Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Tổng hợp các dạng bài tập đại từ sở hữu tiếng Anh hay nhất

Bài tập đại từ sở hữu

Bạn đã từng học lý thuyết rất kỹ nhưng khi làm bài tập đại từ sở hữu lại dễ nhầm lẫn với các loại đại từ khác? Hoặc thuộc lòng công thức nhưng khi viết và nói vẫn mất nhiều thời gian suy nghĩ để chọn từ đúng? Đây là vấn đề mà rất nhiều người học tiếng Anh gặp phải – nắm chắc lý thuyết nhưng lại khó áp dụng vào thực tế.

Để giúp bạn ôn tập và ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn, VUS đã tổng hợp trọn bộ lý thuyết và bài tập đại từ sở hữu kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu, dễ áp dụng. Bài viết không chỉ giúp bạn làm đúng dạng bài này, mà còn hướng dẫn cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để bạn tự tin nói và viết tiếng Anh chuẩn xác.

Tổng quan phần lý thuyết của đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu là từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ, thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ để tránh lặp lại từ đã nói trước đó.

Cách nhớ đơn giản: 

Possessive Pronoun = Possessive Adjective + Noun (được lược bỏ danh từ)

So sánh nhanh:

Loại từ

Từ tiếng Anh

Cách dùng

Ví dụ

Tính từ sở hữu

(Possessive Adjective)

my, your, his, her, its, our, their

Luôn đứng trước danh từ để chỉ chủ sở hữu

This is my book.

(Đây là quyển sách của tôi.)

Đại từ sở hữu

(Possessive Pronoun)

mine, yours, his, hers, its, ours, theirs

Đứng một mình (không có danh từ đi sau) để thay cho “tính từ sở hữu + danh từ” đã nhắc trước

This book is mine.

(Quyển sách này là của tôi.)

Ví dụ minh họa:

  1. Tính từ sở hữu
    • This is my pen. (my + pen)
  2. Đại từ sở hữu
    • This pen is mine. (mine thay cho “my pen” để tránh lặp)
    • Her car is blue. (her + car)
    • The blue car is hers. (hers thay cho “her car”)

 Mẹo nhớ:

  • Nếu sau từ sở hữu có danh từ → dùng Possessive Adjective.
  • Nếu sau từ sở hữu không có danh từ → dùng Possessive Pronoun.

Các loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Có tổng cộng 7 loại đại từ sở hữu, đây là số lượng không nhiều và rất dễ nắm. Cùng VUS ôn lại các từ này qua bảng sau:

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu

I

My

Mine

You

Your

Yours

She

Her

Hers

He 

His

His

We

Our

Ours

They

Their

Theirs

It

Its

-

Các ngữ pháp liên quan đến đại từ sở hữu

Những điểm ngữ pháp quan trọng liên quan đến đại từ sở hữu mà bạn nên nằm lòng gồm:

  • Đại từ sở hữu được phân loại phụ thuộc vào đại từ nhân xưng gốc.
  • Đại từ sở hữu có thể thay thế và làm chủ ngữ của câu.
  • Đại từ sở hữu có thể là tân ngữ trong câu.
  • Đại từ sở hữu có thể đứng sau giới từ.
  • Đại từ sở hữu có thể dùng trong câu có sở hữu kép.
  • Đại từ sở hữu không đứng trước danh từ.
  • Đại từ sở hữu có thể là câu kết thúc lá thư.
Ôn tập lý thuyết trước khi làm bài tập đại từ sở hữu
Ôn tập lý thuyết trước khi làm bài tập đại từ sở hữu

Để nắm chắc hơn về các điểm ngữ pháp này, bạn hãy thực hiện các bài tập đại từ sở hữu từ cơ bản đến nâng cao. Việc thường xuyên ôn luyện sẽ giúp bạn nhanh chóng quen thuộc hơn và tránh phải những lỗi sai không đáng có khi dùng các đại từ này.

Các dạng bài tập đại từ sở hữu thường gặp

Bài tập 1 – Choose the correct word in the dialogues

Chọn từ đúng trong các đoạn hội thoại.

  1. “Is that Bill’s camera?” – “No, it’s our / ours. Why?”
  2. “She says she’s 25.” – “25! That’s not her / hers real age.”
  3. “Can you move your / yours car, please?” – “Sorry. That’s not my / mine car.”
  4. “Andy and Gina’s cat is so sweet! When did they get it?” – “I don’t think it’s their / theirs. It’s the neighbors’.”
  5. “I love this motorcycle! Is it your / yours?” – “No, it’s not my / mine, unfortunately.”
  6. “Have you seen this photo in the newspaper?” – “Wait a minute! They’re our / ours children!”
  7. “This is my coffee. That one is your / yours.”
  8. “Is that Kate’s bag?” – “Yes, it’s her / hers.”
  9. “I can’t find my keys. Are these your / yours?”
  10. “Is this David’s book?” – “No, it’s my / mine.”
  11. “Their house is big, but our / ours is bigger.”
  12. “This coat isn’t my / mine. It’s her / hers.”
  13. “I think this pen is your / yours.”
  14. “These shoes are my / mine. Where are your / yours?”
  15. “That bag is her / hers, not my / mine.”
  16. “This laptop isn’t our / ours. It’s their / theirs.”

Đáp án

  1. ours
  2. her
  3. your / my
  4. theirs
  5. yours / mine
  6. our
  7. yours
  8. hers
  9. yours
  10. mine
  11. ours
  12. mine / hers
  13. yours
  14. mine / yours
  15. hers / mine
  16. ours / theirs

Bài tập 2 – Choose the correct answer

Đề bài

  1. A friend of … likes going on picnics at weekends.
    A – mine
    B – I
    C – my
    D – your
  2. Nancy’s car is more expensive than … , but Ben’s car is the most expensive car.
    A – him
    B – her
    C – mine
    D – my
  3. Whose child is playing in … yard.
    A – them
    B – they
    C – our
    D – ours
  4. Her hair is blonder than … .
    A – me
    B – my
    C – you’re
    D – yours
  5. I like … house.
    A – you
    B – your
    C – yours
    D – me
  6. Our house is smaller than … .
    A – we
    B – them
    C – they
    D – theirs
  7. My children are older than … .
    A – him
    B – hers
    C – her
    D – he
  8. This book isn’t … . Is it … ?
    A – mine / yours
    B – me / you
    C – me / yours
    D – mine / you
  9. And … garden is bigger than… .
    A – they / our
    B – they / ours
    C – their / our
    D – their / ours
  10. My cat licks … tail every evening. But my dogs never lick … tails.
    A – it / their
    B – its / their
    C – it / theirs
    D – its / theirs
  11. This phone is … , not Peter’s.
    A – my
    B – mine
    C – me
    D – I
  12. The red car is … , the blue one is Anna’s.
    A – our
    B – ours
    C – we
    D – us
  13. That’s not … ball. It’s … .
    A – our / their
    B – ours / theirs
    C – us / they
    D – our / theirs
  14. Is this sandwich … ?
    A – yours
    B – your
    C – you
    D – mine
  15. His apartment is smaller than … .
    A – us
    B – ours
    C – we
    D – our
  16. I think this ticket is … .
    A – yours
    B – you
    C – your
    D – mine
  17. That laptop is … , not John’s.
    A – my
    B – mine
    C – me
    D – I
  18. The kids are playing with … toys.
    A – their
    B – theirs
    C – them
    D – they
  19. Is this chair … ?
    A – hers
    B – her
    C – she
    D – he
  20. I can’t find my notebook. Is this one … ?
    A – mine
    B – my
    C – me
    D – yours

Đáp án

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

A

C

C

D

B

D

B

A

D

B

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

B

B

D

A

B

A

B

A

A

D

Học sinh nên thực hành bài tập đại từ sở hữu thường xuyên
Học sinh nên thực hành bài tập đại từ sở hữu thường xuyên

Bài tập 3 – Fill the correct possessive pronoun

  1. I think that’s … .
  2. It’s not … .
  3. Is this … ?
  4. I think this is … .
  5. Hey! That’s … .
  6. They know our name but we don’t know … .
  7. That’s … .
  8. It’s not … . 
  9. This umbrella isn’t … . It’s … .
  10. That pen is … , not Kate’s.
  11. These shoes are … . Where are … ?
  12. That’s my seat, not … .
  13. The big house is … .
  14. This glass is … .
  15. Those bags are … , not ours.
  16. That phone is … , not his.
  17. The red scarf is … .
  18. This desk is … .

Đáp án

  1. mine
  2. ours
  3. his
  4. yours
  5. mine
  6. theirs
  7. hers
  8. mine
  9. mine / hers
  10. mine
  11. mine / yours
  12. yours
  13. ours
  14. mine
  15. theirs
  16. mine
  17. hers
  18. mine

Bài tập 4 – Complete the sentences with the correct subject or object pronouns (I, me, you, etc.) and possessive adjectives or pronouns (my, mine, etc.)

  1. If Andrew doesn’t leave soon, … ’ll miss … train. I think you should tell … to hurry.
  2. My sister and I work in the same office. … hours are the same, so … usually have lunch together.
  3. Do you know where Sally is? … isn’t at … desk, and one of the assistants is looking for … .
  4. My parents live near me in Springfield. My apartment is very small, but … is huge. I often tell … that … don’t need all that space.
  5. Look at that dog. … looks really sick and … leg is hurt.
  6. A: “Is that your phone ringing?”
    B: “No, … has a different ringtone. Isn’t it … ?”
    A: “No, … phone’s in … bag.”
    B: “It’s probably Anne’s. Could … call … ? I think … ’s in the bathroom.”
  7. My brother and I love sports. … favorite game is football, and we often play it with … friends.
  8. This is Jane. Have you met … before? She’s a friend of … .
  9. This computer isn’t working. I think … needs to be repaired. Can you help … ?
  10. The children are very excited because … parents are taking … to the zoo.
  11. This jacket is … . I bought it last week.
  12. Can you lend … your pen? I forgot to bring … .
  13. My cousins live in London. Have you ever visited … ?
  14. This seat is taken. Could you sit in … instead?
  15. Peter and Susan are very nice. I really like … house.
  16. That’s not my bag. Is it … ?

Đáp án:

  1. he / his / him
  2. Our / we
  3. She / her / her
  4. theirs / them / they
  5. It / its
  6. mine / yours / my / my / you / her / she
  7. Our / our
  8. her / mine
  9. it / me
  10. their / them
  11. mine
  12. me / mine
  13. them
  14. mine
  15. their
  16. yours
Bài tập đại từ sở hữu không khó nếu luyện tập thường xuyên
Bài tập đại từ sở hữu không khó nếu luyện tập thường xuyên

Bài tập 5 – True or False

Bài tập:

  1. My niece can’t find her umbrella. Is this blue one hers?
  2. Is Ashley’s new dress blue? – No, hers is green. Helen’s is blue.
  3. Ours house house is smaller than theirs.
  4. And their garden is bigger than our.
  5. Who dog is running round ours garden?
  6. This book isn’t mine. Is it yours?
  7. Whose child is playing them yard?
  8. My children is older than your.
  9. Have you seen this photo in the newspaper? – Wait a minute! They’re ours children!
  10. She says she’s 25. – 25! That’s not her real age.
  11. That pen is mine, not hers.
  12. Their car is newer than ours.
  13. This isn’t my phone. Is it yours?
  14. Our house is bigger than they.
  15. Yours shoes are under the table.
  16. This bike is mine. That one is yours.
  17. I think this ticket is your.
  18. His handwriting is better than mine.
  19. Whose bag is this? Is it yours?
  20. Theirs cat is very friendly.

Đáp án: 

  1. My niece can’t find her umbrella. Is this blue one hers? – True
  2. “Is Ashley’s new dress blue?” – “No, hers is green. Helen’s is blue.” – True
  3. Ours house house is smaller than theirs. – False (Sửa: Our house is smaller than theirs.)
  4. And their garden is bigger than our. – False (Sửa: And their garden is bigger than ours.)
  5. Who dog is running round ours garden? – False (Sửa: Whose dog is running round our garden?)
  6. This book isn’t mine. Is it yours? – True
  7. Whose child is playing them yard? – False (Sửa: Whose child is playing in their yard?)
  8. My children is older than your. – False (Sửa: My children are older than yours.)
  9. “Have you seen this photo in the newspaper?” – “Wait a minute! They’re ours children!” – False (Sửa: They’re our children.)
  10. “She says she’s 25.” – “25! That’s not her real age.” – True
  11. That pen is mine, not hers. – True
  12. Their car is newer than ours. – True
  13. This isn’t my phone. Is it yours? – True
  14. Our house is bigger than they. – False (Sửa: Our house is bigger than theirs.)
  15. Yours shoes are under the table. – False (Sửa: Your shoes are under the table.)
  16. This bike is mine. That one is yours. – True
  17. I think this ticket is your. – False (Sửa: I think this ticket is yours.)
  18. His handwriting is better than mine. – True
  19. Whose bag is this? Is it yours? – True
  20. Theirs cat is very friendly. – False (Sửa: Their cat is very friendly.)

Bài tập đại từ sở hữu là cách tốt để bạn rèn luyện và ghi nhớ cách dùng possessive pronouns chính xác. Tuy nhiên, nhiều người khi tự học vẫn dễ nhầm lẫn với possessive adjectives, đặt sai vị trí trong câu hoặc dùng không tự nhiên khi giao tiếp.

Để khắc phục triệt để những lỗi này và nâng cao khả năng tiếng Anh toàn diện, bạn cần một lộ trình học bài bản với sự hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên và môi trường luyện tập thực tế.

VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến các khóa học tiếng Anh chất lượng cao, giúp bạn:

  • Nắm chắc đại từ sở hữu và nhiều chủ điểm ngữ pháp khác.
  • Áp dụng thành thạo trong cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
  • Được sửa lỗi cụ thể và nhận phản hồi chi tiết sau mỗi buổi học.
  • Học với giảng viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA…) giàu kinh nghiệm.
  • Luyện tập trong môi trường 100% tiếng Anh, tăng phản xạ tự nhiên.

VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ với hơn 60 cơ sở trên khắp cả nước, hợp tác với các tổ chức uy tín như CambridgeBritish Council để mang đến chương trình chuẩn quốc tế.

Cùng VUS chinh phục ngữ pháp tiếng Anh
Cùng VUS chinh phục ngữ pháp tiếng Anh

Với hệ thống trung tâm trải dài Việt Nam, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập đầy cảm hứng, VUS giúp việc học tiếng Anh trở nên thuận tiện, gần gũi và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Tại VUS, mỗi học viên đều có thể tìm thấy chương trình phù hợp với độ tuổi và mục tiêu của mình:

Đăng ký khóa học tiếng Anh tại VUS ngay hôm nay để được kiểm tra trình độ miễn phí và nhận tư vấn lộ trình học phù hợp giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Hy vọng bài viết tổng hợp các dạng bài tập đại từ sở hữu thông dụng trên sẽ giúp bạn có thể rèn luyện tốt hơn. 

Bạn sẽ nâng trình rất nhanh nếu ôn luyện tiếng Anh thường xuyên một cách bài bản. Để nhận thêm tư vấn về lộ trình học giúp bứt phá khả năng Anh ngữ hiệu quả, bạn hãy để lại thông tin liên hệ bên dưới. VUS luôn đồng hành cùng bạn vì một tương lai ngời sáng.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