Tiếng Anh giao tiếp
Cách đọc giờ trong tiếng Anh: Làm sao ghi nhớ và áp dụng thành thạo?
Cách đọc giờ trong tiếng Anh đúng, chuẩn quốc tế
Không thể phân biệt giữa các quy tắc past, to, half, quarter khi đọc giờ trong tiếng Anh? Bài viết này của VUS sẽ giúp bạn :
- Ghi nhớ những quy tắc và cách đọc giờ trong tiếng Anh một cách chính xác, khó nhầm lẫn.
- Gợi ý 20+ từ vựng thông dụng về khung thời gian trong tiếng Anh đi kèm ngữ cảnh sử dụng.
- Khám phá kho thành ngữ về thời gian, nâng cao khả năng nói viết tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên như dân bản địa.
Xem ngay bài viết này để nắm những bí quyết cách đọc giờ trong tiếng Anh!
Table of Contents
Cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Cách đọc giờ đúng (giờ chẵn) trong tiếng Anh
Để đọc giờ đúng trong tiếng Anh, bạn hãy áp dụng công thức: Số giờ + “o’clock”.
Ví dụ: The meeting will start at three o'clock.
Tuy nhiên, các nước nói tiếng Anh lại sử dụng hệ thống định dạng 12 giờ thay vì 24 giờ, vì vậy cần có cách phân biệt giữa buổi sáng và buổi chiều. Để làm điều này, người ta sử dụng ký hiệu A.M và P.M nhằm xác định thời gian trong ngày một cách rõ ràng.
Ký hiệu này có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại, duy trì qua nhiều thế kỷ và trở thành tiêu chuẩn trong việc xác định thời gian cho đến hiện nay. Trong đó:
- "Ante meridiem", viết tắt A.M: Nghĩa là trước buổi trưa, từ 12:00 đêm đến 11:59 sáng.
- "Post meridiem", viết tắt P.M: Nghĩa là sau buổi trưa, từ 12:00 trưa đến 11:59 tối.
Để nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, bạn có thể thêm những cụm từ như about, exactly,... để làm rõ thời gian trong câu.
Chẳng hạn như:
- About: “I'd like to make an appointment at about ten o’clock/ten A.M tomorrow”.
- Exactly: “The flight is scheduled to depart at exactly nine o'clock”.
Những cách cách đọc giờ trong tiếng Anh này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nếu muốn nâng cao vốn từ vựng của bạn về các cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian thông dụng, hãy khám phá thêm trong bài viết.
Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh
Để đọc giờ kém trong tiếng Anh, bạn hãy dùng công thức: Số phút + “to” + số giờ
Ví dụ:
- Câu hỏi "What's the time?/What time is it?” hoặc lịch sự hơn “Do you know what time it is?"
- Câu trả lời: “It’s five to eight” hoặc ‘It's almost 8 P.M”.
Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh
Bạn hãy áp dụng 1 trong 2 cách sau để đọc giờ hơn trong tiếng Anh : Số phút + “past” + số giờ hoặc Số giờ + số phút
Ngoài ra, khi đọc phút từ 01 đến 09, bạn có thể nói số "zero" trước số phút nếu muốn rõ ràng hơn. (Ví dụ: 2:05 → Two oh five).
Ví dụ:
- "Do you happen to have the time?" (Mẫu câu hỏi lịch sự).
- "Yes, it's just gone seven” (Vâng, hơn 7 giờ một chút) hoặc "Yes, it’s seven five/five to seven”.
Để ghi nhớ cách đọc giờ hơn và kém trong tiếng Anh hãy sử dụng flashcards, viết các giờ khác nhau lên một mặt và cách đọc lên mặt kia của thẻ, sau đó hãy luyện tập đến khi bạn nhớ cách đọc giờ trong tiếng Anh một cách chính xác.
Các trường hợp đặc biệt khi đọc giờ trong tiếng Anh
1. Quarter (quarter + to/past + giờ): Đây là cách dùng để chỉ 15 phút trong tiếng Anh.
- Câu hỏi: "What time does the concert start?" (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc mấy giờ?).
- Câu trả lời: "The concert starts at a quarter past five P.M" (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 5 giờ 15 phút tối).
