80+ mẫu câu giúp bạn cảm ơn tiếng Anh như người bản xứ
Bạn có biết: “Thank you” chỉ là một trong rất nhiều cách để thể hiện lòng biết ơn bằng tiếng Anh?
Tùy vào ngữ cảnh thân mật, trang trọng hay công việc, người bản xứ có rất nhiều cách diễn đạt lời cảm ơn tiếng Anh đầy tinh tế và chân thành.
Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn:
- Khám phá các mẫu câu cảm ơn tiếng Anh từ cơ bản đến trang trọng, chuyên nghiệp, giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống.
- Học cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh một cách lịch sự và tự nhiên trong các tình huống khác nhau.
- Biết cách chọn lựa câu cảm ơn tiếng Anh phù hợp với từng ngữ cảnh, giúp bạn giao tiếp tự tin và đúng mực.
Table of Contents
Các cách nói cảm ơn tiếng Anh cơ bản
Khi học cảm ơn tiếng Anh, những mẫu câu cơ bản là bước đầu tiên giúp bạn giao tiếp hiệu quả.
Dưới đây là các cách nói cảm ơn phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày.
STT |
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Thanks |
Cảm ơn (thân mật, đơn giản) |
2 |
Thank you |
Cảm ơn (dùng được trong hầu hết tình huống) |
3 |
Thanks a lot / Many thanks |
Cảm ơn nhiều, trang trọng vừa phải |
4 |
Thank you very much / so much |
Cảm ơn rất nhiều, rõ ràng hơn |
5 |
I really appreciate it / that |
Rất trân trọng điều đó |
6 |
Anyway, thanks! |
Dù sao cũng cảm ơn nhé |
7 |
Thanks a million / ton / bunch |
Cảm ơn rất nhiều (thân mật, tình cảm) |
8 |
Thanks for everything |
Cảm ơn vì tất cả |
9 |
Thank you all |
Cảm ơn tất cả mọi người |
10 |
You’ve been a big help! |
Bạn đã giúp tôi rất nhiều! |
Ví dụ:
- "Thanks a ton for helping me move!"
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi chuyển nhà!) - "I really appreciate your advice today."
(Tôi thật sự trân trọng lời khuyên hôm nay của bạn.)
Cách nói cảm ơn tiếng Anh bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc
Khi bạn muốn thể hiện lòng biết ơn sâu sắc trong cảm ơn tiếng Anh, việc lựa chọn các mẫu câu mạnh mẽ và chân thành là rất quan trọng.
Những câu cảm ơn tiếng Anh sau đây không chỉ thể hiện sự trân trọng mà còn giúp bạn giao tiếp tinh tế trong những tình huống quan trọng.
STT |
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
I’m really grateful for your help. |
Tôi thật sự biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn. |
2 |
I can’t thank you enough for everything you’ve done. |
Tôi không biết phải cảm ơn bạn bao nhiêu cho đủ. |
3 |
Words can’t express how much I appreciate you. |
Không lời nào diễn tả hết sự trân trọng của tôi. |
4 |
I couldn’t have done it without you. |
Tôi không thể làm được nếu không có bạn. |
5 |
Your kindness is greatly appreciated. |
Sự tử tế của bạn thật đáng trân trọng. |
6 |
You’re a lifesaver! |
Bạn đúng là cứu tinh của tôi! |
7 |
I’m in your debt. |
Tôi mang ơn bạn. |
8 |
That was the icing on the cake. |
Điều đó làm cho mọi thứ trở nên hoàn hảo hơn. |
9 |
You rock! |
Bạn thật tuyệt vời! |
10 |
Sincerely thanks |
Chân thành cảm ơn |
11 |
With heartfelt thanks |
Trân trọng cảm ơn |
Cách cảm ơn tiếng Anh trong ngữ cảnh trang trọng và công việc
Trong môi trường công sở và các tình huống trang trọng, việc sử dụng cảm ơn tiếng Anh phù hợp là rất quan trọng.
Những câu cảm ơn tiếng Anh này giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp, đồng thời tạo ấn tượng tốt trong mắt đồng nghiệp, cấp trên hoặc đối tác.
STT |
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
I sincerely appreciate your support. |
Tôi chân thành cảm kích sự hỗ trợ của bạn. |
2 |
Please accept my deepest thanks. |
Xin hãy nhận lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi. |
3 |
I am forever indebted to you. |
Tôi mãi mãi mang ơn bạn. |
4 |
It is an honor to receive your help. |
Thật vinh dự khi nhận được sự giúp đỡ của bạn. |
5 |
Thank you for your consideration. |
Cảm ơn bạn đã xem xét. |
6 |
Thank you for your prompt reply. |
Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng. |
7 |
Thank you very much for your assistance |
Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn. |
8 |
I greatly appreciate your support |
Tôi rất trân trọng sự hỗ trợ của bạn. |
9 |
Please accept my sincere thanks |
Xin hãy nhận lời cảm ơn chân thành của tôi. |
10 |
I am truly grateful for your help |
Tôi thật sự biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn. |
11 |
Your assistance is greatly valued |
Sự giúp đỡ của bạn rất được trân trọng. |
12 |
Thank you for your time and effort |
Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian và công sức. |
13 |
I sincerely appreciate your efforts |
Tôi chân thành cảm ơn những nỗ lực của bạn. |
14 |
With deepest thanks for your support |
Với lòng cảm ơn sâu sắc vì sự hỗ trợ của bạn. |
Các câu cảm ơn tiếng Anh trong email
STT |
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Thank you for your time and consideration. |
Cảm ơn bạn đã dành thời gian và xem xét. |
2 |
Many thanks for your assistance. |
Xin cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn. |
3 |
I’m grateful for your help. |
Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn. |
4 |
Thank you for bringing this to my attention. |
Cảm ơn bạn đã đưa vấn đề này đến sự chú ý của tôi. |
5 |
I sincerely appreciate your feedback. |
Tôi chân thành cảm kích phản hồi của bạn. |
6 |
Thank you for your understanding. |
Cảm ơn bạn vì sự thấu hiểu của bạn. |
7 |
I appreciate your cooperation. |
Tôi trân trọng sự hợp tác của bạn. |
8 |
Thank you for your consideration. |
Cảm ơn bạn đã xem xét. |
Mẫu câu cảm ơn tiếng Anh trong tiểu luận
Khi viết lời cảm ơn trong tiểu luận tiếng Anh, bạn nên sử dụng mẫu câu trang trọng và trang nhã như sau:
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
I would like to express my deepest gratitude to [Name/Institution] for their invaluable support and guidance throughout this project. Your expertise and encouragement have been essential in bringing this work to completion. Thank you for your unwavering support.” |
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến [Tên/Cơ quan] vì sự hỗ trợ và hướng dẫn vô giá trong suốt dự án này. Chuyên môn và sự khuyến khích của [Tên/Cơ quan] đã là yếu tố thiết yếu giúp hoàn thành công trình này. Cảm ơn [Tên/Cơ quan] vì sự hỗ trợ không ngừng. |
I am profoundly grateful to [Name/Institution] for their support and assistance throughout my research. Your insights and feedback have greatly enriched this work. Thank you for your dedication and for believing in the potential of this project. |
Tôi vô cùng biết ơn [Tên/Cơ quan] vì sự hỗ trợ và giúp đỡ trong suốt quá trình nghiên cứu của tôi. Những hiểu biết và phản hồi của[Tên/Cơ quan] đã làm phong phú thêm công trình này. Cảm ơn [Tên/Cơ quan] vì sự cống hiến và niềm tin vào tiềm năng của dự án này. |
Cảm ơn tiếng Anh trong tình huống cụ thể
STT |
Tình huống |
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Nhận quà |
Thank you for this lovely gift! |
Cảm ơn bạn vì món quà dễ thương này! |
2 |
Được giúp hoàn thành việc lớn |
I really appreciate everything you’ve done. |
Tôi rất cảm kích những gì bạn đã làm. |
3 |
Trong gia đình |
Thank you for your unconditional love and support. |
Cảm ơn vì tình yêu và ủng hộ. |
4 |
Với giáo viên |
I am eternally grateful for everything you’ve taught me. |
Tôi vô cùng biết ơn thầy/cô. |
5 |
Với bạn bè |
Without you, I don’t know how I’d manage it. |
Không có bạn tôi chẳng biết xoay sở sao. |
6 |
Trong công việc |
Thank you for always helping me from day one. |
Cảm ơn bạn luôn giúp từ đầu tới giờ. |
7 |
Với vợ/chồng |
You are a wonderful husband. I’m so happy to have you. |
Anh là chồng tuyệt vời! |
8 |
Cảm ơn sếp (trang trọng) |
I sincerely appreciate your support and guidance on this project. |
Tôi chân thành cảm ơn sự hỗ trợ và hướng dẫn của anh/chị trong dự án này. |
9 |
Cảm ơn sếp (thân thiện) |
Thanks so much for having my back on this. |
Cảm ơn anh/chị rất nhiều vì đã ủng hộ tôi trong vấn đề này! |
10 |
Cảm ơn vì cơ hội |
Thank you for the opportunity to take on this responsibility. |
Cảm ơn anh/chị đã cho tôi cơ hội đảm nhận trách nhiệm này. |
11 |
Cảm ơn vì đánh giá & phản hồi |
I am grateful for your feedback and the time you’ve invested in my development. |
Tôi biết ơn vì những phản hồi và thời gian anh/chị dành cho tôi. |
12 |
Cảm ơn vì sự dẫn dắt |
Your leadership and support have been invaluable. |
Sự lãnh đạo và hỗ trợ của anh/chị là vô giá. |
13 |
Cảm ơn sếp giọng thân mật |
Thanks for being such a great boss. |
Cảm ơn anh/chị vì là một sếp tuyệt vời. |
14 |
Trong tiểu luận |
I would like to express my deepest gratitude to [Name] for their invaluable support. |
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến [Tên] vì sự hỗ trợ vô giá. |
15 |
Khi được khen ngợi |
Thank you, I really appreciate your kind words. |
Cảm ơn bạn, tôi rất trân trọng lời khen của bạn. |
16 |
Khi được hỗ trợ chuyên môn |
Thank you for your insights and helpful advice. |
Cảm ơn bạn vì những chia sẻ và lời khuyên hữu ích. |
17 |
Kết thúc cuộc trò chuyện |
Thank you for your time. Have a great day! |
Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Chúc một ngày tốt lành! |
18 |
Sau sự kiện quan trọng |
Thank you for making this event a success. |
Cảm ơn bạn đã giúp sự kiện thành công. |
19 |
Khi ai đó làm điều bất ngờ |
That was so unexpected! Thank you so much! |
Thật bất ngờ! Cảm ơn bạn rất nhiều! |
20 |
Khi nhận lời khuyên hữu ích |
I really value your advice. Thank you. |
Tôi rất trân trọng lời khuyên của bạn. Cảm ơn nhé! |
21 |
Sau khi phỏng vấn |
Thank you for taking the time to meet with me today. |
Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian gặp tôi hôm nay. |
22 |
Sau bữa ăn |
Thanks, this was delicious! |
Cảm ơn, món này ngon lắm! |
23 |
Được hướng dẫn |
Thank you for walking me through the setup. |
Cảm ơn vì đã hướng dẫn tôi cài đặt. |
24 |
Trong phỏng vấn |
Thank you for the opportunity to interview today. |
Cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội phỏng vấn hôm nay. |
25 |
Ghi nhận nỗ lực nhóm |
I appreciate everyone’s effort on this project. |
Tôi rất trân trọng nỗ lực của mọi người cho dự án này. |
26 |
Phản hồi nhanh |
Thanks for your quick response. |
Cảm ơn vì đã phản hồi nhanh. |
27 |
Hỏi thăm |
Thanks for checking in on me. |
Cảm ơn vì đã quan tâm đến tôi. |
28 |
Kiên nhẫn |
I appreciate your patience. |
Tôi rất trân trọng sự kiên nhẫn của bạn. |
29 |
Trung thực |
Thank you for your honesty. |
Cảm ơn vì sự trung thực của bạn. |
30 |
Tình bạn |
I’m so thankful we’re friends. |
Tôi rất biết ơn vì chúng ta là bạn. |
31 |
Dành thời gian |
Thank you for making time for me. |
Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi. |
32 |
Linh hoạt |
Thanks for your flexibility. |
Cảm ơn vì sự linh hoạt của bạn. |
33 |
Thấu hiểu |
I really appreciate your understanding. |
Tôi thực sự cảm kích sự cảm thông của bạn. |
34 |
Lắng nghe |
Thank you for listening. |
Cảm ơn bạn đã lắng nghe. |
35 |
Trang trọng, cảm ơn lịch sự |
Much obliged. |
Xin cảm ơn (lịch sự, trang trọng). |
36 |
Bạn bè/thân thiết |
You’re the best! |
Bạn là tuyệt nhất đấy! |
Cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh
STT |
Câu đáp lại |
Dịch nghĩa |
1 |
You're welcome |
Không có chi |
2 |
It was my pleasure |
Rất vui khi được giúp bạn |
3 |
No problem at all / No worries |
Không có gì đâu |
4 |
Anytime! |
Bất cứ khi nào cũng được |
5 |
Don’t mention it! / It was nothing. |
Không đáng để nhắc đến đâu |
6 |
Think nothing of it |
Đừng bận tâm |
7 |
I’m happy to assist |
Tôi rất vui khi được hỗ trợ bạn |
8 |
Feel free to reach out |
Cứ thoải mái liên hệ với tôi |
9 |
It was a pleasure working with you |
Rất vui được hợp tác với bạn |
10 |
You're too kind! / My pleasure is all mine! |
Bạn thật tốt bụng! / Tôi mới là người vinh hạnh! |
11 |
You're very welcome. It was my pleasure to help. |
Không có chi. Rất vui khi được giúp bạn. |
12 |
I'm glad I could assist |
Tôi rất vui khi có thể hỗ trợ. |
13 |
If you need anything else, feel free to ask. |
Nếu bạn cần gì thêm, đừng ngần ngại yêu cầu. |
14 |
I'm always here to help |
Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn. |
15 |
Happy to help out |
Rất vui được giúp đỡ. |
16 |
Glad I could help! |
Vui vì tôi có thể giúp đỡ! |
17 |
No big deal! |
Chẳng có gì to tát cả. |
Làm sao bày tỏ lời cảm ơn tiếng Anh đúng với từng ngữ cảnh?
Không phải lúc nào một lời “Thank you” đơn giản cũng đủ để diễn tả hết sự biết ơn của bạn. Trong giao tiếp, ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng khi lựa chọn cách bày tỏ cảm ơn.
Tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt cảm ơn, mỗi cách đều phù hợp với một ngữ cảnh nhất định, lựa chọn đúng mẫu cảm ơn tiếng Anh phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Vậy làm sao để biết nên dùng mẫu cảm ơn tiếng Anh nào cho phù hợp với từng ngữ cảnh?

1. Khi nào nên dùng mẫu câu cảm ơn tiếng Anh trang trọng?
Các mẫu câu trang trọng thường được sử dụng trong:
- Giao tiếp công sở
- Gửi email cho cấp trên, khách hàng
- Giao tiếp với người lạ hoặc người lớn tuổi
- Viết tiểu luận, thư xin việc, bài phát biểu
Ví dụ, khi giáo viên đã dành nhiều thời gian giúp bạn sửa bài luận, thay vì chỉ nói “Thank you”, bạn nên dùng câu:
“I’m incredibly grateful for the time and effort you’ve invested in helping me.”
("Em thật sự biết ơn vì thời gian và công sức thầy đã bỏ ra để giúp đỡ em.")
Câu cảm ơn tiếng Anh này không chỉ thể hiện sự biết ơn sâu sắc mà còn thể hiện sự đánh giá cao với công sức của người đối diện.
Một số mẫu câu cảm ơn tiếng Anh thể hiện sự trang trọng như:
- I sincerely appreciate your guidance throughout the process.
- Please accept my heartfelt thanks for your support.
- Thank you very much for your valuable feedback.
