Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Câu bị động (Passive voice): Định nghĩa, cấu trúc và bài tập

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Câu bị động (Passive voice): Định nghĩa, cấu trúc và bài tập

Câu bị động (Passive voice) là một phần ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Trong cấu trúc bị động, đối tượng của hành động sẽ trở thành chủ ngữ, thay vì người thực hiện hành động. Câu bị động thường được sử dụng khi người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng, hoặc không cần thiết phải đề cập đến.

Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:

  • Nắm vững các bước chuyển câu chủ động sang câu bị động một cách đơn giản và dễ hiểu.
  • Tổng hợp các cấu trúc câu bị động theo chủ ngữ tác động, các thì và các trường hợp đặc biệt.
  • Chỉ ra những trường hợp không nên sử dụng câu bị động trong tiếng Anh.

Đừng quên làm bài tập câu bị động (có đáp án) ở cuối bài để củng cố và kiểm tra lại kiến thức của bạn nhé!

Các kiến thức ngữ pháp liên quan đến cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh

Công thức câu bị động:

Câu chủ động: S + V + O 

=> Câu bị động: O + to be + V3/ed + (by S)

Ví dụ: She writes a letter. => A letter is written (by her).

Câu bị động thường được sử dụng trong các trường hợp:

  • Khi hành động quan trọng hơn người thực hiện: Nếu bạn muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng bị tác động hơn là người thực hiện hành động, câu bị động là lựa chọn phù hợp. 

Ví dụ: The cake was eaten. (Bánh đã bị ăn.)

  • Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến: Khi người thực hiện hành động không cần thiết phải được nêu rõ, câu bị động giúp tập trung vào hành động. 

Ví dụ: The report was submitted yesterday. (Báo cáo đã được nộp hôm qua.)

  • Khi viết bài báo cáo hoặc văn bản chính thức: Câu bị động thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn giữ sự khách quan, như trong bài báo khoa học hoặc công thức. 

Ví dụ: The experiment was conducted in 2020. (Cuộc thí nghiệm đã được tiến hành vào năm 2020.)

  • Trong các câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu lịch sự: Câu bị động đôi khi cũng được sử dụng để làm câu mệnh lệnh nhẹ nhàng hơn. 

Ví dụ: Let it be done by tomorrow. (Hãy để nó được hoàn thành vào ngày mai.)

Hướng dẫn cách chuyển câu chủ động thành câu bị động

Dưới đây là các bước chi tiết giúp bạn thực hiện việc chuyển đổi dễ dàng:

Bước 1: Xác định các thành phần chính của câu chủ động

  • Chủ ngữ (S): Đối tượng (người/vật) thực hiện hành động
  • Động từ (V): Hành động chủ ngữ thực hiện
  • Tân ngữ (O): Đối tượng chịu tác động của hành động

Ví dụ: She (S) writes (V) a letter (O).

Bước 2: Chuyển tân ngữ (O) của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.

  • Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ mới của câu bị động.
  • Nếu tân ngữ là đại từ (me, him, her, us, them), cần đổi thành đại từ chủ ngữ tương ứng (I, he, she, we, they).

Ví dụ: Tân ngữ "a letter" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Bước 3: Chia động từ “to be” phù hợp với thì của câu chủ động

  • Xác định thì của động từ chính trong câu chủ động.
  • Chia động từ “to be” theo thì đó và theo chủ ngữ mới.
Thì trong câu chủ động To be (trong câu bị động)

Hiện tại đơn

is / am / are

Quá khứ đơn

was / were

Tương lai đơn

will be

Hiện tại tiếp diễn

is / am / are being

Quá khứ tiếp diễn

was / were being

Hiện tại hoàn thành

has been / have been

Quá khứ hoàn thành

had been

Ví dụ: “writes” là thì hiện tại đơn, nên “to be” sẽ là is

Bước 4: Chuyển động từ chính sang quá khứ phân từ (V3/ed)

  • Động từ chính trong câu chủ động được chuyển thành dạng V3/ed.
  • Nếu cần, thêm cụm “by + chủ ngữ gốc” để chỉ rõ ai thực hiện hành động (có thể lược bỏ nếu không quan trọng).

