Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

12 thì trong tiếng Anh A-Z: Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập của các thì trong tiếng Anh (12 loại)

Các thì trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, một trong những thử thách lớn nhất mà người học phải đối mặt chính là việc nắm vững và sử dụng chính xác các thì trong tiếng Anh.

Với 12 thì khác nhau, mỗi thì lại mang một ý nghĩa, cách dùng và dấu hiệu nhận diện riêng biệt, điều này dễ khiến người học cảm thấy bối rối. 

Tuy nhiên, nếu hiểu rõ công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận diện của từng thì, việc sử dụng chúng sẽ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn bao giờ hết. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết từng thì trong tiếng Anh, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn trong mọi tình huống.

Các thì trong tiếng Anh (12 loại): Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Xem bảng bên dưới.

STT Tên các thì Công thức Dấu hiệu nhận biết Cách dùng theo ngữ cảnh

1

Present Simple (Hiện tại đơn)

Động từ Tobe

1. Khẳng định: S + am/is/are + N/Adj

(She is a teacher.)

 

2. Phủ định: S + am/is/are + not + N/Adj (is not = isn't; are not = aren't)

(He isn't tired.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Am/Is/Are + S + O?

--> Yes, S + am/is/are. (Nếu câu trả lời là "Có")

--> No, S + am/is/are not . (Nếu câu trả lời là "Không")

(Are you a student? -> Yes, I am hoặc No, I'm not)

 

- Dạng (WH-question): WH-word + am/is/are + S + O?

(Where are you from?)

1. Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never

(She always drinks coffee in the morning.)

 

2. Các cụm từ chỉ thời gian thường xuyên: every day, every week, every year, on Mondays, in the summer

(They go to the gym every Saturday.)

1. Thói quen hoặc hành động lặp lại thường xuyên

  • Mô tả lịch trình cá nhân: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
  • Thói quen hàng ngày: She goes to the gym three times a week. (Cô ấy đi tập gym ba lần mỗi tuần.)

2. Sự thật hiển nhiên hoặc chân lý

  • Các hiện tượng tự nhiên: The Earth orbits the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
  • Kiến thức chung: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

3. Lịch trình cố định (thường là các chuyến bay, tàu xe, sự kiện,...)

  • The train departs at 9:00 AM tomorrow. (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng mai.)
  • My class starts at 8:00 AM every day. (Lớp học của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.)

4. Diễn tả cảm xúc, sở thích, khả năng, và các đặc điểm

  • I like chocolate. (Tôi thích sô cô la.)
  • She loves reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

Động từ thường

1. Khẳng định: S + V(s/es) + O

(He plays football.)

 

2. Phủ định: S + do/does + not + V + O (do not = don't; does not = doesn't)

(She doesn’t like coffee.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Do/Does + S + V + O?

--> Yes, S + do/does. (Nếu câu trả lời là "Có")

--> No, S + do/does not (Nếu câu trả lời là "Không")

(Do you like pizza? -> Yes, I do hoặc No, I don't)

 

- Dạng (WH-question): WH-word + do/does + S + V + O?

(What do you eat for breakfast?)

2

Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn).

1. Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O

(He is studying now.)

 

2. Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O (is not = isn't; are not = aren't)

(They aren’t watching TV.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Am/Is/Are + S + V-ing?

--> Yes, S + am/is/are. (Nếu câu trả lời là "Có")

--> No, S + am/is/are + not (Nếu câu trả lời là "Không")

(Are you studying now? -> Yes, I am hoặc No, I am not)

 

- Dạng (WH-question): WH-word + am/is/are + S + V-ing?

(What are you doing?)

1. Các trạng từ chỉ thời gian hiện tại: now, at the moment, at present, currently, right now

(She is talking on the phone now.)

 

2. Các câu có ngữ cảnh miêu tả hành động đang diễn ra: Look!, Listen!,...

(Look! The children are playing outside.)

(Listen! Someone is knocking at the door.)

1. Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói

  • I am typing on my laptop right now. (Tôi đang gõ máy tính ngay lúc này.)
  • She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối vào lúc này.)

2. Hành động tạm thời hoặc đang diễn ra trong một khoảng thời gian tạm thời

  • He is staying with his uncle for the summer. (Anh ấy đang ở với chú mình trong mùa hè này.)
  • They are learning French this semester. (Họ đang học tiếng Pháp trong học kỳ này.)

3. Kế hoạch đã được sắp xếp

  • I am meeting my friend at 6 PM. (Tôi sẽ gặp bạn tôi lúc 6 giờ tối.)
  • We are traveling to Paris next week. (Chúng tôi sẽ đi Paris vào tuần tới.)

4. Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển

  • The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
  • Her English is improving day by day. (Tiếng Anh của cô ấy đang cải thiện từng ngày.)

3

Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

Động từ Tobe

1. Khẳng định: S + have/has + been + N/Adj

(He has been tired all day.)

 

2. Phủ định: S + have/has + not + been + N/Adj (have not = haven't; has not = hasn't)

(They haven’t been happy.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Have/has + S + been + N/Adj?

--> Yes, S + have/has. (Nếu câu trả lời là "Có")

--> No, S + have/has + not (Nếu câu trả lời là "Không")

(Has she been at work today? -> Yes, she has hoặc No, hasn't)

 

- Dạng (WH-question): WH-word + have/has + S + been + N/Adj?

(Where have you been?)

1. Các trạng từ: already, just, yet, ever, never

(I have just finished my homework.)

(Have you ever been to London?)

 

2. Các cụm từ chỉ thời gian: for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian

(She has lived here for five years.)

(They have worked there since 2020.)

 

3. Các trạng từ chỉ kết quả: so far, until now, recently, lately

(I have met many new friends recently.)

1. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại

She has lost her keys, so she can’t get into the house. (Cô ấy đã làm mất chìa khóa, vì vậy cô ấy không vào được nhà.)

 

2. Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại

  • We have lived here for 10 years. (Chúng tôi đã sống ở đây được 10 năm.)
  • He has worked at this company since 2015. (Anh ấy đã làm việc tại công ty này từ năm 2015.)

3. Hành động vừa mới xảy ra

  • I have just eaten lunch. (Tôi vừa ăn trưa xong.)
  • She has just arrived at the airport. (Cô ấy vừa tới sân bay.)

4. Kinh nghiệm sống hoặc trải nghiệm trong cuộc đời

  • Have you ever visited Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)
  • I have never seen a shooting star. (Tôi chưa bao giờ thấy sao băng.)

Động từ thường

1. Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O

(I have finished my homework.)

 

2. Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O (have not = haven't; has not = hasn't)

(She hasn’t seen that movie.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Have/Has + S + V3/ed?

--> Yes, S + have/has. (Nếu câu trả lời là "Có")

--> No, S + have/has + not (Nếu câu trả lời là "Không")

(Has she arrived yet? -> Yes, she has hoặc No, she hasn't)

 

- Dạng (WH-question): WH-word + have/Has + S + V3/ed?

(What have you done today?)

4

Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

1. Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + O

(We have been working all morning.)

 

2. Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing + O (have not = havent't; has not = hasn't)

(I haven’t been studying.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Have/has + S + been + V-ing + O?

(Have they been playing football?)

--> Yes, S + has/have. (Yes, they have.)

--> No, S + hasn't/haven't. (No, they haven't.)

 

- Dạng WH-question: Wh-word + have/has + S + been + V-ing + O?

(How long has he been studying for the exam?)

1. Các cụm từ: for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian

(We have been waiting for two hours.)

 

2. Nhấn mạnh tính liên tục của hành động: all day, all morning, all week

(She has been studying all morning.)

1. Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại

  • I have been learning English for 3 years.(Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.)
  • She has been working here since 2019. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2019.)

2. Hành động vừa kết thúc nhưng để lại dấu hiệu hoặc kết quả rõ ràng

  • He is exhausted because he has been running. (Anh ấy kiệt sức vì mới vừa chạy bộ.)
  • Have you been crying? Your eyes are red. (Nãy giờ bạn khóc phải không? Mắt bạn còn đỏ kìa.)

3. Hành động lặp lại trong khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại

He has been calling her all day (Anh ấy đã gọi cho cô ấy cả ngày nay.)

5

Past Simple (Quá khứ đơn)

Động từ Tobe

1. Khẳng định: S + was/were + N/Adj

(He was a student last year.)

 

2. Phủ định: S + was/were + not + N/Adj (was not = wasn't; were not = weren't)

(We weren’t happy yesterday.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Was/were + S + N/Adj?

(Was she at home?)

--> Yes, S + was/were. (Yes, she was.)

--> No, S + wasn’t/weren’t. (No, she wasn’t.)

- Dạng WH-question: Wh-word + was/were + S + N/Adj?

(How was the party last night?)

1. Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last week, last month, last year

(I visited my grandparents yesterday.)

 

2. Các cụm từ chỉ mốc thời gian cụ thể: in 1990, two days ago, a week ago, when I was a child

(She graduated in 2020.)

 

3. Câu miêu tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ

(They went to the park last Sunday.)

1. Hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại

  • I visited Paris last summer. (Tôi đã đến Paris mùa hè năm ngoái.)
  • She graduated in 2020. (Cô ấy đã tốt nghiệp năm 2020.)
 

2. Chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

He woke up, brushed his teeth, and went to work.(Anh ấy thức dậy, đánh răng, rồi đi làm.)

 

3. Hành động xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ

We lived in New York for five years. (Chúng tôi đã sống ở New York trong 5 năm.)

Động từ thường

1. Khẳng định: S + V2/ed + O

(She visited her grandmother yesterday.)

 

2. Phủ định: S + did + not + V + O (did not = didn't)

(He didn’t go to school.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Did + S + V + O?

(Did she see that movie?)

--> Yes, S + did. (Yes, she did.)

--> No, S + didn’t. (No, she didn’t.)

- Dạng WH-question: Wh-word + did + S + V + O?

(What did you eat for breakfast yesterday?)

6

Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

1. Khẳng định: S + was/were + V-ing + O

(I was reading a book at 7 PM.)

 

2. Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O (was not = wasn't; were not = weren't)

(They weren’t watching TV.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Was/were + S + V-ing + O?

(Was he playing football?)

--> Yes, S + was/were. (Yes, he was.)

--> No, + S + wasn’t/weren’t. (No, he wasn’t.)

- Dạng WH-question: Wh-word + was/were + S + V-ing + O?

(What was she doing when you called her?)

1. Các cụm từ chỉ thời gian: at + giờ cụ thể (in the past), at that moment, at this time yesterday

(I was watching TV at 8 PM last night.)

 

2. Kết hợp với quá khứ đơn để diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào

(While she was cooking, the phone rang.)

(They were playing football when it started to rain.)

 

3. Các trạng từ như: while, when (hành động song song trong quá khứ)

(He was reading a book while I was doing my homework.)

1. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

  • At 8 PM last night, I was watching a movie (Vào lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem phim.)
  • They were playing soccer at this time yesterday (Họ đang chơi bóng vào thời điểm này hôm qua.)

2. Hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen ngang (trong quá khứ)

  • I was cooking when the phone rang.(Tôi đang nấu ăn thì điện thoại reo.)
  • He was reading a book when it started to rain. (Anh ấy đang đọc sách thì trời bắt đầu mưa.)

3. Hai hành động xảy ra song song trong quá khứ

While she was singing, he was playing the guitar. (Khi cô ấy đang hát, anh ấy đang chơi guitar.)

7

Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

Động từ Tobe

1. Khẳng định: S + had + been + O.

(She had been a teacher before she moved to London.)

 

2. Phủ định: S + had + not + been + O. (had not = hadn’t)

(They hadn’t been happy with their performance in the exam.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Had + S + been + O?

(Had she been at the office before the client arrived?)

--> Yes, S + had. (Yes, she had.)

--> No, + S + had not/ hadn’t. (No, she hadn’t.)

- Dạng WH-question: Wh-word + had + S + been + O?

(Where had you been before the meeting started?)

Nhận biết thông qua các từ

Thì quá khứ hoàn thành thường được dùng cùng với các giới từ và các liên từ sau:

 

1. Before, after, for, until then, by the time, prior to that time, as soon as, by,…

(I had learned to play the piano when I was a child.)

 

2. By the time, before, after, when by, by the end of + time in the past…

(By the time Lan met Nam, Lan had worked in that company for four years)

 

Nhận biết thông qua sự kết hợp với các liên từ

1. Liên từ "when"

(When I arrived at the party, they had already started dancing)

 

2. Liên từ “before”: Trước “before” dùng quá khứ hoàn thành, sau “before” dùng quá khứ đơn

(She had graduated from college before she got her first job.)

 

3. Liên từ “after”: Trước “after” dùng quá khứ đơn, sau “after” dùng quá khứ hoàn thành

(After they had finished the meeting, they went out for lunch.)

1. Khi 2 hành động cùng diễn ra trong quá khứ, sử dụng quá khứ hoàn thành cho hành động diễn ra trước và thì quá khứ đơn cho hành động diễn ra sau (với điểm tham chiếu là hành động sau, nhìn ngược về trước đó).

(Nga had studied French before she moved to Paris.)

 

2. Mô tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ

(When I arrived at the airport, the flight had already departed.)

 

3. Sử dụng kết hợp với thì quá khứ đơn

(After he had finished reading the novel, he recommended it to his friends.)

 

4. Hành động xảy ra như một điều kiện tiên quyết cho các hành động khác

(Nam had prepared for the exams and was ready to do well.)

 

5. Dùng trong câu điều kiện loại 3

(She would have bought the car if she had had enough money.)

 

6. Mô tả một hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian ở quá khứ, trước một mốc thời gian khác

(Lan had waited for nearly three hours when Nam arrived at the station.)

Động từ thường

1. Khẳng định: S + had + V3/ed.

(She had already finished her homework by the time I called her.)

 

2. Phủ định: S + had + not + V3/ed. (had not = hadn’t)

(By the time they reached the airport, the plane hadn’t taken off yet.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Had + S + V3/ed?

(Had the plane taken off by the time they reached the airport?)

--> Yes, S + had. (Yes, it had.)

--> No, + S + had not/ hadn’t. (No, it hadn’t.)

- Dạng WH-question: Wh-word + Had + S + V3/ed?

(What had he learned before he started the new job?)

8

Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn).

1. Khẳng định: S + had + been + V-ing.

(She had been watching TV for hours before the power went out.)

 

2. Phủ định: S + had + not + been + V-ing. (had not = hadn’t)

(They hadn’t been talking about the project before the meeting.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Had + S + been + V-ing?

(Had it been raining heavily before Lan decided to go out?)

--> Yes, S + had. (Yes, it had.)

--> No, + S + had not/ hadn’t. (No, it hadn’t.)

- Dạng WH-question: Wh-word + had + S + been + V-ing?

(Where had he been studying English before he moved to the United States?)

1. Until then: Cho đến lúc đó

(Until then, I had been attending the university.)

 

2. By the time: Vào lúc, trước lúc

(By the time I visited, she had been living in that house for six months.)

 

3. Prior to that time: Trước thời điểm đó

(Prior to that time, they had been dating for over a year.)

 

4. Before: Trước

(She had been working at the company for a year before she got promoted.)

 

5. For: Trong bao lâu

(He had been fishing for 3 hours by 8 PM last night.)

 

6. Since: Kể từ khi

(He had been saving money since he heard about the upcoming trip.)

1. Hành động được bắt đầu ở quá khứ, diễn ra liên tục kéo dài trong một khoảng thời gian và kết thúc tại một thời điểm cụ thể ở quá khứ.

(I had been painting my room from the morning to noon yesterday.)

 

2. Hành động diễn ra liên tục kéo dài cho đến khi bị một hành động khác ở quá khứ xen vào.

(She had been reading a book until her friend called her to go to the movies.)

 

3. Diễn tả kết quả do một hành động nào đó đã gây ra trong quá khứ.

(Sarah was exhausted because she had been shopping for hours.)

 

4. Hành động diễn ra liên tục trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

(She had been swimming for 2 hours up to 7pm last night.)

9

Future Simple (Tương lai đơn)

Động từ Tobe

1. Khẳng định: S + will + be + N/Adj.

(He will be happy when he receives the news.)

 

2. Phủ định: S + will not + be + N/Adj. (will not = won’t)

(The cake will not be sweet without sugar.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Will + S + be + N/Adj?

(Will it be sunny at the beach tomorrow?)

--> Yes, S + will. (Yes, it will.)

--> No, S + will not/ won’t. (No, it won’t.)

- Dạng WH-question: Wh-word + will + S + be + N/Adj?

(What will the weather be like in the mountains tomorrow?)

1. Trạng từ chỉ thời gian

“in” + thời gian: in 10 minutes

Next day/ week/ month/ year

Tomorrow

Ví dụ:

(I will go to the dentist tomorrow.)

He will call you back in 10 minutes.

 

2. Động từ chỉ quan điểm

Believe

Think

Suppose

Assume

Promise

Expect

Hope

Ví dụ:

  • I think I will visit my family next weekend.
  • Lan promises she will help me with my project.

3. Trạng từ chỉ quan điểm

Maybe

Probably

Perhaps

Supposedly

Ví dụ:

  • (Perhaps they will invest in real estate.)
  • (Maybe he will change his career path.)

1. Mô tả một quyết định ngay tại thời điểm nói

(She will buy a new car this weekend.)

 

2. Mô tả một dự đoán không có cơ sở, căn cứ

(Maybe she will become a famous artist in the future.)

 

3. Sử dụng để đưa ra yêu cầu hay lời mời

(Will you come to my birthday party on Saturday?)

 

4. Dùng để đưa ra một lời hứa

( I promise I will always support you no matter what.)

 

5. Dùng để đưa ra một lời cảnh báo

(Hurry up! We will be late for the concert)

 

6. Dùng để đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ ( Shall is only used for future time reference with I and we, and is more formal than will) 

(Will/ Shall I teach you how to use this software?)

 

7. Dùng để đưa ra một gợi ý nào đó

(Shall we have Indian food?)

