, bài bản.

Như tại VUS, chương trình học không chỉ giúp bạn hiểu rõ các cấu trúc tiếng Anh về thời gian, mà còn trang bị cho bạn khả năng sử dụng thành thạo nó trong các tình huống thực tế, giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng và tự tin.

Bạn không có thời gian. Muốn học lâu nhớ sâu, học ít nhưng hiệu quả?

Nếu bạn cảm thấy thiếu thời gian để học nhưng vẫn muốn có kết quả tốt, đừng lo lắng. 

Tại VUS, triết lý Discovery Learning (Học qua khám phá) sẽ giúp bạn học hiệu quả hơn, dù là với ít thời gian. 

Phương pháp này giúp bạn xây dựng kỹ năng tự học, từ đó chủ động khám phá kiến thức như khi học cấu trúc “by the time” với thì quá khứ hoàn thành: 

  • Thay vì giải thích ngay quy tắc trước, giáo viên sẽ khuyến khích học viên tự phân tíchso sánh các ví dụ.
  • Sau khi học viên nhận ra rằng hành động xảy ra trước mốc thời gian trong quá khứ cần phải dùng had + V3/ed, giáo viên sẽ nhấn mạnh quy tắc nàygiải thích chi tiết, giúp học viên ghi nhớ lâu hơn nhờ vào việc tự mình khám phá và tìm quy luật của cấu trúc.

Trong các khóa học như iTalk tại VUS, học viên sẽ không còn phải loay hoay dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh mỗi khi giao tiếp. 

  • Thay vào đó, chương trình được thiết kế để giúp học viên phát triển tư duyphản xạ ngôn ngữ trực tiếp bằng tiếng Anh. 
  • Các hoạt động học tập, như thảo luận nhóm, trình bày ý tưởng, và tương tác trực tiếp với giáo viên bản ngữ,... tạo ra một môi trường hoàn toàn tiếng Anh, giúp bạn học hỏi một cách tự nhiên và hiệu quả.

Ngoài ra, các công cụ hỗ trợ như ứng dụng học tiếng Anhtrợ lý AI sẽ giúp bạn ôn luyện đều đặn các kỹ năng giao tiếp và phát âm chuẩn IPA tại nhà, so sánh phát âm của bạn với phát âm chuẩn bản xứ để đưa ra phản hồi kịp thời, sửa chữa lỗi sai nhanh chóng.

Bên cạnh iTalk, VUS còn cung cấp nhiều chương trình học đa dạng, phục vụ nhu cầu của mọi đối tượng học viên, bao gồm:

Bạn mất gốc tiếng Anh. Muốn học đơn giản, căn bản, dễ hiểu và nhớ nhanh?

Nếu bạn cảm thấy tiếng Anh như một thử thách khó khăn hay bị "lạc lối" sau thời gian dài không học, đừng lo – bạn hoàn toàn có thể bắt đầu lại và chinh phục nó một lần nữa!

VUS cung cấp chương trình học với nội dung đơn giản và căn bản, giúp bạn dễ hiểu và dễ nhớ kiến thức nhanh chóng. 

  • Các giáo trình được biên soạn độc quyền, kết hợp với các tình huống ngôn ngữ phong phú, giúp bạn học từ vựng, cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên.
  • VUS là đối tác của các nhà xuất bản hàng đầu như National Geographic Learning, Oxford University Press,... và là Đối tác Kim Cương danh giá của British Council. 

→ Mang đến giáo trình đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, lồng ghép nhiều tình huống thực tế, giúp phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. 

Hơn nữa, bạn sẽ nhận được phản hồi kịp thời từ đội ngũ giáo viên hàng đầu và đội ngũ trợ giảng đầy nhiệt huyết, đảm bảo sự hỗ trợ trong suốt quá trình học.

  • Đội ngũ giảng viên của VUS được lựa chọn kỹ lưỡng qua ba vòng kiểm tra nghiêm ngặt và đào tạo chuyên sâu kéo dài 98 giờ, đảm bảo khả năng giảng dạy xuất sắc. 
  • Các thầy cô không chỉ sở hữu chứng chỉ quốc tế uy tín như CELTA, TEFL, TESOL, mà còn luôn cập nhật các phương pháp giảng dạy tiên tiến, mang đến cho học viên một trải nghiệm học tập hiệu quả và hiện đại.

Chính vì vậy VUS tự hào là “Hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam”, mang đến chuẩn mực học tập hàng đầu và kết quả vượt xa kỳ vọng cùng các thành tích đáng nể như:

  • Tính đến tháng 8/2024, hơn 200.000 học viên của VUS đã đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế, là minh chứng rõ ràng cho chất lượng giảng dạy vượt trội. 
  • Trong đó, 20.622 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS trên 7.0, thể hiện sự xuất sắc trong quá trình học tập. 
  • Hơn 75.000 học viên đã vượt qua rào cản ngôn ngữ, tự tin giao tiếp tiếng Anh và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. 
  • Với mức độ hài lòng lên tới 85%, VUS tiếp tục khẳng định vị thế vững mạnh và uy tín là trung tâm tiếng Anh hàng đầu tại Việt Nam.

Đăng ký tư vấn miễn phí khóa học phù hợp cho bản thân ngay tại đây nhé!

Cấu trúc by the time: Bài tập thực hành chi tiết

Các dạng bài tập

Bài tập 1: Chọn dạng động từ đúng trong mỗi câu sau.

