Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp

Tiếng Anh giao tiếp

Bạn đi làm bận rộn và khó sắp xếp được lịch học, bạn có kế hoạch du lịch nước ngoài hoặc muốn nâng trình để thích nghi môi trường công ty đa quốc gia, tất cả điều này iTalk VUS sẽ giúp bạn giải quyết trong một nốt nhạc.

Cách đọc giờ trong tiếng Anh: Làm sao ghi nhớ và áp dụng thành thạo?

Cách đọc giờ trong tiếng Anh đúng, chuẩn quốc tế 

Hướng dẫn chi tiết những cách đọc giờ trong tiếng Anh

Không thể phân biệt giữa các quy tắc past, to, half, quarter khi đọc giờ trong tiếng Anh? Bài viết này của VUS sẽ giúp bạn :

  • Ghi nhớ những quy tắc và cách đọc giờ trong tiếng Anh một cách chính xác, khó nhầm lẫn.
  • Gợi ý 20+ từ vựng thông dụng về khung thời gian trong tiếng Anh đi kèm ngữ cảnh sử dụng.
  • Khám phá kho thành ngữ về thời gian, nâng cao khả năng nói viết tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên như dân bản địa.

Xem ngay bài viết này để nắm những bí quyết cách đọc giờ trong tiếng Anh!

Cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ 

Để đọc giờ đúng trong tiếng Anh, bạn hãy áp dụng công thức: Số giờ + “o’clock”.

Ví dụ: The meeting will start at three o'clock.

Tuy nhiên, các nước nói tiếng Anh lại sử dụng hệ thống định dạng 12 giờ thay vì 24 giờ, vì vậy cần có cách phân biệt giữa buổi sáng và buổi chiều. Để làm điều này, người ta sử dụng ký hiệu A.M và P.M nhằm xác định thời gian trong ngày một cách rõ ràng.

Ký hiệu này có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại, duy trì qua nhiều thế kỷ và trở thành tiêu chuẩn trong việc xác định thời gian cho đến hiện nay. Trong đó:

  • "Ante meridiem", viết tắt A.M: Nghĩa là trước buổi trưa, từ 12:00 đêm đến 11:59 sáng.
  • "Post meridiem", viết tắt P.M: Nghĩa là sau buổi trưa, từ 12:00 trưa đến 11:59 tối.

Để nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, bạn có thể thêm những cụm từ như about, exactly,... để làm rõ thời gian trong câu.

Chẳng hạn như:

  • About: “I'd like to make an appointment at about ten o’clock/ten A.M tomorrow”.
  • Exactly: “The flight is scheduled to depart at exactly nine o'clock”.

Những cách cách đọc giờ trong tiếng Anh này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nếu muốn nâng cao vốn từ vựng của bạn về các cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian thông dụng, hãy khám phá thêm trong bài viết.

Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh

Để đọc giờ kém trong tiếng Anh, bạn hãy dùng công thức: Số phút + “to” + số giờ

Ví dụ:

  • Câu hỏi "What's the time?/What time is it?” hoặc lịch sự hơn “Do you know what time it is?" 
  • Câu trả lời: “It’s five to eight” hoặc ‘It's almost 8 P.M”.

Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh

Bạn hãy áp dụng 1 trong 2 cách sau để đọc giờ hơn trong tiếng Anh : Số phút + “past” + số giờ hoặc Số giờ + số phút

Ngoài ra, khi đọc phút từ 01 đến 09, bạn có thể nói số "zero" trước số phút nếu muốn rõ ràng hơn. (Ví dụ: 2:05 → Two oh five).

Ví dụ:

  • "Do you happen to have the time?" (Mẫu câu hỏi lịch sự). 
  • "Yes, it's just gone seven” (Vâng, hơn 7 giờ một chút) hoặc "Yes, it’s seven five/five to seven”.

Để ghi nhớ cách đọc giờ hơn và kém trong tiếng Anh hãy sử dụng flashcards, viết các giờ khác nhau lên một mặt và cách đọc lên mặt kia của thẻ, sau đó hãy luyện tập đến khi bạn nhớ cách đọc giờ trong tiếng Anh một cách chính xác.

