Advise to V hay Ving? Công thức, cách dùng, bài tập

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nhiều lần bắt gặp động từ advise. Đây là một từ quen thuộc nhưng lại khiến không ít người học băn khoăn khi sử dụng trong câu.
Đặc biệt, câu hỏi thường gặp nhất là: sau “advise” dùng “to V” hay “V-ing”? Nếu lựa chọn sai, câu văn không chỉ mất tự nhiên mà còn dễ gây hiểu nhầm về ngữ pháp.
Trong bài viết này, bạn sẽ lần lượt khám phá:
- Giải đáp chi tiết: advise to V hay Ving?
- Các cấu trúc advise + V gì thường gặp và cách dùng chuẩn.
- So sánh, phân biệt rõ ràng advise (động từ) và advice (danh từ).
- Mẹo viết lại câu với cấu trúc advise kèm ví dụ minh họa.
- Những cụm từ hay đi cùng advise và advice trong tiếng Anh.
- Bài tập thực hành đa dạng, có đáp án chi tiết để tự kiểm tra kiến thức.
Table of Contents
Khám phá Advise là gì?
Động từ advise /ədˈvaɪz/ trong tiếng Anh thường mang nghĩa đưa ra lời khuyên hoặc cung cấp thông tin chính thức cho ai đó. Đây là một từ khá “đa năng”, có thể hoạt động như:
- Nội động từ (intransitive verb): khi bạn chỉ muốn đưa ra lời khuyên chung chung, không cần nhắc đến người nhận.
- Ngoại động từ (transitive verb): khi bạn đưa lời khuyên trực tiếp đến một người cụ thể hoặc thông báo cho họ một thông tin nào đó.
Ví dụ minh họa:
- If you plan to study abroad, I advise checking the university’s admission requirements carefully.
(Nếu bạn định du học, tôi khuyên bạn nên kiểm tra kỹ yêu cầu tuyển sinh của trường.) - She advised her friend to take a break instead of working late every night.
(Cô ấy khuyên bạn mình nên nghỉ ngơi thay vì làm việc muộn mỗi tối.) - Doctors advise patients to drink enough water during the summer.
(Các bác sĩ khuyên bệnh nhân nên uống đủ nước trong mùa hè.) - The company advised its customers of changes in the refund policy.
(Công ty đã thông báo cho khách hàng về sự thay đổi trong chính sách hoàn tiền.)
Như vậy, tùy vào ngữ cảnh, advise có thể dùng để đưa ra gợi ý mang tính cá nhân hoặc để truyền tải thông tin một cách chính thức, khách quan.
Advise + V gì? 8 Cấu trúc Advise phổ biến nhất
Khi học tiếng Anh, rất nhiều bạn đặt câu hỏi “advise to V hay V-ing?” hoặc thắc mắc “advised + gì thì đúng?”.
Thực tế, động từ advise có nhiều cách dùng, tùy thuộc vào việc bạn muốn nhấn mạnh người nhận lời khuyên, hành động cần làm hay thông tin cần được thông báo.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết 8 cấu trúc thông dụng nhất với advise kèm công thức, phân tích và ví dụ minh họa.
Advise + O + (not) + to V
Đây là cấu trúc cơ bản và thông dụng nhất khi dùng với advise.
Người nói sẽ đưa ra lời khuyên trực tiếp cho một người cụ thể, nhấn mạnh vào hành động nên làm hoặc không nên làm.
Dạng này cực kỳ phổ biến trong các tình huống hằng ngày như bác sĩ khuyên bệnh nhân, giáo viên khuyên học sinh, hoặc bạn bè khuyên nhau.
Công thức:
S + advise + O + (not) + to V
Giải thích:
- Rất thường gặp trong văn viết và văn nói hàng ngày.
- Trả lời trực tiếp cho thắc mắc “advised + gì?” → advised + O + to V.
Ví dụ:
- The lawyer advised the client to keep all receipts for tax purposes.
(Luật sư khuyên khách hàng nên giữ lại mọi hóa đơn để phục vụ khai thuế.) - Her doctor advised her not to skip breakfast.
(Bác sĩ khuyên cô ấy không nên bỏ bữa sáng.)
Advise + V-ing
Khi muốn đưa ra lời khuyên chung cho nhiều người hoặc khuyến nghị mang tính khách quan, người ta thường dùng advise + V-ing.
Điểm đặc biệt ở cấu trúc này là không cần tân ngữ, nên câu văn phù hợp với ngữ cảnh trang trọng như hướng dẫn, khuyến cáo, hoặc các tài liệu chính thức.
