Bài tập thì quá khứ đơn: 11 dạng bài chọn lọc từ dễ đến khó
Bạn có thật sự nắm vững cách sử dụng thì quá khứ đơn (Past Simple Tense), hay vẫn đang học thuộc lòng công thức mà chưa hiểu rõ cách dùng trong thực tế?
Rất nhiều người học tiếng Anh từng cảm thấy bối rối khi phải kể lại một việc trong quá khứ mà không biết chia động từ thế nào cho đúng. Đó là lý do vì sao việc luyện tập đều đặn với bài tập thì quá khứ đơn đúng dạng rất quan trọng.
Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn:
- Ôn tập lại lý thuyết thì quá khứ đơn một cách ngắn gọn, dễ hiểu.
- Tìm hiểu cách dùng thì này đúng ngữ cảnh qua các ví dụ thực tế.
- Luyện tập với 11 dạng bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao, có đáp án chi tiết giúp bạn dễ dàng kiểm tra kết quả.
- Gợi ý lộ trình học và phương pháp học tiếng Anh bài bản để bạn tự tin áp dụng ngữ pháp vào giao tiếp thực tế và thi cử.
Table of Contents
Ôn lại lý thuyết thì quá khứ đơn trước khi làm bài tập
Trước khi bắt tay vào luyện tập với các dạng bài tập thì quá khứ đơn, cùng VUS tổng hợp nhanh lại kiến thức cơ bản của thì quá khứ đơn — một thì rất phổ biến trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh.
Thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để diễn tả:
- Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Một chuỗi hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ.
- Một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ (giờ không còn nữa).
Ví dụ:
- I watched a movie last night.
(Tôi đã xem phim tối qua.)
- She lived in Japan when she was a child.
(Cô ấy đã sống ở Nhật khi còn nhỏ.)

Công thức thì quá khứ đơn
Công thức của thì quá khứ đơn tùy thuộc vào việc bạn sử dụng động từ “to be” hay động từ thường.
Động từ To be
Khẳng định: S + was/were + N/Adj
Ví dụ: She was at the party last night.
(Cô ấy đã ở bữa tiệc tối qua.)
Phủ định: S + was/were not (wasn’t/weren’t) + N/Adj
Ví dụ: He wasn’t at school yesterday.
(Anh ấy không có mặt ở trường hôm qua.)
Nghi vấn: Was/Were + S + N/Adj?
Ví dụ: Was she at the party?
(Cô ấy có ở bữa tiệc không?)
Động từ thường
Khẳng định: S + V2/ed + O
Ví dụ: I played football yesterday.
(Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.)
Phủ định: S + did not (didn't) + V1 + O
Ví dụ: I didn’t like the movie.
(Tôi không thích bộ phim.)
Nghi vấn: Did + S + V1 + O?
Ví dụ: Did you see that movie?
(Bạn có xem bộ phim đó không?).
Lưu ý:
- Với động từ có quy tắc, ta thêm -ed vào cuối.
- Với động từ bất quy tắc, phải học thuộc cột V2 trong bảng động từ bất quy tắc.
- Với động từ thường, trong câu phủ định và câu nghi vấn, bạn luôn sử dụng "did" + động từ nguyên mẫu (V1).
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn thường xuất hiện cùng các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ hoặc cụm từ chỉ mốc thời gian cụ thể. Một số dấu hiệu phổ biến gồm:
- Yesterday (hôm qua): She called me yesterday.
- Last + thời gian (last week, last year…): I went to the beach last year.
- In + mốc thời gian quá khứ (in 2000, in the past…): They lived in Paris in 2000.
- … ago (two days ago, three weeks ago…): He left three days ago.
- When I was a child / student…: When I was a child, I loved playing outside.

Ngoài ra, thì quá khứ đơn còn thường theo sau các cấu trúc như:
- as if / as though: She talks as if she knew everything.
- it’s time + mệnh đề quá khứ: It’s time we left.
- wish / if only: I wish I knew the answer.
- would rather / would sooner + mệnh đề quá khứ: I’d rather you stayed here tonight.
Cách áp dụng lý thuyết vào bài tập thì quá khứ đơn
Hiểu lý thuyết là bước đầu tiên, nhưng để dùng thành thạo thì quá khứ đơn, bạn cần luyện tập áp dụng vào các ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là 6 cách dùng thì quá khứ đơn cùng ví dụ với ngữ cảnh cụ thể để dễ dàng áp dụng vào các bài tập ngữ pháp mà bạn có thể gặp.
1. Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Thì quá khứ đơn được sử dụng để nói về một hành động đã hoàn tất trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại.
Ví dụ: We moved to our new apartment last month.
(Chúng tôi đã chuyển đến căn hộ mới vào tháng trước.)
2. Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
Tương tự như thì hiện tại đơn cho thói quen hiện tại, thì quá khứ đơn cũng dùng để kể về những hành vi, thói quen trong quá khứ (nhưng hiện tại không còn lặp lại nữa).
Ví dụ: My grandfather always told us stories before bedtime.
(Ông tôi luôn kể chuyện cho chúng tôi trước giờ đi ngủ.)
3. Kể chuyện hoặc mô tả một chuỗi hành động trong quá khứ
Khi bạn làm bài viết lại truyện, mô tả trải nghiệm hoặc tường thuật sự kiện, thì quá khứ đơn thường xuyên được sử dụng.
Ví dụ: She entered the room, turned on the light, and started crying.
(Cô ấy bước vào phòng, bật đèn lên và bắt đầu khóc.)

4. Diễn tả hành động đã hoàn tất, không còn ảnh hưởng tới hiện tại
Đây là trường hợp khác với thì hiện tại hoàn thành – vì thì quá khứ đơn chỉ tập trung vào thời điểm đã qua, không nhấn mạnh kết quả hay ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: They completed the project two weeks ago.
(Họ đã hoàn thành dự án cách đây hai tuần.)
5. Dùng trong câu điều kiện loại II (giả định không có thật ở hiện tại)
Trong các bài tập ngữ pháp nâng cao, thì quá khứ đơn thường xuất hiện trong mệnh đề điều kiện loại II để nói về điều không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ: If he spoke Spanish, he could apply for that job.
(Nếu anh ấy biết nói tiếng Tây Ban Nha, anh ấy có thể nộp đơn cho công việc đó.)
6. Dùng trong các cấu trúc ước muốn hoặc giả định (wish / if only / as if…)
Thì quá khứ đơn được dùng để thể hiện mong ước không có thật trong hiện tại hoặc quá khứ. Đây là dạng bài tập dễ gây nhầm lẫn nên bạn cần chú ý chia đúng động từ.
Ví dụ: I wish it didn’t rain so often here.
(Ước gì trời không mưa nhiều như vậy ở đây.)
Ví dụ: He behaves as if he owned the place.
(Anh ta cư xử như thể mình là chủ nơi này vậy.)
Ở mỗi phần bài tập, bạn sẽ thường gặp yêu cầu chia động từ đúng thì, viết lại câu, hoặc hoàn thành câu — và đây chính là những ngữ cảnh phổ biến mà bạn nên nắm vững.
Nhưng để hoàn toàn tự tin khi làm bài tập ngữ pháp, học thuộc công thức là chưa đủ, hãy thực hành thật nhiều để phản xạ chia động từ trở nên tự nhiên hơn!
Dưới đây là 11 bài tập thì quá khứ đơn kèm đáp án để bạn luyện tập. Cùng bắt đầu ngay thôI!

Bài tập thì quá khứ đơn kèm đáp án
Bài tập 1: Bài tập thì quá khứ đơn - Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
- She _______ a beautiful dress at the party last night.
a) wear b) wears c) wore d) wearing - We _______ a great time at the beach last weekend.
a) has b) had c) have d) having - They _______ to the cinema last Saturday.
a) goes b) went c) going d) gone - I _______ my homework yesterday.
a) finished b) finish c) finishing d) finishes - He _______ breakfast at 7 AM this morning.
a) ate b) eat c) eaten d) eats - We _______ the movie last night.
a) not enjoy b) not enjoyed c) did not enjoy d) didn’t enjoy - I _______ to the market two days ago.
a) goes b) went c) gone d) going - She _______ her keys when she was at the park.
a) lost b) lose c) losing d) loses - We _______ a great dinner at the restaurant last night.
a) had b) has c) having d) have - He _______ his car to work yesterday.
a) drives b) drive c) drove d) driven
Đáp án:
- c) wore → Dấu hiệu “last night” cho biết thì quá khứ đơn, “wore” là quá khứ của “wear”.
- b) had → “last weekend” là thì quá khứ đơn. “Had” là quá khứ của “have”.
- b) went → “last Saturday” → quá khứ đơn. “Went” là quá khứ của “go”.
- a) finished → “yesterday” → quá khứ đơn. “Finished” là động từ có quy tắc ở quá khứ.
- a) ate → “this morning” (đã xảy ra rồi) → quá khứ đơn. “Ate” là quá khứ của “eat”.
- c) did not enjoy → Phủ định ở thì quá khứ dùng “did not” + V1.
- b) went → “two days ago” → quá khứ đơn → “went”.
- a) lost → Hành động mất xảy ra trong quá khứ → quá khứ đơn → “lost”.
- a) had → “last night” → quá khứ đơn → “had”.
- c) drove → “yesterday” → quá khứ đơn → “drove” là quá khứ của “drive”.
Bài tập 2: Bài tập thì quá khứ đơn - Chia động từ
Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc cho phù hợp với thì quá khứ đơn.
- Last night, I __________ (watch) a movie on TV.
- He __________ (go) to the park yesterday.
- They __________ (not visit) the museum last weekend.
- We __________ (play) football in the afternoon.
- She __________ (eat) dinner with her family last night.
- I __________ (not see) him at the party yesterday.
- He __________ (finish) his homework before dinner.
- We __________ (travel) to Paris last summer.
- I __________ (buy) a new phone last week.
- They __________ (not arrive) on time for the meeting.
Đáp án:
- watched
- went
- did not visit
- played
- ate
- did not see
- finished
- traveled
- bought
- did not arrive
Bài tập 3: Bài tập thì quá khứ đơn - Tìm lỗi sai
Xác định và sửa lỗi sai trong mỗi câu dưới đây.
- She didn't went to the party last night.
- They was at the cinema yesterday.
- I did not saw him at the store yesterday.
- He played soccer now.
- We not visited the museum last weekend.
- Did you watched the movie last night?
- She don't like that book when she was a child.
- He didn't went to the meeting this morning.
- I didn't understood what she said.
- They were studied English for two hours yesterday.
Đáp án và giải thích:
- "didn't went" → didn't go (Sau "did", động từ ở dạng nguyên mẫu)
- "was" → were ("They" là số nhiều nên dùng "were")
- "did not saw" → did not see
- "now" → yesterday ("Now" là hiện tại, không phù hợp với thì quá khứ)
- "not visited" → did not visit
- "Did you watched" → Did you watch?
- "don't like" → didn't like
- "didn't went" → didn't go
- "didn't understood" → didn't understand
- "were studied" → studied
Bài tập 4: Bài tập thì quá khứ đơn - Sắp xếp câu
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn.
- play / yesterday / soccer / they
- she / at / home / stay
- we / a / movie / watch / last night
- not / they / the homework / do / yesterday
- visit / last weekend / I / my grandmother
- not / eat / we / pizza / last Friday
- go / you / to the park / last Sunday
- he / to the store / go / last week
- work / John / at the office / yesterday
- she / finish / her homework / 2 hours ago
Đáp án:
- They played soccer yesterday.
- She stayed at home.
- We watched a movie last night.
- They didn’t do the homework yesterday.
- I visited my grandmother last weekend.
- We didn’t eat pizza last Friday.
- Did you go to the park last Sunday?
- He went to the store last week.
- John worked at the office yesterday.
- She finished her homework 2 hours ago.
Bài tập 5: Bài tập thì quá khứ đơn - Điền từ vào đoạn văn
Đoạn 1:
Yesterday, I __________ (go) to the park with my friends. We __________ (play) football for a while and then __________ (have) lunch at a nearby café. After that, we __________ (take) a walk around the lake. It __________ (be) a very relaxing day.
Đáp án:
- went 2. played 3. had 4. took 5. was
Đoạn 2:
Last week, she __________ (visit) her grandparents in the countryside. They __________ (spend) time together and __________ (go) on a long hike. She __________ (enjoy) the trip a lot because she __________ (not see) them for months.
Đáp án:
- visited 2. spent 3. went 4. enjoyed 5. hadn't seen
Đoạn 3:
We __________ (travel) to Italy last summer. We __________ (see) many famous landmarks like the Colosseum and the Leaning Tower of Pisa. It __________ (be) an unforgettable vacation. We __________ (take) lots of photos and __________ (have) a great time.
Đáp án:
- traveled 2. saw 3. was 4. took 5. had
Đoạn 4:
He __________ (not like) the movie last night. It __________ (be) boring and too long. He __________ (leave) the theater before the movie __________ (finish). When he __________ (get) home, he __________ (tell) his friends about it.
Đáp án:
- didn’t like 2. was 3. left 4. finished 5. got 6. told
Đoạn 5:
They __________ (not go) to the concert last weekend because they __________ (have) other plans. Instead, they __________ (stay) at home and __________ (watch) a movie. They __________ (enjoy) their evening even though it __________ (not be) what they had originally planned.
Đáp án:
- didn’t go 2. had 3. stayed 4. watched 5. enjoyed 6. wasn’t

Bài tập 6: Bài tập thì quá khứ đơn - Viết lại câu sử dụng từ gợi ý đã cho
Viết lại các câu dưới đây, sử dụng thì quá khứ đơn và từ gợi ý trong ngoặc.
- I (go) to school by bike.
- She (eat) a sandwich for lunch.
- They (have) a picnic in the park.
- We (watch) a documentary last night.
- My mother (buy) vegetables at the market.
- He (not finish) his homework.
- I (see) a shooting star.
- The children (play) hide and seek.
- You (not call) me yesterday.
- John (travel) to Japan last year.
Đáp án:
- I went to school by bike.
- She ate a sandwich for lunch.
- They had a picnic in the park.
- We watched a documentary last night.
- My mother bought vegetables at the market.
- He didn’t finish his homework.
- I saw a shooting star.
- The children played hide and seek.
- You didn’t call me yesterday.
- John traveled to Japan last year.
Bài tập 7: Bài tập thì quá khứ đơn - Chọn từ đúng để hoàn thành đoạn văn
Chọn từ đúng trong ngoặc để hoàn chỉnh đoạn văn sau (chia thì quá khứ đơn).
Yesterday, Anna (wake/woke) up early. She (brush/brushed) her teeth and (eat/ate) breakfast quickly. Then, she (take/took) the bus to school. At school, she (study/studied) math and (write/wrote) an essay. In the afternoon, she (meet/met) her friends and they (go/went) to the park. They (play/played) football and (have/had) a lot of fun.
Đáp án:
woke – brushed – ate – took – studied – wrote – met – went – played – had
Bài tập 8: Bài tập thì quá khứ đơn - Hoàn thành đoạn hội thoại
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (thì quá khứ đơn) vào đoạn hội thoại sau:
Jane: What ______ you ______ (do) last weekend?
Tom: I ______ (go) to the countryside with my family.
Jane: That sounds nice! What ______ you ______ (do) there?
Tom: We ______ (visit) my grandparents and ______ (have) a picnic by the river.
Jane: ______ you ______ (take) any photos?
Tom: Yes, I ______ (take) lots!
Jane: Cool! I ______ (stay) home and ______ (watch) movies.
Đáp án:
did – do
went
did – do
visited – had
Did – take
took
stayed – watched
Bài tập 9: Bài tập thì quá khứ đơn - Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn (IELTS Writing Task 1)
The bar chart (1-show) ________ the number of people participating in a fitness program from 2010 to 2020.
It is clear that the number of participants (2-increase) ________ steadily from 2010 to 2015. Overall, participants who (3-engage) ________ in group fitness classes (4-account) ________ for the highest numbers, while those who preferred individual workouts (5-have) ________ the lowest attendance.
In 2010, group fitness attendees numbered around 500,000, while individual workout participants (6-reach) ________ only 100,000. However, by 2015, the number of group class participants (7-jump) ________ to 1.2 million, and individual workout attendees (8-grow) ________ to approximately 400,000.
Between 2015 and 2020, group fitness numbers (9-stabilize) ________ at about 1.3 million, while individual workouts (10-fluctuate) ________ between 300,000 and 500,000. By 2020, group class participation (11-peak) ________ at 1.5 million, and individual workout numbers (12-decline) ________ slightly to 450,000.
Đáp án:
- shows
- increased
- engaged
- accounted
- had
- reached
- jumped
- grew
- stabilized
- fluctuated
- peaked
- declined
Bài tập 10: Bài tập thì quá khứ đơn - Hoàn thành các câu sau với những từ được gợi ý bên dưới.
Suggested words: live, watch, be, go, study, meet, finish, eat, have, see
- We _______ a great lunch at that new restaurant.
- I _______ an old friend at the train station.
- She _______ her homework before dinner.
- They _______ in London for two years.
- I _______ a scary movie last night.
- He _______ sick yesterday.
- We _______ for the test all night.
- I _______ breakfast at 7am.
- She _______ a beautiful rainbow.
- They _______ to school on Monday.
Đáp án:
- had
- met
- finished
- lived
- watched
- was
- studied
- ate
- saw
- didn’t go
Bài tập 11: Bài tập thì quá khứ đơn - Chuyển các câu khẳng định sau thành câu phủ định và câu hỏi
Ví dụ:
Câu gốc: He played tennis yesterday.
→ Phủ định: He didn’t play tennis yesterday.
→ Câu hỏi: Did he play tennis yesterday?
- She visited her aunt last weekend.
- They watched TV last night.
- I cleaned my room this morning.
- He studied French in high school.
- We walked to school yesterday.
- She cooked dinner at 6 PM.
- I saw a movie on Friday.
- John traveled to Da Nang.
- They had lunch at 1 PM.
- My father fixed the car.
Đáp án (đầy đủ 3 dạng mỗi câu):
- She didn’t visit her aunt last weekend. / Did she visit her aunt last weekend?
- They didn’t watch TV last night. / Did they watch TV last night?
- I didn’t clean my room this morning. / Did you clean your room this morning?
- He didn’t study French in high school. / Did he study French in high school?
- We didn’t walk to school yesterday. / Did we walk to school yesterday?
- She didn’t cook dinner at 6 PM. / Did she cook dinner at 6 PM?
- I didn’t see a movie on Friday. / Did you see a movie on Friday?
- John didn’t travel to Da Nang. / Did John travel to Da Nang?
- They didn’t have lunch at 1 PM. / Did they have lunch at 1 PM?
- My father didn’t fix the car. / Did your father fix the car?
Học lý thuyết và làm bài tập thì quá khứ đơn giúp bạn nhớ công thức và hiểu cách dùng trong sách vở. Tuy nhiên, khi bước vào giao tiếp thực tế, bạn dễ gặp khó khăn:
- Không phân biệt được thì
- Phản xạ chậm
- Dùng sai trong từng ngữ cảnh vì thiếu môi trường luyện tập.
Ví dụ trong câu: “Last year, we launched a new product, and since then, we have received a lot of positive feedback…”. Người bản xứ sử dụng nhiều thì đan xen. Nếu chỉ học lý thuyết, bạn sẽ khó nắm bắt trọn vẹn ý nghĩa khi nghe thật.
Hay dù biết “go → went”, bạn vẫn có thể lúng túng khi muốn kể lại một chuyến đi đơn giản vì thiếu phản xạ. Ngay cả trong viết, việc diễn đạt rõ ràng, đúng ngữ pháp cũng là thử thách với nhiều người học.
Tại trung tâm tiếng Anh VUS, bạn sẽ không học một cách thụ động mà được trải nghiệm thực tế với triết lý Inquiry-based Learning. Học viên trở thành trung tâm trong các hoạt động như thảo luận, xử lý tình huống, giúp ghi nhớ và ứng dụng ngữ pháp linh hoạt hơn.
Bạn sẽ được:
- Nắm vững các thì cơ bản & nâng cao, áp dụng linh hoạt vào tình huống thật.
- Phát âm chuẩn & phản xạ nhanh trong giao tiếp.
- Mở rộng vốn từ vựng qua trải nghiệm thực tế.
- Diễn đạt mạch lạc, tự nhiên và đúng ngữ pháp.
- Tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh, không phụ thuộc vào dịch.

VUS mang đến các khóa học tiếng Anh phù hợp với mọi đối tượng, giúp bạn nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả và tự tin:
- Tiếng Anh trẻ mầm non (từ 4 - 6 tuổi)
- Tiếng Anh tiểu học (từ 6 - 11 tuổi) giúp xây dựng nền tảng vững chắc
- Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở (từ 11 - 15 tuổi)
- Khóa tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu
- Tiếng Anh giao tiếp linh hoạt cho người bận rộn, giúp cải thiện kỹ năng nhanh chóng
- Luyện thi IELTS chuyên sâu và luyện đề hiệu quả
Đăng ký ngay tại đây để bắt đầu hành trình nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn cùng VUS!
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng hơn về thì quá khứ đơn và cách áp dụng nó trong tiếng Anh thông qua các bài tập thì quá khứ đơn được thiết kế theo nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Việc luyện tập thường xuyên các điểm ngữ pháp, đặc biệt là qua bài tập thì quá khứ đơn, sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phản xạ và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp thực tế. Vì vậy, đừng quên luyện tập đều đặn để củng cố kiến thức của mình!
Nếu bạn muốn học tiếng Anh một cách hiệu quả và nâng cao kỹ năng giao tiếp, đừng ngần ngại đến với VUS – nơi bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết, chuyên nghiệp và môi trường thực hành lý tưởng để làm chủ ngữ pháp, từ vựng và phản xạ tiếng Anh.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.