Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc và ý nghĩa của từng tháng

Các tháng trong tiếng Anh

Khi nói về các tháng trong tiếng Anh thì bất kỳ ai cũng cảm thấy quen thuộc và gần gũi bởi đây là một trong những chủ đề hết sức cơ bản.

Tuy nhiên, bạn đã đủ tự tin khẳng định rằng mình nắm vững các tháng trong năm bằng tiếng Anh chưa? Bạn có từng tự hỏi tháng tiếng Anh là gì, cách đọc ra sao và làm sao để ghi nhớ hiệu quả? Nếu chưa, hãy cùng VUS tìm hiểu những kiến thức quan trọng về các tháng trong tiếng Anh qua các phần dưới đây:

  • Tổng hợp cách đọc, viết và ký hiệu viết tắt của các tháng trong tiếng Anh
  • Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian khi nói về các ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
  • Các câu hỏi phổ biến, ý nghĩa và mẹo ghi nhớ liên quan đến các tháng trong tiếng Anh

Hãy cùng vào bài viết ngay để khám phá tất cả những điều thú vị này và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Bảng tổng hợp các tháng trong tiếng Anh

Khác với tiếng Việt, các tháng tiếng Anh sẽ có tên gọi và ý nghĩa riêng biệt. Việc học và tìm hiểu về các tháng trong tiếng Anh là một điều rất quan trọng vì nó giúp chúng ta xác định thời giankế hoạch các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày. 

Nếu bạn còn đang thắc mắc “tháng tiếng Anh là gì”, bảng dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ đầy đủ tên, cách đọc và viết tắt của 12 tháng bằng tiếng Anh:

Các tháng trong năm

Tiếng Anh

Phiên âm

Tháng 1

January

/‘dʒænjʊərɪ/

Tháng 2

February

/‘febrʊərɪ/

Tháng 3

March

/mɑːtʃ/

Tháng 4

April

/‘eɪprəl/

Tháng 5

May

/meɪ/

Tháng 6

June

/dʒuːn/

Tháng 7

July

/dʒu´lai/

Tháng 8

August

/ɔː’gʌst/

Tháng 9

September

/sep’tembə/

Tháng 10

October

/ɒk’təʊbə/

Tháng 11

November

/nəʊ’vembə/

Tháng 12

December

/dɪ’sembə/

Tổng hợp các tháng trong tiếng Anh
Tổng hợp các tháng trong tiếng Anh

Viết tắt các tháng trong tiếng Anh

Các tháng trong tiếng Anh có thể viết tắt như sau:

  • Tháng 1: Jan
  • Tháng 2: Feb
  • Tháng 3: Mar
  • Tháng 4: Apr
  • Tháng 5: May
  • Tháng 6: Jun
  • Tháng 7: Jul
  • Tháng 8: Aug
  • Tháng 9: Sep
  • Tháng 10: Oct
  • Tháng 11: Nov
  • Tháng 12: Dec

Hướng dẫn cách đọc viết của thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh

Mặc dù cùng sử dụng chung ngôn ngữ là tiếng Anh nhưng tiếng Anh - Anh và tiếng Anh - Mỹ lại có nhiều điểm khác nhau. Đối với cách đọc và viết của các tháng trong tiếng Anh, bạn cũng cần phân biệt rõ ràng để không phải có những hiểu lầm trong quá trình học và giao tiếp Anh ngữ.

Quy tắc viết và đọc thứ, ngày, tháng, năm theo Anh - Anh

Đối với cách viết theo kiểu Anh - Anh, thứ tự trình bày sẽ như sau: Thứ + ngày + tháng + năm.

Ví dụ: 17/8/2001 hoặc “17th August 2001”

Với Anh - Anh, khi đọc các tháng trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng “the” và “of” cùng với nhau. Ví dụ với ngày và tháng “on 17th August”  đọc theo kiểu Anh - Anh sẽ là “on the seventeenth of August”.

Quy tắc viết và đọc thứ, ngày, tháng, năm theo Anh - Mỹ

Đối với cách viết kiểu Anh - Mỹ, ta có thứ tự trình bày như sau: Thứ + tháng + ngày + năm.

Ví dụ: 8/17/2001 hoặc “August 17th 2001”

Trong tiếng Anh - Mỹ cách đọc cũng có sự khác biệt hơn so với tiếng Anh - Anh. Ví dụ như “on 17th August” sẽ được đọc là “on August the seventeenth”.

Tìm hiểu về cách viết và đọc các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

Các thứ trong tuần

Tiếng Anh

Phiên âm

Thứ 2

Monday

/ˈmʌndeɪ/

Thứ 3

Tuesday

/ˈtjuːzdeɪ/

Thứ 4

Wednesday

/ˈwenzdeɪ/

Thứ 5

Thursday

/ˈθɜːzdeɪ/

Thứ 6

Friday

/ˈfraɪdeɪ/

Thứ 7

Saturday

/ˈsætədeɪ/

Chủ nhật

Sunday

/ˈsʌndeɪ/

Cách viết các ngày trong tiếng Anh

Monday

Tuesday

Wednesday 

Thursday

Friday

Saturday

Sunday

 

 

 

 

 

 

1st 

First

2nd 

Second

3rd 

Third

4th 

Fourth

5th 

Fifth

6th 

Sixth

7th 

Seventh

8th 

Eighth

9th 

Ninth

10th

Tenth

11th

Eleventh

12th

Twelfth

13th

Thirteenth

14th

Fourteenth

15th

Fifteenth

16th

Sixteenth

17th

Seventeenth

18th

Eighteenth

19th

Nineteenth

20th

Twentieth

21st

Twenty-first

22nd

Twenty-second

23rd

Twenty-third

24th

Twenty-fourth

25th

Twenty-fifth

26th

Twenty-sixth

27th

Twenty-seventh

28th

Twenty-eighth

29th

Twenty-ninth

30th

Thirtieth

31st

Thirty-first

 

 

 

 

 

Cách viết ngày trong tiếng Anh rất đơn giản, chúng ta sẽ sử dụng số và ký tự cuối của ngày.

Ví dụ:

  • Ngày 1: 1st
  • Ngày 2: 2nd
  • Ngày 3: 3rd
  • Các ngày còn lại: Số + th
Cách viết các ngày trong tiếng Anh
Cách viết các ngày trong tiếng Anh

Cách đọc các năm trong tiếng Anh

Cách đọc năm trong tiếng Anh cũng khá đơn giản khi vẫn dựa trên cơ sở số đếm thông thường, tuy nhiên bạn cần lưu ý một vài điểm sau:

  • Năm có 1 hoặc 2 chữ số

Đọc bình thường theo cách đọc số đếm trong tiếng Anh.

Ví dụ: Năm 29 sẽ đọc là “Twenty-nine”.

  • Năm có 3 chữ số

Đọc chữ số đầu tiên sau đó đọc tiếp 2 chữ số còn lại.

Ví dụ: Năm 178 sẽ đọc là “One seventy-eight”.

  • Năm có 4 chữ số 

Ở trường hợp này sẽ được chia thành 4 cách đọc được trình bày cụ thể dưới đây.

  • Trường hợp 1: Năm có 3 chữ số 0 ở cuối cùng

Thêm “the year” vào đầu câu và đọc như số đếm thông thường.

Ví dụ: Năm 3000 sẽ đọc là “the year three thousand”.

  • Trường hợp 2: Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2

Bạn cần đọc số đầu tiên cộng với “thousand” và đọc tiếp 2 số cuối.

Ví dụ: Năm 2023 sẽ được đọc là “two thousand twenty-three”.

  • Trường hợp 3: Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2, thứ 3

Bạn cần đọc số đầu tiên cộng với “thousand” và đọc tiếp số cuối.

Ví dụ: Năm 2001 sẽ được đọc là “two thousand one”.

  • Trường hợp 4: Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 3

Bạn cần đọc 2 số đầu tiên cộng “oh” và đọc tiếp số cuối. 

Ví dụ: Năm 1906 sẽ được đọc là “nineteen oh six”.

Cách đọc các năm trong tiếng Anh
Cách đọc các năm trong tiếng Anh

Cách dùng giới từ chỉ thời gian khi nói về các tháng trong tiếng Anh

  • Sử dụng giới từ “on” trước ngày, “in” trước tháng và “on” trước thứ, ngày và tháng

Ví dụ:

The concert is on Friday. Buổi hòa nhạc diễn ra vào ngày thứ sáu)

My birthday is in August. (Sinh nhật của tôi vào tháng 8)

The movie premiere is on 15th December. (Buổi ra mắt phim diễn ra vào ngày 15 tháng 12)

  • Khi muốn nói về ngày âm lịch chỉ cần thêm “On the lunar calendar” đằng sau

Ví dụ:

My birthday is on 10th May on the lunar calendar. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 10 tháng 5 âm lịch)

Tổng hợp các câu hỏi về các tháng trong tiếng Anh phổ biến

Trong cuộc sống hàng ngày, việc hỏi và trả lời về thời gian và các sự kiện liên quan đến tháng là những hoạt động giao tiếp khá phổ biến. Chẳng hạn, bạn có thể cần hỏi người khác về ngày sinh, kế hoạch trong tương lai, hoặc một sự kiện đặc biệt sẽ diễn ra vào tháng nào,… 

Việc biết các câu hỏi và cách trả lời về chủ đề các tháng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin và vững vàng hơn trong giao tiếp. Dưới đây VUS đã tổng hợp một số câu hỏi phổ biến:

  • What month is it? (Tháng này là tháng mấy?)

→ It’s September. (Tháng này là tháng 9)

  • Which month comes after June? (Tháng nào đến sau tháng 6?)

→ It’s July. (Đó là tháng 7)

  • What is your favorite month? (Tháng yêu thích của bạn là tháng nào?)

→ My favorite month is October. (Tháng yêu thích của tôi là tháng 10)

  • How many months are there in a year? (Có bao nhiêu tháng trong một năm?)

→ There are 12 months in a year. (Có 12 tháng trong một năm)

  • When is your birthday month? (Tháng sinh nhật của bạn là tháng nào?)

→ My birthday month is in September. (Tháng sinh nhật của tôi là tháng 9)

  • Which month do you like the least? (Bạn ghét tháng nào nhất?)

→ Personally, I’m not a fan of November. (Cá nhân tôi, tôi không thích tháng 11.)

  • Which months have 31 days? (Những tháng nào có 31 ngày?)

→ The months that have 31 days are January, March, May, July, August, October, and December. (Các tháng có 31 ngày là tháng 1, tháng 3, tháng 5, tháng 7, tháng 8, tháng 10, tháng 12)

Câu hỏi phổ biến về các tháng trong tiếng Anh
Câu hỏi phổ biến về các tháng trong tiếng Anh

Tìm hiểu về ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh

Tháng 1 tiếng Anh: January

Tháng 1 “January” trong tiếng Anh xuất phát từ từ Latin “Januarius,” được đặt theo tên thần Janus trong thần thoại La Mã. Thần Janus có hai khuôn mặt, một nhìn về quá khứ và một nhìn về tương lai, tượng trưng cho sự khởi đầu và kết thúc.

Tên “Januarius” được chọn đầu tiên cho các tháng trong tiếng Anh, đại diện cho sự bắt đầu của một chu kỳ mới, và từ này đã chuyển thành “January” trong tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa về sự khởi đầu.

Tháng 2 tiếng Anh: February

Tháng 2 “February” trong tiếng Anh xuất phát từ từ “Februar,” lấy cảm hứng từ lễ hội thanh tẩy vào ngày 15/2 hàng năm. Đây là dịp để loại bỏ những điều xui xẻo, chuẩn bị đón mùa xuân tươi mới.

Từ “Februar” cũng mang ý nghĩa hy vọng con người sẽ làm được nhiều điều tốt đẹp hơn. Các tháng trong tiếng Anh đều có những câu chuyện và ý nghĩa thú vị như vậy, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa và lịch sử đằng sau mỗi tên gọi.

Tháng 3 tiếng Anh: March

Tháng 3 “March” trong tiếng Anh xuất phát từ từ Latin “Martius,” được đặt theo tên thần chiến tranh Mars trong văn hóa La Mã cổ đại.

Thần Mars được tôn thờ như vị thần bảo vệ quân đội và chiến binh. Tháng “Martius” được coi là thời điểm thích hợp cho các hoạt động quân sự, và khi tiếng Latin phát triển thành một trong các tháng trong tiếng Anh, “Martius” trở thành “March,” vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc.

Tháng 4 tiếng Anh: April

Tháng 4 “April” trong tiếng Anh xuất phát từ từ Latin “Aprilis.” Mặc dù nguồn gốc không rõ ràng, một giả thuyết cho rằng tên này liên quan đến sự tái sinh của hoa và cây cỏ trong mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi mới và tái sinh.

Khi tiếng Latin chuyển thành tiếng Anh, “Aprilis” trở thành “April,” giữ nguyên ý nghĩa này.

Tháng 5 tiếng Anh: May

Tháng 5 “May” trong tiếng Anh xuất phát từ tên của vị thần Maia, một trong những nữ thần của thiên nhiên. Thần Maia được tôn thờ trong văn hóa La Mã cổ đại là thần bảo vệ sự sinh sản, sự tái sinh và sự phồn vinh của loài người.

Tháng 6 tiếng Anh: June

Tháng 6 “June” trong tiếng Anh bắt nguồn từ tên của thần Juno, đây là nữ thần bảo hộ nhân dân và sinh nở. Chính vì thế mà ngày quốc tế thiếu nhi cũng tổ chức vào đầu tháng này.

Tháng 7 tiếng Anh: July

Tháng 7 “July” trong tiếng Anh xuất phát từ từ Latin “Julius,” ban đầu được gọi là “Quintilis” và là tháng thứ năm trong năm.

Sau khi Julius Caesar qua đời năm 44 TCN, tháng này được đổi tên thành “Julius” để tôn vinh ông. Khi tiếng Latin chuyển thành tiếng Anh, “Julius” trở thành “July,” vẫn giữ nguyên ý nghĩa tôn vinh Julius Caesar.

Tháng 8 tiếng Anh: August

Tháng 8 “August” trong tiếng Anh xuất phát từ từ Latin “Augustus,” được đặt theo tên “Augustus Caesar,” hoàng đế đầu tiên của Đế quốc La Mã.

Khi Augustus lên ngôi vào năm 27 TCN, tháng thứ tám trong lịch La Mã (trước đây là “Sextilis”) được đổi tên thành “Augustus” để tôn vinh ông. Thay đổi này thể hiện sự kính trọng và vinh danh đối với hoàng đế.

Tháng 9 tiếng Anh: September

Tháng 9 “September” trong tiếng Anh xuất phát từ từ Latin “septem,” có nghĩa là “bảy.”

Tên này phản ánh thực tế tháng 9 là tháng thứ bảy trong năm theo lịch La Mã cổ đại, khi năm bắt đầu từ tháng 3. Do đó, tháng 7 (July) và tháng 8 (August) ban đầu là tháng thứ năm và thứ sáu, còn tháng 9 là tháng thứ bảy.

Tháng 10 tiếng Anh: October

Tương tự như tháng 9, lúc bấy giờ trong lịch La Mã cổ đại từ “Octor” có nghĩa là “thứ 8” và tháng 10 chính là tháng thứ 8 theo lịch La Mã lúc bấy giờ.

Tháng 11 tiếng Anh: November

Cũng giống như tháng 10, “Novem” trong tiếng Latin có nghĩa là “thứ 9”, có nghĩa là tháng thứ 9 trong lịch La Mã cổ đại.

Tháng 12 tiếng Anh: December

Tuy tháng 12 là tháng cuối cùng trong năm những tên gọi của nó lại được đặt theo từ “decem” nghĩa là “thứ 10” trong lịch của người La Mã.

Ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh
Ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh

Cách nhớ lâu về từ vựng của các tháng trong tiếng Anh

Để dễ dàng nhớ lâu về từ vựng của các tháng trong tiếng Anh, bạn cần một phương pháp học hiệu quả và thú vị. VUS sẽ chia sẻ những mẹo hay và phương pháp học từ vựng về các tháng trong tiếng Anh hiệu quả gồm:

1. Sử dụng từ vựng về các tháng trong tiếng Anh

Hãy thử bắt đầu giao tiếp bằng các chủ đề về thời tiết, các sự kiện hoặc kế hoạch của bạn bằng tiếng Anh và đề cập đến các tháng trong quá trình trò chuyện.

Ví dụ, bạn có thể nói “I’m planning a trip in September” (Tôi đang lập kế hoạch cho một chuyến đi vào tháng Chín).

2. Đặt lịch hẹn và sự kiện

Bạn có thể sử dụng lịch hàng ngày hoặc ứng dụng lịch trên điện thoại di động để đặt lịch hẹn và sự kiện sắp diễn ra. Điều này giúp bạn thực hành và ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh một cách thường xuyên và chủ động hơn.

3. Học bằng cách liên tưởng về các chủ đề liên quan

  • Liên tưởng về mùa và thời tiết: Khi bạn nghĩ về các tháng trong tiếng Anh, hãy liên tưởng đến mùa và thời tiết phổ biến trong tháng đó.

Ví dụ, tháng 12 “December” là tháng sẽ có thời tiết lạnh và lễ hội Giáng sinh.

  • Liên tưởng về các ngày lễ và sự kiện: Mỗi tháng có thể có các ngày lễ và sự kiện đặc biệt. Liên tưởng đến các ngày này sẽ giúp bạn ghi nhớ tên của tháng một cách dễ dàng hơn.

Ví dụ, tháng 10 “October” có lễ hội Halloween.

  • Liên tưởng về âm nhạc và phim ảnh: Nếu có bài hát hoặc phim nào đó liên quan đến một tháng cụ thể, hãy sử dụng nó để ghi nhớ.

Ví dụ, bài hát “April Showers” có thể giúp bạn nhớ đến tháng 4 “April”.

  • Liên tưởng với sự kiện cá nhân: Nếu có sự kiện quan trọng trong cuộc sống của bạn diễn ra trong một tháng cụ thể, hãy nhớ đến nó và điều này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn về tên gọi của các tháng trong tiếng Anh.
Cách nhớ lâu từ vựng của các tháng trong tiếng Anh
Cách nhớ lâu từ vựng của các tháng trong tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng các từ vựng 12 tháng trong tiếng Anh

Việc sử dụng các tháng trong tiếng Anh đúng cách là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp và học tiếng Anh hiệu quả. Dưới đây là những lưu ý quan trọng để bạn nắm vững cách sử dụng các tháng:

  • Cách viết và phát âm: Mỗi tháng có cách viết và phát âm riêng. Ví dụ: January (Tháng 1), February (Tháng 2), và viết tắt như Jan cho January.
  • Quy tắc sử dụng giới từ với các tháng: Khi sử dụng giới từ, in dùng với các tháng, mùa và năm (ví dụ: in January), còn on dùng với ngày cụ thể (ví dụ: on 1st January). 
  • Mạo từ "the": Dùng mạo từ "the" trước ngày trong tháng (Ví dụ: on the 5th of March).

Các tháng trong tiếng Anh tuy đơn giản nhưng nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, phát âm hay áp dụng đúng trong ngữ cảnh thực tế. 

Nhiều người vẫn dễ phát âm sai, nhầm lẫn giới từ, hoặc không tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Điều này khiến họ lúng túng khi trình bày lịch học, nói ngày sinh nhật hay lên kế hoạch bằng tiếng Anh.

Học tiếng Anh hiệu quả và vững vàng từng bước cùng VUS

Các khóa học tại VUS được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên:

  • Luyện phát âm đúng và tự nhiên như người bản xứ
  • Ghi nhớ chính tả và cách viết các tháng thông qua trò chơi, tình huống thực tế
  • Sử dụng đúng giới từ, mạo từ và cấu trúc ngữ pháp khi nói về thời gian
  • Áp dụng kiến thức vào giao tiếp hàng ngày và học thuật

Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, các khóa học tiếng Anh tại VUS đều được thiết kế linh hoạt theo từng nhu cầu, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp và công việc hàng ngày như: 

Luyện từ vựng tiếng Anh cùng VUS
Luyện từ vựng tiếng Anh cùng VUS

Liên hệ với VUS ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả cùng đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp!

Hy vọng thông qua những kiến thức về các tháng trong tiếng Anh mà VUS đã chia sẻ sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn về các từ vựng của các tháng trong năm.

Từ đó giúp bạn ngày càng tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh và sử dụng chúng một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế. Hãy tiếp tục theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích về tiếng Anh mỗi ngày bạn nhé!

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