2. Half (half + past + giờ): Đây là cách đọc giờ rưỡi (30 phút) trong tiếng Anh.
- Câu hỏi: "When is my appointment?" (Cuộc hẹn của tôi là khi nào?).
- Câu trả lời: "Your appointment is at half past two P.M" (Cuộc hẹn của bạn là lúc 2 giờ rưỡi chiều).
3. Cách đọc giờ phút giây trong tiếng Anh: Đôi lúc bạn sẽ cần đọc giờ chính xác đến số giây, lúc này bạn đọc giờ + phút như bình thường rồi thêm số giây.
- Ví dụ: 2:15:30 → two fifteen and thirty seconds
4. Định dạng 24 giờ (00:00 - 23:59):
Trong ngành hàng không, quân sự, hoặc các ngành kỹ thuật, giờ thường được hiển thị và đọc theo định dạng 24 giờ để tránh nhầm lẫn. Lý do là vì qua các kênh truyền thống, định dạng 12 giờ trưa hoặc sáng có thể bị nhầm lẫn giữa A.M và P.M.
Trong quân đội Mỹ, giờ quân sự thường được viết dưới dạng số nguyên (ví dụ: 1800) thay vì dùng dấu hai chấm như cách đọc giờ trong tiếng Anh dân sự (18:00).
Ngoài ra, các binh chủng như lục quân thường thêm cụm từ "hours" vào sau con số để nhấn mạnh. Khi này, không cần dùng A.M và P.M để phân biệt thời gian nữa.
- Ví dụ: “Enemy forces were last spotted at eighteen hundred hours (18:00)".
Tuy nhiên, bạn nên chú ý đến 6 lỗi phổ biến trong cách đọc giờ trong mà người học tiếng Anh ở mọi cấp độ, từ trẻ em đến người lớn, thường mắc phải như bên dưới.
6 hiểu nhầm phổ biến khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh
1. Nhầm lẫn giữa các cách nói giờ theo kiểu 12 giờ và 24 giờ
- Sai: I have a meeting at 15 PM
- Đúng: I have a meeting at 3 PM hoặc I have a meeting at 15:00
2. Không phân biệt được giữa 12h trưa (P.M) và 12 đêm (A.M)
- Sai: The meeting is at 12 A.M (ý muốn nói 12 giờ trưa)
- Đúng: The meeting is at 12 P.M (nếu muốn nói là 12 giờ trưa) hoặc The meeting is at 12 A.M (nếu muốn nói lúc 12 giờ đêm)
3. Không dùng "o'clock" đúng cách
- Sai: It is 5 o'clock thirty.
- Đúng: It is 5 o'clock hoặc It is 5:30.
4. Nhầm lẫn giữa "past" và "to" khi nói giờ
- Sai: It is quarter to eight (lúc 8:15).
- Đúng: It is quarter past eight (lúc 8:15) hoặc It is quarter to eight (lúc 7:45).
5. Không dùng "half past" đúng cách
- Sai: It is half to nine.
- Đúng: It is half past eight (8:30).
6. Nhầm lẫn giữa "AM" và "PM"
- Sai: I will meet you at 7 PM in the morning.
- Đúng: I will meet you at 7 AM in the morning.
Và điều gì lại khiến bạn thường xuyên nhầm lẫn khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh đến thế? Đó chính là:
- Khác biệt về cấu trúc ngữ pháp, cách diễn giải về thời gian: Trong tiếng Việt, chỉ cần nói giờ và phút một cách trực tiếp, ví dụ: "7 giờ 30 phút". Trong khi đó, tiếng Anh có nhiều cách nói khác nhau như "half past seven" hay các cụm từ như "quarter past/to", “half past”,...
- Không quen với cách sử dụng "AM" và "PM": Người Việt thường sử dụng hệ 24 giờ hoặc đơn giản chia thành "sáng", "chiều", "tối". Do đó, khái niệm "AM" và "PM" có thể khiến một số người dễ nhầm lẫn.
Nào, hãy cùng VUS loại bỏ những trở ngại này trong phần tiếp theo!
Làm sao để nhớ các cách đọc giờ trong tiếng Anh?
