Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Bài tập thì hiện tại hoàn thành từ cơ bản đến nâng cao

 Bài tập thì hiện tại hoàn thành từ cơ bản đến nâng cao

Lý thuyết và bài tập thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng cần luyện tập thường xuyên vì dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh.

Không ít bạn bối rối khi phân biệt cách dùng với thì quá khứ đơn, hoặc không biết nên dùng since hay for, already hay yet.

Để giúp bạn vượt qua trở ngại này, bài viết sẽ giúp bạn:

  • Ôn nhanh công thức và những điểm cần nhớ của thì hiện tại hoàn thành.
  • Thực hành qua nhiều dạng bài tập thì hiện tại hoàn thành đa dạng, có đáp án và giải thích.

Qua đó, bạn không chỉ ghi nhớ công thức mà còn biết cách áp dụng vào những tình huống thực tế, từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi tiếng Anh.

Ôn tập lý thuyết trước khi làm bài tập thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Trước khi chinh phục các bài tập thì hiện tại hoàn thành, hãy cùng VUS ôn lại những điểm lý thuyết cốt lõi về thì này nhé!

Công thức

Dấu hiệu nhận biết

Cách dùng theo ngữ cảnh

Động từ Tobe

1. Khẳng định: S + have/has + been + N/Adj

Ví dụ: He has been tired all day.

2. Phủ định: S + have/has + not + been + N/Adj 

(have not = haven't; has not = hasn't)

Ví dụ: They haven’t been happy.

3. Nghi vấn:

-Dạng Yes/No: Have/has + S + been + N/Adj?

→ Yes, S + have/has. (Nếu câu trả lời là "Có")

No, S + haven’t/hasn’t (Nếu câu trả lời là "Không")

Ví dụ: Has she been at work today? → Yes, she has. hoặc No, she hasn't.

-Dạng (WH-question): WH-word + have/has + S + been + N/Adj?

Ví dụ: Where have you been?

1. Các trạng từ: 

already, just, yet, ever, never

Ví dụ: 

  • I have just finished my homework.
  • Have you ever been to London?

2. Các trạng từ chỉ thời gian: 

for + khoảng thời gian; since + mốc thời gian; the first/second time; before; up to the present; up to now; 

Ví dụ: 

  • She has lived here for five years.
  • They have worked there since 2020.

3. Các trạng từ thiên về thời gian gần đây/chưa kết thúc: 

so far, until now, recently, lately

Ví dụ: I have met many new friends recently.

1. Hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không nói rõ thời gian.

Ví dụ:

  • I've already visited Paris. 
  • I've just visited Paris.

2. Hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

Ví dụ: He hasn’t played online games for months.

Động từ thường

1. Khẳng định: S + have/has + V3/ed.

Ví dụ: I have finished my homework.

2. Phủ định: S + have/has + not + V3/ed.

(have not = haven't; has not = hasn't)

Ví dụ: She hasn’t seen that movie.

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Have/Has + S + V3/ed?

→ Yes, S + have/has. (Nếu câu trả lời là "Có")

→ No, S + haven’t/hasn’t (Nếu câu trả lời là "Không")

Ví dụ: Has she arrived yet? → Yes, she has. hoặc No, she hasn't.

- Dạng (WH-question): WH-word + have/has + S + V3/ed?

Ví dụ: What have you done today?

Sau khi đã ôn tập lý thuyết và thực hành nhiều bài tập thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể tự kiểm chứng mức độ nắm vững kiến thức của mình thông qua các bài kiểm tra chuẩn quốc tế.

Ôn tập lý thuyết trước khi làm bài tập thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Ôn tập lý thuyết trước khi làm bài tập thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Tại VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ, học viên không chỉ được học ngữ pháp mà còn thường xuyên được rèn luyện trong môi trường thi cử thực tế. Đây là bước chuẩn bị quan trọng để bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh.

Bạn có thể thử sức ngay với bài thi thử trực tuyến để đánh giá trình độ và nhận kết quả chi tiết.

Các dạng bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án

Để nắm chắc cách dùng và công thức, việc luyện tập qua các dạng bài tập thì hiện tại hoàn thành là vô cùng quan trọng.

Trong phần này, bạn sẽ tìm thấy nhiều dạng bài tập present perfect đa dạng, từ điền từ, viết lại câu, đặt câu hỏi đến bài tập tình huống. Mỗi dạng đều có lời giải, giúp bạn dễ dàng kiểm tra lại kết quả.

Đây chính là nguồn bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án hữu ích để ôn tập và củng cố kiến thức.

Phụ huynh, học sinh có thể coi đây như một bộ bài tập về thì hiện tại hoàn thành để luyện tập thường xuyên, chuẩn bị tốt cho kiểm tra và thi cử.

Chia động từ trong ngoặc

Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành.

  1. She (visit) London three times.
  2. They (not/finish) their homework yet.
  3. (You/ever/eat) sushi?
  4. He (just/leave) the office.
  5. I (know) him since we were children.

Đáp án và Giải thích

  1. She has visited London three times.
    → Dùng “has + V3” để diễn tả kinh nghiệm.
  2. They haven’t finished their homework yet.
    → “Yet” thường dùng trong câu phủ định, đặt ở cuối câu.
  3. Have you ever eaten sushi?
    → “Ever” dùng trong câu hỏi về trải nghiệm.
  4. He has just left the office.
    → “Just” đi giữa have/has và V3 để chỉ hành động vừa mới xảy ra.
  5. I have known him since we were children.
    → “Since” + mốc thời gian → hành động kéo dài đến hiện tại.

Điền since/for

Điền since hoặc for vào chỗ trống.

  1. I have lived in this city … 2010.
  2. She has worked here … ten years.
  3. They have been close friends … childhood.
  4. He hasn’t called me … last week.
  5. We have stayed at this hotel … three days.

Đáp án và Giải thích

  1. since → “since + mốc thời gian” (2010).
  2. for → “for + khoảng thời gian” (ten years).
  3. since → “childhood” là mốc.
  4. since → “last week” là mốc.
  5. for → “three days” là khoảng.

Điền already / yet / just / ever / never

Điền một trong các trạng từ already / yet / just / ever / never vào chỗ trống.

  1. Have you … been to Paris?
  2. She has … finished her homework, so she is relaxing now.
  3. They haven’t arrived … .
  4. I have … tried Vietnamese pho, and I love it.
  5. He has … travelled by plane in his life.

Đáp án và Giải thích

  1. ever → Câu hỏi về trải nghiệm.
  2. already → Đã hoàn thành, dùng trong câu khẳng định.
  3. yet → Phủ định, đặt ở cuối câu.
  4. just → Hành động vừa mới xảy ra.
  5. never → Chưa từng, mang nghĩa phủ định trong câu khẳng định.

Been to vs Gone to

Chọn dạng đúng của động từ: “have/has been to” hoặc “have/has gone to”.

  1. She isn’t at home. She … the supermarket.
  2. I … Da Nang twice in my life.
  3. Where is John? He … the library.
  4. They … London many times, and they always enjoy it.
  5. He isn’t here. He … school already.

Đáp án và Giải thích

  1. has gone to → Cô ấy chưa về.
  2. have been to → Trải nghiệm, đã đi và trở về.
  3. has gone to → Đang ở thư viện.
  4. have been to → Kinh nghiệm nhiều lần.
  5. has gone to → Hành động đi và chưa trở lại.

Đặt câu hỏi với How long / How many times

Viết câu hỏi hoàn chỉnh dựa vào từ cho sẵn trong ngoặc.

  1. (you/live/Hanoi)
  2. (she/visit/France)
  3. (they/play/football/today)
  4. (your teacher/teach/English)
  5. (he/see/that film)

Đáp án và Giải thích

  1. How long have you lived in Hanoi?
    → Dùng “How long” + have/has + S + V3 cho hành động kéo dài.
  2. How many times has she visited France?
    → “How many times” để hỏi số lần.
  3. How many times have they played football today?
    → Thời gian chưa kết thúc (today) → dùng Present Perfect.
  4. How long has your teacher taught English?
    → Dùng “How long” cho khoảng thời gian.
  5. How many times has he seen that film?
    → Câu hỏi về trải nghiệm + số lần.

Viết lại câu

Viết lại các câu sau bằng thì hiện tại hoàn thành.

  1. She started learning English two years ago. → She …
  2. This is my first time eating sushi. → I …
  3. He last saw his grandparents in 2020. → He …
  4. They bought that car in 2015 and they still have it. → They …
  5. The last time I played tennis was last summer. → I …

Đáp án và Giải thích

  1. She has learned English for two years.
    → “Since/for” để diễn tả hành động kéo dài đến hiện tại.
  2. I have never eaten sushi before.
    → “It’s my first time” → chuyển thành “have never”.
  3. He hasn’t seen his grandparents since 2020.
    → Dùng “since” + mốc thời gian.
  4. They have had that car since 2015.
    → Hành động bắt đầu từ 2015 và còn tiếp tục.
  5. I haven’t played tennis since last summer.
    → “The last time” → chuyển thành phủ định với “since”.

Chọn thì đúng – Present Perfect hay Past Simple

Chọn dạng động từ đúng (Past Simple hoặc Present Perfect).

  1. I (have visited / visited) London in 2010.
  2. She (has just finished / finished) her homework.
  3. They (have never seen / never saw) that movie before.
  4. We (have studied / studied) English for five years.
  5. He (has been / was) ill yesterday.

Đáp án và Giải thích

  1. visited → Có mốc thời gian “in 2010” → Past Simple.
  2. has just finished → “Just” dùng với Present Perfect.
  3. have never seen → Kinh nghiệm, không có mốc thời gian cụ thể.
  4. have studied → “For five years” → hành động kéo dài đến hiện tại.
  5. was → “Yesterday” → Past Simple.
H2. Các dạng bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án
H2. Các dạng bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án

Sửa lỗi sai (Error correction)

Tìm và sửa lỗi sai trong mỗi câu.

  1. She have visited Paris twice.
  2. I has never eaten Japanese food.
  3. They have finish their project already.
  4. Have he ever played football?
  5. We didn’t have seen that film yet.

Đáp án và Giải thích

  1. She has visited Paris twice.
    → Chủ ngữ số ít → “has”.
  2. I have never eaten Japanese food.
    → “I” đi với “have”.
  3. They have finished their project already.
    → V3 của “finish” là “finished”.
  4. Has he ever played football?
    → Đảo “Has” trước chủ ngữ.
  5. We haven’t seen that film yet.
    → Phủ định dùng “haven’t + V3”, không dùng “didn’t have seen”.

Sắp xếp từ thành câu đúng

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh ở thì hiện tại hoàn thành.

  1. have / I / my homework / finished / already
  2. just / has / left / he / the room
  3. haven’t / yet / their parents / they / met
  4. been / has / to / never / my father / London
  5. the book / have / read / you / ever/ this

Đáp án và Giải thích

  1. I have already finished my homework.
    → “Already” đứng giữa have/has và V3.
  2. He has just left the room.
    → “Just” đứng giữa have/has và V3.
  3. They haven’t met their parents yet.
    → “Yet” thường đứng cuối câu phủ định.
  4. My father has never been to London.
    → “Never” đứng giữa have/has và V3.
  5. Have you ever read this book?
    → “Ever” trong câu hỏi, đứng giữa have/has và V3.

Điền từ vào đoạn văn (Gap-fill)

Điền động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành.

Today my friend Anna and I have been shopping. We (1. buy) many things. Anna (2. buy) a new dress, and I (3. choose) a pair of shoes. We (4. spend) all afternoon at the mall. This is the first time we (5. go) shopping together.

Đáp án và Giải thích

  1. have bought → Hành động gần đây, kết quả còn liên quan.
  2. has bought → Chủ ngữ Anna → “has”.
  3. have chosen → “choose” → V3 “chosen”.
  4. have spent → Nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại (today/this afternoon)
  5. have gone → “This is the first time” → dùng Present Perfect.

Nối câu bằng since / for hoặc mệnh đề thời gian

Nối hai câu thành một câu hoàn chỉnh bằng “since” hoặc “for”.

  1. I started learning English five years ago. I still learn it.
  2. She moved to Hanoi in 2018. She still lives there.
  3. He bought that bike two months ago. He still uses it.
  4. We last met in 2021. We haven’t met until now.
  5. They began working here a long time ago. They still work here.

Đáp án và Giải thích

  1. I have learned English for five years.
    → “For + khoảng thời gian”.
  2. She has lived in Hanoi since 2018.
    → “Since + mốc thời gian”.
  3. He has used that bike for two months.
    → Hành động kéo dài đến hiện tại.
  4. We haven’t met since 2021.
    → “Since” + mốc.
  5. They have worked here for a long time.
    → “For” + khoảng.

Cấu trúc “It’s the first/second time…” / “so far / lately / recently”

Hoàn thành câu với thì hiện tại hoàn thành, theo đúng cấu trúc gợi ý.

  1. It’s the first time (I/see) snow.
  2. It’s the second time (she/visit) Ha Long Bay.
  3. We (watch) three movies so far this week.
  4. He (call) me twice recently.
  5. I (not/sleep) well lately.

Đáp án và Giải thích

  1. It’s the first time I have seen snow.
    → “The first time” + Present Perfect.
  2. It’s the second time she has visited Ha Long Bay.
    → “The second time” + Present Perfect.
  3. We have watched three movies so far this week.
    → “So far” → Present Perfect.
  4. He has called me twice recently.
    → “Recently” đi với Present Perfect.
  5. I haven’t slept well lately.
    → “Lately” → hành động còn ảnh hưởng đến hiện tại.

So sánh Present Perfect vs Present Perfect Continuous

Chọn thì đúng (Present Perfect hoặc Present Perfect Continuous).

  1. She (has read / has been reading) that book for two hours.
  2. They (have played / have been playing) football all afternoon.
  3. I (have painted / have been painting) the house, and now it’s finished.
  4. He (has worked / has been working) here since 2015.
  5. We (have cooked / have been cooking) dinner, and it’s ready now.

Đáp án và Giải thích

  1. has been reading → Hành động kéo dài chưa kết thúc.
  2. have been playing → Nhấn mạnh quá trình.
  3. have painted → Kết quả hoàn thành (nhà đã sơn xong).
  4. has worked → Hành động dài, có thể coi là trạng thái công việc.
  5. have cooked → Nhấn mạnh kết quả (bữa ăn đã sẵn sàng).

Short answers với have/has

Trả lời ngắn cho các câu hỏi sau.

  1. Have you finished your homework? (Yes)
  2. Has she ever travelled abroad? (No)
  3. Have they called you yet? (Yes)
  4. Has he eaten lunch? (No)
  5. Have we met before? (Yes)

Đáp án và Giải thích

  1. Yes, I have. → Trả lời khẳng định ngắn gọn.
  2. No, she hasn’t. → Phủ định ngắn gọn.
  3. Yes, they have. → Chủ ngữ “they” → “have”.
  4. No, he hasn’t. → Chủ ngữ “he” → “hasn’t”.
  5. Yes, we have. → Chủ ngữ “we” → “have”.

Ever/never với so sánh nhất (superlative)

Hoàn thành câu với “ever” hoặc “never” và thì hiện tại hoàn thành.

  1. This is the best film I (see).
  2. That was the most delicious meal I (eat).
  3. This is the tallest building she (visit).
  4. He is the most interesting person I (meet).
  5. This is the worst mistake we (make).

Đáp án và Giải thích

  1. This is the best film I have ever seen.
    → “Superlative + ever”.
  2. That was the most delicious meal I have ever eaten.
    → “Ever” dùng trong trải nghiệm với so sánh nhất.
  3. This is the tallest building she has ever visited.
    → Chủ ngữ “she” → “has”.
  4. He is the most interesting person I have ever met.
    → “Ever” → trải nghiệm trong đời.
  5. This is the worst mistake we have ever made.
    → “Ever” nhấn mạnh mức độ trải nghiệm tiêu cực.

Khi thực hành nhiều bài tập thì hiện tại hoàn thành, bạn sẽ nhận ra rằng việc học ngữ pháp không chỉ đơn giản là ghi nhớ công thức hay làm đúng đáp án.

Điều quan trọng hơn là được đặt kiến thức đó vào môi trường ứng dụng thực tế, có sự đồng hành của giáo viên giàu kinh nghiệmcông cụ học tập hiện đại để biến lý thuyết thành kỹ năng giao tiếp thật sự.

Đây chính là định hướng mà VUS kiên trì theo đuổi trong gần 30 năm qua. Tại VUS, bạn sẽ trải nghiệm một hành trình học tập khác biệt nhờ sự kết hợp giữa:

  • Triết lý Discovery Learning: khuyến khích học viên chủ động khám phá để hiểu sâu và ghi nhớ lâu.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: thiết kế riêng theo từng độ tuổi, mục tiêu và trình độ.
  • Đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế: 100% sở hữu TESOL, CELTA hoặc TEFL cùng kinh nghiệm phong phú.
  • Giáo trình hợp tác với các NXB danh tiếng: Oxford, Cambridge, National Geographic Learning… đảm bảo nguồn học liệu chuẩn mực.
  • Ứng dụng công nghệ AI: hỗ trợ chấm điểm kỹ năng Speaking, Writing, phát âm chuẩn, đồng thời theo dõi tiến độ từng học viên.

Các khóa học tại VUS đa dạng, phù hợp cho mọi lứa tuổi và mục tiêu:

Trong gần 30 năm phát triển, VUS đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật:

  • Được Cambridge công nhận là Trung tâm Đào tạo Vàng 5 năm liên tiếp.
  • Xác lập 2 kỷ lục quốc gia về số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối và nhận chứng chỉ quốc tế.
  • Là đối tác Platinum của British Council – hạng mức hợp tác cao nhất.
  • Hơn 60 cơ sở tại 18 tỉnh/thành phố lớn, đều đạt chuẩn kiểm định quốc tế.

Chính sự kết hợp giữa triết lý giáo dục, đội ngũ giáo viên quốc tế và công nghệ tiên tiến đã đưa VUS trở thành lựa chọn tin cậy của hàng trăm nghìn học viên.

Đăng ký tư vấn ngay hôm nay để được xây dựng lộ trình học cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu của bạn.

Để học tốt ngữ pháp, đặc biệt là thì hiện tại hoàn thành, việc luyện tập đều đặn với nhiều dạng bài khác nhau là chìa khóa giúp bạn ghi nhớ lâu và sử dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Bộ sưu tập bài tập thì hiện tại hoàn thành sẽ là tài liệu hữu ích để bạn tự học và ôn tập hiệu quả.

Hãy duy trì thói quen làm bài tập thì hiện tại hoàn thành thường xuyên, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong cả kỹ năng viết lẫn nói.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