Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp

Tiếng Anh giao tiếp

Bạn đi làm bận rộn và khó sắp xếp được lịch học, bạn có kế hoạch du lịch nước ngoài hoặc muốn nâng trình để thích nghi môi trường công ty đa quốc gia, tất cả điều này iTalk VUS sẽ giúp bạn giải quyết trong một nốt nhạc.

Tổng hợp 9 cách đọc số trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao dễ nhớ nhất

9 cách đọc số trong tiếng Anh: Cơ bản đến nâng cao

Tổng hợp 9 cách đọc số trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao dễ nhớ nhất

Bạn có bao giờ thấy bối rối khi phải đọc những con số “dài dài mà lẻ lẻ” trong tiếng Anh như 1,782 hoặc lớn hơn là 23,615 và 138,264; hay nhầm lẫn giữa "thirteen" và "thirty"? Bạn không phải là người duy nhất đâu! Quy tắc đọc số tiếng Anh có nhiều điểm khác biệt so với tiếng Việt nên nhiều người khi học tiếng Anh giao tiếp thường gặp khó khăn trong việc đọc số, đặc biệt là khi gặp các số lớn hoặc phức tạp. 

VUS đã tổng hợp và mang đến cho bạn 9 cách đọc số trong tiếng Anh dễ nhớ nhất, cùng với các ví dụ thực tế, để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hằng ngày. Đó chính là:

  • Số thứ tự - Số đếm
  • Số thập phân (Số phẩy) - Phân số
  • Số phần trăm - Số mũ
  • Số điện thoại
  • Số tiền
  • Số nhà
  • Số năm sinh

Hãy cùng khám phá với VUS nhé!

Cách đọc số trong tiếng Anh cơ bản

Số thứ tự

Trong tiếng Anh, số thứ tự là ordinal numbers /ˈɔːrdɪnəl ˈnʌmbərz/. Hãy đọc qua bảng số thứ tự trong tiếng Anh sau và học quy tắc cơ bản bên dưới để nhớ được lâu hơn.

Số

Số thứ tự tiếng Việt

Số thứ tự tiếng Anh

Phiên âm

Ký hiệu

1

Một

First

/fɜːrst/

st

Hai

Second

/ˈsekənd/

nd

Ba

Third

/θɜːrd/

rd

Bốn/Tư

Fourth

/fɔːrθ/

th

Năm

Fifth

/fɪfθ/

th

Sáu

Sixth

/sɪksθ/

th

7

Bảy

Seventh

/ˈsevnθ/

th

Tám

Eighth

/eɪθ/

th

9

Chín

Ninth

/naɪnθ/

th

10

Mười

Tenth

/tenθ/

th

11 

Mười một

Eleventh

/ɪˈlevnθ/

th

12

Mười hai

Twelfth

/ˈtwelvθ/

th

13 

Mười ba

Thirteenth

/ˈθɜːˈtiːnθ/

th

14 

Mười bốn

Fourteenth

/ˈfɔːˈtiːnθ/

th

15 

Mười lăm

Fifteenth

/ˈfɪfˈtiːnθ/

th

16 

Mười sáu

Sixteenth

/ˈsɪkˈtiːnθ/

th

17 

Mười bảy

Seventeenth

/ˈsevˈnˈtiːnθ/

th

18 

Mười tám

Eighteenth

/ˈeɪˈtiːnθ/

th

19 

Mười chín

Nineteenth

/ˈnaɪnˈtiːnθ/

th

20 

Hai mươi

Twentieth

/ˈtwentiθ/

th

30 

Ba mươi

Thirtieth

/ˈθɜːrtiθ/

th

40 

Bốn mươi

Fortieth

/ˈfɔːrtiθ/

th

50 

Năm mươi

Fiftieth

/ˈfɪftiθ/

th

60 

Sáu mươi

Sixtieth

/ˈsɪkˌstiθ/

th

70 

Bảy mươi

Seventieth

/ˈsɛvəntiθ/

th

80 

Tám mươi

Eightieth

/ˈsɛvəntiθ/

th

90 

Chín mươi

Ninetieth

/ˈnaɪntiθ/

th

100

Một trăm

One hundredth

/ˌwʌn ˈhʌndridθ/

th

1.000

Một nghìn

One thousandth

/ˌwʌn ˈθauzəndθ/

th

10.000

Mười nghìn

One thousandth

/ˌten ˈθauzəndθ/

th

100.000

Một trăm nghìn

One hundred thousandth

/ˌwʌn ˈhʌndrid ˈθauzəndθ/

th

1.000.000 

Một triệu

One millionth

/ˌwʌn ˈmɪljənθ/

th

10.000.000 

Mười triệu

Ten millionth

/ˌten ˈmɪljənθ/

th

100.000.000

Một trăm triệu

One hundred millionth

/ˌwʌn ˈhʌndrid ˈmɪljənθ/

th

1.000.000.000 

Một tỷ

One billionth

/ˌwʌn ˈbɪljənθ/

th

Quy tắc cơ bản khi học số thứ tự trong tiếng Anh

Một điều khá thú vị là gần như mọi loại số khác đều bắt nguồn từ số thứ tự và số đếm. Việc nắm vững cách đọc hai loại số này là chìa khóa để hiểu và sử dụng hầu hết các loại số khác trong tiếng Anh. Dưới đây là hướng dẫn đầu tiên về cách đọc số thứ tự. 

Hãy học thuộc lòng các số từ 1 đến 20 vì chúng có các dạng đặc biệt. 

Ví dụ: First (1st), Second (2nd), Third (3rd), Fourth (4th), Fifth (5th), v.v.

Ngữ cảnh thực tế: “This is my first time in this country” - 

Đối với số hàng trăm, hàng ngàn, hàng chục ngàn hoặc hơn thì quy tắc chung là thêm các đuôi thứ tự "th", "st", "nd", hoặc "rd" vào cuối số tương ứng.

  • "st" dùng cho các số kết thúc bằng 1 (trừ 11) như: 1st (first), 21st (twenty-first)
  • "nd" dùng cho các số kết thúc bằng 2 (trừ 12) như: 2nd (second), 22nd (twenty-second)
  • "rd" dùng cho các số kết thúc bằng 3 (trừ 13) như: 3rd (third), 23rd (twenty-third)
  • "th" dùng cho tất cả các số còn lại như: 4th (fourth), 11th (eleventh), 112th (one hundred twelfth)

Ví dụ: 

  • 162nd: one hundred sixty-second
  • 1824th: one thousand eight hundred twenty-fourth
  • 12933rd: twelve thousand nine hundred thirty-third
  • 172961st: one hundred seventy-two thousand nine hundred sixty-first

Tuy nhiên, khi đọc số thứ tự trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý vì người Việt thường hay mắc phải các lỗi sai cơ bản như:

  • Các số kết thúc bằng "th" có âm cuối là âm gió (/θ/), nhiều người học tiếng Anh có thể gặp khó khăn trong việc phát âm đúng âm này. Ví dụ, "fourth" /fɔːrθ/  phải được phát âm đúng âm /θ/ ở cuối.
  • Phát âm không chính xác: Ví dụ: "sixth" /sɪksθ/ (sáu) và "sixtieth" /ˈsɪks.tiːθ/ (sáu mươi).
  • Nhầm lẫn giữa "teen" và "ty": Đây là lỗi phổ biến nhất, do sự tương đồng trong âm thanh và việc nhầm lẫn dễ xảy ra. Nếu bạn phát âm "fifteen" /ˌfɪfˈtiːn/ (mười lăm) như "fifty" /ˈfɪfti/ (năm mươi) trong câu "We need fifteen boxes.", người nghe có thể nghĩ rằng bạn đang nói về năm mươi hộp, gây ra sự nhầm lẫn lớn về số lượng.

Để phát âm chính xác, hãy học phát âm theo bảng phiên âm IPA. Bảng phiên âm IPA sẽ giúp bạn:

  • Phát âm đúng: Bạn sẽ biết cách phát âm từng âm tiết và âm vị chuẩn xác trong tiếng Anh. Điều này giúp người đọc hiểu được bạn đang muốn truyền tải thông tin gì, nó cũng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc học một ngôn ngữ.
  • Hiểu rõ các nguyên âm và phụ âm: IPA giúp bạn phân biệt rõ ràng các nguyên âm và phụ âm, như /iː/ (long ee), /ɪ/ (short i), /ə/ (schwa), /tʃ/ (ch), /dʒ/ (j) và các nguyên âm đôi khác.
  • Chỉ cần nhìn phiên âm IPA của một từ, bạn sẽ biết đọc từ đó như thế nào dù chưa nghe từ đó bao giờ.

Số đếm

Số đếm tiếng Anh là cardinal numbers, phiên âm là /ˈkɑːrdɪnəl ˈnʌmbərz/.  Khi học số đếm trong tiếng Anh bạn cũng sẽ thấy một vài quy tắc khó nhớ, nhưng không sao cả, chỉ cần luyện tập thường xuyên và hiểu rõ quy tắc học số đếm tiếng Anh, bạn sẽ nhanh chóng nắm được cách đọc số đếm trong tiếng Anh.

Số

Số đếm tiếng Việt

Số đếm tiếng Anh

Phiên âm

Không

Zero 

/ˈziːroʊ/

1

Một

One 

/wʌn/

Hai

Two 

/tuː/

Ba

Three 

/θriː/

Bốn

Four

/fɔːr/

Năm

Five

/faɪv/

Sáu

Six

/sɪks/

Bảy

Seven

/ˈsevn/

Tám

Eight

/eɪt/

Chín

Nine

/naɪn/

10 

Mười

Ten

/ten/

11

Mười một

Eleven

/ɪˈlevn/

12 

Mười hai

Twelve

/ˈtwelv/

13 

Mười ba

Thirteen

/ˈθɜːˈtiːn/

14 

Mười bốn

Fourteen

/ˈfɔːˈtiːn/

15 

Mười lăm

Fifteen

/ˈfɪfˈtiːn/

16 

Mười sáu

Sixteen

/ˈsɪkˈtiːn/

17 

Mười bảy

Seventeen

/ˈsevˈnˈtiːn/

18 

Mười tám

Eighteen

/ˈeɪˈtiːn/

19 

Mười chín

Nineteen

/ˈnaɪnˈtiːn/

20

Hai mươi

Twenty

/ˈtwenti/

30

Ba mươi

Thirty

/ˈθɜːrti/

40 

Bốn mươi

Forty

/ˈfɔːrti/

50

Năm mươi

Fifty

/ˈfɪfti/

60 

Sáu mươi

Sixty

/ˈsɪkˌsti/

70 

Bảy mươi

Seventy

/ˈsɛvənti/

80 

Tám mươi

Eighty

/ˈsɛvənti/

90 

Chín mươi

Ninety

/ˈnaɪnti/

100 

Một trăm

One hundred

/ˌwʌn ˈhʌndrid/

1.000 

Một nghìn

One thousand

/ˌwʌn ˈθauzənd/

10.000

Mười nghìn

Ten thousand

/ˌten ˈθauzənd/

100.000 

Một trăm nghìn

One hundred thousand

/ˌwʌn ˈhʌndrid ˈθauzənd/

1.000.000 

Một triệu

One million

/ˌwʌn ˈmɪljən/

10.000.000 

Mười triệu

Ten million

/ˌten ˈmɪljən/

100.000.000

Một trăm triệu

One hundred million

/ˌwʌn ˈhʌndrid ˈmɪljən/

1.000.000.000 

Một tỷ

One billion

/ˌwʌn ˈbɪljən/

Quy tắc cơ bản học số đếm trong tiếng Anh

Số đếm từ 1 đến 20: Hãy học thuộc lòng các số từ 1 đến 20 vì chúng có các dạng đặc biệt.

Ví dụ: One (1), Two (2), Three (3), Four (4), Five (5), v.v.

Các số đếm chẵn chục: Bạn cần thêm "ty" vào cuối số.

Ví dụ: Twenty (20), Thirty (30), Forty (40), Fifty (50), v.v.

Từ 21 trở đi: Rất đơn giản, bạn chỉ cần kết hợp 2 phần hàng chục và hàng đơn vị lại với nhau. 

Ví dụ: Twenty-one (21st), Thirty-four (34th), Forty-five (45th), v.v.

Số đếm lớn: Có hai quy tắc khi đọc số đếm lớn, đó là:

  • Đọc số theo từng nhóm ba chữ số (từ phải sang trái):
  • Nhóm đầu tiên là hàng đơn vị, chục, trăm (ones, tens, hundreds)
  • Nhóm thứ hai là hàng nghìn (thousands)
  • Nhóm thứ ba là hàng triệu (millions)
  • Nhóm thứ tư là hàng tỷ (billions)

Ví dụ:

  • 324: three hundred twenty-four
  • 5,678: five thousand six hundred seventy-eight
  • 45,789: forty-five thousand seven hundred eighty-nine
  • 123,456: one hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six
  • Đọc số từ trái sang phải, bắt đầu từ nhóm lớn nhất:

Ví dụ: 1,234,567 được đọc là "one million, two hundred thirty-four thousand, five hundred sixty-seven"

Số âm: Bạn chỉ cần thêm từ negative /ˈnɛɡətɪv/( nó nghĩa là “âm”) vào trước con số bạn muốn và đọc như bình thường. Một số người còn sử dụng từ minus /ˈmaɪnəs/ thay cho “negative”. 

Ví dụ: 

  • (-10) đọc là “negative ten” hoặc “minus ten”
  • (-115) đọc là “negative one hundred fifteen” hoặc “minus one hundred fifteen”

Cách nhanh nhất để ghi nhớ và sử dụng thành thạo số đếm là học theo hệ thống và thực hành trong môi trường tiếng Anh 100%. Giao tiếp thực tế luôn đòi hỏi bạn phải phản hồi ngay lập tức, vì vậy nó sẽ giúp bạn phát triển khả năng lắng nghe, phản hồi nhanh và xử lý thông tin trong thời gian thực.

Quan trọng hơn, bạn sẽ rèn luyện khả năng suy nghĩ và diễn đạt trực tiếp bằng tiếng Anh mà không cần dịch từ tiếng Việt. Chưa kể, mỗi ngày bạn sẽ gặp các tình huống giao tiếp khác nhau, sự đa dạng trong các tình huống này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp theo nhiều ngữ cảnh khác nhau. 

Ví dụ khi giao tiếp với cấp trên về một dự án, bạn có thể cần sử dụng ngôn ngữ trang trọng như: "The budget for this quarter is $250,000. Would you like me to allocate $75,000 for marketing and $175,000 for production?"

Trong khi đó, khi nói chuyện với bạn bè, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ thân thiện và thoải mái hơn: "We’ve got 3 tickets for the concert tonight. Want to grab one and join us?"

Thêm nữa là việc lặp lại những từ vựng và cấu trúc câu đã học trong ngữ cảnh thực tế giúp bộ não ghi nhớ sâu hơn. Chẳng hạn, khi bạn thường xuyên hỏi đồng nghiệp về tiến độ dự án bằng câu: "How many units have we completed today?" bạn sẽ dần dần tự động hóa phản xạ sử dụng câu này mà không cần phải suy nghĩ nhiều.

Nếu bạn không có một môi trường để rèn luyện tiếng Anh, phương án tốt nhất là hãy đăng ký một khóa học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên nước ngoài tại các trung tâm tiếng Anh uy tín. Tại VUS, các giáo viên tiếng Anh thường tạo ra một môi trường học tập thân thiện và không phán xét, nơi học viên cảm thấy an toàn khi mắc lỗi. 