 

8. Dùng trong câu điều kiện loại 1

(If she comes to the party, I will introduce her to my friends.)

Động từ thường

1. Khẳng định: S + will + V-inf.

(She will go shopping this afternoon.)

 

2. Phủ định: S + will not + V-inf. (will not = won’t)

(They will not eat dessert after dinner.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Will + S + V-inf?

(Will you visit your parents this weekend?)

--> Yes, S + will. (Yes, it will.)

--> No, S + will not/ won’t. (No, it won’t.)

- Dạng WH-question: Wh-word + will + S + V-inf?

(Where will you go for your summer vacation?)

10 Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)

1. Khẳng định: S + will + be + V-ing.

(She will be practicing the piano at 4 PM this afternoon.)

 

2. Phủ định: S + will not + be + V-ing (will not = won’t)

(I will not be working at 3 PM tomorrow.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Will + S + be + V-ing +…?

(Will you be working at 9 AM tomorrow?)

--> Yes, S + will. (Yes, I will.)

--> No, S + will not/ won’t. (No, I won’t.)

- Dạng WH-question: Wh-word + will + S + be + V-ing +…?

(What will Lan be doing at 3 PM tomorrow?)

Các từ nhận biết:

- At this/ that + time/ moment + một khoảng thời gian trong tương lai

(At this time next year)

- At + thời điểm cụ thể trong tương lai

(At 6 PM tomorrow)

- …when + câu chia ở thì thì hiện tại đơn

(…when you cook)

- Từ chỉ thời gian ở tương lai

(In the future, next time, next week, next month, next year, soon)

- Các câu có sử dụng các động từ chính thường được chia ở tương lai tiếp diễn

(Expect, guess)

1. Hành động hoặc sự việc sẽ “đang diễn ra” ở một khoảng thời gian hay một thời điểm cụ thể trong tương lai.

(I will be meeting my friend at 3 PM tomorrow.)

 

2. Hành động hoặc sự việc đang diễn ra trong tương lai thì bị một hành động, sự việc khác xen vào.

Lưu ý: Hành động xen vào sẽ được chia ở thì hiện tại đơn.

(He will be cooking dinner when her guests arrive)

 

3. Hành động, sự việc sẽ diễn ra và kéo dài liên tục trong tương lai

(We will be traveling around Europe for the next six months.)

 

4. Hành động, sự việc sẽ xảy diễn ra trong tương lai theo một lịch trình hoặc thời gian biểu có từ trước.

(The concert will be starting at 7 PM tomorrow.)

 

5. Dùng để yêu cầu hoặc hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó trong tương lai.

(Will you be bringing your friend to the concert tonight?)

 

6. Mô tả hành động đang diễn ra ở hiện tại và vẫn sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai, cách dùng này thường được kết hợp với still.

(Tomorrow Lan will still be suffering from her cold.)

 

7. Mô tả các hành động xảy ra song song với nhau trong cùng một ngữ cảnh, cùng thời điểm trong tương lai.

(They will be traveling to Europe, and we will be exploring Asia at the same time next summer.)

11

Future Perfect (Tương lai hoàn thành)

1. Khẳng định: S + will + have + V3/ed.

(I will have completed the thesis by the end of this week.)

 

2. Phủ định: S + will not + have + V3/ed.

(He will not have completed the task before you arrive.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Will + S + have + V3/ed +…?

(Will you have completed this project by the end of next month?)

--> Yes, S + will. (Yes, I will.)

--> No, S + will not/ won’t. (No, I won’t.)

- Dạng WH-question: Wh-word + will + S + have + V3/ed +…?

(What will she have done by the time we arrive?)

1. By + mốc thời gian trong tương lai (by 8 a.m, by tomorrow, by next month,..)

(I will have finished my presentation by 8 a.m.)

 

2. By the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn (by the time I get up,…): Thường được đặt ở đầu câu.

(By the time I am 18 years old, I will have begun studying at university.)

 

3. By the end of + khoảng thời gian trong tương lai

(I will have read all the chapters of the book by the end of the week.)

 

4. Before + sự việc/thời gian trong tương lai

(Before the party starts, I will have prepared all the food.)

 

5. Khoảng thời gian + from now (2 weeks from now,…)

(Two weeks from now, we will have reached our destination.)

1. Diễn tả một hành động, sự việc đã hoàn thành trước 1 thời điểm trong tương lai

(I will have completed this course before I start my new job.)

 

2. Dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai

(Before the plane takes off, all passengers will have gone through security checks.)

12

Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

1. Khẳng định: S + will + have been + V-ing.

(She will have been working for three hours by the time we get there.)

 

2. Phủ định: S + will not + have been + V-ing. (will not = won’t)

(They won’t have been studying for long when the teacher arrives.)

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Will + S + have been + V-ing?

(Will you have been living in this city for five years by next summer?)

--> Yes, S + will. (Yes, I will.)

--> No, S + will not/ won’t. (No, I won’t.)

- Dạng WH-question: Wh-word + will + S + have been + V-ing?

(What will you have been doing when I return?)

Dựa vào các từ, cụm từ sau:

1. By this + thứ/tháng

(By this Friday, I will have been working on this report for a week.)

2. By next + time

(By next summer, we will have been living in this house for five years)

3. By + thời gian trong tương lai

(By the end of the year, they will have been traveling around the world for six months.)

4. For + khoảng thời gian xác định

(She will have been waiting for him for three hours by the time he arrives.)

5. Next + time

(Next week, we will have been studying Japanese for two months.)

1. Diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai

(By next month, I will have been living in this apartment for two years.)

 

2. Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động, sự việc tính đến thời điểm của một hành động, sự việc khác trong tương lai

(By the time we get home, the kids will have been playing in the park for two hours.)

Phớt lờ dấu hiệu nhận biết: Dễ rơi vào bẫy nhầm lẫn giữa các thì

Khi học tiếng Anh, việc phân biệt các thì là một trong những thử thách lớn nhất, đặc biệt là khi không nắm vững dấu hiệu nhận biết (time markers) của từng thì. 

Ví dụ: Hiện tại đơn (Present Simple)Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Khi sử dụng cụm "This is the first/second... time" để diễn tả lần đầu tiên hoặc lần thứ mấy một hành động xảy ra chẳng hạn như:

This is the first time I have eaten sushi. (Present Perfect)

  • Câu này sử dụng thì Present Perfect để chỉ ra rằng hành động ăn sushi là lần đầu tiên xảy ra cho đến thời điểm hiện tại (kinh nghiệm sống).
  • Dấu hiệu nhận biết rõ ràng là This is the first time (Đây là lần đầu tiên), cho thấy hành động này chưa từng xảy ra trước đó - tính đến thời điểm hiện tại.

Nếu không chú ý đến dấu hiệu này, người học có thể dễ dàng mắc phải sai lầm khi chọn thì chẳng hạn như:

This is the first time I eat sushi. (Present Simple) → Sai

Dùng Present Simple ở đây là không phù hợp, vì thì hiện tại đơn chỉ ra một thói quen hoặc sự việc xảy ra đều đặn, trong khi "the first time" lại chỉ một hành động đơn lẻ chưa từng xảy ra trước đó.

⇒ Khi phân biệt các thì trong tiếng Anh, một yếu tố quan trọng là chú ý đến các dấu hiệu nhận biết có sẵn trong câu.

Những từ hoặc cụm từ chỉ thời gian (time markers) như first time, since, for, yesterday, already,... sẽ giúp bạn lựa chọn thì chính xác. 

Ví dụ, trong câu This is the first time I have eaten sushi, dấu hiệu nhận biết rõ ràng là "the first time" giúp bạn nhận ra rằng hành động ăn sushi xảy ra lần đầu tiên và có liên quan đến hiện tại (lần đầu tiên so với hiện tại) , vì vậy thì đúng phải là Present Perfect.

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, bạn sẽ không có dấu hiệu nhận biết rõ ràng mà phải dựa vào ngữ cảnh trong câu hay đoạn văn. 

Đây là một kỹ năng khó và đòi hỏi bạn phải luyện tập thường xuyên để phát triển khả năng nhận diện tình huống và chọn thì phù hợp. 

Khi không có time markers rõ ràng, bạn cần phải hiểu rõ ngữ cảnh câu chuyện, hành động đang diễn ra hay vừa mới hoàn thành, hay nó là một thói quen trong quá khứ… Điều này đôi khi sẽ khiến bạn bối rối nếu chưa thực sự quen thuộc với các thì trong tiếng Anh.

Nếu bạn đang học tại VUS thì giáo viên sẽ hướng dẫn học viên dựa vào ngữ cảnh và áp dụng logic thời gian cũng như mối liên hệ giữa các hành động trong câu để xác định thì chính xác.

Chẳng hạn:

A: I don’t understand why Sarah seemed so upset yesterday.

B: Well, she said she had been waiting for the bus for over an hour, but it never came.

A: That explains it! No wonder she looked exhausted.

