Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Cấu trúc before: Toàn bộ công thức, cách dùng, bài tập vận dụng

Ý nghĩa, cách dùng cấu trúc before và bài tập áp dụng (có đáp án)

Cấu trúc before: Toàn bộ công thức, cách dùng, bài tập vận dụng

Before trong tiếng Việt có nghĩa là trước đó. Cấu trúc before thường được sử dụng như một liên từ, giới từ hoặc trạng từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Trong bài viết này, hãy cùng VUS khám phá:

  • Cấu trúc before và các cách sử dụng phổ biến của nó trong tiếng Anh
  • Phân biệt "before" với những cấu trúc liên quan như "after" và "prior to"
  • Một số cụm từ thường đi kèm với "before" trong giao tiếp hàng ngày.

Ngoài ra, VUS còn cung cấp một số bài tập vận dụng để bạn có thể củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng cấu trúc before hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Cấu trúc before và các cách dùng phổ biến trong tiếng Anh

"Before" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh. Nó có thể đứng đầu hoặc giữa câu tùy thuộc vào cách diễn đạt và ngữ cảnh:

  • Đứng đầu câu: Cấu trúc before ở đầu câu thường được dùng để nhấn mạnh hành động xảy ra trước một hành động khác, cần dùng dấu phẩy để ngăn cách 2 mệnh đề.
  • Đứng giữa câu: Khi cấu trúc before đứng giữa câu, nó không cần dấu phẩy.

VUS đã tổng hợp các cách sử dụng cấu trúc before thường gặp trong tiếng Anh tại bảng dưới đây. Cùng tìm hiểu nhé!

Phân loại cách sử dụng

Cấu trúc

Với chức năng là liên từ

Before ở thì quá khứ

Mệnh đề chính quá khứ hoàn thành, mệnh đề phụ quá khứ đơn

  • Before + S + V2/ed, S + had + V3/ed 
  • S + had + V3/ed + before + S + V2/ed

Ví dụ:

  • Before she went to bed, she had finished her homework.
  • She had finished her homework before she went to bed

Before ở thì hiện tại:

Cả 2 mệnh đề đều là hiện tại đơn

  • Before + S + V1/es, S + V1/es
  • S + V1/es before S + V1/es

Ví dụ:

  • Before she starts her day, she always drinks a cup of coffee.
  • She always drinks a cup of coffee before she starts her day.

Before ở thì tương lai:

Mệnh đề chính thì tương lai đơn, mệnh đề phụ thì hiện tại đơn

  • Before + S + V1/es, S + Will + V1
  • S + will + V1 before S + V1/es

Ví dụ: 

  • Before the meeting starts, she will finish her report.
  • She will finish her report before the meeting starts.

Với chức năng là giới từ

Before đi với thời gian

Khi "before" là giới từ, nó đi kèm với danh từ chỉ thời gian để diễn tả một sự kiện hoặc hành động xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể.

S + V + before + danh từ (chỉ thời gian)

Ví dụ:

  • He left before noon.
  • The meeting ended before 5 PM.
  • I need to finish this report before tomorrow.

Before đi với nơi chốn:

"Before" cũng có thể đi với các danh từ chỉ nơi chốn, diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra ở một vị trí nào đó.

S + V + before + danh từ (chỉ nơi chốn)

Ví dụ:

  • We stopped before the entrance to the building.
  • He stood before the audience and gave his speech.
  • She was waiting before the door when I arrived.

Cấu trúc rút gọn

Khi "before" được dùng trong các cấu trúc rút gọn, ta có thể lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề phụ nếu chủ ngữ trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ giống nhau.

Before + V-ing, S + V

Ví dụ:

  • Before leaving the office, I checked my email.
    → Rút gọn từ: Before I left the office, I checked my email.
  • Before going to bed, she always reads a book.
    → Rút gọn từ: Before she went to bed, she always read a book.
  • Before starting the meeting, we discussed the agenda.
    → Rút gọn từ: Before we started the meeting, we discussed the agenda.

Cấu trúc never before

Cấu trúc bình thường

"Never … before" có thể được sử dụng trong các câu khẳng định, thông thường với thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành, để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện chưa bao giờ xảy ra trước đây. 