Các trường hợp đặc biệt khi đọc giờ trong tiếng Anh

1. Quarter (quarter + to/past + giờ): Đây là cách dùng để chỉ 15 phút trong tiếng Anh.

  • Câu hỏi: "What time does the concert start?" (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc mấy giờ?).
  • Câu trả lời: "The concert starts at a quarter past five P.M" (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 5 giờ 15 phút tối).

2. Half (half + past + giờ): Đây là cách đọc giờ rưỡi (30 phút) trong tiếng Anh.

  • Câu hỏi: "When is my appointment?" (Cuộc hẹn của tôi là khi nào?).
  • Câu trả lời: "Your appointment is at half past two P.M" (Cuộc hẹn của bạn là lúc 2 giờ rưỡi chiều).

3. Cách đọc giờ phút giây trong tiếng Anh: Đôi lúc bạn sẽ cần đọc giờ chính xác đến số giây, lúc này bạn đọc giờ + phút như bình thường rồi thêm số giây.

  • rintheSEOprodigy
  • Ví dụ: 2:15:30  → two fifteen and thirty seconds

4. Định dạng 24 giờ (00:00 - 23:59): 

Trong ngành hàng không, quân sự, hoặc các ngành kỹ thuật, giờ thường được hiển thị và đọc theo định dạng 24 giờ để tránh nhầm lẫn. Lý do là vì qua các kênh truyền thống, định dạng 12 giờ trưa hoặc sáng có thể bị nhầm lẫn giữa A.M và P.M. 

Trong quân đội Mỹ, giờ quân sự thường được viết dưới dạng số nguyên (ví dụ: 1800) thay vì dùng dấu hai chấm như cách đọc giờ trong tiếng Anh dân sự (18:00). 

Ngoài ra, các binh chủng như lục quân thường thêm cụm từ "hours" vào sau con số để nhấn mạnh. Khi này, không cần dùng A.M và P.M để phân biệt thời gian nữa. 

  • Ví dụ: “Enemy forces were last spotted at eighteen hundred hours (18:00)".

Tuy nhiên, bạn nên chú ý đến 6 lỗi phổ biến trong cách đọc giờ trong mà người học tiếng Anh ở mọi cấp độ, từ trẻ em đến người lớn, thường mắc phải như bên dưới.

6 hiểu nhầm phổ biến khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh

1. Nhầm lẫn giữa các cách nói giờ theo kiểu 12 giờ và 24 giờ

  • Sai: I have a meeting at 15 PM
  • Đúng: I have a meeting at 3 PM hoặc I have a meeting at 15:00

2. Không phân biệt được giữa 12h trưa (P.M) và 12 đêm (A.M)

  • Sai: The meeting is at 12 A.M (ý muốn nói 12 giờ trưa)
  • Đúng: The meeting is at 12 P.M (nếu muốn nói là 12 giờ trưa) hoặc The meeting is at 12 A.M (nếu muốn nói lúc 12 giờ đêm)

3. Không dùng "o'clock" đúng cách

  • Sai: It is 5 o'clock thirty.
  • Đúng: It is 5 o'clock hoặc It is 5:30.

4. Nhầm lẫn giữa "past" và "to" khi nói giờ

  • Sai: It is quarter to eight (lúc 8:15).
  • Đúng: It is quarter past eight (lúc 8:15) hoặc It is quarter to eight (lúc 7:45).

5. Không dùng "half past" đúng cách

  • Sai: It is half to nine.
  • Đúng: It is half past eight (8:30).

6. Nhầm lẫn giữa "AM" và "PM" 

  • Sai: I will meet you at 7 PM in the morning.
  • Đúng: I will meet you at 7 AM in the morning.

Và điều gì lại khiến bạn thường xuyên nhầm lẫn khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh đến thế? Đó chính là:

  • Khác biệt về cấu trúc ngữ pháp, cách diễn giải về thời gian: Trong tiếng Việt, chỉ cần nói giờ và phút một cách trực tiếp, ví dụ: "7 giờ 30 phút". Trong khi đó, tiếng Anh có nhiều cách nói khác nhau như "half past seven" hay các cụm từ như "quarter past/to", “half past”,... 
  • Không quen với cách sử dụng "AM" và "PM": Người Việt thường sử dụng hệ 24 giờ hoặc đơn giản chia thành "sáng", "chiều", "tối". Do đó, khái niệm "AM" và "PM" có thể khiến một số người dễ nhầm lẫn.