Sử dụng Flashcards để luyện tập cách đọc giờ trong tiếng Anh
Bạn hãy tạo những thẻ flashcard với một mặt ghi giờ và mặt kia ghi cách đọc, ví dụ như mặt trước ghi “2:45” và mặt sau ghi “quarter to three”. Sử dụng những thẻ này để ôn tập và tự kiểm tra hàng ngày. Như vậy, mỗi lần đọc đúng giờ khi lật thẻ sẽ mang lại cảm giác vượt qua được một thử thách, giúp bạn thích thú và nhớ cách đọc giờ trong tiếng Anh dễ dàng hơn.
Tuy nhiên, nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc sử dụng flashcards chỉ là một bước trong nhiều bước để học cách đọc giờ trong tiếng Anh. Nếu bạn chỉ áp dụng mỗi flashcard để học từ vựng thì sẽ có hạn chế là
- Không biết cách áp dụng từ vựng vào câu đúng ngữ cảnh giao tiếp:
Flashcards thường chỉ cho bạn biết từ vựng hoặc cụm từ một cách đơn lẻ, thiếu đi hướng dẫn sử dụng chúng trong bối cảnh cụ thể.
Chẳng hạn, khi học qua flashcards, bạn có thể biết từ "noon" có nghĩa là 12 giờ trưa, nhưng bạn sẽ không xác định được khi nào nên dùng từ "noon", liệu nó cần kết hợp với giới từ "at" hay "in", và vị trí thích hợp của nó trong câu là ở đâu.
- Không phát triển kỹ năng nghe và nói:
Luyện tập với flashcards sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng, nhưng lại không phát triển kỹ năng nghe và nói trong giao tiếp thực tế. Việc luyện một mình khiến ngôn ngữ bị khóa trong suy nghĩ, không thể thoát ra thành câu nói tự nhiên và linh hoạt.
Khi đối mặt với các tình huống giao tiếp nhanh và phức tạp, flashcards không thể chuẩn bị cho bạn một phản xạ kịp thời. Bởi nói là một kỹ năng vận động, bạn cần rèn luyện liên tục để cơ miệng quen với việc phát âm chuẩn xác và tự tin tạo ra câu từ trong mọi hoàn cảnh giao tiếp.
Xem thêm:
- Tại sao trẻ em Sapa nói tiếng Anh giỏi?
- Tổng hợp các app học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- Bắt đầu học tiếng Anh với phương pháp luyện nghe trước, luyện nói sau
Để giải quyết những hạn chế của việc luyện tập một mình bằng flashcards, tham gia một khóa học tiếng Anh giao tiếp uy tín, như tại VUS với môi trường học 100% tiếng Anh là cách tối ưu:
Đến với VUS, khi được đắm mình trong không gian học hoàn toàn bằng tiếng Anh, bạn không chỉ tăng cường được trí nhớ qua việc lặp lại lặp lại kiến thức, kích hoạt đồng thời nhiều vùng não bộ để xử lý ngôn ngữ nhanh hơn và phát triển khả năng tự động hóa ngôn ngữ, giảm sự phụ thuộc vào ngôn ngữ mẹ đẻ.
Bạn sẽ thành thạo và phát âm đúng các âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA, kể cả những âm phức tạp, nhờ phương pháp sáng tạo được tích hợp vào từng giai đoạn học và phương pháp giảng dạy.
Không chỉ hiểu rõ các ý chính và thông điệp của đối phương ngay khi nghe mà bạn còn linh hoạt nắm bắt giọng điệu và ngữ cảnh khác nhau chứ không chỉ giọng Anh-Anh, Anh-Mỹ.
Hơn thế nữa, khi tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk tại VUS, bạn còn nhận thêm những giá trị to lớn khác như:
- Học với hơn 2.700 giáo viên sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL: Học viên sẽ được tương tác cùng các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh.
- Tư duy bằng tiếng Anh ngay từ đầu: Giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên mà không cần dịch từ tiếng Việt.
- 60 chủ đề giao tiếp cho từng trình độ: Lộ trình học rõ ràng, phù hợp với năng lực của mỗi học viên, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách bài bản.
- Tự do chọn lựa hơn 365+ chủ đề: Phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua các chủ đề đa dạng như giao tiếp hàng ngày, công việc, du lịch và nhiều vấn đề xã hội khác.