Ví dụ: “write” chuyển thành written, “by her” được thêm để chỉ rõ ai viết bức thư.

Lưu ý

  • Khi chuyển các động từ như crowd, fill, cover sang thể bị động, ta dùng “with” để chỉ yếu tố được sử dụng, thay vì “by” như thông thường.

Ví dụ: 

  • The chef filled the bowl with soup. => The bowl was filled with soup.
  • They covered the table with a white cloth. => The table was covered with a white cloth.
  • Fans crowded the stadium. => The stadium was crowded with fans.
  • Khi sử dụng cụm “by” để chỉ tác nhân trong câu bị động, vị trí của nó phải đi sau cụm từ chỉ nơi chốntrước cụm từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • The room was cleaned by the staff yesterday. (nơi chốn: The room; tác nhân: by the staff; thời gian: yesterday)
  • The park was decorated by volunteers last weekend. (nơi chốn: The park; tác nhân: by volunteers; thời gian: last weekend)

Một số trường hợp không được dùng câu bị động

  • Nội động từ (không có tân ngữ): Sleep (ngủ), happen (xảy ra), arrive (đến), die (chết),...

Ví dụ: 

  • She sleeps at 10 PM.
  • An accident happened yesterday.
  • The plant died.
  • Động từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác (không phải hành động tác động lên đối tượng): Have (có), belong (thuộc về), resemble (giống), lack (thiếu),...

Ví dụ: 

  • She has a new phone.
  • The book belongs to me.
  • He resembles his father.
  • Cụm động từ cố định hoặc động từ mang nghĩa đặc biệt/trừu tượng: Consist of (bao gồm), seem (dường như), look like (trông giống)

Ví dụ:

  • The team consists of five people.
  • She seems happy.
  • She looks like her mother.
  • Khi tân ngữ là đại từ phản thân hoặc tính từ sở hữu giống hệt với chủ ngữ
    • Đại từ phản thân: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
    • Tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, your, their

Ví dụ:

  • She looked at herself in the mirror. (“herself” là đại từ phản thân của “she”)
  • I washed my hands. (“my” là tính từ sở hữu của “I”)

Cấu trúc câu bị động: Các thì và trường hợp đặc biệt

Cấu trúc câu bị động theo chủ ngữ tác động

1. Chủ ngữ là they, people, everyone, someone, anyone,...: Các từ này thường được dùng khi không xác định rõ ai là người thực hiện hành động. Trong câu bị động, chúng thường bị lược bỏ

Ví dụ: They built a new bridge. => A new bridge was built.

2. Chủ ngữ là người hoặc vật: Câu bị động sẽ đảo ngược thứ tự từ, và người thực hiện hành động có thể được bổ sung vào câu bằng "by + chủ ngữ cũ".

Ví dụ: The teacher explained the lesson. => The lesson was explained by the teacher.

Cấu trúc câu bị động các thì

1. Hiện tại đơn (Present Simple) 

Câu chủ động: S + Vs/es + O

=> Câu bị động: S + am/is/are + V3/ed (+ by sb)

Ví dụ: They clean the house every day. => The house is cleaned every day.

Học tiếng Anh hiệu quả cùng VUS: Câu bị động thì hiện tại đơn

2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Câu chủ động: S + am/ is/are + V-ing + O

=> Câu bị động: S + am/ is/are +  being + V3/ed (+ by sb)

Ví dụ: They are making a cake now. => A cake is being made now.

3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Câu chủ động: S + have/has + V3/ed + O

=> Câu bị động: S + have/has + been + V3/ed (+ by sb)

Ví dụ: They have finished the report. => The report has been finished.

4. Quá khứ đơn (Past Simple)

Câu chủ động: S + V2/ed + O

=> Câu bị động: S + was/ were + V3/ed (+ by sb)

Ví dụ: She wrote the letter yesterday. => The letter was written yesterday.

5. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Câu chủ động: S + was/ were + V-ing + O

=> Câu bị động: S + was/ were +  being + V3/ed (+ by sb)

Ví dụ: She was reading the book at 8 PM. => The book was being read at 8 PM.

6. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Câu chủ động: S + had + V3/ed + O

=> Câu bị động: S + had + been + V3/ed (+ by sb)

Ví dụ: She had written the letter before I arrived. => The letter had been written before I arrived.

7. Tương lai đơn (Future Simple)

Câu chủ động: S + will + Vinf + O

=> Câu bị động: S + will be + V3/ed (+ by sb)

Ví dụ: They will complete the project next week. => The project will be completed next week.

8. Tương lai gần

Câu chủ động: S + is/ am/ are going to + V1 + O

=> Câu bị động: S + is/ am/ are going to + be + V3/ed (+ by sb)

Ví dụ: They are going to finish the project tomorrow. => The project is going to be finished tomorrow.

9. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) 

Câu chủ động: S + will + am/is/are + Ving + O

=> Câu bị động: S + will + am/is/are + being + V3/ed (+ by sb)

Ví dụ: They will be selling the movie tickets online tomorrow. => The movie tickets will be being sold online tomorrow.

10. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Câu chủ động: S + will have + V3/ed + O

=> Câu bị động: S + will have + been + V3 (+ by Sb)

Ví dụ: They will have completed the work by tomorrow. => The work will have been completed by tomorrow.

Cấu trúc câu bị động đặc biệt

1. Cấu trúc bị động không ngôi (impersonal passive) thường dùng với các động từ tường thuật (reporting verbs) như believe, claim, consider, estimate, expect, know, report, say, think, understand,...

Câu chủ động: S1 + V1 + that + S2 + V2 + O

=> Câu bị động TH1: It + to be + V3/ed + that + S2 + V2 + O

=> Câu bị động TH2: S2 + to be + V3/ed + to + Vinf + O

Ví dụ: They think that Jane is the most hard-working student in the class.

=> It is thought that Jane is the most hard-working student in the class.

=> Jane is thought to be the most hard-working student in the class.

2. Câu bị động 2 tân ngữ: Cấu trúc này thường gặp trong các câu với động từ "give", "show", "send" hoặc "tell".

Câu chủ động: S + V + O1(người/vật) + O2(người/vật) 

=> Câu bị động TH1: S(người) + be + V3/ed + O2(vật) + (by sb)

=> Câu bị động TH2: S(vật) + be + V3/ed + to/for + O1(người) + (by sb)

Ví dụ: The teacher gives us the book.

=> We are given the book by the teacher.

=> The book is given to us by the teacher.

3. Câu bị động với V + Ving

Chủ động: S + V1 + (O) + V-ing

=> Bị động: S + V1 + being + V3/ed

Ví dụ: They enjoy people praising their work. => They enjoy their work being praised.

4. Câu bị động với động từ tri giác: Dùng với các động từ như see, hear, watch, notice, feel.

Chủ động: S + V (tri giác) + O + V-inf/V-ing

=> Bị động khi hành động hoàn tất: S + be + V3/ed + to + V1

=>Bị động khi hành động đang diễn ra: S + be + V3/ed + V-ing

Ví dụ: 

  • She saw him break the window. => He was seen to break the window.
  • They heard her singing a song. => She was heard singing a song.

5. Bị động của câu mệnh lệnh

Chủ động: V + O

=> Bị động: Let + O + be + V3/ed

Ví dụ: Close the door => Let the door be closed.

6. Cấu trúc bị động của câu sai khiến/nhờ vả

Chủ động: S + have/get + someone + V1 + O

=> Bị động: S + have/get + O + V3/ed

Ví dụ: She had the mechanic fix her car.=> She had her car fixed by the mechanic.