2. Khi nào dùng mẫu câu cảm ơn tiếng Anh thân thiện?
Ngược lại, trong các tình huống đời thường bạn nên sử dụng các mẫu câu thân mật hơn để giữ không khí thoải mái và gần gũi như:
- Trò chuyện với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết
- Nhận được quà sinh nhật
- Cảm ơn ai đó vì một hành động nhỏ
Ví dụ, sau khi nhận một món quà từ bạn thân, bạn có thể nói:
“Wow, thank you so much for the gift! I love it — you really know me well!”
(Wow, cảm ơn món quà nhiều lắm! Mình thích lắm, bạn hiểu mình quá mà!)
Nếu bạn dùng những mẫu câu cảm ơn tiếng Anh quá trịnh trọng như “I would like to express my deepest gratitude...”, đôi khi có thể khiến người nghe cảm thấy xa cách hoặc quá nghiêm trọng trong bối cảnh thân mật.
Một số mẫu câu cảm ơn tiếng Anh thân thiện nên dùng:
- Thanks a ton!
- You’re the best — thanks again!
- Thanks for always having my back.
- I really appreciate it — that meant a lot to me!
Từ những câu cảm ơn tiếng Anh đơn giản đến những mẫu câu trang trọng hơn, mỗi cách diễn đạt đều thể hiện sự tinh tế và ý thức về ngữ cảnh giao tiếp.
Và giống như vậy, trong hành trình chinh phục cảm ơn tiếng Anh nói riêng hay tiếng Anh nói chung, việc lựa chọn một phương pháp học hiệu quả cũng vô cùng quan trọng.
VUS - Lựa chọn hoàn hảo cho hành trình chinh phục tiếng Anh

Với gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh, VUS tự hào là trung tâm đào tạo uy tín, được chứng nhận Trung Tâm Đào Tạo Vàng của Cambridge trong 5 năm liên tiếp.
VUS không chỉ cung cấp lộ trình học tiếng Anh chuẩn quốc tế, mà còn áp dụng triết lý Discovery Learning, khuyến khích học viên tự khám phá kiến thức, phát triển tư duy độc lập và khả năng học chủ động, phù hợp cho mọi tình huống giao tiếp.
VUS đảm bảo chất lượng giảng dạy với đội ngũ 2700+ giáo viên đạt chuẩn quốc tế, kết hợp sử dụng giáo trình hợp tác với các nhà xuất bản hàng đầu như National Geographic Learning và Oxford University Press, cùng với công nghệ AI để cá nhân hóa lộ trình học và hỗ trợ học viên theo sát tiến độ.
Tại VUS cung cấp các khóa học tiếng Anh phù hợp với mọi độ tuổi và nhu cầu:
- Tiếng Anh cho trẻ mầm non: Phát triển phản xạ và phát âm chuẩn qua học mà chơi.
- Tiếng Anh cho học sinh tiểu học: Xây dựng nền tảng 4 kỹ năng, giúp trẻ tự tin giao tiếp.
- Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở: Nâng cao kỹ năng học thuật và chuẩn bị thi quốc tế.
- Tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Lộ trình học căn bản, giúp xây dựng lại nền tảng vững chắc.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, phù hợp với người đi làm.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa, luyện đề sát thực tế, đạt điểm số nhanh.
Đặc biệt, hiện nay VUS đang triển khai ưu đãi học phí hấp dẫn, mang đến cơ hội học tiếng Anh chất lượng cao với chi phí hợp lý. Để lại thông tin để nhận tư vấn miễn phí ngay hôm nay!
Với những mẫu câu cảm ơn tiếng Anh mà VUS vừa chia sẻ, hy vọng bạn đã nắm được cách sử dụng đúng và phù hợp với từng ngữ cảnh.
Nhớ rằng, việc học thuộc không phải là tất cả! Điều quan trọng là bạn phải luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng chính xác trong các tình huống giao tiếp.
Cùng VUS tiếp tục chinh phục tiếng Anh một cách chủ động và hiệu quả, để mỗi lời cảm ơn tiếng Anh không chỉ đơn giản là câu nói, mà là công cụ giúp bạn giao tiếp tự tin và thành công hơn mỗi ngày!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.