- Lịch học linh hoạt với 4 ca mỗi ngày: Bạn có thể sắp xếp thời gian học phù hợp, thậm chí có thể học cấp tốc 20 chủ đề chỉ trong 1,5 tháng.
- Ôn tập mọi lúc, mọi nơi qua ứng dụng iTalk: Học viên có thể thực hành liên tục bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ đâu.
- Học tại bất kỳ trong số hơn 80 cơ sở VUS trên toàn quốc: Mang đến sự linh hoạt và tiện lợi cho học viên.
- Học phí hợp lý, học bổng lên đến 44%: Các ưu đãi đặc biệt như giảm giá hoặc trả góp không lãi suất giúp giảm gánh nặng tài chính.
Tư vấn khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk tại đây :
Lặp đi lặp lại các câu hỏi và câu trả lời về thời gian hàng ngày
Sau khi bạn đã thuộc các từ vựng cách đọc giờ trong tiếng anh, hãy tiến qua bước tiếp theo là lặp đi lặp lại các câu hỏi và câu trả lời về thời gian. Khi đã nhuần nhuyễn, bạn có thể tăng thêm độ khó bằng cách trò chuyện với trợ lý ảo Alexa, Siri hoặc Google Assistant: "What time is it?", “Could you tell me the time, please?”,...
Khi nhận được câu trả lời, hãy cố gắng lặp lại chính xác cách phát âm của AI. Chú ý đến các cụm từ thông dụng như "quarter past", "half past" và "o'clock".
Trước khi hỏi, hãy đoán giờ và so sánh giọng của mình với câu trả lời của AI. Khi nhận được câu trả lời, hãy hình dung đồng hồ và vị trí các kim giờ và phút để kết hợp giữa nghe và hình ảnh, giúp bạn nhớ và hiểu cách đọc giờ trong tiếng Anh tốt hơn.
Tiếp theo, như VUS đã đề cập, bạn cần luyện tập thật nhiều qua các tình huống thực tế. Nếu chưa sắp xếp để tham gia được các khóa học tiếng Anh giao tiếp chính thống, bạn có thể đến các địa điểm gợi ý dưới đây để “tám chuyện” trực tiếp với người nước ngoài:
- Chợ Bến Thành (TP.HCM)
- Phố đi bộ Bùi Viện (TP.HCM)
- Bảo tàng mỹ thuật, bảo tàng TP.HCM,...
- Bưu điện thành phố TPHCM
- Hồ Gươm (Hà Nội)
- Phố cổ Hà Nội
- Các bãi biển hoặc địa điểm nổi tiếng tại Nha Trang, Đà Nẵng,...
Tuy nhiên, môi trường này thường giới hạn chủ đề bạn có thể thảo luận. Chẳng hạn như tại các địa điểm kể trên, bạn chỉ có thể xoay quanh các chủ đề làm quen, du lịch, ăn uống... nhưng lại không thể đề cập đến các vấn đề liên quan đến một lĩnh vực chuyên môn cụ thể hay những cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề hàn lâm.
Bên cạnh đó, những người nước ngoài mà bạn gặp có thể không sở hữu khả năng sử dụng tiếng Anh chuẩn quốc tế một cách thành thạo. Điều này có thể dẫn đến việc bạn ảnh hưởng phát âm sai theo ngữ điệu đặc trưng của họ hoặc sử dụng không đúng từ vựng.
Từ vựng, thành ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh
13+ từ vựng chỉ giờ
- Sharp: Dùng để nhấn mạnh thời gian chính xác. Thường gặp trong các tình huống giao tiếp nghiêm túc, cuộc hẹn và lịch trình.
Ví dụ: The meeting starts at nine o'clock sharp, so don't be late
- Exactly: Dùng để chỉ thời gian chính xác, không có sự chênh lệch.
Ví dụ: Please arrive at exactly 9:00 AM to avoid missing the presentation
- About: Dùng để chỉ thời gian gần đúng, không chính xác.
Ví dụ: We’ll arrive at about 7:00 PM.
- Almost: Dùng để chỉ thời gian gần đạt đến một mốc thời gian cụ thể, thường là một chút trước thời gian đó.
Ví dụ: It's almost 5:00 PM; we should start wrapping up.
- Just gone: Dùng để chỉ thời gian ngay sau một mốc thời gian cụ thể, thường là một chút sau thời điểm đó.
Ví dụ: She left the office just gone 6:00 PM.
- Noon: Dùng để chỉ thời điểm chính xác là 12 giờ trưa.
Ví dụ: I'll meet you at noon for lunch (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 12 giờ trưa để ăn trưa).
- Midday: Giữa trưa, thường là từ 11 giờ sáng đến 2 giờ chiều.
Ví dụ: The temperature is usually highest at midday (Nhiệt độ thường cao nhất vào giữa trưa).
- Noonish: Dùng để chỉ khoảng thời gian giữa trưa, nhưng không chính xác.
Ví dụ: I'll be there noonish, maybe around a quarter past twelve (Tôi sẽ đến đó lúc tầm giữa trưa, có lẽ là khoảng 12 giờ 15 phút).
- Early afternoon: Đầu giờ chiều, khoảng 1 - 2 giờ chiều.
Ví dụ: I'll call you in the early afternoon (Tôi sẽ gọi cho bạn vào đầu giờ chiều).
- Midnight: Giữa đêm, từ 12 giờ đêm đến 3 giờ sáng.
Ví dụ: He came home at midnight (Anh ấy về nhà lúc giữa đêm).
- Dawn: Rạng sáng, trước khi mặt trời mọc. Thường được sử dụng khi thảo luận về lịch trình hoặc mô tả thời gian trong ngày.
Ví dụ: The birds start singing at dawn (Những chú chim bắt đầu hót vào lúc rạng sáng)
- Sunrise: Bình minh, chỉ thời gian mặt trời mọc.
Ví dụ: We watched the sunrise from the beach (Chúng tôi ngắm bình minh từ bãi biển).
- Sunset: Hoàng hôn, chỉ thời gian mặt trời lặn.
Ví dụ: The sky was beautiful at sunset (Bầu trời rất đẹp vào lúc hoàng hôn).
- Dusk: Chỉ khoảng thời gian ngay sau khi mặt trời lặn, bầu trời chưa hoàn toàn tối.
Ví dụ: It was dusk when we arrived home (Trời đã bắt đầu tối khi chúng tôi về đến nhà).
- Twilight: Chạng vạng. Thời điểm ánh sáng còn sót lại sau khi mặt trời lặn và trước khi trời hoàn toàn tối.
Ví dụ: The street lights turn on during twilight (Đèn đường bật sáng trong lúc chạng vạng).
Hãy thử áp dụng các từ vựng trên vào các đoạn hội thoại hàng ngày. Chắc chắn, bạn sẽ khiến người đối diện bất ngờ và đánh giá cao khả năng tiếng Anh của mình.
Tuy nhiên, đây chỉ là bước khởi đầu với những từ vựng cơ bản. Để nâng cao vốn từ và đạt đến một cấp độ cao hơn, hãy thêm vào kho từ vựng của bạn những thành ngữ thú vị liên quan đến thời gian dưới đây.
Tìm hiểu thêm:
- Học từ vựng theo phương pháp Mind mapping
- Nên học tiếng Anh với giáo viên nước ngoài hay giáo viên Việt Nam?
12+ thành ngữ liên quan đến thời gian
Có thể bạn quan tâm:
Hy vọng rằng qua bài viết này của VUS, bạn sẽ:
- Nắm vững phương pháp ghi nhớ quy tắc và cách đọc giờ trong tiếng Anh, tránh những nhầm lẫn không đáng có khi giao tiếp.
- Mở rộng vốn từ với 20+ từ vựng thông dụng chỉ khung thời gian.
- Sở hữu kho tàng thành ngữ về thời gian, giúp bạn nói và viết tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ.
Nếu bạn đã thử tất cả các phương pháp mà vẫn cảm thấy chưa hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ ngay với VUS qua form dưới đây. Chúng tôi sẽ giúp bạn kiểm tra năng lực, tư vấn lộ trình và phương pháp học tập phù hợp, nhằm đảm bảo bạn có trải nghiệm học tiếng Anh thoải mái và hiệu quả nhất.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents