Tổng hợp IELTS Speaking Topic: 30+ chủ đề thường gặp mới nhất

Trong bài viết này, VUS đã tổng hợp 30+ IELTS Speaking Topic phổ biến và mới nhất, đặc biệt đi kèm câu hỏi gợi ý và bài mẫu tham khảo theo từng phần thi.
Không chỉ vậy, bạn còn được hướng dẫn cách hiểu cấu trúc bài thi, các tiêu chí chấm điểm, và mẹo luyện nói hiệu quả để nâng cao kỹ năng Speaking toàn diện. Cùng tìm hiểu nhé!
Table of Contents
Cấu trúc bài thi và mối liên hệ với các IELTS Speaking Topic
Phần thi Speaking trong kỳ thi IELTS kéo dài khoảng 11-14 phút, được chia thành 3 phần (Parts) rõ ràng. Mỗi phần có mục tiêu riêng, đồng thời xoay quanh những chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày nhằm kiểm tra khả năng phản xạ, trình bày và lập luận của thí sinh.
- Part 1: Introduction & Interview - Giới thiệu & Phỏng vấn (4-5 phút): Bạn sẽ trả lời các câu hỏi cá nhân về những chủ đề quen thuộc như bản thân, gia đình, sở thích, công việc, học tập, nơi sinh sống,... Ở phần này, các chủ đề liên quan đến đời sống thường nhật được lặp lại rất nhiều.
- Part 2: Long Turn - Nói một mình (3-4 phút): Thí sinh sẽ nhận 1 đề (cue card) và có 1 phút chuẩn bị trước khi trình bày trong khoảng 1-2 phút. Các chủ đề ở đây thường là một trải nghiệm, sự kiện, con người, nơi chốn,... và yêu cầu bạn kể lại theo trình tự logic.
- Part 3: Discussion - Thảo luận (4-5 phút): Giám khảo sẽ hỏi những câu mang tính học thuật, trừu tượng, mở rộng từ chủ đề của Part 2. Các câu hỏi ở phần này đòi hỏi phân tích, so sánh, bày tỏ quan điểm cá nhân và xã hội.
Việc phân loại các chủ đề theo từng phần giúp bạn ôn tập có trọng tâm, từ đó bạn sẽ có thể:
- Học vốn từ vựng phù hợp với từng ngữ cảnh.
- Luyện cách diễn đạt từ đơn giản đến nâng cao.
- Chuẩn bị câu trả lời mẫu sát đề thi thật, tránh học lan man.
Tiêu chí chấm điểm trong phần Speaking của IELTS

Để đạt điểm cao trong phần thi Speaking, bạn cần hiểu rõ 4 tiêu chí chấm điểm chính thức mà giám khảo IELTS sẽ đánh giá. Các tiêu chí này không chỉ dựa trên nội dung bạn nói mà còn cách bạn thể hiện ý tưởng, vốn từ và khả năng ngôn ngữ của mình.
- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)
Bạn cần nói một cách liên tục, mượt mà, không ngắt quãng quá nhiều hay ậm ừ. Các ý tưởng nên liên kết logic với nhau, sử dụng các từ nối phù hợp (e.g., firstly, however, in addition, as a result,...). Việc luyện nói theo từng chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn có sẵn vốn ý và tránh rơi vào tình trạng “bí từ”.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng)
Bạn nên sử dụng đa dạng từ vựng, đặc biệt là từ đồng nghĩa, cụm từ tự nhiên, và tránh lặp lại từ quá nhiều lần. Việc luyện tập theo từng nhóm chủ đề giúp bạn nắm vững từ vựng chuyên biệt cho mỗi lĩnh vực (Ví dụ: hobbies, health, education,...).
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp và độ chính xác)
Giám khảo sẽ đánh giá khả năng sử dụng nhiều loại cấu trúc ngữ pháp khác nhau (câu đơn, câu phức, câu điều kiện, bị động,...) và độ chính xác trong việc chia thì, dùng mạo từ, giới từ,... Luyện nói với nhiều dạng câu hỏi trong mỗi chủ đề sẽ giúp bạn cải thiện dần kỹ năng này.
- Pronunciation (Phát âm)
Tiêu chí này không đòi hỏi bạn phải phát âm như người bản xứ, nhưng bạn cần phát âm rõ ràng, nhấn đúng trọng âm, ngữ điệu tự nhiên, và sử dụng các kỹ thuật như nối âm, nuốt âm,... Luyện phát âm theo từng topic cũng giúp bạn làm quen với các từ đặc trưng và tránh phát âm sai.
Tổng hợp các IELTS Speaking Topic thường gặp kèm câu hỏi mẫu

Để chinh phục bài thi IELTS Speaking, việc nắm rõ các chủ đề thường gặp sẽ giúp bạn chủ động hơn khi đối diện với giám khảo. Dưới đây là danh sách các IELTS Speaking Topic phổ biến kèm theo bộ câu hỏi mẫu cho từng chủ đề, giúp bạn vừa luyện tập, vừa làm quen với dạng câu hỏi thực tế.