Công thức:
S + advise + V-ing
Giải thích:
- Thường dùng trong tài liệu hướng dẫn, bài báo, khuyến nghị chính thức.
- Liên quan trực tiếp đến câu hỏi “advise to V hay V-ing?” → khi không có tân ngữ thì chọn V-ing.
Ví dụ:
- This handbook advises checking the machine carefully before operation.
(Sổ tay này khuyên nên kiểm tra kỹ máy trước khi vận hành.)
Advise + (O) + that + S + (should) + V
Cấu trúc này thường được dùng trong văn bản học thuật, báo cáo hoặc biên bản họp, khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một hành động nên được thực hiện.
Từ “should” có thể đi kèm hoặc lược bỏ, nhưng ý nghĩa khuyến nghị vẫn giữ nguyên.
Đây cũng là dạng thường gặp khi viết các khuyến nghị trong IELTS Writing Task 2 hoặc văn bản nghiên cứu.
Công thức:
S + advise (+ O) + that + S + (should) + V
Giải thích:
- Trong mệnh đề sau that, động từ thường để nguyên mẫu hoặc đi kèm “should”.
- Gần giống cấu trúc recommend (that) S (should) V, đây cũng là câu trả lời cho “recommend + V gì?”.
Ví dụ:
- The committee advised that the proposal (should) be revised before submission.
(Hội đồng khuyên rằng bản đề xuất nên được chỉnh sửa trước khi nộp.) - My parents advised me that I should save more for emergencies.
(Ba mẹ tôi khuyên tôi nên tiết kiệm nhiều hơn cho những trường hợp khẩn cấp.)
Advise (+ O) + against + V-ing
Khi bạn muốn cảnh báo ai đó không nên làm gì vì có thể gây rắc rối, hậu quả, hãy dùng cấu trúc này.
Nó thường xuất hiện trong lời khuyên từ chuyên gia (bác sĩ, luật sư, cố vấn tài chính…) hoặc trong các tình huống mà việc đưa ra cảnh báo là quan trọng.
So với advise not to V, cấu trúc này nghe trang trọng và khách quan hơn.
Công thức:
S + advise (+ O) + against + V-ing
Giải thích:
- Dễ nhầm với advise not to V. Tuy nhiên, advise against V-ing thường mang tính chung chung, còn advise O not to V thường áp dụng cho một người cụ thể.
Ví dụ:
- The guide advised against climbing the mountain during winter.
(Hướng dẫn viên khuyên không nên leo núi vào mùa đông.) - Our teacher advised us against using unreliable websites for research.
(Thầy khuyên chúng tôi không nên dùng các trang web không đáng tin cho việc nghiên cứu.)
Advise (+ O) + on/about + N
Đây là cấu trúc rất phổ biến trong ngữ cảnh tư vấn chuyên môn. Khi ai đó có chuyên môn về một lĩnh vực nhất định và họ đưa ra lời khuyên, ta thường dùng advise on/about + N.
Ví dụ: bác sĩ tư vấn về sức khỏe, cố vấn tài chính tư vấn về đầu tư, giáo viên tư vấn về định hướng học tập.
Công thức:
S + advise (+ O) + on/about + N
Giải thích:
- Rất phổ biến trong ngữ cảnh chuyên môn (advise on career choices, advise about health issues).
- Trả lời được câu hỏi “advise + gì?” → có thể đi với danh từ.
Ví dụ:
- The consultant advises companies on sustainable business strategies.
(Người tư vấn đưa lời khuyên cho các công ty về chiến lược kinh doanh bền vững.) - The doctor advised her about treatment options.
(Bác sĩ tư vấn cho cô ấy về các phương án điều trị.)
Advise (+ O) + about doing something
Khác với cấu trúc ở trên vốn đi với danh từ, ở đây advise đi với một hành động cụ thể.
Người nói nhấn mạnh vào việc nên hoặc không nên tiến hành một hoạt động nào đó.
Dạng này hay xuất hiện trong tình huống dịch vụ, du lịch, hoặc khi muốn đưa ra hướng dẫn chi tiết cho một quá trình.
Công thức:
S + advise (+ O) + about + V-ing
Ví dụ:
- The travel agent advised us about booking flights early to get cheaper tickets.
(Nhân viên du lịch khuyên chúng tôi đặt vé máy bay sớm để có giá rẻ hơn.)
Advise (+ O) + of + N
Ở dạng này, advise không còn mang nghĩa “khuyên” mà chuyển thành “thông báo” hoặc “cho biết” điều gì đó.
Đây là cách dùng phổ biến trong thư từ, email công việc, hoặc thông báo chính thức.