Khi này "before" được sử dụng như một trạng từ, thường đứng ở cuối câu hoặc cuối mệnh đề.

S + have/has/had never + V3/ed + before

Ví dụ:

  • I have never seen such a beautiful view before.
  • They had never experienced such a situation before.

Cấu trúc đảo ngữ:

Khi sử dụng "never before" ở đầu câu, chúng ta cần đảo ngữ, tức là động từ sẽ đứng trước chủ ngữ.

Never before + have/has/had never + S + V3/ed

Ví dụ:

  • Never before have I seen such a beautiful sunset.
  • Never before has she been so confident.
  • Never before had they experienced such a challenge.

Phân biệt cấu trúc before, after, prior to

Cấu trúc Chức năng Cấu trúc Đặc điểm

Before

Liên từ

Giới từ

Trạng từ

  • Before + S + V
  • Before + danh từ

Ví dụ:

I will call you before I leave.

We will meet before noon.

Phổ biến trong cả giao tiếp và văn viết. Dùng để chỉ sự việc xảy ra trước mốc thời gian khác

After

  • After + S + V
  • After + danh từ

Ví dụ:

I will call you after I finish my work.

We will meet after lunch.

Chỉ sự việc xảy ra sau một mốc thời gian hoặc sự kiện khác.

Prior to

Giới từ

Prior to + danh từ

Ví dụ: The meeting will take place prior to the conference.

Trang trọng hơn "before", thường dùng trong văn viết, ngữ cảnh trang trọng.

Một số cụm từ đi với cấu trúc before

Dưới đây là một số cụm từ thường đi với cấu trúc before, giúp làm rõ hơn cách sử dụng before trong các ngữ cảnh khác nhau:

Mục đích Cụm từ

Cụm từ chỉ thời gian

  • Before dawn (Trước bình minh)

We need to leave before dawn to avoid traffic.

  • Before breakfast (Trước bữa sáng)

She always exercises before breakfast.

  • Before noon (Trước buổi trưa)

I need to finish this work before noon.

  • Before sunset (Trước hoàng hôn)

Let’s reach the beach before sunset.

  • Before the end of the day (Trước khi kết thúc ngày)

I will send the report before the end of the day.
 

Cụm từ chỉ hành động/hoàn cảnh

  • Before long (Chẳng bao lâu nữa)

The train should arrive before long.

  • Before anyone else (Trước tất cả mọi người)

She always tries to help others before anyone else.

  • Before it's too late (Trước khi quá muộn)

We need to talk to him before it's too late.

  • Before you know it (Chẳng mấy chốc)

The year will pass before you know it.

Cụm từ chỉ tình huống, sự kiện

  • Before the meeting (Trước cuộc họp)

I have to prepare the presentation before the meeting.

  • Before the start of the event (Trước khi sự kiện bắt đầu)

We should arrive before the start of the event to get good seats.

  • Before the deadline (Trước hạn chót)

Make sure you submit your application before the deadline.

  • Before the final decision (Trước quyết định cuối cùng)

The board will review all the proposals before the final decision is made.

Cụm từ chỉ cảm xúc/thái độ

  • Before making a decision (Trước khi đưa ra quyết định)

Think carefully before making a decision.

  • Before you speak (Trước khi nói)

Please think before you speak to avoid misunderstanding

Để nhớ và sử dụng thành thạo cấu trúc before cùng các cụm từ đi kèm, luyện tập thường xuyên là yếu tố quyết định giúp bạn không chỉ hiểu mà còn vận dụng chính xác trong mọi tình huống giao tiếp. 

Dưới đây là hai cách luyện tập hiệu quả giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc before:

1. Luyện tập qua ví dụ thực tế

  • Tạo câu với cấu trúc "before": Một trong những cách hiệu quả để ghi nhớ và vận dụng cấu trúc before là tạo câu trong các tình huống thực tế. Hãy đặt ra một tình huống và thực hành tạo câu sử dụng before. 

Ví dụ, khi bạn lên kế hoạch cho ngày mai, hãy nói:

  • "I will check my emails before I start my work."
  • "We should meet before the movie starts."
  • Thực hành hàng ngày: Hãy tạo ít nhất 5 câu mỗi ngày với before và sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu cách sử dụng cấu trúc mà còn giúp bạn phản xạ nhanh chóng khi cần sử dụng nó trong giao tiếp.

2. Áp dụng trong giao tiếp

  • Thực hành với bạn bè hoặc người học cùng: Một cách tuyệt vời để luyện tập cấu trúc before là giao tiếp trực tiếp với người khác. Bạn có thể tham gia các nhóm học tiếng Anh hoặc câu lạc bộ nói tiếng Anh để cùng thực hành. Khi giao tiếp, hãy cố gắng sử dụng before trong các câu hỏi và câu trả lời của mình. 

Ví dụ:

  • "What did you do before coming here?"
  • "Have you ever been to New York before?"
  • Thực hành phản xạ: Đặt câu hỏi và trả lời ngay lập tức sử dụng cấu trúc before. Luyện tập này giúp bạn tạo ra thói quen sử dụng cấu trúc một cách tự nhiên và nhanh chóng trong mọi tình huống.

Tuy nhiên, nếu bạn đã cố gắng nhưng vẫn cảm thấy khó khăn, thiếu động lực và không thể tiến bộ như mong đợi, đừng để sự chán nản chiếm lĩnh bạn. VUS sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng để giúp bạn vượt qua những rào cản đó. 

Với phương pháp học tiên tiến, đội ngũ giảng viên tận tâm và môi trường học tập đầy động lực, VUS sẽ giúp bạn đi đúng hướng, không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn mang lại sự tự tin trong giao tiếp. 

Ngoài cấu trúc before, bạn còn được cải thiện khả năng giao tiếp, vốn từ vựng phong phú, cấu trúc khác nâng cao hơn,...

VUS thiết kế các chương trình học tiếng Anh đa dạng, đáp ứng mọi lứa tuổi và nhu cầu:

Bài tập vận dụng cấu trúc before

Bài tập cấu trúc before

Bài tập 1: Viết lại câu với cấu trúc "before"

  1. I didn’t understand the lesson until the teacher explained it. (before) 
  2. We didn’t leave the office until after the meeting finished. (before) 
  3. They left the room after I arrived. (before) 
  4. She always exercises before she has breakfast. (before) 
  5. I finished my lunch before my friend arrived. (before)

Bài tập 2: Chọn câu đúng

Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau.

  1. I __________ (finish) my homework before I go to bed.
    • a) finished
    • b) will finish
    • c) have finished
  2. Before she __________ (arrive), we were already at the party.
    • a) arrives
    • b) arrived
    • c) had arrived
  3. They __________ (not/see) a movie like that before.
    • a) had never seen
    • b) have never seen
    • c) never saw
  4. I __________ (call) you before I left the office.
    • a) had called
    • b) will call
    • c) call
  5. We __________ (go) to the market before it started raining.
    • a) went
    • b) had gone
    • c) will go

Bài tập 3: Chuyển câu sang dạng đảo ngữ với "never before"

  1. I have never seen such a beautiful view. 
  2. She has never studied English in a foreign country.
  3. They have never gone hiking in the mountains.
  4. I had never experienced such a challenging project. 
  5. We had never heard such a powerful speech. 
Đáp án

Bài tập 1:

  1. Before the teacher explained it, I didn’t understand the lesson.
  2. Before the meeting finished, we didn’t leave the office.
  3. Before I arrived, they left the room.
  4. Before having breakfast, she always exercises.
  5. Before my friend arrived, I finished my lunch.

Bài tập 2:

  1. b) will finish
  2. b) arrived
  3. a) had never seen
  4. a) had called
  5. b) had gone

Bài tập 3:

  1. Never before have I seen such a beautiful view.
  2. Never before has she studied English in a foreign country.
  3. Never before have they gone hiking in the mountains.
  4. Never before had I experienced such a challenging project.
  5. Never before had we heard such a powerful speech.

Bài viết này của VUS đã cung cấp tất cả các thông tin bạn cần về cấu trúc before, từ cách sử dụng đến các điểm phân biệt với các cấu trúc liên quan. Hy vọng qua bài viết, bạn sẽ nắm vững và áp dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng của mình!

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward