Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp

Tiếng Anh giao tiếp

Bạn đi làm bận rộn và khó sắp xếp được lịch học, bạn có kế hoạch du lịch nước ngoài hoặc muốn nâng trình để thích nghi môi trường công ty đa quốc gia, tất cả điều này iTalk VUS sẽ giúp bạn giải quyết trong một nốt nhạc.

Các hướng trong tiếng Anh: Làm sao để nhớ Đông Tây Nam Bắc và cách áp dụng?

Bí quyết ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh (Đông Tây Nam Bắc) trong giao tiếp nhanh chóng, hiệu quả

Các hướng trong tiếng Anh: Làm sao để nhớ Đông Tây Nam Bắc và cách áp dụng?

Nếu bạn đang học hoặc mới bắt đầu sinh sống và làm việc trong môi trường có tiếng Anh là ngôn ngữ chính, sẽ rất hữu ích nếu bạn thành thạo khả năng chỉ hướng trong tiếng Anh. Kỹ năng này giúp bạn dễ dàng hướng dẫn và giải thích vị trí trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. 

Trong bài viết này, hãy cùng VUS khám phá:

  • Cách đọc và cách sử dụng các từ, cụm từ chỉ hướng như Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh mà người bản xứ thường xuyên sử dụng
  • Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh, từ giao tiếp hàng ngày đến viết email chuyên nghiệp
  • Tìm hiểu nguyên nhân và cách khắc phục khi bạn không thể nhớ cách sử dụng các hướng khi nói và viết tiếng Anh

Đến với nội dung tiếp theo để tìm hiểu sâu hơn về kỹ năng hữu ích này nhé!

Từ vựng các hướng trong tiếng Anh và cách sử dụng theo từng trường hợp cụ thể

Trong phần này là kho từ vựng và cách đọc các hướng Đông, Tây, Nam, Bắc trong tiếng Anh, cùng hơn 26 từ và cụm từ phổ biến. Đặc biệt, VUS đã tích hợp các mẹo ghi nhớ hiệu quả, đảm bảo bạn không bao giờ bị lúng túng hay nhầm lẫn. Nhớ đọc đến cuối cùng nhé!

Các hướng trong tiếng Anh Phiên âm Viết tắt Nghĩa tiếng Việt

East

/iːst/

E

Hướng Đông. Ví dụ: "The office is east of the train station"

West

/wɛst/

W

Hướng Tây. Ví dụ: "The restaurant is situated west of the museum"

South

/saʊθ/

S

Hướng Nam. Ví dụ: "You need to head south to reach the park"

North

/nɔːrθ/

N

Hướng Bắc. Ví dụ: "The hotel is located to the north of the city center"

South-east

/saʊθ iːst/

SE

Hướng Đông Nam. Ví dụ: "The coffee shop is situated southeast of the main library"

North-east

/nɔːrθ iːst/

NE

Hướng Đông Bắc. Ví dụ: "The new shopping mall is located northeast of the airport"

South-west

/saʊθ wɛst/

SW

Hướng Tây Nam. Ví dụ: "To find the historic monument, head southwest from the city square"

North-west

/nɔːθ wɛst/

NW

Hướng Tây Bắc. Ví dụ: "To get to the stadium, drive northwest for about 10 miles"

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt

Turn left

/tɜːrn lɛft/

Quẹo trái. Ví dụ: "Turn left at the traffic light."

Turn right

/tɜːrn raɪt/

Quẹo phải. Ví dụ: "Turn right at the next intersection."

Go straight

/ɡoʊ streɪt/

Đi thẳng. Ví dụ: "Go straight for two blocks."

Cross

/krɒs/

Băng qua. Ví dụ: "Cross the street at the zebra crossing."

Around the corner

/əˈraʊnd ðə ˈkɔːrnər/

Quanh góc phố. Ví dụ: "The café is just around the corner"

In front of

/ɪn frʌnt ʌv/

Trước mặt. Ví dụ: "The bus stop is in front of the school."

Behind

/bɪˈhaɪnd/

Phía sau. Ví dụ: "The parking lot is behind the building."

Between

/bɪˈtwiːn/

Giữa. Ví dụ: "The park is between the museum and the library."

Beside

/bɪˈsaɪd/

Bên cạnh. Ví dụ: "The restaurant is beside the cinema."

Near

/nɪər/

Gần. Ví dụ: "The pharmacy is near the supermarket."

Go past

/ɡoʊ pæst/

Đi qua. Ví dụ: "Go past the hospital and turn left."

Go along

/ɡoʊ əˈlɔːŋ/

Đi dọc theo. Ví dụ: "Go along the riverbank until you reach the bridge."

Go over

/ɡoʊ ˈoʊvər/

Đi qua (cầu, đường, v.v.). Ví dụ: "Go over the bridge and the museum will be on your right."

Go down

/ɡoʊ daʊn/

Đi xuống. Ví dụ: "Go down the hill and you’ll find the store."

Go up

/ɡoʊ ʌp/

Đi lên. Ví dụ: "Go up the stairs to reach the rooftop."

Turn back

/tɜːrn bæk/

Quay lại. Ví dụ: "If you missed the turn, turn back and try again."

Zebra crossing

/ˈzɛbrə ˈkrɔːsɪŋ/

Vạch qua đường. Ví dụ: "Cross the road at the zebra crossing for safety."

T-junction

/tiː ˈdʒʌŋkʃən/

Ngã ba (hình chữ T). Ví dụ: "Turn right at the T-junction."

Crossroad

/ˈkrɒsrəʊd/

Ngã tư. Ví dụ: "The gas station is at the crossroad."

Sidewalk

/ˈsaɪdwɔːk/

Vỉa hè. Ví dụ: "Walk along the sidewalk to the end of the street."

Highway

/ˈhaɪweɪ/

Đường cao tốc. Ví dụ: "Take the highway to get to the city quickly."

Avenue

/ˈævəˌnjuː/

Đại lộ. Ví dụ: "The hotel is on Fifth Avenue."

Alley

/ˈæli/

Ngõ hẻm. Ví dụ: "The entrance is in the alley behind the building."

Exit ramp

/ˈɛɡzɪt ræmp/

Lối ra (trên đường cao tốc). Ví dụ: "Take the exit ramp to the right to reach the shopping center."

Intersection

/ˌɪntəˈsɛkʃən/

Ngã tư, giao lộ. Ví dụ: "Turn left at the intersection."

Roundabout

/ˈraʊndəˌbaʊt/

Vòng xuyến. Ví dụ: "Take the second exit at the roundabout."

Ngữ cảnh Cách hỏi Cách trả lời

Văn nói, giao tiếp

  • "Excuse me, how do I get to [place]?" 

(Xin lỗi, tôi làm thế nào để đến [địa điểm]?)

 

Ví dụ: Excuse me, how do I get to the nearest subway station?

 
  • "Could you tell me the way to [place]?"

(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [địa điểm] không?)

 

Ví dụ: Could you tell me the way to the nearest grocery store?

 
  • "Where is the nearest [place]?"

([địa điểm] gần đây nhất ở đâu?)

 

Ví dụ: Where is the nearest restaurant?

 
  • "Could you show me how to get to [place]?"

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách để đến [địa điểm] không?)

 

Ví dụ: Could you show me how to get to the hotel?

 
  • "Which way should I go to reach [địa điểm]?"

(Tôi nên đi theo hướng nào để đến [nơi]?)

 

Ví dụWhich way should I go to reach the shopping mall?

  • "Go straight and turn left/right at the first intersection"

(Đi thẳng và rẽ trái/phải ở ngã tư đầu tiên)

 

Ví dụ: Go straight and turn right at the first intersection. The pharmacy is on your left.

 
  • "It's on the left/right side of the street"

(Nó nằm bên trái/phải của đường)

 

Ví dụ: The café is on the left side of the street, just past the traffic lights.

 
  • "You’ll need to take the second street on your left/right"

(Bạn cần rẽ vào phố thứ hai bên trái/phải)

 

Ví dụ: You’ll need to take the second street on your right to reach the supermarket.

 
  • “Just follow this road and you’ll see it on the left/right”

(Chỉ cần đi theo con đường này và bạn sẽ thấy nó nằm ở bên trái/phải)

 

Ví dụ: Just follow this road and you’ll see the restaurant on the right, next to the cinema.

Văn viết, email

  • "Could you please provide me with directions to [place]?"

(Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi chỉ đường đến [địa điểm]?

 

Ví dụ: Could you please provide me with directions to your office?

 
  • "I would appreciate it if you could give me directions to [place]"

(Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể chỉ đường cho tôi đến [địa điểm])

 

Ví dụ: I would appreciate it if you could give me directions to the conference venue

  • "To get to [place], you need to [action]"

(Để đến [địa điểm], bạn cần [chỉ dẫn])

 

Ví dụ: To get to the conference room, you need to take the elevator to the 5th floor.

 
  • "Please follow these directions: [steps]"

(Vui lòng làm theo các hướng dẫn sau: [chỉ dẫn])

 

Ví dụ: Please follow these directions: Turn right at the main entrance and walk straight.

Có một số rào cản khiến bạn không nhớ được các hướng Đông Tây Nam Bắc khi giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài, hiểu được nguyên nhân thì sẽ khắc phục được chúng. Nguyên nhân chủ yếu là do:

  • Cách viết khác nhau giữa tiếng Anh và tiếng Việt
  • Không biết linh hoạt áp dụng vào các tình huống giao tiếp khác nhau
  • Ít sử dụng thường xuyên

1. Cách viết khác nhau giữa các ngôn ngữ

Một lý do chính là sự khác biệt trong cách viết giữa các ngôn ngữ, điều này tạo ra sự không nhất quán và khiến việc ghi nhớ cũng như liên kết các từ vựng về hướng trở nên khó khăn hơn.  Trong tiếng Việt, từ "Nam" thường liên tưởng ngay đến ký tự viết tắt "N". Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "N" lại đại diện cho từ "North" (hướng Bắc), không phải là từ chỉ hướng "Nam".

2. Không biết cách linh hoạt áp dụng vào các tình huống giao tiếp khác nhau

Mặc dù chỉ có một số từ vựng chỉ hướng cơ bản trong tiếng Anh, nhưng mỗi từ lại có nhiều cách sử dụng khác nhau. Điều này khiến bạn dễ bị bối rối khi áp dụng vào câu hoàn chỉnh.

Ví dụ: Từ "west" (hướng Tây) có thể được dùng trong nhiều hoàn cảnh như:

  • "The city is located to the west of the river" - Chỉ phương hướng của thành phố so với con sông
  • "West Virginia is one of the states in the United States." - Tên địa danh để chỉ một bang ở phía Tây của Hoa Kỳ
  • "We need to head west to reach the coast." - Chỉ hướng di chuyển để đến một địa điểm cụ thể

3. Ít sử dụng thường xuyên

Chắc chắn rằng bạn đã từng rơi vào tình huống cần dùng từ vựng về các hướng trong tiếng Anh, nhưng chúng dường như biến mất khỏi trí nhớ. Điều này là do việc thiếu thực hành và ứng dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.

Chẳng hạn như khi bạn muốn chỉ đường “Go straight and turn left” (đi thẳng và rẽ trái). Nhưng vì lâu ngày không sử dụng, bạn lại nói “Go straight and turn right” (đi thẳng và rẽ phải). Sự nhầm lẫn này làm người nghe đi sai hướng và mất thời gian để tìm lại đúng đường.

Cùng tìm hiểu ngay nguyên nhân khiến bạn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và áp dụng từ vựng về các hướng trong tiếng Anh. 

Kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình cải thiện tiếng Anh miễn phí tại VUS -> Thi thử ngay

  • rintheSEOprodigy

Bài viết liên quan:

Cách nhớ và áp dụng các hướng trong tiếng Anh dễ dàng, không bị nhầm lẫn

Ôn luyện thường xuyên 

Hãy tạo các thẻ từ vựng (flashcards) với từ và nghĩa của các hướng trong tiếng Anh để ôn tập hàng ngày. Bên cạnh đó, kết hợp với kỹ thuật ôn tập phân tán (spaced repetition), kỹ thuật này giúp cải thiện trí nhớ lâu dài bằng cách nhắc lại thông tin vào các khoảng thời gian ngày càng tăng dần: 

  • Ôn tập ngắn hạn (Short-term review): Sau khi học từ vựng mới, ôn tập lại ngay trong ngày đầu tiên. Điều này giúp củng cố thông tin và đưa nó vào trí nhớ ngắn hạn.
  • Ôn tập trung hạn (Medium-term review): Ôn tập lại từ vựng sau khoảng một hoặc hai ngày. Việc này giúp chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
  • Ôn tập dài hạn (Long-term review): Ôn tập lại từ vựng sau một tuần để củng cố trí nhớ và đảm bảo thông tin không bị quên. Tiếp tục ôn tập lại sau một tháng để đảm bảo thông tin đã được ghi nhớ lâu dài.

Tạo mối liên hệ giữa từ vựng cần học và một câu chuyện (hoặc hình ảnh)

Hãy thử kết nối từ mới với những câu chuyện hoặc hình ảnh cụ thể, bạn sẽ dễ dàng và ghi nhớ các từ vựng lâu hơn.

Chẳng hạn, khi học từ "turn left" (rẽ trái), bạn có thể tưởng tượng mình đang đi dạo và nhìn thấy một cửa hàng yêu thích ở phía bên trái đường. Khi hình ảnh này rõ ràng trong đầu bạn, từ "turn left" sẽ dễ dàng hơn để ghi nhớ.

Một mẹo thú vị khác là sử dụng âm thanh tương tự. Các hướng Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh là East West South North, nó có thứ tự giống trong tiếng Việt. Bạn có thể ghi nhớ bốn từ này bằng cách liên tưởng đến từ “Ít Quá Sao No”. Nghe rất vui và dễ nhớ phải không?

Sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau

Để hiểu cách sử dụng từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh, bạn có thể bắt đầu từ các từ cơ bản chỉ phương hướng như đông, tây, nam, bắc, sau đó mở rộng ra các cụm từ phức tạp hơn, và cuối cùng hoàn thiện câu với các ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn thực tế:

  • Bước 1: Hãy bắt đầu bằng việc học thuộc từng từ chỉ phương hướng bằng cách sử dụng các hình ảnh hoặc flashcards. Ví dụ, ghi nhớ rằng East là phía đông, West là phía tây, North là phía bắc, và South là phía nam. Nhìn vào bản đồ và chỉ ra các hướng trên đó để giúp ghi nhớ dễ hơn. 
  • Bước 2: Sau khi ghi nhớ các từ đơn lẻ, bạn có thể chuyển sang học các cụm từ như head north (đi về phía bắc), turn east (rẽ về phía đông), go west (đi về phía tây), và move south (di chuyển về phía nam). Bạn có thể thực hành bằng cách xem các video du lịch và lặp lại những cụm từ bạn nghe thấy.
  • Bước 3: Khi đã quen với các cụm từ, bạn có thể thực hành sử dụng chúng trong các câu đơn giản. Ví dụ: "Turn east at the next corner" (Rẽ về phía đông ở góc tiếp theo) hoặc "Go straight north for two blocks" (Đi thẳng về phía bắc hai dãy nhà). Đây là bước giúp bạn chuyển từ việc ghi nhớ cụm từ sang việc sử dụng trong câu.
  • Bước 4: Bây giờ bạn có thể áp dụng những câu đơn giản vào các tình huống giao tiếp thực tế. Ví dụ, bạn có thể thực hành mô tả đường đi cho bạn bè hoặc tưởng tượng mình đang hướng dẫn người khác: "Turn north at the traffic light and go straight until you reach the park" (Rẽ về phía bắc tại đèn giao thông và đi thẳng cho đến khi bạn đến công viên). Hãy tự hỏi và trả lời những câu hỏi liên quan đến chỉ đường trong môi trường thực tế để làm quen với việc sử dụng.

Đối với bước 1, 2 và 3, bạn có thể tự luyện tập, tuy nhiên ở bước 4, việc luyện tập trong một môi trường tiếng Anh thực tế là rất quan trọng

Khi giao tiếp với người bản ngữ hoặc thực hành trong những tình huống thực tế, bạn sẽ không chỉ phải trả lời các câu hỏi về hướng đi đơn giản như "Turn right or turn left?". 

Ví dụ, bạn có thể cần phải nói: "The café is located just west of the main square, across from the bank, and two blocks south of the library" Những chỉ dẫn như vậy đòi hỏi sự chính xác về phương hướng và vị trí.

Tuy nhiên, nếu không có người hướng dẫn hoặc không thực hành trong môi trường tiếng Anh thực tế, bạn sẽ dễ mắc phải các lỗi sai mà thoạt nhìn chúng có vẻ giống nhau.

Ví dụ, cả hai câu "The park is just north of the museum" và "The park is to the north of the museum" đều diễn tả vị trí của công viên so với bảo tàng, nhưng có một chút khác biệt.

  1. "The park is just north of the museum":
    • Câu này nhấn mạnh rằng công viên nằm ngay sát phía bắc của bảo tàng, tức là vị trí của công viên gần bảo tàng. Từ "just" cho thấy rằng công viên không cách xa bảo tàng lắm, thường là ngay kế bên hoặc rất gần
  2. "The park is to the north of the museum":
    • Câu này chỉ đơn giản nói rằng công viên nằm về phía bắc của bảo tàng, nhưng không rõ khoảng cách. Công viên có thể cách xa bảo tàng hoặc gần, nhưng câu này không cung cấp thông tin cụ thể về mức độ gần hay xa. 

Những ví dụ trên là lý do tại sao việc tham gia vào một khóa học tiếng Anh giao tiếp tại một trung tâm uy tín là cần thiết. Trong môi trường này, giáo viên sẽ giúp bạn nhận ra những lỗi sai và sửa chữa ngay lập tức, tránh để chúng âm thầm trở thành thói quen xấu và rất khó để thay đổi sau này.

Một trong những trung tâm tiếng Anh uy tín mà bạn có thể hoàn toàn tin tưởng là Anh văn Hội Việt Mỹ - VUS. Khi tham gia các khóa học tiếng Anh tại VUS, bạn sẽ phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh từ giao tiếp hàng ngày đến ôn luyện cho các kỳ thi học thuật khắc nghiệt như IELTS:

  • Cải thiện phát âm chuẩn như công dân toàn cầu và làm chủ vốn từ vựng thông qua các tình huống giao tiếp thực tế
  • Hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, giúp sử dụng tiếng Anh một cách tự động, trôi chảy mà không bị gián đoạn trong giao tiếp vì phải dừng lại suy nghĩ.
  • Linh hoạt nghe hiểu nhanh chóng các giọng điệu và ngữ cảnh đa dạng, từ Anh-Anh, Anh-Mỹ đến những biến thể toàn cầu, sẵn sàng trong mọi hoạt động giao tiếp quốc tế.
  • Hiểu sâu và phân tích kỹ càng các bài nghe, đồng thời nắm bắt mối liên hệ giữa các luận điểm dưới sự hướng dẫn của VUS.
  • Rèn luyện kỹ năng Critical Listening một cách bài bản, phát triển tư duy, suy luận logic để trả lời các câu hỏi phức tạp

Hãy khám phá cách tiếng Anh trở thành công cụ mạnh mẽ giúp bạn tự tin trong giao tiếp và đạt thành công trong các kỳ thi quốc tế. Cùng bắt đầu hành trình của bạn với VUS nhé!

Đăng ký thông tin dưới đây, VUS sẽ giúp bạn đánh giá năng lực và tư vấn lộ trình học tiếng Anh phù hợp nhất với bạn - Hoàn toàn miễn phí:

 

VUS đã hướng dẫn chi tiết về cách đọc và sử dụng các từ và cụm từ chỉ hướng, cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh, từ các cuộc trò chuyện thông thường đến việc viết email chuyên nghiệp. 

Với những kiến thức này, chúng tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các khóa học tiếng Anh với giáo viên bản xứ nhiều năm kinh nghiệm tại VUS, hãy để lại thông tin tại form tại đây. Đội ngũ nhân viên sẽ liên hệ tư vấn chi tiết về chương trình học phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của bạn.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward