Tiếng Anh giao tiếp
Top 35+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc cần nắm
35+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc
Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc là hoạt động thường ngày của người đi làm. Tuy nhiên, số lượng người bận rộn và mất định hướng với tiếng Anh tại Việt Nam vẫn đang gia tăng. Các bạn gặp không ít khó khăn khi phải giao tiếp với người nước ngoài tại môi trường công sở. Điều này gây nhiều ảnh hưởng xấu đến tâm lý và sự tự tin của các bạn. Vì vậy, hãy cùng VUS tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc người đi làm cần nắm ngay sau đây.
Table of Contents
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc
Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc – Gặp gỡ
Ngày đầu tiên đi làm, bạn sẽ khó tránh khỏi việc phải giao tiếp nhiều với các phòng ban khác nhau. Điều này chắc chắn hơn khi bạn làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia hoặc cấp trên là người ngoại quốc. Cùng tìm hiểu một số mẫu câu giao tiếp cơ bản cho lần gặp gỡ đầu tiên.
It’s my pleasure to meet you. | Đây là vinh hạnh của tôi khi được gặp bạn. |
Are you new here? | Bạn là người mới ở đây à? |
How long have you worked here? | Bạn làm ở đây bao lâu rồi? |
Where are our team members? | Thành viên cùng đội của chúng ta ở đâu rồi? |
This is your workplace. | Đây là nơi làm việc của bạn. |
Please, feel free to take a look around. | Cứ tự nhiên mà tham quan nhé! |
You can ask me about everything. | Bạn có thể hỏi tôi về bất kỳ điều gì. |
Let me brief you on your new position. | Để tôi nói sơ lược qua về vị trí mới của bạn. |
There are _ employees in the company | Có _ nhân viên ở trong công ty. |
This is your direct manager. | Đây là quản lý trực tiếp của bạn. |
Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc – Cuộc họp
When does our meeting start? | Cuộc họp của chúng ta khi nào bắt đầu? |
What do I need to prepare before the meeting? | Tôi phải chuẩn bị gì trước cho cuộc họp? |
Where is the projector? | Máy chiếu để ở đâu vậy? |
How many people are there in the meeting? | Có bao nhiêu người trong cuộc họp? |
No one is absent today. | Không ai vắng mặt vào hôm nay cả. |
Let’s take a minute to brainstorm some new ideas. | Hãy dành vài phút để nghĩ ra một vài ý tưởng mới. |
Before we continue, are there any further questions? | Trước khi chúng ta tiếp tục, có ai có câu hỏi gì không? |
Would you mind explaining that problem one more time? | Bạn có thể vui lòng giải thích vấn đề đó một lần nữa không? |
Is there anything else anyone would like to share? | Còn điều gì khác mà mọi người muốn chia sẻ không? |
Let’s wrap up the important points before we get back to work. | Hãy tổng kết lại những điểm quan trọng trước khi chúng ta quay trở lại làm việc. |
Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc – Nêu ý kiến
Việc nêu ý kiến cho phép bạn thể hiện khả năng tư duy độc lập trong suy nghĩ cũng như năng lực sáng tạo của bản thân. Vậy trong tiếng Anh có những mẫu câu nêu ý kiến cơ bản nào?
I beg to differ. | Tôi xin được có ý kiến khác. |
I have a different perspective than you. | Tôi có góc nhìn khác hơn so với bạn. |
I think it’s totally right. | Tôi nghĩ nó hoàn toàn đúng. |
My approach to this problem is… | Cách tôi tiếp cận vấn đề này chính là… |
It’s clear to me that… | Nó rõ ràng với tôi rằng… |
I see where you’re coming from, but… | Tôi hiểu bạn đang đứng trên phương diện nào, nhưng… |
Do you have any alternative solutions? | Bạn còn có những giải pháp thay thế nào khác không? |
That’s a good point. | Đó là một luận điểm hay. |
That’s how I see it too. | Tôi cũng thấy như vậy. |
Based on my research, there’s no doubt that… | Theo nghiên cứu tôi có được, không nghi ngờ rằng… |
Các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc
Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc – Tình huống 1
James: Thanh, You did a really good job this time. Your results are beyond my expectations.
(Thanh, lần này cô thực sự đã làm rất tốt. Kết quả cô vượt ngoài mong đợi của tôi).
Thanh: Thank you sir. I wouldn’t have been able to finish the project if it weren’t for your help.
(Cảm ơn ông. Tôi sẽ không thể hoàn thành dự án này nếu không có sự giúp đỡ của ông).
James: Don’t say that. You deserve my absolute recognition. Anyway, I have decided to give you a huge bonus this month. Thanks for being my reliable assistant.
(Đừng nói thế. Cô xứng đáng có được sự công nhận tuyệt đối của tôi. Dù sao thì, tôi đã quyết định thưởng cho cô một khoản tiền thưởng lớn trong tháng này. Cảm ơn vì đã là người trợ lý đáng tin cậy).
Thanh: Wow, I really appreciate that. I will definitely continue trying my best.
(Ồ, tôi thực sự rất trân trọng điều đó. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục cố gắng hết sức mình).
James: That’s the spirit. (Tinh thần tốt đấy!)
Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc – Tình huống 2
Peter: Good morning, this is Peter. Can I speak to Huong?
(Chào buổi sáng, tôi là Peter. Tôi nói chuyện với Hương được không?)
Huong: Good morning Peter, it’s me. Do you need any help?
(Chào Peter, là tôi đây. Anh cần giúp đỡ gì không?)
Peter: Actually yes. But I want to ask you first. How is it going with you today?
(Thật ra là có. Nhưng tôi muốn hỏi cô trước. Hôm nay của cô thế nào rồi)
Huong: Pretty well, I have to say.
(Rất tốt, tôi phải nói như vậy)
Peter: It’s good to hear that. Could we meet for lunch today to discuss the new project?
(Thật tốt nghe như thế. Chúng ta có thể đi ăn trưa hôm nay để bàn thêm về dự án mới được không?)
Huong: Okay. I’ll see you around 11: 30 AM.
(Được chứ. Tôi sẽ gặp anh vào khoảng 11: 30 trưa nhé).
Peter: Great. I’ll see you then. (Tuyệt. Hẹn gặp lại cô).
Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc – Tình huống 3
A: Is this Ms Jennie? (Đây có phải cô Jennie không?)
Jennie: Yes, this is me. Who are you? (Vâng, tôi đây. Cô là ai vậy?)
A: I’m Hang. I’m calling from the Unilever Company. We were very pleased to announce that you passed the interview last week. Now, we would like to offer you the new position.
(Tôi là Hằng. Tôi đang gọi từ Công ty Unilever. Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng bạn đã vượt qua cuộc phỏng vấn vào tuần trước. Bây giờ, chúng tôi muốn cung cấp cho bạn vị trí mới).
Jennie: OMG, thank you so much. It’s my great honor to be a part of your company.
(Ôi trời ơi, cảm ơn cô rất nhiều. Tôi rất vinh dự được trở thành một phần của công ty).
A: Wonderful. We are interested in having you begin as soon as possible, perhaps next week? Is that ok?
(Tuyệt vời. Chúng tôi muốn bạn bắt đầu càng sớm càng tốt, có lẽ là vào tuần tới? Ổn chứ?)
Jennie: It’s no problem to me. (Tôi không có vấn đề gì cả)
A: Great, we will see you then. (Được, chúng tôi sẽ gặp bạn vào lúc đó)
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong công việc
Cụm từ vựng giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc
1. Get along with: Hòa thuận.
-> Luckily, I got along with my colleagues after my first day at work.
(Thật may mắn, tôi đã hòa hợp được với đồng nghiệp ngay sau ngày đầu làm việc).
2. Call in sick: Nghỉ bệnh.
-> I had to call in sick today and told my boss I would miss the internal gathering.
(Tôi phải xin nghỉ bệnh hôm nay và thông báo đến sếp rằng tôi sẽ không đến được buổi gặp mặt nội bộ).
3. Call it a day: Tạm hoãn.
-> I don’t feel like writing the final report right now. I will call it a day and work on it tomorrow.
(Tôi không muốn viết bản báo cáo cuối cùng vào lúc này. Tôi sẽ hoãn nó lại và tiếp tục vào ngày mai).
4. Carry out: Tiến hành.
-> My company will carry out the plan of market expansion in the next year.
(Công ty tôi sẽ tiến hành kế hoạch mở rộng thị trường trong năm tiếp theo).
5. Lay off: Sa thải.
-> Due to the economic crisis in 2022, big tech companies have to lay off thousands of their employees.
(Các công ty công nghệ lớn phải sa thải hàng ngàn nhân viên bởi khủng hoảng kinh tế vào năm 2022.)
6. Burn out: Bị kiệt sức.
-> I stayed up all night to meet the deadlines and now I’m burning out.
(Tôi đã thức cả đêm để hoàn thành thời hạn công việc và giờ tôi cảm thấy kiệt sức).
7. Slack off: Làm ít đi.
-> I need to slack off a bit. I’ve been working hard this whole weekend.
(Tôi cần làm ít một chút. Tôi đã làm việc chăm chỉ cả tuần này rồi).
8. Keep up with: Đuổi kịp
-> Because I’m a new staff member here, I have to keep up with others in my team.
(Tôi phải đuổi kịp với các thành viên khác trong đội bởi tôi là người mới ở đây)
9. Call off: Hủy (cuộc hẹn, buổi gặp mặt,…)
-> My customer called off the meeting because he had some unexpected personal problems.
(Khách hàng của tôi đã hủy buổi hẹn bởi ông ấy có vài chuyện cá nhân đột xuất)
10. Knuckle down: Làm việc chăm chỉ hơn
-> He managed to knuckle down his work seriously enough to pass the probation time.
(Anh ấy đã nghiêm túc làm việc chăm chỉ đủ lâu để vượt qua thời gian thử việc)
11. Give a shot: Thử (Làm điều gì đó lần đầu tiên)
-> Give this new position a shot and see what you can do.
(Hãy thử ở vị trí mới này và xem bạn có thể làm được gì)
12. Stand out: Nổi bật
-> How to be stand out in everything you do?
(Làm sao để trở nên nổi bật trong tất cả những điều bạn làm?)
Lưu loát giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc cùng iTalk
Ngày nay, việc thực hành giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc hiện vẫn đang là một thách thức với nhiều bạn trẻ, người đi làm hoặc người bận rộn nói chung. Các bạn gặp khó khăn khi thiếu định hướng và động lực để thực sự thay đổi.
Vì lẽ đó, VUS cho ra mắt khóa học được thiết kế riêng dành cho người bận rộn – iTalk .
Khóa học sẽ giúp bạn tối ưu và đơn giản hoá hoạt động tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong công việc dựa trên 4 tiêu chí quan trọng:
FIT: Tinh giản quá trình học tập
- Phương pháp học tối ưu hóa: Vận dụng quy tắc 10 – 90 – 10 (Before – In – After)
- Phương pháp đào tạo: Hệ thống hóa bài học và quá trình học tập với quy tắc 3Ps ( Presentation – Practice – Production)
- Phương pháp đánh giá năng lực: Các bài Assessment sau mỗi 10 chủ đề bài học, đồng thời là bài kiểm tra check level tổng hợp sau 60 chủ điểm.
Flexibility: Tiến trình học tập chủ động
- Tùy chọn tham gia học offline tại trung tâm hoặc học online ở nhà
- Duy trì học tập liên tục dù tình hình giãn cách hay công tác đột xuất
- 365+ chủ đề đa dạng, tính thực tiễn cao, bao gồm các chủ đề mang tính thời sự (seasonal – real-time topic)
Fluency & Accuracy: Tự tin giao tiếp tiếng Anh chuẩn bản ngữ
- Giáo viên Việt Nam giúp bạn củng cố ngữ pháp và cung cấp các mẫu câu ứng dụng
- Giáo viên bản xứ tập trung củng cố phát âm Anh ngữ, đồng thời nâng cao giao tiếp toàn diện qua thực hành đàm thoại, tăng tốc độ phản xạ, ứng dụng mẫu câu, từ vựng và ngữ pháp bài bản.
- Tự tin giao tiếp, chớp lấy nhiều cơ hội vàng trong sự nghiệp và cuộc sống.
Integrated Tech Support: Tích hợp công nghệ
- Luyện phát âm với ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) giúp bạn sửa các lỗi phát âm từ giọng đọc mẫu của giáo viên bản ngữ
- Ôn luyện tại iTalk Web 24/7, tăng cường hiệu quả học tập ngay tại nhà.
- Dashboard theo dõi học tập cùng hệ thống rèn luyện mẫu câu, từ vựng và ôn tập mở rộng.
Với danh sách các từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc, VUS hy vọng những người bận rộn đã có thêm nguồn tài liệu học tập và thực hành tại môi trường làm việc cho bản thân.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.