Học viên sẽ được giải thích rằng mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học ngôn ngữ và họ được các thầy cô tiếng Anh khuyến khích thử sức mà không sợ bị chê cười hay chỉ trích. Sau mỗi khóa học, những học viên tại VUS thường gặt hái những kết quả ấn tượng như:

  • Nắm bắt ý chính và thông điệp giao tiếp nhanh chóng: Học viên sẽ hiểu rõ nội dung cuộc hội thoại ngay khi nghe, không cần suy đoán hay yêu cầu lặp lại.
  • Phát triển phản xạ ngôn ngữ tự nhiên: Sử dụng tiếng Anh một cách tự động, mà không phải suy nghĩ quá nhiều trước khi phản hồi.
  • Linh hoạt trong việc nắm bắt giọng điệu và ngữ cảnh: Học viên sẽ dễ dàng thích nghi với nhiều giọng tiếng Anh khác nhau, từ Anh-Anh, Anh-Mỹ đến các biến thể khác, giúp họ tự tin hơn trong giao tiếp quốc tế.
  • Cải thiện phát âm và từ vựng: Dưới sự hướng dẫn của giáo viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ nâng cao kỹ năng phát âm và mở rộng vốn từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Tham khảo thêm về khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk tại đây

Cần tìm hiểu thêm các khóa học khác:............

Số thập phân (số phẩy) - Phân số

Số thập phân

Số thập phân hay số phẩy trong tiếng Anh gọi là decimal number /ˈdɛsəməl ˈnʌmbər/. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh cũng khá đơn giản, bạn đọc theo 3 phần:

  • Phần nguyên: Đọc như số đếm bình thường. Nếu có số 0 ở phần nguyên thì đọc là nought /nɔːt/ hoặc zero /ˈzɪrəʊ/
  • Dấu phẩy/dấu chấm: Đọc là point /pɔɪnt/
  • Phần thập phân: Đọc từng con số theo số đếm. Nếu có số 0 ở phần thập phân thì đọc là “oh”

Ví dụ cách đọc số phẩy trong tiếng Anh:

  • Để nói về nhiệt độ, thử dùng mẫu câu “The temperature is degrees Celsius right now".
  • Điểm trung bình của bạn là 8,75/10, có thể nói "My average score is eight point seven five out of ten".
  • Muốn có học bổng nhưng thiếu 0,05 điểm nữa, để diễn tả cảm xúc của mình: “I'm so close to getting the scholarship, I just need nought point oh five more points!”

Phân số

Phân số trong tiếng Anh là fraction, phiên âm là /frækʃn/.  Trong đó, tử số (numerator) đọc theo số đếm, còn mẫu số (denominator) đọc theo số thứ tự. Cách đọc phân số trong tiếng Anh có 2 trường hợp cụ thể:

  • Khi tử số là 1: Đọc là tử số là one hoặc a đều được
  • Khi tử số lớn hơn 1: Cần thêm “s” vào cuối mẫu số

Tuy nhiên, một số người vẫn đọc cả tử và mẫu số theo số đếm và thêm từ “over” để phân biệt hai thành phần. Ngoài ra, còn có 2 trường hợp đặc biệt mà bạn cần nhớ:

  • Mẫu số là 2: Đọc là “half” (nếu tử số là 1); đọc là “halves” (nếu tử số lớn hơn 1)
  • Mẫu số là 4: Đọc là “quarter” (nếu tử số là 1); đọc là “quarter” (nếu tử số lớn hơn 1)

Ví dụ: 

  • ½: "one-half". Ví dụ: "I ate one-half of the pizza."
  • ⅓ : "one-third". Ví dụ: "She received one-third of the total score."
  • ¾ : "three-fourths" or "three-quarters". Ví dụ: "Three-quarters of the cake was eaten at the party."
  • ⅗: “three-fifths”. Ví dụ: "Three-fifths (⅗) of the sales team members choose plan A".

Câu hoàn chỉnh: "To make this dish, you will need one third (⅓) of a teaspoon of sugar, half (½) a teaspoon of salt and half (½) a liter of water”.

Số phần trăm - Số mũ

Số phần trăm

Số phần trăm trong tiếng Anh là percent với phiên âm đọc là /pɚˈsent/. Để đọc tiếng Anh số phần trăm cực kỳ đơn giản, bạn chỉ việc đọc số đếm như bình thường và thêm “percent” vào cuối.

Ví dụ:

  • Doanh số bán hàng của công ty tăng 8%, bạn có thể báo cáo "Sales increased by eight percents".
  • Bạn muốn đưa ra thông tin gần 30% người lớn bị thừa cân, hãy nói “Nearly thirty percents of adults are overweight.

Số mũ

Số mũ hay số lũy thừa trong tiếng Anh gọi là exponent /ɪkˈspəʊnənt/. Để đọc loại số này, bạn cần ghép 3 thành phần cơ số (base), dấu lũy thừa ^ (exponentiation) và số mũ (exponent) với nhau theo 1 trong 2 công thức sau:

  • Cách 1: Cơ số + to the power of + số mũ
  • Cách 2: Cơ số + raised to the power of + số mũ

Tuy nhiên, khi gặp dấu mũ 2 hay còn gọi là bình phương, bạn đọc là “squared /skwerd/”, còn dấu mũ 3 hay còn gọi là lập phương thì đọc là “cubed /ˈkjuːbd/”.

Ví dụ:

  • Phép tính 2^3=8 trong tiếng Anh là "two to the power of three/two raised to the power of three equals eight".
  • Phép tính 2,5×10^5 trong tiếng Anh là "Two points five times ten to the power of five/ten raised to the power of five.

Các cách đọc số khác trong tiếng Anh

Số điện thoại

Đọc tiếng Anh số điện thoại tương tự như khi đọc số đếm. Tuy nhiên, để người nghe dễ dàng ghi chép hoặc ghi nhớ thông tin, bạn hãy tách số thành từng cụm nhỏ 4/4/3 hoặc 3/4/4. 

Ngoài ra, có một vài số đặc biệt bạn cần lưu ý cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh:

  • Số 0: Zero hoặc oh
  • Hai số giống nhau liền kề: Double /ˈdʌb.əl/
  • Ba số giống nhau liền kề: Triple /ˈtrɪp.əl/

Ví dụ: 

  • Bạn muốn đọc số cho một người khác, chỉ cần nói “My telephone number is {số điện thoại”
  • Cần xác minh thông tin số điện thoại của một người có phải là 028 7308 3233, hỏi theo mẫu sau: "Is your phone number oh two eight, seven three oh eight, three two double three?”

Số tiền

Khi đi du lịch nước ngoài, việc mua sắm, thanh toán sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều nếu bạn biết cách đọc số tiền trong tiếng Anh một cách chính xác. Nếu số tiền là số nguyên, bạn chỉ cần đọc như số đến như bình thường và thêm đơn vị tiền tệ vào cuối. 

Ví dụ: 

  • 500$: Five hundred dollars
  • 1.000 VND: 1 thousand Vietnam Dong
  • 13€: Thirteen euros

Còn nếu số tiền là số lẻ thì có 2 cách đọc số lẻ trong tiếng Anh: 

  • Cách 1: Đọc phần nguyên trước dấu phẩy trước, thêm đơn vị tiền tệ. Tiếp theo là giới từ “and” rồi đọc phần thập phân với đơn vị tiền tệ nhỏ hơn.
  • Cách 2: Đọc toàn bộ số như số thập phân ở phần trước, sau đó thêm đơn vị tiền tệ.

Ví dụ:

  • 3,15$: "I can offer you three dollars and fifteen cents/three point one five dollars for this".

Số nhà

Để đọc số nhà trong tiếng Anh bạn cần học một số từ vựng liên quan đến số nhà:

  • Tower: Tòa nhà
  • Apartment: Căn hộ
  • Street: Đường
  • Avenue: Đại lộ
  • Alley: Hẻm
  • Hamlet: Ấp
  • District: Quận, huyện
  • Province: Tỉnh
  • City: Thành phố
  • Country: Quốc gia

Ví dụ:  Địa chỉ của Trung tâm tiếng Anh VUS nằm tại 189 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Phạm Ngũ Lão: “The address of VUS is one hundred eighty - nine, Nguyen Thi Minh Khai Street, Pham Ngu Lao Ward”

Năm sinh

Khi một người nước ngoài hỏi về năm sinh, bạn đã biết cách trả lời rồi chứ? Để không gặp phải tình cảnh ngại ngùng không biết phải nói gì, hãy tìm hiểu thật kỹ cách nói về năm sinh trong tiếng Anh nhé! 