Chủ đề 1: Hometown (Quê hương)
- Where is your hometown?
- What do you like most about your hometown?
- Is it a good place for young people to live?
- Has your hometown changed much in recent years?
- Would you prefer to live in your hometown or move elsewhere?
Chủ đề 2: Education (Giáo dục)
- What subjects are you studying?
- Why did you choose that subject?
- Do you prefer studying alone or in a group?
- What is the education system like in your country?
- Should education be free for everyone?
Chủ đề 3: Work (Công việc) / Study (Học tập)
- What is your job?
- Why did you choose this kind of work?
- What do you like/dislike about your job?
- Do you get on well with your colleagues?
- Is it easy to find a job in your country?
Chủ đề 4: Technology (Công nghệ)
- How often do you use technology?
- What devices do you use the most?
- How has technology changed the way we communicate?
- Do you think people rely too much on technology nowadays?
- What are the disadvantages of using too much technology?
Chủ đề 5: Environment (Môi trường)
- What environmental issues are you concerned about?
- What can individuals do to protect the environment?
- Is recycling common in your country?
- What role should the government play in protecting the environment?
- Have environmental problems in your area changed over time?
Chủ đề 6: Travel (Du lịch)
- Do you like traveling? Why?
- What places have you visited recently?
- What’s your favorite type of holiday?
- Do you prefer traveling alone or with others?
- What are the advantages of traveling?
Chủ đề 7: Health (Sức khỏe)
- What do you do to stay healthy?
- Do you think people today are healthier than in the past?
- What are common health problems in your country?
- Should the government provide free healthcare?
- How can we encourage people to live healthier lives?
Chủ đề 8: Food (Thức ăn)
- What is your favorite food?
- Do you prefer eating at home or dining out?
- Is traditional food important in your culture?
- Have eating habits changed in your country?
- What are the advantages of eating healthy food?
Chủ đề 9: Hobbies (Sở thích)
- What do you like doing in your free time?
- How often do you do your hobbies?
- Have your hobbies changed since childhood?
- Do you think having a hobby is important?
- Would you like to learn a new hobby?
Chủ đề 10: Reading (Đọc sách)
- Do you enjoy reading?
- What kind of books do you like?
- Do you prefer printed books or e-books?
- How often do you read?
- How can reading benefit you?
Chủ đề 11: Social Media (Mạng xã hội)
- How often do you use social media?
- What platforms do you use the most?
- What are the benefits of social media?
- What are the drawbacks of using social media?
- Should children be allowed to use social media?
Chủ đề 12: Friends (Bạn bè)
- Do you have many close friends?
- What do you like to do with your friends?
- Do you think it's easy to make friends?
- How do you usually keep in touch with friends?
- What qualities do you value in a friend?
Chủ đề 13: Music (Âm nhạc)
- What kind of music do you like?
- Do you play any musical instruments?
- Is music important in your culture?
- Do you prefer live concerts or recorded music?
- How does music affect your mood?
Chủ đề 14: Sports (Thể thao)
- Do you like playing or watching sports?
- What sports are popular in your country?
- Did you play any sports when you were a child?
- What are the benefits of playing sports?
- Should schools give more importance to sports?
Chủ đề 15: Dreams & Ambitions (Ước mơ và hoài bão)
- What is your biggest dream?
- What do you want to achieve in the future?
- Do you think it's important to have dreams?
- How do you plan to achieve your goals?
- Have your ambitions changed over time?
Chủ đề 16: Clothes and Fashion (Trang phục và Thời trang)
- What kind of clothes do you usually wear?
- Do you think fashion is important?
- Where do you usually buy your clothes?
- Have your clothing preferences changed over time?
- What do you think about school uniforms?
Chủ đề 17: Weather (Thời tiết)
- What’s the weather like in your hometown?
- Do you prefer hot or cold weather? Why?
- How does the weather affect your mood?
- What do you usually do on rainy days?
- Do you check the weather forecast every day?
Chủ đề 18: Technology in Education (Công nghệ trong giáo dục)
- How has technology changed the way students learn?
- Do you use any online learning platforms?
- What are the advantages of using technology in class?
- Do you think traditional classrooms will disappear?
- Should children use tablets instead of textbooks?
Chủ đề 19: Art and Creativity (Nghệ thuật và Sáng tạo)
- Are you interested in art? Why or why not?
- What kind of art do you enjoy most?
- Did you learn art at school?
- Do you think art is important for children?
- Should governments support artists?
Chủ đề 20: Daily Routine (Thói quen hằng ngày)
- What’s your typical daily routine?
- What part of your day do you enjoy the most?
- Has your routine changed recently?
- What do you usually do on weekends?
- Do you prefer having a fixed schedule or a flexible one?
Lưu ý: Các chủ đề còn lại (15 topics tiếp theo) sẽ được tổng hợp đầy đủ trong một tài liệu PDF đính kèm ở phần cuối bài viết để bạn dễ dàng tải về và luyện tập.
Gợi ý bài mẫu chi tiết cho IELTS Speaking Topic mới nhất
Chủ đề 1: Hometown (Quê hương)
PART 1: Introduction & Interview (Giới thiệu và phỏng vấn)
1. Where is your hometown? (Quê bạn ở đâu?)
Sample answer:
I come from a small coastal city in the central part of Vietnam, known for its scenic beaches and tranquil atmosphere. It’s a place where traditional values still thrive despite growing urbanization. (Tôi đến từ một thành phố ven biển nhỏ ở miền Trung Việt Nam, nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và bầu không khí yên bình. Đây là nơi mà các giá trị truyền thống vẫn được gìn giữ dù quá trình đô thị hóa đang phát triển.)
2. What do you like most about your hometown? (Bạn thích điều gì nhất ở quê mình?)
Sample answer:
What I appreciate most is the strong sense of community. People are warm and supportive, and everyone tends to know each other. It creates a safe and welcoming environment that I’ve always cherished. (Điều tôi trân trọng nhất chính là tinh thần cộng đồng mạnh mẽ. Mọi người rất thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ nhau, hầu như ai cũng biết nhau. Điều đó tạo nên một môi trường an toàn và gần gũi mà tôi luôn yêu quý.)
3. Has your hometown changed much in recent years? (Quê bạn có thay đổi nhiều trong những năm gần đây không?)
Sample answer:
Yes, quite significantly. Over the past decade, my hometown has seen rapid infrastructure development, including new roads, schools, and shopping centers. While this has improved the quality of life, I sometimes miss the slower pace it used to have. (Có, thay đổi rất đáng kể. Trong thập kỷ qua, quê tôi đã phát triển cơ sở hạ tầng nhanh chóng, bao gồm đường sá mới, trường học và các trung tâm mua sắm. Dù điều này nâng cao chất lượng cuộc sống, đôi khi tôi vẫn nhớ nhịp sống chậm rãi ngày xưa.)
4. Is your hometown a good place for young people to live? (Quê bạn có phải là nơi tốt để người trẻ sống không?)
Sample answer:
It depends. While the peaceful environment is ideal for those who prefer a quiet life, there are limited career opportunities and entertainment options. So, many young people eventually move to bigger cities for better prospects. (Còn tùy. Dù môi trường yên bình rất lý tưởng cho những ai thích cuộc sống nhẹ nhàng, cơ hội nghề nghiệp và giải trí lại khá hạn chế. Vì thế, nhiều người trẻ thường chuyển đến các thành phố lớn để có nhiều cơ hội hơn.)
5. Would you prefer to live in your hometown or move elsewhere in the future? (Bạn muốn sống ở quê hay chuyển đi nơi khác trong tương lai?)
Sample answer:
Although I have fond memories of my hometown, I would prefer to live in a larger city where I can pursue my professional goals. However, I wouldn’t mind returning for short visits or even retiring there someday. (Dù tôi có nhiều kỷ niệm đẹp ở quê, tôi vẫn muốn sống ở một thành phố lớn hơn để theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp. Tuy nhiên, tôi không ngại quay về thăm quê thường xuyên hoặc thậm chí là nghỉ hưu ở đó sau này.)
PART 2: Long Turn - Individual Talk (Nói một mình)
Describe your hometown. You should say: (Hãy miêu tả quê hương của bạn. Bạn nên nói:)
- Where it is (Quê bạn ở đâu)
- What it is known for (Nó nổi tiếng vì điều gì)
- What people can do there (Mọi người có thể làm gì ở đó)
- And explain how you feel about your hometown (Và bạn cảm thấy thế nào về quê hương của mình)
Sample answer:
My hometown is a small but vibrant city located along the coast of Central Vietnam. It’s particularly well-known for its pristine beaches, seafood cuisine, and cultural festivals. The local economy primarily revolves around fishing and tourism, which gives the town a relaxed yet dynamic character.
Visitors can enjoy a wide range of activities such as sunbathing, exploring local markets, or participating in traditional celebrations. What makes my hometown truly special to me is its simplicity and the warmth of its people. Despite having lived in bigger cities, I always find comfort in returning home, where everything feels familiar and authentic.
(Quê tôi là một thành phố nhỏ nhưng đầy sức sống nằm dọc theo bờ biển miền Trung Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với những bãi biển nguyên sơ, ẩm thực hải sản và các lễ hội văn hóa. Kinh tế địa phương chủ yếu dựa vào đánh bắt cá và du lịch, tạo nên một nét đặc trưng vừa yên bình vừa sôi động.
Du khách có thể tận hưởng nhiều hoạt động như tắm nắng, khám phá chợ địa phương hoặc tham gia các lễ hội truyền thống. Điều khiến tôi yêu quê mình chính là sự giản dị và sự ấm áp của con người nơi đây. Dù đã từng sống ở những thành phố lớn, tôi luôn cảm thấy dễ chịu khi quay về nơi thân thuộc này.)
PART 3: Discussion (Thảo luận)
1. Why do people move away from their hometowns? (Vì sao nhiều người rời xa quê hương của họ?)
Sample answer:
Most people leave their hometowns to seek better education and employment opportunities. Smaller towns may lack specialized training or industries, which drives young individuals to urban areas where career development is more feasible. (Phần lớn mọi người rời quê để tìm kiếm cơ hội học tập và việc làm tốt hơn. Các thị trấn nhỏ thường thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu hoặc ngành nghề phát triển, khiến người trẻ phải chuyển lên thành phố để phát triển sự nghiệp.)
2. What are the advantages and disadvantages of living in a hometown? (Những lợi ích và bất lợi khi sống ở quê là gì?)
Sample answer:
Living in one’s hometown offers emotional comfort, a slower pace of life, and close-knit social ties. However, it may also mean limited access to healthcare, education, and professional growth. The decision often depends on individual lifestyle priorities. (Sống ở quê mang lại sự thoải mái về tinh thần, nhịp sống chậm và mối quan hệ gắn bó. Tuy nhiên, cũng có thể gặp hạn chế về y tế, giáo dục và phát triển nghề nghiệp. Việc chọn nơi sống phụ thuộc vào ưu tiên của từng cá nhân.)
3. Should governments invest more in developing rural areas and hometowns? (Chính phủ có nên đầu tư nhiều hơn vào việc phát triển các vùng quê không?)
Sample answer:
Absolutely. Investing in rural infrastructure and services can reduce urban migration and promote balanced regional development. It also ensures that people have access to quality education, healthcare, and job opportunities regardless of where they live. (Chắc chắn là nên. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng và dịch vụ ở nông thôn sẽ giúp giảm tình trạng di cư lên thành phố và thúc đẩy phát triển cân bằng giữa các vùng. Nó cũng đảm bảo mọi người đều được tiếp cận với giáo dục, y tế và cơ hội việc làm chất lượng, dù sống ở đâu.)
Chủ đề 2: Education (Giáo dục)
PART 1: Introduction & Interview (Giới thiệu và phỏng vấn)
1. What subjects are you studying? (Bạn đang học những môn gì?)
Sample answer:
I’m currently majoring in English Language Studies, so my courses include linguistics, academic writing, and applied teaching methodologies. These subjects not only enhance my language proficiency but also equip me with practical skills for my future career. (Hiện tại tôi đang theo học ngành Ngôn ngữ Anh, nên các môn học của tôi bao gồm ngôn ngữ học, viết học thuật và các phương pháp giảng dạy ứng dụng. Những môn này không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ của tôi mà còn trang bị cho tôi kỹ năng thực tế cho sự nghiệp sau này.)
2. Why did you choose that subject? (Tại sao bạn chọn ngành học đó?)
Sample answer:
I chose this field because I have always been passionate about languages and cross-cultural communication. I believe that mastering English will open doors to global opportunities and allow me to make a meaningful impact in education. (Tôi chọn ngành này vì tôi luôn đam mê ngôn ngữ và giao tiếp liên văn hóa. Tôi tin rằng việc thành thạo tiếng Anh sẽ mở ra nhiều cơ hội toàn cầu và giúp tôi tạo ra những đóng góp ý nghĩa trong lĩnh vực giáo dục.)
3. Do you prefer studying alone or in a group? (Bạn thích học một mình hay học nhóm hơn?)
Sample answer:
It depends on the task. For complex projects, I prefer group study because collaboration fosters diverse perspectives. However, for revision and self-reflection, studying alone helps me concentrate better. (Còn tùy vào nhiệm vụ. Với những dự án phức tạp, tôi thích học nhóm vì sự hợp tác mang lại nhiều góc nhìn khác nhau. Tuy nhiên, khi ôn tập và tự đánh giá, học một mình giúp tôi tập trung hơn.)
4. What is the education system like in your country? (Hệ thống giáo dục ở nước bạn như thế nào?)
Sample answer:
In Vietnam, the education system is quite structured, consisting of primary, secondary, and tertiary levels. While it emphasizes academic achievement and theoretical knowledge, there’s a growing shift towards skill-based and student-centered learning. (Tại Việt Nam, hệ thống giáo dục được tổ chức khá chặt chẽ, gồm các bậc tiểu học, trung học và đại học. Mặc dù chú trọng thành tích học tập và kiến thức lý thuyết, hiện nay đang có xu hướng chuyển sang học tập dựa trên kỹ năng và lấy người học làm trung tâm.)
5. Should education be free for everyone? (Giáo dục có nên miễn phí cho tất cả mọi người không?)
Sample answer:
Ideally, yes. Free education ensures equal access regardless of socio-economic background. However, it requires substantial government funding and efficient management to maintain quality. (Lý tưởng mà nói, thì NÊN. Giáo dục miễn phí đảm bảo mọi người đều có cơ hội học tập bất kể hoàn cảnh kinh tế. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi nguồn ngân sách lớn từ chính phủ và quản lý hiệu quả để duy trì chất lượng.)
PART 2: Long Turn - Individual Talk (Nói một mình)
Describe a subject you enjoyed studying in school. You should say: (Hãy miêu tả một môn học mà bạn yêu thích khi còn đi học. Bạn nên nói về:)
- What the subject was (Môn học đó là gì)
- Who taught it to you (Ai đã dạy bạn)
- What you learned from it (Bạn đã học được gì từ môn đó)
- And explain why you enjoyed it (Và giải thích lý do tại sao bạn thích môn học đó)
Sample answer:
One subject I truly enjoyed in high school was Literature. It was taught by an inspiring teacher who encouraged us to explore not only the content of each text but also the underlying cultural and historical context. Through studying classic novels and poetry, I developed critical thinking skills and learned to appreciate the power of language.
I enjoyed this subject because it allowed me to express my thoughts creatively and connect with different perspectives. It also helped me improve my writing skills, which later became essential in my academic and professional life.
(Một môn học mà tôi thực sự yêu thích khi học trung học là môn Văn. Môn này được giảng dạy bởi một giáo viên truyền cảm hứng, người khuyến khích chúng tôi khám phá không chỉ nội dung văn bản mà còn cả bối cảnh văn hóa và lịch sử đằng sau đó. Thông qua việc học các tiểu thuyết và thơ ca kinh điển, tôi đã phát triển kỹ năng tư duy phản biện và biết trân trọng sức mạnh của ngôn từ.
Tôi yêu thích môn học này vì nó cho phép tôi bày tỏ suy nghĩ một cách sáng tạo và kết nối với nhiều góc nhìn khác nhau. Nó cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng viết, vốn trở nên rất quan trọng cho học tập và công việc sau này.)
PART 3: Discussion (Thảo luận)
1. How important is education in shaping a person’s future? (Giáo dục quan trọng thế nào trong việc định hình tương lai của một người?)
Sample answer:
Education plays a pivotal role in shaping an individual’s career prospects, critical thinking skills, and social values. It not only equips people with knowledge but also fosters adaptability and problem-solving abilities essential for success in a rapidly changing world. (Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc định hình cơ hội nghề nghiệp, kỹ năng tư duy phản biện và giá trị xã hội của một người. Nó không chỉ cung cấp kiến thức mà còn rèn luyện khả năng thích ứng và giải quyết vấn đề, những yếu tố thiết yếu để thành công trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.)
2. Do you think practical skills should be given more importance in schools? (Bạn có nghĩ kỹ năng thực tiễn nên được chú trọng hơn trong trường học không?)
Sample answer:
Absolutely. While academic knowledge is important, practical skills such as communication, teamwork, and financial literacy are equally vital. Integrating them into the curriculum can better prepare students for real-world challenges. (Chắc chắn là nên. Mặc dù kiến thức học thuật quan trọng, các kỹ năng thực tiễn như giao tiếp, làm việc nhóm và hiểu biết tài chính cũng quan trọng không kém. Việc tích hợp chúng vào chương trình học sẽ giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho những thách thức trong đời thực.)
3. How will education change in the future? (Giáo dục sẽ thay đổi thế nào trong tương lai?)
Sample answer:
I believe education will become more personalized and technology-driven. With the advancement of artificial intelligence and online platforms, students will have more flexibility to learn at their own pace while still receiving tailored guidance from teachers. (Tôi tin rằng giáo dục sẽ trở nên cá nhân hóa hơn và dựa nhiều vào công nghệ. Với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và các nền tảng trực tuyến, học sinh sẽ có nhiều sự linh hoạt hơn để học theo tốc độ của riêng mình, đồng thời vẫn nhận được sự hướng dẫn phù hợp từ giáo viên.)
Chủ đề 3: Work (Công việc) / Study (Học tập)
PART 1: Introduction & Interview (Giới thiệu và phỏng vấn)
1. What is your job? / What are you studying? (Công việc của bạn là gì? / Bạn đang học gì?)
Sample answer:
I’m currently working as a university lecturer, specializing in English language teaching. My role involves designing lesson plans, delivering lectures, and assessing students’ progress. It’s both intellectually stimulating and personally rewarding. (Hiện tại tôi đang làm giảng viên đại học, chuyên về giảng dạy tiếng Anh. Công việc của tôi bao gồm thiết kế giáo án, giảng dạy và đánh giá tiến bộ của sinh viên. Đây là công việc vừa kích thích trí tuệ vừa mang lại nhiều niềm vui cá nhân.)
2. Why did you choose this kind of work / subject? (Tại sao bạn chọn công việc / ngành học này?)
Sample answer:
I chose this profession because I have a passion for education and a strong belief in the transformative power of language learning. Teaching allows me to inspire students while continuously expanding my own knowledge. (Tôi chọn nghề này vì tôi đam mê giáo dục và tin tưởng sâu sắc vào sức mạnh thay đổi của việc học ngôn ngữ. Nghề giảng dạy cho phép tôi truyền cảm hứng cho sinh viên đồng thời liên tục mở rộng kiến thức của bản thân.)
3. What do you like / dislike about your job or studies? (Bạn thích / không thích điều gì ở công việc hoặc việc học của mình?)
Sample answer:
I particularly enjoy interacting with students from diverse backgrounds, as it broadens my perspective. However, the heavy workload and administrative tasks can sometimes be overwhelming. (Tôi đặc biệt thích được giao tiếp với sinh viên đến từ nhiều nền tảng khác nhau vì điều đó mở rộng góc nhìn của tôi. Tuy nhiên, khối lượng công việc lớn và các nhiệm vụ hành chính đôi khi khá áp lực.)
4. Do you get on well with your colleagues / classmates? (Bạn có hòa hợp với đồng nghiệp / bạn học không?)
Sample answer:
Yes, I do. We maintain a supportive and collaborative working environment, which makes problem-solving and project work much more efficient. (Có chứ. Chúng tôi duy trì một môi trường làm việc hỗ trợ và hợp tác, điều này giúp việc giải quyết vấn đề và làm việc nhóm hiệu quả hơn nhiều.)
5. Is it easy to find a job in your country? (Có dễ tìm việc ở nước bạn không?)
Sample answer:
It depends on the field. In-demand sectors like IT and education offer more opportunities, while other industries might be more competitive due to oversaturation in the job market. (Còn tùy lĩnh vực. Những ngành đang được săn đón như công nghệ thông tin và giáo dục có nhiều cơ hội hơn, trong khi các ngành khác có thể cạnh tranh gay gắt do thị trường lao động bão hòa.)
PART 2: Long Turn - Individual Talk (Nói một mình)
Describe a job you would like to do in the future. You should say: (Hãy miêu tả một công việc bạn muốn làm trong tương lai. Bạn nên nói về:)
- What the job is (Công việc đó là gì)
- What skills or qualifications are required (Kỹ năng hoặc bằng cấp cần có)
- Why you would like to do it (Tại sao bạn muốn làm công việc đó)
- And explain how you would prepare for it (Và giải thích bạn sẽ chuẩn bị như thế nào)
Sample answer:
In the future, I would like to work as an educational consultant. This role involves advising schools and institutions on curriculum design, teacher training, and assessment strategies. It requires a deep understanding of pedagogy, excellent communication skills, and a solid academic background.
I’m drawn to this job because it combines my passion for education with my interest in research and innovation. To prepare, I plan to gain more practical experience in curriculum development and pursue further studies in educational leadership.
(Trong tương lai, tôi muốn làm cố vấn giáo dục. Công việc này bao gồm tư vấn cho các trường và tổ chức về thiết kế chương trình học, đào tạo giáo viên và chiến lược đánh giá. Nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu về sư phạm, kỹ năng giao tiếp xuất sắc và nền tảng học thuật vững chắc.
Tôi bị thu hút bởi công việc này vì nó kết hợp giữa đam mê giáo dục và hứng thú với nghiên cứu và đổi mới. Để chuẩn bị, tôi dự định tích lũy thêm kinh nghiệm thực tế trong phát triển chương trình học và tiếp tục học thêm về lãnh đạo giáo dục.)
PART 3: Discussion (Thảo luận)
1. What factors influence career choice? (Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc chọn nghề?)
Sample answer:
Career choices are often shaped by personal interests, financial considerations, job market demand, and family expectations. Cultural values and access to educational resources also play a significant role. (Việc chọn nghề thường bị chi phối bởi sở thích cá nhân, yếu tố tài chính, nhu cầu thị trường lao động và kỳ vọng từ gia đình. Giá trị văn hóa và khả năng tiếp cận nguồn lực giáo dục cũng đóng vai trò quan trọng.)
2. Do you think job satisfaction is more important than salary? (Bạn có nghĩ sự hài lòng trong công việc quan trọng hơn mức lương không?)
Sample answer:
In the long run, yes. While salary is essential for meeting basic needs, job satisfaction contributes to mental well-being, motivation, and overall quality of life. A high-paying but unfulfilling job can lead to burnout. (Về lâu dài thì có. Mặc dù lương rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu cơ bản, nhưng sự hài lòng trong công việc góp phần vào sức khỏe tinh thần, động lực và chất lượng cuộc sống. Một công việc lương cao nhưng không mang lại sự thỏa mãn có thể dẫn đến kiệt sức.)
3. How has the nature of work changed in recent years? (Bản chất của công việc đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?)
Sample answer:
Work has become more technology-driven and flexible. Remote work, automation, and digital communication tools have transformed traditional job structures, enabling greater efficiency but also blurring work-life boundaries. (Công việc ngày nay ngày càng dựa nhiều vào công nghệ và linh hoạt hơn. Làm việc từ xa, tự động hóa và các công cụ giao tiếp số đã thay đổi cấu trúc công việc truyền thống, giúp tăng hiệu quả nhưng cũng làm mờ ranh giới giữa công việc và cuộc sống.)
Chủ đề 4: Technology (Công nghệ)
PART 1: Introduction & Interview (Giới thiệu và phỏng vấn)
1. How often do you use technology? (Bạn sử dụng công nghệ thường xuyên như thế nào?)
Sample answer:
I use technology on a daily basis, both for work and personal purposes. From preparing lectures and conducting research to staying connected with friends, technology has become an indispensable part of my routine. (Tôi sử dụng công nghệ hàng ngày, cho cả công việc và mục đích cá nhân. Từ việc soạn bài giảng, nghiên cứu đến giữ liên lạc với bạn bè, công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen của tôi.)
2. What devices do you use the most? (Bạn sử dụng thiết bị nào nhiều nhất?)
Sample answer:
My laptop is the device I rely on most, as it allows me to handle academic tasks efficiently. I also use my smartphone frequently for communication, scheduling, and quick access to information. (Máy tính xách tay là thiết bị tôi sử dụng nhiều nhất vì nó giúp tôi xử lý công việc học thuật hiệu quả. Tôi cũng thường dùng điện thoại thông minh để liên lạc, sắp xếp lịch và tra cứu thông tin nhanh chóng.)
3. How has technology changed the way we communicate? (Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp như thế nào?)
Sample answer:
Technology has made communication faster, more convenient, and more accessible. With instant messaging, video calls, and social media, people can connect across time zones within seconds. (Công nghệ đã khiến việc giao tiếp trở nên nhanh hơn, tiện lợi hơn và dễ tiếp cận hơn. Nhờ tin nhắn tức thì, cuộc gọi video và mạng xã hội, mọi người có thể kết nối xuyên múi giờ chỉ trong vài giây.)
4. Do you think people rely too much on technology nowadays? (Bạn có nghĩ con người ngày nay phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ không?)
Sample answer:
Yes, to some extent. While technology enhances productivity, overreliance can reduce face-to-face interaction and make people less capable of solving problems without digital assistance. (Có, ở một mức độ nào đó. Mặc dù công nghệ nâng cao năng suất, nhưng sự phụ thuộc quá mức có thể làm giảm tương tác trực tiếp và khiến con người kém khả năng giải quyết vấn đề nếu không có hỗ trợ kỹ thuật số.)
5. What are the disadvantages of using too much technology? (Nhược điểm của việc sử dụng công nghệ quá nhiều là gì?)
Sample answer:
Excessive use of technology can lead to physical issues like eye strain and poor posture, as well as psychological effects such as reduced attention span and social isolation. (Việc sử dụng công nghệ quá nhiều có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như mỏi mắt, sai tư thế, cũng như tác động tâm lý như giảm khả năng tập trung và cô lập xã hội.)
PART 2: Long Turn - Individual Talk (Nói một mình)
Describe a piece of technology you find useful. You should say: (Hãy miêu tả một thiết bị công nghệ mà bạn thấy hữu ích. Bạn nên nói về:)
- What it is (Đó là gì)
- How you use it (Bạn sử dụng nó như thế nào)
- How it benefits you (Nó mang lại lợi ích gì cho bạn)
- And explain why you find it useful (Và giải thích tại sao bạn thấy nó hữu ích)
Sample answer:
One piece of technology I find incredibly useful is my tablet. I use it primarily for reading academic articles, taking notes during conferences, and delivering presentations. It’s lightweight, portable, and offers a range of apps that enhance my productivity.
What I appreciate most is its ability to sync with cloud storage, meaning I can access my files anywhere without carrying piles of paper. This has not only made my work more efficient but also reduced my environmental footprint.
(Một thiết bị công nghệ mà tôi thấy vô cùng hữu ích là máy tính bảng của tôi. Tôi chủ yếu dùng nó để đọc các bài báo học thuật, ghi chú khi tham dự hội thảo và thuyết trình. Nó nhẹ, dễ mang theo và có nhiều ứng dụng hỗ trợ nâng cao năng suất.
Điều tôi đánh giá cao nhất là khả năng đồng bộ với bộ nhớ đám mây, giúp tôi truy cập tệp mọi lúc mà không cần mang theo nhiều giấy tờ. Điều này không chỉ giúp công việc hiệu quả hơn mà còn giảm tác động đến môi trường.)
PART 3: Discussion (Thảo luận)
1. How does technology affect people’s work-life balance? (Công nghệ ảnh hưởng thế nào đến cân bằng công việc - cuộc sống của mọi người?)
Sample answer:
Technology offers flexibility by enabling remote work, but it can also blur the boundaries between personal and professional life. This constant connectivity often leads to overworking and burnout. (Công nghệ mang lại sự linh hoạt nhờ khả năng làm việc từ xa, nhưng nó cũng có thể làm mờ ranh giới giữa cuộc sống cá nhân và công việc. Sự kết nối liên tục này thường dẫn đến làm việc quá sức và kiệt sức.)
2. Do you think technology will replace human workers in the future? (Bạn có nghĩ công nghệ sẽ thay thế người lao động trong tương lai không?)
Sample answer:
In certain sectors, yes. Automation and artificial intelligence are already replacing repetitive tasks. However, jobs requiring creativity, emotional intelligence, and complex decision-making will still need human input. (Ở một số lĩnh vực thì có. Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đã thay thế những công việc lặp đi lặp lại. Tuy nhiên, những công việc đòi hỏi sự sáng tạo, trí tuệ cảm xúc và khả năng ra quyết định phức tạp vẫn cần con người đảm nhiệm.)
3. How can governments ensure technology benefits everyone? (Chính phủ có thể làm gì để đảm bảo công nghệ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người?)
Sample answer:
Governments should invest in digital infrastructure, provide affordable internet access, and offer training programs to improve digital literacy. This will ensure equal opportunities for people to benefit from technological advancements. (Chính phủ nên đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật số, cung cấp quyền truy cập internet với giá hợp lý và tổ chức các chương trình đào tạo để nâng cao hiểu biết về công nghệ. Điều này sẽ đảm bảo mọi người đều có cơ hội hưởng lợi từ những tiến bộ công nghệ.)

Việc luyện các chủ đề Speaking IELTS không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi mà còn giúp bạn cải thiện toàn diện khả năng tư duy, phản xạ và vốn ngôn ngữ.
Tuy nhiên, để đạt được band điểm mơ ước, bạn cần hơn cả việc tự học, đó là một lộ trình rõ ràng, chiến lược làm bài hiệu quả, và đội ngũ giảng viên đồng hành sát sao.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình luyện thi IELTS toàn diện, hiệu quả và được cá nhân hóa thì chương trình IELTS Core tại VUS chính là lựa chọn hàng đầu của bạn đấy!
Tại sao nên chọn IELTS Core tại VUS?
- Học đúng - Luyện thông minh với phương pháp độc quyền CoreMind Learning, giúp kích hoạt tư duy sâu, tổ chức ý tưởng logic và phản xạ hiệu quả.
- Rèn kỹ năng toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, đặc biệt giúp bạn bứt phá ở các phần khó nhằn nhất của bài thi IELTS.
- Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chiến lược giảng dạy rõ ràng và cập nhật xu hướng đề thi mới nhất.
- Lộ trình cá nhân hóa, kiểm tra năng lực đầu vào, phòng thi ảo mô phỏng thi thật, luyện thi cùng AI & Class Messenger.
- VUS là Trung tâm Đào Tạo Vàng (Gold Preparation Centre) được công nhận bởi Cambridge University Press & Assessment suốt 5 năm liên tiếp.
- Hơn 2.700 học viên đạt IELTS 7.0+, trong đó nhiều bạn đạt 8.0 - 8.5 và thành công đạt được học bổng du học từ các trường đại học hàng đầu.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản - miễn phí học lại nếu chưa đạt mục tiêu!
Học đúng, luyện nhanh, nâng tầm điểm số cùng IELTS Core tại VUS ngay hôm nay!
Đăng ký để được tư vấn lộ trình miễn phí, nhận ưu đãi học phí đặc biệt và cơ hội thi thử IELTS hoàn toàn miễn phí!
Việc luyện tập thường xuyên với các chủ đề Speaking IELTS không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng diễn đạt, mà còn tăng sự tự tin khi bước vào phòng thi. Hãy nhớ rằng, Speaking không đơn thuần là trả lời câu hỏi, mà còn là cơ hội để bạn thể hiện cá tính, quan điểm và khả năng giao tiếp của mình bằng tiếng Anh.
Để đạt điểm cao, bạn nên luyện tập đồng đều cả 3 phần của bài thi, áp dụng chiến lược trả lời hợp lý, kết hợp với việc sử dụng từ vựng đa dạng và một số idioms phù hợp. Quan trọng hơn cả là giữ tinh thần thoải mái, nói một cách tự nhiên và mạch lạc. Chúc bạn đạt kết quả thật tốt trong kỳ thi IELTS Speaking nói riêng và IELTS nói chung nhé!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.