Trong trường hợp này, không có time markers rõ ràng trong câu của B, nhưng giáo viên sẽ giúp học viên xác định thì Past Perfect Continuous (had been waiting) thông qua ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các hành động:

  1. Hành động "waiting for the bus" (chờ xe buýt) xảy ra trong một khoảng thời gian dài trước "it never came" (xe buýt không đến).
  2. Sự mệt mỏi của Sarah được giải thích bởi việc cô ấy đã phải đợi quá lâu, nhấn mạnh tính liên tục của hành động trong quá khứ.

Giáo viên sẽ gợi ý học viên suy luận:

  • "Động từ nào xảy ra trước?" → waiting for the bus.
  • "Hành động đó có liên tục không?" → Có, vì Sarah đợi hơn một giờ.
    Từ đó, học viên hiểu rằng cần dùng Past Perfect Continuous để thể hiện hành động kéo dài trước một sự kiện trong quá khứ (xe buýt không đến).

Đó cũng là chất lượng giảng dạy mà VUS cam kết với học viên trên hơn 80 cơ sở khắp cả nước khi sở hữu đội ngũ nhân sự hàng đầu:

  • 2.700 giáo viên Việt Nam và quốc tế tại VUS đều sở hữu các chứng chỉ danh giá toàn cầu như TESOL, CELTA, TEFL,... đảm bảo tiêu chuẩn giảng dạy vượt trội.
  • Trước khi đứng lớp, mỗi giáo viên đều phải trải qua ba vòng kiểm tra nghiêm ngặt cùng 98 giờ đào tạo chuyên sâu, sẵn sàng mang đến trải nghiệm học tập xứng tầm.
  • 100% các Quản lý Chất lượng Đào tạo tại VUS đều đạt trình độ Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ giảng dạy Ngôn ngữ Anh, cam kết kiểm soát chặt chẽ và nâng cao chất lượng của mọi chương trình học.
  • Giáo viên tại VUS được tiếp cận những phương pháp giảng dạy tiên tiến nhất thông qua các chương trình đào tạo từ Oxford University Press, British Councilhội thảo TESOL thường niên, mang lại sự phát triển vượt bậc cho học viên.

Với phương pháp giảng dạy chú trọng tính chủ động và chương trình học được thiết kế phù hợp với từng đặc điểm của học viên, VUS mang đến cơ hội giúp học viên bứt phá và chinh phục những thành tựu vượt trội trong hành trình học tiếng Anh.

  1. Thành thạo 12 thì ngữ pháp – Chìa khóa diễn đạt thời gian chuẩn xác

Tại VUS, học viên từ cơ bản đến nâng cao, dù học giao tiếp hay lấy lại căn bản, đều sẽ sử dụng thành thạo các thì như hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn,... trong các tình huống thực tế như giao tiếp công sở, trò chuyện với bạn bè, thảo luận nhóm, khi đi du lịch,...

Đối với học viên chuẩn bị cho IELTS tại VUS, các bạn sẽ thành thạo các thì nâng cao như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành và các cấu trúc câu điều kiện giúp học viên tự tin trong cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. 

Việc sử dụng đúng các thì này không chỉ giúp họ viết bài luận mạch lạc và chính xác, mà còn nâng cao khả năng hiểu và trả lời đúng các câu hỏi trong phần nghe, đọc, đồng thời thể hiện sự phản xạ nhanh và tự nhiên trong phần thi nói, từ đó dễ dàng đạt điểm cao. 

  1. Sống cùng tiếng Anh – Hình thành tư duy bằng ngôn ngữ quốc tế

VUS luôn chủ trương tạo ra môi trường học tập nơi tiếng Anh được áp dụng trong mọi tình huống giao tiếp, từ lớp học đến các hoạt động ngoại khóa và tại nhà. 

→ Điều này giúp học viên không chỉ nâng cao kỹ năng mà còn phát triển khả năng suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh, tránh sự phụ thuộc vào việc dịch từ tiếng Việt.

Việc liên tục tiếp xúc với tiếng Anh trong các bài học, qua các buổi thảo luận nhóm, hoặc qua các bài nghe, đọc thực tế, luyện tập cùng AI khi ở nhà,... giúp học viên dễ dàng tiếp cận với ngữ cảnh và cách sử dụng ngôn ngữ trong thực tế.

→ Không còn phải dừng lại để dịch các từ vựng hay cấu trúc câu từ tiếng Việt, học viên có thể hiểu và diễn đạt ý tưởng ngay lập tức bằng tiếng Anh.

VUS cũng chú trọng đến việc kết hợp các phương pháp học hiện đại như học qua video, hội thoại trực tiếp với giáo viên bản ngữ, các trò chơi tương tác, tích hợp ứng dụng luyện tập và củng cố kiến thức,... giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng, ngữ pháp vào thực tế đồng thời duy trì niềm hứng thú với tiếng Anh.

  1. Làm chủ 4 kỹ năng cốt lõi – Nghe, Nói, Đọc, Viết một cách toàn diện

Học viên được rèn luyện toàn diện bốn kỹ năng cốt lõi: Nghe, Nói, Đọc, Viết thông qua các hoạt động phong phú và kỹ thuật chuyên sâu. 

  • Kỹ năng Nghe được phát triển qua những bài học từ các nguồn tiếng Anh chuẩn dưới dạng podcast, tin tức, và tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên cải thiện khả năng nghe hiểu với tốc độ và ngữ điệu đa dạng và nắm bắt thông tin nhanh nhạy.
  • Kỹ năng Nói được củng cố thông qua các buổi đối thoại nhóm, thảo luận sôi nổi và diễn thuyết, với trọng tâm vào phát âm chuẩn xác, phản xạ linh hoạt trong giao tiếp, cách thức triển khai ý tưởng bài nói logic, rèn luyện sự tự tin,...  
  • Kỹ năng Đọc được nâng cao qua việc phân tích những bài viết từ nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp học viên không chỉ hiểu sâu mà còn rèn luyện khả năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
  • Cuối cùng, kỹ năng Viết được phát triển qua các bài tập thực tế như viết thư, báo cáo và bài luận, chú trọng vào việc tổ chức ý tưởng mạch lạc, vận dụng từ vựng và ngữ pháp đúng lúc, đúng chỗ cùng nhiều kỹ năng thiết thực khác.
  1. Phát âm chuẩn IPA – Bí quyết giao tiếp tự tin, rõ ràng

Chương trình học tại VUS đặc biệt chú trọng đến việc dạy phát âm theo bảng ký hiệu quốc tế IPA, giúp học viên hiểu cách phát âm đúng từ sớm.

Học viên sẽ được thực hành phát âm qua các bài tập cụ thể, như thực hành qua các tình huống giao tiếp, luyện phát âm với công nghệ nhận diện giọng nói AI hiện đại, và đặc biệt là học trực tiếp với giáo viên nước ngoài. 

Đối với trẻ em, phát âm chuẩn ngay từ đầu giúp các em phát triển khả năng ngôn ngữ như người bản xứ. Học viên giao tiếp chuyên nghiệp sẽ học cách nói rõ ràng và trôi chảy, trong khi học viên ôn thi IELTS sẽ được tập trung luyện phát âm để đạt điểm cao trong phần Speaking.

Trung tâm tiếng Anh VUS mang đến các chương trình học phong phú, được thiết kế phù hợp với nhu cầu riêng của từng học viên, bao gồm:

Mỗi khóa học đều được thiết kế để đảm bảo hiệu quả và phù hợp nhất với hành trình học tập của bạn.

VUS tự hào khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ, là nơi chắp cánh thành công cho hàng trăm nghìn học viên chinh phục các chứng chỉ quốc tế danh giá.

  • Hơn 200.000 học viên đã xuất sắc vượt qua các kỳ thi chứng chỉ Anh ngữ quốc tế, trở thành minh chứng sống động cho chất lượng giảng dạy vượt trội của VUS (tính đến tháng 8/2024).
  • Đặc biệt, 20.622 học viên đã ghi danh vào bảng vàng với thành tích đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS, khẳng định sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự tận tâm từ đội ngũ giảng viên của chúng tôi.

Tổng hợp bài tập các thì trong tiếng Anh (12 loại, kèm đáp án)

Các thì hiện tại

  Đề bài Đáp án

Present Simple (Hiện tại đơn)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra:

1. My brother ___________ to school every day.

a) go

b) goes

c) is going

d) going

 

2.  She ___________ breakfast at 7 AM.

a) eat

b) eats

c) is eating

d) eating

 

3. They ___________ in the park after school.

a) play

b) plays

c) is playing

d) playing

 

4. I ___________ to the gym on Mondays.

a) go

b) goes

c) am going

d) going

 

5. We ___________ coffee every morning.

a) drink

b) drinks

c) is drinking

d) drank

1. b) goes 

2. b) eats 

3. a) play 

4. a) go 

5. a) drink 

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. She __________ (go) to school every day.

2. I __________ (like) to read books in the evening.

3. They __________ (work) in a big company.

4. He __________ (play) football on Sundays.

5. We __________ (eat) breakfast at 7 AM.

1. goes

2. like

3. work

4. plays

5. eat

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. She don’t like going to the gym.

2. I am usually wake up early.

3. They eats lunch at 12 PM every day.

4. He play soccer on weekends.

5. We drinks coffee in the morning.

1. don’t → doesn't

Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (she), động từ "do" trong câu phủ định phải đổi thành "doesn't" thay vì "don't".

 

2. am usually wake up → usually wake up

Giải thích: “To be” (am) ở đây là một động từ thừa. “Wake up” là động từ chính và sẽ được chia ở thì hiện tại đơn.

 

3. eats → eat

Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (they), động từ "eat" không cần thêm "s".

 

4. play → plays

Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he), động từ "play" phải thêm "s" để chia cho đúng.

 

5. drinks → drink

Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (we), động từ "drink" không cần thêm "s".

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. like / I / coffee / don’t / morning / in / the.

2. he / does / what / do / weekend / every / ?

3. they / soccer / play / afternoon / in / the / often.

4. always / her / studies / at / she / library / the.

5. we / to / cinema / go / the / on / weekends.

1. I don’t like coffee in the morning.

2. What does he do every weekend?

3. They often play soccer in the afternoon.

4. She always studies at the library.

5. We go to the cinema on weekends.

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1:

Sarah is a teacher. She ...(1. teach) English at a local school. Every morning, she ...(2. wake up) at 6:30 AM and ...(3. have) breakfast. Then, she ...(4. go) to work by bus.

 

Đoạn 2:

Tom (1. live) in a small village. He (2. get) up early every morning and (3. take) his dog for a walk. After that, he (4. eat) breakfast and (5. go) to work.

Đoạn 1:

1. teaches

2. wakes up

3. has

4. goes

 

Đoạn 2:

1. lives

2. gets

3. takes

4. eats

5. goes

Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra

1. He ___ to the market right now. 

a) goes

b) is going

c) go

d) went

 

2. They ___ in the living room at the moment. 

a) watch

b) are watching

c) watches

d) watched

 

3. I ___ for my keys. Have you seen them? 

a) am looking

b) looks

c) look

d) was looking

 

4. She ___ her homework at the moment. 

a) do

b) does

c) is doing

d) did

 

5. We ___ to music now. 

a) listens

b) are listening

c) listened

d) listen

1. b) is going 

2. b) are watching 

3. a) am looking 

4. c) is doing 

5. b) are listening 

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. She ________ (read) a book in her room right now.

2. They ________ (play) football in the park at the moment.

3. I ________ (not/watch) TV because I have homework to do

4. Look! The children ________ (climb) the tree.

5. We ________ (have) a great time at this party.

1. is reading

2. are playing

3. am not watching

4. are climbing

5. are having

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. She are reading a book at the moment.

2. They is playing football right now.

3. I am go to the gym every day.

4. We are not study for the test now.

5. He is works in a hospital this week.

1. are → is

Giải thích: Chủ ngữ "she" yêu cầu động từ "to be" ở dạng is, không phải are.

 

2. is → are

Giải thích: Chủ ngữ "they" yêu cầu động từ "to be" ở dạng are, không phải is.

 

3. go → going

Giải thích: Trong thì hiện tại tiếp diễn, cần dùng dạng am/are/is + V-ing. "Go" phải chuyển thành "going".

 

4. study → studying

Giải thích: Với cấu trúc phủ định trong thì hiện tại tiếp diễn, động từ phải ở dạng V-ing (studying).

 

5. works → working

Giải thích: Trong thì hiện tại tiếp diễn, động từ cần phải có đuôi -ing, không thể dùng "works".

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. she / cooking / dinner / is

2. we / not / watching / TV / now

3. they / running / in the park / are

4. I / reading / a book / am

5. you / studying / English / are / right now

1. She is cooking dinner.

2. We are not watching TV now.

3. They are running in the park.

4. I am reading a book.

5. You are studying English right now.

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1: 

At the moment, I __________ (work) on my project. My colleagues __________ (help) me with some research. We __________ (try) to finish the work by the end of the week. Right now, Sarah __________ (discuss) the latest findings with her team. Everyone __________ (focus) on completing the task.

 

Đoạn 2: 

I __________ (have) lunch with my friend, Lucy. She __________ (eat) a sandwich, and I __________ (drink) coffee. We __________ (chat) about our plans for the weekend. Right now, Lucy __________ (talk) about her trip to Paris. I __________ (think) it sounds like an amazing adventure.

Đoạn 1: 

 

1. am working

2. are helping

3. are trying

4. is discussing

5. is focusing

 

Đoạn 2: 

 

1. am having

2. is eating

3. am drinking

4. are chatting

5. is talking

6. think

Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra

1. I __________ to the new restaurant.

a) has gone

b) have gone

c) have went

d) has been

 

2. They __________ finished their homework.

a) have

b) has

c) had

d) have been

 

3. She __________ already seen that movie.

a) has

b) have

c) had

d) is

 

4. We __________ to the park several times this month.

a) have gone

b) have been

c) went

d) are going

 

5. He __________ never been to Japan.

a) have

b) had

c) has

d) is

1. b) have gone

2. a) have

3. a) has

4. b) have been

5. c) has

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. I __________ (finish) my homework already.

2. They __________ (live) in this city for five years.

3. She __________ (never/see) that movie.

4. We __________ (be) to the museum this week.

5. He __________ (just/arrive) at the airport.

1. have finished

2. have lived

3. has never seen

4. have been

5. has just arrived

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. She have finished her homework.

2. They has never been to Japan.

3. I have already seen that movie yesterday.

4. We have known each other for 10 years ago.

5. He hasn't never played tennis before.

1. have" → has

Giải thích: Với chủ ngữ "She" (ngôi thứ ba số ít), phải dùng has thay vì have.

 

2. has → have

Giải thích: Với chủ ngữ "They" (ngôi số nhiều), động từ phải dùng have, không phải has.

 

3. yesterday → bỏ "yesterday"

Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành không sử dụng với các mốc thời gian xác định trong quá khứ như "yesterday". 

 

4. ago → bỏ "ago"

Giải thích: Khi dùng "for" với thì hiện tại hoàn thành, không dùng "ago". 

 

5. hasn't never" → has ever

Giải thích: "Hasn't" đã là một phủ định, do đó không thể thêm "never" vào sau nó, vì điều này sẽ tạo ra một phủ định kép, gây nhầm lẫn.

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. already / the book / have / read / I

2. you / ever / seen / have / this movie

3. finished / they / their homework / just / have

4. worked / have / he / in this company / for five years

5. the letter / she / not / received / has

1. I have already read the book.

2. Have you ever seen this movie?

3. They have just finished their homework.

4. He has worked in this company for five years.

5. She has not received the letter.

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1:

I __________ (never/see) that movie before. I __________ (hear) a lot about it, but I __________ (not/watch) it yet. My friend __________ (already/see) it twice. She __________ (tell) me that it's amazing!

 

Đoạn 2:

We __________ (be) friends for over ten years. I __________ (know) him since we were kids. We __________ (not/lose) contact at all during that time. He __________ (study) in many countries, and he __________ (learn) three languages.


 

Đoạn 1:

1. have never seen

2. have heard

3. haven't watched

4. has already seen

5. has told

 

Đoạn 2:

1. have been

2. have known

3. haven't lost

4. has studied

5. has learned

Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra

1. They __________ (study) for three hours.

A) have been studying

B) have studied

C) are studying

 

2. I __________ (wait) for you since 2 PM.

A) have been waiting

B) have waited

C) wait

 

3. She __________ (work) on the project all day.

A) has been working

B) has worked

C) is working

 

4. We __________ (play) football for the last two hours.

A) have played

B) have been playing

C) are playing

 

5. He __________ (watch) TV for an hour.

A) has been watching

B) has watched

C) is watching

1. A) have been studying

2. A) have been waiting

3. A) has been working

4. B) have been playing

5. A) has been watching

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. I __________ (study) for two hours.

2. She __________ (wait) for the bus since 9 AM.

3. We __________ (work) on this project for a week.

4. They __________ (play) football all afternoon.

5. He __________ (learn) English for three years.

1. have been studying

2. has been waiting

3. have been working

4. have been playing

5. has been learning

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1.She has been studying English since two hours.

2. I have been working here for last year.

3. They have been played soccer at the park for 3 hours.

4. We has been living here for five years.

5. He has been read the book all afternoon.

1. "since two hours" → "for two hours."

Giải thích: Dùng "for" với khoảng thời gian, "since" dùng với mốc thời gian cụ thể.

 

2. "for last year" → "since last year."

Giải thích: Dùng "since" với mốc thời gian cụ thể, "for" dùng với khoảng thời gian.

 

3. "have been played" → "have been playing."

Giải thích: Dùng "playing" thay vì "played" trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

 

4.  "has been living" → "have been living."

Giải thích: Chủ ngữ "We" đi với "have", không phải "has."

 

5. "has been read" → "has been reading."

Giải thích: Dùng "reading" thay vì "read" trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. been / I / waiting / have / for / an hour / you.

2. she / for / working / has / been / two weeks / here.

3. they / been / studying / English / have / for / a long time.

4. we / living / have / in this house / been / for five years.

5. he / been / all morning / working / has.

1. I have been waiting for you for an hour.

2. She has been working here for two weeks.

3. They have been studying English for a long time.

4. We have been living in this house for five years.

5. He has been working all morning.

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1: 

I __________ (work) on this project for the last three weeks. We __________ (make) good progress so far, and I __________ (feel) confident that we will finish on time. The team __________ (collaborate) really well. We __________ (focus) on the final details right now.

 

Đoạn 2: 

She __________ (study) all morning for the upcoming exam. She __________ (take) a break now, but she __________ (prepare) intensively for the test. I think she __________ (spend) at least five hours a day on her revision. She __________ (be) very determined.

Đoạn 1:

1. have been working

2. have been making

3. have been feeling

4. have been collaborating

5. have been focusing

 

Đoạn 2:

1. has been studying

2. is taking

3. has been preparing

4. has been spending

5. is

Các thì quá khứ

  Đề bài Đáp án

Past Simple (Quá khứ đơn):

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra

1. She _______ a beautiful dress at the party last night. a) wear

b) wears

c) wore

d) wearing

 

2. We _______ a great time at the beach last weekend. a) has

b) had

c) have

d) having

 

3. They _______ to the cinema last Saturday. a) goes

b) went

c) going

d) gone

 

4. I _______ my homework yesterday. a) finished

b) finish

c) finishing

d) finishes

 

5. He _______ breakfast at 7 AM this morning. a) ate

b) eat

c) eaten

d) eats

1. c) wore

2. b) had

3. b) went

4. a) finished

5. a) ate

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. Last night, I _______ a movie on TV.

2. He _______ to the park yesterday.

3. They _______ the museum last weekend.

4. We _______ football in the afternoon.

5. She _______ dinner with her family last night.

1. watched

2. went

3. did not visit

4. played

5. ate

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. She didn't went to the party last night.

2. They was at the cinema yesterday.

3. I did not saw him at the store yesterday.

4. He played soccer now.

5. We not visited the museum last weekend.

1. "didn't went" → "didn't go."

Giải thích: Khi dùng "did" trong câu phủ định, động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu.

 

2. "was" → "were."

Giải thích: Với chủ ngữ "They," ta dùng "were" thay vì "was."

 

3. "did not saw" → "did not see."

Giải thích: Sau "did," động từ phải ở dạng nguyên mẫu, không chia ở quá khứ.

 

4. "played soccer now" → "played soccer yesterday."

Giải thích: Dấu hiệu "now" không phù hợp với thì quá khứ đơn. Nên thay bằng "yesterday."

 

5. "We not visited" → "We did not visit."

Giải thích: Câu phủ định trong quá khứ đơn dùng "did not" hoặc "didn't" + động từ nguyên mẫu.

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. play / yesterday / soccer / they

2. she / at / home / stay

3. we / a / movie / watch / last night

4. not / they / the homework / do / yesterday

5. visit / last weekend / I / my grandmother

1. They played soccer yesterday.

2. She stayed at home.

3. We watched a movie last night.

4. They didn’t do the homework yesterday.

5. I visited my grandmother last weekend.

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1

Yesterday, I __________ (go) to the park with my friends. We __________ (play) football for a while and then __________ (have) lunch at a nearby café. After that, we __________ (take) a walk around the lake. It __________ (be) a very relaxing day.

 

Đoạn 2

Last week, she __________ (visit) her grandparents in the countryside. They __________ (spend) time together and __________ (go) on a long hike. She __________ (enjoy) the trip a lot because she __________ (not see) them for months.

Đoạn 1:

1. went

2. played

3. had

4. took

5. Was

 

Đoạn 2: 

1. visited

2. spent

3. went

4. enjoyed

5. hadn't seen

Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra

1. At 9 PM last night, I ______ (watch) a movie.

A) was watched

B) was watching

C) watched

D) is watching

 

2. While she ______ (read), I was cooking dinner.

A) reads

B) is reading

C) was reading

D) read

 

3. They ______ (not pay) attention when the teacher was explaining the lesson.

A) weren't paying

B) didn't pay

C) aren't paying

D) weren't paid

 

4. He ______ (study) at 8 PM yesterday.

A) studied

B) was studying

C) is studying

D) studies

 

5. I ______ (talk) to my friend when you called.

A) was talking

B) talked

C) am talking

D) talks

1. B) was watching

2. C) was reading

3. A) weren't paying

4. B) was studying

5. A) was talking

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. At 8 PM last night, I _______ (watch) a movie.

2. While she _______ (read) a book, he was cooking dinner.

3. We _______ (play) football when it started to rain.

4. They _______ (not listen) to the teacher during the lecture.

5. He _______ (write) an email when the phone rang.

1. was watching

2. was reading

3. were playing

4. were not listening

5. was writing

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. They was playing soccer when I arrived.

2. He were watching TV when his phone rang.

3. I was reading a book while he studies.

4. She was cooked dinner at 7 PM yesterday.

5. We were singing when the lights went out.

1. " was" → "were."

Giải thích: Chủ ngữ "They" đi với "were", không phải "was".

 

2. "were" → "was"

Giải thích: Chủ ngữ "He" đi với "was", không phải "were".

 

3.  "studies" → "was studying."

Giải thích: Câu này cần dùng thì quá khứ tiếp diễn trong cả hai vế (cả hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ), nên phải dùng "was studying".

 

4. "cooked" → "cooking."

Giải thích: Dùng động từ "cooking" (dạng tiếp diễn) thay vì "cooked" (dạng quá khứ đơn) để chỉ hành động đang xảy ra ở quá khứ.

 

5. "were" → "was"

Giải thích: Chủ ngữ "We" phải đi với "was" chứ không phải "were".

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. was / I / the door / opening / when / she / knock

2. we / the movie / watched / when / the lights / went out

3. were / you / last night / doing / at 8 PM

4. he / playing / the guitar / when / the phone / rang

5. started / it / raining / when / I / out / walked

1. I was opening the door when she knocked.

2. We were watching the movie when the lights went out.

3. What were you doing at 8 PM last night?

4. He was playing the guitar when the phone rang.

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1: 

Yesterday at 5 PM, I __________ (watch) TV. My sister __________ (cook) dinner in the kitchen, and my parents __________ (talk) in the living room. I __________ (feel) very relaxed, enjoying the evening. While I __________ (watch) my favorite show, my phone __________ (ring), but I didn’t answer it.

 

Đoạn 2: 

At 8 o'clock last night, I __________ (read) a book when suddenly I __________ (hear) a loud noise. I __________ (be) scared at first, but then I __________ (realize) it was just my brother who __________ (drop) something in the kitchen.

Đoạn 1: 

1. was watching

2. was cooking

3. were talking

4. was feeling

5. was watching

6. rang

 

Đoạn 2: 

1. was reading

2. heard

3. was

4. realized

5. dropped

Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra

1. By the time I arrived at the station, the train ________.

a) left

b) leaves

c) had left

d) was leaving

 

2. She was upset because her friend ________ her about the meeting.

a) didn’t tell

b) hadn’t told

c) wouldn’t tell

d) hasn’t told

 

3. When we got to the restaurant, they ________ all the tables.

a) had reserved

b) reserved

c) reserve

d) reserving

 

4. After he ________ his homework, he went out to play.

a) does

b) did

c) had done

d) has done

 

5. The children ________ to bed before their parents came home.

a) went

b) had gone

c) go

d) have gone

1. c) had left

2. b) hadn’t told

3. a) had reserved

4. c) had done

5. b) had gone

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. Kevin _________ (go) home by the time I arrived.

2. Ethan suddenly realized that he _________ (leave) his laptop on the train.

3. Mum was annoyed because I _________ (not clean) my room.

4. _________ (they / study) English before they went to the USA?

5. We were hungry because we _________  (not eat).

1. had gone

2. had left

3. hadn’t cleaned

4. Had they studied

5. hadn’t eaten

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. By the time we arrived, the movie already starts.

2. She hadn’t finished her homework before the teacher had checked it.

3. When I reached the station, the train has left.

4. They were tired because they didn’t sleep well the night before.

5. After the party ended, we realized we forget our jackets.

1. starts → had started

Giải thích: "By the time" chỉ một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.

 

2. had checked → checked

Giải thích: Chỉ dùng quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước, hành động sau chỉ cần quá khứ đơn.

 

3. has left → had left

Giải thích: Hành động "left" đã xảy ra trước "reached," cần dùng quá khứ hoàn thành.

 

4. didn’t sleep → hadn’t slept

Giải thích: "The night before" chỉ một hành động xảy ra trước quá khứ, nên dùng quá khứ hoàn thành.

 

5. forget → had forgotten

Giải thích: Hành động "forgot" xảy ra trước "realized," cần dùng quá khứ hoàn thành.

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. finished / had / the movie / they / when / we / arrived.

2. cleaned / I / my room / Mum / before / come / had / home.

3. gone / had / to bed / the children / their parents / before / arrived.

4. left / the bus / already / the station / we / had / before / reached.

5. the documents / completed / had / he / on time / not.

1. They had finished the movie when we arrived.

2. I had cleaned my room before Mum came home.

3. The children had gone to bed before their parents arrived.

4. The bus had already left the station before we reached.

5. He had not completed the documents on time.

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1

Linda was excited about her trip to Paris. She ________ (1) (dream) of visiting the Eiffel Tower for years. By the time she arrived at the airport, she realized she ________ (2) (forget) her passport at home. Luckily, she ________ (3) (call) her friend earlier, and he agreed to drive her to the airport. When she finally boarded the plane, she felt relieved because she ________ (4) (go) through such a stressful morning. The flight was smooth, and by the time they landed, Linda ________ (5) (plan) her entire itinerary.

 

Đoạn 2

John was feeling nervous before his big presentation. He ________ (1) (spend) weeks preparing his slides. However, when he got to the office, he realized he ________ (2) (leave) his notes at home. He quickly checked his bag and saw that he ________ (3) (bring) the wrong documents. Luckily, his assistant ________ (4) (remind) him to send a backup copy to his email. By the time the meeting started, John ________ (5) (memorize) most of his points, and everything went well.

Đoạn 1:

1. had dreamed

2. had forgotten

3. had called

4. had gone

5. had planned

 

Đoạn 2:

1. had spent

2. had left

3. had brought

4. had reminded

7. had memorized

Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra

1. It was very rowdy next door. Our neighbors ______ (have) a party.

a) have

b) had

c) were having

d) had been having

 

2. Nga and I went for a walk. I had difficulty keeping up with her because Nga ______  (walk) so fast

a) was walking

b) had walked

c) Have been walking

d) walked

 

3. Hung was sitting on the ground. He was out of breath. He ______  (run)

a) runs

b) run

c) had been running

d) had run

 

4. Nam was on his hands and knees on the floor. Nam ______ (look) for his contact lens.

a) looked

b) was looking

c) had been looked

d) had been looking

 

5. When I arrived, Quan ______  (wait) for me. He was annoyed with me because I was late and he ______  (wait) for a long time.

a) waited – waited

b) was waiting – had been waiting

c) was waiting – was waiting

d) waited – had been waiting

1. c)

2. a)

3. c)

4. b)

5. b)

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. Nga (work) ______________ all day, so she didn’t want to go out.

2. Lan (sleep) ______________ for ten hours when she woke her up.

3. Nga and Nam (live) ______________  in Beijing for three years when Nam lost his job.

4. By the time we met, Hung (work) ______________  at that company for six months.

5. Lan (eat)______________  all day, so she was full.

1. had been working

2. had been sleeping

3. had been living

4. had been working

5. had been eating

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. She had been working in the company since five years before she decided to quit.

2. By the time we arrived, they had worked on the project for hours.

3. I was tired because I had been studying all day yesterday night.

4. He had been writing the report when his computer suddenly crashed.

5. They had been waited for the bus for 30 minutes before it came.

1. since five years → for five years (Dùng “for” với khoảng thời gian).

2. had worked → had been working (Thì Past Perfect Continuous diễn tả hành động kéo dài trong quá khứ).

3. yesterday night → last night ("Yesterday night" không chính xác).

4. had been writing → was writing (Thì Past Perfect Continuous không dùng khi một hành động bị gián đoạn bởi hành động khác).

5. had been waited → had been waiting (Sai cấu trúc bị động với thì này).

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. been / for / waiting / an hour / had / they / the train.

2. he / studying / had / all night / because / tired / he / was.

3. been / playing / football / they / had / before / started / it / raining.

4. cooking / for / dinner / she / had / an hour / when / the guests / arrived.

5. writing / had / for / the report / he / hours / when / his computer / crashed.

1. They had been waiting for the train for an hour.

2. He was tired because he had been studying all night.

3. They had been playing football before it started raining.

4. She had been cooking dinner for an hour when the guests arrived.

5. He had been writing the report for hours when his computer crashed

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1:

Last Saturday, my friends and I decided to go hiking. We were all excited because we __________ (1) (plan) the trip for weeks. By the time we reached the base of the mountain, the sun __________ (2) (rise), and we __________ (3) (walk) for about an hour. Everyone felt tired because we __________ (4) (carry) heavy backpacks full of supplies. However, the weather was beautiful, and we __________ (5) (look forward) to reaching the peak.

 

Đoạn 2:

When we finally got to the top, we realized how much the view was worth it. The clouds __________ (1) (clear), and the sun __________ (2) (shine) brightly. We __________ (3) (climb) for almost four hours, so we took a short break to rest. Some of us __________ (4) (take) pictures while others __________ (5) (enjoy) the fresh air. It was one of the best hiking trips we had ever experienced.

Đoạn 1:

1. had been planning

2. had already risen

3. had been walking

4. had been carrying

5. had been looking forward

 

Đoạn 2:

1. had been clearing

2. had been shining

3. had been climbing

4. had been taking

5. had been enjoying

Các thì tương lai

  Đề bài Đáp án

Future Simple (Tương lai đơn)


 

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra

1. What ___ tomorrow?

a) will you do

b) did you do

c) are you doing

d) have you done

 

2. I ___ my homework after dinner.

a) do

b) will do

c) am doing

d) did

 

3. They ___ late for the meeting.

a) are

b) will be

c) were

d) have been

 

4. ___ she ___ to the party tonight?

a) Will / come

b) Does / come

c) Is / coming

d) Has / come

 

5. We ___ a picnic this weekend if it rains.

a) will cancel

b) canceled

c) are canceling

d) cancel

1. a) 

2. b) 

3. b)

4. a) 

5. a)

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. She ___ (go) to the market tomorrow.

2. I ___ (call) you as soon as I arrive.

3. They ___ (not/come) to the party next week.

4. We ___ (meet) at the café at 3 p.m.

5. The weather ___ (be) nice tomorrow.

1. will go

2. will call

3. will not come (won't come)

4. will meet

5. will be

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. I will goes to the party tomorrow.

2. She will working on the project next week.

3. They will have lunch at 1 p.m. tomorrow.

4. We will arrive to the airport at 5 p.m.

5. He will plays football every weekend.

1. goes → will go

Giải thích: Với thì Future Simple, động từ sau "will" luôn ở dạng nguyên thể (không chia). Câu đúng là "I will go to the party tomorrow."

 

2. working → work

Giải thích: "Will" + động từ nguyên thể (không chia) là cấu trúc đúng. Câu đúng là "She will work on the project next week."

 

3. Đúng. Câu này không có lỗi sai.

 

4. arrive to → arrive at

Giải thích: Với "arrive", ta dùng "at" khi nói về một địa điểm cụ thể. Câu đúng là "We will arrive at the airport at 5 p.m."

 

5. plays → play

Giải thích: "Will" + động từ nguyên thể, không chia. Câu đúng là "He will play football every weekend."

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. tomorrow / I / meet / my friend / will

2. will / the test / she / pass

3. they / to the party / will / come

4. we / the project / finish / will / next week

5. will / I / help / you / with the homework

1. I will meet my friend tomorrow.

2. She will pass the test.

3. They will come to the party.

4. We will finish the project next week.

5. I will help you with the homework.

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1

Next week, my school ___(1) (organize) a big science fair. Students from different grades ___(2) (prepare) their projects for weeks. I ___(3) (participate) in the biology section with my team. We ___(4) (not know) if we ___(5) (win) any prizes, but we are excited about presenting our work.

 

Đoạn 2:

Every summer, my family ___(1) (go) on a camping trip. This year, we ___(2) (travel) to a national park near the mountains. My dad ___(3) (not forget) to bring the fishing gear this time because we plan to fish a lot. However, my little sister ___(4) (still decide) whether she ___(5) (join) us or stay home.

Đoạn 1:

1. will organize

2. have been preparing

3. will participate

4. do not know

5. will win

 

Đoạn 2:

1. goes

2. will travel

3. will not forget

4. is still deciding

5. will join

Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra

1. At 9 p.m. tomorrow, I ___ a movie with my friends.

a) will watch

b) will be watching

c) watched

d) am watching

 

2. This time next week, we ___ in Paris.

a) will travel

b) will be traveling

c) traveled

d) are traveling

 

3. She ___ her new project when you call her.

a) will be discussing

b) discusses

c) will discuss

d) is discussing

 

4. They ___ dinner at 8 p.m. tomorrow night.

a) will have

b) will be having

c) had

d) are having

 

5. At this time next month, I ___ for my exams.

a) will study

b) will be studying

c) studied

d) am studying

1. b) 

2. b) 

3. a) 

4. b) 

5. b) 

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. At 8 p.m. tomorrow, I ___ (watch) a movie with my friends.

2. This time next week, we ___ (travel) around Europe.

3. They ___ (study) for their exams at 7 p.m. tonight.

4. I ___ (wait) for you when you arrive.

5. We ___ (have) a meeting at 10 a.m. tomorrow.

1. will be watching

2. will be traveling

3. will be studying

4. will be waiting

5. will be having

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. I will be study at 10 a.m. tomorrow.

2. They will be working at this time next week.

3. She will be finish her homework by 8 p.m.

4. We will be working on the project next month.

5. By this time tomorrow, I will be traveled to Paris.

1. study → studying

Giải thích: Thì Future Continuous dùng dạng "will be + động từ-ing". Câu đúng là "I will be studying at 10 a.m. tomorrow."

 

2. Đúng. Câu này không có lỗi sai.

 

3. Lỗi: finish → finishing

Giải thích: "Will be" + động từ ở dạng "-ing" để diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai. Câu đúng là "She will be finishing her homework by 8 p.m."

 

4. Đúng. Câu này không có lỗi sai.

 

5. traveled → traveling

Giải thích: Thì Future Continuous cần "will be" + động từ ở dạng "-ing". Câu đúng là "By this time tomorrow, I will be traveling to Paris."

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. at this time / will / working / I / be / tomorrow

2. next Monday / will / we / be / meeting / at 10 a.m.

3. be / watching / you / will / the movie / at 7 p.m.

4. will / they / studying / when / you / arrive

5. I / will / be / teaching / the class / at 2 p.m. tomorrow

1. I will be working at this time tomorrow.

2. We will be meeting next Monday at 10 a.m.

3. Will you be watching the movie at 7 p.m.?

4. They will be studying when you arrive.

5. I will be teaching the class at 2 p.m. tomorrow.

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1

Next month, our school ___(1) (hold) a cultural festival. By that time, students ___(2) (rehearse) for their performances for several weeks. During the event, I ___(3) (perform) a traditional dance with my class. Some students ___(4) (not participate) because they have exams, but everyone ___(5) (enjoy) the festival atmosphere.

 

Đoạn 2

At this time tomorrow, I ___(1) (fly) to another city for a business trip. My colleague ___(2) (not travel) with me because she has another meeting. Usually, we ___(3) (discuss) our presentations together, but this time I ___(4) (prepare) everything on my own. I ___(5) (arrive) at the hotel by evening.

Đoạn 1:

1. will hold

2. will be rehearsing

3. will be performing

4. will not be participating

5. will enjoy

 

Đoạn 2:

1. will be flying

2. will not be traveling

3. discuss

4. will be preparing

5. will arrive

Future Perfect (Tương lai hoàn thành)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra

1. By the time you arrive, I ___ my homework.

a) will finish

b) finished

c) will have finished

d) am finishing

 

2. She ___ the report by tomorrow afternoon.

a) will finish

b) will have finished

c) finishes

d) has finished

 

3. They ___ their work by the time the meeting starts.

a) will complete

b) will have completed

c) are completing

d) will be completing

 

4. By 5 o'clock, I ___ for two hours.

a) will study

b) have studied

c) will have studied

d) studied

 

5. We ___ the project before the deadline.

a) will complete

b) will have completed

c) are completing

d) complete

1. c) 

2. b) 

3. b)

4. c) 

5. b) 

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. By the time you arrive, I ___ (finish) my work.

2. They ___ (complete) the project by next week.

3. By 2025, we ___ (live) here for 10 years.

4. She ___ (already/leave) by the time we get there.

5. I ___ (finish) my homework by the time you come back.

1. will have finished

2. will have completed

3. will have lived

4. will have already left

5. will have finished

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. By the time you arrive, I will have finish my work.

2. They will have completed the project by next month.

3. By next year, I will have lived here for five years.

4. She will have wrote the report by 5 p.m. tomorrow.

5. We will have have lunch before the meeting starts.

1. finish → finished

Giải thích: "Will have" + động từ ở dạng quá khứ phân từ. Câu đúng là "By the time you arrive, I will have finished my work."

 

2. Đúng. Câu này không có lỗi sai.

 

3. Đúng. Câu này không có lỗi sai.

 

4. wrote → written

Giải thích: "Will have" + quá khứ phân từ của động từ. Câu đúng là "She will have written the report by 5 p.m. tomorrow."

 

5. have have →have  had

Giải thích: Sử dụng "will have+ quá khứ phân từ" cho hành động sẽ hoàn thành trong tương lai. Câu đúng là "We will have had lunch before the meeting starts."

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. finished / will / I / the book / by tomorrow

2. completed / they / will / the project / by next week

3. have / we / the work / will / done / by the time she arrives

4. will / by 6 p.m. / you / have / the report / finished

5. by this time next year / will / she / graduated / have

1. I will have finished the book by tomorrow.

2. They will have completed the project by next week.

3. We will have done the work by the time she arrives.

4. Will you have finished the report by 6 p.m.?

5. By this time next year, she will have graduated.

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1

By the end of this month, our class ___(1) (complete) the group project for the science fair. Our teacher ___(2) (check) all the submissions next week. While some students ___(3) (celebrate) finishing early, others ___(4) (not submit) their work on time. We ___(5) (feel) proud of our effort when we see the final results.

 

Đoạn 2

By this time tomorrow, I ___(1) (finish) packing for my trip to Spain. My flight ___(2) (leave) early in the morning, so I need to be ready tonight. While I ___(3) (sleep), my parents ___(4) (not finish) planning their itinerary yet. Hopefully, everything ___(5) (work) out as expected.

Đoạn 1

1.will have completed

2. will check

3. are celebrating

4. will not have submitted

5. will feel

 

Đoạn 2:

1. will have finished

2. leaves

3. am sleeping

4. will not have finished

5. will work

Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra

1. By next month, I ___ for this company for 10 years.

a) will work

b) will be working

c) will have worked

d) will have been working

 

2. This time next week, I ___ for my final exams for three months.

a) will study

b) will have studied

c) will be studying

d) will have been studying

 

3. By the time she arrives, we ___ for two hours.

a) will have been waiting

b) will wait

c) will be waiting

d) will have waited

 

4. At 8 p.m. tonight, they ___ for five hours.

a) will have worked

b) will have been working

c) work

d) will work

 

5. I ___ for you by 7 p.m.

a) will have been waiting

b) will wait

c) will have waited

d) will be waiting

1. d) will have been working

2. d) will have been studying

3. a) will have been waiting

4. b) will have been working

5. a) will have been waiting

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. By next month, I ___ (work) here for five years.

2. By the time we get there, they ___ (wait) for us for an hour.

3. In two weeks, she ___ (study) English for six months.

4. By the time you arrive, I ___ (clean) the house for two hours.

5. By 8 p.m., we ___ (wait) for you for more than three hours.

1. will have been working

2. will have been waiting

3. will have been studying

4. will have been cleaning

5. will have been waiting

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. By next week, I will have been study English for 3 months.

2. They will have been worked on the project by the time we arrive.

3. By the time you get here, I will have been waiting for you for an hour.

4. She will have been living in London for five years by next month.

5. By the time the meeting ends, we will have been discuss all the topics.

1. study → studying

Giải thích: Trong thì Future Perfect Continuous, động từ cần ở dạng "-ing". Câu đúng là "By next week, I will have been studying English for 3 months."

 

2. worked → working

Giải thích: Cần sử dụng động từ ở dạng "-ing" sau "have been". Câu đúng là "They will have been working on the project by the time we arrive."

 

3. Đúng. Câu này không có lỗi sai.

 

4. Đúng. Câu này không có lỗi sai.

 

5. discuss → discussing

Giải thích: Sau "will have been," động từ phải ở dạng "-ing". Câu đúng là "By the time the meeting ends, we will have been discussing all the topics."

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. working / will / I / for 5 hours / by the time you arrive

2. will / they / studying / for two years / have been

3. have / next year / he / been working / for five years

4. will / they / waiting / when we arrive

5. will / I / have / for 10 minutes / been waiting

1. I will have been working for 5 hours by the time you arrive.

2. They will have been studying for two years.

3. By next year, he will have been working for five years.

4. They will have been waiting when we arrive.

5. I will have been waiting for 10 minutes.

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1:

By the time we ___(1) (reach) the city tomorrow, we ___(2) (travel) for eight hours straight. My sister ___(3) (not enjoy) the journey because she dislikes long trips. While we ___(4) (drive), my dad ___(5) (listen) to his favorite podcast to pass the time.

 

Đoạn 2:

By next year, I ___(1) (work) at this company for five years. My manager ___(2) (notice) my dedication to the job and give me new responsibilities. While I ___(3) (handle) these tasks, some of my colleagues ___(4) (not learn) the skills they need to keep up. Our team ___(5) (aim) to finish a major project by the end of the year.

Đoạn 1:

1. reach

2. will have been traveling

3. will not have been enjoying

4. are driving

5. will be listening

 

Đoạn 2:

1. will have been working

2. will notice

3. will be handling

4. will not have been learning

5. will aim

Việc nắm vững các thì trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn tạo nền tảng vững chắc để hiểu và sử dụng ngôn ngữ này một cách linh hoạt trong mọi tình huống. 

Qua việc học và thực hành công thức, cách dùng, cùng với các dấu hiệu nhận biết trong các tình huống thực tế, bạn sẽ dần hình thành phản xạ ngữ pháp tự nhiên, giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin hơn.

Hãy nhớ rằng, thành thạo các thì trong tiếng Anh là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn và chăm chỉ. 

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward