Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

1001 câu nói tiếng Anh hay về tình yêu, ngắn gọn, ý nghĩa

1001 câu nói tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa về tình yêu

Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu sẽ giúp nửa kia của bạn cảm thấy hạnh phúc và được yêu thương mỗi ngày. Nhanh tay “bỏ túi” những câu nói ngắn gọn, nhưng chất chứa đầy ý nghĩa dành cho người mình thương mà VUS cung cấp ngay trong bài viết dưới đây.

Tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Những câu nói tiếng Anh hay ngắn về tình yêu lãng mạn

2. I’d give up my life if I could command one smile of your eyes, one touch of your hand

(Dịch nghĩa: Anh sẽ cho em tất cả cuộc đời này để được nhìn em cười, được nắm bàn tay em)

3. There is only one happiness in this life, to love and be loved

(Dịch nghĩa: Chỉ có một hạnh phúc trên đời, chính là yêu và được yêu) 

4. I looked at your face… my heart jumped all over the place.

(Dịch nghĩa: Khi nhìn em, anh cảm giác tim anh như loạn nhịp)

5. How can you love another if you don’t love yourself?

(Dịch nghĩa: Làm sao bạn có thể yêu người khác nếu bạn không yêu chính mình?)

6. Can I say I love you today? If not, can I ask you again tomorrow? And the day after tomorrow? And the day after that? Coz I’ll be loving you every single day of my life.

(Dịch nghĩa: Hôm nay anh có thể nói yêu em chứ? Nếu không, anh có thể hỏi em một lần nữa vào ngày mai? Ngày kia? Ngày sau đó nữa? Bởi vì anh yêu em mỗi ngày trong đời)

7. To the world you may be one person, but to one person you may be the world.

(Dịch nghĩa: Đối với thế giới bạn chỉ là một con người nhỏ bé, nhưng đối với ai đó bạn là cả thế giới của họ)

8. They say as long as at least one person cares for you, life isn’t a waste. So when things go terribly wrong, and you feel like giving up, please remember you still got me.

(Dịch nghĩa: Ai đó đã nói rằng, nếu có ít nhất một người quan tâm đến bạn, thì cuộc đời vẫn chưa phí hoài. Bởi vậy, khi khó khăn hay muốn bỏ cuộc, em hãy nhớ rằng vẫn luôn có anh bên cạnh)

9. Believe in the spirit of love… It can heal all things.

(Dịch nghĩa: Hãy tin vào sự bất tử của tình yêu. Nó có thể hàn gắn mọi thứ)

10. Hate has a reason for everything but love is unreasonable

(Dịch nghĩa: Ghét ai thì có thể nêu lý do nhưng yêu ai thì không thể)

11. A man falls in love through his eyes, a woman through her ears.

(Dịch nghĩa: Phụ nữ yêu bằng tai, đàn ông yêu bằng mắt)

12. I would rather be poor and in love with you, than being rich and not having anyone.

(Dịch nghĩa: Thà nghèo mà có tình yêu còn hơn giàu có mà đơn độc)

13. A great love is not one who loves many, but one who loves one woman for life.

(Dịch nghĩa: Tình yêu vĩ đại không phải là yêu nhiều người mà yêu một người suốt cả cuộc đời)

14. It only takes a second to say I love you, but it will take a lifetime to show you how much.

(Dịch nghĩa: Chỉ mất vài giây để nói anh yêu em nhưng mất cả đời để chứng tỏ điều đó)

15. If I die or go somewhere far, I’ll write your name on every star so people looking up can see just how much you meant to me.

(Dịch nghĩa: Nếu một ngày anh chết đi hoặc đi đâu đó thật xa, anh sẽ viết tên em lên tất cả những vì sao, để mọi người có thể ngước nhìn và hiểu rằng em có ý nghĩa với anh đến nhường nào)

Những câu tiếng Anh hay về tình yêu buồn

1. The worst way to miss someone is to be sitting right beside them knowing you can’t have them.

(Dịch nghĩa: Bạn cảm thấy nhớ nhất một người khi bạn ngồi bên người đó và biết rằng họ không bao giờ thuộc về bạn)

2. Don’t cry because it is over, smile because it happened.

(Dịch nghĩa: Đừng khóc khi một điều gì đó kết thúc, hãy mỉm cười vì điều đó đã xảy ra)

3. Sometimes forgotten is the only way to liberate yourself from obsessive. And sometimes, silence is the best answer for a deceased love.

(Dịch nghĩa: Đôi khi, lãng quên là cách duy nhất để giải thoát chính bạn khỏi nỗi ám ảnh. Và đôi khi, im lặng là câu trả lời tốt nhất cho một tình yêu đã chết)

4. Don’t stop giving love even if you don’t receive it. Smile and have patience.

(Dịch nghĩa: Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn)

5. Relationships are like glass. Sometimes it’s better to leave them broken than try to hurt yourself putting it back together.

(Dịch nghĩa: Những mối quan hệ cũng giống như những mảnh thủy tinh. Đôi khi để chúng tan vỡ còn hơn cố gắng làm mình tổn thương bằng cách hàn gắn nó lại)

6. In love , one plus one equals everything and two minus one equals zero.

(Dịch nghĩa: Trong tình yêu, một cộng một bằng tất cả và hai trừ một bằng không)

7. No man or woman is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry.

(Dịch nghĩa: Không ai xứng đáng với những giọt nước mắt của bạn cả, vì người xứng đáng sẽ không làm bạn phải khóc)

8. Don’t waste your time on a man/woman, who isn’t willing to waste their time on you.

(Dịch nghĩa: Đừng lãng phí thời gian với người không sẵn sàng dành thời gian cho bạn)

9. Deep as first love, and wild with all regret.

(Dịch nghĩa: Đắm say như mối tình đầu, và điên cuồng bằng tất cả niềm nuối tiếc)

10. There’s always going to be people that hurt you so what you have to do is keep on trusting and just be more careful about who you trust next time around.

(Dịch nghĩa: Bao giờ cũng có một ai đó làm bạn tổn thương. Bạn hãy giữ niềm tin vào mọi người và hãy cảnh giác với những kẻ đã từng một lần khiến bạn mất lòng tin)

11. You know when you love someone when you want them to be happy even if their happiness means that you’re not part of it.

(Dịch nghĩa: Bạn nhận ra bạn đã yêu một người khi bạn muốn họ hạnh phúc dù cho hạnh phúc của họ không phải là của bạn)

12. Friendship often ends in love, but love in friendship never.

(Dịch nghĩa: Tình bạn có thể đi đến tình yêu, nhưng không có điều ngược lại)

Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu trong các bộ phim Âu – Mỹ

1. “Some people are worth melting for.” (Frozen)

(Có những người đáng để chúng ta tan chảy vì họ)

2. “You will never age for me, nor fade, nor die.” (Shakespeare in Love)

(Em sẽ không bao giờ có tuổi trong mắt anh, không phai tàn, mà là bất tử)

3. “Love means never having to say you’re sorry.” (Love story)

(Yêu là không bao giờ phải nói lời hối tiếc)

4. “Even more, I had never meant to love him. One thing I truly knew – knew it in the pit of my stomach, in the center of my bones, knew it from the crown of my head to the soles of my feet, knew it deep in my empty chest – was how love gave someone the power to break you” (Twilight)

(Tôi không bao giờ nghĩ mình sẽ yêu anh ấy. Một điều tôi thực sự biết rõ, từ trong sâu thẳm, từ trong xương tủy, từ đỉnh đầu cho đến gót chân, và từ sâu trong lồng ngực trống rỗng của tôi đó là, tình yêu sẽ cho chúng ta sức mạnh có thể phá vỡ những giới hạn bản thân)

5. “Surely it was a good way to die, in the place of someone else, someone I loved.” (Twilight)

(Đó chắc chắn là một cách tuyệt vời để chết đi, bên cạnh một ai đó, người mà bạn yêu)

6. “I love you every universe” (Doctor strange)

(Tôi yêu em ở mọi vũ trụ)

7. “I love you 3000” (Iron Man)

(Tôi yêu em 3000 lần)

8. “I’m also just a girl, standing in front of a boy, asking him to love her.” – Notting Hill (1999)

(Em chỉ là một cô gái đứng trước một chàng trai, ngỏ lời rằng không biết anh có thể yêu em không)

9. “The greatest thing you’ll ever learn is just to love and be loved in return.” – Moulin Rouge! (2001)

(Điều tuyệt vời nhất mà bạn học được, đó là yêu và được yêu)

10. “You had me at hello.” – Jerry Maguire (1996)

(Anh đã yêu em ngay từ cái nhìn đầu tiên)

11. “To me, you are perfect.” – Love Actually (2003)

(Với anh, em đơn giản là hoàn hảo)

Những câu tiếng Anh về tình yêu, thả thính siêu lãng mạn bằng tiếng Anh

1. “I’m 4, you’re 2. I’m minus you is still equal to you.”

(Em là 4, anh là 2. Trừ anh ra thì vẫn là anh)

2. “Did you hurt yourself… when you fell from the heavens?”

(Anh có đau không – sau khi ngã từ trên thiên đường xuống?)

3. “You’re the reason behind my smile.”

(Anh chính là lý do đằng sau mỗi nụ cười của em)

4. “I wanna be the one holding your heart.”