Nó giúp diễn đạt thông tin một cách lịch sự và trang trọng hơn là dùng “inform”.
Công thức:
S + advise (+ O) + of + N
Giải thích:
- Rất hay gặp trong văn bản chính thức, email thông báo.
Ví dụ:
- The HR department advised employees of the updated holiday schedule.
(Phòng nhân sự đã thông báo cho nhân viên về lịch nghỉ lễ mới.)
Be advised of + N/V-ing (bị động, trang trọng)
Đây là cách dùng đặc trưng trong thông báo hành chính, pháp lý hoặc văn bản quy định.
Khi muốn nhấn mạnh rằng người nhận đã được thông báo về một thông tin, người ta dùng dạng bị động này.
Nó thường xuất hiện trong thư mời, quy định, thông báo chính thức từ tổ chức hay chính phủ.
Công thức:
S + be advised of + N/V-ing
Ví dụ:
- Participants are advised of changes to the conference program.
(Người tham dự được thông báo về sự thay đổi trong chương trình hội nghị.)
Mẹo nhớ nhanh
- “advised + gì?”
- Thường gặp nhất: advised + O + to V (advised me to…) và advised against V‑ing.
- “advised to V hay V‑ing?”
- Có O → dùng to V (advised me to apply).
- Lời khuyên chung/không nêu O → có thể dùng V‑ing (advises checking…).
- So với recommend (để gài nhẹ câu hỏi recommend to V hay V‑ing và recommend + V gì):
- Tự nhiên nhất là recommend V‑ing (recommend reading) hoặc recommend (that) S (should) V.
- Tránh recommend to V trong chủ động thông thường; không tự nhiên bằng các mẫu trên.
Với các cấu trúc trên, bạn có thể linh hoạt trả lời đầy đủ các truy vấn kiểu “advise + gì” và xử lý chính xác khi gặp những biến thể như “advise to V hay V‑ing” trong bài viết, email học thuật hay bài thi.
Hướng dẫn phân biệt Advise với Advice
Trong tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa advise và advice bởi hai từ này có cách viết và phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, chúng khác nhau hoàn toàn về từ loại, chức năng ngữ pháp và cách dùng trong câu.
- Advise /ədˈvaɪz/: là động từ (thường là ngoại động từ) mang nghĩa khuyên bảo, đề xuất, hướng dẫn ai đó làm hay không làm điều gì. Đây là hành động của người đưa ra lời khuyên.
- Advice /ədˈvaɪs/: là danh từ không đếm được, mang nghĩa lời khuyên, sự tư vấn. Đây là “kết quả” của hành động đưa ra lời khuyên.
|
Bảng so sánh chi tiết Advise vs Advice |
||
|
Đặc điểm |
Advise |
Advice |
|
Từ loại |
Động từ (ngoại động từ) |
Danh từ (không đếm được) |
|
Ý nghĩa |
Hành động khuyên, đề xuất ai đó làm gì |
Lời khuyên được đưa ra |
|
Cách phát âm |
/ədˈvaɪz/ (kết thúc bằng âm /z/) |
/ədˈvaɪs/ (kết thúc bằng âm /s/) |
|
Cấu trúc thường gặp |
- S + advise + O + to/not to V - S + advise + that + S + (should) + V - S + advise + O + against V-ing |
- S + give + O + advice - S + take/follow + advice |
|
Ví dụ minh họa |
The teacher advised her students to revise before the exam. (Giáo viên khuyên học sinh nên ôn tập trước kỳ thi.) |
He gave me useful advice on preparing for job interviews. (Anh ấy đưa cho tôi những lời khuyên hữu ích về việc chuẩn bị cho phỏng vấn xin việc.) |
Lưu ý dễ nhớ
- Khi cần hành động khuyên bảo → dùng advise.
- Khi muốn nói đến lời khuyên như một “danh từ” → dùng advice.
- Có thể hình dung: advise = hành động, advice = kết quả.
Các cách viết lại câu với cấu trúc Advise
Một trong những ứng dụng phổ biến của động từ advise là viết lại câu (chuyển từ câu trực tiếp → gián tiếp). Điều này giúp lời khuyên trở nên lịch sự, trang trọng và chuẩn ngữ pháp hơn.
Khi viết lại, công thức thường gặp là:
- S + advise + O + (not) to V
- S + advise + O + against V-ing
- S + advise + V-ing (khi không chỉ đích danh người nhận)
Dưới đây là các mẫu câu thường gặp và cách viết lại với advise:
1. Mẫu câu: If I were you, S + would + V…
- Câu gốc: “If I were you, I would save more money,” she said.
- Viết lại với advise:
- She advised me to save more money.