7. Câu bị động với Make/Let/Allow

Chủ động: S + make/let/allow + O + V1

=> Bị động: S + be + made/let/allowed + to + V1

Ví dụ: The teacher made the students write an essay. => The students were made to write an essay.

8. Câu bị động với động từ khuyết thiếu: Dùng với các động từ khiếm khuyết như can, could, may, might, should, must.

Chủ động: S + modal verb + V1 + O

=> Bị động: S + modal verb + be + V3/ed

Ví dụ: You must complete the report by tomorrow. => The report must be completed by tomorrow.

Dù nhiều người học tiếng Anh đã nắm vững lý thuyết về câu bị động và các cấu trúc ngữ pháp, nhưng khi áp dụng vào thực tế – như làm bài thi, viết email hay giao tiếp với người nước ngoài – họ vẫn gặp phải không ít khó khăn. Đây là vấn đề phổ biến mà hầu hết những người mới học tiếng Anh đều gặp phải.

Nguyên nhân chính là do bạn chưa luyện tập đủ trong một môi trường thực tế

Khi chỉ học tiếng Anh từ lý thuyết và sách vở, bạn có thể nhớ cách chia động từ hay cấu trúc câu, nhưng khi cần phải áp dụng vào thực tế, bạn sẽ dễ dàng quên mất. Điều này xảy ra vì kiến thức tiếng Anh bạn học được chỉ tồn tại trong trí nhớ ngắn hạn, chưa được áp dụng vào thực tế.

Ví dụ, khi tham gia một cuộc họp với đồng nghiệp để báo cáo về tình hình sản phẩm, nếu không luyện tập thường xuyên với câu bị động, bạn có thể gặp phải những sai sót nghiêm trọng trong cách sử dụng. Người mới học tiếng Anh có thể quên mất cấu trúc chính xác và nói sai như sau:

  • A new product released by the company.” – Đây là lỗi sai thường gặp: thiếu động từ “was” để hoàn chỉnh câu bị động. Câu này sẽ khiến người nghe cảm thấy thông tin chưa được trình bày rõ ràng và đầy đủ.
  • A new product is released by the company last month.” – Đây là lỗi về thì: bạn đang nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ (last month), nhưng lại sử dụng thì hiện tại “is released”, điều này khiến câu trở nên không chính xác và dễ gây hiểu nhầm.

Cả hai ví dụ đều khiến người nghe gặp khó khăn trong việc nắm bắt thông tin chính xác và có thể ảnh hưởng đến sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. 

Để khắc phục điều này, bạn cần thực hành liên tục trong môi trường tiếng Anh thực tế

Khi bạn thực sự đắm chìm trong tiếng Anh (immerse yourself in English), bạn sẽ có cơ hội áp dụng câu bị động và các cấu trúc ngữ pháp khác một cách tự nhiên trong các tình huống thực tế. 

Để học tiếng Anh hiệu quả, hãy thử trò chuyện với người nước ngoài, tham gia thảo luận nhóm hoặc thuyết trình các vấn đề bằng tiếng Anh để thực hành trực tiếp và làm quen với việc sử dụng ngữ pháp trong các bối cảnh khác nhau.

Khi bạn liên tục tiếp xúc và sử dụng tiếng Anh liên tục trong môi trường như vậy, các cấu trúc ngữ pháp sẽ được củng cố vững chắc trong trí nhớ dài hạn. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ lâu, mà còn tăng khả năng phản xạ nhanh khi sử dụng tiếng Anh, dù là giao tiếp hàng ngày hay trong các cuộc họp công việc.

Tìm môi trường học tiếng Anh hiệu quả ở đâu?

Hãy đến với VUS, bạn sẽ được tiếp xúc và thực hành liên tục với tiếng Anh trong các tình huống thực tế, giúp bạn phát triển khả năng phản xạ nhanh chóng. Khi đó, việc sử dụng câu bị động hay bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào sẽ trở nên dễ dàng và tự tin hơn rất nhiều.