Nào, hãy cùng VUS loại bỏ những trở ngại này trong phần tiếp theo!

Làm sao để nhớ các cách đọc giờ trong tiếng Anh?

Sử dụng Flashcards để luyện tập cách đọc giờ trong tiếng Anh

Bạn hãy tạo những thẻ flashcard với một mặt ghi giờ và mặt kia ghi cách đọc, ví dụ như mặt trước ghi “2:45” và mặt sau ghi “quarter to three”. Sử dụng những thẻ này để ôn tập và tự kiểm tra hàng ngày. Như vậy, mỗi lần đọc đúng giờ khi lật thẻ sẽ mang lại cảm giác vượt qua được một thử thách, giúp bạn thích thú và nhớ cách đọc giờ trong tiếng Anh dễ dàng hơn.

Tuy nhiên, nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc sử dụng flashcards chỉ là một bước trong nhiều bước để học cách đọc giờ trong tiếng Anh. Nếu bạn chỉ áp dụng mỗi flashcard để học từ vựng thì sẽ có hạn chế là

Flashcards thường chỉ cho bạn biết từ vựng hoặc cụm từ một cách đơn lẻ, thiếu đi hướng dẫn sử dụng chúng trong bối cảnh cụ thể. 

Chẳng hạn, khi học qua flashcards, bạn có thể biết từ "noon" có nghĩa là 12 giờ trưa, nhưng bạn sẽ không xác định được khi nào nên dùng từ "noon", liệu nó cần kết hợp với giới từ "at" hay "in", và vị trí thích hợp của nó trong câu là ở đâu.

Luyện tập với flashcards sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng, nhưng lại không phát triển kỹ năng nghe và nói trong giao tiếp thực tế. Việc luyện một mình khiến ngôn ngữ bị khóa trong suy nghĩ, không thể thoát ra thành câu nói tự nhiên và linh hoạt. 

Khi đối mặt với các tình huống giao tiếp nhanh và phức tạp, flashcards không thể chuẩn bị cho bạn một phản xạ kịp thời. Bởi nói là một kỹ năng vận động, bạn cần rèn luyện liên tục để cơ miệng quen với việc phát âm chuẩn xác và tự tin tạo ra câu từ trong mọi hoàn cảnh giao tiếp.

Xem thêm

Để giải quyết những hạn chế của việc luyện tập một mình bằng flashcards, tham gia một khóa học tiếng Anh giao tiếp uy tín, như tại VUS với môi trường học 100% tiếng Anh là cách tối ưu:

Đến với VUS, khi được đắm mình trong không gian học hoàn toàn bằng tiếng Anh, bạn không chỉ tăng cường được trí nhớ qua việc lặp lại lặp lại kiến thức, kích hoạt đồng thời nhiều vùng não bộ để xử lý ngôn ngữ nhanh hơn và phát triển khả năng tự động hóa ngôn ngữ, giảm sự phụ thuộc vào ngôn ngữ mẹ đẻ.

Bạn sẽ thành thạo và phát âm đúng các âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA, kể cả những âm phức tạp, nhờ phương pháp sáng tạo được tích hợp vào từng giai đoạn học và phương pháp giảng dạy.

Không chỉ hiểu rõ các ý chính và thông điệp của đối phương ngay khi nghe mà bạn còn linh hoạt nắm bắt giọng điệu và ngữ cảnh khác nhau chứ không chỉ giọng Anh-Anh, Anh-Mỹ.