2. Mẫu câu: You should (not) + V…
- Câu gốc: “You should not drive too fast,” the teacher said to Nam.
- Viết lại với advise:
- The teacher advised Nam not to drive too fast.
- (Có thể dùng cách khác: The teacher advises Nam against driving too fast.)
3. Mẫu câu: S + had better (not) + V…
- Câu gốc: “You had better check your email,” the boss told his secretary.
- Viết lại với advise:
- The boss advised his secretary to check her email.
4. Mẫu câu: How about/What about + V-ing…
- Câu gốc: “How about meeting after class?” suggested Hoa.
- Viết lại với advise:
- Hoa advised meeting after class.
5. Mẫu câu: Let’s/Why don’t we + V…
- Câu gốc: “Why don’t we go to the library tomorrow?” Minh said.
- Viết lại với advise:
- Minh advised going to the library tomorrow.
Ghi nhớ nhanh:
- Khi viết lại câu bằng advise, bạn cần xác định chủ ngữ của lời khuyên (ai khuyên ai) và hành động được khuyên (nên làm gì/không nên làm gì).
- Với lời khuyên mang tính không nên làm, có thể dùng hai cách: advise O not to V hoặc advise O against V-ing.
- Với các gợi ý chung chung (How about, Let’s, Why don’t we…), hãy dùng advise + V-ing.
Một số từ/ cụm từ đi cùng Advise và Advice trong câu tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày và cả văn bản trang trọng, advise và advice thường được kết hợp với các tính từ hoặc cụm từ đi kèm.
Việc nắm được các collocation này sẽ giúp lời nói trở nên tự nhiên, giàu sắc thái và chính xác hơn.
Những từ/cụm đi với Advise
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
strongly advise |
Khuyên với mức độ nhấn mạnh, gần như là một cảnh báo |
The doctor strongly advises patients to avoid fast food after surgery. |
|
wrongly/badly advise |
Đưa ra lời khuyên sai lầm, thiếu chính xác |
He was badly advised to skip the official procedure, which caused legal problems later. |
|
be ill-advised to do sth |
Thiếu khôn ngoan khi làm việc gì đó |
You would be ill-advised to ignore the company’s safety regulations. |
|
be well-advised to do sth |
Khôn ngoan, nên làm việc gì đó |
She would be well-advised to check the contract carefully before signing. |
|
keep sb advised |
Liên tục thông báo/ cập nhật tình hình cho ai |
Please keep me advised of any changes in the timetable. |
Những từ/cụm đi với Advice
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
the best advice |
Lời khuyên hữu ích nhất |
The best advice I got from my mentor was to never stop learning. |
|
a piece of advice |
Một lời khuyên cụ thể (dùng cho danh từ không đếm được) |
Let me give you one piece of advice: always double-check your work. |
|
practical advice |
Lời khuyên mang tính thực tiễn, dễ áp dụng |
She gave me practical advice on preparing for the IELTS speaking test. |
|
medical advice |
Lời khuyên về sức khỏe, y khoa |
Always seek medical advice before starting a new exercise program. |
|
valuable advice |
Lời khuyên có giá trị, đáng tin cậy |
His valuable advice helped me succeed in my first job interview. |
Nhờ các cụm từ cố định này, bạn sẽ biết cách sử dụng advise và advice một cách tự nhiên hơn, đồng thời tránh được lỗi “dịch thô” khi viết hoặc nói tiếng Anh.
Khi học một cấu trúc ngữ pháp như advise, việc đọc lý thuyết thôi là chưa đủ. Bạn cần được luyện tập qua nhiều tình huống thực tế, từ viết lại câu, làm bài tập cho đến thực hành giao tiếp.
Chính sự lặp lại và vận dụng thường xuyên mới giúp bạn tránh nhầm lẫn giữa advise to V hay V-ing, hay phân biệt chuẩn xác advise và advice.
Tuy nhiên, nếu chỉ tự học, bạn rất dễ mắc phải những lỗi nhỏ khó tự phát hiện, chẳng hạn như dùng sai sau advised + gì hoặc kết hợp không đúng giới từ trong advise against / advise on.
Đó là lý do vì sao bạn nên tìm đến một môi trường học tập bài bản.
Tại VUS, bạn sẽ được học cùng giáo trình quốc tế chuẩn Cambridge, Oxford, National Geographic và áp dụng triết lý giáo dục Discovery Learning – học qua trải nghiệm thực tiễn.
Hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn TESOL, CELTA sẽ trực tiếp đồng hành, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và tự tin ứng dụng trong giao tiếp hằng ngày.
VUS hiện là Gold Preparation Centre của Cambridge 5 năm liên tiếp và đối tác Platinum của British Council tại Việt Nam – minh chứng cho chất lượng giảng dạy quốc tế.
Bạn có thể chọn ngay lộ trình phù hợp:
- Tiếng Anh Mầm non (4–6 tuổi): Học thông qua trò chơi, hình thành ngôn ngữ tự nhiên.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): Phát triển vốn từ vựng, luyện đồng đều cả 4 kỹ năng.
- Tiếng Anh THCS (11–15 tuổi): Nâng cao phản xạ, rèn sự tự tin khi thuyết trình.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Ôn lại nền tảng từ đầu, phương pháp đơn giản, dễ áp dụng.
- Tiếng Anh giao tiếp: Lịch học linh động, chú trọng hiệu quả thực tiễn.
- Khóa luyện thi IELTS: Lộ trình thiết kế riêng cho từng học viên, nhiều bạn đạt 6.5–8.0+.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi giữ chỗ sớm nhất!
Bài tập thực hành cấu trúc Advise kèm đáp án chi tiết
Bài 1: Điền từ (Fill in the blanks)
Hoàn thành câu bằng cách chia động từ advise đúng cấu trúc.
- The doctor __________ me to drink more water every day.
- They __________ checking the document carefully before signing.
- My parents __________ that I should study abroad.
- The teacher __________ us against copying from the internet.
- She __________ her colleague of the changes in the schedule.
Bài 2: Trắc nghiệm (Multiple choice)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- The police advised us ______ alone at night.
A. not to walk
B. not walk
C. not walking
D. walking not - He would be well advised ______ more research before investing.
A. do
B. to do
C. doing
D. did - The professor advised ______ a different approach to the problem.
A. take
B. taking
C. to taking
D. took - We were advised ______ the cancellation of the flight.
A. on
B. to
C. of
D. about to - My friend advised me ______ the IELTS test early.
A. register
B. to register
C. registering
D. registered
Bài 3: Viết lại câu với advise
Chuyển các câu sau sang dùng cấu trúc advise.
- “If I were you, I would see a doctor,” she said.
- “You should not skip classes,” the teacher told me.
- “Why don’t we have lunch together?” Nam said.
- “You had better back up your files,” my boss told me.
- “Let’s organize a study group,” Hoa suggested.
Bài 4: Sửa lỗi (Error correction)
Mỗi câu dưới đây có 1 lỗi sai về cấu trúc với advise. Hãy tìm và sửa.
- He advised to not eat junk food.
- The manager advised to staff that they arrive earlier.
- She was advised about change in the timetable.
- My teacher advise me to review the lesson.
- They advise on take regular exercise.
Bài 5: Dịch câu Việt → Anh (Translation practice)
Dùng cấu trúc advise thích hợp để dịch các câu sau.
- Bác sĩ khuyên tôi nên uống thuốc đúng giờ.
- Hướng dẫn viên khuyên du khách không nên chụp ảnh ở đây.
- Cô giáo khuyên học sinh rằng các em nên ôn bài hàng ngày.
- Anh ấy khuyên tôi về cách chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.
- Chúng tôi được thông báo về sự thay đổi phòng thi.
Đáp án
Bài 1:
- advised
- advise
- advised
- advised
- advised
Bài 2:
1A – 2B – 3B – 4C – 5B
Bài 3:
- She advised me to see a doctor.
- The teacher advised me not to skip classes.
- Nam advised us to have lunch together.
- My boss advised me to back up my files.
- Hoa advised organizing a study group.
Bài 4:
- He advised me not to eat junk food.
- The manager advised the staff to arrive earlier.
- She was advised of the change in the timetable.
- My teacher advised me to review the lesson.
- They advise on taking regular exercise.
Bài 5:
- The doctor advised me to take the medicine on time.
- The tour guide advised tourists against taking photos here.
- The teacher advised that students should review their lessons daily.
- He advised me on how to prepare for the interview.
- We were advised of the change in the exam room.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách dùng advise to V hay V-ing, các cấu trúc thường gặp với advise, sự khác biệt giữa advise và advice, cũng như các cụm từ đi kèm giúp diễn đạt tự nhiên hơn.
Đừng quên thực hành thường xuyên với nhiều dạng bài tập khác nhau – từ điền chỗ trống, viết lại câu cho đến dịch – để biến kiến thức thành phản xạ.
Hãy coi advise như một “mảnh ghép nhỏ” trong ngữ pháp tiếng Anh: khi dùng đúng, bạn không chỉ làm bài tập chính xác hơn mà còn giao tiếp linh hoạt, chuẩn xác hơn trong mọi tình huống.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