Cách đọc năm sinh rất đơn giản và dễ nhớ, bạn chia năm thành hai phần là 2 số đầu và 2 số sau và đọc lần lượt hai số đó. 

Ví dụ: 

  • 1998: Nineteen ninety - eight
  • 2024: Twenty twenty - four
  • 1780: Seventeen eighty

Đối với các năm sinh 4 chữ số nhưng có 2 số ở giữa là số 0 thì bạn có 2 cách đọc:

  • Cách 1: Số có hai chữ số đầu tiên + oh + số cuối
  • Cách 2: Số đầu tiên + thousand + (and) + số cuối

Ví dụ: 

  • Để trả lời cho câu hỏi “When was your house built?”, chỉ cần nói “This house was built in {số năm}”.
  • Khi được hỏi “What year were you born?”, chẳng hạn bạn sinh năm 2003, hãy trả lời ngắn gọn: “I was born in Two thousand (and) three/two thousand oh three”.

Trên đây là toàn bộ bài viết về các cách đọc số phổ biến mà VUS đã liệt kê và hướng dẫn vô cùng chi tiết để bạn có thể thực hiện. 

Trong thực tế, số xuất hiện rất thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Từ việc hỏi đường, trao đổi về giá cả, đặt lịch hẹn, cho đến việc cung cấp thông tin trong công việc, số đóng vai trò quan trọng trong mọi tình huống giao tiếp. 

Ví dụ, khi đi mua sắm, bạn cần biết nói một câu hoàn chỉnh: “It costs twenty-five dollars” (Nó có giá 25 đô la), hoặc khi trao đổi về thời gian: “The meeting is at three o'clock” (Cuộc họp diễn ra vào lúc 3 giờ).

Để giao tiếp thành công, bạn nên luyện thêm các cấu trúc phức tạp hơn liên quan đến số như các cụm từ phổ biến như “a couple of days” (vài ngày), “dozens of people” (hàng chục người), hoặc “hundreds of dollars” (hàng trăm đô la). 

Ngoài ra, các thành ngữ, từ lóng cũng như collocations liên quan đến số cũng xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh, chẳng hạn như “to be in seventh heaven” (vui sướng tột độ), “on cloud nine” (cực kỳ hạnh phúc), “a large number of” (một lượng lớn), “in small quantities” (với số lượng nhỏ), giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn. 

Việc tự luyện nói có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng và cấu trúc cơ bản, nhưng để tự xây dựng câu hoàn chỉnh, áp dụng linh hoạt cụm từ, thành ngữ hay collocations trong nhiều ngữ cảnh và hình thành phản xạ trả lời ngay lập tức, chỉ có một cách duy nhất là thực hành thường xuyên trong môi trường giao tiếp tiếng Anh thực tế. Chỉ khi đối diện với các tình huống thực tế, bạn mới có thể phát triển khả năng tự động phản hồi một cách linh hoạt, điều mà việc tự học không thể hoàn toàn mang lại.

Hãy đầu tư cho tương lai của bạn ngay bây giờ bằng việc đăng ký một khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng và uy tín. Cùng xem những tiêu chí của một khóa học tốt là như thế nào tại đây. 

Việc nắm vững các quy tắc và cách đọc số trong tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến công việc chuyên môn. Từ cách sử dụng số đếm và số thứ tự một cách chính xác, đến việc đọc các số thập phân và phân số, hay hiểu rõ về cách biểu đạt số phần trăm và số mũ, tất cả đều góp phần tạo nên sự tự tin trong giao tiếp của bạn. 

Với bài viết này, VUS hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về những quy tắc quan trọng này, từ việc đọc số điện thoại, số tiền, số nhà, cho đến năm sinh. Khi bạn thành thạo cách đọc và sử dụng các con số trong tiếng Anh, bạn sẽ không chỉ giao tiếp tự tin hơn mà còn dễ dàng hòa nhập vào mọi cộng đồng quốc tế.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward