Bộ bài tập thì quá khứ tiếp diễn cơ bản - nâng cao có đáp án
Khi học tiếng Anh, nhiều người dễ bối rối mỗi khi phải dùng thì quá khứ tiếp diễn trong đời sống. Đang kể lại một kỷ niệm, bạn có thể ngập ngừng không biết nên nói “I watched TV” hay “I was watching TV”.
Khi gặp những câu có when hoặc while, việc xác định hành động đang diễn ra và hành động chen ngang cũng không hề đơn giản. Thậm chí, có lúc người học còn lỡ dùng thì quá khứ tiếp diễn với những động từ trạng thái như know, like, believe, khiến câu trở nên gượng gạo.
Những nhầm lẫn này lặp đi lặp lại, khiến nhiều người dù đã nắm công thức vẫn chưa thật sự tự tin khi áp dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Để khắc phục, điều quan trọng không chỉ là nhớ công thức, mà là luyện nhiều tình huống gần gũi với đời sống: kể lại hoạt động thường ngày, sự việc bất ngờ xen ngang, hay miêu tả bối cảnh cho một câu chuyện.
Trong bài này, bạn sẽ được:
- Ôn nhanh công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn.
- Luyện tập với 100 câu bài tập thì quá khứ tiếp diễn được chia theo từng dạng, độ khó tăng dần.
- Tham khảo đáp án kèm giải thích cho từng câu, giúp bạn hiểu rõ lý do chọn đáp án và tự tin vận dụng trong thực tế.
Hãy cùng bắt đầu để biến thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng anh từ một điểm yếu thành một công cụ giao tiếp tự nhiên và hiệu quả.
Table of Contents
Ôn lại lý thuyết trước khi làm bài tập thì quá khứ tiếp diễn
.webp)
Công thức thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Ví dụ: At 9 p.m. yesterday, Anna was revising for her exam.
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing
- Ví dụ: They weren’t working when the electricity went out.
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
- Ví dụ: Were you sleeping when I called you last night?
Lưu ý nhỏ: was dùng cho chủ ngữ số ít (I, he, she, it), were dùng cho số nhiều (we, you, they). Đây là lỗi chia động từ mà người học thường dễ mắc.
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Ví dụ: At 7:30 p.m. yesterday, I was cooking dinner.
- Miêu tả hai hành động song song trong quá khứ.
- Ví dụ: While Tom was reading, his sister was listening to music.
- Diễn tả hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen ngang.
- Ví dụ: I was walking home when it suddenly started to rain.
- Tạo bối cảnh cho một câu chuyện quá khứ.
- Ví dụ: The sun was shining, birds were singing, and everyone was smiling.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
Trong câu dùng thì quá khứ tiếp diễn, thường xuất hiện những trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm cụ thể. Một số dấu hiệu điển hình là:
- At + giờ + thời gian trong quá khứ
- Ví dụ: At 5 o’clock yesterday, she was cooking dinner.
- At this time + mốc thời gian trong quá khứ
- Ví dụ: At this time last year, we were travelling across Europe.
- In + năm trong quá khứ (khi nhấn mạnh một hành động đang diễn ra vào thời điểm đó, không dùng để nói sự kiện đơn lẻ đã hoàn tất)
- Ví dụ: In 2001, my father was working in Hà Nội.
- In the past (khi miêu tả bối cảnh hoặc thói quen trong quá khứ, với hành động kéo dài)
- Ví dụ: People were using typewriters a lot in the past.
- When + Past Simple, đi kèm hành động chen ngang.
- Ví dụ: She was studying when the phone rang.
- While + Past Continuous, để nối hai hành động dài xảy ra song song.
- Ví dụ: While I was reading, my sister was listening to music.
- Các trạng từ chỉ thời điểm cụ thể: yesterday at …, yesterday evening, at 9 p.m. last night, all day yesterday…
- Ví dụ: Yesterday at 9 p.m., they were still working on the project.
Điểm dễ nhầm: Không phải cứ có “in + năm” là dùng Past Continuous. Cấu trúc này chỉ hợp lý khi muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra ở một giai đoạn của quá khứ, chứ không phải sự kiện ngắn đã hoàn tất (lúc đó nên dùng Past Simple).
Trọn bộ 100 câu bài tập thì quá khứ tiếp diễn kèm đáp án chi tiết

Để nắm vững cách dùng Past Continuous, việc thực hành qua bài tập về thì quá khứ tiếp diễn là vô cùng quan trọng.
Những bài tập quá khứ tiếp diễn dưới đây sẽ giúp bạn rèn luyện cách chia động từ, nhận diện tình huống, cũng như phân biệt khi nào nên dùng thì này trong giao tiếp và viết.
Hãy cùng bắt đầu với những dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn cơ bản nhất nhé!
Bài tập 1: Was/Were + V-ing
Complete the sentences with the correct form of the verb in brackets.
- At 7:00 p.m. yesterday, Anna _____ (read) a novel.
- They _____ (play) football in the park at 5 o’clock yesterday.
- I _____ (watch) TV when my mum came home yesterday evening.
- We _____ (have) dinner at 8:00 p.m. last night.
- James _____ (study) in the library at this time yesterday.
- The children _____ (swim) in the pool at 4:00 p.m. yesterday.
- She _____ (write) an email to her teacher at 9:30 p.m. last night.
- My parents _____ (work) in the garden yesterday afternoon.
- Peter _____ (sleep) at 11:00 p.m. last night.
- I _____ (listen) to music when you called me.
- At 6:00 p.m. yesterday, they _____ (have) an English lesson.
- Mary _____ (talk) on the phone with her best friend at that time.
- The boys _____ (run) around the playground yesterday at 3:00 p.m.
- I _____ (cook) dinner while my brother was setting the table.
- We _____ (sit) in the café and drinking coffee at 10:00 a.m. yesterday.
Bài tập 2: Negative and Interrogative Forms
Rewrite the sentences in the negative or interrogative form as required.
- Anna _____ (not / read) a novel at 7:00 p.m. yesterday.
- They _____ (not / play) football in the park at 5 o’clock yesterday.
- _____ you _____ (watch) TV when your mum came home yesterday evening?
- We _____ (not / have) dinner at 8:00 p.m. last night.
- _____ James _____ (study) in the library at this time yesterday?
- The children _____ (not / swim) in the pool at 4:00 p.m. yesterday.
- _____ she _____ (write) an email to her teacher at 9:30 p.m. last night?
- My parents _____ (not / work) in the garden yesterday afternoon.
- _____ Peter _____ (sleep) at 11:00 p.m. last night?
- I _____ (not / listen) to music when you called me.
- _____ they _____ (have) an English lesson at 6:00 p.m. yesterday?
- Mary _____ (not / talk) on the phone with her best friend at that time.
Bài tập 3: When / While – Interrupted Actions
Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
- I _____ (walk) home when it suddenly _____ (start) to rain.
- Anna _____ (cook) dinner when the doorbell _____ (ring).
- They _____ (play) football while we _____ (watch) them.
- James _____ (read) a book when his phone _____ (buzz).
- We _____ (drive) to work when we _____ (see) an accident.
- She _____ (listen) to music while her brother _____ (study).
- The children _____ (play) in the garden when their mum _____ (call) them inside.
- I _____ (sleep) when you _____ (knock) on the door.
- Peter _____ (paint) the fence while his dad _____ (fix) the roof.
- They _____ (talk) loudly when the teacher _____ (come) in.
- At 9:00 last night, I _____ (watch) TV when the lights suddenly _____ (go) out.
- Mary _____ (write) an email when her computer _____ (crash).
- We _____ (wait) for the bus while it _____ (rain).
- He _____ (study) for the test when his friend _____ (call) him.
- The students _____ (discuss) the project while the teacher _____ (check) homework.
- I _____ (run) in the park when I _____ (fall) down.
- They _____ (dance) at the party when the music suddenly _____ (stop).
- Anna _____ (walk) to school while her friends _____ (chat).
- We _____ (have) lunch when the fire alarm _____ (go) off.
- She _____ (take) a shower when someone _____ (knock) at the door.
Bài tập 4: Error Correction
Each sentence has one mistake. Find and correct it.
- She were playing the piano when I arrived.
- They was watching TV at 8:00 p.m. yesterday.
- I was study in the library when you called me.
- We were play football in the park yesterday afternoon.
- He were sleeping when the alarm rang.
- The children was singing loudly at 10:00 last night.
- Mary was write an email when the computer crashed.
- I were cooking dinner while my sister was setting the table.
- James was listening to music when his phone was ringing.
- They were talks in class when the teacher came in.
- Anna was walk home when it started to rain.
- My parents was working in the garden at that time.
- We were have lunch at 1:00 p.m. yesterday.
- He was reads a book when I saw him.
- The boys were runs around the playground.
Bài tập 5: Timeline / Specific Time
Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. Focus on actions happening at a specific time in the past.
- At 7:30 p.m. yesterday, Anna _____ (do) her homework.
- At this time last week, we _____ (travel) in Italy.
- In 2005, my father _____ (work) in London.
- At 10:00 last night, James _____ (watch) a football match on TV.
- At this time yesterday morning, the students _____ (sit) in the classroom.
- In the past, people _____ (use) candles to light their houses.
- At 6:15 p.m. yesterday, I _____ (cook) dinner for my family.
- At 11:00 last night, my friends _____ (chat) online.
Bài tập 6: Sentence Transformation
Rewrite the sentences using the Past Continuous. Keep the same meaning.
- Anna read a novel at 8:00 p.m. yesterday.
→ Anna _________________________________. - They played football in the park at 5:30 yesterday evening.
→ They _________________________________. - James studied in the library at 3:00 p.m. yesterday.
→ James _________________________________. - My parents worked in the garden at 4:00 yesterday afternoon.
→ My parents _________________________________. - Mary wrote an email to her teacher at 9:00 last night.
→ Mary _________________________________. - The children sang loudly at 10:00 last night.
→ The children _________________________________. - Peter slept at 11:30 p.m. yesterday.
→ Peter _________________________________. - We had dinner at 7:15 p.m. yesterday.
→ We _________________________________. - I listened to music at 6:00 p.m. yesterday.
→ I _________________________________. - The students discussed the project at 2:00 yesterday afternoon.
→ The students _________________________________. - She talked on the phone at 8:45 last night.
→ She _________________________________. - They danced at the party at midnight yesterday.
→ They _________________________________. - He watched TV at 9:00 p.m. yesterday.
→ He _________________________________. - Anna cooked dinner at 6:30 yesterday evening.
→ Anna _________________________________. - We waited for the bus at 7:00 yesterday morning.
→ We _________________________________.
Bài tập 7: Past Continuous vs Past Simple
Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. Use either Past Continuous or Past Simple.
- I _____ (walk) to school when it suddenly _____ (start) to rain.
- Anna _____ (cook) dinner when her phone _____ (ring).
- They _____ (play) football while their parents _____ (watch) them.
- James _____ (read) a novel when his friend _____ (arrive).
- We _____ (drive) to the office when we _____ (see) a car accident.
- She _____ (listen) to music while her brother _____ (study).
- The children _____ (play) outside when their mother _____ (call) them in.
- I _____ (sleep) when the alarm clock _____ (go) off.
- Peter _____ (paint) the fence while his dad _____ (fix) the roof.
- They _____ (talk) loudly when the teacher _____ (enter) the room.
- At 9:00 last night, I _____ (watch) TV when the electricity _____ (cut) off.
- Mary _____ (write) an email when the computer suddenly _____ (crash).
- We _____ (wait) for the bus when it finally _____ (arrive).
- He _____ (study) for the test when his friend _____ (call) him.
- They _____ (dance) at the party when the music suddenly _____ (stop).
Đáp án
Bài tập 1
- was reading → “Anna” là chủ ngữ số ít, dùng was + V-ing.
- were playing → “They” số nhiều, dùng were + V-ing.
- was watching → hành động đang diễn ra thì có hành động xen vào (mum came home).
- were having → “We” số nhiều, hành động tại một thời điểm cụ thể.
- was studying → “James” số ít, đúng công thức.
- were swimming → “children” số nhiều.
- was writing → hành động tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (9:30 p.m.).
- were working → “My parents” số nhiều.
- was sleeping → “Peter” số ít.
- was listening → hành động đang diễn ra (listening to music) thì hành động khác xen vào (called).
- were having → “they” số nhiều, hành động đang diễn ra tại 6:00 p.m.
- was talking → “Mary” số ít, đúng công thức.
- were running → “The boys” số nhiều.
- was cooking → hành động dài song song với hành động khác (setting the table).
- were sitting → “We” số nhiều, hành động diễn ra tại 10:00 a.m.
Bài tập 2
- was not / wasn’t reading → phủ định của was reading.
- were not / weren’t playing → phủ định với chủ ngữ số nhiều.
- Were you watching…? → đảo were ra đầu câu để hỏi.
- were not / weren’t having → phủ định của were having.
- Was James studying…? → James số ít, đảo was.
- were not / weren’t swimming → phủ định với children (số nhiều).
- Was she writing…? → chủ ngữ số ít, dùng was.
- were not / weren’t working → phủ định với parents (số nhiều).
- Was Peter sleeping…? → đảo was ra đầu câu.
- was not / wasn’t listening → phủ định hành động đang diễn ra.
- Were they having…? → đảo were, chủ ngữ số nhiều.
- was not / wasn’t talking → phủ định với Mary (số ít).
Bài tập 3
- was walking / started → hành động dài (walking) bị chen ngang bởi hành động ngắn (started).
- was cooking / rang → was cooking diễn ra, rang xen ngang.
- were playing / were watching → while nối hai hành động song song.
- was reading / buzzed → đang đọc thì điện thoại reo.
- were driving / saw → hành động dài (driving), saw xen ngang.
- was listening / was studying → while cho hai hành động song song.
- were playing / called → hành động dài bị chen ngang.
- was sleeping / knocked → hành động dài bị cắt bởi hành động ngắn.
- was painting / was fixing → while cho hai hành động song song.
- were talking / came → hành động dài bị chen ngang.
- was watching / went → hành động dài + hành động ngắn xen vào.
- was writing / crashed → hành động đang diễn ra bị gián đoạn.
- were waiting / was raining → hai hành động dài song song.
- was studying / called → hành động dài bị chen ngang.
- were discussing / was checking → song song với while.
- was running / fell → đang chạy thì ngã (hành động chen ngang).
- were dancing / stopped → hành động dài bị dừng bởi hành động ngắn.
- was walking / were chatting → song song với while.
- were having / went → hành động dài bị chen ngang.
- was taking / knocked → hành động dài bị gián đoạn.
Bài tập 4
- was playing → “She” số ít nên dùng was.
- were watching → “They” số nhiều nên dùng were.
- was studying → động từ phải ở dạng V-ing.
- were playing → động từ phải thêm -ing.
- was sleeping → “He” số ít nên dùng was.
- were singing → “children” số nhiều nên dùng were.
- was writing → động từ phải ở dạng V-ing.
- was cooking → “I” dùng was.
- rang → hành động ngắn chen ngang dùng Past Simple, không dùng Past Continuous.
- were talking → động từ phải ở dạng V-ing.
- was walking → động từ phải thêm -ing.
- were working → “parents” số nhiều.
- were having → “have” thành having trong continuous.
- was reading → động từ phải ở dạng V-ing.
- were running → động từ phải ở dạng V-ing.
Bài tập 5
- was doing → hành động tại một thời điểm cụ thể (7:30 p.m.).
- were travelling → this time last week → hành động dài đang diễn ra.
- was working → hành động kéo dài trong giai đoạn năm 2005.
- was watching → hành động tại thời điểm cụ thể (10:00 last night).
- were sitting → nhiều học sinh tại this time yesterday morning.
- were using → thói quen trong quá khứ được diễn đạt bằng Past Continuous để nhấn mạnh bối cảnh kéo dài.
- was cooking → hành động cụ thể tại 6:15 p.m. hôm qua.
- were chatting → nhiều người bạn (số nhiều) đang trò chuyện tại 11:00.
Bài tập 6
- was reading a novel at 8:00 p.m. yesterday → đổi sang Past Continuous (was + V-ing).
- were playing football in the park at 5:30 yesterday evening → “They” số nhiều → were playing.
- was studying in the library at 3:00 p.m. yesterday → chủ ngữ số ít → was studying.
- were working in the garden at 4:00 yesterday afternoon → “parents” số nhiều → were working.
- was writing an email to her teacher at 9:00 last night → hành động dài tại thời điểm cụ thể.
- were singing loudly at 10:00 last night → đổi động từ sang V-ing.
- was sleeping at 11:30 p.m. yesterday → “Peter” số ít → was sleeping.
- were having dinner at 7:15 p.m. yesterday → “have” → having trong continuous.
- was listening to music at 6:00 p.m. yesterday → hành động tại thời điểm cụ thể.
- were discussing the project at 2:00 yesterday afternoon → nhóm học sinh → were discussing.
- was talking on the phone at 8:45 last night → talk → talking.
- were dancing at the party at midnight yesterday → “They” số nhiều → were dancing.
- was watching TV at 9:00 p.m. yesterday → đổi sang continuous.
- was cooking dinner at 6:30 yesterday evening → “Anna” số ít.
- were waiting for the bus at 7:00 yesterday morning → hành động dài, số nhiều.
Bài tập 7
- was walking / started → hành động dài + hành động ngắn xen vào.
- was cooking / rang → đang nấu thì điện thoại reo.
- were playing / were watching → hai hành động dài song song.
- was reading / arrived → hành động dài bị cắt bởi hành động ngắn.
- were driving / saw → đang lái thì nhìn thấy.
- was listening / was studying → song song với while.
- were playing / called → hành động dài bị gián đoạn.
- was sleeping / went → hành động dài bị chen ngang.
- was painting / was fixing → hai hành động dài song song.
- were talking / entered → hành động dài + hành động ngắn xen vào.
- was watching / was cut off → hành động dài bị ngắt bởi hành động ngắn.
- was writing / crashed → hành động dài bị gián đoạn.
- were waiting / arrived → hành động dài + hành động ngắn.
- was studying / called → hành động dài + hành động ngắn.
- were dancing / stopped → hành động dài bị cắt ngang.
Khi làm quen với bài tập thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể nhận ra rằng việc học ngữ pháp không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ công thức hay làm đúng bài tập.
Quan trọng hơn, kiến thức cần được đặt trong một môi trường rèn luyện thực tế, có sự hỗ trợ từ giáo viên giàu kinh nghiệm và công cụ học tập hiện đại để biến lý thuyết thành kỹ năng giao tiếp thật sự.
Đây cũng chính là định hướng mà VUS theo đuổi trong gần 30 năm qua. Tại VUS, bạn sẽ tìm thấy một trải nghiệm học tập khác biệt với sự kết hợp giữa:
- Triết lý Discovery Learning: khuyến khích học viên chủ động khám phá kiến thức, từ đó hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn.
- Lộ trình học cá nhân hóa: thiết kế riêng cho từng độ tuổi, mục tiêu và trình độ, giúp học viên tiến bộ đúng hướng.
- Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế: 100% sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA hoặc TEFL, với kinh nghiệm giảng dạy đa dạng.
- Giáo trình hợp tác cùng các NXB danh tiếng: Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge… đảm bảo nguồn học liệu chuẩn mực.
- Ứng dụng công nghệ AI trong giảng dạy: hỗ trợ chấm điểm Speaking, Writing và phát âm sát với thang đo thật, đồng thời theo dõi tiến độ học tập của từng cá nhân.
Các khóa học tại VUS được xây dựng toàn diện, phù hợp cho mọi lứa tuổi và nhu cầu:
- Tiếng Anh Mầm non (4–6 tuổi): học qua trò chơi, hình ảnh, âm nhạc để phát triển phản xạ tự nhiên.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): mở rộng vốn từ, nắm chắc ngữ pháp cơ bản, rèn cả 4 kỹ năng.
- Tiếng Anh Thiếu niên (11–15 tuổi): phát triển kỹ năng học thuật, tư duy phản biện, đồng thời chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge KET, PET và IELTS.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: tập trung vào tình huống thực tế, giúp áp dụng ngay trong công việc và đời sống.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: lấy lại căn bản từ đầu, xây dựng sự tự tin khi giao tiếp.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, hướng tới các mục tiêu 6.5 – 7.0 – 8.0+, kèm bài thi thử định kỳ.
Với gần 30 năm phát triển, VUS đã đạt nhiều thành tựu nổi bật:
- Được Cambridge công nhận là Trung tâm Đào tạo Vàng 5 năm liên tiếp.
- Xác lập 2 kỷ lục quốc gia về số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối và nhận chứng chỉ quốc tế.
- Là đối tác PLATINUM của Hội đồng Anh (British Council) – hạng mức hợp tác cao nhất.
- Hơn 60 cơ sở trên 18 tỉnh/thành phố lớn của Việt Nam, tất cả đều đạt chuẩn kiểm định quốc tế.
Chính sự kết hợp giữa triết lý giáo dục, đội ngũ giảng dạy chuẩn quốc tế và công nghệ tiên tiến đã giúp VUS trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho hàng trăm nghìn học viên muốn chinh phục tiếng Anh.
Đăng ký tư vấn ngay hôm nay để được xây dựng lộ trình học cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu của bạn.
Việc học ngữ pháp nói chung và thì quá khứ tiếp diễn nói riêng sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn thường xuyên luyện tập trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và kết hợp cùng những bài tập có đáp án giải thích chi tiết.
Hy vọng rằng bộ 100 câu bài tập thì quá khứ tiếp diễn trong bài viết này đã giúp bạn vừa ôn tập lý thuyết, vừa rèn luyện kỹ năng sử dụng linh hoạt trong đời sống và giao tiếp thực tế.
Hãy dành thời gian luyện tập mỗi ngày, và đừng quên kết hợp cùng các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết để chinh phục tiếng Anh toàn diện hơn. Chỉ cần kiên trì và có phương pháp đúng, bạn sẽ sớm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong hành trình học tập của mình.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.