  1. By the time we (arrive), the movie (already/start).
  2. By the time she (finish) her homework, her brother (play) outside.
  3. I hope I (meet) them by the time they (arrive) at the station.
  4. By the time we (get) to the airport, the flight (leave).
  5. They (finish) dinner by the time we (get) there.
  6. By the time the teacher (come), the students (sit) in their seats.
  7. By the time I (read) the book, you (already/finish) it.
  8. I (not/finish) my work by the time you (get) back.
  9. By the time he (arrive), we (already/leave).
  10. She (already/start) cooking by the time I (get) home.

Bài tập 2: Hoàn thành câu với cấu trúc "by the time" và điền thì thích hợp.

  1. By the time she ______ (arrive), the meeting ______ (start).
  2. We ______ (leave) by the time they ______ (finish) the presentation.
  3. By the time I ______ (wake) up, they ______ (already/go) to work.
  4. She ______ (finish) her project by the time the deadline ______ (arrive).
  5. I ______ (call) you by the time I ______ (reach) home.
  6. By the time they ______ (arrive), we ______ (already/eat) lunch.
  7. I ______ (study) for three hours by the time my friends ______ (come).
  8. He ______ (leave) by the time I ______ (finish) the task.
  9. By the time the concert ______ (begin), we ______ (already/arrive).
  10. We ______ (not/see) the movie by the time you ______ (get) to the cinema.

Bài tập 3: Chuyển câu dưới đây về đúng cấu trúc "by the time"

  1. We leave at 6:00. The party starts at 8:00.
  2. He finishes work at 5:00. I arrive at 5:30.
  3. I wake up at 7:00. The bus leaves at 8:00.
  4. They finish the meeting at 2:00. We arrive at 3:00.
  5. She leaves the office at 4:00. We arrive at 5:00.
  6. I finish reading the book. You come over at 4:00.
  7. We arrive at the station. The train leaves at 10:00.
  8. The students arrive at 9:00. The teacher comes at 10:00.
  9. The movie starts at 9:30. We arrive at 10:00.
  10. I finish dinner at 7:00. They arrive at 8:00.

Bài tập 4: Chọn câu đúng trong mỗi câu sau.

  1. By the time I ______ (arrive), the meeting ______ (begin).
    • a) arrive, will have begun
    • b) will arrive, has begun
  2. By the time we ______ (finish), the rain ______ (stop).
    • a) finish, has stopped
    • b) will finish, will have stopped
  3. By the time you ______ (get) to the station, the train ______ (leave).
    • a) get, will have left
    • b) will get, leaves
  4. By the time we ______ (reach) the hotel, the guests ______ (leave).
    • a) reach, have left
    • b) will reach, leave
  5. By the time he ______ (call), I ______ (leave).
    • a) calls, will have left
    • b) will call, have left
  6. By the time she ______ (complete) the task, we ______ (already/finish) our work.
    • a) completes, will have already finished
    • b) will complete, have finished
  7. By the time the teacher ______ (arrive), the students ______ (already/prepare) their materials.
    • a) arrives, will have already prepared
    • b) will arrive, prepared
  8. By the time they ______ (arrive) at the party, everyone ______ (already/leave).
    • a) arrive, has already left
    • b) will arrive, will have already left
  9. By the time I ______ (get) back home, my friends ______ (already/eat) dinner.
    • a) get, will have already eaten
    • b) will get, will eat
  10. By the time she ______ (finish) her presentation, I ______ (already/arrive).
    • a) finishes, will have already arrived
    • b) will finish, already arrives
Đáp án 

Bài tập 1

  1. arrive, has already started
  2. finishes, will be playing
  3. will have met, arrive
  4. get, will have left
  5. will have finished, get
  6. comes, will be sitting
  7. read, will have already finished
  8. will not have finished, get
  9. arrives, will have already left
  10. will have already started, get

Bài tập 2:

  1. arrives, has started
  2. will have left, finish
  3. wake up, will have already gone
  4. will have finished, arrives
  5. will call, reach
  6. arrive, will have already eaten
  7. will have studied, come
  8. will have left, finish
  9. begins, will have already arrived
  10. will not have seen, get

Bài tập 3:

  1. By the time the party starts at 8:00, we will have already left at 6:00.
  2. By the time I arrive at 5:30, he will have finished work at 5:00.
  3. By the time the bus leaves at 8:00, I will have woken up at 7:00.
  4. By the time we arrive at 3:00, they will have finished the meeting at 2:00.
  5. By the time we arrive at 5:00, she will have left the office at 4:00.
  6. By the time you come over at 4:00, I will have finished reading the book.
  7. By the time the train leaves at 10:00, we will have arrived at the station.
  8. By the time the teacher comes at 10:00, the students will have arrived at 9:00.
  9. By the time we arrive at 10:00, the movie will have started at 9:30.
  10. By the time they arrive at 8:00, I will have finished dinner at 7:00.

Bài tập 4:

  1. a) arrive, will have begun
  2. a) finish, has stopped
  3. a) get, will have left
  4. a) reach, have left
  5. a) calls, will have left
  6. a) completes, will have already finished
  7. a) arrives, will have already prepared
  8. a) arrive, has already left
  9. a) get, will have already eaten
  10. a) finishes, will have already arrived
Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward