Tiếng Anh giao tiếp
Bạn đi làm bận rộn và khó sắp xếp được lịch học, bạn có kế hoạch du lịch nước ngoài hoặc muốn nâng trình để thích nghi môi trường công ty đa quốc gia, tất cả điều này iTalk VUS sẽ giúp bạn giải quyết trong một nốt nhạc.

Tổng hợp các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản & thông dụng

150+ các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sử dụng hàng ngày

Việc học các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản là một bước quan trọng giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và tự tin hơn trong mọi tình huống.

Bằng cách nắm vững những câu nói đơn giản nhưng hiệu quả này, bạn sẽ dễ dàng hòa nhập vào cuộc sống, công việc hay những chuyến du lịch mà không gặp phải khó khăn.

Dưới đây là danh sách 180+ các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản, phân theo từng tình huống cụ thể, giúp bạn dễ dàng sử dụng và ghi nhớ.

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản hàng ngày

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi chào hỏi

Chào hỏi là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Những câu chào hỏi giúp bạn bắt đầu một cuộc trò chuyện và thể hiện sự thân thiện. Dưới đây là các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

1

Hello! (Chào bạn!)

Good morning! (Chào buổi sáng!)

Good evening! (Chào buổi tối!)

Hi! How are you? (Chào bạn! Bạn khỏe không?)

2

How are you? (Bạn khỏe không?)

I’m fine, thank you! How about you? (Tôi khỏe, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)

3

How’s it going? (Mọi chuyện sao rồi?)

It’s going well, thanks! And you? (Mọi chuyện ổn, cảm ơn! Còn bạn?)

4

What’s up? (Có gì mới không?)

Not much, just relaxing. How about you? (Chẳng có gì, tôi chỉ đang thư giãn. Còn bạn?)

5

How do you do? (Bạn khỏe không? [formal])

I’m doing well, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)

6

Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn!)

Nice to meet you too! (Rất vui được gặp bạn!)

7

How are things? (Mọi chuyện thế nào?)

Things are good, thanks! (Mọi thứ ổn, cảm ơn!)

8

Long time no see! (Lâu rồi không gặp!)

Yeah, it’s been a while! How have you been? (Ừ, lâu rồi nhỉ! Bạn dạo này thế nào?)

9

How’s your day going? (Ngày của bạn thế nào?)

It’s going great, thanks! How about yours? (Ngày của tôi tuyệt, cảm ơn! Còn bạn?)

10

Are you doing okay? (Bạn có ổn không?)

Yes, I’m doing fine, thanks! (Vâng, tôi ổn, cảm ơn!)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho khi giới thiệu bản thân

Giới thiệu bản thân là bước đầu tiên trong một cuộc trò chuyện. Đây là cách bạn chia sẻ về mình để người khác hiểu hơn về bạn. Dưới đây là các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản giúp bạn giới thiệu bản thân một cách tự nhiên.

Số thứ tự

Câu hỏi

Câu trả lời

11

What’s your name? (Tên bạn là gì?)

My name is [Your Name]. (Tên tôi là [Tên của bạn].)

12

Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from [Country]. (Tôi đến từ [Quốc gia].)

13

What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)

I work as a [Job]. (Tôi làm công việc là [Nghề nghiệp].)

14

How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

I’m [age] years old. (Tôi [số tuổi] tuổi.)

15

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live in [City]. (Tôi sống ở [Thành phố].)

16

Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em không?)

Yes, I have one brother and two sisters. (Vâng, tôi có một anh trai và hai chị gái.)

17

What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

I enjoy [hobby]. (Tôi thích [sở thích].)

18

Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?)

Yes, I am married. (Vâng, tôi đã kết hôn.)/No, I’m single. (Chưa, tôi còn độc thân.)

19

Do you have children? (Bạn có con không?)

Yes, I have two kids. (Vâng, tôi có hai đứa con.)

20

What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

My favorite food is [food]. (Món ăn yêu thích của tôi là [món ăn].)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi cảm ơn và xin lỗi

Cảm ơn và xin lỗi là những biểu hiện cần thiết trong giao tiếp để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng. Dưới đây là các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thường dùng trong các tình huống này.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

21

Thank you! (Cảm ơn bạn!)

Thanks a lot! (Cảm ơn rất nhiều!)

Thank you very much! (Cảm ơn rất nhiều!)

You’re welcome! (Không có gì!)

No problem! (Không sao đâu!)

It’s my pleasure! (Rất vui được giúp đỡ!)

22

I didn’t mean to hurt you. (Tôi không cố ý làm bạn tổn thương.)

It’s okay, I understand. (Không sao, tôi hiểu mà.)

23

I really appreciate it. (Tôi thật sự cảm kích.)

It’s my pleasure. (Rất vui được giúp đỡ.)

24

I’m sorry. (Xin lỗi.)

It’s okay. (Không sao đâu.)

25

Excuse me. (Xin lỗi.)

Yes? How can I help? (Vâng? Tôi có thể giúp gì?)

26

I apologize. (Tôi xin lỗi.)

Don’t worry about it. (Đừng lo về việc đó.)

27

Sorry for the inconvenience. (Xin lỗi vì sự bất tiện này.)

That’s alright. (Không sao cả.)

28

Can you forgive me? (Bạn có thể tha lỗi cho tôi không?)

Of course, I forgive you. (Tất nhiên, tôi tha thứ cho bạn.)

29

Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

Anytime! (Mọi lúc!)

30

I’m so grateful. (Tôi rất biết ơn.)

I’m happy to help. (Tôi vui vì đã giúp được.)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho tình huống khẩn cấp

Trong các tình huống khẩn cấp, việc giao tiếp rõ ràng và nhanh chóng là rất quan trọng. Dưới đây là các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản để xử lý các tình huống này.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

31

Help! (Cứu tôi với!)

What happened? (Có chuyện gì vậy?)

32

Call the police! (Gọi cảnh sát!)

I’ll call them now. (Tôi sẽ gọi ngay.)

33

I need an ambulance! (Tôi cần xe cấp cứu!)

Stay calm, I’m calling for an ambulance. (Bình tĩnh, tôi sẽ gọi xe cấp cứu.)

34

Where is the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất ở đâu?)

It’s just around the corner. (Nó ở ngay góc phố.)

35

Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

What do you need help with? (Bạn cần giúp gì?)

36

I’ve lost my wallet. (Tôi đã mất ví.)

Oh no, let’s find it together. (Ôi không, chúng ta hãy tìm nó cùng nhau.)

37

Is there a doctor around? (Có bác sĩ nào gần đây không?)

I’ll check for you. (Tôi sẽ kiểm tra cho bạn.)

38

I think I’m hurt. (Tôi nghĩ tôi bị thương.)

Where are you hurt? (Bạn bị thương ở đâu?)

39

My phone’s dead. Can I borrow yours? (Điện thoại của tôi hết pin. Tôi có thể mượn của bạn không?)

Sure, here you go. (Chắc chắn rồi, đây là của tôi.)

40

I need help with my luggage. (Tôi cần giúp mang hành lý.)

Let me carry that for you. (Để tôi mang giúp bạn.)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản hàng ngày
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản hàng ngày

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đề nghị giúp đỡ

Khi bạn muốn giúp đỡ ai đó hoặc nhận được sự giúp đỡ từ người khác, việc sử dụng các câu giao tiếp lịch sự và rõ ràng là điều rất quan trọng. 

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn trong các tình huống khi cần trợ giúp hoặc khi bạn muốn đề nghị giúp đỡ người khác.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

41

Can I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)

Yes, please. I’m looking for the bus stop. (Vâng, làm ơn. Tôi đang tìm trạm xe buýt.)

42

Would you like me to carry that? (Bạn có muốn tôi mang cái đó không?)

That’s very kind of you, thank you. (Bạn thật tốt bụng, cảm ơn bạn.)

43

Do you need any assistance? (Bạn có cần sự trợ giúp nào không?)

Yes, could you help me with this? (Vâng, bạn có thể giúp tôi việc này không?)

44

Can I get you anything? (Tôi có thể lấy gì cho bạn không?)

A glass of water would be great. (Một ly nước sẽ tuyệt lắm.)

45

Would you like me to explain? (Bạn có muốn tôi giải thích không?)

Yes, please. That would help. (Vâng, làm ơn. Điều đó sẽ giúp tôi.)

46

Let me know if you need anything. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần gì.)

Thank you, I will. (Cảm ơn bạn, tôi sẽ.)

47

Can I give you a hand? (Tôi có thể giúp bạn không?)

Yes, that would be great. (Vâng, điều đó sẽ rất tuyệt.)

48

Is there anything I can do to help? (Có gì tôi có thể làm giúp bạn không?)

Could you hold this for a second? (Bạn có thể cầm cái này trong giây lát không?)

49

Would you like me to get the door? (Bạn có muốn tôi mở cửa không?)

Yes, please. That would be helpful. (Vâng, làm ơn. Điều đó sẽ rất hữu ích.)

50

Can I offer you some assistance? (Tôi có thể giúp bạn chút gì không?)

Yes, I need directions to the nearest pharmacy. (Vâng, tôi cần chỉ đường đến hiệu thuốc gần nhất.)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công sở

Giao tiếp trong môi trường công sở là một phần không thể thiếu trong công việc hàng ngày. 

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi làm việc cùng đồng nghiệp và cấp trên.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

51

Can you send me the report? (Bạn có thể gửi báo cáo cho tôi không?)

Sure, I’ll email it to you right now. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ gửi qua email cho bạn ngay.)

52

What time is the meeting? (Cuộc họp diễn ra vào lúc mấy giờ?)

The meeting is at 3 PM. (Cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều.)

53

Can we reschedule the meeting? (Chúng ta có thể dời cuộc họp không?)

Yes, let’s move it to next Tuesday. (Vâng, chúng ta dời nó sang thứ ba tuần sau.)

54

Do you need any help with that? (Bạn có cần giúp đỡ gì với việc đó không?)

Yes, please. I’m struggling with this task. (Vâng, làm ơn. Tôi gặp khó khăn với công việc này.)

55

Where can I find the printer? (Tôi có thể tìm máy in ở đâu?)

It’s in the back room, next to the kitchen. (Nó ở phòng phía sau, gần bếp.)

56

Is there a deadline for this project? (Có hạn chót nào cho dự án này không?)

Yes, it’s due by Friday. (Vâng, hạn chót là vào thứ sáu.)

57

How long will this take? (Việc này sẽ mất bao lâu?)

It should take about an hour. (Nó sẽ mất khoảng một giờ.)

58

Can I ask for your feedback? (Tôi có thể xin ý kiến phản hồi của bạn không?)

Sure, I’ll give you feedback tomorrow. (Chắc chắn, tôi sẽ cho bạn ý kiến vào ngày mai.)

59

Who is in charge of this project? (Ai là người phụ trách dự án này?)

John is in charge of it. (John là người phụ trách.)

60

Could you please forward this email? (Bạn có thể chuyển tiếp email này không?)

Of course, I’ll do that right now. (Tất nhiên, tôi sẽ làm ngay.)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong học tập

Khi học tập, bạn sẽ thường xuyên cần trao đổi kiến thức với bạn bè và giáo viên. Việc nắm vững các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn trong các tình huống học tập và thảo luận.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

71

What’s the homework for today? (Bài tập về nhà hôm nay là gì?)

We need to read chapter 4 and complete the exercises. (Chúng ta cần đọc chương 4 và làm bài tập.)

72

Can you explain this again? (Bạn có thể giải thích lại phần này không?)

Sure, let me explain it step by step. (Chắc chắn, để tôi giải thích từng bước.)

73

Is there a quiz this week? (Tuần này có bài kiểm tra không?)

Yes, it’s on Thursday. (Vâng, bài kiểm tra vào thứ năm.)

74

Can I borrow your notes? (Tôi có thể mượn ghi chú của bạn không?)

Sure, I’ll send them to you. (Chắc chắn, tôi sẽ gửi cho bạn.)

75

How do I study for the final exam? (Tôi nên học thế nào cho kỳ thi cuối kỳ?)

Review all the notes and practice past exams. (Ôn lại tất cả ghi chú và luyện tập các bài thi cũ.)

76

Do you have any tips for studying? (Bạn có mẹo gì khi học không?)

Try to focus on key concepts and practice regularly. (Hãy tập trung vào các khái niệm chính và luyện tập thường xuyên.)

77

What’s the deadline for this assignment? (Hạn chót bài tập này là khi nào?)

It’s due by next Monday. (Hạn chót là vào thứ hai tuần tới.)

78

Can I get some help with this project? (Tôi có thể nhận sự giúp đỡ về dự án này không?)

Of course, I’ll help you out. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ giúp bạn.)

79

What’s the best way to prepare for the presentation? (Cách tốt nhất để chuẩn bị cho bài thuyết trình là gì?)

Practice in front of a mirror and focus on the main points. (Luyện tập trước gương và tập trung vào những điểm chính.)

80

Do we need to submit the project today? (Chúng ta có cần nộp dự án hôm nay không?)

Yes, the deadline is today at 5 PM. (Vâng, hạn chót là hôm nay lúc 5 giờ chiều.)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong gia đình

Chủ đề gia đình là một phần quen thuộc trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi thăm hay chia sẻ về gia đình mình với người khác.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

81

How’s your family? (Gia đình bạn thế nào?)

They’re doing well, thanks! How about yours? (Họ ổn, cảm ơn! Còn gia đình bạn?)

82

Do you have children? (Bạn có con không?)

Yes, I have two children. (Vâng, tôi có hai đứa con.)

83

What does your father do? (Bố bạn làm gì?)

He’s a lawyer. (Bố tôi là luật sư.)

84

How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)

He’s 25 years old. (Anh ấy 25 tuổi.)

85

Are your parents still working? (Bố mẹ bạn còn làm việc không?)

Yes, they both work in an office. (Vâng, cả hai đều làm việc trong văn phòng.)

86

Where does your sister live? (Chị bạn sống ở đâu?)

She lives in New York. (Chị ấy sống ở New York.)

87

Do you live with your parents? (Bạn có sống với bố mẹ không?)

No, I live on my own. (Không, tôi sống một mình.)

88

How many people are in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)

There are five people in my family. (Gia đình tôi có năm người.)

89

What’s your mother’s job? (Mẹ bạn làm gì?)

She’s a teacher. (Mẹ tôi là giáo viên.)

90

Do you spend a lot of time with your family? (Bạn có dành nhiều thời gian với gia đình không?)

Yes, I try to visit them every weekend. (Vâng, tôi cố gắng thăm họ mỗi cuối tuần.)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi mua sắm

Mua sắm là hoạt động hàng ngày, và đôi khi bạn sẽ cần sự giúp đỡ từ người bán hàng. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi và giao tiếp trong các tình huống mua sắm.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

91

How much is this? (Cái này giá bao nhiêu?)

It’s $20. (Nó có giá 20 đô la.)

92

Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này không?)

Sure, the fitting room is over there. (Chắc chắn rồi, phòng thử đồ ở đằng kia.)

93

Do you have this in a different size? (Bạn có cái này cỡ khác không?)

Let me check for you. (Để tôi kiểm tra cho bạn.)

94

Can I get a discount? (Tôi có thể được giảm giá không?)

Sorry, the price is fixed. (Xin lỗi, giá đã cố định rồi.)

95

Is this on sale? (Cái này có giảm giá không?)

Yes, it’s 20% off. (Vâng, giảm 20%.)

96

I’ll take it. (Tôi sẽ lấy cái này.)

Great choice! (Lựa chọn tuyệt vời!)

97

Can I pay with a credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

Yes, we accept credit cards. (Vâng, chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng.)

98

Do you have any other colors? (Bạn có màu khác không?)

Yes, we have it in red and blue. (Vâng, chúng tôi có màu đỏ và xanh dương.)

99

Can I return this if it doesn’t fit? (Tôi có thể trả lại nếu không vừa không?)

Yes, you can return it within 30 days. (Vâng, bạn có thể trả lại trong vòng 30 ngày.)

100

Where is the nearest cash register? (Quầy thu ngân gần nhất ở đâu?)

It’s right at the front of the store. (Nó ngay phía trước cửa hàng.)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong nhà hàng

Khi đi ăn ngoài, việc sử dụng những câu giao tiếp thích hợp sẽ giúp bạn có một trải nghiệm ăn uống tốt hơn. 

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng trong các tình huống tại nhà hàng, từ việc gọi món cho đến việc thanh toán hóa đơn.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

101

Can I see the menu, please? (Làm ơn cho tôi thực đơn.)

Sure, here you go. (Chắc chắn rồi, đây là thực đơn.)

102

What do you recommend? (Bạn giới thiệu món nào?)

The steak is very popular. (Món bít tết rất được ưa chuộng.)

103

Is this dish spicy? (Món này có cay không?)

Yes, it’s quite spicy. (Vâng, nó khá cay.)

104

Can I get the bill, please? (Làm ơn cho tôi hóa đơn.)

Of course, here it is. (Tất nhiên, đây là hóa đơn.)

105

What’s today’s special? (Món đặc biệt hôm nay là gì?)

Today’s special is grilled salmon. (Món đặc biệt hôm nay là cá hồi nướng.)

106

Could I have some more water? (Tôi có thể thêm nước không?)

Sure, I’ll bring some more. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ mang thêm.)

107

Do you have any vegetarian options? (Bạn có món chay không?)

Yes, we have a vegetarian lasagna. (Vâng, chúng tôi có món lasagna chay.)

108

Could we have the check? (Chúng tôi có thể tính tiền được không?)

Certainly, I’ll bring it right away. (Chắc chắn, tôi sẽ mang ngay.)

109

Is there a service charge? (Có phí dịch vụ không?)

Yes, it’s 10%. (Vâng, là 10%.)

110

Do you take reservations? (Bạn có nhận đặt chỗ không?)

Yes, we accept reservations. (Vâng, chúng tôi nhận đặt chỗ.)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi hỏi đường

Hỏi đường là một kỹ năng quan trọng khi bạn cần di chuyển hoặc tìm kiếm địa điểm nào đó. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi yêu cầu chỉ đường.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

111

How do I get to [place]? (Làm thế nào để đến [nơi]?)

You can go straight, then turn left at the traffic light. (Bạn đi thẳng, rồi rẽ trái tại đèn giao thông.)

112

Is it far from here? (Có xa đây không?)

It’s about 10 minutes by foot. (Nó cách đây khoảng 10 phút đi bộ.)

113

Can you show me the way? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi không?)

Sure, just follow this road and you’ll find it. (Chắc chắn, chỉ cần đi theo con đường này là bạn sẽ thấy nó.)

114

Where is the nearest bus stop? (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)

It’s just around the corner. (Nó ngay góc phố.)

115

Which way is the train station? (Ga tàu ở hướng nào?)

It’s to the left, after the second traffic light. (Nó ở bên trái, sau đèn giao thông thứ hai.)

116

How long does it take to get there? (Mất bao lâu để đến đó?)

It takes about 15 minutes. (Mất khoảng 15 phút.)

117

Can you give me directions to [place]? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến [nơi] không?)

Sure, head straight and you’ll see it on the right. (Chắc chắn, đi thẳng và bạn sẽ thấy nó ở bên phải.)

118

Is this the right way to [place]? (Đây có phải là đường đúng đến [nơi] không?)

Yes, you’re going the right way. (Vâng, bạn đang đi đúng hướng.)

119

Are there any landmarks nearby? (Có địa danh nào gần đây không?)

Yes, the library is just a block away. (Vâng, thư viện cách đây một dãy nhà.)

120

Can I walk there from here? (Tôi có thể đi bộ đến đó từ đây không?)

Yes, it’s just a 10-minute walk. (Vâng, chỉ mất 10 phút đi bộ.)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi du lịch

Khi du lịch, việc giao tiếp hiệu quả sẽ giúp bạn dễ dàng khám phá các điểm đến mới và kết nối với người dân địa phương. Dưới đây là các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản bạn có thể dùng trong các chuyến đi.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

121

Where is the nearest hotel? (Khách sạn gần nhất ở đâu?)

It’s just around the corner. (Nó ngay góc phố.)

122

How far is it to the airport? (Cách sân bay bao xa?)

It’s about 30 minutes by car. (Nó cách đây khoảng 30 phút lái xe.)

123

What time does the train leave? (Tàu rời lúc mấy giờ?)

The train leaves at 10:00 AM. (Tàu rời lúc 10 giờ sáng.)

124

Can you recommend a good restaurant nearby? (Bạn có thể giới thiệu nhà hàng ngon gần đây không?)

Sure, try the Italian restaurant on Main Street. (Chắc chắn rồi, thử nhà hàng Ý trên phố Main.)

125

Do you have a map of the city? (Bạn có bản đồ thành phố không?)

Yes, here it is. (Vâng, đây là bản đồ.)

126

What’s the best way to get around the city? (Cách tốt nhất để di chuyển trong thành phố là gì?)

The subway is the fastest. (Tàu điện ngầm là nhanh nhất.)

127

Are there any tourist attractions nearby? (Có điểm du lịch nào gần đây không?)

Yes, the museum is just 5 minutes away. (Vâng, bảo tàng chỉ cách đây 5 phút.)

128

How much is a ticket to the museum? (Vé vào bảo tàng bao nhiêu tiền?)

It’s $15 for adults. (Vé cho người lớn là 15 đô la.)

129

Is it safe to walk around here at night? (Đi bộ ở đây vào ban đêm có an toàn không?)

Yes, it’s safe, but just be cautious. (Vâng, khá an toàn, nhưng vẫn cần cẩn thận.)

130

Can I get a ticket for the tour? (Tôi có thể mua vé tham quan không?)

Yes, you can buy one at the counter. (Vâng, bạn có thể mua tại quầy.)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản tại sân bay

Sân bay là nơi bạn sẽ thường xuyên phải giao tiếp trong các chuyến đi, từ việc làm thủ tục đến yêu cầu thông tin về chuyến bay. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn xử lý tốt hơn các tình huống tại sân bay.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

131

Where is the check-in counter? (Quầy làm thủ tục ở đâu?)

It’s over there, next to baggage claim. (Nó ở đằng kia, gần khu nhận hành lý.)

132

Can I check in online? (Tôi có thể làm thủ tục trực tuyến không?)

Yes, you can check in 24 hours before your flight. (Vâng, bạn có thể làm thủ tục 24 giờ trước chuyến bay.)

133

What’s the baggage allowance? (Quy định hành lý là gì?)

You can bring 2 pieces of luggage up to 23 kg each. (Bạn có thể mang 2 kiện hành lý, mỗi kiện tối đa 23 kg.)

134

Is my flight on time? (Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)

Yes, it’s on schedule. (Vâng, chuyến bay đúng giờ.)

135

Where do I pick up my luggage? (Tôi nhận hành lý ở đâu?)

At carousel 3. (Ở băng chuyền số 3.)

136

Can I change my flight? (Tôi có thể đổi chuyến bay không?)

Yes, but there’s a fee. (Vâng, nhưng sẽ có phí.)

137

How long is the flight to [destination]? (Chuyến bay đến [điểm đến] mất bao lâu?)

It’s about 4 hours. (Khoảng 4 giờ.)

138

Where can I get a taxi? (Tôi có thể gọi taxi ở đâu?)

Taxis are outside, just follow the signs. (Taxi ở ngoài, chỉ cần đi theo biển báo.)

139

Can I use my mobile phone in the airport? (Tôi có thể dùng điện thoại di động ở sân bay không?)

Yes, there’s free Wi-Fi. (Vâng, có Wi-Fi miễn phí.)

140

What time does the airport close? (Sân bay đóng cửa lúc mấy giờ?)

The airport is open 24 hours. (Sân bay mở cửa 24 giờ.)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản tại khách sạn

Khi đi du lịch, bạn sẽ thường xuyên giao tiếp với nhân viên khách sạn để hỏi về phòng, dịch vụ và các tiện ích khác. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong các tình huống tại khách sạn.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

141

I have a reservation under the name [Your Name]. (Tôi đã đặt phòng dưới tên [Tên của bạn].)

Can I have your ID, please? (Bạn có thể cho tôi xem CMND được không?)

142

Is breakfast included? (Bữa sáng đã bao gồm chưa?)

Yes, breakfast is included from 7 AM to 10 AM. (Vâng, bữa sáng được phục vụ từ 7 giờ sáng đến 10 giờ sáng.)

143

Do you have a swimming pool? (Bạn có hồ bơi không?)

Yes, our pool is located on the rooftop. (Vâng, hồ bơi của chúng tôi nằm trên mái nhà.)

144

What time is check-out? (Giờ trả phòng là mấy giờ?)

Check-out time is at 12 PM. (Giờ trả phòng là 12 giờ trưa.)

145

Can I get a wake-up call? (Tôi có thể yêu cầu gọi dậy không?)

Sure, what time would you like? (Chắc chắn rồi, bạn muốn gọi lúc mấy giờ?)

146

Could you bring extra towels to my room? (Bạn có thể mang thêm khăn tắm vào phòng tôi không?)

I’ll send someone to your room right away. (Tôi sẽ cử người lên phòng bạn ngay.)

147

I’d like to extend my stay. (Tôi muốn gia hạn thời gian lưu trú.)

Let me check availability for you. (Để tôi kiểm tra phòng trống cho bạn.)

148

What’s the nearest subway station? (Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?)

It’s just two blocks away, turn left. (Cách đây hai dãy nhà, rẽ trái.)

149

Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

Yes, we accept credit cards. (Vâng, chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng.)

150

Do you offer a shuttle service? (Bạn có dịch vụ đưa đón không?)

Yes, we provide shuttle service to the airport. (Vâng, chúng tôi cung cấp dịch vụ đưa đón đến sân bay.)

Cách ghi nhớ các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhanh nhóng
Cách ghi nhớ các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhanh nhóng

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi gọi điện thoại

Gọi điện thoại là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn cần liên lạc với bạn bè, đồng nghiệp hay các dịch vụ khác. 

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sau đây sẽ giúp bạn xử lý linh hoạt các tình huống gọi điện, từ việc thiết lập cuộc gọi cho đến việc trao đổi thông tin cần thiết.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

151

Hello, may I speak to [Name]? (Xin chào, tôi có thể nói chuyện với [Tên] không?)

This is [Name] speaking. (Đây là [Tên] đang nói.)

152

Can I leave a message? (Tôi có thể để lại tin nhắn không?)

Sure, what would you like to say? (Chắc chắn rồi, bạn muốn nói gì?)

153

Is [Name] available? ([Tên] có ở đó không?)

He/She is not available right now. (Anh ấy/Cô ấy hiện không có mặt.)

154

Could you call me back later? (Bạn có thể gọi lại cho tôi sau không?)

Sure, I’ll call you back as soon as I can. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi có thể.)

155

What’s the best time to reach you? (Thời gian nào là tốt nhất để gọi cho bạn?)

You can reach me after 2 PM. (Bạn có thể gọi cho tôi sau 2 giờ chiều.)

156

Could you speak a little slower? (Bạn có thể nói chậm lại một chút không?)

Of course, sorry about that. (Chắc chắn rồi, xin lỗi về điều đó.)

157

I think I have the wrong number. (Có lẽ tôi gọi nhầm số.)

Oh, I’m sorry, I think you’ve dialed the wrong number. (Ôi, xin lỗi, tôi nghĩ bạn gọi nhầm số.)

158

Can I speak to the manager? (Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?)

Sure, I’ll transfer you to the manager. (Chắc chắn, tôi sẽ chuyển cuộc gọi cho người quản lý.)

159

Who am I speaking with? (Tôi đang nói chuyện với ai?)

This is [Name], how can I help you? (Đây là [Tên], tôi có thể giúp gì cho bạn?)

160

What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)

It’s [Phone Number]. (Số điện thoại của tôi là [Số điện thoại].)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong trường học

Trong môi trường đại học, giao tiếp hiệu quả không chỉ giúp bạn học tốt mà còn tạo cơ hội xây dựng các mối quan hệ với bạn bè và giảng viên. 

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn trong các tình huống học tập, từ việc tham gia lớp học đến yêu cầu sự trợ giúp từ giảng viên.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

161

What time does the class start? (Lớp học bắt đầu lúc mấy giờ?)

The class starts at 9 AM. (Lớp học bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)

162

Where is the classroom? (Lớp học ở đâu?)

It’s on the second floor, room 202. (Nó ở tầng hai, phòng 202.)

163

Can I attend the class online? (Tôi có thể tham gia lớp học trực tuyến không?)

Yes, you can join via Zoom. (Vâng, bạn có thể tham gia qua Zoom.)

164

Do we need to bring anything to the class? (Chúng ta có cần mang gì đến lớp không?)

Just bring your laptop and notebook. (Chỉ cần mang theo máy tính xách tay và vở ghi.)

165

When is the next seminar? (Seminar tiếp theo là khi nào?)

It’s on Wednesday at 10 AM. (Vào thứ tư lúc 10 giờ sáng.)

166

Do we have any group projects this semester? (Chúng ta có dự án nhóm nào trong học kỳ này không?)

Yes, we do. The project is due next month. (Vâng, chúng ta có. Dự án này phải nộp vào tháng sau.)

167

Can I get an extension for this assignment? (Tôi có thể xin gia hạn bài tập này không?)

I can give you two more days to submit it. (Tôi có thể cho bạn thêm hai ngày để nộp.)

168

Where can I find the syllabus? (Tôi có thể tìm giáo trình ở đâu?)

It’s available on the university website. (Nó có sẵn trên website của trường.)

169

How do I register for courses? (Tôi làm thế nào để đăng ký môn học?)

You can register online through the student portal. (Bạn có thể đăng ký trực tuyến qua cổng thông tin sinh viên.)

170

Is there a study group for this subject? (Có nhóm học cho môn này không?)

Yes, we meet every Thursday at 4 PM. (Vâng, chúng ta gặp nhau vào mỗi thứ năm lúc 4 giờ chiều.)

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi kết bạn & hẹn hò

Chủ đề kết bạn và hẹn hò đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ xã hội. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn bắt đầu một cuộc trò chuyện và dần dần tiến tới những cuộc hẹn hò thú vị.

Số Thứ Tự

Câu Hỏi

Câu Trả Lời

171

Would you like to go out sometime? (Bạn có muốn đi chơi một lần không?)

That sounds great! When do you want to go? (Nghe tuyệt đấy! Khi nào bạn muốn đi?)

172

It’s nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn!)

Nice to meet you too! (Rất vui được gặp bạn!)

173

What do you like to do for fun? (Bạn thích làm gì để giải trí?)

I enjoy reading and watching movies. (Tôi thích đọc sách và xem phim.)

174

Do you want to grab a coffee sometime? (Bạn có muốn đi uống cà phê một lần không?)

Sure, I’d love to! (Chắc chắn, tôi rất thích!)

175

What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)

I love jazz and classical music. (Tôi thích nhạc jazz và nhạc cổ điển.)

176

Do you want to hang out this weekend? (Cuối tuần này bạn có muốn đi chơi không?)

That sounds like a good idea. (Nghe như một ý tưởng hay.)

177

Are you free tomorrow? (Ngày mai bạn có rảnh không?)

Yes, I’m free after 3 PM. (Vâng, tôi rảnh sau 3 giờ chiều.)

178

Do you want to see a movie? (Bạn có muốn xem phim không?)

I’d love to! What movie should we watch? (Tôi rất thích! Chúng ta nên xem phim gì?)

179

Let’s keep in touch. (Chúng ta hãy giữ liên lạc.)

Yes, I’d like that. (Vâng, tôi thích điều đó.)

180

Would you like to go to dinner sometime? (Bạn có muốn đi ăn tối một lần không?)

That sounds wonderful. (Nghe thật tuyệt.)

Cách ghi nhớ các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhanh nhóng

Luyện nghe và bắt chước

Luyện nghe là một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Bạn có thể nghe các bài học, podcast, hoặc xem video tiếng Anh để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu của người bản xứ.

Khi nghe, hãy bắt chước lại cách phát âm, nhịp điệu và cấu trúc câu để luyện phản xạ. Điều này giúp bạn ghi nhớ câu nói một cách tự nhiên và sử dụng chính xác trong các tình huống thực tế.

Mẹo: Tìm các video hoặc đoạn hội thoại với tốc độ vừa phải để bạn có thể nghe rõ và bắt chước. Dần dần, bạn sẽ có thể nghe và hiểu nhanh hơn khi gặp phải các tình huống giao tiếp thực tế.

Thực hành hàng ngày

Không có cách nào giúp bạn ghi nhớ các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản tốt hơn là thực hành hàng ngày. Cố gắng sử dụng những câu đã học trong các cuộc trò chuyện thực tế, dù là với bạn bè, đồng nghiệp hay qua các ứng dụng học tiếng Anh. 

Việc thực hành thường xuyên không chỉ giúp bạn nhớ câu mà còn tăng sự tự tin khi sử dụng chúng.

Mẹo: Hãy đặt ra mục tiêu thực hành ít nhất 15-20 phút mỗi ngày. Bạn có thể nói chuyện với chính mình, tham gia vào các nhóm học tiếng Anh, hoặc sử dụng các ứng dụng giao tiếp trực tuyến.

Xem thêm:

Tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp

Một trong những cách nhanh chóng và hiệu quả nhất để ghi nhớ và sử dụng các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản là tham gia các khóa học giao tiếp. 

Những khóa học này không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn tạo cơ hội thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế với giảng viên và bạn học. 

Các bài tập thực hành trong lớp sẽ giúp bạn phát triển phản xạ nhanh, giúp bạn sử dụng các câu giao tiếp một cách chính xác và tự tin khi cần thiết.

Mẹo: Chọn các khóa học giao tiếp có phương pháp giảng dạy tích cực, kết hợp lý thuyết và thực hành để giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Có thể bạn quan tâm: Các tiêu chí vàng chọn ra giáo viên tiếng Anh giao tiếp phù hợp

các khóa học tiếng Anh tại VUS
Học tiếng Anh tại VUS là lựa chọn lý tưởng

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh chất lượng tại Việt Nam, Anh Văn Hội Việt Mỹ (VUS) chính là lựa chọn lý tưởng. 

Với gần 30 năm kinh nghiệm giảng dạy, VUS tự hào là trung tâm Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam với:

  • Đội ngũ giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
  • Phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả.
  • Môi trường học tập năng động, lớp học tương tác và tài liệu học tập phong phú.

VUS có đa dạng các khóa học tiếng Anh phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng học viên:

  • Khóa học giao tiếp 100% tiếng Anh: Với phương pháp học thực tế và đội ngũ giáo viên bản ngữ, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp, từ việc tham gia cuộc hội thoại đơn giản đến các tình huống giao tiếp phức tạp.
  • Khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc: Hướng dẫn bạn từng bước để học từ vựng, ngữ pháp cơ bản và phát âm chính xác, giúp bạn tự tin hơn trong việc học và sử dụng tiếng Anh mỗi ngày.
  • Khóa học IELTS: Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các chiến lược thi hiệu quả, bộ tài liệu ôn luyện phong phú, và những buổi luyện tập thực tế, giúp bạn đạt được điểm số IELTS cao.

Chúng tôi cam kết mang đến một trải nghiệm học tiếng Anh thực tế, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày và đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách dễ dàng và hiệu quả.

Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh ngay hôm nay để mở ra những cơ hội mới cho bạn!

Bắt đầu học tiếng Anh ngay!
150+ các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sử dụng hàng ngày

Nắm vững các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản là bước đầu tiên để bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Việc học các câu giao tiếp này không chỉ giúp bạn trong cuộc sống hàng ngày mà còn mở ra nhiều cơ hội học hỏi và trao đổi với người bản xứ.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