Hơn thế nữa, khi tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk tại VUS, bạn còn nhận thêm những giá trị to lớn khác như:

  • Học với hơn 2.700 giáo viên sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL: Học viên sẽ được tương tác cùng các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh.
  • Tư duy bằng tiếng Anh ngay từ đầu: Giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên mà không cần dịch từ tiếng Việt.
  • 60 chủ đề giao tiếp cho từng trình độ: Lộ trình học rõ ràng, phù hợp với năng lực của mỗi học viên, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách bài bản.
  • Tự do chọn lựa hơn 365+ chủ đề: Phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua các chủ đề đa dạng như giao tiếp hàng ngày, công việc, du lịch và nhiều vấn đề xã hội khác.
  • Lịch học linh hoạt với 4 ca mỗi ngày: Bạn có thể sắp xếp thời gian học phù hợp, thậm chí có thể học cấp tốc 20 chủ đề chỉ trong 1,5 tháng.
  • Ôn tập mọi lúc, mọi nơi qua ứng dụng iTalk: Học viên có thể thực hành liên tục bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ đâu.
  • Học tại bất kỳ trong số hơn 80 cơ sở VUS trên toàn quốc: Mang đến sự linh hoạt và tiện lợi cho học viên.
  • Học phí hợp lý, học bổng lên đến 44%: Các ưu đãi đặc biệt như giảm giá hoặc trả góp không lãi suất giúp giảm gánh nặng tài chính.

Tư vấn khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk tại đây :

Lặp đi lặp lại các câu hỏi và câu trả lời về thời gian hàng ngày

Sau khi bạn đã thuộc các từ vựng cách đọc giờ trong tiếng anh, hãy tiến qua bước tiếp theo là lặp đi lặp lại các câu hỏi và câu trả lời về thời gian. Khi đã nhuần nhuyễn, bạn có thể tăng thêm độ khó bằng cách trò chuyện với trợ lý ảo Alexa, Siri hoặc Google Assistant: "What time is it?", “Could you tell me the time, please?”,... 

Khi nhận được câu trả lời, hãy cố gắng lặp lại chính xác cách phát âm của AI. Chú ý đến các cụm từ thông dụng như "quarter past", "half past" và "o'clock". 

Trước khi hỏi, hãy đoán giờ và so sánh giọng của mình với câu trả lời của AI. Khi nhận được câu trả lời, hãy hình dung đồng hồ và vị trí các kim giờ và phút để kết hợp giữa nghe và hình ảnh, giúp bạn nhớ và hiểu cách đọc giờ trong tiếng Anh tốt hơn. 

Tiếp theo, như VUS đã đề cập, bạn cần luyện tập thật nhiều qua các tình huống thực tế. Nếu chưa sắp xếp để tham gia được các khóa học tiếng Anh giao tiếp chính thống, bạn có thể đến các địa điểm gợi ý dưới đây để “tám chuyện” trực tiếp với người nước ngoài:

  • Chợ Bến Thành (TP.HCM)
  • Phố đi bộ Bùi Viện (TP.HCM)
  • Bảo tàng mỹ thuật, bảo tàng TP.HCM,...
  • Bưu điện thành phố TPHCM
  • Hồ Gươm (Hà Nội)
  • Phố cổ Hà Nội
  • Các bãi biển hoặc địa điểm nổi tiếng tại Nha Trang, Đà Nẵng,...

Tuy nhiên, môi trường này thường giới hạn chủ đề bạn có thể thảo luận. Chẳng hạn như tại các địa điểm kể trên, bạn chỉ có thể xoay quanh các chủ đề làm quen, du lịch, ăn uống... nhưng lại không thể đề cập đến các vấn đề liên quan đến một lĩnh vực chuyên môn cụ thể hay những cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề hàn lâm.

Bên cạnh đó, những người nước ngoài mà bạn gặp có thể không sở hữu khả năng sử dụng tiếng Anh chuẩn quốc tế một cách thành thạo. Điều này có thể dẫn đến việc bạn ảnh hưởng phát âm sai theo ngữ điệu đặc trưng của họ hoặc sử dụng không đúng từ vựng. 

Từ vựng, thành ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh

13+ từ vựng chỉ giờ 

  • Sharp: Dùng để nhấn mạnh thời gian chính xác. Thường gặp trong các tình huống giao tiếp nghiêm túc, cuộc hẹn và lịch trình.

Ví dụ: The meeting starts at nine o'clock sharp, so don't be late 

  • Exactly: Dùng để chỉ thời gian chính xác, không có sự chênh lệch.

Ví dụ: Please arrive at exactly 9:00 AM to avoid missing the presentation

  • About: Dùng để chỉ thời gian gần đúng, không chính xác.

Ví dụ: We’ll arrive at about 7:00 PM.

  • Almost: Dùng để chỉ thời gian gần đạt đến một mốc thời gian cụ thể, thường là một chút trước thời gian đó.

Ví dụ: It's almost 5:00 PM; we should start wrapping up.

  • Just gone: Dùng để chỉ thời gian ngay sau một mốc thời gian cụ thể, thường là một chút sau thời điểm đó.

Ví dụ: She left the office just gone 6:00 PM.

  • Noon: Dùng để chỉ thời điểm chính xác là 12 giờ trưa.

Ví dụ: I'll meet you at noon for lunch (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 12 giờ trưa để ăn trưa).

  • Midday: Giữa trưa, thường là từ 11 giờ sáng đến 2 giờ chiều.

Ví dụ: The temperature is usually highest at midday (Nhiệt độ thường cao nhất vào giữa trưa).

  • Noonish: Dùng để chỉ khoảng thời gian giữa trưa, nhưng không chính xác.

Ví dụ: I'll be there noonish, maybe around a quarter past twelve (Tôi sẽ đến đó lúc tầm giữa trưa, có lẽ là khoảng 12 giờ 15 phút).

  • Early afternoon: Đầu giờ chiều, khoảng 1 - 2 giờ chiều.

Ví dụ: I'll call you in the early afternoon (Tôi sẽ gọi cho bạn vào đầu giờ chiều).

  • Midnight: Giữa đêm, từ 12 giờ đêm đến 3 giờ sáng.

Ví dụ: He came home at midnight (Anh ấy về nhà lúc giữa đêm).

  • Dawn: Rạng sáng, trước khi mặt trời mọc. Thường được sử dụng khi thảo luận về lịch trình hoặc mô tả thời gian trong ngày.

Ví dụ: The birds start singing at dawn (Những chú chim bắt đầu hót vào lúc rạng sáng)

  • Sunrise: Bình minh, chỉ thời gian mặt trời mọc.

Ví dụ: We watched the sunrise from the beach (Chúng tôi ngắm bình minh từ bãi biển).

  • Sunset: Hoàng hôn, chỉ thời gian mặt trời lặn.

Ví dụ: The sky was beautiful at sunset (Bầu trời rất đẹp vào lúc hoàng hôn).

  • Dusk: Chỉ khoảng thời gian ngay sau khi mặt trời lặn, bầu trời chưa hoàn toàn tối.

Ví dụ: It was dusk when we arrived home (Trời đã bắt đầu tối khi chúng tôi về đến nhà).

  • Twilight: Chạng vạng. Thời điểm ánh sáng còn sót lại sau khi mặt trời lặn và trước khi trời hoàn toàn tối. 

Ví dụ: The street lights turn on during twilight (Đèn đường bật sáng trong lúc chạng vạng).

Hãy thử áp dụng các từ vựng trên vào các đoạn hội thoại hàng ngày. Chắc chắn, bạn sẽ khiến người đối diện bất ngờ và đánh giá cao khả năng tiếng Anh của mình.

Tuy nhiên, đây chỉ là bước khởi đầu với những từ vựng cơ bản. Để nâng cao vốn từ và đạt đến một cấp độ cao hơn, hãy thêm vào kho từ vựng của bạn những thành ngữ thú vị liên quan đến thời gian dưới đây.

Tìm hiểu thêm:

12+ thành ngữ liên quan đến thời gian 

Thành ngữ Trường hợp sử dụng Văn nói Văn viết

In the nick of time

Xảy ra ngay trước khi quá muộn

Rất phổ biến
 

Ví dụ: The rescue team arrived in the nick of time to save the victim (Đội cứu hộ đến vừa kịp lúc để cứu các nạn nhân).

Thỉnh thoảng

Against the clock

Cố gắng hoàn thành việc gì đó trước khi hết thời gian

Phổ biến

Ví dụ: We're working against the clock to finish this project. (Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án này)

Phổ biến trong báo cáo và bài viết chuyên môn

Ví dụ: The team worked against the clock to meet the tight deadline (Nhóm đã làm việc chạy đua với thời gian để kịp thời hạn gấp)

Kill time

Làm điều gì đó để giết thời gian trong khi chờ đợi

Rất phổ biến

Ví dụ: We played cards to kill time (Chúng tôi chơi bài để giết thời gian).

Ít phổ biến

On the dot

Làm đúng giờ, không sớm hay muộn

Rất phổ biến

Ví dụ: He arrived at 7 PM on the dot (Anh ấy đến đúng 7 giờ tối).

Thỉnh thoảng

Around the clock

Làm liên tục không ngừng nghỉ, suốt 24 giờ

Phổ biến

Ví dụ: We've been working around the clock (Chúng tôi đã làm việc suốt ngày đêm).

Phổ biến trong báo chí và các bài viết chuyên môn.

Ví dụ: The hospital provides care around the clock (Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc suốt 24 giờ).

At the eleventh hour

Làm việc vào phút cuối cùng

Phổ biến

Ví dụ: They finished the assignment at the eleventh hour (Họ hoàn thành bài tập vào phút cuối cùng)

Phổ biến trong báo chí và văn bản chính thức.

Ví dụ: The agreement was signed at the eleventh hour (Thỏa thuận được ký vào phút cuối cùng)

Time flies

Thời gian trôi qua rất nhanh

Rất phổ biến

Ví dụ: Time flies when you're having fun! (Thời gian trôi qua nhanh khi bạn đang vui!).

Thỉnh thoảng

Better late than never

Thà muộn còn hơn không làm gì cả

Rất phổ biến

Ví dụ: He finally showed up. Better late than never (Cuối cùng thì anh ấy cũng xuất hiện. Thà muộn còn hơn không).

Rất phổ biến

Ví dụ: The project was delayed, but better late than never (Dự án bị trì hoãn, nhưng thà muộn còn hơn không). 

Let bygones be bygones

Quên đi quá khứ và không nhắc lại nữa

Phổ biến

Ví dụ: It's time to let bygones be bygones (Đã đến lúc để quên đi quá khứ).

Thỉnh thoảng

Time is money

Thời gian là tiền bạc

Phổ biến

Ví dụ: Hurry up! Time is money!  (Nhanh lên! Thời gian là tiền bạc!)

Thỉnh thoảng

Slow and steady wins the race

Chậm mà chắc 

Rất phổ biến

Ví dụ: Don't rush. Slow and steady wins the race (Đừng vội vàng. Chậm mà chắc).

Rất phổ biến

Ví dụ: Her consistent efforts paid off. Slow and steady wins the race (Nỗ lực kiên định của cô ấy đã được đền đáp. Chậm mà chắc)

Burn the midnight oil

Làm việc chăm chỉ đến tận khuya

Phổ biến

Ví dụ: I had to burn the midnight oil to finish my homework (Tôi phải thức khuya làm bài tập).

Phổ biến

Ví dụ: She often burns the midnight oil to meet her deadlines (Cô ấy thường xuyên thức khuya để kịp thời hạn).

       

Có thể bạn quan tâm

Hy vọng rằng qua bài viết này của VUS, bạn sẽ:

  • Nắm vững phương pháp ghi nhớ quy tắc và cách đọc giờ trong tiếng Anh, tránh những nhầm lẫn không đáng có khi giao tiếp.
  • Mở rộng vốn từ với 20+ từ vựng thông dụng chỉ khung thời gian.
  • Sở hữu kho tàng thành ngữ về thời gian, giúp bạn nói và viết tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ.

Nếu bạn đã thử tất cả các phương pháp mà vẫn cảm thấy chưa hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ ngay với VUS qua form dưới đây. Chúng tôi sẽ giúp bạn kiểm tra năng lực, tư vấn lộ trình và phương pháp học tập phù hợp, nhằm đảm bảo bạn có trải nghiệm học tiếng Anh thoải mái và hiệu quả nhất.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward