Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Cấu trúc Because of: Công thức, cách dùng, khác gì Because?

because of

Trong tiếng Anh, khi muốn giải thích lý do của một sự việc, người học thường bối rối giữa because because of.

Hai cấu trúc này nhìn thì tương tự, nhưng thực tế lại thuộc hai nhóm ngữ pháp khác nhau: một bên là liên từ (nối mệnh đề), một bên là giới từ (đi với danh từ/cụm danh từ). Nếu không phân biệt rõ, bạn rất dễ mắc lỗi sai quen thuộc kiểu “because of + S + V”.

Trong bài viết này, bạn sẽ lần lượt khám phá:

  • Because of là gì, công thức và cấu trúc chuẩn
  • Sau because of là gì? Because of đi với gì?
  • Phân biệt because và because of + mẹo chuyển đổi câu linh hoạt
  • Ví dụ thực tế & bài tập kèm đáp án để luyện tập

Because of là gì?

Because of là một cụm giới từ dùng để nêu lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động, sự việc trong câu. Điểm cần nhớ: vì thuộc nhóm giới từ, sau “because of” luôn là danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc V-ing – chứ không phải một mệnh đề đầy đủ.

Ví dụ:

  • Because of the traffic jam, we arrived late to the meeting. (Vì kẹt xe, chúng tôi đã đến muộn buổi họp.)
  • The concert was postponed because of bad weather. (Buổi hòa nhạc bị hoãn lại vì thời tiết xấu.)

Sau Because of là gì? Chi tiết công thức, cách dùng kèm ví dụ

Sau because of không phải là một mệnh đề đầy đủ mà luôn là danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc V-ing. Điều này giúp cụm từ đóng vai trò như một nguyên nhân ngắn gọn, bổ sung cho mệnh đề chính.

Có hai cách sử dụng phổ biến của “because of”:

1. Because of + Danh từ/Cụm danh từ/Đại từ/V-ing + Mệnh đề chính

Trong dạng này, cụm nguyên nhân đứng ở đầu câu. Sau cụm từ “because of” cần có dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề kết quả.

Ví dụ:

  • Because of the storm, the flight was delayed. (Vì cơn bão, chuyến bay đã bị hoãn.)
  • Because of poverty, he could not continue his studies. (Vì nghèo khó, anh ấy không thể tiếp tục việc học.)

2. Mệnh đề chính + because of + Danh từ/Cụm danh từ/Đại từ/V-ing

Ở dạng này, “because of” đặt sau mệnh đề chính, đóng vai trò bổ sung lý do.

Ví dụ:

  • I can’t go to the party because of my sickness. (Tôi không thể đi dự tiệc vì bệnh của mình.)
  • She succeeded because of her hard work and determination. (Cô ấy đã thành công nhờ sự chăm chỉ và quyết tâm.)

Tóm lại, “because of” có thể linh hoạt đứng đầu câu hoặc cuối câu, nhưng điểm chung là luôn theo sau bởi danh từ/cụm danh từ/đại từ/V-ing, không đi trực tiếp với một mệnh đề.

Sau because of là gì?
Sau because of là gì?

Hướng dẫn A–Z cách phân biệt Because of và Because

Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa becausebecause of vì cả hai đều mang nghĩa “bởi vì”. Tuy nhiên, chúng không thể thay thế nhau một cách tùy tiện, bởi mỗi cấu trúc thuộc về loại từ khác nhau và đi kèm với thành phần ngữ pháp khác nhau.

Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh lỗi sai phổ biến và diễn đạt ý tưởng chính xác hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết: từ công thức, cách dùng, vị trí trong câu, đến dấu phẩy và các lỗi hay gặp.

Khía cạnh

Because

Because of

Từ loại & chức năng

Liên từ nối mệnh đề (S + V) để nêu nguyên nhân.

Ví dụ: The flight was delayed because it was foggy. (Chuyến bay bị hoãn vì trời có sương mù.)

Cụm giới từ nêu nguyên nhân, theo sau là danh từ/cụm danh từ/đại từ/V-ing.

Ví dụ: The flight was delayed because of the fog. (Chuyến bay bị hoãn vì sương mù.)

Cấu trúc tiêu chuẩn (công thức)

… + because + S + V

… + because of + N/NP/pronoun/V-ing

Vị trí trong câu

Thường đứng giữa/cuối câu. Có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh nguyên nhân: Because S + V, …

Ví dụ: Because it was foggy, the flight was delayed. (Vì có sương mù, chuyến bay bị hoãn.)

Đứng đầu hoặc sau mệnh đề chính: Because of + N, … / … because of + N.

Ví dụ: Because of the fog, the flight was delayed. (Vì sương mù, chuyến bay bị hoãn.)

Dấu phẩy (,)

Không đặt dấu phẩy trước because khi mệnh đề nguyên nhân đứng sau (trừ khi thiếu dấu phẩy gây hiểu nhầm).

Ví dụ: We left early because we were tired. (Chúng tôi rời sớm vì mệt.)

Khi cụm because of + N đứng đầu câu, thêm dấu phẩy sau cụm giới từ. 

Ví dụ: Because of heavy traffic, we arrived late. (Vì kẹt xe, chúng tôi đến trễ.)

Thay thế qua lại

Because + mệnh đề ↔ chuyển thành because of + danh từ/cụm danh từ/gerund. 

Ví dụ: The event was postponed because the venue closed unexpectedly. (Sự kiện hoãn vì địa điểm đóng cửa đột ngột.)

Because of + N/gerund ↔ chuyển thành because + mệnh đề. 

Ví dụ: The event was postponed because of the unexpected closure. (Sự kiện hoãn vì việc đóng cửa đột ngột.)

Mức độ trang trọng & biến thể gần nghĩa

Trung tính; trong học thuật thường dùng được. So với since/as, because trực tiếp, rõ lý do hơn.

Trung tính; trong văn bản trang trọng có thể cân nhắc due to/owing to (gần nghĩa, cùng là cụm giới từ). 

Ví dụ: The delay was due to a technical fault. (Sự chậm trễ là do lỗi kỹ thuật.)

8 cách chuyển đổi câu giữa Because và Because of

Để viết tiếng Anh linh hoạt, bạn có thể chuyển đổi giữa because + mệnh đề because of + danh từ/cụm danh từ/V-ing. Dưới đây là 8 cách phổ biến chuyển đổi câu giữa because và because of

8 cách chuyển đổi câu giữa Because và Because of
8 cách chuyển đổi câu giữa Because và Because of

1. Biến mệnh đề thành cụm danh từ

Nguyên tắc: bỏ chủ ngữ + động từ, thay bằng một danh từ hoặc cụm danh từ tương ứng.

Ví dụ: 

Because the weather was bad, the flight was canceled. (Vì thời tiết xấu, chuyến bay bị hủy.) → The flight was canceled because of the bad weather. (Chuyến bay bị hủy vì thời tiết xấu.)

Ở đây, mệnh đề the weather was bad được rút gọn thành cụm danh từ the bad weather.

2. Chuyển động từ thành V-ing (gerund)

Khi mệnh đề nguyên nhân có động từ, bạn có thể biến động từ đó thành V-ing để dùng với because of.

Ví dụ:

He couldn’t join the trip because he worked late. (Anh ấy không tham gia chuyến đi vì làm việc đến khuya.) → He couldn’t join the trip because of working late. (Anh ấy không tham gia chuyến đi vì việc làm khuya.)

Thay vì cả mệnh đề he worked late, ta chỉ giữ động từ chính work và biến thành working.

3. Dùng danh từ trừu tượng thay cho mệnh đề

Nhiều tính từ hoặc động từ có dạng danh từ tương ứng. Đây là cách rút gọn tự nhiên, thường gặp trong văn viết trang trọng.

Ví dụ:

She left school early because she was sick. (Cô ấy nghỉ học sớm vì bị ốm.) → She left school early because of illness. (Cô ấy nghỉ học sớm vì bệnh.)

Mệnh đề she was sick được thay bằng danh từ illness.

4. Chuyển tính từ thành danh từ

Khi nguyên nhân chứa một tính từ, hãy đổi sang dạng danh từ của tính từ đó.

Ví dụ:

The class was noisy because the students were careless. (Lớp học ồn ào vì học sinh bất cẩn.) → The class was noisy because of the students’ carelessness. (Lớp học ồn ào vì sự bất cẩn của học sinh.)

Trong đó: careless (tính từ)→ carelessness (danh từ).

5. Tóm gọn cả mệnh đề thành một khái niệm ngắn

Đôi khi mệnh đề dài có thể rút thành một cụm danh từ ngắn gọn, giúp câu súc tích và tự nhiên hơn.

Ví dụ:

Because the road was blocked, traffic came to a standstill. (Vì con đường bị chặn, giao thông tắc nghẽn.) → Traffic came to a standstill because of a roadblock. (Giao thông tắc nghẽn vì một vụ chặn đường.)

Mệnh đề the road was blocked rút gọn thành danh từ a roadblock.

6. Khi chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau

Nếu mệnh đề chính và mệnh đề nguyên nhân có cùng chủ ngữ, bạn có thể bỏ lặp chủ ngữ ở mệnh đề nguyên nhân, sau đó biến động từ thành V-ing.

Ví dụ:

Because she arrived late, she missed the beginning of the movie. (Vì cô ấy đến muộn, cô ấy bỏ lỡ phần đầu bộ phim.) → She missed the beginning of the movie because of arriving late. (Cô ấy bỏ lỡ phần đầu bộ phim vì đến muộn.)

Cách chuyển đổi because thành because of khi chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau
Cách chuyển đổi because thành because of khi chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau

7. Khi mệnh đề chứa “There + to be + N”

Trường hợp này, bạn chỉ cần bỏ “there + to be” và giữ danh từ chính để tạo thành cụm danh từ.

Ví dụ:

We stayed home because there was bad weather. (Chúng tôi ở nhà vì có thời tiết xấu.) → We stayed home because of the bad weather. (Chúng tôi ở nhà vì thời tiết xấu.)

8. Sử dụng “the fact that” để giữ nguyên mệnh đề

Trong một số ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt khi nguyên nhân là một thông tin phức tạp hoặc một sự thật hiển nhiên, bạn có thể dùng because of the fact that + mệnh đề.

Ví dụ:

They need more employees because the company is expanding rapidly. (Họ cần thêm nhân viên vì công ty đang mở rộng nhanh chóng.) → They need more employees because of the fact that the company is expanding rapidly. (Họ cần thêm nhân viên vì thực tế là công ty đang mở rộng nhanh chóng.)

Nắm vững sự khác biệt và cách chuyển đổi linh hoạt giữa because because of sẽ giúp bạn viết câu chuẩn xác, tự nhiên hơn trong mọi ngữ cảnh, từ giao tiếp hằng ngày đến bài luận học thuật.

Tuy nhiên, để biến những kiến thức ngữ pháp này thành kỹ năng sử dụng thành thạo, bạn cần môi trường học tập chuyên sâu, được hướng dẫn bởi giáo viên giàu kinh nghiệm và chương trình học phù hợp.

Đó cũng chính là điều mà bạn sẽ tìm thấy tại VUS – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam.

  • Phương pháp học tập khác biệt

Tại VUS, học viên được tiếp cận với triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá. Kiến thức ngữ pháp, từ vựng không còn dừng lại ở lý thuyết mà được gắn liền với hoạt động nhóm, trò chơi, dự án và tình huống đời thực.

Cách tiếp cận này không chỉ giúp học viên hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên mà còn rèn luyện các kỹ năng của thế kỷ 21 như tư duy phản biện, khả năng sáng tạo và tinh thần hợp tác.

  • Thành tựu quốc tế ghi dấu chất lượng

VUS đã nhiều năm liền được Cambridge công nhận là Gold Preparation Centre, đồng thời là đối tác Platinum của British Council – minh chứng rõ ràng cho chất lượng chuẩn quốc tế.

Hơn 203.000 học viên đã hoàn thành khóa học tại VUS và chinh phục thành công nhiều chứng chỉ tiếng Anh, trong đó gần 21.000 em đạt điểm tuyệt đối.

VUS đạt Kỷ lục Việt Nam về thành tích của học viên
VUS đạt Kỷ lục Việt Nam về thành tích của học viên
  • Đội ngũ giảng viên tinh hoa

Học viên tại VUS được đồng hành bởi hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng, tất cả đều sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL.

Đội ngũ quản lý chất lượng đều là Thạc sĩ, Tiến sĩ trong ngành, thường xuyên cập nhật phương pháp giảng dạy mới, đảm bảo mỗi giờ học đều truyền cảm hứng và hiệu quả thực tế.

  • Hệ sinh thái học tập số hóa

Bên cạnh lớp học truyền thống, VUS phát triển OVI Apps để tối ưu trải nghiệm học tập:

  • OVI Kids / OVI Teens: hỗ trợ luyện từ vựng, phát âm, ôn tập và nhắc lịch học thông minh.
  • OVI Parents: giúp phụ huynh theo dõi tiến trình học tập, nhận báo cáo chi tiết và gợi ý lộ trình cá nhân hóa cho con.

Các khóa học đa dạng tại VUS

  • Anh ngữ Mầm non: cho trẻ tiếp cận tiếng Anh qua trò chơi, âm nhạc và vận động.
  • Anh ngữ Thiếu nhi: xây dựng nền tảng ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp cơ bản.
  • Anh ngữ Trung học cơ sở: nâng cao khả năng học thuật và hỗ trợ luyện thi Cambridge, IELTS.
  • Tiếng Anh nền tảng: phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc, tập trung củng cố căn bản và tăng sự tự tin khi giao tiếp.
  • Tiếng Anh giao tiếp: dành cho người bận rộn, chú trọng tình huống thực tế trong công việc và đời sống.
  • Luyện thi IELTS: thiết kế theo mục tiêu band điểm cá nhân, kết hợp luyện đề sát với kỳ thi thật và phát triển cân bằng cả bốn kỹ năng.

Bạn đã sẵn sàng biến tiếng Anh thành lợi thế thực sự? Hãy để VUS đồng hành trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và mở ra nhiều cơ hội mới.

Điền form bên dưới để nhận tư vấn lộ trình học tập cá nhân hóa và cơ hội ưu đãi cho khoá học sắp tới!

Bài tập thực hành cấu trúc Because of (có đáp án)

Phần bài tập

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Điền because of hoặc because vào chỗ trống cho phù hợp.

  1. The road was closed ___ an accident.
  2. We stayed home ___ it was raining heavily.
  3. She succeeded ___ her determination and hard work.
  4. I couldn’t attend the party ___ I had another meeting.
  5. The flight was delayed ___ the heavy fog.
  6. He passed the exam ___ he studied every night.
  7. The company lost money ___ poor management.
  8. We went to the park ___ the weather was nice.
  9. The school closed ___ a power outage.
  10. They didn’t win ___ they didn’t practice enough.

Bài 2: Sửa lỗi sai (Error correction)

Mỗi câu dưới đây có thể sai. Hãy xác định lỗi và viết lại cho đúng.

  1. We canceled the picnic because of it rained.
  2. She stayed home because of she was sick.
  3. The meeting was postponed because of the manager arrived late.
  4. I was late because traffic jam.
  5. He succeeded because of he tried hard.
  6. They left early because of they had another class.
  7. We couldn’t play outside because of the it was snowing.
  8. She was promoted because her effort.
  9. He lost the match because of he wasn’t prepared.
  10. We enjoyed the trip because of we had good weather.

Bài 3: Chuyển đổi câu (Transformation)

Viết lại câu sử dụng because of hoặc because sao cho nghĩa không đổi.

  1. We stayed home because it was snowing.
  2. The meeting was postponed because of the heavy rain.
  3. Because he was late, he missed the beginning of the film.
  4. The shop was closed because the owner was ill.
  5. The school closed because of a lack of teachers.
  6. He couldn’t sleep because the neighbors were noisy.
  7. They canceled the event because of security issues.
  8. Because she was nervous, she made some mistakes.
  9. We missed the train because of the traffic jam.
  10. The project was delayed because the budget was cut.

Bài 4: Chọn đáp án đúng (Multiple choice)

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. The concert was canceled ___ the storm.
    a) because of
    b) because
  2. We stayed late at work ___ we had to finish the report.
    a) because of
    b) because
  3. She failed the test ___ not studying enough.
    a) because of
    b) because
  4. He got sick ___ he ate too much junk food.
    a) because of
    b) because
  5. The train was delayed ___ technical problems.
    a) because of
    b) because
  6. The children stayed inside ___ it was too cold outside.
    a) because of
    b) because
  7. The shop closed early ___ the holiday.
    a) because of
    b) because
  8. They canceled the meeting ___ nobody showed up.
    a) because of
    b) because
  9. The class was noisy ___ the students were talking loudly.
    a) because of
    b) because
  10. The game was postponed ___ the heavy rain.
    a) because of
    b) because

Bài 5: Viết lại câu nâng cao (Advanced rewriting)

Chuyển đổi các câu dưới đây sang dạng dùng because of, áp dụng các cách đã học (cụm danh từ, V-ing, danh từ trừu tượng, the fact that…).

  1. Because she was late, she missed the flight.
  2. The match was canceled because the weather was bad.
  3. They moved the party inside because it was raining.
  4. He lost the job because he arrived late every day.
  5. The road was closed because there was an accident.
  6. She failed the exam because she didn’t prepare well.
  7. The company expanded because it had strong financial support.
  8. He couldn’t join us because he worked late.
  9. The kids were excited because it was Christmas.
  10. The university attracted many students because it improved its reputation.

Phần đáp án

Đáp án Bài 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. because of → sau đó là danh từ an accident.
  2. because → theo sau là mệnh đề it was raining heavily.
  3. because of → theo sau là cụm danh từ her determination and hard work.
  4. because → theo sau là mệnh đề I had another meeting.
  5. because of → theo sau là cụm danh từ the heavy fog.
  6. because → theo sau là mệnh đề he studied every night.
  7. because of → theo sau là cụm danh từ poor management.
  8. because → theo sau là mệnh đề the weather was nice.
  9. because of → theo sau là cụm danh từ a power outage.
  10. because → theo sau là mệnh đề they didn’t practice enough.

Đáp án Bài 2: Sửa lỗi sai

  1. Sai: because of it rained → Đúng: because it rained hoặc because of the rain.
  2. Sai: because of she was sick → Đúng: because she was sick hoặc because of her sickness.
  3. Sai: because of the manager arrived late → Đúng: because the manager arrived late hoặc because of the manager’s late arrival.
  4. Sai: because traffic jam → Đúng: because of the traffic jam.
  5. Sai: because of he tried hard → Đúng: because he tried hard hoặc because of his effort.
  6. Sai: because of they had another class → Đúng: because they had another class hoặc because of another class.
  7. Sai: because of the it was snowing → Đúng: because it was snowing hoặc because of the snow.
  8. Sai: because her effort → Đúng: because of her effort.
  9. Sai: because of he wasn’t prepared → Đúng: because he wasn’t prepared hoặc because of his lack of preparation.
  10. Sai: because of we had good weather → Đúng: because we had good weather hoặc because of the good weather.

Đáp án Bài 3: Chuyển đổi câu

  1. Because it was snowing → We stayed home because of the snow.
  2. Because of the heavy rain → The meeting was postponed because it rained heavily.
  3. Because he was late → He missed the beginning of the film because of arriving late.
  4. Because the owner was ill → The shop was closed because of the owner’s illness.
  5. Because of a lack of teachers → The school closed because it didn’t have enough teachers.
  6. Because the neighbors were noisy → He couldn’t sleep because of the noisy neighbors.
  7. Because of security issues → They canceled the event because security issues occurred.
  8. Because she was nervous → She made some mistakes because of nervousness.
  9. Because of the traffic jam → We missed the train because the traffic was heavy.
  10. Because the budget was cut → The project was delayed because of the budget cut.

Đáp án Bài 4: Chọn đáp án đúng

  1. a) because of → theo sau là the storm (danh từ).
  2. b) because → theo sau là we had to finish… (mệnh đề).
  3. a) because of → theo sau là not studying enough (V-ing).
  4. b) because → theo sau là he ate too much junk food (mệnh đề).
  5. a) because of → theo sau là technical problems (danh từ).
  6. b) because → theo sau là it was too cold outside (mệnh đề).
  7. a) because of → theo sau là the holiday (danh từ).
  8. b) because → theo sau là nobody showed up (mệnh đề).
  9. b) because → theo sau là the students were talking loudly (mệnh đề).
  10. a) because of → theo sau là the heavy rain (cụm danh từ).

Đáp án Bài 5: Viết lại câu nâng cao

  1. Because she was late → She missed the flight because of arriving late.
  2. Because the weather was bad → The match was canceled because of the bad weather.
  3. Because it was raining → They moved the party inside because of the rain.
  4. Because he arrived late every day → He lost the job because of his repeated lateness.
  5. Because there was an accident → The road was closed because of an accident.
  6. Because she didn’t prepare well → She failed the exam because of poor preparation.
  7. Because the company had strong financial support → The company expanded because of strong financial support.
  8. Because he worked late → He couldn’t join us because of working late.
  9. Because it was Christmas → The kids were excited because of Christmas.
  10. Because the university improved its reputation → The university attracted many students because of its improved reputation.

Ngữ pháp chỉ là một phần của hành trình học tiếng Anh. Tại VUS, bạn được rèn luyện trong môi trường chuyên nghiệp, vừa củng cố ngữ pháp, vừa phát triển trọn vẹn bốn kỹ năng để tự tin nắm bắt cơ hội học tập và nghề nghiệp.

Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu lộ trình học tập cá nhân hóa cùng VUS!

Việc hiểu rõ because of đi với gì, công thức, cách dùng và sự khác biệt so với because không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt mạch lạc, tự nhiên trong tiếng Anh. Khi đã thành thạo, bạn có thể linh hoạt chuyển đổi giữa hai cấu trúc này để làm cho câu văn phong phú và chính xác hơn.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