….

Khám phá các khóa học tiếng Anh phù hợp với bạn:

Nếu bạn muốn khám phá chi tiết hơn về các khóa học tiếng Anh tại VUS, hãy điền thông tin vào FORM dưới đây. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ để hỗ trợ bạn tìm được lộ trình học tập phù hợp và giải đáp mọi câu hỏi!

Bài tập câu bị động có đáp án chi tiết

Hy vọng những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả, đặc biệt trong việc nắm vững cấu trúc câu bị động!

Bài tập cấu trúc câu bị động có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Chuyển các câu sau từ chủ động sang bị động.

  1. People speak English all over the world.
  2. They will complete the report by tomorrow.
  3. She has written a letter to her friend.
  4. They have been repairing the road since last week.
  5. The teacher is explaining the lesson right now.
  6. Someone has stolen my wallet.
  7. People believe that the Earth is round.
  8. He is going to make a big announcement tomorrow.
  9. They made him apologize for his mistake.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The book ____ (read) by many people every year.
  2. The house ____ (build) by the workers at the moment.
  3. The application ____ (submit) by Mary tomorrow.
  4. A new movie ____ (release) next month.
  5. The report ____ (write) by the team yesterday.
  6. The car ____ (repair) by the mechanic right now.
  7. The letter ____ (send) by my friend next week.
  8. The cookies ____ (bake) by my grandmother when I arrived.
  9. The problems ____ (solve) by the experts.
  10. The new product ____ (introduce) to the market soon.

Bài tập 3: Chuyển các câu sau từ câu chủ động sang câu bị động với động từ khiếm khuyết.

  1. They must finish the assignment by Friday.
  2. She can solve the problem quickly.
  3. They should invite her to the party.
  4. We may call the meeting off.
  5. You could ask her for advice.

Bài tập 4: Chọn câu đúng

  1. A. The lesson is being taught by the teacher. 

B. The lesson is taught by the teacher.

  1. A. The car is repaired by the mechanic. 

B. The car is being repaired by the mechanic.

  1. A. The report was submitted by the team yesterday. 

B. The report was being submitted by the team yesterday.

  1. A. The new project will be finished by next month. 

B. The new project will finished by next month.

  1. A. The books are read by the students every day.

B. The books are being read by the students every day.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. English is spoken all over the world.
  2. The report will be completed by tomorrow.
  3. A letter has been written to her friend by her.
  4. The road has been being repaired since last week.
  5. The lesson is being explained right now by the teacher.
  6. My wallet has been stolen.
  7. It is believed that the Earth is round.
  8. A big announcement is going to be made tomorrow by him.
  9. He was made to apologize for his mistake.

Bài tập 2:

  1. is read
  2. is being built
  3. will be submitted
  4. will be released
  5. was written
  6. is being repaired
  7. will be sent
  8. were being baked
  9. are being solved
  10. will be introduced

Bài tập 3:

  1. The assignment must be finished by Friday.
  2. The problem can be solved quickly by her.
  3. She should be invited to the party.
  4. The meeting may be called off.
  5. She could be asked for advice.

Bài tập 4:

  1. A. The lesson is being taught by the teacher.
  2. B. The car is being repaired by the mechanic.
  3. A. The report was submitted by the team yesterday.
  4. A. The new project will be finished by next month.
  5. A. The books are read by the students every day.

Cấu trúc câu bị động là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Mặc dù ban đầu việc học tiếng Anh có thể khiến bạn cảm thấy khó khăn, nhưng chỉ cần kiên trì luyện tập và áp dụng vào thực tế, bạn sẽ dễ dàng làm chủ được cấu trúc này. Hãy tiếp tục thực hành và thử thách bản thân mỗi ngày để ngày càng tự tin hơn!

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward