Học tiếng Anh cùng bé
Trọn bộ các dạng bài tập tiếng Anh lớp 2 trẻ cần nắm vững
Luyện tập các dạng bài tập tiếng Anh lớp 2 thường gặp
Bên cạnh việc rèn luyện từ vựng và ngữ pháp, làm thường xuyên các dạng bài tập tiếng anh lớp 2 cũng là cách giúp bé đạt được sự tiến bộ trong việc học tiếng Anh. Sau đây, VUS sẽ điểm qua các dạng bài tập kèm đáp án được chọn lọc giúp bé học tốt tiếng Anh hơn ở trường.
Table of Contents
Tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 2 có đáp án theo chủ đề
Hiểu rõ và làm quen với các dạng bài tập là yếu tố quan trọng giúp trẻ học tập hiệu quả hơn. Dưới đây là danh sách các dạng bài tập tiếng Anh lớp 2 chương trình mới, kèm theo đáp án chi tiết.
Chủ đề nghề nghiệp
Bài tập 1: Xem tranh và điền từ thích hợp
Bài tập 2: Nối từ vựng với nghề nghiệp tương ứng
Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau.
My mom is a _____. She works at a hospital. She helps sick people feel better. She wears a white coat and has a stethoscope. She is very kind and caring. I want to be a ____ like my mom when I grow up.
Đáp án:
Bài tập 1:
- Doctor
- Singer
- Farmer
- Teacher
- Driver
- Engineer
Bài tập 2:
1 – B
2 – D
3 – A
4 – C
Bài tập 3:
My mom is a doctor. She works at a hospital. She helps sick people feel better. She wears a white coat and has a stethoscope. She is very kind and caring. I want to be a doctor like my mom when I grow up.
(Mẹ tôi là một bác sĩ. Cô ấy làm việc tại một bệnh viện. Cô ấy giúp những người bệnh cảm thấy tốt hơn. Cô ấy mặc một chiếc áo khoác trắng và có một ống nghe. Cô ấy rất tốt bụng và chu đáo. Tôi muốn trở thành một bác sĩ như mẹ tôi khi tôi lớn lên.)
Bài tập tiếng Anh lớp 2 về gia đình
Bài tập 1: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa
- M_o_th_r
- F_th_r
- Sis_er
- Br_ther
- Gr_ndm_ther
- Gr_ndf_ther
- A_nt
- U_cl_
Bài tập 2: Viết các từ vựng về gia đình với mô tả tương ứng.
My father’s wife. – ____
My parents’ son. – ____
My mother’s husband. – ____
My aunt’s child. – ____
My grandparents’ daughter. – ____
Bài tập 3:
Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng Việt
- This/ father: This is my father: Đây là bố của tôi.
- This/ mother __________________________________________
- This/ sister __________________________________________
- This/ brother __________________________________________
- This/ daughter: __________________________________________
Đáp án:
Bài tập 1:
- M_oth_r (Mother)
- F_th_r (Father)
- Sis_er (Sister)
- Br_ther (Brother)
- Gr_ndm_ther (Grandmother)
- Gr_ndf_ther (Grandfather)
- A_nt (Aunt)
- U_cl_ (Uncle)
Bài tập 2:
- My father’s wife. – mother
- My parents’ son. – brother
- My mother’s husband. – father
- My aunt’s child. – cousin
- My grandparents’ daughter. – aunt
Bài tập 3:
- This/ father: This is my father: Đây là bố của tôi.
- This/ mother: This is my mother: Đây là mẹ của tôi
- This/ sister: This is my sister: Đây là chị gái của tôi
- This/ brother: This is my brother: Đây là anh trai của tôi
- This/ daughter: This is my daughter: Đây là con gái của tôi
Bài tập tiếng Anh lớp 2 chủ đề đồ con vật, đồ vật
Bài tập 1: Dịch từ tiếng việt sang tiếng Anh
STT | Nghĩa của từ | Từ vựng tiếng Anh |
1 | Con mèo | ………………………………. |
2 | Con cá | ……………………………… |
3 | Cái bảng | ……………………………… |
4 | Trường học | ……………………………… |
5 | Con voi | ……………………………… |
6 | Quả trứng | ……………………………… |
7 | Cái bàn | ……………………………… |
8 | Quyển sách | ……………………………… |
Bài tập 2: Chọn từ khác loại
- Lion / dog / cat / green
- Chair / five / window / table
- Book / pen / notebook / doctor
- Ruler / eraser / bag / orange
- Pig / chicken / clock / dog
Bài tập 3: Hoàn thiện các từ sau
Đáp án:
Bài tập 1:
STT | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Đáp án | Cat | Fish | Board | School | Elephant | Egg | Desk | Book |
Bài tập 2:
STT | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Đáp án | Green | Five | Doctor | Orange | Clock |
Bài tập 3:
STT | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | Cat | Car | Board | Egg | Elephant | Doll |
Bài tập về số đếm
Bài tập 1: Sắp xếp thành từ vựng của các số hoàn chỉnh
- neo
- otw
- eerht
- uorf
- evif
- xis
- neves
Bài tập 2:
Bài tập 3: Đọc và viết các số tương ứng
Ten | ______________ | 5. Four | ______________ |
Seven | ______________ | 6. One | ______________ |
Six | ______________ | 7. Eight | ______________ |
Two | ______________ | 8. Three | ______________ |
Đáp án:
Bài tập 1: One – two – three – four – five – six – seven
Bài tập 2:
- Four
- Seven
- Three
- Five
- Six
- Nine
Bài tập 3:
Ten | 10 | 5. Four | 4 |
Seven | 7 | 6. One | 1 |
Six | 6 | 7. Eight | 8 |
Two | 2 | 8. Three | 3 |
Dạng bài tập a/an
Bài tập 1: Đọc và xác định “a” hoặc “an”
- ____ apple
- ____ orange
- ____ banana
- ____ elephant
- ____ house
- ____ book
- ____ umbrella
- ____ cat
Bài tập 2: Điền “a” hoặc “an” vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- He has ____ guitar.
- They saw ____ airplane in the sky.
- Can I get ____ apple from the basket?
- She wants to be ____ artist.
- There is ____ elephant in the zoo.
Bài tập 3:
Đáp án:
Bài tập 1:
- An apple
- An orange
- A banana
- An elephant
- A house
- A book
- An umbrella
- A cat
Bài tập 2: a / an / an / an / an
Bài tập 3: an / an / a / a / an / a
Bài tập tiếng Anh lớp 2 bổ sung
Bài tập 1: Điền “Am”, “Is”, hoặc “Are” vào chỗ trống.
I ____ a student.
She ____ my friend.
They ____ playing in the park.
It ____ a sunny day.
We ____ at the zoo.
The cat ____ sleeping.
He ____ reading a book.
You ____ my teacher.
The birds ____ flying in the sky.
Bài tập 2: Sắp xếp lại trật tự các câu sau
- name? / your / is / What
- are / How / you?
- color / this? / is / What
- this?/ is / Who
- How / are / old / you?
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.
1. Tên của tôi là Lisa. Tôi là một học sinh.
…………………………………………………………………………………………
2. Bạn tên là gì? Bạn bao nhiêu tuổi?
………………………………………………………………………………………
3. Đây là ai? Đây là bố của tôi
………………………………………………………………………………………
Đáp án:
Bài tập 1:
- I am a student.
- She is my friend.
- They are playing in the park.
- It is a sunny day.
- We are at the zoo.
- The cat is sleeping.
- He is reading a book.
- You are my teacher.
- The birds are flying in the sky.
Bài tập 2:
- What is your name?
- How are you?
- What color is this?
- Who is this?
- How old are you?
Bài tập 3:
- My name is Lisa. I am a student.
- What is your name? How old are you?
- Who is this? This is my father.
Anh ngữ vượt trội với SuperKids – Trẻ chinh phục các chứng chỉ Cambridge
Giúp con phát triển kỹ năng học tập toàn cầu
SuperKids – Khóa học tiếng Anh thiếu nhi dành cho độ tuổi từ 6 – 11 được thiết kế để giúp các bé phát triển khả năng học tập tiếng Anh một cách tốt nhất trong giai đoạn tiểu học, đồng thời xây dựng nền tảng kiến thức Anh ngữ vững chắc cho tương lai.
Sau khi tham gia các lớp của khóa học SuperKids, các bé sẽ đủ điều kiện tham thi các chứng chỉ Cambridge như Starters, Movers hay Flyers. Đây là cơ hội tuyệt vời để các bé áp dụng những kiến thức đã học và đánh giá khả năng Anh ngữ của mình theo tiêu chuẩn quốc tế.
Khóa học SuperKids không chỉ đảm bảo việc học vui vẻ và phát triển toàn diện cho các bé, mà còn giúp mở ra cánh cửa cho họ tiến xa hơn trong việc tiếp cận và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống và học tập.
Tìm hiểu và trải nghiệm thế giới muôn màu với phương pháp học chủ động
Phương pháp học chủ động bước đầu khơi gợi sự thích thú, tò mò của bé về thế giới xung quanh, tạo cơ hội sử dụng tiếng Anh trong nhiều hoạt động. Từ đó hỗ trợ phát triển tư duy và khả năng chủ động cho bé.
- Khơi mở: Khơi dậy sự tò mò của con thông qua việc đặt câu hỏi xoay quanh các chủ đề học.
- Tìm hiểu: Bé tiếp thu kiến thức qua sự giảng dạy của các giáo viên từ những thước phim, hình ảnh, bài đọc hiểu,…
- Luyện tập: Giúp con ôn luyện qua các trò chơi, hoạt động thú vị, tạo cho con cảm giác vừa học vừa được chơi.
- Sáng tạo: Con thỏa sức thể hiện sự sáng tạo từ những gì đã học được trên lớp.
Nền tảng học tập V – HUB
V – HUB được VUS phát triển với mục đích mang lại môi trường học tập thoải mái, bé có thể ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Ba mẹ dễ dàng đồng hành cùng con trên hành trình học tập và phát triển một cách toàn diện.
- Trước buổi học: Giúp con làm quen với các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, nhờ đó con có thể tiếp thu nhanh hơn khi học tập ở lớp.
- Trong buổi học: Con được học tập thông qua nhiều hình thức, trò chơi thú vị như: Học từ vựng thông qua Flashcard, luyện nghe, nói với công nghệ AI, đóng vai và hoàn thành các hội thoại hoàn chỉnh,…
- Sau buổi học: Củng cố kiến thức thông quan các hoạt động hình ảnh, video game.
Là cổng thông tin liên lạc kết nối nhà trưbờng và gia đình, V – HUB giúp ba mẹ nắm được lộ trình và kết quả học tập của con từ đó quản lý thời gian học của con một cách hiệu quả.
Giáo trình độc quyền LOOK
Là sự kết hợp giữa VUS và NXB NATIONAL GEOGRAPHIC LEARNING, giáo trình Look được chọn lọc từ bìa sách đến nội dung và công cụ hỗ trợ giảng dạy.
- Bìa sách mang logo VUS và hình ảnh được chọn lựa bởi trung tâm.
- Nội dung được điều chỉnh sao cho phù hợp với văn hóa Việt Nam, bao gồm cả bài tập luyện thi Cambridge để hỗ trợ chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế.
- Giáo trình cung cấp tài liệu hỗ trợ và sử dụng hệ thống V-HUB để tạo ra các bài tập thực hành đa dạng và thường xuyên.
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS – Dẫn đầu về uy tín, chất lượng
Chất lượng đào tạo tại VUS đã được công nhận khi đạt được chứng nhận đào tạo chất lượng chuẩn quốc tế NEAS trong suốt 6 năm.
- Trung tâm Anh ngữ VUS không ngừng phát triển và nâng cao từ đội ngũ giáo viên, giáo trình đến cơ sở vật chất nhằm hướng đến chất lượng đào tạo cao nhất. Sứ mệnh của VUS không chỉ đặt vào việc truyền đạt kiến thức, mà còn là việc thúc đẩy sự sáng tạo, khám phá và phát triển cá nhân cho từng học viên.
- Trải dài trên đất Việt với hơn 70 cơ sở đạt chuẩn đào tạo NEAS. Với hơn 180.918 học viên, Việt Nam đạt kỷ lục nhiều nhất về số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế như Starters, Movers, Flyers, IELTS, PET. Đối tác của VUS bao gồm các NXB hàng đầu thế giới như National Geographic Learning, Oxford University Press, Macmillan Education và British Council…
- Hơn 2.700 giáo viên giỏi và giàu kinh nghiệm đã được tuyển chọn khắt khe. Họ có bằng cử nhân trở lên và các bằng giảng dạy tiếng Anh quốc tế như TESOL, CELTA và TEFL. Quản lý chất lượng giảng dạy tại VUS được đảm bảo bởi 100% những người có bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ Anh.
Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết các dạng bài tập tiếng Anh lớp 2 và được phân chia theo từng chủ đề. VUS hy vọng giúp các em nắm vững kiến thức ngữ pháp và từ vựng đã học. Chúc các em học tập vui vẻ và đạt được những kết quả đáng mơ ước trong việc học tiếng Anh!
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.