Tổng hợp các dạng bài tập đại từ sở hữu tiếng Anh hay nhất
Bạn đã từng học lý thuyết rất kỹ nhưng khi làm bài tập đại từ sở hữu lại dễ nhầm lẫn với các loại đại từ khác? Hoặc thuộc lòng công thức nhưng khi viết và nói vẫn mất nhiều thời gian suy nghĩ để chọn từ đúng? Đây là vấn đề mà rất nhiều người học tiếng Anh gặp phải – nắm chắc lý thuyết nhưng lại khó áp dụng vào thực tế.
Để giúp bạn ôn tập và ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn, VUS đã tổng hợp trọn bộ lý thuyết và bài tập đại từ sở hữu kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu, dễ áp dụng. Bài viết không chỉ giúp bạn làm đúng dạng bài này, mà còn hướng dẫn cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để bạn tự tin nói và viết tiếng Anh chuẩn xác.
Table of Contents
Tổng quan phần lý thuyết của đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu là từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ, thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ để tránh lặp lại từ đã nói trước đó.
Cách nhớ đơn giản:
Possessive Pronoun = Possessive Adjective + Noun (được lược bỏ danh từ)
So sánh nhanh:
Loại từ | Từ tiếng Anh | Cách dùng | Ví dụ |
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) | my, your, his, her, its, our, their | Luôn đứng trước danh từ để chỉ chủ sở hữu | This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.) |
Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) | mine, yours, his, hers, its, ours, theirs | Đứng một mình (không có danh từ đi sau) để thay cho “tính từ sở hữu + danh từ” đã nhắc trước | This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.) |
Ví dụ minh họa:
- Tính từ sở hữu
- This is my pen. (my + pen)
- Đại từ sở hữu
- This pen is mine. (mine thay cho “my pen” để tránh lặp)
- Her car is blue. (her + car)
- The blue car is hers. (hers thay cho “her car”)
Mẹo nhớ:
- Nếu sau từ sở hữu có danh từ → dùng Possessive Adjective.
- Nếu sau từ sở hữu không có danh từ → dùng Possessive Pronoun.
Các loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Có tổng cộng 7 loại đại từ sở hữu, đây là số lượng không nhiều và rất dễ nắm. Cùng VUS ôn lại các từ này qua bảng sau:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
She | Her | Hers |
He | His | His |
We | Our | Ours |
They | Their | Theirs |
It | Its | - |
Các ngữ pháp liên quan đến đại từ sở hữu
Những điểm ngữ pháp quan trọng liên quan đến đại từ sở hữu mà bạn nên nằm lòng gồm:
- Đại từ sở hữu được phân loại phụ thuộc vào đại từ nhân xưng gốc.
- Đại từ sở hữu có thể thay thế và làm chủ ngữ của câu.
- Đại từ sở hữu có thể là tân ngữ trong câu.
- Đại từ sở hữu có thể đứng sau giới từ.
- Đại từ sở hữu có thể dùng trong câu có sở hữu kép.
- Đại từ sở hữu không đứng trước danh từ.
- Đại từ sở hữu có thể là câu kết thúc lá thư.

Để nắm chắc hơn về các điểm ngữ pháp này, bạn hãy thực hiện các bài tập đại từ sở hữu từ cơ bản đến nâng cao. Việc thường xuyên ôn luyện sẽ giúp bạn nhanh chóng quen thuộc hơn và tránh phải những lỗi sai không đáng có khi dùng các đại từ này.
Các dạng bài tập đại từ sở hữu thường gặp
Bài tập 1 – Choose the correct word in the dialogues
Chọn từ đúng trong các đoạn hội thoại.
- “Is that Bill’s camera?” – “No, it’s our / ours. Why?”
- “She says she’s 25.” – “25! That’s not her / hers real age.”
- “Can you move your / yours car, please?” – “Sorry. That’s not my / mine car.”
- “Andy and Gina’s cat is so sweet! When did they get it?” – “I don’t think it’s their / theirs. It’s the neighbors’.”
- “I love this motorcycle! Is it your / yours?” – “No, it’s not my / mine, unfortunately.”
- “Have you seen this photo in the newspaper?” – “Wait a minute! They’re our / ours children!”
- “This is my coffee. That one is your / yours.”
- “Is that Kate’s bag?” – “Yes, it’s her / hers.”
- “I can’t find my keys. Are these your / yours?”
- “Is this David’s book?” – “No, it’s my / mine.”
- “Their house is big, but our / ours is bigger.”
- “This coat isn’t my / mine. It’s her / hers.”
- “I think this pen is your / yours.”
- “These shoes are my / mine. Where are your / yours?”
- “That bag is her / hers, not my / mine.”
- “This laptop isn’t our / ours. It’s their / theirs.”
Đáp án
- ours
- her
- your / my
- theirs
- yours / mine
- our
- yours
- hers
- yours
- mine
- ours
- mine / hers
- yours
- mine / yours
- hers / mine
- ours / theirs
Bài tập 2 – Choose the correct answer
Đề bài
- A friend of … likes going on picnics at weekends.
A – mine
B – I
C – my
D – your - Nancy’s car is more expensive than … , but Ben’s car is the most expensive car.
A – him
B – her
C – mine
D – my - Whose child is playing in … yard.
A – them
B – they
C – our
D – ours - Her hair is blonder than … .
A – me
B – my
C – you’re
D – yours - I like … house.
A – you
B – your
C – yours
D – me - Our house is smaller than … .
A – we
B – them
C – they
D – theirs - My children are older than … .
A – him
B – hers
C – her
D – he - This book isn’t … . Is it … ?
A – mine / yours
B – me / you
C – me / yours
D – mine / you - And … garden is bigger than… .
A – they / our
B – they / ours
C – their / our
D – their / ours - My cat licks … tail every evening. But my dogs never lick … tails.
A – it / their
B – its / their
C – it / theirs
D – its / theirs - This phone is … , not Peter’s.
A – my
B – mine
C – me
D – I - The red car is … , the blue one is Anna’s.
A – our
B – ours
C – we
D – us - That’s not … ball. It’s … .
A – our / their
B – ours / theirs
C – us / they
D – our / theirs - Is this sandwich … ?
A – yours
B – your
C – you
D – mine - His apartment is smaller than … .
A – us
B – ours
C – we
D – our - I think this ticket is … .
A – yours
B – you
C – your
D – mine - That laptop is … , not John’s.
A – my
B – mine
C – me
D – I - The kids are playing with … toys.
A – their
B – theirs
C – them
D – they - Is this chair … ?
A – hers
B – her
C – she
D – he - I can’t find my notebook. Is this one … ?
A – mine
B – my
C – me
D – yours
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | C | C | D | B | D | B | A | D | B |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B | B | D | A | B | A | B | A | A | D |

Bài tập 3 – Fill the correct possessive pronoun
- I think that’s … .
- It’s not … .
- Is this … ?
- I think this is … .
- Hey! That’s … .
- They know our name but we don’t know … .
- That’s … .
- It’s not … .
- This umbrella isn’t … . It’s … .
- That pen is … , not Kate’s.
- These shoes are … . Where are … ?
- That’s my seat, not … .
- The big house is … .
- This glass is … .
- Those bags are … , not ours.
- That phone is … , not his.
- The red scarf is … .
- This desk is … .
Đáp án
- mine
- ours
- his
- yours
- mine
- theirs
- hers
- mine
- mine / hers
- mine
- mine / yours
- yours
- ours
- mine
- theirs
- mine
- hers
- mine
Bài tập 4 – Complete the sentences with the correct subject or object pronouns (I, me, you, etc.) and possessive adjectives or pronouns (my, mine, etc.)
- If Andrew doesn’t leave soon, … ’ll miss … train. I think you should tell … to hurry.
- My sister and I work in the same office. … hours are the same, so … usually have lunch together.
- Do you know where Sally is? … isn’t at … desk, and one of the assistants is looking for … .
- My parents live near me in Springfield. My apartment is very small, but … is huge. I often tell … that … don’t need all that space.
- Look at that dog. … looks really sick and … leg is hurt.
- A: “Is that your phone ringing?”
B: “No, … has a different ringtone. Isn’t it … ?”
A: “No, … phone’s in … bag.”
B: “It’s probably Anne’s. Could … call … ? I think … ’s in the bathroom.” - My brother and I love sports. … favorite game is football, and we often play it with … friends.
- This is Jane. Have you met … before? She’s a friend of … .
- This computer isn’t working. I think … needs to be repaired. Can you help … ?
- The children are very excited because … parents are taking … to the zoo.
- This jacket is … . I bought it last week.
- Can you lend … your pen? I forgot to bring … .
- My cousins live in London. Have you ever visited … ?
- This seat is taken. Could you sit in … instead?
- Peter and Susan are very nice. I really like … house.
- That’s not my bag. Is it … ?
Đáp án:
- he / his / him
- Our / we
- She / her / her
- theirs / them / they
- It / its
- mine / yours / my / my / you / her / she
- Our / our
- her / mine
- it / me
- their / them
- mine
- me / mine
- them
- mine
- their
- yours

Bài tập 5 – True or False
Bài tập:
- My niece can’t find her umbrella. Is this blue one hers?
- Is Ashley’s new dress blue? – No, hers is green. Helen’s is blue.
- Ours house house is smaller than theirs.
- And their garden is bigger than our.
- Who dog is running round ours garden?
- This book isn’t mine. Is it yours?
- Whose child is playing them yard?
- My children is older than your.
- Have you seen this photo in the newspaper? – Wait a minute! They’re ours children!
- She says she’s 25. – 25! That’s not her real age.
- That pen is mine, not hers.
- Their car is newer than ours.
- This isn’t my phone. Is it yours?
- Our house is bigger than they.
- Yours shoes are under the table.
- This bike is mine. That one is yours.
- I think this ticket is your.
- His handwriting is better than mine.
- Whose bag is this? Is it yours?
- Theirs cat is very friendly.
Đáp án:
- My niece can’t find her umbrella. Is this blue one hers? – True
- “Is Ashley’s new dress blue?” – “No, hers is green. Helen’s is blue.” – True
- Ours house house is smaller than theirs. – False (Sửa: Our house is smaller than theirs.)
- And their garden is bigger than our. – False (Sửa: And their garden is bigger than ours.)
- Who dog is running round ours garden? – False (Sửa: Whose dog is running round our garden?)
- This book isn’t mine. Is it yours? – True
- Whose child is playing them yard? – False (Sửa: Whose child is playing in their yard?)
- My children is older than your. – False (Sửa: My children are older than yours.)
- “Have you seen this photo in the newspaper?” – “Wait a minute! They’re ours children!” – False (Sửa: They’re our children.)
- “She says she’s 25.” – “25! That’s not her real age.” – True
- That pen is mine, not hers. – True
- Their car is newer than ours. – True
- This isn’t my phone. Is it yours? – True
- Our house is bigger than they. – False (Sửa: Our house is bigger than theirs.)
- Yours shoes are under the table. – False (Sửa: Your shoes are under the table.)
- This bike is mine. That one is yours. – True
- I think this ticket is your. – False (Sửa: I think this ticket is yours.)
- His handwriting is better than mine. – True
- Whose bag is this? Is it yours? – True
- Theirs cat is very friendly. – False (Sửa: Their cat is very friendly.)
Bài tập đại từ sở hữu là cách tốt để bạn rèn luyện và ghi nhớ cách dùng possessive pronouns chính xác. Tuy nhiên, nhiều người khi tự học vẫn dễ nhầm lẫn với possessive adjectives, đặt sai vị trí trong câu hoặc dùng không tự nhiên khi giao tiếp.
Để khắc phục triệt để những lỗi này và nâng cao khả năng tiếng Anh toàn diện, bạn cần một lộ trình học bài bản với sự hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên và môi trường luyện tập thực tế.
VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến các khóa học tiếng Anh chất lượng cao, giúp bạn:
- Nắm chắc đại từ sở hữu và nhiều chủ điểm ngữ pháp khác.
- Áp dụng thành thạo trong cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
- Được sửa lỗi cụ thể và nhận phản hồi chi tiết sau mỗi buổi học.
- Học với giảng viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA…) giàu kinh nghiệm.
- Luyện tập trong môi trường 100% tiếng Anh, tăng phản xạ tự nhiên.
VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ với hơn 60 cơ sở trên khắp cả nước, hợp tác với các tổ chức uy tín như Cambridge và British Council để mang đến chương trình chuẩn quốc tế.
.webp)
Với hệ thống trung tâm trải dài Việt Nam, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập đầy cảm hứng, VUS giúp việc học tiếng Anh trở nên thuận tiện, gần gũi và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Tại VUS, mỗi học viên đều có thể tìm thấy chương trình phù hợp với độ tuổi và mục tiêu của mình:
- Tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo – Giúp các bé làm quen với tiếng Anh qua trò chơi, bài hát và hoạt động khám phá thế giới đầy màu sắc.
- Tiếng Anh cho học sinh tiểu học – Xây nền tảng từ vựng, ngữ pháp và phát âm chuẩn ngay từ những năm đầu tiên.
- Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở – Phát triển đồng đều kỹ năng học thuật và giao tiếp, sẵn sàng cho các kỳ thi quan trọng.
- Khóa học nền tảng cho người mới bắt đầu hoặc mất căn bản – Lấy lại sự tự tin và xây dựng nền móng vững chắc cho hành trình học tiếng Anh.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn – Chương trình linh hoạt, học nhanh và áp dụng ngay vào công việc, đời sống.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu – Chiến lược học tập hiệu quả để chinh phục mục tiêu điểm số trong thời gian ngắn nhất.
Đăng ký khóa học tiếng Anh tại VUS ngay hôm nay để được kiểm tra trình độ miễn phí và nhận tư vấn lộ trình học phù hợp giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Hy vọng bài viết tổng hợp các dạng bài tập đại từ sở hữu thông dụng trên sẽ giúp bạn có thể rèn luyện tốt hơn.
Bạn sẽ nâng trình rất nhanh nếu ôn luyện tiếng Anh thường xuyên một cách bài bản. Để nhận thêm tư vấn về lộ trình học giúp bứt phá khả năng Anh ngữ hiệu quả, bạn hãy để lại thông tin liên hệ bên dưới. VUS luôn đồng hành cùng bạn vì một tương lai ngời sáng.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.