(Tớ muốn là người duy nhất nắm giữ trái tim cậu)

5. “The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U!”

(Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của mình bắt đầu bằng chữ U (you))

6. “You know If I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire!”

(Nếu mỗi giây mình nhớ bạn, mình được một đô-la, thì mình có thể trở thành tỷ phú cũng nên)

7. “Meeting you is the best thing that ever happened to me.”

(Gặp được anh là điều tốt đẹp nhất từng xảy ra với em)

8. “My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you.”

(Mình cần đi khám mắt thôi, mình không rời mắt khỏi bạn được)

9. “Are you tired of running through my mind all day?” 

(Bạn có mệt không khi chạy quanh tâm trí mình cả ngày thế?)

10. “Always remember to smile because you never know who is falling in love with your smile.”

(Luôn nhớ mỉm cười vì bạn không bao giờ biết người nào đó đang cảm nắng với nụ cười ấy)

11. “No matter how ‘Busy’ a person is… if they really love, they will always find the time for you!”

(Cho dù có bận rộn tới đâu, nếu họ thực sự yêu bạn, họ sẽ có thời gian dành cho bạn!)

12. “You are so sweet, my teeth hurt.”

(Bạn ngọt ngào tới mức răng mình bị sâu luôn rồi)

13. “It’s said that nothing lasts forever. Will you be my nothing?”

(Không có gì là mãi mãi. Vậy cậu hãy là “không có gì” của tớ nhé?)

14. “Ask me why I’m so happy and I’ll give you a mirror.”

(Nếu anh hỏi tại sao em hạnh phúc, thì em sẽ đưa cho anh một chiếc gương)

15. “Good boyfriends are hard to find. I must be the world’s greatest detective!”

(Bạn trai tốt thì khó tìm. Em hẳn là nhà thám tử tài ba nhất)

Thành ngữ tiếng Anh hay về tình yêu

1. “Love knows no bounds”

(Tình yêu thật sự không có giới hạn)

2. “There is no difference between a wise man and fool when they fall in love”

(Khi đã yêu thì không có sự khác biệt giữa người thông minh và kẻ ngốc)

3. “Believe in the spirit of love, it can heal everything in the world”

(Hãy tin vào sức mạnh của tình yêu, nó có thể hàn gắn tất cả mọi thứ)

4. “True beauty is in the eyes of the beholder”

(Vẻ đẹp thật sự nằm trong mắt của những kẻ si tình)

5. “Love me a little, love me long”

(Tình càng say đắm càng chóng phai, thoang thoảng như hương nhài mà lại thơm lâu)

6. “The best way to go to a man’s heart is through his stomach”

(Con đường ngắn nhất dẫn đến trái tim người đàn ông là đi qua dạ dày của anh ấy)

7. “It only takes a second to say that “Love you”, but it will take a lifetime to show you how much”

(Chỉ mất có 1 giây để nói rằng anh yêu em, nhưng sẽ dành cả cuộc đời này để chứng minh điều đó)

8. “Love at the first sight”

(Yêu em/ anh từ cái nhìn đầu tiên)

9. “Love me, love my dog”

(Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng)

10. “Absence makes the heart grow fonder”

(Khi yêu nhau càng xa nhau, càng nhớ nhau hơn)

11. “The apple of someone’s eye”

(Em chính là người quan trọng nhất trong cuộc đời anh)

Từ vựng về những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Từ vựng về tình yêu khi mới yêu

  • A blind date: Xem mặt
  • Flirtatious: Thích tán tỉnh người khác
  • To flirt (with someone): Tán tỉnh 
  • To chat (someone) up: Để ý, bắt chuyện với đối phương
  • Pick-up line: Câu, lời lẽ tán tỉnh

Từ vựng về tình yêu khi đang yêu

  • Make a commitment: Hứa hẹn
  • To be smitten with somebody: Yêu say đắm
  • Love you with all my heart: Yêu em bằng cả trái tim
  • Make a commitment: Hứa hẹn
  • Can’t live without someone: Không sống thiếu ai đó được
  • To be smitten with somebody: Yêu say đắm
  • To tie the knot: Kết hôn
  • Lovebirds: Cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim
  • To take the plunge: Làm lễ đính hôn/làm đám cưới
  • Live together: Sống cùng nhau
  • Love you forever: Yêu em mãi mãi
  • Accept one’s proposal: Chấp nhận lời cầu hôn
  • Crazy about someone: Yêu ai đến điên cuồng
  • Love each other unconditionally: Yêu nhau vô điều kiện
  • Hold hands: Cầm tay
  • Love at first sight: Tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
  • To adore: Yêu ai hết mực

Từ vựng về tình yêu khi có trục trặc hay chia tay

  • Cheat on someone: Lừa dối ai đó
  • To dump somebody: Đá người yêu
  • To split up: Chia tay
  • Get back together: Làm lành sau khi chia tay
  • Play away from home: Quan hệ lén lút với người khác
  • Have an affair (with someone): Ngoại tình
  • Have a domestic: Cãi nhau
  • To break up with somebody: Chia tay với ai đó
  • Lovesick: Tương tư, đau khổ vì yêu
  • Break-up lines: Lời chia tay
  • Have blazing rows: Cuộc cãi vã lớn tiếng
  • To split up: Chia tay

Từ vựng tình yêu về cách gọi thân mật

  • Baby: Bé cưng, bảo bối
  • Darling/Honey: Anh/em yêu
  • My one and only: Người yêu duy nhất
  • My sweetheart: Người tình ngọt ngào
  • My boo: Người yêu
  • My true love: Tình yêu đích thực đời tôi

VUS – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu đạt chuẩn NEAS

Cơ hội trải nghiệm các khóa học đạt chuẩn quốc tế, trau dồi kỹ năng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ cùng VUS với:

  • Khóa học tiếng Anh THCS – Young Leaders (11 – 15 tuổi) phát huy tiềm năng lãnh đạo cho học sinh cấp 2 với khả năng Anh ngữ vững chắc.
  • Luyện thi chuyên sâu, cải thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bứt phá band điểm IELTS thần tốc cùng IELTS ExpressIELTS Expert
  • Tự tin giao tiếp ngoại ngữ, mang đến cơ hội mới và tiếp bước thành công cùng khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk.
  • Khơi dậy niềm đam mê, yêu thích học Anh ngữ, củng cố lại nền tảng tiếng Anh vững chắc từ con số 0 với khóa học English Hub – Tiếng Anh cho người mất gốc.

Ngoài việc xây dựng cho học viên một nền tảng ngữ pháp vững chắc, VUS hướng đến việc phát triển kỹ năng Anh ngữ toàn diện; mở rộng kiến thức và vốn từ vựng liên quan đến đời sống xã hội; nâng cấp bản thân thông qua việc trau dồi các kỹ năng mềm hữu ích, giúp bổ trợ cho học tập và công việc với:

  • Hệ sinh thái học tập V-HUB
  • Kho Vocab Builder với hơn 12 triệu từ vựng
  • Bộ giáo trình đến từ các đối tác hàng đầu thế giới
    • Time Zones (3rd) – National Geographic: Khơi mở thế giới quan
    • Oxford Discover Futures – Oxford University Press – Khơi mở kỹ năng sống
    • 4 cuốn sách MINDSET for IELTS Cambridge English
    • Giáo trình American Language Hub – Macmillan Education
  • Ứng dụng các bộ kỹ năng mềm nhằm bổ trợ và phát triển toàn diện trong tương lai:
    • Bộ kỹ năng mềm thiết yếu: Critical Thinking (Tư duy phản biện), Collaboration (Hợp tác), Creativity (Sáng tạo), Communication (Giao tiếp) và Computer Literacy (Công nghệ).
    • Bộ kỹ năng học thuật: Tóm tắt (summary), viết lại (paraphrasing), đọc nhanh, đọc lướt nắm ý chính,… phục vụ cho việc học ở cấp bậc cao hơn như quốc tế, đại học, cao học. 

VUS – Hành trình xây dựng, phát triển và đổi mới không ngừng trong việc đào tạo và giảng dạy Anh ngữ chuẩn quốc tế. Cùng với đó, VUS còn:

  • Sở hữu số học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… – hơn 185.111 em.
  • Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên sở hữu trình độ chuyên môn cao với 100% có chứng chỉ giảng dạy ngoại ngữ chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL. 
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn VUS là môi trường đáng để học tập và phát triển một cách toàn diện cho thế hệ trẻ Việt Nam.
  • Gần 80 cơ sở có mặt trên toàn quốc trên 22 tỉnh/thành phố lớn trên toàn quốc và 100% cơ sở đạt chứng nhận bởi NEAS.
  • VUS là đối tác của các NXB uy tín toàn cầu như British Council, National Geographic Learning, Oxford University Press, Macmillan Education,…
  • Đối tác chiến lược hạng mức PLATINUM của Hội đồng Anh (British Council) vào năm 2023.

Qua những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu, VUS hy vọng bạn có thể tích lũy cho mình những câu nói hay và ý nghĩa để dành tặng cho nửa kia của mình. Hãy theo dõi ngay website của VUS để đọc và tham khảo thêm nhiều bài viết bổ ích khác liên quan đến tiếng Anh.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward